“Thành kia vắng lặng biết bao,
Xưa kia đông đúc dường nào!
Nay tựa góa phụ,
Đã từng là nữ hoàng muôn dân,
Giờ hóa làm nô lệ.”
Sách Ai Ca trong Kinh Thánh Do Thái mở đầu bằng những lời thống thiết ấy, than khóc cảnh Giêrusalem bị người Babylon tàn phá vào đầu thế kỷ VI TCN.
Trong thần học Cận Đông cổ đại, nếu một vị thần từ bỏ một thành phố, thành ấy tất sẽ bị hủy diệt. Đó là số phận của Giêrusalem – và cũng chính là cách người Babylon lý giải khi kinh thành của họ bị quân Assyria phá hủy vào cuối thế kỷ VII TCN.
Sách Ai Ca, được biên soạn vào thế kỷ VI và gán cho tư tế – ngôn sứ Giêrêmia, nằm trong một truyền thống đã tồn tại ở Cận Đông từ ít nhất thiên niên kỷ thứ ba TCN. Những bài ca than – gọi là balag theo tên loại đàn hạc đi kèm – được hát để ngăn chặn họa diệt vong của một thành phố. Phần lớn các bài ca này mang tính chung chung, không nêu tên thành cụ thể. Tuy vậy, từ thiên niên kỷ thứ hai TCN, ta có một số bài ai ca Babylon nhắc rõ tên các thành: Sumer, Ur, Nippur, Eridu và Uruk.

Lời hứa về sự trở lại
Trong Sách Giêrêmia, vị tư tế tuyên bố Đức Chúa đã rời bỏ Giêrusalem vì dân Israel bất trung. Nhưng theo khuôn mẫu balag, sau khi vị thần bỏ đi và thành bị hủy, sẽ có ngày thần quay lại, kẻ hủy diệt bị trừng phạt, và thành phố được phục hồi.
Sách Isaia đã nối tiếp niềm tin ấy: những kẻ tàn phá Giêrusalem – người Babylon – cũng sẽ bị tiêu diệt, và Giêrusalem sẽ được xây dựng lại. Kinh Thánh khẳng định khí cụ của Thiên Chúa cho công việc này chính là Cyrus Đại Đế:
“Ta sẽ dùng sự công chính mà nâng Cyrus lên,
Làm ngay thẳng mọi đường đi của nó.
Nó sẽ xây lại thành của Ta,
Và thả tự do cho dân lưu đày của Ta.”
Nhân vật lừng danh cổ đại
Thời cổ, Cyrus Đại Đế là một “ngôi sao” thực thụ. Ta biết điều này vì chuyện về ông lan truyền khắp Hy Lạp, La Mã và được ghi trong Kinh Thánh Do Thái.
Ông sinh khoảng năm 600 TCN, có lẽ trong một gia đình du mục cầm quyền ở vùng núi Zagros tây nam (nay thuộc Iran). Các văn bản thế kỷ VI từ Babylon, Sippar, Ur và Uruk ghi ông là vua xứ Anshan – một thành Elam quan trọng, nay thuộc tỉnh Fars. Ông được cho là hậu duệ của các vua Cambyses, Cyrus I và Teispes.
Cyrus mất năm 530 TCN. Nguồn Hy Lạp cho biết ông trị vì khoảng 30 năm, tức lên ngôi vua Anshan vào khoảng 560 TCN.
Đến khi qua đời, Cyrus đã sáng lập nên đế quốc mà ta gọi là Achaemenid, trải từ bờ Địa Trung Hải vùng Anatolia, xuống toàn bộ Lưỡng Hà, vắt ngang Trung Á và có thể xa đến tận Cyropolis gần Samarkand. Các vua Achaemenid sau này vẫn tôn kính ông: lễ đăng quang diễn ra tại lăng mộ ông ở Pasargadae. Ngay cả Alexander Đại Đế, khi chinh phục đế quốc Cyrus vào thế kỷ IV TCN, cũng công khai bắt chước những hành động của ông.
Cyrus trong mắt người Hy Lạp
Khoảng năm 370 TCN, sử gia Athena Xenophon (khoảng 430–355 TCN) viết Cyropaedia – gần như hư cấu toàn bộ – về cuộc đời và tài trị nước của Cyrus. Tác phẩm này không chỉ là tiểu sử, mà là một luận thuyết chính trị của Athens, coi việc chiếm Babylon là đỉnh cao.
Xenophon mô tả Cyrus là hình mẫu lãnh đạo lý tưởng: cai trị bằng cách giành sự phục tùng tự nguyện, thưởng công xứng đáng, và đích thân nêu gương – “chính ông là người rực rỡ đức hạnh nhất”.
Các nguồn Hy Lạp thế kỷ V–IV TCN như Herodotus, Xenophon, Ctesias đều kể nhiều câu chuyện, bài ca về Cyrus, nhưng nội dung mâu thuẫn nhau.
Herodotus viết rằng Cyrus là cháu ngoại vua Media Astyages. Astyages mơ thấy cháu mình sẽ lật đổ mình nên ra lệnh đem bỏ đứa trẻ trên núi cho chết. Tướng Harpagus được giao việc này nhưng không nỡ, liền giao Cyrus cho một người chăn bò và vợ nuôi.
Khi lớn lên, Cyrus chơi trò “làm vua” cùng lũ trẻ trong làng. Một đứa không phục sự ra lệnh của cậu và bị “đưa ra tòa” – chính là trước mặt Astyages thật. Vua nhận ra đây là cháu mình, đem trả lại cho cha mẹ ruột, rồi trừng phạt Harpagus bằng cách cho ăn thịt chính con trai ông ta. Khi trưởng thành, Cyrus – dũng cảm nhất trong đám bạn đồng trang lứa – đã theo lời mời của Harpagus cầm quân chống lại ông ngoại, đúng như điềm mộng năm xưa.

Ctesias, thầy thuốc trong triều Achaemenid cuối thế kỷ V – đầu IV TCN, lại kể hoàn toàn khác: cha Cyrus là kẻ trộm, mẹ là người chăn dê. Nhờ vận may và tài năng bẩm sinh, Cyrus được Astyages chú ý và nâng đỡ. Trong câu chuyện khó tin này, cha ông (tên trộm) thậm chí trở thành tướng dưới trướng con trai khi Cyrus lật đổ Astyages. Ctesias còn cho rằng Cyrus cưới con gái Astyages, nhờ vậy hợp pháp hóa ngai vàng – không phải cháu mà là con rể của nhà vua.
Xenophon thì bảo Cyrus là con vua Ba Tư và cháu ngoại Astyages. Từ cha, ông học tính kỷ luật; từ ông ngoại, ông học phong cách trị vì hưởng lạc. Kết hợp cả hai, Cyrus của Xenophon hiểu được cách giành sự phục tùng: vừa nghiêm khắc, vừa hào phóng, vừa gieo nỗi sợ đúng lúc.
Và đội quân đó là của ai?
Rất ít – nếu không muốn nói là chẳng có – câu chuyện Hy Lạp nào về Cyrus có thể coi là hoàn toàn chính xác về mặt lịch sử. Mối quan hệ giữa ông và người Media vẫn chưa rõ ràng, nhưng có vẻ người Media đã đóng vai trò quan trọng trong cuộc đời ông.
Người Media có lẽ không phải một tộc người thuần nhất về mặt sắc tộc, mà là một cộng đồng theo vùng miền: cư dân các thành phố thuộc vùng Media, nằm dọc Con đường Lớn Khurasan – một trong những tuyến giao thông chính băng qua dãy Zagros từ biển Caspi tới Lưỡng Hà, sau này trở thành một phần của Con đường Tơ lụa.
Vào thế kỷ VII TCN, cư dân dọc tuyến đường này dường như đã đạt được một hình thức thống nhất chính trị dưới quyền Cyaxares – có lẽ là một thủ lĩnh thành phố, đồng thời là cha của Astyages trong các câu chuyện Hy Lạp. Các thành này vốn nổi tiếng về nạn cướp bóc, nhưng khi tập hợp dưới trướng Cyaxares, họ đã hình thành nên nòng cốt một đội quân, góp phần quan trọng trong việc đánh bại đế quốc Tân Assyria cuối thế kỷ VII TCN.
Đội quân này phá hủy thành Asshur năm 614 TCN, rồi liên minh với vua Tân Babylon Nabopolassar để hạ Nineveh năm 612 TCN, và tiêu diệt cứ điểm cuối cùng của Assyria – Harran ở Syria – vào năm 610 TCN.
Đội quân “Umman-manda”
Quân của Cyaxares được gọi là “Umman-manda” – tiếng Babylon nghĩa là “đạo quân bách chiến”. Trong thần thoại Lưỡng Hà, Umman-manda là đạo quân từ núi xuống, được các vị thần sử dụng để thi hành ý chí hủy diệt của mình: “một giống người thân chim đa đa, mặt quạ”, kẻ thù của vua huyền thoại Naram-Sin, xuất phát từ “những ngọn núi rực sáng”.
Không rõ Cyrus đã giành quyền chỉ huy Umman-manda bằng cách nào, nhưng theo biên niên sử Nabonidus (thời Hy Lạp hóa) và Herodotus, lực lượng này đã bỏ Astyages (người thừa hưởng quyền chỉ huy từ cha) để theo Cyrus, muộn nhất là vào năm 549 TCN.
Việc đổi phe này diễn ra khi Cyrus giải phóng Harran năm 550 TCN, lúc đó vẫn nằm dưới quyền Astyages và Umman-manda. Dù Astyages có thực sự là ông ngoại Cyrus hay không thì không thể xác minh.
Xương sống của chiến thắng
Đội quân này là nhân tố then chốt giúp Cyrus lập nên chuỗi chiến công. Chúng ta không biết chính xác ông chiếm được Sardis – thủ đô đế quốc Lydia của vua Croesus – vào năm nào, nhưng nguồn Hy Lạp cho thấy đội quân này đã cùng ông trong cả cuộc vây hãm và tấn công dữ dội, rồi tiếp tục chinh phục các thành phố Hy Lạp ven biển. Họ cũng theo ông khi tiến vào Babylon năm 539 TCN.
Người Hy Lạp xem việc chiếm Babylon là thành tựu vĩ đại nhất của Cyrus. Đây là một trong những đô thị hùng mạnh nhất thế giới cổ đại, với tường thành khổng lồ. Một công trình nổi bật là tháp ziggurat trong khu đền thờ Marduk – vị thần tối cao của Lưỡng Hà – được Kinh Thánh Do Thái gọi là Tháp Babel, nối liền trời và đất.
Liên hệ với Giêrusalem
Trong Kinh Thánh, việc Babylon thất thủ được gắn với biến cố Giêrusalem bị vua Tân Babylon Nabucôđônôsor phá hủy năm 586 TCN. Thánh vịnh 137 ghi lại:
Lạy Chúa, xin nhớ lại điều con cái Edom đã làm
Trong ngày Giêrusalem sụp đổ.
“Phá đi, phá đi cho tận móng!”, chúng kêu.
Hỡi con gái Babylon, kẻ sẽ bị tàn diệt,
Phúc cho ai báo trả ngươi
Điều ngươi đã làm cho chúng ta.
Phúc cho ai bắt lấy con thơ ngươi
Mà đập vào đá.”
Sách Isaia gọi Cyrus là “Đấng được xức dầu” (messiah), do Đức Chúa tuyển chọn để tái thiết Giêrusalem. Theo Isaia, Cyrus được chọn dù bản thân ông không hề biết về Ngài: ông vừa là kẻ phá hủy, vừa là người tái dựng.
Bên bờ sông Babylon
Vua Nabonidus của Babylon hẳn biết Cyrus sắp tấn công. Ông cho triệu hồi tượng các thần từ khắp đền miếu về Babylon để vừa bảo vệ an toàn, vừa tăng cường “bùa hộ mệnh” cho thành.
Tuy nhiên, Nabonidus không thể sánh với Cyrus. Cyrus đánh dữ dội vào thành Opis bên sông Tigris, rồi chiếm Sippar mà không cần giao chiến. Biên niên sử Nabonidus ghi: quân Cyrus vào Babylon ngày 16 tháng Tashritu (tức 12 tháng 10 năm 539 TCN). Cyrus lúc đó chưa có mặt, mãi gần ba tuần sau mới đến.

Không hủy diệt Babylon
Trái với lời Isaia, dường như Cyrus không có ý định phá hủy thành. Gần như tất cả các nguồn sử liệu đều cho rằng Babylon thất thủ mà không bị tàn phá lớn.
Herodotus và Xenophon đều kể rằng quân Cyrus vào thành qua các cống ngầm của sông Euphrates chảy xuyên qua thành, nhưng cách mô tả chi tiết khác nhau:
- Herodotus nói Cyrus cho đổi hướng dòng sông để hạ mực nước, lợi dụng dịp lễ hội mà tiến vào.
- Xenophon kể Cyrus đào hào hai bên tường để thoát nước sông, rồi nhờ hai kẻ phản bội Gobyras và Gadatas dẫn quân vào đúng ngày lễ.
Cả hai đều chọn con đường “dọc sông” vì ngay từ thời Nabucôđônôsor, người Babylon đã lo ngại đây là điểm yếu. Chính nhà vua từng khoe:
“Ta đã chặn dòng chảy và đắp bờ bằng nhựa bitum cùng gạch nung, để không một tên trộm nào lẻn vào qua đường nước. Ta bịt lối thoát bằng sắt sáng loáng.”
Biên niên sử Nabonidus không nói rõ quân Cyrus vào bằng cách nào, chỉ ngụ ý rằng không có trận công phá lớn, và các nghi lễ thờ Marduk vẫn tiếp diễn ở đền Esagila – điều giải thích tại sao các nguồn Hy Lạp nói đến lễ hội.
Dù vào bằng cách nào, chắc chắn quân Cyrus không phá tường thành. Không có bằng chứng khảo cổ nào cho thấy tường bị phá thời kỳ này, ngoài một chứng từ sửa chữa nhỏ.
Một trong số ít văn kiện đương thời – mà Cyrus hẳn có ảnh hưởng nội dung – nêu rõ rằng thành được chiếm “trong hòa bình”. Đó chính là Trụ Cyrus (Cyrus Cylinder).

Vị vua của Marduk
Trụ Cyrus (Cyrus Cylinder), hiện được lưu giữ tại Bảo tàng Anh, là một dạng “văn bản đặt nền” (foundation text). Đây là truyền thống ở Lưỡng Hà: những văn bản này được khắc chữ hình nêm trên các ống đất sét hình trụ nhỏ, đặt vào hốc trong tường các công trình khi được sửa chữa hoặc tái thiết (vốn diễn ra thường xuyên vì nhà xây bằng gạch bùn).
Trụ Cyrus được các nhà khảo cổ tìm thấy tại Babylon trong các cuộc khai quật thế kỷ XIX. Nội dung (viết bằng tiếng Akkad Babylon) biện minh cho việc quân Cyrus chiếm thành. Dù có lẽ từng tồn tại nhiều bản sao, hiện chúng ta chỉ còn chính Trụ này (nay đã vỡ, nhưng khi mới tìm thấy thì nguyên vẹn) và hai mảnh của một bản sao lưu trữ Babylon khác được phát hiện trong kho của Bảo tàng Anh năm 2010. Hai mảnh này cho thấy văn bản Trụ Cyrus tồn tại dưới nhiều phiên bản. Việc có nhiều dạng văn bản là chi tiết quan trọng để hiểu mục đích của nó: giống như các văn bản đặt nền khác, nó được viết để các “người xây dựng tương lai” – tức những vị vua sau này – tìm thấy và đọc.
Chính Trụ Cyrus còn nhắc đến một văn bản đặt nền trước đó của Ashurbanipal – vị vua Assyria thế kỷ VII, người từng tham gia tái thiết Babylon sau khi thành này bị ông nội Sennacherib phá hủy.
Trụ Cyrus là một tuyên ngôn công khai về vương quyền. Có lẽ bản sao lưu trữ của nó cũng được đọc trong các nghi lễ như một bản tuyên bố về hệ tư tưởng hoàng gia của Cyrus. Nội dung được chia làm ba phần chính:
- Phần đầu lên án Nabonidus (vị vua trước) vì bất kính, thể hiện qua việc ông lơ là các vị thần, đặc biệt là Marduk. Do đó, Marduk bỏ thành và đi tìm một vị vua mới: Ngài dò xét khắp các xứ, tìm kiếm vị vua chính trực theo ý Ngài. Ngài nắm tay Cyrus, vua thành Anshan, gọi đích danh và công khai tôn ông làm vua cai trị tất cả.
- Phần hai: Cyrus tuyên bố dòng dõi của mình, dùng tước hiệu Assyria để kết nối với di sản Assyria của Babylon. Ông nói đã vào thành trong hòa bình, trả các tượng thần về đền thờ của họ: Ta lập cung điện làm nơi ngự giữa tiếng hân hoan và mừng lễ. Marduk, Chúa Tể Vĩ Đại, đã định cho ta số mệnh của một người yêu Babylon; và mỗi ngày ta đều tìm đến Ngài với lòng kính sợ.
- Phần ba (bị vỡ nát nhiều) dường như kể lại các nghi lễ mà Cyrus thực hiện để chứng tỏ mình là vị vua đạo đức, và có vẻ mô tả lễ đăng quang của con ông – Cambyses. Có lẽ được tạo không lâu sau khi chiếm Babylon, Trụ này phản ánh kỳ vọng “tái sinh” vốn có trong các bài ai ca balag: Cyrus được mô tả như một “vị cứu tinh” – đúng như Sách Isaia gọi ông là “Đấng được xức dầu” (messiah).
Dù Cyrus chắc chắn đã chiếm Babylon, thành phố dường như chấp nhận khá yên ổn. Không thấy dấu hiệu nổi loạn của người Babylon cho tới đầu triều Darius I năm 522 TCN. Ngược lại với cáo buộc của Trụ Cyrus, trong các văn bản của mình, Nabonidus rất muốn chứng tỏ ông là vị vua mộ đạo, nhất là với Marduk. Tuy nhiên, ông đã vắng mặt khỏi Babylon suốt mười năm, chỉ trở về năm 543 – bốn năm trước khi Cyrus tới. Thời gian đó, Nabonidus ở Ả Rập, có vẻ để lập một tiền đồn của đế quốc Babylon, đồng thời tập trung xây lại đền thờ thần mặt trăng Sin ở Harran. Việc ông dành tâm sức cho Sin và không có mặt để hoàn tất các nghi lễ thường niên cho Marduk có thể đã khiến giới tư tế Marduk nghi ngờ và bất mãn.
Trụ Cyrus khai thác trực diện điều này, xây dựng hình ảnh Cyrus không phải vị vua chinh phạt, mà là vị vua mộ đạo. Nhưng Cyrus không ở lại Babylon lâu; trước cả khi bước vào thành, ông đã phong con trai Cambyses làm vua mới của thành này.
Vua của nơi nào?
Thế còn Giêrusalem? Sách Ezra trong Kinh Thánh Do Thái khẳng định Cyrus đã ra lệnh xây lại Đền Thờ, nhưng nhiều học giả hiện đại hoài nghi điều này. Cyrus có cho phép người Do Thái hồi hương, nhưng có thể đó là một quyết định mang tính thực dụng – tạo bàn đạp trên tuyến đường qua vùng Levant để tiến xuống Ai Cập.
Bản thân Cyrus không đi Ai Cập, nhưng Cambyses – con ông – đã chinh phục vùng này, một trong số ít chiến dịch của ông trước khi chết vì vết thương trên đường trở về ở Syria năm 522 TCN.
Cyrus có thể đã không phá hủy Babylon, cũng không trực tiếp tái thiết Đền Thờ Giêrusalem – dù truyền thống văn học, phản ánh nghi lễ ai ca, ghi nhớ ông như thể đã làm vậy. Nhưng ông thực sự là một nhà kiến tạo đế quốc vĩ đại. Ý tưởng về đế quốc của ông dường như tập trung vào việc kiểm soát các tuyến đường hơn là lãnh thổ, và mục tiêu có lẽ là thu lợi kinh tế.
Hoàng đế của các tuyến đường
Sau khi quân ông tàn sát dữ dội các thành Hy Lạp ở bờ biển Anatolia vào khoảng thập niên 540 TCN, Cyrus vẫn để các hoạt động kinh tế sinh lợi của họ tiếp tục, nhất là giao thương với Ai Cập. Do mối quan tâm rõ rệt với kinh tế, không lạ khi ta thấy ông xuất hiện dọc các tuyến thương mại khắp Lưỡng Hà, Anatolia, có thể cả Armenia và Trung Á. Ông từng ở Harran (trung tâm nối bờ biển Levant với Anatolia) cuối thập niên 550 TCN, và có thể đã tới tận Cyropolis – thành phố ở rìa đế quốc Ba Tư mà sử gia Arrian (thời Alexander Đại Đế) nói Cyrus đã lập.
Cái chết và trung tâm quyền lực
Một trong số ít sự kiện chắc chắn là: tin Cyrus qua đời được ghi nhận tại thành Kish (Babylon) vào ngày 4 tháng 12 năm 530 TCN, đánh dấu kỷ nguyên trị vì mới. Ông có lẽ khoảng 70 tuổi, nhưng nơi mất thì không rõ.
Nguồn Hy Lạp kể khác nhau:
- Herodotus: Cyrus chết khi giao chiến với người Massagetae, bị nữ hoàng của họ chém đầu để trả thù cho con trai bà (tự sát khi bị Cyrus bắt).
- Ctesias: Kẻ thù cuối của Cyrus là người Derbicae; ông bị thương nặng ở đùi và chết – vết thương ở đùi còn mang nghĩa biểu tượng là “mất quyền lực” (con ông, Cambyses, cũng được cho là chết vì một vết thương như vậy).
- Xenophon: Cyrus trở về Ba Tư khi đã già và mất trong cung điện.
Dù chết thế nào, trung tâm đế quốc của Cyrus không phải Babylon mà là Pasargadae (tỉnh Fars), nơi lăng mộ ông tọa lạc ở một đầu khu vườn cung điện. Trên Trụ Cyrus, ông xưng là vua Anshan. Gạch từ các đền khác ở Babylon cũng gọi ông là vua thành này. Anshan là một trong hai đô thị lớn của vương quốc Elam (Anshan ở vùng núi, Susa ở đồng bằng). Nhưng khảo cổ cho thấy trong nửa đầu thiên niên kỷ I TCN, vùng Fars gần như “trống rỗng” – dân ở đây có vẻ đã phải bỏ nông nghiệp để chuyển sang du mục.
Dù các văn bản Babylon khẳng định ông là vua Anshan, và chắc hẳn ông biết vị trí thành cũ, Cyrus lại chọn xây cung điện ở thung lũng Pulvar, phía đông bắc – Pasargadae. Herodotus gọi bộ tộc Pasargadae là “cao quý nhất”, gợi ý rằng vùng này đặc biệt trong tư duy Hy Lạp. Nhiều nguồn, gồm cả Ctesias, cũng đặt trận quyết định giữa Cyrus và Astyages ở đây.
Việc ông chọn một địa điểm mới cho trung tâm đế quốc cho thấy ông muốn định hình lại tầm nhìn đế chế, tách khỏi di sản Elam cũ của Susa và Anshan. Hình ảnh duy nhất còn lại do ông tạo ra về vương quyền – trên cổng cung điện Pasargadae – khắc nổi một nhân vật mặc lễ phục Elam, có “đôi cánh” kiểu Assyria, và có thể đội mũ kiểu Ai Cập hoặc Phoenicia.
Danh tiếng muôn đời
Suốt gần 2.500 năm, Cyrus vẫn là nguồn cảm hứng – và đôi khi bị lợi dụng hình ảnh. Thập niên 1970, chế độ Pahlavi ở Iran tuyên bố Trụ Cyrus là “Tuyên ngôn Nhân quyền”, dựa vào chi tiết ông trả các tượng thần về đền. Nhưng điều này không có cơ sở: việc nhắc các thần là cần thiết, vì theo truyền thống ai ca, các thần phải trở về thì thành phố mới được cứu.
Năm 2016, trong các cuộc biểu tình chống chế độ Iran đương thời, lăng mộ Cyrus trở thành điểm tụ tập của người biểu tình, tới mức nhà chức trách phải ngăn chặn các chuyến viếng đông người.
Dù ký ức về ông có nhiều góc nhìn, đôi khi thiên lệch, thậm chí gây tranh cãi, “hào quang” cổ đại của Cyrus vẫn tồn tại bền bỉ qua thời gian.










































