Thế Giới Cận Đại

Tây Ban Nha khác biệt: Du lịch dưới thời Franco

Làm thế nào mà Tây Ban Nha – chế độ độc tài cuối cùng ở Tây Âu – lại trở thành một trong những điểm đến du lịch được ưa chuộng nhất?

4 views

Phía nam dãy Pyrenees là “thiên đường nghỉ mát của du khách”, như tờ quảng cáo của Thomas Cook năm 1958 hứa hẹn: “một vương quốc rực rỡ, huy hoàng của mặt trời”. Vương quốc đó là Tây Ban Nha – nhưng người viết quảng cáo đã “quên” không nhắc rằng “thiên đường” này nằm dưới sự kiểm soát của một chế độ phát xít. Khi Francisco Franco qua đời tháng 11 năm 1975, hình ảnh lâu bền về đất nước mà ông cai trị gần bốn thập kỷ không phải là một vùng cấm toàn trị, mà là thiên đường của khách du lịch. Ngày nay, Tây Ban Nha là điểm đến du lịch lớn thứ hai thế giới, đón gần 100 triệu lượt khách mỗi năm.

Sự bùng nổ kinh tế diễn ra từ năm 1959 đến 1974 được gọi là “phép màu Tây Ban Nha”. Nó đến sau một thời kỳ đàn áp chính trị, thiếu thốn và thất nghiệp cao – hậu quả của chính sách tự cung tự cấp kinh tế của Franco và tình trạng bị cô lập quốc tế sau Nội chiến Tây Ban Nha. Kế hoạch Ổn định năm 1959 là bước ngoặt, mở cửa nền kinh tế, khuyến khích thay vì hạn chế thương mại quốc tế. “Phép màu” này cũng khởi đầu cho sự phát triển dường như vô hạn của ngành du lịch Tây Ban Nha: từ chưa tới một triệu lượt khách năm 1950, đến năm 1975 đã có hơn 30 triệu. Tác động của du lịch lên bộ mặt đô thị Tây Ban Nha là điều không thể đánh giá thấp – ai từng đến Costa Blanca sẽ hiểu. Tháng 8 năm 1971, tờ Daily Mail so sánh ảnh Benidorm đương thời với ảnh chụp 10 năm trước, đặt câu hỏi: “Làm sao một thị trấn chỉ có một chiếc taxi lại trở thành Miami bên bờ Địa Trung Hải?”

Làm thế nào để khác biệt?

Du lịch đã là ưu tiên của Tây Ban Nha Quốc gia ngay từ đầu; lực lượng của Franco lập ra cơ quan du lịch năm 1938, khi nội chiến vẫn đang diễn ra. Nỗ lực này được đẩy mạnh với việc thành lập Bộ Thông tin và Du lịch năm 1951 – cơ quan vừa chịu trách nhiệm kiểm duyệt truyền thông, vừa quản lý ngành du lịch. Du lịch không chỉ có ý nghĩa kinh tế, mà còn là kênh tuyên truyền tiềm năng.

Dưới thời bộ trưởng cải cách Manuel Fraga Iribarne – người có sự nghiệp chính trị kéo dài ngay cả sau chế độ độc tài – bộ này đưa ra khẩu hiệu nổi tiếng (và phần nào mơ hồ) “Spain is Different!” (Tây Ban Nha Khác Biệt!) trong thập niên 1960. Cụm từ này nhằm “làm nổi bật” những nét văn hóa được chọn lọc như đấu bò hay flamenco, nhưng cũng có thể được hiểu như một lời biện minh – rằng sự “khác biệt” của Tây Ban Nha là lý do cho hệ thống chính trị tưởng chừng lỗi thời của mình.

Với Tây Ban Nha và các chế độ phi tự do khác ở châu Âu cũng như nơi khác, du lịch đại chúng là cơ hội để “tẩy trắng” hình ảnh quốc tế, đồng thời thu ngoại tệ – miễn là họ có bãi biển, khí hậu hoặc tài nguyên thiên nhiên đủ sức hấp dẫn du khách. Fraga ví việc phát triển du lịch như một “lời kêu gọi thập tự chinh”, cố ý gợi lại ngôn từ tôn giáo mà phe Quốc gia từng dùng trong nội chiến.

Tính quốc tế của du lịch cũng khiến các nước khác khó can thiệp. Sau khi biên giới với Gibraltar bị đóng năm 1969, chính phủ Anh tìm cách đáp trả. Nhưng Bộ Ngoại giao và đại sứ quán Anh kết luận rằng bất kỳ biện pháp trả đũa nào trong lĩnh vực du lịch “sẽ gây hại cho lợi ích của Anh nhiều hơn cho Tây Ban Nha” vì ngành này có thể sử dụng các nhà điều hành nước ngoài. Cuối cùng, chính phủ Anh chỉ dừng lại ở mức kêu gọi du khách “suy nghĩ kỹ” trước khi đến Tây Ban Nha.

A Guardia Civil parade, mid-20th century. Archives of the Province of Albacete. Public Domain.

Tây Ban Nha dành cho bạn

Du khách đến Tây Ban Nha những năm 1960–1970 vẫn dễ dàng nhận ra dấu ấn của quyền lực phi tự do đang chi phối đời sống người dân. Những gì với người Tây Ban Nha là chuyện thường nhật, lại trở thành điều đáng chú ý với khách du lịch. Chế độ tìm cách tác động đến định kiến và cách nhìn của du khách, và năm 1964, Bộ Thông tin và Du lịch phát hành cuốn cẩm nang “Spain for You” bằng tiếng Anh, Pháp và Đức.

Về nhiều mặt, đây là một cẩm nang du lịch truyền thống – từ chuẩn bị cho chuyến đi đến những điểm nên tham quan. Lịch sử gần đây của Tây Ban Nha được trình bày khá khéo léo; về nội chiến, sách không gọi bên nào hoàn toàn tốt hay xấu, nhưng trấn an rằng cuộc chiến đã do “những người muốn một Tây Ban Nha đích thực” thắng lợi, đối lập với những người muốn “biến Tây Ban Nha thành vệ tinh của Nga”.

Phần 1898–1939 được đặt tiêu đề “chính trị ở mức tồi tệ nhất”; phần từ 1939 trở đi là “chính trị hiệu quả”. Sách bác bỏ cáo buộc rằng chính quyền thường áp đặt quy định ăn mặc dựa trên đạo đức Công giáo đối với du khách – “khỏi cần nói, bạn có thể ăn mặc tùy ý ở Tây Ban Nha” – nhưng cũng thêm rằng “tốt nhất là xem người khác mặc gì khi bạn đến thị trấn hoặc bãi biển”.

Văn phòng Du lịch Quốc gia Tây Ban Nha tại phố Jermyn, London – một trong nhiều văn phòng được mở ở Tây Bắc Âu và Mỹ cuối thập niên 1950 – cũng phát hành tờ hướng dẫn thực tế cho du khách năm 1964, trong đó có phần “trang phục ở thị trấn và bãi biển”. Người đi xe đạp được khuyên rằng họ có thể mặc quần short bó khi đạp xe ở Tây Ban Nha, nhưng phải thay sang quần dài hoặc váy dài khi dừng ở thị trấn.

Những lời ca ngợi “lòng nhân từ” của chế độ cũng xuất hiện trong các hướng dẫn du lịch nước ngoài. Một cuốn hướng dẫn du lịch Anh năm 1957, Your Holiday in Spain and Portugal của Gordon Cooper, trấn an độc giả rằng ở Tây Ban Nha “không có dấu hiệu nào của một nhà nước cảnh sát”. Sách bác bỏ tin đồn rằng Guardia Civil – lực lượng cảnh sát bán quân sự thành lập từ năm 1844, nổi tiếng với chiếc mũ ba chóp – là công cụ đàn áp quyền lực của Franco. Ngay cả cuốn Spain for You của Bộ Thông tin và Du lịch cũng gọi những lời đồn này là “văn chương bôi nhọ được thêu dệt ở nước ngoài”.

Đón tiếp lạnh lùng

Dù vậy, hình ảnh Guardia Civil vẫn in đậm trong ký ức của những người từng đến Tây Ban Nha dưới thời Franco. Trong các cuộc phỏng vấn với nhiều du khách Anh từng đi hoặc sống ở Tây Ban Nha thời đó, rõ ràng khách du lịch bình thường vẫn có thể trở thành đối tượng của các biện pháp mang tính độc đoán của lực lượng này.

Năm 1971, khi mới 12 tuổi, Andrea được cha mẹ đưa đi nghỉ ở Sitges và nhớ lại một lần cha cô đang chụp ảnh thì bị một viên cảnh sát “mặc bộ đồng phục kỳ lạ” chĩa súng trường dọa, buộc tội làm gián điệp. Viên cảnh sát chỉ chịu bỏ qua sau khi giật cuộn phim ra khỏi máy và tịch thu.

Charlie thì kể lại một kỷ niệm tương tự trong một quán bar náo nhiệt ở San Sebastian năm 1973: hai vệ binh bước vào và “không khí lập tức đóng băng, mọi người im phăng phắc” cho đến khi họ rời đi 5 phút sau đó.

Andrew nhớ lại việc bị kéo vào lề đường khi đang trên đường tới Madrid năm 1971 để nhường chỗ cho đoàn xe của Franco: “Cứ mỗi 100 mét lại có một cảnh sát – chắc là Guardia Civil – đứng hai bên đường, chống súng trường, trông rất chán chường… Tôi nghĩ chúng tôi đã đi cả hai giờ liền với những cảnh sát này đứng rải đều mỗi vài trăm mét.” Anh nói thêm: “Có lẽ đó là lần duy nhất trong chuyến đi tôi cảm thấy, trời ạ, mình đang sống trong một chế độ độc tài.”

Những vụ việc như vậy đôi khi rất nghiêm trọng. Ngày 27/9/1965, Manuel Fraga bị Evening News phỏng vấn với tư cách “người ở trung tâm cơn bão bắt giữ” sau khi nhiều du khách Anh bị bỏ tù vì những tội vặt, trong đó có một cậu bé 17 tuổi bị cáo buộc “xúc phạm tướng Franco” khi gọi ông là “con heo”. Cậu bé, John Balson, bị giam 17 ngày mà chính quyền không hề thông báo cho chính phủ Anh, khiến châu Âu phải mở chiến dịch tìm kiếm.

Fraga tỏ ra phẫn nộ. Trong vụ một nhóm đàn ông Anh bị cảnh sát hành hung vì “tắm khỏa thân ban đêm”, ông khẳng định “lời xin lỗi ở đây phải đến từ phía Anh”. Riêng về vụ Balson, Fraga nói ông “chắc chắn cậu bé này đã cư xử rất tệ khi xúc phạm tướng Franco”.

“Quay ngược thời gian” – theo nhiều nghĩa

Nhiều tờ rơi du lịch hứa rằng băng qua dãy Pyrenees là “bước lùi về quá khứ”, và du khách Anh nhận thấy điều này quả thực đúng – nhưng đúng theo nhiều nghĩa khác nhau. Chris, đi cùng cha mẹ năm 1974, kể rằng mẹ anh rất say mê kiến trúc trung cổ, và những ngày lưu trú tại các parador (khách sạn quốc doanh đặt trong các thị trấn cổ như Burgos, Segovia và Santillana del Mar) đã được “nhuộm màu” bởi “lăng kính lãng mạn thời trung cổ” của bà.

Nhưng cũng có người dùng cụm “quay ngược thời gian” với nghĩa tiêu cực. Miriam nhớ lại cảnh ăn xin và nghèo đói mà bà thấy ở các làng nội địa trong chuyến đi năm 1965 tới Roses (Catalonia) cùng cha mẹ: “Cảnh đó dường như thuộc về thế kỷ trước.”

Hãy về nhà

Lượng khách Anh tiếp tục tăng khi việc đi lại tới Tây Ban Nha trở nên dễ dàng hơn trong thập niên 1980 và 1990, sau cái chết của Franco. Khi Tây Ban Nha hội nhập chính trị và kinh tế với phần còn lại của châu Âu, nước này không thể tiếp tục quảng bá hình ảnh “khác biệt” nữa. Tính “exotic” (độc đáo, lạ) dần nhường chỗ cho hình ảnh “giá rẻ và đáng tin cậy”.

Tuy nhiên, không phải ai cũng hài lòng: các cuộc biểu tình phản đối du lịch gia tăng mạnh từ năm 2024, đặc biệt ở những điểm nóng như Barcelona và quần đảo Balearic. Người biểu tình cho rằng đầu cơ bất động sản và sự bùng nổ của hình thức cho thuê ngắn hạn đã đẩy người dân địa phương ra khỏi nơi ở, biến các trung tâm lịch sử thành công viên giải trí cho khách du lịch.

Sự phản đối du lịch ở Tây Ban Nha không phải là điều mới; trong lịch sử, các nhà phê bình thường công kích sự “suy đồi đạo đức” của khách nước ngoài. Năm 1952, thị trưởng Benidorm, Pedro Zaragoza, phải nhờ tới sự can thiệp của Franco để thoát án rút phép thông công của Giáo hội Công giáo sau khi cho phép phụ nữ mặc bikini ở thị trấn. Năm 1978, nhà văn Rafael Abella chỉ trích du khách nước ngoài “mặc – nếu có mặc – thì cũng chỉ là rách rưới”“đang tràn vào Tây Ban Nha”.

Ngành du lịch Tây Ban Nha – vừa bùng nổ vừa gây tranh cãi – vẫn là một trong những di sản lâu dài của Franco, ở một đất nước ngày càng phải đối diện với quá khứ gần của mình.

Rate this post

DONATE

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM