Khương Duy (202–264), tự Bá Ước (伯約), là một danh tướng nước Thục Hán thời Tam Quốc, đồng thời cũng là nhân vật quan trọng trong tiểu thuyết Tam Quốc Diễn Nghĩa. Ông nổi bật với lòng trung thành tuyệt đối và quyết tâm nối tiếp chí hướng Bắc phạt của Gia Cát Lượng nhằm phục hưng nhà Hán. Tuy nhiên, sự nghiệp của Khương Duy cũng gắn liền với bi kịch suy vong của Thục Hán vào cuối thời Tam Quốc.
Bài viết này sẽ phân tích toàn diện chân dung Khương Duy từ góc nhìn chính sử (đặc biệt là Tam Quốc Chí của Trần Thọ cùng chú giải của Bùi Tùng Chi) kết hợp với tiểu thuyết Tam Quốc Diễn Nghĩa, qua đó làm rõ tiểu sử, tính cách, tài năng quân sự – chính trị và những tranh luận xung quanh lòng trung nghĩa của ông. Các trích dẫn từ sử liệu gốc và tác phẩm văn học sẽ được sử dụng để minh họa sinh động cho từng luận điểm.
Tiểu sử, xuất thân và quá trình gia nhập Thục Hán
Khương Duy quê ở quận Thiên Thủy, vùng Lương Châu (nay thuộc tỉnh Cam Túc, Trung Quốc). Cha ông là Khương Củng (姜冏), từng làm quan lại ở quận, đã tử trận khi dẹp loạn người Khương – Hung Nô, để lại Khương Duy mồ côi cha từ nhỏ. Sách Tam Quốc Chí chép rằng Khương Duy “thiếu mất cha, ở với mẹ, ham học Kinh điển” và ông nổi tiếng thông minh hiếu học, đặc biệt tinh thông học thuyết của Trịnh Huyền. Dưới thời Tào Ngụy, Khương Duy làm quan trung cấp ở quận (chức Trung lang và Tham quân sự quận Thiên Thủy) và được xem là một nhân tài trẻ xuất chúng của Lương Châu.
Năm 228 (Kiến Hưng năm thứ 6 thời Thục Hán), Thừa tướng Gia Cát Lượng phát động Bắc phạt lần thứ nhất, đích thân chỉ huy quân Thục tiến ra Kỳ Sơn uy hiếp đất Ngụy. Lúc bấy giờ, Thái thú Thiên Thủy là Mã Tuân mang quân ra khỏi thành tuần tra cùng Quan thứ sử Quách Hoài, để thành trống do quan văn trông coi. Hay tin quân Thục sắp đến và một số huyện xung quanh hưởng ứng theo Gia Cát Lượng, Mã Tuân nghi ngờ Khương Duy cùng các đồng sự (có Lương Tự, Doãn Thượng, Lương Khiêm) trong thành có ý đồ làm nội ứng, bèn bỏ trốn ban đêm về cố thủ ở thành Thượng Khuê. Khương Duy và đồng liêu phát giác thái thú đã bỏ chạy, vội đuổi về Thiên Thủy thì thành cửa đóng; họ sang quận lỵ ở huyện Ký xin vào cũng bị dân quân địa phương ngờ vực chặn lại. Trước tình thế đó, Khương Duy đành ra khỏi hàng ngũ Tào Ngụy, dẫn thuộc hạ đến quy hàng Gia Cát Lượng. Sự kiện này đánh dấu bước ngoặt Khương Duy từ một võ quan nhà Ngụy trở thành tướng lĩnh Thục Hán.
Chính sử ghi nhận Gia Cát Lượng vô cùng mừng rỡ khi gặp được Khương Duy, lập tức bổ nhiệm ông làm Thư tá (Thượng thư lệnh, chức Tàng Tào掾) dưới trướng và phong tước Đương Dương Đình hầu, khi ấy Khương Duy khoảng 27 tuổi. Gia Cát Lượng hết lời ca ngợi tài năng của Khương Duy trong thư gửi các cận thần ở Thành Đô: “Khương Bá Ước trung cần việc nước, suy nghĩ tinh密, so với Vĩnh Nam, Quý Thường cũng không bằng. Người này thật là bậc thượng sĩ đất Lương Châu vậy”. Ông còn tấu rằng: “Khương Bá Ước rất mẫn tiệp việc quân, gan dạ nghĩa khí, thấu hiểu binh pháp. Người này một lòng với Hán thất, tài năng hơn người, cần sớm dạy đủ binh pháp, rồi đưa vào triều yết kiến Hoàng thượng”. Lời nhận xét ấy cho thấy Gia Cát Lượng đã nhìn nhận Khương Duy là nhân tài kiệt xuất cả văn lẫn võ và sớm có ý định tiến cử, bồi dưỡng ông thành người kế thừa đại nghiệp phục Hán.
Tiểu thuyết Tam Quốc Diễn Nghĩa cũng miêu tả khá sinh động tình tiết Khương Duy về hàng. Khương Duy ban đầu tận trung với Ngụy, bày kế thủ thành Thiên Thủy và suýt nữa đẩy lui được Gia Cát Lượng. Trong Tam Quốc Diễn Nghĩa hồi 93, Khương Duy nhiều lần dùng mưu phục kích khiến Triệu Vân trúng kế, buộc Gia Cát Lượng phải thốt lên: “Binh quý ở người điều khiển, không ở nhiều ít, người này quả là tướng tài đương thời!”. Tuy nhiên, Gia Cát Lượng đã cao tay dùng mẹo “vây Nguỵ cứu Triệu”: ông giả đánh huyện Ký (nơi mẹ Khương Duy đang ở) khiến Khương Duy lo cứu mẹ rời thành, rồi sai người đóng giả Khương Duy ban đêm đến thành Thiên Thủy hô hàng để ly gián Mã Tuân. Kết cục, cả thành Thiên Thủy lẫn thê tử, mẫu thân của Khương Duy đều rơi vào tay Thục, còn Khương Duy bị hiểu lầm là đã phản Ngụy nên không còn đường quay về. Trong cảnh ngộ tiến thoái lưỡng nan ấy, Gia Cát Lượng thân chinh hiện ra trước mặt Khương Duy giữa trận địa, chân thành thuyết phục ông quy phục Thục Hán. Lời Gia Cát Lượng trong tiểu thuyết toát lên ý nghĩa truyền thừa sâu sắc: “Từ khi ra khỏi lều cỏ đến nay, ta luôn tìm người hiền tài để truyền thụ sở học cả đời, tiếc rằng chưa gặp ai. Nay gặp được Bá Ước, ta mãn nguyện lắm rồi”. Cảm kích trước tấm lòng đó, Khương Duy “hai hàng lệ tuôn, xuống ngựa đầu hàng”, bái Gia Cát Lượng làm thầy và theo về Thục. Rõ ràng trong cả chính sử lẫn dã sử, việc Khương Duy về với Thục Hán đều được khắc họa là do tình thế ép buộc nhưng đồng thời thể hiện nhãn quan dùng người của Gia Cát Lượng và tài năng xuất chúng của Khương Duy – người được ví như “phượng hoàng” mà Gia Cát Lượng thu phục được ở Lương Châu.
Đáng chú ý, quyết định ở lại Thục Hán của Khương Duy cũng đồng nghĩa với việc ông chấp nhận hy sinh gia đình riêng. Mẹ và vợ con Khương Duy ban đầu bị kẹt ở đất Ngụy; về sau triều Ngụy thấy Khương Duy “thực tâm không có ý rời bỏ” nên không sát hại thân quyến ông mà đưa họ về triều an trí. Theo một giai thoại chép trong Tạp ký thời Tấn, khi Khương Duy đã theo Gia Cát Lượng, ông nhận được thư nhà giục “nên quay về” (đương quy 当归). Khương Duy hồi thư cho mẹ một câu nổi tiếng khẳng định chí hướng: “Ruộng tốt trăm khoảnh chẳng chỉ ở một bờ; người có chí lớn chẳng quay về quê nhà”. Nguyên văn: “良田百顷,不在一亩;但有远志,不在当归也”. Câu trả lời cho thấy Khương Duy đã dứt khoát chọn con đường phò Hán diệt Ngụy, đặt đại nghĩa quốc gia lên trên tình thân gia đình. Dù hành động “bỏ Ngụy theo Thục” sau này khiến một số sử gia phong kiến chỉ trích ông là “bất trung, bất hiếu” (không trung với chủ cũ, không tròn chữ hiếu với mẹ), nhưng từ góc nhìn Thục Hán, đó lại là biểu hiện của trung nghĩa: Khương Duy đi theo chính thống nhà Hán do Lưu Bị – Gia Cát Lượng gây dựng, chứ không phải phản bội chính nghĩa. Thực tế cuộc đời về sau của Khương Duy đã chứng minh ông toàn tâm toàn ý cống hiến cho Thục Hán.
Tính cách, đạo lý trung quân và lòng tận tụy với di huấn Gia Cát Lượng
Khương Duy được hậu thế biết đến như một tấm gương trung thành tuyệt đối với chủ và tận tụy kế thừa di nguyện của Gia Cát Lượng. Ngay cái tên tự “Bá Ước” (伯約) của ông cũng hàm ý một lời hứa lớn. Từ khi theo phò tá Thục Hán, Khương Duy luôn giữ trọn đạo “trung quân ái quốc” theo tinh thần Nho gia. Sử sách không chép bất cứ hành vi nào của Khương Duy đi ngược lại lợi ích của vua Lưu Thiện hay triều đình Thục. Trái lại, ông đã cống hiến cả cuộc đời binh nghiệp cho triều Thục – kể cả khi vương triều này suy yếu nhất.
Về phẩm chất cá nhân, Khương Duy nổi tiếng là người cẩn trọng, ham học và liêm khiết. Một đoạn bình phẩm của sử quan Khích Chính (郤正) thời Tây Tấn mô tả Khương Duy như sau: “Giữ chức Đại tướng quân, địa vị trên muôn người mà nhà cửa đơn sơ, không của dư của để, buồng bên không thiếp hầu, sân sau không tiếng nhạc; ăn mặc tiết chế, không xa xỉ cũng không keo kiệt, tiền lương bao nhiêu dùng hết bấy nhiêu”. Ông sống thanh đạm, không hề tham ô tích lũy, giữ gìn tiết tháo thanh cao được coi là “tấm gương một thời”. Bản thân Khương Duy cũng siêng năng học hỏi binh pháp, không ngừng trau dồi võ nghệ và mưu lược. Chính vì “ưa thích học tập không biết mệt mỏi, tiết tháo trong sạch, tiết kiệm giản dị” mà ông được Gia Cát Lượng tin cẩn, xem như môn đồ xứng đáng để truyền thụ binh pháp và kế nghiệp.
Đối với chủ nhân, Khương Duy một mực trung thành. Ông phò tá Lưu Thiện – Hậu Chủ của Thục Hán – qua ba đời thừa tướng (Gia Cát Lượng, Tưởng Uyển, Phí Y) và bản thân ông cũng giữ cương vị Đại tướng quân trong nhiều năm. Khương Duy luôn tuân thủ mệnh lệnh triều đình, tận trung bảo vệ lãnh thổ Thục. Thậm chí đến lúc nước mất, Khương Duy vẫn chiến đấu vì vua đến hơi thở cuối cùng, thể hiện một lòng trung quân đáng khâm phục. Trong Tam Quốc Diễn Nghĩa hồi 118, khi được tin Hậu Chủ quyết định đầu hàng, Khương Duy “kinh hãi thất sắc” và các tướng sĩ dưới quyền ông đã “nghiến răng trợn mắt, tuốt gươm chém đá, khóc to rằng: ‘Chúng ta quyết tử chiến, cớ sao lại hàng địch?’”. Khương Duy phải trấn an tướng sĩ và khẳng định “Ta có kế này có thể phục hưng Hán thất” – cho thấy ông chưa bao giờ từ bỏ lý tưởng khôi phục cơ đồ nhà Hán. Sự trung thành đó trong hoàn cảnh nước đã mất có thể được xem là “ngu trung” hay mù quáng, nhưng cũng chính là minh chứng hùng hồn nhất cho tấm lòng son sắt của Khương Duy đối với chủ và với nước.
Lòng tận tụy của Khương Duy còn thể hiện ở việc ông suốt đời noi gương Gia Cát Lượng, quyết chí hoàn thành di nguyện Bắc phạt. Có thể nói, Gia Cát Lượng là người thầy, người lãnh đạo có ảnh hưởng chi phối đến sự nghiệp và tư tưởng của Khương Duy. Từ sau khi Gia Cát Lượng qua đời (năm 234), Khương Duy luôn tâm niệm di huấn của vị Thừa tướng lỗi lạc: đó là không từ bỏ cuộc chiến chống Ngụy, nhằm thực hiện hoài bão “phục Hán” mà tiên chủ Lưu Bị và Gia Cát Lượng đã đề ra. Chính Khương Duy đã kế thừa toàn bộ chiến lược Bắc phạt của Gia Cát Lượng và tiếp tục tiến hành thêm nhiều chiến dịch nữa trong suốt 3 thập niên sau. Ông cũng gìn giữ đạo đức và kỷ cương mà Gia Cát Lượng để lại cho triều đình Thục: sống thanh liêm, gần gũi quân sĩ, chuyên cần việc binh và luôn đề cao tinh thần “cúc cung tận tụy, đến chết mới thôi” như lời Gia Cát Lượng trong Xuất sư biểu. Chẳng hạn, khi còn sinh thời Gia Cát Lượng từng căn dặn phải diệt trừ hoạn quan lộng quyền, về sau Khương Duy cũng quyết liệt bài xích hoạn quan Hoàng Hạo – kẻ chuyên tung hoành cung cấm cuối thời Thục (chi tiết sẽ nói kỹ ở phần sau).
Tiểu thuyết Tam Quốc Diễn Nghĩa lý tưởng hóa mối quan hệ thầy trò giữa Gia Cát Lượng và Khương Duy, coi Khương Duy như truyền nhân của Khổng Minh. Trong hồi 105, La Quán Trung để Gia Cát Lượng trao cho Dương Nghi “Bí thư” hòng trừ Ngụy Diên, nhưng lại không truyền thụ binh pháp cho Dương Nghi hay Ngụy Diên mà chỉ tin tưởng giao cho Khương Duy. Hình tượng Khương Duy trong văn học dân gian vì thế gắn liền với sự trung thành “quân tử dĩ trung nghĩa truyền gia”. Ông được ca ngợi là bậc trung thần kế tục sự nghiệp còn dang dở của Gia Cát Lượng, một lòng vì quốc gia đại nghĩa. Mặc dù kết cục không thành công, tấm lòng tận trung báo quốc của Khương Duy đã đi vào giai thoại dân gian, lưu truyền như một biểu tượng của trung nghĩa cuối Tam Quốc.
Tóm lại, ở phương diện tính cách và đạo đức, Khương Duy hiện lên là một con người trung – dũng – cần – kiệm, hội tụ đầy đủ phẩm chất của một trung thần lý tưởng trong quan niệm Nho giáo. Dẫu chính sử hay tiểu thuyết có chỗ nhấn mạnh khác nhau, cả hai đều nhất quán khẳng định lòng trung kiên và tận tụy của Khương Duy đối với vua và nước, đặc biệt là lòng trung thành với di chí của Gia Cát Lượng – yếu tố định hướng toàn bộ sự nghiệp Khương Duy.
Tư duy quân sự: Chiến lược Bắc phạt – thắng bại và hạn chế
Các chiến dịch Bắc phạt do Khương Duy chỉ huy
Sau khi Gia Cát Lượng mất (234), triều đình Thục Hán tạm ngừng Bắc phạt lớn trong một thời gian. Khương Duy lúc này mới 32 tuổi, ban đầu giữ chức Trung giám quân phó tướng dưới quyền Đại tướng quân Tưởng Uyển, rồi thăng dần lên chức Trấn Tây Đại tướng quân kiêm Thứ sử Lương Châu (năm 243). Ông thường xuyên chỉ huy các đội quân cỡ nhỏ đi đánh nhiễu Tây Bắc thời kỳ này, nhưng chưa mở chiến dịch lớn vì Tưởng Uyển chủ trương phòng thủ an dân. Mãi đến khi Phí Y lên nhiếp chính (sau 241), Khương Duy mới có cơ hội phát huy mạnh mẽ hơn tư duy tiến công của mình. Tuy nhiên, Phí Y cũng là người thận trọng, thường hạn chế quân số mỗi lần Bắc phạt của Khương Duy không quá một vạn, do đó giai đoạn Phí Y nắm quyền, các chiến dịch của Khương Duy chủ yếu mang tính thăm dò, cầm chừng.
Sau khi Phí Y bị ám sát (năm 253), Khương Duy trở thành người lãnh đạo thực tế của quân đội Thục. Từ đây, ông liên tục tổ chức nhiều chiến dịch Bắc phạt quy mô khá lớn nhằm tận dụng mọi cơ hội suy yếu của Tào Ngụy. Có thể liệt kê các chiến dịch tiêu biểu do Khương Duy chỉ huy như sau:
- Năm 247: Dẹp loạn người Man ở Vấn Sơn; sau đó Khương Duy đánh vào các quận Lũng Tây, Nam An, Kim Thành (tây bắc Thục) và giao tranh với quân Ngụy của Quách Hoài, Hạ Hầu Bá ở vùng sông Đào. Kết quả hai bên giằng co, Khương Duy tạm rút về vì chưa đủ lực quyết chiến.
- Năm 249: Khương Duy xuất quân đánh quận Tây Bình (Lũng Tây), nhưng không thành công phải rút lui. Giai đoạn này Phí Y còn sống nên chiến dịch có quy mô nhỏ.
- Năm 253: Tháng 3, Tôn Quyền nước Ngô sai Nhiếp chính Gia Cát Khác tấn công Ngụy ở phía Đông (Trận Hợp Phì lần 3). Khương Duy phối hợp bằng cách dẫn vài vạn quân ra Khuê Sơn (Đá Doanh), vượt Đổng Đình, vây đánh quận Nam An của Ngụy. Ngụy sai Tổng trấn Ung Châu là Trần Thái mang quân cứu viện, Khương Duy hết lương phải rút. (Lưu ý: cùng năm này, Phí Y đã mất nên Khương Duy nắm toàn quyền quân sự.)
- Năm 254: Khương Duy được phong chức Đốc quân nội ngoại, tiếp tục xuất quân đánh Lũng Tây. Quan trấn thủ quận Địch Đạo của Ngụy là Lý Giản bí mật hưởng ứng, mở thành dâng quận cho Thục. Khương Duy chiếm được Địch Đạo (thuộc Cam Túc ngày nay) và thừa thắng vây thành Tương Vũ, đánh bại tướng Ngụy Từ Chất, chém đầu hàng loạt. Tuy nhiên một tướng giỏi của Thục là Trương Nghi cũng tử trận trong trận này. Quân Ngụy do Tư Mã Sư điều động đã kịp phản công, Khương Duy đành lui binh đưa dân chúng ba huyện vừa chiêu hàng về Thục.
- Năm 255: Tư Mã Sư – quyền thần nước Ngụy – mất vì bệnh, nội bộ Ngụy có biến loạn (Vệ Hoán, Gia Cát Đản khởi sự ở Huainan). Khương Duy chớp thời cơ phát động Bắc phạt lớn nhất từ trước đến nay với khoảng 2–3 vạn quân, liên kết cùng Hạ Hầu Bá (hàng tướng Ngụy) và Trương Dực tiến sâu vào tận phía tây Trường An. Quân Thục đánh bại quân Ngụy do Vương Kinh chỉ huy ở vùng cố quan và trận Đào Tây, chém giết hàng vạn quân Ngụy, buộc Vương Kinh rút vào cố thủ thành Địch Đạo. Đây là chiến thắng rực rỡ nhất của Khương Duy trong sự nghiệp Bắc phạt, chứng tỏ khả năng cầm quân và chiến thuật của ông. Tuy nhiên, ngay sau đó đại quân Ngụy do Tư Mã Chiêu phái tới dưới quyền Trần Thái và Đặng Ngải kéo đến giải vây Địch Đạo. Trần Thái tránh giao chiến chính diện mà bất ngờ vòng đường núi tập kích khiến Khương Duy phải rút lui vào tháng 9 năm 255. Cuộc Bắc phạt tuy thắng lớn bước đầu nhưng không giữ được thành quả lâu dài. Dù vậy, thắng lợi ở Đào Tây cũng gây chấn động – danh tiếng Khương Duy vang xa khắp Tam Quốc, đến nỗi một số quan Ngụy so sánh ông với các danh tướng thời Chiến Quốc.
- Năm 256: Đầu năm, Khương Duy được thăng Đại tướng quân. Ông tổ chức một chiến dịch hợp đồng với Đại tướng trấn thủ Hán Trung là Hồ Liệt: hẹn cùng tiến đánh Thượng Khuê (Thượng Khuê chính là nơi năm xưa Thái thú Mã Tuân chạy về cố thủ). Tiếc rằng Hồ Liệt thất hẹn không đến kịp, khiến Khương Duy sa vào ổ mai phục ở Đoàn Cốc do đại tướng Ngụy Đặng Ngải giăng sẵn. Quân Thục đại bại “tinh kỳ tan tác, chết quá nửa”. Trận thua nặng này khiến nhân dân Thục Hán bắt đầu oán trách Khương Duy “dấy binh liên miên mà chẳng thắng lợi gì, chết chóc quá nhiều”. Vùng đất phía tây Lũng Thượng mới quy thuận cũng nổi bất ổn vì thất bại đó. Ý thức trách nhiệm về thất bại, Khương Duy đã dâng sớ xin tự giáng chức từ Đại tướng quân xuống Hậu tướng quân (nhưng vẫn được hành sử quyền Đại tướng quân).
- Năm 257: Ở phía đông, tướng Ngụy là Gia Cát Đản (cháu Gia Cát Lượng) nổi dậy chống Tư Mã Chiêu tại Thọ Xuân (Hoài Nam), khiến Tư Mã Chiêu phải điều phần lớn quân Ung Châu đi đàn áp. Khương Duy quyết định thừa hư tấn công Quan Trung, dẫn vài vạn quân theo đường Lạc Cốc vượt Thẩm Hiệp (Thanh Thành, Cam Túc) với hy vọng đánh úp Trường An. Quân Khương Duy tiến đến Mang Thủy (gần Trường Thành, Cam Túc), gây kinh hoàng cho triều Ngụy: “Nghe tin Khương Duy tới gần, quân dân Ngụy đều bàng hoàng lo sợ”. Tư Mã Vọng và Đặng Ngải vội kéo quân đến giữ Trường Thành chặn lối. Hai bên đối trận ở Mang Thủy, Khương Duy nhiều lần khiêu chiến nhưng quân Ngụy cố thủ không giao phong. Đến khi hay tin Gia Cát Đản đã thất bại, Khương Duy đành rút quân về, kết thúc chiến dịch không kết quả.
- Từ 258–262: Sau năm 257, tình hình Thục Hán ngày càng khó khăn (sẽ nói rõ ở mục sau), Khương Duy không còn đủ tiềm lực mở các cuộc Bắc phạt lớn. Thay vào đó, ông chuyển sang củng cố phòng tuyến biên cương và đánh du kích tiêu hao địch. Năm 262, trước nguy cơ Ngụy xâm lược, Khương Duy đề xuất cải cách chiến lược phòng thủ Hán Trung: thay vì dàn trải lực lượng cố thủ nhiều đồn trại như thời Ngụy Diên, ông chủ trương thu quân về hai thành trọng yếu Hán Thành và Lạc Thành, để địch lọt sâu rồi tập kích tiêu diệt. Kế sách này về lý thuyết nhằm tránh phân tán binh lực, “dụ địch vào sâu” rồi phản công tiêu diệt nguồn tiếp vận của địch. Tuy nhiên, việc Khương Duy cho rút bỏ nhiều đồn lũy tiền tiêu cũng tiềm ẩn nguy cơ nếu địch đi đường vòng (và thực tế Đặng Ngải đã đi đường núi chiếm được Giang Du năm 263, khiến chiến lược này thất bại – chi tiết bên dưới). Năm 262, Khương Duy còn phát hiện động thái chuẩn bị binh lực lớn của Ngụy, đã dâng biểu khẩn cấp xin đề phòng các cửa ải trọng yếu, nhưng đáng tiếc lời ông bị hoạn quan Hoàng Hạo che giấu không báo, khiến Thục không kịp ứng phó cuộc xâm lăng của Ngụy.
Tổng cộng, kể từ 228 đến 262, Khương Duy tham gia hoặc chỉ huy khoảng mười một cuộc Bắc phạt lớn nhỏ. Ông đã đưa quân Thục tiến sâu vào địa bàn Ngụy nhiều lần, có trận thắng vang dội (như Đào Tây 255) nhưng cũng không ít lần bại trận tổn thất nặng (Đoàn Cốc 256). Chiến lược quân sự chủ đạo của Khương Duy nhất quán là chủ động tiến công: ông không muốn cố thủ phòng ngự mà luôn tìm cơ hội tấn công Ngụy trước, bất kể tương quan lực lượng bất lợi. Điều này kế thừa trực tiếp tư tưởng của Gia Cát Lượng, thể hiện rõ trong Tiền xuất sư biểu: “Ngồi chờ chết mất nước, chi bằng ra tay trước diệt giặc”. Khương Duy thấm nhuần tư tưởng ấy, dẫu nước nhỏ quân yếu vẫn quyết đánh để cầu sinh.
Tài dụng binh của Khương Duy và những hạn chế
Tài năng quân sự của Khương Duy được thể hiện qua khả năng chỉ huy linh hoạt và nhiều mưu lược trên chiến trường. Ông từng lập những kế sách táo bạo, chẳng hạn như phối hợp với Hạ Hầu Bá giả trá hàng Ngụy để dụ quân Ngụy vào bẫy năm 253: Khương Duy gửi mật thư trá hàng, lừa tướng Ngụy Phí Diêu dẫn 5 vạn quân vào hẻm núi rồi phục kích đánh tan tác. Trận này được La Quán Trung mô tả sinh động trong Tam Quốc Diễn Nghĩa: tướng Ngụy Phí Diêu trúng kế, bị Khương Duy chặn đường, cuối cùng phải “tự sát trong tuyệt vọng, quân sĩ tử thương vô số”, còn Gia Cát Lượng thì khen ngợi Khương Duy “kế lớn dùng vào việc nhỏ, thật đáng tiếc”. Điều đó cho thấy Khương Duy sở hữu đầu óc mưu lược không hề kém cạnh các danh tướng đương thời, biết vận dụng hư chiêu và phục binh để thắng địch mạnh. Ngoài ra, Khương Duy cũng giỏi về dụng nhân: ông từng thành công chiêu hàng các thủ lĩnh bộ lạc Khương, Hồ làm đồng minh, hay thuyết phục hàng tướng Ngụy Hạ Hầu Bá tận tâm phò tá Thục. Ông kế thừa binh pháp Gia Cát Lượng, trọng việc “công tâm” kết hợp “công thành”, đánh bằng ngoại giao tâm lý kết hợp quân sự.
Tuy nhiên, hạn chế lớn nhất trong tư duy quân sự của Khương Duy là thiên về tiến công trong khi thực lực quốc gia có hạn. Trần Thọ, tác giả Tam Quốc Chí, đã phê phán rằng: “Khương Duy có chút tài văn võ, chí muốn lập công danh, nhưng ham dùng binh nhung, lạm dụng chiến tranh, phán đoán không toàn diện, cuối cùng chuốc lấy diệt vong”. Ở đây cụm từ “玩众黩旅” (ngoạn chúng độc lữ) ám chỉ việc dùng binh quá mức, khinh suất gây chiến. Trần Thọ dẫn lời Lão Tử: “Trị nước lớn như nấu cá nhỏ” – ý nói việc trị quốc cần nhẹ nhàng ổn định – để phê bình rằng một nước nhỏ yếu như Thục mà Khương Duy “lại khuấy động can qua hết lần này đến lần khác, chẳng phải là quá sai lầm hay sao”. Thực tế, cục diện chênh lệch giữa Thục Hán và Tào Ngụy khiến các chiến dịch của Khương Duy dù có thắng trận lẻ tẻ cũng khó xoay chuyển đại thế. Thục Hán nhân khẩu ít ỏi, kinh tế kiệt quệ sau thời Gia Cát Lượng, càng đánh lâu càng suy. Mỗi lần Khương Duy xuất quân, lương thảo nhanh chóng cạn kiệt vì đất Thục nghèo nàn không nuôi nổi đại quân viễn chinh quá lâu (như năm 253 phải rút quân do hết lương). Hơn nữa, nhân dân Thục mệt mỏi sau nhiều năm động viên lính liên tục: chính sử ghi nhận sau trận thua năm 256, trong dân gian Thục Hán đã có tiếng oán thán trách Khương Duy hao binh tổn chúng vô ích. Nhiều đại thần Thục cũng phản đối chiến tranh kéo dài: chẳng hạn Trương Dực (Trương Nghi) từng can gián Khương Duy năm 255 rằng “nước yếu dân mỏi, không nên dốc binh động võ mãi”, nhưng Khương Duy “không nghe”.
Một hạn chế khác trong dụng binh của Khương Duy là đôi khi phán đoán sai tình huống chiến lược. Điển hình như việc Khương Duy lựa chọn con đường tiến quân năm 255: ông vây thành Địch Đạo quá lâu khiến Trần Thái kịp thời điều quân tới cứu viện, làm mất thời cơ đánh nhanh thắng nhanh. Hay năm 256, Khương Duy tin tưởng sự hợp tác của Hồ Liệt để rồi bị mắc mưu Đặng Ngải, chịu thảm bại Đoàn Cốc. Ngoài ra, một số sử gia còn cho rằng việc Khương Duy bỏ chiến lược cố thủ nhiều tầng của Ngụy Diên ở Hán Trung cũng là quyết định sai lầm, gián tiếp tạo sơ hở để Đặng Ngải luồn qua đường Âm Bình đánh úp Thành Đô sau này. Dù vậy, cũng cần công bằng nhìn nhận rằng Khương Duy “biết không thể mà vẫn làm” (minh tri bất khả vi nhi vi chi): ông hiểu rõ tương quan bất lợi nhưng vẫn nỗ lực tìm kiếm cơ hội trong tuyệt vọng. Chính sử Tam Quốc Chí cũng có chỗ cảm thông cho hoàn cảnh ấy: nhà chú thích Bùi Tùng Chi trích lời bình rằng “Khương Duy dốc sức xuất binh nhiều lần mà không thành, người đời chỉ trích ông, nhưng đa phần không xét hết lẽ”. Người bình luận này (có thể là Bùi Tùng Chi) cho rằng lỗi của Khương Duy chủ yếu nằm ở “chưa đạt được đại công” chứ không phải hoàn toàn sai lầm, bởi nước Thục nhỏ yếu, muốn xoay chuyển cục diện quả thực như “mò trăng đáy nước” – đó là tình thế khách quan vượt ngoài nỗ lực cá nhân Khương Duy.
Tóm lại, về mặt quân sự, Khương Duy được đánh giá dũng cảm, mưu lược, giỏi cầm quân đánh trận lẻ; song chiến lược tổng thể của ông bộc lộ nhược điểm cố hữu khi đối đầu cuộc chiến trường kỳ với một địch thủ hùng mạnh hơn rất nhiều. Lòng quyết tâm và tài thao lược của Khương Duy là điều không thể phủ nhận, nhưng thắng lợi quân sự của ông chỉ mang tính giai đoạn, không đủ xoay chuyển kết cục tất yếu: Thục Hán kiệt quệ dần qua những cuộc chinh chiến dài hơi và cuối cùng vẫn không tránh khỏi thất bại.
Tư duy chính trị
Sau khi Gia Cát Lượng tạ thế (234), cục diện chính trị Thục Hán bước vào thời kỳ mới. Lưu Thiện lên nắm quyền thực tế, nhưng do nhà vua thiếu kinh nghiệm, quốc gia tiếp tục do các đại thần phụ chính điều hành. Trong bối cảnh đó, vai trò của Khương Duy dần nổi bật từ một võ tướng thành nhân vật trọng yếu trong guồng máy chính trị cuối thời Thục.
Khương Duy dưới thời Tưởng Uyển và Phí Y
Gia Cát Lượng trước lúc mất đã mật biểu về triều đề nghị Hậu Chủ tin dùng Tưởng Uyển (姜维 không được nêu vì lúc đó ông còn trẻ, chỉ giữ chức thứ yếu). Quả thật, Tưởng Uyển được phong Đại tướng quân, nắm quyền nhiếp chính lo việc quốc gia từ 234–246. Trong giai đoạn này, Khương Duy giữ chức Tham quân sự rồi Trung giám quân, phụ trách quân đội dưới quyền Tưởng Uyển. Tưởng Uyển chủ trương ngưng Bắc phạt để dưỡng sức cho Thục, ông từng dời bản doanh ra Thành Đô và sai Khương Duy trấn thủ tiền tuyến Hán Trung. Sự phối hợp giữa Tưởng Uyển và Khương Duy khá hài hòa: một người lo hậu phương, một người coi quân đội, đảm bảo biên cương Thục không bị Ngụy xâm nhập. Sách Hoa Dương quốc chí còn ghi nhận Tưởng Uyển từng tin cậy giao cho Khương Duy làm Thứ sử Lương Châu (danh nghĩa quản lý toàn bộ mặt trận Tây Bắc) để tiện việc chỉ huy khi ông xuất quân. Điều này cho thấy Khương Duy được trọng dụng trên mặt quân sự nhưng chưa có vai trò quyết sách chính trị khi Tưởng Uyển còn sống.
Năm 246, Tưởng Uyển qua đời, Phí Y (費禕) kế tục vị trí phụ chính. Phí Y tính tình khoan hòa, chủ trương hòa hoãn với Ngụy để củng cố nội trị. Ông nhiều lần hạn chế ý định Bắc phạt quy mô lớn của Khương Duy. Tương truyền, Phí Y nói với Khương Duy: “Chúng ta kém xa tài trí Thừa tướng (Gia Cát Lượng); Thừa tướng còn chưa thể định Trung Nguyên thì huống hồ chúng ta! Chi bằng lo giữ nước trị dân, củng cố xã tắc, đợi bậc năng thần sau này chớ nên cầu may một sớm một chiều quyết thắng bại. Nếu không thành công thì hối cũng muộn”. Lời này (trích từ Hán Tấn Xuân Thu) cho thấy bất đồng quan điểm giữa Phí Y và Khương Duy: một bên chủ hòa, một bên chủ chiến. Khương Duy mỗi lần xin xuất quân đều bị Phí Y cắt giảm quân số và không dốc toàn lực ủng hộ. Tuy nhiên, sử sách không ghi chép mâu thuẫn cá nhân gay gắt giữa hai người; có lẽ Khương Duy vẫn tôn trọng quyết định của Phí Y và kiên nhẫn chờ cơ hội.
Phải đến khi Phí Y bị phản tướng Quách Tự ám sát (đầu năm 253), Khương Duy mới thực sự bước lên vũ đài chính trị trung ương. Sau cái chết đột ngột của Phí Y, triều Thục không còn vị phụ chính nào đủ uy tín hơn Khương Duy trong quân đội. Hậu Chủ phong Khương Duy làm Đại tướng quân, Đốc nội ngoại quân sự, cùng lúc đó vẫn duy trì bộ máy hành chính dân sự do Đổng Doãn (董允), Giả Mỗ… đảm trách. Nhưng Đổng Doãn – một trọng thần được Gia Cát Lượng cử lại để kiềm chế hoạn quan – cũng qua đời sớm (246). Từ sau 253, Khương Duy gần như một mình gánh vác cả việc quân quốc. Ông vừa là Tổng chỉ huy quân sự, vừa tham gia triều chính với tư cách đại thần chấp chính (cùng các Thượng thư khác lo việc triều đình). Trên danh nghĩa, Thục Hán có Thừa tướng Lưu Nhiệm và Đại tướng quân Khương Duy, nhưng Lưu Nhiệm không có thực quyền, mọi việc quân chính phần nhiều do Khương Duy quyết định.
Quan hệ của Khương Duy với Hoàng đế và các thế lực trong triều
Với Hoàng đế Lưu Thiện, Khương Duy tỏ rõ sự kính trọng và tận trung, nhưng mối quan hệ giữa hai người có phần xa cách. Lưu Thiện lên ngôi khi còn nhỏ, từng được Gia Cát Lượng giáo huấn nghiêm khắc về đạo trị nước. Sau khi Gia Cát Lượng và lớp lão thần lần lượt qua đời, Lưu Thiện dần xa rời chính sự, thích hưởng lạc, tin dùng hoạn quan. Khương Duy phần lớn thời gian đóng quân ở tiền tuyến Hán Trung, ít có điều kiện gần gũi vua. Khi về Thành Đô, ông lại vấp phải sự đố kỵ của nhóm quyền thần trong cung cấm, đặc biệt là hoạn quan Hoàng Hạo (黃皓). Hoàng Hạo được Lưu Thiện sủng tín, thao túng cung đình cuối thời Thục. Khương Duy khinh ghét Hoàng Hạo chuyên quyền lũng đoạn triều chính, từng dâng sớ xin trừ khử Hoàng Hạo. Nhưng Lưu Thiện bác bỏ, nói: “Hoàng Hạo chỉ là đứa đầy tớ nhỏ, trước đây Đổng Doãn nghiêm khắc quá với nó trẫm còn lấy làm tiếc, khanh hà tất bận tâm!”.
Lời vua Hậu Chủ cho thấy ông bao che hoạn quan, thậm chí trách ngược cả trung thần (Đổng Doãn) vì đã “quá khắt khe” với Hoàng Hạo. Sau lần ấy, Khương Duy hiểu ra Hoàng Hạo dây mơ rễ má khắp nơi, nói thêm sợ “lỡ lời mang họa” nên đành im lặng rút lui về Hán Trung. Lưu Thiện sau cũng e ngại mất lòng Khương Duy, có lệnh bắt Hoàng Hạo phải đến doanh Khương Duy tạ tội, nhưng Khương Duy chỉ khéo léo yêu cầu Hoàng Hạo gửi lương thực ra mặt trận rồi giữ khoảng cách. Từ đó về sau, Khương Duy và phe hoạn quan như nước với lửa, ông tránh trở về Thành Đô để không bị Hoàng Hạo hãm hại, chấp nhận ở lại doanh trại Hán Trung liên miên suốt nhiều năm cuối (có nguồn cho biết từ năm 258 đến 263 Khương Duy không một lần hồi triều).
Điều này khiến Khương Duy hầu như mất liên lạc trực tiếp với nhà vua, mọi tấu chương đề xuất nhiều khi đều bị Hoàng Hạo ém nhẹm. Ví dụ năm 262, Khương Duy báo cấp việc Chung Hội luyện binh ở Quan Trung, xin điều quân phòng bị, nhưng Hoàng Hạo tin thầy bói nói Ngụy sẽ không đến nên dẹp biểu chương của Khương Duy mà giấu nhẹm, quần thần trong triều không ai hay. Kết cục, khi quân Ngụy ồ ạt tấn công, triều đình Thục trở tay không kịp.
Như vậy, có thể thấy Khương Duy bị cô lập trên chính trường Thục Hán cuối thời. Phe cánh duy nhất ủng hộ Khương Duy nhiệt thành có lẽ là tầng lớp quân sĩ biên cương – những người sát cánh trực tiếp bên ông. Trong hồi 118 Tam Quốc Diễn Nghĩa kể trên, khi Thành Đô đầu hàng, chính các tướng Liêu Hóa, Trương Dực, Đổng Quế ở mặt trận vẫn một lòng theo Khương Duy mưu đồ phục quốc. Điều đó phản ánh Khương Duy rất được lòng tướng sĩ ngoài tiền tuyến, nhưng thất thế trong triều đình. Giới quý tộc gốc Thục và đại thần chốn kinh kỳ phần lớn hoặc chủ trương chủ hòa (như Thừa tướng Qiao Zhou – Tưởng Châu, người sẽ khuyên hàng Ngụy), hoặc bị vô hiệu hóa bởi Hoàng Hạo. Khương Duy xuất thân từ Lương Châu, không phải dòng dõi thế tộc đất Thục, cũng không có mạng lưới thân tộc nâng đỡ ở Ích Châu, vì thế càng đơn độc về chính trị.
Một mối quan hệ đáng chú ý khác là giữa Khương Duy và Ngụy Diên (魏延), tuy hai người không cùng thời gian dài nhưng thường được hậu thế đem so sánh (sẽ phân tích thêm ở phần sau). Ở đây chỉ xét sơ: Ngụy Diên khi xưa cũng từng bị Gia Cát Lượng và triều đình Thục nghi kỵ “có phản tâm”, còn Khương Duy thì được Gia Cát Lượng tín nhiệm tuyệt đối nhưng về cuối đời lại bị nghi kỵ bởi phe cận thần Hậu Chủ (dù ông không hề có ý phản Thục). Có thể nói Khương Duy trong quan hệ chính trị nội bộ đã phần nào lặp lại bi kịch của Ngụy Diên: tài năng xuất chúng, công lao lớn nhưng không được toàn thể triều đình ủng hộ, thậm chí có thế lực muốn loại trừ.
Tóm lại, trên mặt trận chính trị, Khương Duy là một võ tướng trung thành nhưng kém may mắn. Ông thiếu đi những cộng sự chính trị đủ mạnh mẽ như Gia Cát Lượng từng có (Kiều Huyền, Phí Y, Đổng Doãn…) do họ đều mất sớm. Nỗ lực chỉnh đốn triều cương (loại bỏ Hoàng Hạo) của ông không thành công vì vấp phải sự yếu kém của chính Lưu Thiện. Tiếng nói của Khương Duy trong triều cuối cùng bị lu mờ, dẫn đến việc đại sự quốc gia (chống xâm lăng) bị quyết định sai lầm. Đây cũng là một phần nguyên nhân đưa đến thảm kịch mất nước, mà trách nhiệm không hoàn toàn thuộc về Khương Duy, nhưng ông lại phải gánh chịu hậu quả nặng nề nhất.
Thế cuộc Tam Quốc cuối thời và tình cảnh Thục Hán trước giờ sụp đổ
Để đánh giá đúng vai trò của Khương Duy, cần đặt ông trong bối cảnh chung cuối Tam Quốc (khoảng thập niên 250–260). Giai đoạn này, cán cân thế lực đã nghiêng hẳn về phía Tào Ngụy, còn Thục Hán và Đông Ngô đều suy yếu rõ rệt.
- Ở nước Ngụy, sau khi Tư Mã Ý qua đời (251), con trai là Tư Mã Sư và Tư Mã Chiêu lần lượt thao túng triều chính. Nhà Ngụy trên danh nghĩa vẫn do hoàng đế Tào Mao (rồi Tào Hoán) cai trị, nhưng thực quyền thuộc họ Tư Mã. Đến năm 263, Tư Mã Chiêu giữ chức Tướng quốc Ngụy, đã chuẩn bị thống nhất thiên hạ dưới tay mình. Về quân sự, Ngụy liên tiếp dẹp được các mối đe dọa: tiêu diệt chính quyền ly khai Công Tôn Uyên ở Liêu Đông (238), đánh bại các cuộc bắc phạt của Gia Cát Lượng và Khương Duy, trấn áp thành công cuộc nổi loạn của Gia Cát Đản ở Hoài Nam (257). Thực lực của Ngụy áp đảo: lãnh thổ rộng lớn (chiếm 2/3 Trung Quốc), nhân khẩu hàng triệu, binh lực thường trực khoảng 40–50 vạn quân. Ngoại giao của Ngụy cũng nhỉnh hơn: kết giao được với người Khương, Hồ ở biên ải phía Thục, khiến Thục Hán phần nào bị cô lập.
- Ở phía Đông Ngô, sau cái chết của Tôn Quyền (252), Đông Ngô rơi vào bất ổn nội bộ: quyền thần chuyên chính, cung đình đoạt vị liên miên, thực lực sút giảm. Ngô vẫn kiểm soát khu vực Giang Đông rộng lớn và phòng thủ mạnh ở Trường Giang, nhưng không còn khả năng hỗ trợ Thục như trước. Các chiến dịch phối hợp Ngô – Thục hầu như chấm dứt sau 253 (thất bại của Gia Cát Khác). Thậm chí năm 263 khi quân Ngụy diệt Thục, Đông Ngô án binh bất động, bỏ mặc đồng minh cũ.
- Thục Hán: là nước nhỏ nhất cả về dân số lẫn diện tích, lại chịu sức ép cùng lúc từ hai phía (phía bắc là Ngụy, phía đông nếu Ngô liên minh với Ngụy thì cũng nguy). Từ sau 250, Thục Hán rơi vào trì trệ: kinh tế kiệt quệ, dân số giảm sút, nhiều năm liên tục mất mùa đói kém (theo Tam Quốc Chí, năm 258 đê vỡ lụt lớn, dân Thục đói phải ăn cả vỏ cây). Quốc lực suy vi thấy rõ qua số liệu trong biểu xin hàng Ngụy năm 263: Thục Hán khi đó chỉ còn 94 vạn dân, 10 vạn quân và kho lương thực trống rỗng. Bộ máy lãnh đạo Thục cũng kém hiệu quả: Hậu Chủ Lưu Thiện bị xem là hôn quân, say mê tửu sắc (trong dân gian lan truyền giai thoại “Lưu A Đẩu vui vẻ làm hàng thần” sau này). Quanh Lưu Thiện, ngoài trung thần như Khương Duy thì hoạn quan lộng hành (Hoàng Hạo), đại thần chủ hòa (Tưởng Châu) chiếm ưu thế. Ý chí kháng Ngụy của triều đình Thục bị dao động nghiêm trọng vào lúc sinh tử.
Năm 263, Tư Mã Chiêu quyết định phát động chiến dịch tiêu diệt Thục Hán. Ông ta huy động ba đạo quân Ngụy, tổng cộng khoảng 18–20 vạn quân tinh nhuệ, do các danh tướng dày dạn kinh nghiệm chỉ huy: Đặng Ngải, Chung Hội, Gia Cát Tự. Về phía Thục, tương quan lực lượng lúc này rất chênh lệch. Khương Duy đóng ở tiền tuyến Hán Trung chỉ có tầm 3–4 vạn quân trong tay (một phần vì nhiều năm chiến tranh Thục không còn đủ trai tráng). Các đồn lũy biên giới đa phần đã rút bỏ theo kế hoạch của Khương Duy, chỉ còn hai cửa ải trọng yếu là Hán Thành (tướng Phó Thiêm trấn thủ) và Lạc Thành (tướng Trương Dực). Lưu bị bất ngờ, Khương Duy nhanh chóng hội quân với Liêu Hóa, Trương Dực, Đổng Quế rút về cố thủ ải Kiếm Các (cửa ải cuối cùng trước khi vào Thành Đô). Tại đây, Khương Duy dựa vào địa thế hiểm trở của Kiếm Các chặn đứng đại quân Chung Hội trong hơn một tháng, khiến Chung Hội hết lương phải tính chuyện rút quân. Có thể nói Khương Duy đã làm hết sức mình: dù ít quân, ông vẫn cố cầm cự ngoan cường và suýt nữa bảo toàn được đất Thục. Đáng tiếc, vận may không mỉm cười: tướng Ngụy Đặng Ngải dẫn quân bất ngờ đi đường núi hiểm Âm Bình (sơ hở do bỏ đồn An Bình) vòng qua sau lưng Khương Duy, đánh bại quân Thục do Gia Cát Chiêm (con Gia Cát Lượng) chỉ huy ở Miên Trúc. Thành Đô hoảng loạn, Lưu Thiện nghe lời chủ hòa Tưởng Châu, quyết định đầu hàng Ngụy để tránh đổ máu. Ông sai sứ dâng ngọc tỷ xin hàng Đặng Ngải, chấm dứt 43 năm tồn tại của Thục Hán.
Tóm lại, vào lúc Khương Duy gánh vác trọng trách, Thục Hán đã rơi vào cảnh “bóng xế tà”. Nỗ lực cá nhân dù lớn đến đâu cũng khó cứu vãn cục diện một nước nhỏ bị hai nước lớn bao vây. Nhà sử học Tôn Thịnh đời Tấn từng nhận xét: “Lấy quốc gia suy yếu như Thục mà nhiều lần đem quân dòm ngó Trung Nguyên của Ngụy – đất nước cường thịnh – chẳng phải quá u tối hay sao!”. Quả thực, cái thế yếu chung cuộc của Thục Hán là yếu tố quyết định khiến sự nghiệp Khương Duy dù tận trung tận lực vẫn không thể tránh khỏi thất bại.
Bi kịch cuối đời
Khương Duy đã đi đến tận cùng của lòng trung nghĩa khi đất nước diệt vong. Sau khi Lưu Thiện đầu hàng, ông không chọn con đường an thân mà lập tức bày mưu phản kích cuối cùng nhằm khôi phục Thục Hán. Hành động này về danh nghĩa là “phản bội” Tào Ngụy, nhưng thực chất lại là trung thành tuyệt đối với cố quốc Thục Hán. Đây chính là bi kịch lớn nhất của cuộc đời Khương Duy: vì trung nghĩa mà mang tiếng phản bội.
Cụ thể, cuối năm 263, Khương Duy giả vờ quy phục tướng Ngụy Chung Hội – người đang chỉ huy đại quân Ngụy ở Thục. Khương Duy thuyết phục Chung Hội tạo phản chống lại Tư Mã Chiêu với lời lẽ khéo léo: “Tướng quân lập được đại công cái thế, triều đình hẳn sẽ nghi ngờ. Sao không học Tào Tháo, Chu Công mà giữ trọn thân, bảo toàn công danh? Nếu ngài không dám, lẽ nào Đặng Ngải lại cam tâm hàng phục triều Tấn, chẳng bằng cùng ta quyết chiến một phen!”. Nhờ đó, Khương Duy kết nghĩa huynh đệ với Chung Hội, được tin tưởng giao thống lĩnh lại quân đội. Thực tế, Khương Duy muốn mượn tay Chung Hội trừ khử Đặng Ngải, rồi sẽ tính kế diệt nốt Chung Hội để phục quốc.
Theo Hoa Dương quốc chí, Khương Duy kín đáo gửi mật thư cho Lưu Thiện dặn “hãy nhẫn nhục vài ngày, thần muốn khiến xã tắc nguy mà được an, mặt trời mặt trăng lu mờ rồi lại sáng”. Lời lẽ đó chứng tỏ Khương Duy vẫn coi mình là bề tôi của Hán thất, mọi hành động đều vì khôi phục giang sơn nhà Hán. Ý đồ của ông rất táo bạo nhưng không phải không có cơ sở: thực tế Chung Hội nghe theo, đã vu cáo bắt giam Đặng Ngải về tội mưu phản. Thế nhưng khi Chung Hội chuẩn bị hành động tiếp (tiêu diệt các tướng Ngụy trung thành) thì xảy ra biến cố: binh sĩ Ngụy nổi loạn không phục Chung Hội, đã giết chết cả Chung Hội lẫn Khương Duy trong cuộc hỗn chiến đầu năm 264. Sử cũ kể lại, khi Khương Duy bị loạn binh sát hại, gan ông to bằng cái đấu – một chi tiết hình tượng hàm ý Khương Duy là người can đảm phi thường. Dù thất bại, Khương Duy đã lưu danh thiên cổ như một vị tướng “thân chết mà nghĩa vẫn còn”.
Hành động cuối cùng của Khương Duy dễ khiến người ta liên tưởng đến Ngụy Diên – một tướng khác của Thục cũng chết thảm và bị mang tiếng xấu. Ngụy Diên năm xưa (234) sau khi Gia Cát Lượng mất đã bất phục người kế nhiệm Dương Nghi, định làm binh biến nên bị Mã Đại chém đầu. Ông bị kết tội phản nghịch, thân bại danh liệt. Về bản chất, Ngụy Diên và Khương Duy có điểm tương đồng lẫn khác biệt:
- Giống nhau ở chỗ cả hai đều chống lại mệnh lệnh cấp trên vào thời điểm nhạy cảm (Ngụy Diên chống lệnh rút quân của Dương Nghi; Khương Duy chống chiếu hàng của Lưu Thiện) và đều chết trong tình trạng bị xem là “phản loạn”. Cả hai đều là mãnh tướng thiện chiến, cùng từng chịu sự nghi kỵ từ một số đồng liêu. Có ý kiến cho rằng Khương Duy cuối đời cũng “phản loạn như Ngụy Diên”, chỉ khác là Ngụy Diên phản triều đình Thục, còn Khương Duy phản triều đình Ngụy.
- Tuy nhiên, sự khác biệt rất lớn nằm ở động cơ và bản chất hành vi. Ngụy Diên làm phản vì mâu thuẫn cá nhân và lợi ích riêng: ông tự ái vì không được Gia Cát Lượng chọn kế thừa binh quyền, nên định giết Dương Nghi để đoạt quyền chỉ huy, việc này là nội loạn trong Thục. Trái lại, Khương Duy “phản Ngụy” hoàn toàn vì đại nghĩa phục quốc: ông không hề tư lợi mà chỉ muốn khôi phục Thục Hán, việc này thực chất là chống ngoại xâm (dù trên danh nghĩa lúc đó Thục đã đầu hàng). Ngụy Diên có thể bị xem là phản thần của chính Thục Hán, còn Khương Duy vẫn là trung thần của Thục nhưng thành phản tặc trong mắt Ngụy. Nói cách khác, Khương Duy trung với nước Thục đến mức phản bội kẻ thù – điều này về nghĩa rộng vẫn là trung nghĩa, không đáng trách như việc phản bội đồng đội của Ngụy Diên.
- Về hậu quả, Ngụy Diên chết dưới tay người cùng phe (Mã Đại) và ngay lập tức bị Gia Cát Lượng di thư kết tội, nên từ đó mang tiếng “đại nghịch bất đạo” trong sử sách. Khương Duy thì chết bởi loạn binh Ngụy, còn ở Thục không ai trách ông. Hậu Chủ Lưu Thiện sau này an hưởng phú quý ở Tấn, khi Tư Mã Chiêu hỏi có hối hận không, Lưu Thiện vô tư nói “Khuếch nhiên tự đắc” (vui sướng lắm) – câu này khiến người đời nghĩ ông nhu nhược, nhưng thật ra cũng cho thấy Lưu Thiện không hề oán trách Khương Duy về chuyện năm xưa mà an phận thủ thường.
Tóm lại, đánh giá Khương Duy “như Ngụy Diên” e rằng không thỏa đáng. Dù cả hai cùng gặp kết cục bi đát do mâu thuẫn nội bộ Thục, Khương Duy rõ ràng trung nghĩa hơn. Trường hợp của ông gần với các trung thần “thất thế mưu loạn” thời Xuân Thu Chiến Quốc – ví dụ như Điền Hoành phò nhà Tề chống Hán, hay Hạng Cơ tận trung với Hạng Vũ – họ chiến đấu đến cùng cho chủ cũ dù cục diện đã mất, có thể gọi là “thần tử bất nhị” (bề tôi không thờ hai chủ). Lập trường ấy dưới lăng kính trung quân là đáng phục, dẫu dưới lăng kính chính trị hiện thực có thể bị coi là cố chấp mù quáng.
Nhà sử học Tôn Thịnh chê Khương Duy “đã nước mất vua hàng mà không chết theo, lại còn xoay vần giữa trung và nghịch, nuôi hy vọng viển vông khởi sự kỳ lạ, thật là u mê!. Nhưng ngược lại, Bùi Tùng Chi bênh vực: *“Khi Chung Hội đem đại quân tới Kiếm Các, Khương Duy cùng chư tướng cố thủ, suýt nữa giữ yên được Thục. Chỉ vì Đặng Ngải đi đường vòng đánh sau lưng, Gia Cát Chiêm thua trận, Thành Đô tự vỡ. Lúc ấy nếu Khương Duy quay về cứu viện nội địa thì Chung Hội thừa cơ đánh lén phía sau; hoàn cảnh ấy lưỡng nan, không thể trách ông không bảo vệ được vua”. Bùi Tùng Chi còn nhận định kế phản công của Khương Duy “tuy nằm ngoài lẽ thường nhưng không phải là vô lý”*, nếu mọi sự trót lọt thì việc “giết Hội phục Thục chẳng phải là không thể”. Rõ ràng, cái nhìn của hậu thế về Khương Duy cuối đời có hai thái cực: một bên cho ông “ngu trung”, một bên khen “nghĩa dũng song toàn”. Dù đứng ở góc độ nào, không ai phủ nhận cái chết của Khương Duy là bi tráng và nỗ lực phục quốc của ông là phi thường hiếm có**.
Đánh giá Khương Duy trong sử sách Trung Quốc và văn học dân gian
Chính sử Trung Quốc ghi chép về Khương Duy không nhiều nhưng chứa đựng những nhận định khá sâu sắc và đa chiều. Trước hết, Trần Thọ trong Tam Quốc Chí đưa ra đánh giá tổng quát: “Tưởng Uyển uy nghiêm cương trực, Phí Y khoan hòa bác ái, đều kế thừa phép tắc Gia Cát Lượng, giữ cho biên cảnh vô sự, quốc gia hòa hợp. Khương Duy thì có chút tài văn võ, chí muốn lập công, nhưng ham đánh trận, lạm dụng binh quyền, quyết đoán chưa đủ, cuối cùng thân vong nước mất”. Trần Thọ xem Khương Duy là tài năng “thô hữu văn võ” (cũng có văn võ) – tức là có tài nhưng không kiệt xuất toàn diện – và quy trách nhiệm chính làm mất nước Thục một phần ở việc Khương Duy hao binh tốn của vô ích. Ông còn tiếc rằng Khương Duy không tuân theo triết lý “dĩ tĩnh chế động” (lặng giữ nước nhỏ) mà lại khinh cử vọng động, trái đạo Lão Tử. Lời bình này ảnh hưởng lớn đến nhìn nhận truyền thống: nhiều sử gia đời sau phê phán Khương Duy “bôn ba chinh chiến, làm mệt dân hại nước”. Thậm chí có người gọi Khương Duy là tội nhân khiến Thục sụp đổ sớm hơn (nếu giữ nguyên sách lược thủ thì có thể cầm cự lâu hơn).
Tuy vậy, cũng có ý kiến bảo vệ Khương Duy. Ngay trong chú giải Tam Quốc Chí, sử gia Bùi Tùng Chi dẫn bình luận của Khích Chính (郤正) khen ngợi Khương Duy hết lời về đức độ thanh liêm và tác phong mẫu mực. Khích Chính cho rằng người đời chỉ trích Khương Duy vì ông thất bại mà “quên xét công tâm”, chứ thực ra Khương Duy rất đáng trọng ở đạo học vấn và cần kiệm, là tấm gương một thời. Khi Tôn Thịnh chê bai Khương Duy “bất trung, bất hiếu, bất nghĩa, bất trí” (như đã đề cập ở trên), Bùi Tùng Chi lập tức bác lại rằng Tôn Thịnh nói quá lời: Khương Duy theo Hán chống Ngụy không thể bảo là bất trung; ông buộc phải bỏ mẹ vì nghĩa lớn cũng khó nói bất hiếu; việc ông không tuẫn tử theo vua vì muốn khôi phục quốc gia nên không thể gọi là bất nghĩa hay bất tiết… Cuối cùng Bùi Tùng Chi tóm lại: “Khương Duy ham học, sống tiết kiệm giản dị, đó là điều đáng khen, không thể vì ông thất bại mà phủ nhận sạch công lao”. Quan điểm của Bùi Tùng Chi rất có trọng lượng, giúp minh oan phần nào cho Khương Duy khỏi những lời buộc tội nặng nề.
Đối với người Thục Hán đương thời, Khương Duy hiển nhiên được tôn trọng như trụ cột cuối cùng. Người dân Thục về sau vẫn thương tiếc Khương Duy. Sách Tấn Dương Thu (của Tôn Thịnh) kể rằng sau khi Thục diệt vong, dân Thục nhắc đến Khương Duy đều xót xa, trách trời không chiều lòng người khiến kế phục quốc của ông thất bại. Nghĩa là trong ký ức dân gian đất Thục, Khương Duy là một anh hùng tận trung nhưng vận mệnh bạc bẽo.
Hình tượng Khương Duy trong văn học dân gian và tiểu thuyết lại càng nghiêng về ngợi ca. La Quán Trung trong Tam Quốc Diễn Nghĩa xây dựng Khương Duy như một “Gia Cát Lượng thứ hai”: văn võ song toàn, lòng dạ ngay thẳng trung thành. Suốt các hồi từ 93 đến 119, Khương Duy hiện lên chủ yếu với vai trò người kế tục Gia Cát Lượng. Ông được Gia Cát Lượng “truyền tâm”, dạy hết binh pháp, sau khi Khổng Minh mất thì “bao nhiêu cơ nghiệp Thục Hán do Khương Bá Ước gánh vác”. Tiểu thuyết hư cấu nhiều tình tiết để đề cao Khương Duy: ví như bày kế phản gián Phí Diêu, mưu chém Vương Tư Đồ (hồi 97), hay trận Mộc Lãnh bày “thiết chùy trận” bắt sống Tư Mã Chiêu (hồi 112 – hư cấu).
La Quán Trung cũng đề cập nhược điểm của Khương Duy là quá say mê chiến tranh: trong lời tựa hồi 116, tác giả nhận xét “Khương Bá Ước nhiều lần xuất sư, kết quả vô thành. Buồn thay thay lòng trời đã đổi, nhân dân phải khổ lây”. Song nhìn chung, Tam Quốc Diễn Nghĩa thể hiện cảm tình mạnh mẽ với Khương Duy, xem ông như vị trung thần cuối cùng của nhà Thục. Hình ảnh Khương Duy khóc lóc đau đớn khi nhận lệnh hàng và kiên quyết mưu phản công đã chạm đến lòng người đọc: đó là biểu tượng của trung nghĩa bất tử dù cơ đồ sụp đổ. Một số vở kịch truyền thống Trung Quốc cũng dựa trên câu chuyện “Khương Duy phục quốc”, tôn vinh khí tiết Khương Duy.
Trong văn hóa dân gian Trung Hoa, Khương Duy được đánh giá có phần khiêm tốn hơn các bậc tiền bối như Quan Vũ, Gia Cát Lượng, Triệu Vân… nhưng vẫn là nhân vật được ngưỡng mộ. Ở Thành Đô (Tứ Xuyên) ngày nay, Vũ hầu từ (đền thờ Gia Cát Lượng) có phối thờ tượng Khương Duy cùng các danh tướng Thục Hán. Bức tượng Khương Duy thường đặt bên cạnh tượng Gia Cát Lượng, như ở Miếu Vũ Hầu tại Ngũ Trượng Nguyên cũng tạc tượng ông mặt hướng về bắc, tay cầm kiếm, thể hiện quyết tâm Bắc phạt phục Hán (xem hình tượng Khương Duy oai nghiêm qua pho tượng sơn son thếp vàng ở đền Vũ Hầu Thành Đô)

Điều này cho thấy người Thục coi Khương Duy là học trò, là hộ vệ trung thành nhất của Khổng Minh. Tại quê hương Cam Túc của Khương Duy, dân gian còn lưu truyền truyền thuyết về ông thời trẻ hiếu học, được thần linh báo mộng trước khi Gia Cát Lượng đến thu phục. Những giai thoại ấy tô điểm thêm cho hình ảnh một hiền tài trung nghĩa, được đất trời ủng hộ.
Tóm lại, di sản danh tiếng của Khương Duy có hai mặt: chính sử thì nhìn nhận ông vừa có công vừa có lỗi trong việc giữ nước (công không thành, lỗi cũng không phải hoàn toàn do ông), còn văn học dân gian thì gần như tôn vinh tuyệt đối lòng trung nghĩa của ông. Dù thế nào, Khương Duy vẫn được lịch sử nhớ đến như một vị tướng tận trung. Sự nghiệp của ông là trang kết bi tráng của nhà Thục Hán, để lại bài học về ý chí kiên cường và bi kịch của người anh hùng đơn độc: một mình chống lại cả bánh xe lịch sử đang nghiến tới. Như câu thơ đời Thanh từng tổng kết: “Khương Bá Ước biết việc không thành mà vẫn làm, trung nghĩa sáng ngời nhưng trời không chiều lòng người!” – Đó chính là nét chấm phá cuối cùng về Khương Duy, một trong những nhân vật vừa anh hùng vừa bi thương nhất thời Tam Quốc vậy.
Tài liệu tham khảo:
- Trần Thọ chủ biên, Bùi Tùng Chi chú giải (thế kỷ 3), Tam Quốc Chí, quyển 44: Thục thư – Khương Duy truyện. (Bản in kèm chú thích đời Tấn)
- La Quán Trung (thế kỷ 14), Tam Quốc Diễn Nghĩa, các hồi 93, 97, 118, 119 (Bản dịch tiếng Việt của Phan Kế Bính và Mộng Bình Sơn).
- Hoa Dương quốc chí (thế kỷ 4) – Hậu chủ chí, trích trong chú giải Tam Quốc Chí.
- Tôn Thịnh – Tấn Dương Thu (thế kỷ 4), Khích Chính – Khương Duy luận, trích trong chú giải Tam Quốc Chí.
- Trần Thọ – Tam Quốc Chí, các phụ lục: bình của Tôn Thịnh, Khích Chính, Đặng Mậu, Can Bảo, v.v. trong Khương Duy truyện.
- Thánh Thán ngoại thư, dã sử dân gian về Tam Quốc (các giai thoại Khương Duy). (Tham khảo bổ sung không trích dẫn trực tiếp)
- Các tài liệu khảo cứu hiện đại (Trung Quốc và Việt Nam) về Khương Duy và thời kỳ cuối Tam Quốc. (Tham khảo bổ sung không trích dẫn trực tiếp)










































