Thế chiến thứ nhất (1914–1918) là cuộc xung đột toàn cầu đầu tiên của nhân loại, cũng là cuộc chiến được cơ giới hóa một cách toàn diện: xe tăng, súng máy, đại bác tầm xa, tàu ngầm, máy bay… Các mặt trận trải dài từ châu Âu sang châu Phi, Trung Đông đến châu Á. Lần đầu tiên, thường dân cũng bị cuốn sâu vào vòng tàn phá như lính ngoài mặt trận.
Chiến hào Thế chiến thứ nhất
Ban đầu, Đức hy vọng Kế hoạch Schlieffen sẽ giúp họ đánh nhanh thắng nhanh, đè bẹp Pháp và các đồng minh. Nhưng chiến sự ở Mặt trận phía Tây nhanh chóng “đóng băng” thành cuộc chiến hào kéo dài. Những mặt trận khác cũng hình thành: Đông Âu, châu Phi, Trung Đông, châu Á.
Hàng trăm nghìn binh lính từ khắp các nước đổ về chiến trường. Trong những ngày đầu, rất nhiều người đi lính với tâm thế háo hức, đầy nhiệt huyết yêu nước. Một sĩ quan bộ binh Pháp kể lại không khí trên chuyến tàu chở quân ra mặt trận, khởi hành từ Paris:
“…không có hiệu lệnh gì, đoàn tàu từ từ lăn bánh ra khỏi ga. Ngay lúc đó, một cách hết sức tự phát, giống như đốm lửa âm ỉ bỗng bùng lên thành ngọn lửa rực cháy, một tiếng hô vang khổng lồ dậy lên khi La Marseillaise bật ra từ hàng ngàn cổ họng. Tất cả binh lính đứng sát cửa sổ, vẫy képi trên tay. Dọc theo đường ray, trên sân ga và những đoàn tàu bên cạnh, đám đông đáp lại, cũng vẫy tay không ngớt… Ở mỗi nhà ga, sau mỗi rào chắn, ở mọi khung cửa sổ dọc đường, người ta đều vẫy tay chào. Tiếng hô “Vive la France! Vive l’armée!” vang lên khắp nơi, phụ nữ thì tung nụ hôn và chất cả hoa lên đoàn tàu chúng tôi. Bọn thanh niên thì hét: “Au revoir! À bientôt!” (Tạm biệt nhé! Gặp lại sớm thôi!).”
Không chỉ ở châu Âu, không khí đó lan khắp thế giới. Một người lính New Zealand nhớ lại sức ép “phải đi lính” thời ấy:
“Lớp đại học vắng hết… các trận đấu thể thao bị hủy bỏ. Bị bỏ lại phía sau là điều không thể nghĩ đến. Nếu bạn thân của bạn đi, bằng cách nào đó bạn cũng phải tìm đường mà đi theo.”
Nhưng không phải ai cũng chỉ say sưa khí thế. Chiến tranh ập xuống bất ngờ lên cuộc sống dân quê. Người lính Canada Victor Wheeler nhớ lại cảnh mình đào chiến hào trên đất Pháp vào tháng 10 năm 1914:
“Bằng cuốc và xẻng, chúng tôi đào chiến hào xuyên qua những cánh đồng lúa đẹp đẽ, hoàn toàn hiểu rõ rằng mình đang phá nát hy vọng thu hoạch ít hạt lúa của người nông dân – thứ giúp họ cầm cự qua nạn đói mùa đông. Ông lão đánh xe bò cày ruộng, người đàn bà nhặt lúa rơi, cô gái trẻ gom cỏ và lá – tất cả đứng đó, tay chống hông, im lặng, bất lực, tuyệt vọng nhìn chúng tôi. Ấn tượng ấy khiến tinh thần của lính sa sút nặng nề – nhất là với những người cũng xuất thân từ vùng trồng lúa ở miền Tây, nơi gieo hạt cũng là kế sinh nhai của họ.”
Cuộc sống trong chiến hào
Rất nhanh, ảo tưởng ban đầu tan biến, nhường chỗ cho thực tế tàn nhẫn của chiến tranh chiến hào. Người lính Đức Ernst Jünger mô tả nơi mình sống và chiến đấu:
“Để nghỉ ngơi, chúng tôi có những hầm trú, từ những cái hang sơ sài bây giờ đã phát triển thành những phòng ở kín đáo, trần lót xà gỗ, tường lát ván. Hầm cao chừng 1,8 mét, sâu đến mức sàn của nó ngang với đáy chiến hào bên ngoài. Về cơ bản, có một lớp đất đủ dày bên trên để chịu được các quả đạn nổ chéo. Nhưng khi pháo bắn dày thì chúng biến thành những cái bẫy chết người… Toàn bộ hệ thống nên được hình dung như một công trình khổng lồ, dường như bất động, nhưng bên trong là một tổ ong bí mật của lao động và canh gác, nơi chỉ trong vài giây sau một hồi còi báo động, mỗi người đã sẵn sàng ở vị trí của mình. Nhưng đừng lãng mạn hóa không khí ở đó, vẫn có một sự uể oải bao trùm, cái uể oải mà sự gần gũi với đất dường như mang lại.”
Súng máy và pháo binh biến những đợt xung phong vượt “vùng đất chết” thành cảnh tàn sát. Một người lính Đức, F. L. Cassell, kể lại:
“…tiếng hét của người lính gác: ‘Chúng đang tới!’… Đội mũ sắt, thắt dây lưng, vác súng, lao lên bậc… Trong chiến hào là một thân người không đầu. Người lính gác đã bỏ mạng vì quả đạn cuối cùng… Kìa, chúng đến – những người mặc kaki vàng, cách chiến hào chúng tôi chưa đầy hai mươi mét… Họ bước chầm chậm, đầy đủ trang bị… hỏa lực súng máy xé toạc hàng ngũ của họ.”
Ở chiến trường Gallipoli – nơi quân Đồng minh và quân Ottoman đối đầu, cảnh tượng cũng chẳng khác là bao. Một người lính Anh, Vere Hamsworth, viết thư về nhà:
“Chúng tôi ở tuyến đầu bốn ngày. Chỉ có vài thương vong. Chúng tôi được đưa ra tuyến đầu ngay sau một đợt tấn công lớn, đợt đó chỉ thành công một phần, và mặt đất giữa chiến hào của ta và người Thổ thì rải xác người. Tôi nghĩ họ sẽ còn nằm đó rất lâu. Ở đó, thi thể và mặt người chết chuyển sang đen hẳn trong vòng chưa đầy 24 giờ, và mùi thì kinh khủng. Ruồi – vốn có mặt ở khắp nơi – chỉ làm cho mọi thứ tệ hơn nữa.”
Những vũ khí mới như đạn pháo chứa khí độc gây nên cảnh hoang mang, sợ hãi và những cái chết khủng khiếp. Người lính Anh Walter Clarke nhớ lại lần đầu đối mặt với khí độc:
“Không ai biết cả, bọn tôi chỉ nghĩ đó là đạn pháo bình thường. Nhưng khi nổ, những quả đạn ấy tràn ra đầy đất thứ chất lỏng gì đó. Đến sáng hôm sau, sương mù – vốn sáng nào cũng có – kéo xuống, mang thứ đó bay lên không khí và bọn tôi cứ thế hít vào. Chẳng ai để ý cho đến khi một vài người bắt đầu nôn mửa, nhiều người khác thì nằm vật ra, mù lòa, mắt đầy vết loét. Lúc đó người ta mới hiểu chuyện gì xảy ra.”
Những người bị thương nặng được chuyển về các bệnh viện dã chiến phía sau, nơi thường có rất nhiều nữ y tá tình nguyện. Cô Daisy Spickett, một người Anh đăng ký làm y tá quân y, kể:
“Tôi lúc nào cũng nghĩ mình muốn làm y tá, và ngay khi nghe nói sẽ lập các bệnh viện Hội Chữ thập Đỏ, tôi bắt đầu hỏi han. Tôi cũng nghe rằng Bộ Chiến tranh có thể cần tình nguyện viên cho các bệnh viện quân đội, và đó chính xác là điều tôi muốn. Tôi nghĩ đó là cơ hội duy nhất để lao thẳng vào trung tâm mọi việc, được ra nước ngoài, được làm bất cứ việc gì cần. Ý nghĩ được ‘trong quân đội’ hấp dẫn tôi. Nhưng hơn hết, nó đơn giản là thứ tôi khao khát nhất, thế là tôi ghi tên vào danh sách y tá cho bệnh viện quân đội và nhận lệnh điều động vào tháng 7 năm 1915.”
Giữa địa ngục chiến hào, đôi khi vẫn có những khoảnh khắc ngưng chiến hiếm hoi. Nổi tiếng nhất là “Đình chiến Giáng sinh 1914” ở một số đoạn Mặt trận phía Tây, khi lính hai bên gặp nhau, tặng quà, hút thuốc, đá bóng… Ở nhiều nơi khác, người ta chỉ đơn giản hô to lời chúc mừng qua vùng đất chết. Trung úy Edward Hulse nhớ lại:
“…từ chiến hào phía đối diện vang sang tiếng hát và tiếng vui đùa, thỉnh thoảng lại nghe giọng Đức ồm ồm la lớn: ‘Giáng sinh vui vẻ nhé, người Anh!’”
Trải nghiệm chiến hào kéo dài hơn bốn năm đối với những ai sống sót, đến mức nó trở thành một kiểu “quá khứ–hiện tại–tương lai” cố định, không đổi. Cuộc sống ấy được lính ghi lại bằng giọng châm biếm, tự trào đầy chua chát trong những bài hát phổ biến, như bài thơ–bài ca của người lính Úc Tom Skeyhill:
“Tôi có một ‘căn nhà ẩm ướt’ trong chiến hào;
Nơi mưa giông trút xuống chẳng bao giờ ngơi;
Trên đầu là khoảng trời xám ngắt,
Dưới lưng là bùn đất làm giường;
Và một hòn đá làm ghế ngồi tạm bợ.Thịt hộp với bánh quy cứng là phần ăn mỗi bữa;
Đạn pháo nổ lách tách, rền vang;
Ấy thế mà chẳng đâu sánh được
Với ‘căn nhà ẩm ướt’ nhỏ bé của tôi giữa chiến hào.”
Trên biển và trên không
Thế chiến thứ nhất không chỉ diễn ra trong bùn đất chiến hào mà còn ác liệt trên biển và trên bầu trời. Một thủy thủ Anh, Alfred Fright, lúc đó vẫn còn là thiếu niên, kể rằng điều khủng khiếp nhất là khoảng thời gian chờ đợi giao chiến:
“Trong lúc chờ đợi, cậu sợ đến chết khiếp, sợ chết khiếp luôn. Nhưng một khi trận chiến bắt đầu thì lại thấy ổn, dường như mọi nỗi sợ biến mất. Nhưng cho đến lúc đó, như tôi nói, cậu sợ đến phát khóc. Tôi từng đứng trên cầu tàu mà khóc vì sợ. Và nhiều lần phải leo lên đỉnh cột buồm làm nhiệm vụ quan sát, tàu lắc nhiều một thì trên đó lắc gấp ba. Tôi từng đứng đó, tay ôm ống nhòm, lạnh cóng và khóc. Cuộc sống là như vậy trong những ngày ấy.”
Sĩ quan S. Pawley nhớ về một trận hải chiến khi ông phục vụ trên chiến hạm HMS Glasgow:
“Chúng tôi lập đội hình hàng dọc, tiến ra chiến tuyến với tàu Otranto ở phía mạn trái, cách một khoảng, rồi chạy về phía Bắc. Không lâu sau, làn khói xuất hiện trên đường chân trời, và chúng tôi sớm nhận ra đó là hai tuần dương hạm hạng nặng của Đức – Scharnhorst và Gneisenau. Chúng tôi nhanh chóng áp sát địch và trận đánh bắt đầu. Tàu Good Hope khai hỏa trước, một phát đạn tầm xa, trượt mục tiêu, rồi cả hai bên nã pháo dữ dội. Lúc đó tôi đang đứng trên boong trên; biển động dữ dội dưới bầu trời xám chì. Thi thoảng sóng tràn ập lên boong. Tàu chúng tôi trúng đạn ở nhiều chỗ: một khoang ăn bị ngập nước, phòng thuyền trưởng tan nát, tay của hiệu thính viên trên vọng gác bị đạn bắn đứt, kho chứa than bị thủng lỗ chỗ… con tàu trong tình trạng hết sức tệ hại.”
Trên không trung, máy bay ban đầu chủ yếu làm nhiệm vụ trinh sát, sau đó trở thành vũ khí ném bom các mục tiêu chiến lược như kho tiếp tế, cầu, đường sắt. Cuộc sống của phi công vừa hào nhoáng lại vừa mong manh. Phi công Không quân Hoàng gia Anh (RFC) Frederick Powell kể:
“Tôi nghĩ không chỉ phi đội 40, mà phi đội RFC nào cũng vậy, ‘trung tâm’ của phi đội chính là… quán bar. Nghe vậy có thể làm nhiều người bây giờ khó chịu, nhưng đó là sự thật. Hãy nghĩ đến lũ trai trẻ ấy, sống trong căng thẳng suốt cả ngày, rồi tối về vào phòng ăn chung, hỏi về đứa bạn thân: ‘Nó đâu? Không thấy lão George?’ – ‘Ồ, nó toi chiều nay rồi.’ – ‘Trời ạ…’ Không khí sụp xuống ngay lập tức, tinh thần mọi người như tắt ngấm. Và phản xạ tức thì là: ‘Thôi nào anh em, uống gì đi!’ Chính cái tinh thần đó đã giữ cho bọn tôi đứng vững. Tôi vẫn tin rằng nó góp phần rất lớn vào việc giữ vững tinh thần của quân đội.”
Bài Liên Quan
Thường dân trong cơn bão lửa
Trong khi hàng triệu đàn ông ra trận, phụ nữ được kêu gọi lấp vào chỗ trống ở hậu phương, nhất là những ngành thiết yếu như sản xuất vũ khí, đạn dược, nông nghiệp. Làm việc trong các nhà máy vũ khí rất nguy hiểm và vất vả. Một người từng đến thăm nhà máy đạn dược ở Đức mô tả:
“Điều kiện làm việc giống hệt như thời kỳ đầu của chủ nghĩa tư bản: lúc nào cũng ‘có chuyện không ổn’. Đặc biệt trong ca đêm. Chưa có đêm nào mà không có ít nhất một hoặc nhiều phụ nữ ngã gục bên máy vì kiệt sức, đói, bệnh… Nhiều ngày mùa đông còn chẳng có sưởi…”
Ở Anh, một nhà máy đạn dược tại Silverton (Đông London) phát nổ tạo nên thảm họa kinh hoàng, được Ethel M. Bilbrough ghi lại:
“Đêm đó chẳng có tin tức gì, nhưng hôm sau chúng tôi nghe nói đó là vụ nổ khủng khiếp nhất thuộc loại này từng được biết: một nhà máy đạn dược bị cháy (Không biết là vì sao?), lửa lan dần đến nơi chứa chất nổ, rồi toàn bộ khu nhà bị hất tung lên trời, bốn con phố bị san phẳng. Người chết, kẻ hấp hối, người bị thương nằm la liệt trong đống đổ nát, đến mức khi đội cứu hộ tới nơi, họ gần như không biết bắt đầu từ đâu. Hơn 100 người thiệt mạng, hơn 400 người bị thương và tàn phế.”
Chiến tranh cũng lần đầu tiên mang nỗi kinh hoàng từ tiền tuyến tới các thành phố xa xôi, nhờ những cỗ máy mới như khinh khí cầu Zeppelin. Những chiếc tàu bay khổng lồ này xuất hiện giữa đêm, ném bom xuống các khu dân cư. David Kirkwood kể lại một cuộc oanh tạc Zeppelin ở Edinburgh vào tháng 4 năm 1916:
“Đột nhiên một tiếng nổ kinh hoàng vang lên. Cửa kính rung lên, mặt đất chấn động, tranh treo tường lắc lư. Tất cả chúng tôi đều giật mình. Tôi chạy ra cửa sổ và thấy như núi lửa Vesuvius đang phun trào. Tôi mở cửa sổ. Một luồng chớp lớn lóe lên từ phía lâu đài, rồi trên tiếng gầm rú, tôi nghe tiếng gào thét và la hét kinh hoàng.”
Hậu chiến & ký ức không thể nguôi
Thế chiến thứ nhất kết thúc năm 1918, nhưng với nhiều người, cuộc chiến chưa bao giờ thật sự chấm dứt. Thể xác tàn phế, ký ức bị ám ảnh, người thân mất mát, khó khăn khi trở về đời sống thường dân – tất cả đeo bám họ cả đời.
Một trong những “di chứng” mới lạ của kiểu chiến tranh hiện đại này là “sốc đạn pháo” (shell shock) – sự kết hợp giữa tổn thương thể chất và tâm lý do pháo kích liên tục gây ra. Người lính Anh Bertram Steward giải thích:
“Đó là hệ quả của sự căng thẳng vì pháo kích liên tục – liên tục, chứ không phải một quả rồi nghỉ mười lăm phút rồi lại một quả, mà là pháo dội không ngừng, lúc nào cũng ầm ầm. Tôi nghĩ đó là điều người ta không hiểu: họ nghe nói có những người bị ‘sốc đạn pháo’, nhưng thực ra ai trải qua cảnh đó cũng bị, chỉ là biểu hiện mỗi người mỗi khác mà thôi. Một người bạn của tôi, sau khi ra chiến trường về, quen với việc đóng kín mình trong nhà hoặc trong vườn, không chịu ra ngoài, không ai kéo được anh ta ra. Anh ta từng là vận động viên xuất sắc, học hành giỏi giang, vậy mà cuối cùng phải vào nhà thương điên và qua đời chỉ một hai năm sau khi chiến tranh kết thúc.”
Với những người sống sót, nghi thức tưởng niệm mỗi ngày 11 tháng 11 hằng năm trở thành cách để nhớ về những người đã khuất, và thừa nhận những hy sinh to lớn của cả một thế hệ. Rất nhiều bài thơ viết cho người ngã xuống ra đời, nhưng có lẽ nổi tiếng và bền bỉ nhất là bài “For the Fallen” (Cho những người đã ngã xuống) của Laurence Binyon – người từng làm y tá ở Pháp. Một vài khổ thơ tiêu biểu:
“Họ ra trận cùng bài ca và tiếng hát, họ còn rất trẻ,
Thân hình thẳng thớm, mắt sáng trong, bước chân vững vàng.
Họ kiên cường đến phút cuối cùng, trước bao nhiêu bất lợi;
Họ ngã xuống, mặt vẫn hướng về phía kẻ thù.Họ sẽ không già đi, như chúng ta – những kẻ còn sống – già đi:
Tuổi tác sẽ chẳng làm họ mòn mỏi, năm tháng chẳng kết án được họ.
Khi mặt trời lặn xuống, và lúc bình minh ló rạng,
Chúng ta sẽ nhớ đến họ.Họ không còn cười đùa với bạn bè mình nữa;
Không còn ngồi quanh bàn ăn quen thuộc ở nhà;
Họ không còn phần trong những công việc thường ngày của chúng ta;
Họ ngủ yên bên kia làn sóng nước nước Anh.”
Thế hệ ấy đã ra đi, nhưng qua những trang hồi ký, những lá thư, những bài thơ và lời kể như trên, chúng ta vẫn còn nghe được tiếng nói của họ – những người đã nhìn thẳng vào cơn ác mộng mang tên Thế chiến thứ nhất, và để lại cho hậu thế không chỉ một bài học lịch sử, mà còn là lời nhắc nhở đầy ám ảnh về cái giá của chiến tranh.










































