Ngày 21 tháng 4 năm 1975, từ Dinh Độc Lập ở Sài Gòn, trong bài phát biểu truyền hình gửi đến nhân dân miền Nam và cả thế giới, Tổng thống Nguyễn Văn Thiệu — vị nguyên thủ tại vị lâu nhất của miền Nam — tuyên bố từ chức. Khi Quân đội Nhân dân Việt Nam tiến sát thủ đô phương Nam, Thiệu buông xuôi, đổ lỗi cho sự phản bội của Hoa Kỳ đã đưa đất nước ông vào tình thế hiện tại. Trong thông điệp, ông nói với người dân miền Nam điều mà vài giờ trước ông cũng đã nói với phía Mỹ:
“Các ông đã tìm cho mình một lối thoát trong danh dự. Và giờ đây, khi quân đội chúng ta thiếu vũ khí, đạn dược, trực thăng, máy bay, và B-52, các ông lại bắt chúng ta làm một điều không tưởng như đổ đá lấp biển… Các ông đã để cho chiến sĩ của chúng ta chết trong mưa pháo. Đây là hành động vô nhân đạo của một đồng minh vô nhân đạo. Từ chối giúp đỡ một đồng minh và bỏ rơi họ là một hành động vô nhân đạo.”
Sau đó, Thiệu nhét đầy vàng vào túi, lên xe ra sân bay, rồi bay sang Đài Loan an toàn, bỏ lại phía sau một thành phố nhanh chóng chìm vào hỗn loạn. Chín ngày sau, 30 tháng 4, Sài Gòn rơi vào tay cộng sản, cùng với vô số người đang tuyệt vọng tìm cách thoát thân. Với lực lượng cộng sản, việc tiến vào Sài Gòn là sự hoàn tất của một cuộc trường kỳ kháng chiến chống lại ngoại bang. Sài Gòn được đổi tên thành Thành phố Hồ Chí Minh, theo tên vị lãnh tụ cách mạng đã qua đời từ năm 1969, người mà ba thập kỷ trước từng khẩn thiết kêu gọi Tổng thống Harry S. Truman và “nhân dân Mỹ” ủng hộ nền độc lập của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Những lời thỉnh cầu bị phớt lờ, và đất nước mà ông từng lãnh đạo cuối cùng phải giành lại bằng vũ lực.

Cuộc chiến ở Đông Dương
Sự can dự của Mỹ tại miền Nam Việt Nam chấm dứt ngày 27 tháng 1 năm 1973, với việc ký kết Hiệp định Paris, cho phép chính quyền Richard Nixon rút Hoa Kỳ khỏi cuộc Chiến tranh Đông Dương lần thứ hai, hay còn gọi là Chiến tranh Việt Nam, với lời hứa “hòa bình trong danh dự”. Lính Mỹ cuối cùng rời Việt Nam vào ngày 29 tháng 3. Để thuyết phục Thiệu chấp nhận, Nixon đã cam kết bằng văn bản rằng nếu miền Bắc vi phạm nghiêm trọng hiệp định, Mỹ sẽ lập tức trở lại bảo vệ miền Nam bằng toàn lực. Điều này rất quan trọng: Hiệp định Paris để miền Bắc tiếp tục kiểm soát những vùng lãnh thổ ở miền Nam mà họ đã chiếm, đặt họ vào thế mạnh để nối lại chiến tranh sau đó. Nhưng lời hứa của Nixon được đưa ra trước vụ bê bối Watergate. Sau khi ông từ chức tháng 8/1974, người kế nhiệm Gerald Ford phải đối mặt với một Quốc hội Mỹ không muốn có thêm bất kỳ can thiệp nào ở Việt Nam. Người Mỹ đã mệt mỏi với một cuộc chiến mà họ biết là không thể thắng.
Ngược lại, với miền Bắc, tinh thần lại khác hẳn. Sau hàng thập kỷ đấu tranh dưới sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh, lực lượng Việt Minh — phần lớn là cộng sản — đã giải phóng Việt Nam khỏi ách chiếm đóng của Nhật (1940–1945), rồi khỏi thực dân Pháp trong Cách mạng Tháng Tám 1945. Nhưng người Anh lại muốn trao trả quyền lực cho Pháp. Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất (1946–1954) bùng nổ khi hải quân Pháp nã pháo vào Việt Minh ở cảng Hải Phòng ngày 23/11/1946, giết hàng ngàn người, và ba tuần sau Việt Minh đáp trả bằng cuộc tấn công người Pháp ở Hà Nội ngày 19/12.

Khi Chiến tranh Lạnh bao trùm mọi xung đột hậu thuộc địa, Mỹ đặc biệt quan tâm đến kết quả của cuộc chiến này, coi đó là trận tuyến chống cộng sản, chứ không phải chiến tranh giải phóng dân tộc. Tại Geneva năm 1954, một thỏa thuận hòa bình được các cường quốc Tây phương và cộng sản đạt được sau khi 11.000 quân Pháp bị vây ở thung lũng Điện Biên Phủ đầu hàng Việt Minh ngày 7/5/1954 — một trong những thất bại quân sự tệ hại nhất của một cường quốc châu Âu trong xung đột thuộc địa.
Các điều khoản Geneva xác nhận độc lập và trung lập hoàn toàn của Campuchia, Lào và Việt Nam, vốn trước đó thuộc Liên bang Đông Dương thuộc Pháp. Việt Nam bị chia thành hai vùng tập kết, ngăn cách bằng vĩ tuyến 17: miền Bắc cộng sản thuộc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, và miền Nam phi cộng sản của Quốc gia Việt Nam dưới quyền Bảo Đại, cùng với quân Pháp còn ở lại. Dự kiến năm 1956, Việt Nam sẽ tổng tuyển cử để thống nhất đất nước, và nhiều người tin rằng lực lượng cộng sản của Hồ Chí Minh sẽ thắng dễ dàng. Khi đó, Việt Nam thống nhất cũng sẽ trung lập như Lào và Campuchia.
Sự hình thành Việt Nam Cộng hòa
Nhưng các thỏa thuận Geneva chỉ ký giữa Pháp và cộng sản. Cả Mỹ lẫn chính phủ Bảo Đại đều không ký, và sau này đây trở thành lý do để vi phạm. Mỹ tức giận vì hiệp định đã chính thức thừa nhận không gian chính trị hợp pháp của cộng sản tại Việt Nam. Lo ngại Việt Nam sẽ hoàn toàn cộng sản vào năm 1956, Mỹ lập tức tiến hành xây dựng, vi phạm hiệp định, một quốc gia phi cộng sản ở miền Nam — Việt Nam Cộng hòa — có thể chống chọi miền Bắc. Washington tìm kiếm lãnh đạo tiềm năng và chọn Ngô Đình Diệm, thủ tướng của Bảo Đại. Sau một cuộc trưng cầu dân ý, Quốc gia Việt Nam trở thành Việt Nam Cộng hòa, Bảo Đại — vị vua cuối cùng của triều Nguyễn — bị phế truất, và Diệm trở thành tổng thống. Mỹ vội vã đưa quân Pháp còn sót lại ra khỏi miền Nam, giúp Diệm trấn áp các băng nhóm mà Pháp từng dung túng ở Sài Gòn, đồng thời Diệm loại bỏ những đối thủ chính trị còn lại.
Hai thách thức khác đối với quyền lực của Diệm là các tôn giáo có tổ chức lớn, Hòa Hảo và Cao Đài, vốn vận hành cộng đồng của họ như “quốc gia trong quốc gia”. Hòa Hảo khởi phát như một phong trào Phật giáo cứu thế năm 1940, còn Cao Đài hình thành năm 1926 trong tầng lớp trung lưu mới nổi ở Việt Nam. Cao Đài kết hợp các yếu tố Phật giáo, Lão giáo, Công giáo và những niềm tin khác, đề cao sự hòa hợp và niềm tin vào một Thượng đế duy nhất, với điện thần nổi tiếng gồm cả Victor Hugo, Jeanne d’Arc, và Louis Pasteur. Đến 1954, cả hai đều có khoảng hai triệu tín đồ, chủ yếu ở miền Nam, với chính quyền, trường học, bệnh viện, bưu điện, và quân đội riêng, tài trợ bằng thuế do họ thu. Trong Chiến tranh Đông Dương, Pháp cho hai nhóm này nhiều quyền tự trị vì họ chống cộng, giúp ngăn miền Nam rơi vào tay Việt Minh. Nhưng khi trở thành mối đe dọa cho quyền kiểm soát nhà nước ở Việt Nam Cộng hòa mới thành lập, Diệm đã mạnh tay đặt cả hai dưới quyền chính phủ.

Từ Diệm đến Thiệu
Năm 1960, cộng sản miền Nam, phối hợp với miền Bắc, thành lập Mặt trận Dân tộc Giải phóng, chỉ đạo lực lượng du kích — gọi là Việt Cộng — chống lại chế độ Diệm. Họ được tiếp tế từ miền Bắc qua con đường dài xuyên Lào trung lập, được gọi là đường mòn Hồ Chí Minh. Từ 1962, với sự hỗ trợ của Lực lượng Đặc biệt Mỹ, Diệm tập trung dân làng vào “ấp chiến lược” — làng kiên cố nhằm tách nông dân khỏi Việt Cộng. Chương trình dựa trên kinh nghiệm người Anh từng áp dụng ở Mã Lai trong Tình trạng khẩn cấp (1948–1960). Nhưng kế hoạch thất bại: dân làng cảm thấy bị giam cầm, bị ngược đãi, nên sớm hợp tác với Việt Cộng tấn công chính các ấp.
Đến năm 1963, Diệm không thể ngăn nổi các thất bại ngày càng lớn trước lực lượng nổi dậy. Tính độc tài hà khắc khiến ông mất lòng dân. Sau khi đàn áp các cuộc biểu tình Phật giáo ôn hòa và phớt lờ khuyến nghị của Mỹ về cải cách, ngày 2/11/1963 Diệm bị bắn chết trong một cuộc đảo chính quân sự — chỉ năm tuần trước khi John F. Kennedy bị ám sát ở Dallas. Chuỗi đảo chính tiếp theo đưa nhiều tướng lĩnh thay nhau cầm quyền, cho đến khi Nguyễn Văn Thiệu, từ một thành viên của hội đồng quân nhân, trở thành lãnh đạo dân sự với cương vị tổng thống sau cuộc bầu cử năm 1967.
Trong lúc đó, Mỹ đưa hàng trăm ngàn quân vào miền Nam từ 1965, sa lầy trong vũng lầy chiến tranh. Khi Lyndon B. Johnson ném bom miền Bắc và vùng nông thôn miền Nam, Richard Nixon thắng cử tổng thống năm 1968 một phần nhờ lời hứa có “kế hoạch bí mật” để thắng. Nội dung cụ thể của kế hoạch này chưa bao giờ thật rõ ràng. Nixon tiếp tục ném bom Lào, nơi miền Bắc dùng để tiếp tế cho miền Nam; Campuchia, nơi được cho là có căn cứ cộng sản; và cả miền Bắc, với hy vọng làm cộng sản kiệt quệ ý chí kéo dài chiến tranh. Cuối cùng, chính hình ảnh Nixon như “kẻ điên rồ” trong mắt lãnh đạo miền Bắc — một ý tưởng được ngoại trưởng Henry Kissinger cố ý nuôi dưỡng — đã khiến lời đe dọa Mỹ quay lại trong Hiệp định Paris 1973 có phần đáng tin.
Giao tranh nối lại
Bất chấp các thỏa thuận trong Hiệp định Paris, cả hai bên lập tức vi phạm lệnh ngừng bắn. Trong suốt năm 1973, cả miền Bắc lẫn miền Nam đều mở rộng đáng kể vùng nông thôn nằm dưới quyền kiểm soát của mình. Tháng 1 năm 1974, Thiệu tuyên bố Hiệp định đã chết và nối lại chiến sự.
Bất chấp những bảo đảm mà Nixon và Kissinger đã bí mật đưa ra cho Thiệu năm 1973, Hoa Kỳ sẽ không can thiệp bằng vũ lực. Dư luận Mỹ về cuộc chiến đã chua chát dần trong suốt nhiệm kỳ Tổng thống Nixon. Quốc hội đáp lại những câu chữ mơ hồ về một phản ứng mạnh mẽ của Mỹ trong Hiệp định Hòa bình Paris bằng Tu chính án Case–Church, cấm tổng thống sử dụng lực lượng quân sự Hoa Kỳ ở Đông Nam Á kể từ ngày 15 tháng 8 năm 1973 nếu không có sự phê chuẩn trước của Quốc hội.
Tình hình đối với miền Nam càng tệ hơn bởi cuộc khủng hoảng dầu mỏ Trung Đông, bắt đầu với lệnh cấm vận dầu mỏ của khối Ả Rập năm 1972. Trong khi miền Bắc chủ yếu dựa vào lực lượng du kích rừng núi và bộ binh, quân đội miền Nam (chính thức là Quân lực Việt Nam Cộng hòa) lại phụ thuộc nhiều hơn vào hỏa lực trên không, đặc biệt là trực thăng và xe bọc thép chở quân, xe tăng và các phương tiện khác — tất cả đều phụ thuộc vào nhiên liệu. Nhưng khi Quốc hội cắt viện trợ bằng Đạo luật Viện trợ Nước ngoài năm 1974, miền Nam Việt Nam — một quốc gia nông nghiệp — bắt đầu cạn kiệt tuyệt vọng đạn dược, đạn pháo và phụ tùng thay thế khi các phương tiện và máy bay của họ lần lượt hư hỏng. Không có yểm trợ đường không hay thiết giáp, bộ binh miền Nam vốn đã không có danh tiếng vững vàng — do nạn tham nhũng trong giới sĩ quan và sự lệ thuộc quá mức vào sự hiện diện của quân Mỹ — lại càng khó cải thiện. Dẫu Thiệu giành lại được 15% lãnh thổ miền Nam từ tay cộng sản, những chiến dịch ấy đã tiêu hao nguồn lực của quân đội miền Nam ở mức họ không thể bù đắp nổi trong bối cảnh viện trợ Mỹ đang biến mất.

Tin tức về quyết định của Mỹ không hậu thuẫn miền Nam đã đến tai Lê Duẩn, Bí thư Thứ nhất Đảng Lao động Việt Nam và là lãnh đạo miền Bắc. Cuối năm 1974, ông quyết định thúc đẩy việc tái chiếm miền Nam. Miền Bắc không dự định giành thắng lợi chỉ trong một chiến dịch, mà định tiến hành một loạt đòn đánh mở màn để chuẩn bị cho một cuộc tổng tấn công lớn vào năm 1976. Tuy nhiên, chiến thắng quyết định của họ tại Trận Phước Long ở Tây Nguyên vào tháng 1 năm 1975 cho thấy quân đội miền Nam sẽ chật vật khi đối đầu với lực lượng chính quy miền Bắc, đồng thời khẳng định sẽ không có sự trợ giúp nào từ Mỹ. Không còn lý do gì để trì hoãn việc tái chiếm miền Nam. Đầu tháng 3 năm 1975, xét tới sự dễ dàng mà quân mình đã đánh bại các đơn vị miền Nam chạm trán, miền Bắc quyết định tiến thẳng vào Sài Gòn — và chiếm thành phố trước sinh nhật Hồ Chí Minh ngày 19 tháng 5.
Trong lúc đó, Thiệu sang Washington cầu viện, nhưng suy thoái ở Mỹ khiến các đề nghị của ông bị bác bỏ. Thiệu sẽ phải bảo vệ miền Nam bằng những gì đang có trong tay.
Con đường tiến về Sài Gòn
Sài Gòn rơi vào ách Pháp khi được triều đình Việt Nam nhượng cho họ năm 1862. Khi ấy còn là một hải cảng nhỏ, thành phố được người Pháp xây dựng thành thủ phủ — trước hết là của phần Đông Dương họ trực trị (Nam Kỳ), rồi từ năm 1946 là thủ đô của một quốc gia bù nhìn do họ dựng lên, Cộng hòa Nam Kỳ. Năm 1948, Sài Gòn trở thành thủ đô của Chính phủ Lâm thời Quốc gia Việt Nam, rồi năm 1949 là thủ đô của Quốc gia Việt Nam dưới quyền cựu hoàng Bảo Đại — nhân danh ông mà Pháp đã tiến hành phần lớn cuộc Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất — và năm 1955 trở thành thủ đô của Việt Nam Cộng hòa.
Đầu năm 1975, Sài Gòn là một thành phố khoảng 2,5 triệu dân. Thành phố nằm gần đồng bằng sông Mekong, cách xa dải đất hẹp miền Trung chia cách hai miền ở vĩ tuyến 17, và cách khá xa vùng cao nguyên — “xương sống” của Việt Nam từ bắc xuống nam. Những cao nguyên này, rất khó vượt qua, là chướng ngại tự nhiên bảo vệ các đồng bằng duyên hải khỏi các đòn đánh vu hồi của quân đội miền Bắc. Khi các vị trí của miền Nam trên cao nguyên bắt đầu sụp đổ, ngày 14 tháng 3 năm 1975, Thiệu gây tranh cãi khi ra lệnh bỏ Tây Nguyên để dồn quân về đồng bằng bảo vệ các đô thị chính. Quyết định này khiến hầu hết các tỉnh duyên hải mở toang trước bước tiến của quân đội miền Bắc.
Đó là một sai lầm, và chuỗi mệnh lệnh rối rắm, mâu thuẫn tiếp theo từ Thiệu gửi cho các tướng lĩnh đã góp phần làm gia tăng hỗn loạn trong hệ thống phòng thủ miền Nam. Tỉnh Quảng Trị thất thủ ngày 19 tháng 3. Huế, cố đô, thất thủ ngày 24 tháng 3. Đà Nẵng — một thành phố hai triệu dân — thất thủ ngày 29 tháng 3. Mỗi thất bại đều làm nguồn lực của miền Nam hao hụt nghiêm trọng và tăng tốc đà tiến của quân đội miền Bắc. Một cuộc rút lui chiến thuật vốn có thể diễn ra chậm rãi, có trật tự đã biến thành tháo chạy hỗn loạn. Binh sĩ miền Nam rời bỏ vị trí, trở về quê để giúp gia đình chạy xuống phía nam. Chính đám người tỵ nạn và lính đào ngũ ấy, khi làm tắc nghẽn các tuyến đường, đã vô tình ngăn cộng sản đến Sài Gòn sớm hơn.

Một mối lo khác cho miền Nam là sự sụp đổ của những gì còn lại thuộc nền Cộng hòa Khmer do Mỹ hậu thuẫn ở Campuchia, được tướng Lon Nol lập ra qua một cuộc đảo chính tháng 3 năm 1970. Sau đảo chính, người Mỹ và miền Nam Việt Nam đã mở cuộc xâm nhập biên giới Campuchia nhằm quét sạch các căn cứ cộng sản được cho là đang cung cấp và chỉ huy lực lượng nổi dậy cộng sản ở miền Nam Việt Nam. Tất cả những gì cuộc xâm lược này đạt được là đẩy các lực lượng cộng sản lún sâu hơn vào Campuchia. Các đợt ném bom dữ dội của Mỹ từ năm 1967 đến 1973 đã dồn hàng trăm nghìn nông dân Campuchia vào các trại cộng sản với tư cách người tị nạn. Tất cả những yếu tố ấy đã phình to lực lượng cộng sản Campuchia — nay được gọi là Khmer Đỏ. Họ chiếm phần lớn nông thôn, bao vây thủ đô Phnom Penh và vây hãm suốt hai năm, cuối cùng chiếm thành phố ngày 17 tháng 4 năm 1975. Họ tiến vào Phnom Penh với một danh sách tử hình các quan chức chính quyền, bắt giữ và sát hại họ. Cũng trong ngày hôm đó — với lý do lo sợ người Mỹ sẽ ném bom thành phố nay đã rơi vào tay cộng sản — Khmer Đỏ đẩy toàn bộ dân thành phố về nông thôn. Những người này, gọi là “người 17 tháng 4”, sẽ trở thành một tầng lớp dưới đặc biệt trong xã hội nông thôn Campuchia. Tất cả điều này đều được biết ở miền Nam Việt Nam, nhưng các câu chuyện về việc Khmer Đỏ giết hại và làm cho chết đói hai triệu người Campuchia phải mất vài năm sau mới nhận được sự quan tâm nghiêm túc của thế giới bên ngoài.
Số phận Phnom Penh là điềm báo đáng ngại cho chế độ miền Nam. Hàng trăm nghìn người ở Sài Gòn đã từng làm việc cùng hoặc làm thuê cho quân đội, tình báo, hay bộ máy dân sự của Mỹ, và nhiều người trong số họ có gia đình. Cũng có khoảng 6.000 người Mỹ — chủ yếu là nam giới — vẫn còn ở Sài Gòn sau khi bộ binh Mỹ rút đi, làm cố vấn, chuyên gia kỹ thuật, nhân viên tình báo, và các vai trò khác. Nhiều người trong số này có vợ đã đăng ký kết hôn theo luật Việt Nam, vợ không hôn thú, hoặc bạn gái, cũng như con cái. Đại sứ Hoa Kỳ tại miền Nam Việt Nam, Graham Anderson Martin, là quan chức có thẩm quyền ra lệnh sơ tán người Mỹ, hoặc hỗ trợ sơ tán người Việt Nam. Nhưng Martin không chấp nhận khả năng Sài Gòn thất thủ và, hơn thế nữa, lo sợ rằng bất kỳ dấu hiệu chuẩn bị sơ tán nhân viên Mỹ nào cũng có thể làm suy sụp tinh thần của chính quyền miền Nam. Theo lệnh của chính quyền miền Nam, việc người Việt Nam sơ tán cũng là bất hợp pháp. Martin đã trì hoãn việc ban hành lệnh cho tới ngay trước khi thành phố sụp đổ. Thay vào đó, nhân viên quân sự Mỹ bắt đầu những nỗ lực bí mật để đưa đồng nghiệp và bạn bè ra khỏi nước.
Chạy nạn
Martin và các quan chức Mỹ khác vẫn chưa muốn từ bỏ hy vọng giữ một chỗ đứng ở đồng bằng. Thiệu, Martin và CIA độc lập với nhau đều cân nhắc ý tưởng tạo ra một “miền Nam thu hẹp” có thể tiếp tục cầm cự vô thời hạn trước cộng sản nếu nhận đủ viện trợ của Mỹ — và buộc một kết thúc xung đột thông qua thương lượng. Ngày 10 tháng 4 năm 1975, Ford quay sang Quốc hội Mỹ xin hỗ trợ khẩn cấp để giúp ngăn miền Nam sụp đổ hoàn toàn, đồng thời câu giờ cho một cuộc sơ tán có trật tự. Ford đề nghị 722 triệu USD viện trợ quân sự khẩn cấp và thêm 250 triệu USD viện trợ kinh tế và nhân đạo. Ông cũng yêu cầu Quốc hội làm rõ thẩm quyền triển khai quân đội Mỹ để hỗ trợ rút quân. Dù Kissinger sau này nói rằng Ford hoài nghi điều đó sẽ đi xa hơn một cử chỉ cần thiết, Ford vẫn vô cùng thất vọng khi đề nghị bị bác. Quốc hội tin rằng viện trợ sẽ bị lãng phí, xét rằng miền Nam đã không tự phòng thủ tốt hơn ngay cả khi đã nhận bao nhiêu viện trợ của Mỹ trước đó. Họ cũng ngần ngại cho phép triển khai quân Mỹ trong cuộc sơ tán vì sợ rằng đó có thể là cái cớ để tái đưa quân chiến đấu Mỹ trở lại cuộc xung đột.

Rắc rối dồn dập đối với chính vị thế của Thiệu. Đầu tháng 4, chính quyền miền Bắc cho hay một dàn xếp thương lượng có thể xảy ra với một chính phủ miền Nam không có ông. Trong những tuần tiếp theo, thượng viện miền Nam và giới lãnh đạo quân sự — những người đổ lỗi cho lệnh bỏ Tây Nguyên của Thiệu đã gây ra tình thế chiến lược suy sụp quá nhanh — cũng thúc ép ông từ chức.
Nhưng Thiệu vẫn còn hy vọng. Khi ba sư đoàn miền Bắc áp sát Sài Gòn, một đơn vị miền Nam — Sư đoàn 18, được tăng cường bởi các đơn vị khác — đã chặn đường họ trong trận Xuân Lộc kéo dài từ 9 đến 21 tháng 4. Sau này được mô tả như “Thermopylae của miền Nam”, đây được coi là một trong những trận đánh tốt nhất mà quân đội miền Nam tiến hành trong suốt cuộc chiến. Với sự cho phép của Mỹ, quân miền Nam đã thả CBU-55 — loại bom quy ước mạnh nhất trong kho vũ khí Mỹ — trong trận này, giết hàng trăm lính miền Bắc. Nhưng khi tuyến phòng thủ không thể trụ thêm, Thiệu hiểu rằng mọi chuyện đã hết. Ông từ chức ngày 21 tháng 4 năm 1975, và sớm bay sang Đài Loan.
Phó tổng thống, tướng Trần Văn Hương, kế nhiệm Thiệu. Miền Bắc bác bỏ lời kêu gọi ngừng bắn của ông và ông từ chức ngày 28 tháng 4. Chức vụ được chuyển cho tướng Dương Văn Minh, người có quan hệ với phía cộng sản tốt hơn và được xem là có khả năng đạt được một sự đầu hàng thương lượng, nhưng nỗ lực của ông cũng bị Hà Nội từ chối.
Rốt cuộc, hiện thực đã đánh động Đại sứ Martin và ông ra lệnh sơ tán. Ngày 29 tháng 4, 8.000 người được trực thăng không vận ra khỏi Sài Gòn tới các tàu hải quân Mỹ neo ngoài khơi Biển Đông trong Chiến dịch Gió Thường Xuyên (Operation Frequent Wind), tận dụng mọi mái nhà hay bãi đáp nào có thể. Mái nhà trong bức ảnh nổi tiếng của Hubert van Es — cảnh người Việt xếp hàng lên một trực thăng Air America — thực ra không phải mái Đại sứ quán Mỹ như nhiều người vẫn tưởng, mà là một chung cư được sử dụng làm trung tâm thông tin liên lạc của CIA.

Nhưng số lượng người Việt muốn rời Sài Gòn quá lớn khiến việc sơ tán toàn bộ là bất khả. Tệ hơn nữa, do Martin chậm ban lệnh sơ tán, nhiều hồ sơ mật của đại sứ quán chưa kịp tiêu hủy, bao gồm danh sách những người miền Nam từng làm chỉ điểm hoặc làm việc dưới các hình thức khác cho CIA. Trong quá trình vừa sơ tán vừa đốt tài liệu, các hồ sơ này bị luồng gió do cánh quạt trực thăng tạo ra cuốn tung và rải trên một vùng rộng lớn. Sau này, phía cộng sản đã dùng những hồ sơ ấy để xác định và xử tử hàng ngàn người miền Nam. Sáng 30 tháng 4, chiếc trực thăng Mỹ cuối cùng cất cánh khỏi nóc tòa nhà đại sứ quán. Tính chung, bằng nhiều phương thức, 130.000 người miền Nam đã được sơ tán khỏi Việt Nam trong tháng 4 và tháng 5 năm 1975. Nhưng vẫn còn rất nhiều người bị bỏ lại.
Cùng buổi sáng ấy, quân đội miền Bắc tràn vào Sài Gòn, một chiếc xe tăng húc đổ cổng dinh tổng thống. Tại đây, vị tổng thống cuối cùng, Dương Văn Minh, đồng ý ra lệnh cho các đơn vị miền Nam còn lại đầu hàng. Tương tự Phnom Penh, những người chiến thắng tìm cách giảm bớt dân số Sài Gòn, vốn đã phình to đến mức không thể quản trị trong thời chiến. Dù hàng trăm nghìn nhân viên dân sự và binh sĩ của chính quyền miền Nam bị đưa vào trại “cải tạo”, và nhiều người bị tra tấn, sát hại, hồi kết nhìn chung bớt kinh hoàng hơn so với cuộc thất thủ Phnom Penh đối với phần đông dân chúng. Sài Gòn được đổi tên theo vị lãnh tụ dân tộc Việt Nam là Thành phố Hồ Chí Minh, dù rất nhiều người vẫn tiếp tục gọi là Sài Gòn.
Đông Dương cộng sản
Ở các khu vực đồng bằng chưa rơi vào tay cộng sản, các tướng miền Nam bắt đầu tự sát — bắn vào đầu mình sau khi gọi cho người thân. Những phi công còn kịp tiếp cận máy bay trực thăng còn dùng được thì chở gia đình bay ra biển, mù mịt tìm kiếm tàu Mỹ. Một mớ tàu thuyền tạp nham — nhiều chiếc rò rỉ, hỏng hóc — được tàu hải quân Mỹ gom lại và dẫn dắt như một đoàn thuyền tị nạn tiến về Philippines, quốc gia thân Mỹ.
Với sự sụp đổ của Sài Gòn, chỉ còn một thủ đô không cộng sản trong ba thủ đô của cái từng là Liên bang Đông Dương: Vientiane ở Lào. Thành phố này “tiếp thu” êm thấm hơn vào ngày 23 tháng 8 năm 1975. Đông Dương nay hoàn toàn nằm trong tay các đồng minh cộng sản thời chiến.
Sự kết thúc của một cuộc chiến, tuy vậy, lại mở màn cho một cuộc chiến khác. Khi kẻ thù chung đã bị loại khỏi khu vực, miền Bắc Việt Nam do Liên Xô hậu thuẫn — hợp nhất thành một quốc gia Việt Nam duy nhất ngày 2 tháng 7 năm 1976 — sẽ phải đối mặt với một Campuchia ngày càng thù địch dưới tay Khmer Đỏ của Pol Pot. Chiến tranh Đông Dương lần thứ ba bắt đầu khi Việt Nam tiến vào Campuchia ngày Giáng sinh năm 1978, và ngay sau đó Trung Quốc xâm lược Việt Nam vào tháng 2 năm 1979. Cựu Đông Dương sẽ không thấy hòa bình cho đến năm 1991.










































