Ngay cả những người yêu sử Việt cũng đã quen miệng gọi “Chiếu Cần Vương”, như thể vua Hàm Nghi từng ban xuống một bản chiếu rung chuyển cả nước, mở đầu cho phong trào cứu vua, giúp nước. Nhưng sự thật tài liệu lại nói điều khác: không hề có “Chiếu Cần Vương”. Văn bản được ban hành từ Tân Sở, Quảng Trị ngày mồng 2 tháng 6 năm Ất Dậu (13/7/1885) là một đạo Dụ – Dụ Cần Vương hay Dụ Thiên Hạ Cần Vương – chứ không phải Chiếu. Nhầm lẫn về tên gọi này đã kéo theo những nhầm lẫn khác, như việc “phát hiện” ra “Chiếu Cần Vương 2”, rồi đến “nguyên bản Chiếu Cần Vương” (mà ta có thể gọi tạm là “Chiếu Cần Vương 3”) – những văn bản ngụy tạo khiến một giai đoạn vốn đã phức tạp lại càng thêm nhiễu loạn.
Vì sao không có “Chiếu Cần Vương”?
Trong ngôn ngữ chính trị – hành chính của triều Nguyễn, chiếu và dụ đều do vua ban, nhưng khác hẳn nhau về hình thức và chức năng. Chiếu (proclamation) là tuyên cáo gửi toàn dân về một việc lớn: dời đô, thân chinh, lên ngôi, cầu hiền…; mở đầu thường theo công thức “Phụng thiên thừa vận, Hoàng đế chiếu viết…”. Dụ (edict) là mệnh lệnh có hiệu lực như sắc lệnh, buộc đối tượng nhận phải thi hành; mở đầu giản dị “Dụ viết” (hoặc “Dụ rằng”) và kết thúc bằng “Khâm thử”.
Văn bản ban ra từ Tân Sở năm Ất Dậu mở đầu là “Dụ”, kết bằng “Khâm thử”. Ngay những bản dịch sớm nhất (in trong tuyển Thơ văn yêu nước nửa sau thế kỷ XIX hay phần phụ lục Bài ngoại liệt truyện) đều ghi đầy đủ các dấu hiệu của một đạo dụ. Đại Nam thực lục, Dậu Tuất niên gian phong hỏa ký sự và Đại loạn năm Ất Dậu đều gọi đúng: Dụ Cần Vương, Dụ Thiên Hạ Cần Vương. Thậm chí, thơ văn đương thời còn tóm tắt tinh thần “Dụ” rất rõ: tống dụ cho các nơi, kêu gọi “thiên hạ Cần Vương”, kẻ phản quốc sẽ bị nghiêm trị; ai có khí khái thì lúc này là “hảo hội” để phục hồi sơn hà.
Nói cách khác, bản văn mà báo chí, sách vở và cả nhiều trang mạng quen tay gọi là “Chiếu Cần Vương”, thực ra là một đạo Dụ – mệnh lệnh huy động toàn dân đứng lên phò vua, cứu nước sau biến cố Kinh đô thất thủ (5/7/1885). Việc gọi sai làm mờ đi bản chất pháp lý của văn bản: đây không phải một “tuyên cáo” chung chung, mà là mệnh lệnh khẩn cấp đưa đất nước vào tình thế động viên toàn diện.
Cũng cần thấy, Cần Vương không bùng phát ngẫu nhiên. Từ cuối 1883, phe chủ chiến ở Huế đã chấn chỉnh quân đội, tinh giản bộ máy, mở đường thượng đạo, chuẩn bị sơn phòng cho một cuộc kháng chiến lâu dài; thậm chí tính trước phương án đưa vua rời Kinh. Các giám mục đương thời (Camelbeck, Caspar, Puginier) đã mật tường trình mọi động thái về phía Pháp; vì vậy ngay từ 3/1884, tướng Courbet đã đề nghị đánh Huế trước cả Hiệp ước Giáp Thân. Khi de Courcy đến, việc bức bách – hạ nhục triều đình dẫn tới Huế thất thủ, và Dụ Cần Vương ở Tân Sở trở thành phát lệnh cho một phong trào đã được chuẩn bị.
Những “chiếu” giả mạo và cách chúng tự lộ chân tướng
Sau khi “Dụ Cần Vương” lan truyền, các thập kỷ sau lại xuất hiện thêm những văn bản được gọi là “Chiếu Cần Vương 2”, rồi “nguyên bản Chiếu Cần Vương” do một số tác giả phương Tây công bố – và đôi khi được báo chí trong nước trịnh trọng giới thiệu. Vấn đề là: chúng không đứng vững trước kiểm chứng sử liệu và ngay cả kiểm tra hình thức văn bản.
“Chiếu Cần Vương 2” được in phụ lục trong sách Le Laos et le Protectorat Français (Gosselin) như một tuyên cáo nhân danh vua Hàm Nghi, đề ngày 19/9/1885. Nhưng:
- Văn bản không hề xuất hiện trong các nguồn Việt Nam cùng thời như Đại Nam thực lục, Dậu Tuất niên gian phong hỏa ký sự, Đại loạn năm Ất Dậu – vốn ghi rất rõ Dụ Cần Vương.
- Chính Gosselin không nhắc lại “chiếu” này trong cuốn L’Empire d’Annam (xuất bản sau đó 4 năm), dù lại nhắc đến Chiếu lên ngôi của Đồng Khánh cùng ngày 19/9/1885. Sự im lặng này rất đáng ngờ.
- Nội dung sai sự kiện: gán cho Cơ mật viện quyết định tấn công Tòa Khâm và Mang Cá (không có), nhầm mốc về 3 tỉnh miền Tây, và đặc biệt đả kích Nguyễn Văn Tường vào một thời điểm ông đã bị bắt đi đày từ trước (6/9/1885). Một văn bản “của triều đình” mà không biết những biến động lớn như vậy – khó tin.
Đến “nguyên bản Chiếu Cần Vương” do d’Argenlieu lưu giữ (về sau được giới thiệu rình rang như tìm thấy “bản gốc”), sự vụng về lộ ra ngay từ… con dấu và thể thức:
- Ấn “Hàm Nghi bảo ấn”: triều Nguyễn không khắc niên hiệu lên bảo ấn như thế; ấn vua là phương ấn, đóng đúng vị trí dưới niên hiệu – ở bản giả, kích thước – vị trí đều sai.
- “Phúc Minh chi ấn” và “ấn kiềm Hoàng đế”: không thuộc hệ thống ấn triều Nguyễn.
- Thể thức văn bản: chiếu/dụ không có nhan đề như bản in sách; niên hiệu – ngày tháng phải ghi cuối rồi mới đóng ấn, chứ không ghi lên đầu.
- Nội dung phi lý: văn bản đề “Hàm Nghi năm thứ năm (3/7/1889)” trong khi vua đang bị lưu đày ở Alger; lại kể chuyện “vượt núi non” sang “Đại Đức quốc” cầu viện rồi “về Quảng Đông hội họp”… Hoàn toàn bịa đặt.
- Cách kết: thay vì công thức “Đặc hoằng bá cáo, hàm sử văn tri” hay “Khâm thử”, văn bản kết bằng câu “Trẫm nói toàn sự thật, không giả dối chút nào!” – một khẩu khí không thuộc văn ngôn hành chính triều đình.
Tóm lại, cả “Chiếu Cần Vương 2” lẫn “nguyên bản Chiếu Cần Vương” đều không đạt hai điều kiện tối thiểu: đối chiếu sự kiện và đúng thể thức. Chúng là đồ giả cổ – thú vị với người hiếu kỳ, nhưng không thể dùng để viết lại lịch sử.
Lời kết
Gọi đúng tên Dụ Cần Vương không chỉ là chuyện câu chữ. Đó là trả lại bản chất cho một văn kiện động viên – mệnh lệnh trong tình thế quốc biến; là chỉnh lại một mảnh ghép vốn bị lâu ngày đọc lệch; và cũng để ta cảnh giác trước những “phát hiện rúng động” vốn không qua nổi bài kiểm tra căn bản của văn bản học và sử liệu học.
Phong trào Cần Vương là tiếng đáp của một xã hội đã chuẩn bị tinh thần từ trước, là lệnh gọi phát ra từ Tân Sở giữa lúc kinh thành vỡ trận. Hiểu đúng “Dụ”, ta hiểu hơn ý chí huy động của triều đình; gỡ bỏ “Chiếu”, ta gỡ bớt một lớp sương mù mấy chục năm phủ xuống sử Việt. Và từ đó, chúng ta đọc lịch sử tỉnh táo hơn – vừa tôn trọng tư liệu, vừa giữ sự công bằng với quá khứ.










































