Năm 1229, dân làng Dunstable tuyên bố họ thà xuống địa ngục còn hơn chịu thua trong cuộc tranh chấp thuế khóa. Lời lẽ ấy không chỉ là sự bốc đồng: họ đang mâu thuẫn với tu viện thị trấn về khoản thu phí, và vì từ chối nộp, họ bị tuyên vạ tuyệt thông. Suốt cả đời, người ta vẫn được dạy rằng vạ tuyệt thông cuối cùng sẽ dẫn đến án phạt đời đời nơi hỏa ngục. Thần học thì tinh vi hơn, luôn có khả năng được tha thứ (thậm chí sau khi chết, kể từ năm 1198), nhưng với giáo dân bình thường ở nước Anh thế kỷ 13, sự trục xuất khỏi Giáo hội là nỗi kinh hoàng thực sự.
Những ví dụ minh họa, thường được dùng để làm sinh động bài giảng, kể lại phép lạ trong đó kẻ bị tuyệt thông bị đánh gục bởi tai ương hay cái chết. Một số giải thích rằng những ai chết trong tình trạng bị tuyệt thông sẽ phải chịu cực hình dưới địa ngục – có trường hợp bị “luộc chín”. Xác của họ không được chôn ở đất thánh; nếu lỡ được chôn, có thể bị khai quật và vứt bỏ ra ngoài nghĩa địa, vì đã làm ô uế nơi thánh thiêng. Các linh mục thường kết thúc nghi lễ tuyệt thông bằng việc dập tắt nến – biểu tượng cho linh hồn của người bị kết án.
Vạ tuyệt thông rõ ràng là một viễn cảnh rùng rợn. Thế nhưng, quan điểm phổ biến trong giới sử học cho rằng, mặc dù đây là biện pháp kỷ luật nặng nề nhất của Giáo hội Trung cổ, nó lại không mấy hiệu quả. Quả thật, nhiều nhân vật quyền thế vẫn sống dửng dưng khi bị tuyệt thông. Trường hợp nổi tiếng nhất là vua John, bị Đức Giáo hoàng Innocent III tuyệt thông suốt ba năm (1209–1212) vì khước từ bổ nhiệm Stephen Langton làm tổng giám mục Canterbury. Cuối cùng John buộc phải làm hòa vì đối mặt cùng lúc nguy cơ bị truất phế và quân Pháp xâm lược, nhưng sự thật là quyền lực của ông vẫn đủ để chống chọi phần nào trước bản án Giáo hội.
Ở tầng lớp thấp hơn, nhiều người vẫn sống trong tình trạng bị tuyệt thông suốt nhiều tháng, thậm chí nhiều năm; có người tìm cách xin xá giải rồi lại bị tuyệt thông trở lại, lặp đi lặp lại. Luật giáo hội vốn yêu cầu phải cảnh báo trước khi tuyên án tuyệt thông, để người sùng đạo hay khiếp sợ còn kịp sửa mình. Thế nhưng, rõ ràng là bản án này không phải lúc nào cũng đủ sức buộc kẻ phạm lỗi thay đổi hành vi.
Một lý do là vì việc chuẩn bị cho đời sau không nhất thiết phải làm ngay: bất cứ ai ăn năn, đặc biệt vào giờ lâm chung, đều sẽ được tha thứ. Thậm chí, trên lý thuyết, bất kỳ ai cũng có thể ban sự giải tội cho người sắp chết. Nhưng sống trong tình trạng bị tuyệt thông lại là một cực hình. Đúng như tên gọi, nó cấm mọi sự “giao tiếp” với cộng đoàn Kitô hữu. Người bị tuyệt thông không được lãnh nhận bí tích, không được tham dự thánh lễ. Nhưng còn hơn thế, họ phải bị loại trừ hoàn toàn khỏi đời sống thường nhật. Đến thế kỷ 13, một số ngoại lệ đã được công nhận – chẳng hạn, không bắt buộc ruồng bỏ vợ/chồng, hay người đói có thể nhận thức ăn từ kẻ bị tuyệt thông – nhưng về lý thuyết, sự tẩy chay vẫn rất khắc nghiệt. Người bị tuyệt thông không còn tư cách pháp lý ở cả tòa đời lẫn tòa đạo. Hàng xóm, bạn bè không được nói chuyện, ăn uống, hay buôn bán với họ. Bản án này được xem như căn bệnh phong hủi tinh thần: ai tiếp xúc với kẻ bị tuyệt thông cũng có thể dính phải một hình thức tuyệt thông nhẹ hơn. Kẻ ngoan cố, như một bộ phận hoại tử, buộc phải bị cắt bỏ khỏi thân thể Giáo hội.
Tuy nhiên, lý thuyết là một chuyện, thực tế lại khác. Người dân Dunstable bị tuyệt thông cùng nhau, và hiển nhiên họ vẫn tiếp xúc với nhau. Năm 1300, Ralph – một thương nhân rượu ở London – sống trong tình trạng tuyệt thông suốt hơn ba năm. Bức thư gửi thị trưởng thành phố phàn nàn rằng dân chúng vẫn trơ tráo giao du với “kẻ đại diện của ma quỷ” này và tự đẩy mình vào nguy cơ bị nguyền rủa muôn đời. Thế nhưng Ralph vẫn sống khá bình thường, thậm chí làm ăn buôn rượu như cũ. Có lẽ tội của ông – xử lý di chúc sai cách – chẳng được coi là quá nghiêm trọng.
Điều đáng nói là vạ tuyệt thông không chỉ dành cho những tội ác tày đình. Nó được dùng như công cụ thường nhật, nhất là khi giới giáo sĩ không có quyền dùng bạo lực để ép buộc. Chính việc lạm dụng quyền năng này, bất chấp các thủ tục rào chắn, đã khiến bản án mất uy lực. Thậm chí không thể kháng cáo dựa trên công lý. Alice Clement, trong thập niên 1220, đã mất trắng quyền thừa kế mà bà theo đuổi suốt 40 năm, chỉ vì không có tư cách pháp lý do bị tuyệt thông. Tội của bà là một nữ tu bỏ đạo. Mà muốn được tha, bà phải thừa nhận lỗi và quay về tu viện ở Berkshire – nơi bà khẳng định mình từng bị ép buộc vào hồi nhỏ. Nữ tu, dĩ nhiên, không được quyền thừa kế.
Một thế kỷ sau, một nữ tu khác tên Joan of Leeds lại cho thấy một khía cạnh khác: tai tiếng công khai. Quá tuyệt vọng để thoát khỏi tu viện, bà giả chết để trốn. Khi sự thật bị phát hiện, lệnh tuyệt thông của bà được rao truyền khắp giáo phận York. Đức tổng giám mục không nương tay: mỗi Chúa nhật và lễ trọng, người ta đều được nhắc rằng Joan đã chạy khỏi tu viện để buông mình theo “dục vọng trần tục”, đổi đời sống nghèo khó và vâng phục lấy sự dâm loạn. Những lời kết tội đanh thép ấy, phát đi trên diện rộng, là trải nghiệm chung cho tất cả những ai bị tuyệt thông – vì nếu không rao giảng, làm sao giáo dân biết ai cần phải xa lánh? Nhiều người kêu ca rằng ngay cả khi đã được tha thứ, họ vẫn chịu hệ lụy lâu dài từ những bản án công khai này. Với hệ thống giáo xứ trải dài khắp châu Âu, Giáo hội nắm trong tay một công cụ truyền thông đại chúng cực kỳ hiệu quả, thậm chí là vũ khí tuyên truyền.
Còn dân Dunstable, cuối cùng họ cũng chịu khuất phục. Dù tranh chấp kéo dài dữ dội trước khi đạt thỏa thuận với tu viện trưởng, như phần lớn những kẻ bị tuyệt thông khác, họ rốt cuộc cũng làm hòa với Giáo hội.