Tháng 9 năm 1649, bác sĩ phẫu thuật John Conny ghi trong nhật ký với niềm nhẹ nhõm: “Tạ ơn Chúa, mọi người đều có sức khỏe tương đối ổn định.” Đây là khoảnh khắc kết thúc một đợt sốt nghiêm trọng kéo dài cả tháng trên con tàu buôn Peregrine khi nó đang lênh đênh ở Địa Trung Hải.
Suốt thời gian đó, Conny cẩn thận ghi lại tình trạng ngày càng xấu đi của các thủy thủ và những nỗ lực điều trị của ông – từ bốc thuốc đến cắt máu (bloodletting). Ngay cả bản thân Conny cũng bị sốt hành hạ, chữ viết trong nhật ký trở nên run rẩy và khó đọc khi sức khỏe ông suy kiệt.
Trong bốn năm làm nghề trên biển, Conny không chỉ ghi bệnh lý thể chất, mà còn mô tả trạng thái tinh thần của bệnh nhân. Thủy thủ John Goddard thì “đau đớn cực độ, toàn thân co rút và quặn thắt.” Robert Allen thì “gần như phát cuồng” vì những cơn đau dữ dội ở đầu – sau khi cắt máu, tình trạng thuyên giảm. Thuyền trưởng con tàu thì bị “lạnh lẽo toàn thân, mất mọi hứng thú, và u sầu” – có lẽ là dấu hiệu của trầm cảm. Trái lại, thuyền trưởng John Wadsworth lại “khá vui vẻ” sau một lần thụt tháo giúp ông thoát khỏi cơn bệnh cấp tính.
Bác sĩ phẫu thuật – thầy thuốc toàn năng trên tàu
Từ đầu thế kỷ 17, bác sĩ phẫu thuật hải quân ngày càng được trọng dụng. Đây là thời kỳ bùng nổ thương mại, thám hiểm, và chiến tranh trên biển. Người muốn hành nghề thường phải trải qua thời gian học việc, đôi khi ngay trên tàu.
Trên biển, họ đồng thời là bác sĩ, dược sĩ và phẫu thuật viên: vừa kê thuốc, vừa bốc thuốc, vừa trực tiếp phẫu thuật. Không gian sống chật chội trên tàu khiến quan hệ thầy thuốc – bệnh nhân trở nên gần gũi hơn nhiều so với trên đất liền.
Tuy vậy, trong trí tưởng tượng phổ biến, bác sĩ trên tàu thường mang hình ảnh “máy cưa vô cảm” – chỉ biết cụt tay cụt chân giữa cảnh hỗn loạn đẫm máu. John Woodall, tổng y sĩ đầu tiên của Công ty Đông Ấn, đã từng cảnh báo học trò về nguy cơ bị mang tiếng “đồ tể”. Năm 1706, nhà văn châm biếm Ned Ward mỉa mai rằng bác sĩ trên tàu “chẳng hề biết đồng cảm với vết thương của bất cứ ai.” Nhưng những ghi chép của chính các bác sĩ như Conny lại cho thấy một bức tranh giàu sắc thái hơn.

Những nỗi sợ hãi và mệt mỏi trên biển
James Yonge, khi còn là phụ tá bác sĩ trẻ trên tàu Montague năm 1660, đã ghi lại những trải nghiệm u ám: thầy dạy ác nghiệt, việc quá tải, phải làm đủ mọi chuyện nặng nhọc, kể cả dọn thùng phân. Ông thậm chí “nhiều lần muốn chết cho xong”. Những cơn bão liên miên cũng khiến ông “kinh hãi, tưởng như biển sẽ nuốt chửng mình.”
Ngay cả các bác sĩ dày dạn cũng không thoát khỏi nỗi sợ. Richard Wiseman kể trong bộ Chirurgicall Treatises rằng, giữa lúc cần cắt bỏ cánh tay một bệnh nhân trong trận hải chiến, ông đã hoảng loạn khi nghe tin tàu bốc cháy: “Tôi nghĩ đến việc tự cứu mình nhiều hơn là chăm sóc bệnh nhân.”
Các bác sĩ còn ghi lại cảm xúc của bệnh nhân. John Looker, trên tàu Blackham Galley, kể rằng một thủy thủ người Ireland bị sốt vẫn “hy vọng và vui vẻ” cho đến mười lăm phút trước khi chết. Hugh Ryder thì miêu tả một thủy thủ bị đạn bắn nát cánh tay từ khuỷu xuống cổ tay, run sợ khủng khiếp trước ý nghĩ phẫu thuật. Chỉ đến khi mùi hôi thối từ cánh tay hoại tử không chịu nổi, người ấy mới chấp nhận để cắt bỏ.
Khi “rối loạn nội tâm” được chú ý
Trong cuốn Chirurgus Marinus: or, The Sea-Chirurgion (1693), bác sĩ kỳ cựu John Moyle đã cảnh báo về những “rối loạn nội tâm” (inward distempers) – nhiều khả năng là sự mất cân bằng thể dịch (humours), mà y học đương thời cho rằng gây ra rối loạn cảm xúc.
Ông mô tả cảnh thủy thủ mất nhận thức thực tại: “Có người tưởng biển là đồng cỏ, liền muốn bước xuống đi dạo. Tôi từng thấy thủy thủ, chỉ cần bạn cùng phòng quay lưng, đã chui ra cửa súng nhảy thẳng xuống biển.”
Moyle biết rõ rằng bác sĩ trẻ sẽ phải đối diện không chỉ với thương tích, mà còn cả những cơn hoang tưởng và tuyệt vọng.
Cái nhìn của sử học về cảm xúc trên biển
Cảm xúc là vùng đất khó cho sử gia. Ngôn từ xúc cảm không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác nội tâm. Hơn nữa, chúng thường được ghi lại bởi người chữa bệnh chứ không phải chính bệnh nhân.
Dẫu vậy, nhật ký và tác phẩm của các bác sĩ cho thấy rõ: họ ý thức được cả cảm xúc của chính mình lẫn bệnh nhân. Hình ảnh bác sĩ “máy móc, vô cảm” không lột tả được sự phong phú trong những lời kể trực tiếp ấy – những mảnh ghép hé mở đời sống tinh thần phức tạp trên con tàu, giữa biển cả thế kỷ 17.










































