Năm 1905, dân số nhà tù ở Anh và Xứ Wales là 21.525 người và đang tăng. Thế nhưng chỉ một thập kỷ sau, con số ấy gần như giảm một nửa, xuống 11.311. Xu hướng tiếp diễn, chạm “đáy” thế kỷ 20 là 9.199 vào năm 1918. Đây không phải biến động nhất thời: mức thấp này được duy trì suốt thập niên 1920–1930; đến năm 1940 vẫn chỉ 9.377 người.
Người đặt nền móng cho sự sụt giảm kịch tính đó là Bộ trưởng Nội vụ Herbert Gladstone, con trai của Thủ tướng William Gladstone, từng làm thư ký riêng cho cha trước khi vào Quốc hội. Trong chính phủ cuối cùng của cha (1892), Herbert làm Thứ trưởng Nội vụ. Trước làn sóng chỉ trích gay gắt của báo chí về các chế độ nhà tù cuối thế kỷ 19 và các phàn nàn từ các nghị sĩ Ireland từng nếm trải cảnh tù đày, chính phủ Tự do thành lập một ủy ban điều tra do Herbert Gladstone làm chủ tịch. Báo cáo năm 1895 – thường gọi là Báo cáo Gladstone – lập tức tạo hiệu ứng: dù Đảng Tự do rời nhiệm sở chỉ hai tháng sau, báo cáo này đã đưa “cải hóa” trở thành mục tiêu song hành với “răn đe” trong chính sách nhà tù.
1905–1915: Cải cách bản án để… bớt người đi tù
Mười năm sau, Đảng Tự do trở lại cầm quyền. Từ 1905 đến 1915, dưới thời Herbert Gladstone (1905–1910) rồi các Bộ trưởng kế nhiệm Winston Churchill (1910–1911) và Reginald McKenna (1911–1915), chính phủ theo đuổi một loạt đổi mới nhằm chủ động giảm số người bị tống giam:
- (1907) Lập cơ quan quản chế theo luật với sứ mệnh “khuyên nhủ, trợ giúp, kết bạn” – một phương án thay thế nhà tù.
- Borstal trở thành khung hình phạt riêng cho thanh niên 16–21 tuổi (nam và nữ), tập trung vào giáo dục–kỷ luật.
- Tòa thiếu nhi được thiết lập, tách trẻ em khỏi quy trình hình sự người lớn.
- Quan trọng nhất: buộc tòa cho phép nộp phạt theo từng đợt, thay vì giam ngay người không đủ tiền nộp tại chỗ.
Chỉ riêng biện pháp cuối cùng đã cắt mạnh số án tù cực ngắn. Kết quả: số người bị tuyên án tù giảm từ khoảng 200.000 (1903) xuống 30.000 (1918).
“Kìm chế hình phạt” giữa cơn sóng tội phạm tăng
Điều đáng kinh ngạc hơn cả là mức giam giữ thấp này được duy trì thêm hai thập kỷ. Dù thập niên 1920 chứng kiến Tổng bãi công 1926, thất nghiệp cao, số ô tô tăng vọt (từ dưới 200.000 lên hơn 1 triệu, rồi gấp đôi trong thập niên 1930) – những yếu tố thường kích thích tội phạm – nhà tù vẫn không “phình” theo.
Số liệu ghi nhận: sau 1920, tội phạm tăng mạnh (1920–1930 tăng 46%, thập niên 1930 hơn gấp đôi). Lẽ ra dân số nhà tù phải tăng – nhưng không.
Vì sao có sự kìm chế này?
- Hậu Thế chiến I làm thay đổi thái độ xã hội với thanh niên – nhóm chiếm tỷ lệ lớn trong tù. Vừa ít đi, vừa được khoan dung hơn.
- Phong trào nữ quyền và các người phản đối chiến tranh thuộc tầng lớp trung lưu trải nghiệm nhà tù và lên tiếng công khai, khiến dư luận có ảnh hưởng tỏ ra rất phê phán hệ thống nhà tù.
- Tác phẩm Prisons and Prisoners (1914) của nữ quý tộc suffragette Lady Constance Lytton – mô tả chi tiết việc bị bức thực – không thể bị phớt lờ như các hồi ký tù nhân lao động từng có.
- Năm 1922, English Prisons Today, do Stephen Hobhouse và Fenner Brockway biên soạn (cả hai từng là tù nhân vì phản đối chiến tranh), công bố những bức thư tù nhân bị kiểm duyệt, mô tả nhà tù là nơi “đập vỡ trái tim, hủy hoại cuộc đời, nghiền nát nhân tính”, nuôi dưỡng thù hận. Cuốn sách trở thành, theo Margery Fry (Tổng thư ký Howard League), “Kinh Thánh của cải cách hình phạt” trong hai thập kỷ sau đó.
“Bàn tay vô hình” của Alexander Patterson và chiếc ví eo hẹp
Từ 1922, Alexander Patterson (một trong các tác giả đóng góp cho English Prisons Today) trở thành Ủy viên nhà tù và nhanh chóng áp đặt ảnh hưởng cá nhân: đích thân phỏng vấn mọi ứng viên ngành trại giam. Nhờ quan hệ rộng và sự thuyết phục với chính trị gia, giới báo chí, ông giúp tránh được những luật trừng phạt hà khắc – ngay cả sau cuộc nổi loạn ở nhà tù Dartmoor năm 1932.
Thắt lưng buộc bụng cũng góp phần: quyết định giữ bản vị vàng trong thập niên 1920 siết chặt ngân sách. Ủy ban Chi tiêu Quốc gia Geddes khuyến nghị cắt mạnh chi tiêu công. Không chỉ không có tiền mở rộng nhà tù, mà duy trì mức giam thấp còn cho phép đóng bớt trại để tiết kiệm.
Nửa sau thế kỷ 20: Quay đầu tăng tốc
Sau bốn thập kỷ tương đối “kiềm chế”, phần còn lại của thế kỷ chứng kiến xu hướng nhốt nhiều hơn. Đến 1950, dân số nhà tù đã tăng lên 20.474, và tiếp tục đi lên, tăng vọt sau 1993. Giống như đợt giảm trước kia, đợt tăng này cũng là lựa chọn chính trị:
- Diễn ngôn trừng phạt cứng rắn;
- Án dài hơn;
- Hội đồng đặc xá thận trọng quá mức;
- Thu hồi tại ngoại một cách thường lệ;
- Tồn đọng tòa án làm tăng số người bị tạm giam chờ xử.
Khủng hoảng nhà tù Anh hiện nay, một phần, là di sản của những lựa chọn đó.
Kết luận
Câu chuyện dân số nhà tù Anh–Xứ Wales đầu thế kỷ 20 cho thấy: thay đổi chính sách – từ triết lý “cải hóa thay vì chỉ răn đe”, cải cách bản án và thi hành án, đến tòa thiếu nhi, quản chế, nộp phạt theo đợt – có thể giảm mạnh việc giam giữ mà không nhất thiết làm gia tăng bất ổn. Nhưng khi ưu tiên chính trị chuyển dịch – hướng tới trừng phạt và rủi ro bằng không – quỹ đạo lại đảo chiều. Nhà tù đông đúc không phải định mệnh: đó là hệ quả của lựa chọn.









































