Lịch Sử Việt Nam

Cuộc đời và hành trình của ông Đạo Dừa Nguyễn Thành Nam

Cuộc đời Nguyễn Thành Nam – Ông Đạo Dừa – là một hành trình dị thường đan xen giữa huyền thoại và hiện thực.

58 views
tim hieu dao dua

Một buổi chiều yên ả trên cồn Phụng, ánh hoàng hôn phủ vàng dòng sông Tiền. Tiếng chuông gió làm từ vỏ đạn ngân vang trong gió, hòa cùng tiếng rì rào của lá dừa. Giữa sân Chín Con Rồng rực rỡ màu sắc, hàng trăm đệ tử khoác áo nâu, đầu quấn khăn đứng thành hàng, đang phủ phục hướng về phía mặt trời lặn. Trên một bục cao lát gạch hoa, chín cột trụ uốn quanh bởi hình rồng sặc sỡ vươn lên trời – biểu tượng cho chín nhánh sông Cửu Long trù phú ở miền Tây. Tất cả chờ đợi sự xuất hiện của một ông lão gầy gò. Ông bước ra, khoác áo nhà sư màu vàng, nhưng trên cổ lại đeo một cây Thánh giá lớn bằng gỗ. Mái tóc dài bạc phơ của ông búi lại trên đỉnh đầu, quấn trong khăn trắng như một vòng hào quang – ông bảo đó là cách ông tái hiện mão gai của Chúa Giê-su. Lúc thả tóc xuống trước ngực, ông lại tự xưng mình mang hình dáng Phật Di Lặc tương lai. Người đàn ông kỳ lạ ấy chính là Nguyễn Thành Nam, thường được biết đến với biệt danh Ông Đạo Dừa, vị giáo chủ khai sinh ra Đạo Dừa – một tôn giáo bản địa độc đáo ở miền Nam Việt Nam giữa thế kỷ 20.

Tuổi trẻ vàng son và con đường tu hành

Nguyễn Thành Nam sinh ngày 25 tháng 12 năm 1910 tại làng Phước Thạnh (tỉnh Bến Tre ngày nay) trong một gia đình giàu có bậc nhất vùng. Cha ông, cụ Nguyễn Thành Trúc, từng làm chức chánh tổng; mẹ là bà Lê Thị Sen. Được gia đình cho ăn học tử tế, năm 1928 chàng thanh niên Nguyễn Thành Nam du học Pháp và tốt nghiệp kỹ sư hóa học năm 1935. Trở về quê hương, ông kết hôn với bà Lộ Thị Nga và có một con gái tên Nguyễn Thị Khiêm. Cuộc sống tưởng chừng êm ấm với gia sản đủ đầy, nhưng một biến cố kinh doanh thất bại đã khiến Nguyễn Thành Nam bắt đầu nhìn đời bằng con mắt khác. Ông bỗng quyết định rời bỏ tất cả – gia đình, sự nghiệp – để dấn thân vào con đường tu hành khổ hạnh.

Năm 1945, Nguyễn Thành Nam gửi gắm vợ con nơi quê nhà, một mình tìm đến vùng Bảy Núi (An Giang) – chốn linh thiêng được tin là “địa linh” của Nam Bộ – để “tầm đạo”. Ban đầu, ông vào chùa An Sơn xin xuất gia nhưng trụ trì từ chối vì cho rằng ông chưa dứt duyên trần. Không nản lòng, ông lặng lẽ dựng một am nhỏ gần nhà, ngày đêm tụng kinh gõ mõ, quyết chí tu hành tại gia. Đến tháng 9 năm 1945 (Ất Dậu), được sự cho phép của gia đình, ông trở lại chùa An Sơn lần thứ hai, chính thức bước vào đời sống ẩn tu. Từ đây, cuộc đời người kỹ sư giàu có rẽ sang trang mới: từ bỏ mọi tiện nghi vật chất, ông chọn lối sống khổ hạnh “đầu-đà” theo gương Phật Thích Ca thuở xưa.

Suốt 3 năm trời ở chùa An Sơn, Nguyễn Thành Nam sống ẩn dật như một nhà tu khổ hạnh thực thụ. Ông không cắt tóc, không xuống tóc theo lối sư sãi thông thường, mà nuôi dài rồi búi tóc trên đỉnh đầu để bắt chước búi tóc nhục kế trên tượng Phật. Ban đêm, ông thiền định trên một phiến đá ngoài trời cạnh cột phướn chùa, mặc sương gió lạnh lẽo, thân hình gầy rộc chỉ còn da bọc xương. Ban ngày, ông ôm bình bát xuống núi khất thực, nhận trái cây hoa quả của người dân cúng dường để đem về chùa độ ngọ (ăn trưa). Đều đặn mỗi ngày một bữa vào giờ Ngọ (khoảng giữa trưa), ông chỉ ăn hoa quả và uống nước dừa, tuyệt đối không đụng đến cá thịt hay cơm gạo. Lời thề tu hành nghiêm ngặt đến mức mỗi năm ông chỉ tắm một lần vào dịp 8/4 Âm lịch – ngày Phật đản. Dù thế, thật lạ lùng là thân thể ông không tỏa mùi khó chịu; người quanh chùa bảo nhau rằng “ông Đạo Dừa” đã đạt đến cảnh giới thanh sạch hiếm có.

Trong thời gian ẩn tu, Nguyễn Thành Nam giữ im lặng tuyệt đối, không mở miệng nói nửa lời. Nếu cần giao tiếp, ông lặng lẽ viết ra giấy. Có lần, quân đội Pháp đi lùng sục tàn dư Nhật Bản ở vùng Bảy Núi bắt gặp ông ngồi thiền bên đường. Thấy ông đầu cạo trọc chỉ chừa một búi tóc, dáng vẻ gầy gò khác thường, lính Pháp nghi ông là một lính Nhật cải trang. Chúng dí súng bắt ông khai báo, dọa sẽ bắn nếu ông không chịu mở miệng. Đáp lại, ông từ tốn rút giấy bút viết dòng chữ tiếng Pháp: “Tôi không phải người Nhật Bản” rồi trao cho viên chỉ huy. Thái độ bình thản và dũng cảm của người tu sĩ kỳ dị ấy khiến lính Pháp sửng sốt; cuối cùng chúng bỏ đi mà không làm hại ông. Câu chuyện ly kỳ này về sau được dân gian truyền tụng như minh chứng cho đức kiên nhẫn và lòng chân thành của ông Đạo Dừa trên bước đường cầu đạo.

Năm 1948, Nguyễn Thành Nam rời núi trở về quê Bến Tre, mang theo thân hình tiều tụy chỉ còn “da bọc xương” sau mấy năm khổ tu. Lúc này ông 37 tuổi, trông già nua như một ông lão nhưng tinh thần lại quắc thước lạ thường. Ông vận động cả gia đình cùng ăn chay trường, sống đạo hạnh theo mình. Được gia đình ủng hộ, ông cho đốn một cây dừa lớn bên bờ sông, đóng dựng thành một cái đài Bát Quái cao khoảng 14 thước (chừng 14 mét) ngay sát mé sông. Hằng đêm, ông leo lên đài cao ấy ngồi thiền, thân chỉ khoác một manh áo mỏng che thân, phó mặc gió mưa nắng sương. Ai đi qua trông thấy cũng kinh ngạc trước cảnh một người tu siêu phàm, ngày đêm bất động trên không trung, dưới chân là sông nước mênh mông. Tiếng lành đồn xa, dân chúng tứ xứ hiếu kỳ kéo đến xem “hiện tượng lạ” và dần dà kính phục gọi ông là “Giáo chủ”. Họ truyền tai nhau rằng ông kỹ sư bỏ đời này đắc đạo thành tiên, có phép thần thông – nào là mấy chục năm chỉ ăn trái dừa vẫn sống khỏe, nào là không tắm gội mà thân thể không hôi… Từ một người ẩn tu lặng lẽ, ông Đạo Dừa trở thành huyền thoại sống trong mắt nhiều người dân miền Tây.

Khai sinh Đạo Dừa trên cồn Phụng

Năm 1958, sau khi chính quyền Tổng thống Ngô Đình Diệm ban hành một số chính sách đàn áp Phật giáo, ông Đạo Dừa mạnh dạn viết thư phản đối gửi lên phủ tổng thống. Hành động thẳng thắn này khiến ông bị chính quyền Sài Gòn bắt giam một thời gian ngắn, nhưng rồi cũng sớm được thả. Sự việc đó càng củng cố thêm danh tiếng của ông Đạo Dừa như một tu sĩ lập dị nhưng dám lên tiếng bảo vệ đạo pháp. Đến năm 1963, tình hình đất nước rối ren với chiến tranh leo thang, Nguyễn Thành Nam quyết định lui về cồn Phụng – một cù lao nhỏ nổi giữa sông Tiền, thuộc Bến Tre – để dựng cơ nghiệp tâm linh riêng. Tại đây, ở tuổi 53, ông chính thức sáng lập ra Đạo Dừa, còn gọi là Hòa Đồng Tôn Giáo (tôn giáo hòa hợp).

Trên cồn Phụng, ông Đạo Dừa cho xây dựng một quần thể kiến trúc tôn giáo độc đáo mà trung tâm là chùa Nam Quốc Phật. Ông mua một chiếc xà lan lớn sức chở hàng trăm tấn, cải tạo thành cơ sở nổi ba tầng làm nơi hành đạo trên mặt nước. Trên chiếc “thuyền Bát Nhã” khổng lồ neo bên bãi đất cồn, ông lần lượt cho dựng nhiều công trình biểu tượng: một mô hình thu nhỏ của núi Bảy Núi (Thất Sơn) nơi ông từng tu luyện, một tấm bản đồ Việt Nam bằng xi-măng dài khoảng 20 mét nằm giữa sân, trên rải rác những mô hình cây cối và nhà cửa tượng trưng cho các vùng miền từ Bắc chí Nam. Trên bản đồ nổi đó, hai cột xi măng cao đánh dấu vị trí Hà Nội và Sài Gòn – để dù nước triều dâng ngập bản đồ thì hai đầu đất nước vẫn nhô lên tầm mắt. Mỗi ngày, ông Đạo Dừa lại chậm rãi bước trên tấm bản đồ từ cột “Sài Gòn” ra cột “Hà Nội” mà cầu nguyện hòa bình, khấn cho Bắc – Nam sớm ngày thống nhất.

Trong khuôn viên chùa Nam Quốc Phật, ông cho xây cất một Tháp Hòa Bình cao chín tầng (mà nhiều người gọi là Cửu Trùng Đài). Giữa sân chùa là Sân Chín Rồng (Cửu Long): chín cột trụ lớn trang trí chín con rồng uốn lượn tượng trưng cho chín nhánh sông Cửu Long màu mỡ của miền Tây. Hình tượng “chín rồng” này cũng hàm ý riêng về cuộc đời ông: Nguyễn Thành Nam từng có 9 người vợ, và ông cho đắp 9 rồng cái để tượng trưng cho 9 bà vợ của mình trong sân chùa. Ở chính giữa sân đặt một con rồng đực duy nhất – có lẽ biểu trưng cho bản thân ông, người đàn ông duy nhất giữa “cửu long” phu nhân. Tất cả đều được đắp sơn màu sặc sỡ, mang dáng dấp cung đình cổ kính do một đệ tử của ông vốn là thợ kiến trúc Huế thiết kế. Ngoài ra, ông Đạo Dừa còn cho dựng nhiều bức tượng thể hiện triết lý hòa hợp tôn giáo độc nhất vô nhị: tượng Phật Bà Quan Âm (Đức Mẹ Maria ôm ấp Quan Âm Bồ Tát) và tượng Phật Tổ Như Lai đặt tay lên thân Chúa Giê-su – hai hình ảnh phá vỡ ranh giới giữa Phật giáo và Kitô giáo truyền thống. Những tác phẩm này hàm chứa thông điệp sâu sắc: PhậtChúa có thể chung tay, các tôn giáo có thể chung sống hòa bình trong một niềm tin yêu thương nhân loại.

Sau khi lập đạo, ông Nguyễn Thành Nam tự xưng mình là “Quyền Thiên Nhơn Lãnh Đạo Thích Hòa Bình”, nghĩa là vị lãnh đạo được ơn Trời và người đời, mang pháp danh “Thích Hòa Bình” với chí nguyện hoằng dương hòa bình. Giáo lý của Đạo Dừa rất giản dị: ông chủ trương tổng hợp tinh hoa của ba đạo lớn Nho – Phật – Lão, đề cao việc hòa đồng tôn giáo. Tín đồ Đạo Dừa không cần tụng kinh gõ mõ rườm rà, cũng không nhất thiết phải theo nghi lễ tôn giáo cố định nào. Thay vào đó, ông khuyến khích mọi người ngồi thiền, niệm Phật, ăn chay, giữ tâm từ bi và sống đạo đức, yêu thương lẫn nhau. Ông đặc biệt cổ vũ việc ăn trái cây và uống nước dừa thay cho sát sinh hại vật – đó vừa là chế độ thực dưỡng thanh tịnh, vừa gắn liền với biểu tượng trái dừa quê hương Bến Tre. Bản thân ông nêu gương bằng việc suốt hàng chục năm chỉ ăn dừa và trái cây, nhịn mặn, thậm chí kiêng cả muối và đường để giữ cơ thể “thanh khiết” ngay cả sau khi qua đời. Các đệ tử theo ông cũng tập ăn chay trường, nhiều người thử sống chỉ nhờ nước dừa như giáo chủ của họ.

Sinh hoạt và phép lạ ở thánh địa cồn Phụng

Từ giữa thập niên 1960, cồn Phụng trở thành thánh địa Đạo Dừa, thu hút hàng trăm tín đồ khắp nơi đổ về nương náu. Cao điểm, riêng tỉnh Định Tường (Mỹ Tho – Tiền Giang) lân cận đã có tới 3.516 tín đồ Đạo Dừa vào năm 1974, vượt cả số tín đồ Tin Lành trong vùng. Con số này cho thấy sức ảnh hưởng đáng kể của Đạo Dừa trong cộng đồng thời bấy giờ. Đa phần tín đồ là nông dân bình dị miền Tây, nhưng cũng có không ít trí thức, văn nghệ sĩ và cả người ngoại quốc tìm đến với ông Đạo Dừa để tìm sự bình an giữa giai đoạn chiến tranh hỗn loạn. Đặc biệt, năm 1968, John Steinbeck IV – con trai của nhà văn Mỹ nổi tiếng John Steinbeck – khi sang Việt Nam làm phóng viên đã tình cờ nghe danh ông Đạo Dừa và tìm đến cồn Phụng để gặp ông. Chàng trai 22 tuổi Steinbeck bị cuốn hút mạnh mẽ bởi khung cảnh tiên cảnh thoát tục nơi đây: một hòn đảo thanh bình dường như tách biệt khỏi cuộc chiến đang tàn phá khắp miền Nam. Steinbeck mô tả những ngày tháng ở cồn Phụng là “quãng thời gian hạnh phúc nhất đời tôi”, bởi anh cảm nhận được sự tĩnh lặng và an lạc nơi ngôi chùa kỳ bí ấy. Mỗi cuối tuần, Steinbeck từ Sài Gòn lái xe về cồn Phụng ở lại qua đêm; anh nhanh chóng trở thành một môn sinh tận tụy của ông Đạo Dừa. Trong ảnh chụp năm 1970, người ta thấy Steinbeck ngồi hàng đầu bên cạnh ông Đạo Dừa, cả hai cùng cười hoan hỉ như tri kỷ tri âm.

Một ngày trên cồn Phụng thường trôi qua trong nhịp sống đều đặn và thiêng liêng. Bình minh, các tín đồ thức dậy tụ tập dưới sân chùa, cùng ngồi thiền hoặc niệm Phật. Ông Đạo Dừa nhiều năm giữ im lặng, nên khi cần truyền dạy điều gì, ông dùng cách viết hoặc ra dấu hiệu. Thân hình ông nhỏ bé (chỉ khoảng dưới 1,4m và nặng chưa tới 40kg) nhưng tỏa ra uy nghi lạ thường. Đệ tử kính cẩn gọi ông là “Cậu Hai”, xưng mình là học trò của “Cậu”. Tuy vậy, ông không bao giờ nhận lạy hay để bất kỳ ai sùng bái mình như thánh sống. Trái lại, ông luôn nhắc nhở mọi người rằng ông chỉ là người phàm, không phải đấng siêu nhiên, và tất cả tín đồ đều bình đẳng như anh chị em. Bởi thế, suốt mấy chục năm tu hành, ông tự mình làm mọi việc cá nhân, từ giặt giũ y phục đến tắm rửa, tuyệt không để môn đệ hầu hạ mình. Chính lối sống bình dị và khiêm nhường ấy khiến tín đồ càng thêm tôn kính ông.

Buổi chiều tà là thời khắc thiêng liêng nhất trong ngày. Khi mặt trời dần lặn, khoảng 200 đệ tử mặc áo nâu quấn khăn nâu tụ họp trước sân chùa, hướng về phía tây lễ lạy mặt trời. Trên bục cao, ông Đạo Dừa chủ trì một nghi thức hòa hợp tôn giáo độc đáo: nền sân nơi hành lễ được lát một bản đồ Việt Nam khổng lồ. Ông thường chầm chậm bước chân trần từ “miền Nam” ra “miền Bắc” trên bản đồ đó, biểu tượng cho khát vọng nối liền hai miền đất nước. Thân ông nhỏ bé trong bộ áo vàng, trước ngực đeo thánh giá, đầu quấn khăn trắng – cùng lúc mang dáng dấp nhà sưlinh mục, vừa như Phật vừa như Chúa. Các tín đồ quỳ lạy tụng niệm không phân biệt giáo phẩm, địa vị hay giới tính – mọi người cùng bình đẳng trước chân lý hòa bình mà ông Đạo Dừa giảng dạy. Không khí buổi lễ vừa trang nghiêm vừa gần gũi, khiến ai chứng kiến cũng có cảm giác như lạc vào một cõi thiêng mà ở đó không còn ranh giới tôn giáo hay hận thù.

Một trong những “phép lạ” nổi tiếng nhất của ông Đạo Dừa là màn “chuột hòa bình”. Năm 1964, khi Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ Robert McNamara sang Sài Gòn, ông Đạo Dừa đã tìm đến gặp phái đoàn với một đạo cụ đặc biệt: hai chiếc lồng, một nhốt con mèo, một nhốt con chuột. Trước mặt đám đông quan chức và báo giới, ông thả con chuột và con mèo vào chung một lồng – lạ kỳ thay, con mèo không hề vồ bắt con chuột, chúng nằm cạnh nhau một cách hòa bình. Ông Đạo Dừa giải thích: nếu mèo và chuột vốn đối nghịch còn có thể chung sống không cắn giết, thì con người cũng có thể chung sống hòa bình, bất kể khác biệt dân tộc hay ý thức hệ. Câu chuyện này lập tức được báo chí Sài Gòn lan truyền rộng rãi, và về sau thiền sư Thích Nhất Hạnh còn viết thành một truyện tranh thiếu nhi với thông điệp dễ hiểu: “Nếu mèo và chuột sống với nhau được, con người chúng ta tại sao không?”. Từ đó, hình ảnh mèo – chuột hòa bình trở thành biểu tượng gắn liền với ông Đạo Dừa và triết lý bác ái của ông.

Ông Đạo Dừa giữa dòng thời cuộc

Dù chủ trương xa lánh quyền lực, ông Đạo Dừa không hoàn toàn tách biệt khỏi những biến động của xã hội đương thời. Thực tế, ông tích cực đóng góp tiếng nói và hành động cho hòa bình giữa cuộc chiến. Năm 1967, ông bất ngờ ra ứng cử Tổng thống Việt Nam Cộng Hòa – một việc khiến nhiều người ngạc nhiên lẫn hoài nghi. Ông Đạo Dừa vận động tranh cử chủ yếu để thu hút sự chú ý đến thông điệp hòa bình của mình, hơn là ham muốn quyền lực. Trong chiến dịch kỳ lạ này, có tín đồ còn tặng ông một cặp ngà voi khổng lồ, mỗi chiếc dài 1,8m nặng 45kg, để ủng hộ “Giáo chủ” của họ. (Về sau, cặp ngà voi này được ghi nhận kỷ lục lớn nhất Việt Nam, hiện trưng bày tại phòng khách trụ sở Tỉnh ủy Bến Tre như một giai thoại lịch sử). Ông Đạo Dừa vận động quyên góp số tiền lớn cho chiến dịch – người ta đồn rằng đều do tín đồ nhiệt thành đóng góp. Tuy nhiên, chính quyền Sài Gòn khi ấy không coi ông là mối đe dọa chính trị nghiêm trọng; họ nhìn nhận ông như một “người của đạo” không màng danh lợi. Kết quả là ông không thắng cử, nhưng sự kiện độc đáo ấy càng làm tăng thêm huyền thoại về “ông đạo khùng” (biệt danh dân gian vui gọi) dám bước vào chốn chính trường chỉ để rao giảng hòa bình.

Không dừng lại ở đó, ông Đạo Dừa còn nhiều lần chủ động kết nối với các bên xung đột nhằm tìm kiếm hòa giải. Ông viết thư thỉnh nguyện gửi lãnh đạo khắp nơi. Năm 1968, ông trực tiếp xuống thuyền lên Sài Gòn để trao một bức thư cho Đại sứ quán Mỹ, đề nghị Tổng thống Hoa Kỳ Lyndon B. Johnson hỗ trợ một kế hoạch táo bạo: vay 20 máy bay để chở ông cùng hàng trăm đệ tử và vật liệu ra vĩ tuyến 17 – ranh giới hai miền Nam Bắc. Ông dự định sẽ cùng 600 nhà sư (300 bên mỗi phía) lập một đạo tràng cầu nguyện ngay giữa dòng sông Bến Hải, còn bản thân ông sẽ ngồi giữa vòng người đó tụng niệm 7 ngày 7 đêm không ăn không uống để khẩn cầu hòa bình. Đổi lại, ông mong cả hai phía ngừng bắn trong thời gian đó. Dĩ nhiên, người Mỹ chưa bao giờ chấp thuận yêu cầu kỳ lạ này (có thể họ thậm chí chưa nghiêm túc đọc lá thư). Nhưng hành động của ông Đạo Dừa đã thể hiện tấm lòng cháy bỏng mong mỏi chấm dứt chiến tranh. Truyền thông Sài Gòn lúc ấy đưa tin khá nhiều về “ông đạo dừa lập dị” với những chiêu thức phản chiến bất bạo động như vậy.

Chính quyền Việt Nam Cộng Hòa tuy không đồng tình với phương pháp của ông Đạo Dừa, nhưng cũng không đàn áp ông quá khắc nghiệt. Tổng thống Nguyễn Văn Thiệu từng chỉ đạo ngầm rằng cứ để “ông đạo” đó yên trên cồn Phụng, miễn ông không gây rối loạn trị an. Thỉnh thoảng khi ông Đạo Dừa và tín đồ lên Sài Gòn tổ chức họp báo hay biểu tình nhỏ, cảnh sát cũng can thiệp – như vụ ông lên trao thư ở tòa Đại sứ Mỹ khiến 30 đệ tử thân cận của ông bị bắt sau đó. Nhưng nhìn chung, thời chính quyền Sài Gòn, Đạo Dừa vẫn được phép hoạt động trên cồn Phụng; bản thân ông Đạo Dừa còn được xem như một “đặc sản” của miền Tây, thu hút báo chí quốc tế tò mò tìm đến phỏng vấn. Trong một bài viết đầu năm 1970, tạp chí Far Eastern Economic Review gọi ông là “The Coconut Monk” (nhà sư dừa) và mô tả ông như một nhà hiền triết kết hợp cả Phật giáo và Kitô giáo, đã thiền định suốt ba năm trời chỉ bằng trái dừa để khai sinh một tôn giáo mới. Dù lập dị, ông được thừa nhận là người có tấm lòng hướng thiện, phi bạo lực.

Không chỉ hoạt động tôn giáo, ông Đạo Dừa còn tham gia đóng góp cho cộng đồng địa phương. Tại quê nhà Bến Tre, ông từng trích tiền cúng dường của tín đồ để sửa sang cầu đường ở hai xã Phú An Hòa và An Phước, giúp bà con đi lại dễ dàng. Ông khiêm tốn đề nghị chính quyền đặt tên một con đường là “Đạo Dừa Nguyễn Thành Nam” như một cách vinh danh tinh thần thiện nguyện, nhưng đề xuất này không được chấp thuận; thay vào đó, ông chỉ nhận được một tấm bằng khen ghi nhận đóng góp xây dựng nông thôn. Ông Đạo Dừa cũng giao hảo thân thiện với các tôn giáo bạn: ông từng tiếp đón hòa thượng, linh mục đến thăm cồn Phụng, trò chuyện với họ về giáo lý hòa đồng. Một số nguồn kể rằng ông có gửi thư cho Giáo hoàng ở Vatican kêu gọi hòa bình và đối thoại liên tôn. Dù những chi tiết đó không rõ thực hư, nhưng rõ ràng qua cách ông phối thờ Phật và Chúa, ông Đạo Dừa đã thể hiện sự trân trọng cả Phật giáo lẫn Thiên Chúa giáo – hai tôn giáo lớn ở Việt Nam. Tín đồ Đạo Dừa vì thế cũng rất đa dạng: có người vốn là Phật tử, có người là tín hữu Công giáo, cũng có người trước đó theo Cao Đài, Hòa Hảo… tất cả quy tụ dưới mái chùa Nam Quốc Phật như anh em một nhà, cùng nhau “hòa đồng tu hành”.

Những năm cuối đời và di sản còn lại

Ngày 30/4/1975, chiến tranh kết thúc, nhưng cũng là lúc Đạo Dừa lâm nguy. Chính quyền cách mạng mới lên án Đạo Dừa là một “tà đạo” mê tín dị đoan, lợi dụng tín ngưỡng”, và ra lệnh cấm mọi hoạt động tôn giáo của nhóm này. Ông Đạo Dừa buộc phải giải tán giáo đoàn trên cồn Phụng; toàn bộ cơ ngơi chùa Nam Quốc Phật, tháp Hòa Bình, xà lan… đều bị nhà nước tịch thu hoặc trưng dụng. Bản thân ông bị bắt đi học tập cải tạo (giam giữ không xét xử) suốt gần 10 năm trời, từ khoảng 1975 cho đến 1985. Khi được thả về năm 1985, ông đã 75 tuổi, sức khỏe suy kiệt chỉ còn chưa đầy 40kg. Tuy nhiên, ngọn lửa tâm linh trong “ông già dừa” ấy chưa hề tắt. Về lại quê nhà (Châu Thành, Bến Tre), ông lặng lẽ khôi phục sinh hoạt tín ngưỡng quy mô nhỏ tại tư gia. Ngôi nhà ông ở nhanh chóng trở thành nơi bà con tín đồ lui tới thăm viếng. Ông lập một bàn thờ chung, đặt tượng Phật và Chúa cạnh nhau, tiếp tục triết lý “Hòa đồng tôn giáo” như trước.

Trong hoàn cảnh mới đầy khó khăn, ông Đạo Dừa càng tỏ ra lập dị hơn để thích ứng. Ông sắm một chiếc ghe nhỏ thả trôi sông gọi là “thuyền Bát Nhã”, thỉnh thoảng lại xuống ghe ngồi thiền như cách lánh xa sự dòm ngó của chính quyền. Đặc biệt, ông còn lén dựng một đài phát thanh mini phát đi phát lại thông điệp đạo của mình, mở đầu mỗi buổi bằng câu: “Đây là tiếng nói Phú An Hòa, tiếng nói của đạo Hòa Đồng Tôn Giáo…”. Việc này nhanh chóng bị phát hiện; công an cho rằng ông loan truyền mê tín dị đoan và phỉ báng chính quyền, nên đã tịch thu máy phát, đồng thời giám sát chặt chẽ mọi động thái của ông.

Không được phép hành đạo ở Bến Tre, ông Đạo Dừa cùng một số tín hữu lặng lẽ di chuyển đến Phú Quốc (Kiên Giang) hy vọng tìm không gian tự do hơn. Nhưng chính quyền sở tại lập tức cưỡng chế đưa họ quay về quê quán. Bị dồn vào đường cùng, tháng 5/1990, các đệ tử quyết định bí mật đưa “Cậu Hai” lên Sài Gòn lánh tạm một thời gian. Từ Sài Gòn, nhóm lại di chuyển về một nhà tín đồ ở Mỹ Tho (Tiền Giang) để ẩn náu. Tuy nhiên, mọi di biến động của ông đều không qua mắt được lực lượng an ninh. Chiều ngày 12/5/1990, công an ập vào ngôi nhà ở Mỹ Tho thi hành lệnh bắt Nguyễn Thành Nam. Các tín đồ trung thành hoảng hốt cố ngăn cản dẫn đến xô xát với công an. Giữa cảnh hỗn loạn, ông Đạo Dừa – đã yếu ớt ở tuổi 81 – không may trượt ngã, bị chấn thương nặng ở đầu. Ông được đưa đi cấp cứu nhưng sức khỏe quá yếu. Khi bị chuyển về trại giam Bến Tre, ông kiên quyết tuyệt thực và từ chối thuốc men để phản đối, dẫn đến kiệt sức và trút hơi thở cuối cùng vào chiều ngày 13/5/1990. Cái chết của ông Đạo Dừa khép lại một cuộc đời truyền kỳ, nhưng cũng để lại nhiều ngỡ ngàng, tiếc nuối cho những ai từng ngưỡng mộ ông.

Trước khi mất, Nguyễn Thành Nam dường như đã linh cảm được “giờ định mệnh” của mình. Từ năm 1988, ông yêu cầu gia đình và đệ tử xây sẵn mộ phần cho ông tại quê nhà Phước Thạnh. Mộ được thiết kế theo ý ông như một ngôi tháp nhỏ ba mặt dựng đứng, bên ngoài ốp kính và khóa kín, mặt tiền quay hướng Đông Bắc. Đặc biệt, ông dặn phải đặt một ống thông hơi dẫn từ đáy quan tài ra ngoài, mục đích để thoát nước hay dịch thể nếu thi hài ông phân hủy. Sau khi ông qua đời, gia đình và môn đệ làm đúng lời căn dặn: quan tài bằng gỗ thường không ướp xác của ông được đặt đứng thẳng theo hình trụ tháp, chôn ở khu lăng mộ xây sẵn. Từ đó đến nay, mộ phần ông Đạo Dừa luôn được người thân và đệ tử trông nom cẩn thận ngày đêm. Điều kỳ bí là đã nhiều thập niên trôi qua, họ khẳng định chưa hề thấy dấu hiệu thi thể phân hủy: ống thông hơi không rỉ ra chất lỏng hay mùi khó chịu nào. Dĩ nhiên chưa ai dám mở mộ kiểm chứng, nhưng câu chuyện “xác Ông Đạo Dừa không phân hủy” đã lan truyền như một huyền thoại, càng tô đậm thêm vẻ huyền bí quanh nhân vật này.

Ngày nay, cồn Phụng đã trở thành một điểm du lịch nổi tiếng trên tuyến sông Mekong. Trên khu đất khoảng 1.500m² ở cồn Phụng, nhiều di tích của Đạo Dừa còn được bảo tồn gần như nguyên trạng. Du khách đến đây có thể thăm sân Chín Rồng, chiêm ngưỡng tháp Hòa Bình (Cửu Trùng Đài) và những phế tích của chùa Nam Quốc Phật – nơi một thời từng rộn ràng tiếng chuông tiếng mõ của hàng trăm tín đồ. Một góc khác của cồn Phụng được cải tạo thành khu du lịch, với nhà hàng, vườn cây và cả bảo tàng Dừa trưng bày các sản phẩm từ dừa đặc trưng của Bến Tre. Chiếc xà lan khổng lồ từng là “thuyền hành đạo” của ông Đạo Dừa nay không còn ở đó; tương truyền nó đã được lai dắt về làm khách sạn nổi trên sông Bến Tre, tiếp tục lênh đênh theo một nghĩa khác. Dẫu cho Đạo Dừa không được nhà nước công nhận là tôn giáo hợp pháp, những gì còn sót lại ở cồn Phụng vẫn lặng lẽ kể câu chuyện về một tôn giáo độc đáo có thật trong lịch sử Việt Nam.

Kết

Cuộc đời Nguyễn Thành Nam – Ông Đạo Dừa – là một hành trình dị thường đan xen giữa huyền thoại và hiện thực. Từ một kỹ sư Tây học giàu sang, ông bỏ lại sau lưng tất cả để tìm đến chốn rừng thiêng nước độc, sống đời khổ hạnh như cổ tích. Ông đã sáng lập ra Đạo Dừa bằng niềm tin mãnh liệt vào tình thương và hòa bình, giữa thời bom đạn loạn lạc. Suốt hơn 40 năm, ông kiên trì thực hành những giáo pháp do mình đặt ra: sống thanh đạm với trái dừa, thiền định miên mật, “kêu gọi hòa bình” không mệt mỏi. Người đời có thể tranh cãi về ông – kẻ thì bảo ông “khùng”, người lại tôn ông như “thánh sống” – nhưng không ai phủ nhận được ảnh hưởng văn hóa – tinh thần mà ông để lại. Ông Đạo Dừa đã góp phần tô điểm bức tranh tín ngưỡng Nam Bộ bằng một gam màu thật lạ lùng. Câu chuyện về ông – với sân chín rồng, tháp hòa bình, mèo chuột chung lồng, và cả ngôi mộ chôn đứng bí ẩn – đến nay vẫn được nhắc nhớ trong sách báo, hồi ký và cả giai thoại dân gian. Như lời con trai nhà văn Steinbeck cảm khái: “Ký ức có thể phai mờ, nhưng tôi không thể nào quên ông ấy”. Ông Đạo Dừa đã ra đi, nhưng di sản của ông vẫn sống mãi trong lòng những người yêu chuộng hòa bình và trong ký ức văn hóa của miền sông nước Cửu Long.

Tài liệu tham khảo:

  1. Wikipedia tiếng Việt: “Đạo Dừa – Nguyễn Thành Nam, lịch sử và di tích”.
  2. Báo Đời Sống & Pháp Luật: Phỏng vấn ông Nguyễn Thành Hải (em ruột ông Đạo Dừa) về cuộc đời và cái chết của ông Đạo Dừa.
  3. The Vietnamese Magazine (Will Nguyen dịch từ Luật Khoa): “The Coconut Monk’s Adventure Between Religion and Politics” – câu chuyện ông Đạo Dừa qua góc nhìn John Steinbeck IV và bối cảnh chiến tranh.
  4. Báo Pháp Luật VN: “Giáo chủ Đạo… và xác chết chôn đứng kỳ quái” – ghi nhận về giai đoạn cuối đời của ông Đạo Dừa và tin đồn xác không phân hủy.
  5. Tài liệu địa phương: Nguyễn Đăng Duy, Văn hóa tâm linh Nam Bộ, NXB Hà Nội 1997 (trích dẫn từ Wikipedia).
  6. Giai thoại dân gian Nam Bộ sưu tầm (qua lời kể của bà Nguyễn Thị Út, em gái ông Đạo Dừa) về quãng thời gian tu trên núi và việc bị hiểu lầm là người Nhật.
5/5 - (1 vote)

DONATE

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM