Khi nhắc đến từ “vandal” ngày nay, người ta thường nghĩ đến ai đó phá phách – như một kẻ xịt sơn lên tường, đập vỡ kính xe hơi, hay phá hoại công trình công cộng. Nhưng ít ai biết rằng từ này bắt nguồn từ tên của một bộ tộc cổ – người Vandal, một nhóm người German sống cách đây hơn 1.500 năm.
Lịch sử đã đóng khung họ bằng một bức chân dung u ám: những kẻ hoang dã cướp bóc, đốt phá, gieo rắc tàn phá trên khắp La Mã. Đặc biệt là vụ cướp thành Rome năm 455, mà nhiều sách giáo khoa mô tả như một trong những tội ác man rợ nhất lịch sử cổ đại. Nhưng sự thật có hoàn toàn như thế?
Một số sử gia hiện đại, như Torsten Jacobsen, cho rằng: người Vandal cư xử ôn hòa hơn nhiều so với những kẻ cướp phá khác cùng thời. Trong vụ cướp Rome, họ không thiêu rụi thành phố, không giết hại dân thường bừa bãi – mà hành xử có tổ chức, gần như… đúng luật. Thế nhưng, cái tên của họ vẫn bị gán với sự huỷ diệt, và lịch sử dường như đã không mấy công bằng.
Vậy người Vandal thực sự là ai? Họ đến từ đâu? Họ đã làm gì để khiến cả một đế chế như La Mã phải khiếp sợ – và cũng là đế chế đã thêu dệt nên hình ảnh bất hảo của họ?
Hành trình trăm năm trôi dạt
Chúng ta không biết chắc tên “Vandal” có phải là cái tên gốc mà họ gọi chính mình hay không. Có người gọi họ là Vandilii, người khác lại nói họ là Lugi. Các sử gia La Mã, như Tacitus, viết về họ rất mơ hồ – như thể nói về một nhóm người xa lạ ở tận đầu kia thế giới.
Dù vậy, nhiều học giả cho rằng người Vandal có nguồn gốc từ bán đảo Scandinavia, và khoảng năm 130 TCN, họ bắt đầu di cư về phía nam, đến khu vực ngày nay là Ba Lan (văn hoá khảo cổ Przeworsk). Từ đó, họ từng bước tiến dần vào vùng đất của Đế chế La Mã – ban đầu chỉ là những người du mục tìm đất canh tác, sau này là đồng minh… rồi cuối cùng là đối thủ.
Người Vandal không phải là một khối thống nhất. Họ chia thành nhiều nhóm nhỏ – trong đó nổi bật nhất là Silingi và Hasdingi. Nhóm Silingi ở lại vùng Silesia (nay thuộc Ba Lan), còn Hasdingi thì định cư ở khu vực núi Sudeten. Vào thời điểm chiến tranh Marcomanni (thế kỷ 2), Hasdingi từng được La Mã mời đến Dacia để hỗ trợ – nhưng cũng không thiếu sử liệu mô tả họ là những kẻ gây rối sau đó.
Sự mơ hồ ấy khiến sử gia Jacobsen phải thốt lên: “Bất cứ điều gì về thời kỳ đầu của người Vandal đều phải nói bằng cụm từ ‘có lẽ’ và kết thúc bằng ‘nhưng chúng ta không có chứng cứ chắc chắn nào cả.’”
Dẫu vậy, rõ ràng người Vandal đã để lại dấu chân đầu tiên lên vùng biên giới La Mã khoảng năm 270 CN – và từ đó, họ trở thành một phần không thể tách rời của lịch sử Đế chế.
Những va chạm đầu tiên với La Mã
Trong những năm đầu tiếp xúc với La Mã, người Vandal không phải lúc nào cũng là kẻ thù. Có lúc họ được xem là đồng minh, thậm chí là “lính đánh thuê” phục vụ cho đế chế. Họ từng hỗ trợ La Mã trong các cuộc chiến vùng biên và được cho phép định cư ở Dacia – vùng đất màu mỡ thuộc Romania ngày nay.
Nhưng tình hình không yên ổn được lâu. Những mâu thuẫn về đất đai, quyền lợi và sự mất lòng tin dần bào mòn mối quan hệ mong manh. Năm 270 CN, người Vandal bắt đầu xâm nhập vào lãnh thổ La Mã, và bị hoàng đế Aurelian đánh bại, đẩy lui qua sông Danube.
Kể từ đó, người Vandal trở thành cái tên quen thuộc mỗi khi nói đến “dân man rợ vùng biên”. Thế nhưng, giữa những trận giao tranh và chiến dịch quân sự, cuộc sống của họ vẫn diễn ra như mọi cộng đồng người khác. Họ sống thành làng ven sông, trồng trọt, chăn nuôi, chế tác đồ gốm, rèn vũ khí và đan vải. Họ đặc biệt giỏi cưỡi ngựa – kỹ năng khiến họ trở thành đội quân kỵ binh đáng gờm sau này.
Theo sử gia Jordanes, người Vandal có vóc dáng cao lớn, tóc vàng và “đẹp một cách dữ dội”. Nhưng không phải vì ngoại hình mà người La Mã sợ họ – mà là bởi sự kiên cường trong chiến trận và khả năng tổ chức đầy thực dụng.
Dưới thời hoàng đế Probus, người La Mã lại đánh bại người Vandal một lần nữa (năm 277–278), sát hại nhiều người và trục xuất kẻ sống sót sang các tỉnh xa như Britannia. Tuy nhiên, La Mã không thể xóa sổ họ – chỉ đẩy họ lùi lại, chờ cơ hội khác.
Một đêm băng giá, cả đế chế bị xuyên thủng
Cuối thế kỷ IV, một bóng đen khủng khiếp xuất hiện từ phương Đông: người Hung (Huns) – kỵ binh du mục như vũ bão, khiến cả các bộ tộc Germanic phải tháo chạy. Người Goth chạy vào lãnh thổ La Mã, còn các tộc khác – trong đó có Vandal – thì mắc kẹt dọc sông Rhine, nơi ranh giới giữa La Mã và “man di”.
Thế rồi một mùa đông lạnh đến mức bất thường, mặt sông Rhine đóng băng. Và vào đêm đó, ngày 31 tháng 12 năm 406, hàng chục ngàn người Vandal cùng các đồng minh Alans và Suebi vượt sông băng tràn vào lãnh thổ La Mã.
La Mã hoàn toàn bất ngờ. Các đạo quân trấn giữ biên giới đã bị điều đi đối phó với các mối đe dọa khác, khiến vùng đất rộng lớn Gaul (Pháp ngày nay) gần như không được bảo vệ. Người Vandal càn quét qua các thị trấn, làng mạc, tiến xuống phía nam, rồi vượt qua dãy Pyrénées để vào Tây Ban Nha.
Tại đây, họ tiếp tục đụng độ với người La Mã, Visigoth, và cả các bộ tộc Germanic khác. Nhưng giữa cơn hỗn loạn, họ đã chiếm được nhiều thành phố cảng chiến lược. Quan trọng hơn cả: họ bắt đầu xây dựng hải quân, bảo vệ các vùng đất chiếm được bằng vũ lực và sức mạnh trên biển.
Lúc này, Gunderic, vị vua Vandal tài năng, đứng đầu cả người Vandal và bộ tộc Alans. Ông làm nên những chiến thắng vang dội, nhưng lại không thể ngăn nổi áp lực từ Visigoth. Gunderic mất năm 428, và ngai vàng được trao lại cho em cùng mẹ khác cha của ông – Gaiseric (còn gọi là Genseric).
Không ai biết được khi ấy Gaiseric chính là định mệnh – người sẽ đưa người Vandal từ thân phận bộ tộc lưu vong trở thành chủ nhân của Bắc Phi, khiến cả La Mã phải quỳ gối mặc cả.
Gaiseric – Vị vua què xé toang bản đồ Địa Trung Hải
Năm 429, Gaiseric, người em trai ít được kỳ vọng của vua Gunderic, trở thành thủ lĩnh tối cao của người Vandal. Có lẽ ít ai ngờ rằng vị vua què chân này – từng ngã ngựa và bị thương tật vĩnh viễn – sẽ là người đưa bộ tộc lưu vong vươn lên đỉnh cao quyền lực.
Bối cảnh lúc đó hỗn loạn: La Mã đang chia rẽ, các tướng lĩnh tranh giành quyền lực, và Bắc Phi – vùng đất trù phú nuôi sống nửa đế chế – thì lại ít được chú ý. Một số sử liệu cho rằng tướng Boniface ở Bắc Phi đã mời người Vandal qua biển để làm đồng minh chống lại La Mã, nhưng cũng có ý kiến cho rằng Gaiseric đơn giản chỉ thấy cơ hội và chớp lấy nó.
Và thế là 80.000 người Vandal vượt qua eo biển Gibraltar, cập bến bờ Bắc Phi. Dù con số ấy vẫn còn tranh cãi (có người nói chỉ khoảng 20.000), điều chắc chắn là: chưa bao giờ người Vandal hành động bài bản đến thế. Họ tiến chiếm từng thành phố, từng pháo đài ven biển, và đặc biệt là thành Hippo Regius – nơi thánh Augustinô qua đời giữa cuộc vây hãm kéo dài 14 tháng.
Sau đó, mục tiêu lớn nhất lộ diện: Carthage – viên ngọc quý của La Mã, trung tâm thương mại, văn hóa và nông nghiệp số một ở châu Phi. Năm 439, Gaiseric đánh chiếm Carthage, và người La Mã chỉ còn biết kinh hoàng đứng nhìn.
Từ Carthage, Gaiseric biến người Vandal thành cường quốc hải quân, kiểm soát tuyến giao thương trên khắp Địa Trung Hải. Tàu bè của họ tung hoành từ Sicilia đến Sardinia, từ Ý đến Hispania. Rome mất khả năng kiểm soát biển cả – điều chưa từng xảy ra suốt nhiều thế kỷ.
Năm 442, đế chế La Mã buộc phải ký hòa ước, thừa nhận vương quốc Vandal như một thực thể chính trị độc lập – một cú sốc với giới quý tộc La Mã, nhưng là chiến thắng lớn cho một bộ tộc từng bị xem là “man rợ”.
Cuộc cướp phá Rome
Năm 455, hoàng đế Valentinian III bị ám sát, kéo theo hàng loạt biến động quyền lực tại Rome. Gaiseric lập tức tuyên bố: hiệp ước năm 442 không còn hiệu lực – vì người ký cùng ông nay đã chết. Và thế là, một lần nữa, người Vandal lại lên đường – lần này là trực tiếp đánh vào trái tim đế chế: thành Rome.
Gaiseric kéo quân qua biển, đổ bộ tại Ostia – cảng của Rome – và tiến vào thành phố gần như không gặp kháng cự nào. Quân đội La Mã đã suy yếu, dân chúng thì hoảng loạn. Tất cả đặt hy vọng vào một người: Giáo hoàng Leo I.
Leo I can đảm ra khỏi thành, đích thân đàm phán với Gaiseric. Ông không thể ngăn được cuộc cướp bóc, nhưng van xin rằng thành phố không bị phá hủy, người dân không bị giết chóc.
Và Gaiseric đồng ý. Không hẳn vì lòng trắc ẩn – mà vì ông hiểu rõ tình hình: Rome đang thiếu lương thực, và nếu bị kháng cự, quân ông sẽ sa lầy. Thay vào đó, ông cướp một cách bài bản: của cải, tượng vàng, châu báu, thậm chí cả vật trang trí trong đền thờ. Nhưng ông không đốt thành phố, không tàn sát dân thường.
Sự kiện này khiến cả thế giới La Mã rúng động. Rome – biểu tượng bất khả xâm phạm – giờ đây bị cướp ngay trước mắt, bởi một bộ tộc từng sống bên rìa đế chế.
Người ta gọi đó là “cuộc cướp phá man rợ”. Nhưng nếu nhìn kỹ, cuộc cướp phá của Gaiseric có tổ chức hơn nhiều so với các đợt tấn công của người Visigoth hay Hun. Vấn đề là… Rome đã không quen với việc bị lột trần đến vậy – và từ đó, tên “Vandal” mãi mãi gắn liền với sự hủy diệt.
Khi vị vua què qua đời, đế chế cũng bắt đầu run rẩy
Gaiseric qua đời năm 478 CN, sau gần 50 năm trị vì – một con số hiếm có đối với bất kỳ vị vua nào trong thời đại hỗn loạn ấy. Dưới tay ông, người Vandal từ một bộ tộc lưu vong trở thành bá chủ Địa Trung Hải, khiến cả La Mã phải nhún nhường. Nhưng khi ông mất, ánh hào quang cũng dần tắt.
Con trai ông, Huneric, lên kế vị. Nhưng thay vì tiếp tục củng cố vương quốc, Huneric dồn sức vào đàn áp tôn giáo, bắt bớ các tín hữu Công giáo (Trinitarian) – vì người Vandal theo phái Arius (Arianism). Điều này không chỉ gây chia rẽ xã hội, mà còn làm suy yếu niềm tin vào nhà nước.
Các đời vua tiếp theo như Gunthamund, Thrasamund, rồi Hilderic cố gắng vực dậy vương quốc, nhưng đều già yếu khi lên ngôi, theo mô hình kế vị do Gaiseric đặt ra: truyền ngôi cho người lớn tuổi nhất trong dòng họ để tránh tranh chấp. Trớ trêu thay, cách làm này ngăn được nội chiến nhưng lại khiến vương quyền thiếu sức sống.
Khi Hilderic lên ngôi, ông lại… cải đạo sang Công giáo, khiến phe Arian trong triều đình phẫn nộ. Kết quả: ông bị cháu họ là Gelimer lật đổ và giam lỏng. Gelimer lên nắm quyền, khôi phục việc đàn áp Trinitarian và gửi một bức thư thách thức đến hoàng đế Đông La Mã Justinian I: “Không gì đáng quý bằng một vị vua biết lo chuyện của chính mình.”
Sai lầm lớn. Justinian, người mang tham vọng khôi phục vinh quang của La Mã, coi lời đó như cái cớ để phát động chiến dịch tái chiếm Bắc Phi. Với danh nghĩa “giải cứu người Công giáo”, ông phái vị tướng trẻ tuổi tài năng Belisarius mang 500 chiến thuyền cùng hàng chục ngàn quân sang châu Phi.
Năm 533, trận Ad Decimum nổ ra. Gelimer phối hợp tấn công từ ba hướng, nhưng kế hoạch thất bại do sai lệch thời gian. Khi ông đến chiến trường, chỉ còn thấy xác em mình là Ammatus nằm giữa bãi tha ma. Quá đau buồn, Gelimer ngừng tấn công để tổ chức tang lễ – một quyết định định mệnh.
Belisarius thừa thắng tiến thẳng vào Carthage, chiếm lại thành phố gần như không tốn máu. Sau đó, tại trận Tricamarum, quân Vandal đại bại. Gelimer bỏ chạy, sau đó bị bắt và bị giải về Constantinople trong lễ khải hoàn.
Tóm lại
Sự sụp đổ của Carthage năm 534 cũng là hồi kết cho người Vandal như một dân tộc có tổ chức. Những người còn sống bị giết, bị bắt, hoặc tan vào các cộng đồng khác. Một số bị đưa về La Mã, số khác bị người Moor tiêu diệt trong các cuộc nổi dậy sau đó.
Cái tên “Vandal” không còn đại diện cho một vương quốc, một dân tộc, hay một nền văn minh – nó chỉ còn là biểu tượng của sự phá hoại, của cái ác.
Thế nhưng, nếu nhìn lại hành trình ấy – từ vùng đất lạnh lẽo Bắc Âu, qua các trận chiến máu lửa, vượt biển vào châu Phi, dựng nên một đế chế riêng – ta thấy rõ: người Vandal không chỉ là những kẻ tàn phá, họ là kẻ sống sót. Là người kiến tạo, là chiến binh, là nạn nhân, là thủ lĩnh – và là phần không thể thiếu của bức tranh lịch sử La Mã.
Lịch sử có thể được kể lại bởi kẻ chiến thắng, nhưng những vết chân người Vandal vẫn còn in trên từng phiến đá Carthage, từng bức phù điêu bị gỡ khỏi Rome, và trong cả ký ức văn minh nhân loại – dù là dưới cái tên… không mấy đẹp đẽ.