Lịch Sử Châu Á

Sikkim và ván cờ Himalaya

Khi Ấn Độ và Pakistan giành được độc lập từ Anh vào năm 1947, các Tiểu vương quốc (Princely States) – bao gồm cả Sikkim nhỏ bé – đã trở thành những quân cờ trong bàn cờ chính trị quyền lực ở Nam Á.

Nguồn: History Today
4 views

Vào giữa tháng 9 năm 1965, khi chiến tranh Ấn–Pakistan đang ở cao trào, Đài ITN của Anh phát sóng một phóng sự dài 15 phút từ một địa điểm mà họ gọi là “một điểm nóng tiềm tàng khác có thể châm ngòi cho Thế chiến III”. Hình ảnh không phải là cảnh binh lính Ấn Độ và Pakistan ở vùng Kashmir tranh chấp, mà là những thước phim kịch tính ghi lại cảnh binh sĩ Ấn Độ và Trung Quốc đối diện nhau ở độ cao 4.200 mét trên dãy Himalaya, mỗi bên đứng một phía ranh giới giữa Vương quốc Sikkim (một lãnh thổ bảo hộ của Ấn Độ, nằm giữa Nepal và Bhutan) và Tây Tạng đang bị Trung Quốc chiếm đóng.

Bản tin này đã làm nổi bật một khía cạnh quốc tế thường bị bỏ qua của cuộc xung đột năm 1965 – yếu tố khiến ngoại giao giữa Ấn Độ, Pakistan, Trung Quốc, Mỹ và Liên Xô trở nên dồn dập – và thực tế là nó đã góp phần quan trọng vào việc hạ nhiệt khủng hoảng.

Kashmir, vùng lớn nhất trong số hơn 600 Tiểu vương quốc của Ấn Độ thuộc Anh, là chiến trường chính của cuộc chiến Ấn–Pakistan năm 1965, và suốt gần 20 năm đã là “vết thương hở” giữa hai nước. Khi chia tách Ấn Độ năm 1947, câu hỏi về tương lai của các Tiểu vương quốc trở nên nổi bật. Tất cả đều tự quản theo các hiệp ước riêng với Anh. Chính sách chính thức lúc ấy là để người đứng đầu mỗi Tiểu vương quốc quyết định sẽ gia nhập Ấn Độ hay Pakistan. Đối với hầu hết các nơi, đây là một lựa chọn đơn giản. Nhưng Kashmir thì không.

Quốc vương Hindu Hari Singh cai trị một dân số đa số là người Hồi giáo. Lãnh đạo Ấn Độ tin chắc Singh sẽ chọn gia nhập Ấn Độ. Lãnh đạo Pakistan lập luận rằng dân số Hồi giáo nên về với Pakistan. Singh, vừa e ngại Ấn Độ xã hội chủ nghĩa của Nehru, vừa không mặn mà với Pakistan của Jinnah, đã cân nhắc phương án thứ ba: tuyên bố độc lập và nuôi mộng biến Kashmir thành “Thụy Sĩ của châu Á”.

Thực tế đã kéo Singh ra khỏi giấc mơ đó. Khi người Hồi giáo Kashmir bắt đầu chạy sang Pakistan (chủ yếu để tránh các khoản thuế khắc nghiệt), các chiến binh Pathan từ Pakistan vượt biên vào Kashmir để “giải phóng” dân chúng khỏi vị quốc vương Hindu. Xung đột đẫm máu bùng nổ. Nehru gửi quân hỗ trợ Singh – với điều kiện ông phải ký thỏa thuận gia nhập Ấn Độ.

Ấn Độ tìm cách quốc tế hóa vấn đề, đưa nó ra Liên Hiệp Quốc mới thành lập vào đầu năm 1948. Ủy ban LHQ tới New Delhi và Karachi khuyến nghị tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý ở Kashmir. Khi giao tranh tiếp diễn, quan hệ Ấn–Pakistan xấu đi, lập trường hai bên ngày càng cứng rắn. Nehru (gia đình ông có gốc từ Kashmir) rút lại ý định trưng cầu dân ý. Với ông, chiến dịch tại Kashmir là minh chứng rằng tiểu lục địa có thể vượt qua chia rẽ tôn giáo; đó, như ông nói, là “một cuộc chiến vì tự do của Ấn Độ”.

Lệnh ngừng bắn mong manh do LHQ thúc đẩy năm 1949 để lại phần lớn lãnh thổ trong tay Ấn Độ, bao gồm thung lũng Kashmir chiến lược. Pakistan chấp nhận vai trò “bên bị hại”. Trong suốt thập niên 1950, khi cả hai nước đang củng cố quốc gia, vấn đề Kashmir vẫn âm ỉ.

Trong khi đó, ở phía bắc, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đang củng cố quyền kiểm soát thực tế đối với Tây Tạng, nơi họ đã xâm lược năm 1950. Nehru mơ về một khối liên minh Á châu giữa Ấn Độ và Trung Quốc. Nhưng sau khi Đức Đạt Lai Lạt Ma chạy sang Ấn Độ năm 1959, hy vọng ấy tắt dần. Lo ngại trước tình hình, Ấn Độ tìm cách khẳng định chủ quyền ở hai khu vực tranh chấp trên biên giới Trung–Ấn. Kết quả là cuộc chiến ngắn nhưng dữ dội năm 1962. Quân Trung Quốc đánh bật các đợt tiến công của Ấn Độ và tiến sâu vào lãnh thổ Ấn, được xem là bên chiến thắng.

Tổng thống mới của Pakistan, Ayub Khan – người lên nắm quyền sau cuộc đảo chính năm 1959 – theo dõi tình hình với sự quan tâm. Quân đội Ấn Độ tỏ ra thiếu chuẩn bị và vụng về trong chiến tranh 1962. Khan và ngoại trưởng mới, Zulfikar Ali Bhutto, nhận thấy cơ hội tranh thủ sự ủng hộ của Trung Quốc để thúc đẩy yêu sách ở Kashmir.

Nehru, lúc này đã già yếu và mong để lại một di sản tích cực về Kashmir, đồng ý đàm phán với Pakistan. Nhiều nhà sử học đã tự hỏi: điều gì sẽ xảy ra nếu cái chết của Nehru vào tháng 6 năm 1964 không cắt ngang tiến trình đàm phán ấy?

Với vị Thủ tướng thiếu kinh nghiệm Lal Bahadur Shastri đứng đầu Ấn Độ và bối cảnh quan hệ Ấn–Pakistan đang biến động, cuối năm 1964, Ngoại trưởng Bhutto tuyên bố: “Kashmir đối với Pakistan cũng như Berlin đối với phương Tây.” Đây là lời nói cố tình khiêu khích. Trong khi đó, ông chuẩn bị kế hoạch cho xe tăng Pakistan tiến vào Rann of Kutch – một vùng đầm lầy mặn khô cằn nằm ở cực nam biên giới với Ấn Độ.

Giữa tháng 4 và tháng 6 năm 1965, trong các trận đấu xe tăng tại đây, Pakistan giành ưu thế. Sau đó, Bhutto trình lên Ayub kế hoạch mang tên “Chiến dịch Gibraltar”: thâm nhập vào Kashmir tháng 8 năm 1965, mở màn cho các trận đánh lớn.

Potala Palace in Lhasa, Tibet, by Raphaël Verwilghen. Catholic University of Leuven. Public Domain.

Trớ trêu thay, một số trận chiến năm 1965 lại là cảnh xe tăng Patton do Mỹ bán cho Pakistan bắn vào xe tăng Sherman của Mỹ (chủ yếu bán cho Ấn Độ). Việc bán vũ khí thời Chiến tranh Lạnh cho Nam Á đã tăng mạnh sau chiến tranh Trung–Ấn năm 1962, vốn diễn ra trùng thời điểm khủng hoảng tên lửa Cuba. Khi hai cuộc khủng hoảng năm 1962 cùng lúc đạt đỉnh, Tổng thống Kennedy – lo ngại nguy cơ một cuộc chiến toàn cầu trên hai mặt trận chống Cộng sản – đã điều tàu sân bay USS Enterprise đến Vịnh Bengal. Sau khi khủng hoảng qua đi, việc bán vũ khí tiếp tục. Tháng 11 năm đó, Kennedy tuyên bố: “Tất cả viện trợ của chúng ta cho Ấn Độ là nhằm đánh bại hoạt động phá hoại cộng sản Trung Quốc.”

Viện trợ cho Pakistan cũng có, nhưng chậm hơn. Đây là một lý do khác khiến Ayub – người cho rằng Pakistan đã trung thành ủng hộ Mỹ trong nỗ lực chống cộng từ giữa thập niên 1950 – nghiêng dần về phía Trung Quốc.

Khi xung đột Ấn–Pakistan bùng nổ tháng 8 năm 1965, Bhutto – lúc này ngày càng đóng vai trò quyết định ở Pakistan – hy vọng sức ép từ Trung Quốc, dù thực hay chỉ là ảo tưởng, cũng có thể làm lung lay ý chí Ấn Độ.

Palden Thondrup Namgyal, king of Sikkim, Alice Kandell, c.1965-71. Library of Congress. Public Domain.

Kashmir không phải là Tiểu vương quốc duy nhất muốn một tương lai khác vào năm 1947. Nepal, Bhutan và, chen giữa hai nước này, Vương quốc Sikkim đều có các hiệp ước riêng với Ấn Độ thuộc Anh, nên đều đòi được đối xử đặc biệt. Trong khi độc lập của Nepal là điều hiển nhiên, thì trường hợp Bhutan và Sikkim – nơi các nhà cai trị thuộc cùng một dòng họ – lại phức tạp hơn.

Bhutan ít ra đã ký hiệp định chính thức với Ấn Độ thuộc Anh năm 1910. Năm 1949, một hiệp ước bảo hộ được ký kết, gần như chỉ là thủ tục. Nhưng Sikkim thì rắc rối hơn. Tiểu bang này, chỉ bằng một phần sáu diện tích Bhutan, nằm dọc thung lũng Chumbi ở dãy Himalaya – tuyến giao thương chính suốt nhiều thế kỷ. Hoàng tộc Sikkim theo Phật giáo di cư từ Tây Tạng vào đầu thế kỷ 17. Từ thế kỷ 19, người Anh – nhận thấy Sikkim là cửa ngõ quan trọng vào Tây Tạng – đã từ từ đưa hoàng tộc nơi đây vào quỹ đạo của Đế quốc. Dù nhiều hiệp ước được ký kết, không văn bản nào xác định rõ quan hệ giữa Ấn Độ thuộc Anh và Sikkim. Tuy vậy, năm 1950, Sikkim ký hiệp ước với Ấn Độ, được coi là có “tư cách quốc tế” ở mức nào đó, nhưng quyền hạn thì rất hạn chế.


Thập niên 1950, Thái tử Thondup Namgyal bắt đầu cải cách bộ máy hành chính ở Sikkim. Nhưng tình hình Tây Tạng trở thành mối lo lớn. Chẳng bao lâu, Sikkim trở thành căn cứ cho một chiến dịch bí mật của CIA hỗ trợ du kích Tây Tạng. Thondup và hai người chị nổi tiếng – Coocoola và Kula – tham gia tích cực, thậm chí chuyển thông tin giữa người Mỹ và giới lãnh đạo Tây Tạng của Đức Đạt Lai Lạt Ma trẻ tuổi.

Cuộc đào thoát ngoạn mục của Đạt Lai Lạt Ma năm 1959 càng phơi bày sự mong manh của Sikkim. Thung lũng Chumbi, theo lời Nehru, lúc này là “lưỡi dao găm của Trung Quốc chĩa vào trái tim Ấn Độ”. Dù Sikkim không bị đe dọa nghiêm trọng trong chiến tranh Trung–Ấn năm 1962, quân Ấn Độ vẫn kéo vào với số lượng lớn.


Một diễn biến quan trọng khác ở Sikkim năm 1959: Thái tử, goá vợ năm 1957 khi mới 34 tuổi và đã có ba con, đem lòng yêu Hope Cooke – một tiểu thư Mỹ 19 tuổi, dáng mảnh mai. Cuộc hôn nhân của họ năm 1963 đưa Sikkim lên vũ đài quốc tế. Báo chí Mỹ gọi Cooke là “Grace Kelly phương Đông”. Paris MatchNational Geographic tranh nhau đưa tin về đám cưới xa hoa, được mô tả là một sự giao thoa văn hoá kỳ lạ: “Khách mời đội mũ chóp và áo đuôi tôm hòa lẫn với những người đội mũ lông và đi ủng da bò Tây Tạng dài tới gối” – tạp chí Time viết. J.K. Galbraith, đại sứ Mỹ tại Ấn Độ, còn bị bắt gặp đang khiêu vũ twist với Công chúa Coocoola.

Với Ấn Độ, những diễn biến này lại không mấy dễ chịu. Một số người đặt câu hỏi tại sao một cô gái Mỹ trẻ lại xuất hiện đột ngột ở Sikkim – vùng nhạy cảm về địa chính trị. Chú của Hope Cooke từng là đại sứ Mỹ tại Iran thời biến động thập niên 1950. Có cáo buộc cô có liên hệ với CIA. Tình hình càng thêm nhạy cảm khi trong lễ đăng quang tháng 4 năm 1965, Thondup Namgyal và Hope Cooke tuyên bố sẽ dùng tước hiệu cổ xưa của Sikkim là Chogyal (Quốc vương) và Gyalmo (Hoàng hậu). Trong một nước cộng hoà mới hơn 20 năm tuổi, những tuyên bố khẳng định bản sắc riêng và quyền lực hoàng gia như thế chắc chắn gây tranh cãi.


Đầu tháng 9 năm 1965, khi chiến sự ở Kashmir đang ác liệt nhất, Trung Quốc điều 5.000 quân vào thung lũng Chumbi, cáo buộc Ấn Độ vi phạm biên giới giữa Sikkim và Tây Tạng do Trung Quốc chiếm đóng.

Người Ấn Độ hết sức lo ngại. Việc Pakistan có một vùng lãnh thổ ở phía đông (sau này là Bangladesh) vốn đã là thách thức an ninh kép. Nay căng thẳng ở biên giới Sikkim lại làm dấy lên ác mộng về một cuộc chiến hai – thậm chí ba – mặt trận.

Mỹ cũng lo ngại trước viễn cảnh Trung Quốc can thiệp. Tổng thống Johnson, vốn đang ngày càng sa lầy ở Việt Nam, rất muốn tránh để căng thẳng leo thang ở một khu vực châu Á khác. Cả Ayub (Pakistan) lẫn Shastri (Ấn Độ) đều liên tục liên lạc với các đại diện Mỹ, thậm chí đôi lúc trực tiếp với Johnson ở Washington. Trong khi đó, đại sứ Mỹ tại New Delhi ghi nhận thêm một yếu tố phức tạp: “Tên lửa phòng không SAM của Liên Xô đang bảo vệ Delhi và các thành phố khác khỏi máy bay ném bom B–57 do Mỹ viện trợ cho Pakistan; xe tăng Liên Xô đang đấu với xe tăng Mỹ ở Punjab; và thêm nhiều máy bay MIG của Liên Xô dường như đang trên đường tới… Liên Xô đã tạo được ảnh hưởng rất sâu ở đây.”

Ngày 16/9, Trung Quốc ra tối hậu thư ba ngày cho Ấn Độ, làm dấy lên nguy cơ tấn công Sikkim. Ayub nhanh chóng tuyên bố vô can, nói rằng chính Bhutto mới là người dẫn dắt các kênh liên lạc với Trung Quốc. Trong khi đó, Shastri yêu cầu Mỹ tuyên bố sẽ sát cánh với Ấn Độ nếu Trung Quốc gây hấn. L.K. Jha, một thành viên chủ chốt trong nội các Shastri, thậm chí hỏi đại sứ Mỹ liệu Johnson “có sẵn sàng, trên cơ sở tuyệt mật, cho phép nhân sự Mỹ trao đổi với các nhà hoạch định quân sự Ấn Độ về các phương án dự phòng hay không”. Johnson từ chối, nhưng tỏ ra lo ngại trước mức độ nghiêm trọng của khủng hoảng. Ngày 18/9, ông nói với Arthur Goldberg, đại sứ Mỹ tại LHQ: “Ấn Độ và Pakistan không thể để xảy ra Thế chiến III… Họ không thể mang tội ác như vậy treo lơ lửng trên đầu.”

Cũng trong ngày 18/9, Trung Quốc gia hạn tối hậu thư thêm ba ngày, tạo ra khoảng thời gian thở quý giá. Các tài liệu công khai trên trang web Bộ Ngoại giao Mỹ cho thấy Walter McConaughy – đại sứ Mỹ cứng rắn tại Pakistan – đã đóng vai trò then chốt trong việc giải quyết khủng hoảng. Bất chấp bầu không khí ngờ vực cực độ ở Pakistan, ông đã gặp được một quan chức cấp cao ngày 19/9 mà không bị giám sát. Người này cho biết Ayub “rất không muốn tham gia bất kỳ liên minh nào với Trung Quốc và sẵn sàng tìm một lối thoát hợp lý”, đồng thời “ngày càng nhận rõ sự cực đoan của Bhutto”. Dù lời này có thật hay không, McConaughy khéo léo truyền đạt thông điệp rằng Pakistan sẽ trở thành kẻ bị cô lập quốc tế nếu không hạ nhiệt và chấp nhận lệnh ngừng bắn vô điều kiện do LHQ đề xuất (mà Ấn Độ đã đồng ý). Vào phút chót, Bhutto tuyên bố tại LHQ rằng Pakistan sẽ làm vậy.

Sự xuống thang này gây hậu quả nặng nề ở Pakistan, nơi dân chúng đã bị dẫn dắt tin rằng mình đang chiến thắng – một niềm tin hoàn toàn sai lầm.


Ở biên giới Sikkim–Tây Tạng, căng thẳng giảm xuống. Nhưng với Quốc vương Sikkim Thondup Namgyal và người vợ Mỹ, mọi thứ đã thay đổi căn bản. Sau khi Shastri qua đời vì nhồi máu cơ tim trong cuộc đàm phán do Liên Xô bảo trợ tháng 1/1966, con gái Nehru là Indira Gandhi lên nắm quyền. Thondup vốn quen biết Indira và hy vọng có thể giành một tương lai an toàn hơn cho vương quốc nhỏ bé của mình. Nhưng các cuộc đụng độ mới giữa quân Ấn và quân Trung trên biên giới Sikkim–Tây Tạng năm 1967, cùng cuộc chiến Ấn–Pakistan năm 1971 – lần này dẫn tới việc “giải phóng” Bangladesh (Đông Pakistan cũ) – càng cho thấy sự mong manh của Sikkim.

Indira Gandhi, đối mặt với phe đối lập trong nước và nghi ngờ việc Tổng thống Nixon cùng Ngoại trưởng Henry Kissinger tìm cách hòa dịu với Trung Quốc, đã ra tay với tiểu quốc này năm 1973. Cơ quan tình báo Ấn Độ bí mật hỗ trợ các lực lượng dân chủ ở Sikkim, buộc Thondup phải nhường lại phần lớn quyền lực. Cooke, khi ấy mới 33 tuổi, quay về Mỹ. Thondup cố bám trụ thêm hai năm, nhưng vào đêm trước khi ban bố Tình trạng Khẩn cấp tháng 6/1975, Indira Gandhi cho bao vây cung điện nhỏ ở Sikkim, tước bỏ mọi quyền lực còn lại của Thondup và gia đình, rồi sáp nhập hẳn tiểu bang này vào Ấn Độ.


Như bản tin ITN tháng 9/1965 đã nói: “Các quốc gia nhỏ thường là quân cờ trong ván cờ chính trị quyền lực, và Sikkim… là một trong những quốc gia nhỏ bé và yếu ớt nhất châu Á.” Những biến cố ở biên giới Sikkim–Tây Tạng năm 1965 không chỉ tác động trực tiếp đến diễn biến cuộc chiến Ấn–Pakistan, mà còn định hình mối quan hệ phức tạp giữa Ấn Độ và Trung Quốc ở dãy Himalaya suốt các thập niên sau đó.

Rate this post

DONATE

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM