Đầu thế kỷ 20, các nhóm người San bản địa ở Nam Phi được cho là gần như tuyệt chủng. Những lập luận kêu gọi bảo vệ họ lại dựa trên cách thức thuộc địa từng áp dụng để bảo tồn động vật hoang dã – biến họ thành đối tượng được đối xử như một loài “động vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng”
Từ voi rừng đến “giống loài cần bảo tồn”
Năm 1919, tờ Rand Daily Mail ở Nam Phi đăng tin gây sốc: một nông dân tên Vermaak bị giết bởi con voi “nổi loạn” Blinkvoet. Con vật truy đuổi, dồn ông ta vào góc, rồi húc nát cơ thể. Đây chỉ là vụ việc mới nhất trong hàng loạt đụng độ giữa người và voi.
Đàn voi Addo nổi tiếng hung dữ, là những cá thể cuối cùng còn sót lại ở vùng Đông Cape, sau nhiều thập niên bị nông dân xâm lấn lãnh địa. Voi phá hoại mùa màng, nông dân kêu ca, coi chúng là “côn trùng khổng lồ”. Chính quyền thuộc địa cân nhắc hai phương án: thuê nài voi Ấn Độ đến thuần hóa để biến chúng thành sức kéo trên chính cánh đồng mà chúng phá, hoặc giết sạch cả đàn. Sau tranh luận, phương án đầu bị coi là bất khả thi. Thế là năm 1919, báo Eastern Province Herald loan tin: chiến dịch “tận diệt” voi Addo bắt đầu, do thợ săn thú lớn P.J. Pretorius chỉ huy.
Cuộc săn vừa tốn kém vừa chậm chạp, khiến giới khoa học phản đối dữ dội. Hội Khoa học Nam Phi lên án chính quyền vì phá hủy “những di tích cuối cùng của một giống loài voi đang chết dần” (Elephas africanus capensis). Số khác, như thuyền trưởng James MacQueen – khảo sát viên và thợ săn người Anh, từng được chính quyền thuê năm 1913 để “giải quyết vấn đề voi” – lại coi voi Addo là “người giữ rừng vĩ đại” của khu vực, sự nguy hiểm của chúng giúp ngăn chặn nạn săn trộm các loài khác như trâu rừng.
Cuối cùng, chính quyền nhượng bộ: Pretorius buộc phải dừng tay khi còn lại 16 con, sau khi đã giết khoảng 84 cá thể. Những con sống sót bị dồn vào khu vực nay là Vườn quốc gia Voi Addo. Để “thuần hóa”, chúng được cho ăn cam và bí đỏ nhằm xóa bỏ nỗi sợ và sự thù ghét loài người, đồng thời “giữ gìn giống loài quý hiếm” này.

Từ vụ việc này, chính quyền Nam Phi rút ra một “bài học”: động vật bị coi là dịch hại hoàn toàn có thể biến thành “giống loài cần bảo vệ” nếu được thuần hóa, nhốt vào rào chắn, và tách khỏi đất canh tác. Chỉ một thập niên sau, tư duy đó được đem áp dụng – nhưng không phải cho loài vật hiếm, mà cho chính con người: những “giống người hiếm hoi” từng bị gọi là… “côn trùng”.
Nguy cơ tuyệt diệt
Từ thế kỷ 18, người Hà Lan, Anh và các nhóm châu Âu khác đã có hệ thống giết hại người San – cộng đồng bản địa đầu tiên của Nam Phi. Sang thế kỷ 20, lối sống săn bắn – hái lượm của họ gần như biến mất hoàn toàn.
“San” là thuật ngữ tập hợp được dùng phổ biến (dù còn gây tranh cãi), chỉ nhiều nhóm ngôn ngữ và văn hóa ở miền Nam châu Phi, với nền kinh tế chủ yếu dựa vào săn thú, hái lượm thực vật và côn trùng. Trước thế kỷ 20, họ thường bị gọi miệt thị là “Bushmen” (người rừng). Nhiều nhóm San bán du mục, di cư theo mùa trong lãnh thổ nhất định. Như tộc |xam ở thế kỷ 19, sống hoàn toàn bằng săn bắt và hái lượm, trong khi những nhóm khác kết hợp giữa chăn thả gia súc và săn bắn tùy theo tình hình thức ăn, thú rừng hay đồng cỏ.
|xam là nhóm được nghiên cứu kỹ nhất trong thế kỷ 19, để lại kho tàng văn hóa đồ sộ: từ tranh khắc đá, truyền thuyết về động vật và các sinh vật lai, truyện kể dân gian cho đến kiến thức y học và thiên văn.
Tuy nhiên, lối sống bán du mục ấy thường xuyên đưa họ vào xung đột với nông dân da trắng, những kẻ hung bạo bảo vệ “ranh giới” của vùng đất chiếm đoạt. Nhà sử học Nigel Penn (2005) viết rằng nông dân thường coi người San chẳng khác nào “côn trùng gây hại, chỉ đáng bị tận diệt” – như chó rừng, báo hay các loài ăn thịt khác hại đàn gia súc.
Thế là họ thẳng tay tàn sát những nhóm San bị cho là “xâm phạm đất đai”. Các chiến dịch bán quân sự và quân sự mang tính diệt chủng lan khắp Nam Phi và Namibia. Người San sống sót bị bắt vào trại lao động hoặc làm tá điền nô lệ trên các nông trại da trắng. Hậu quả: đến giữa thế kỷ 19, lối sống săn bắn – hái lượm của người San gần như biến mất hoàn toàn.

Nỗ lực “bảo tồn” con người
Điều trớ trêu là, cũng chính trong giai đoạn ấy, một số người châu Âu lại bắt đầu lo lắng trước nguy cơ “tuyệt chủng” của người San. Những tiếng nói kêu gọi bảo vệ xuất hiện.
Những năm 1860, viên thẩm phán gốc Hà Lan Louis Anthing kêu gọi chính quyền Cape ngăn chặn cuộc tàn sát, đề xuất lập các khu bảo tồn để người San có thể sống đúng với truyền thống tổ tiên.
Một số người khác lại chọn cách ghi chép, lưu giữ ngôn ngữ và văn hóa San trước khi chúng biến mất. Nổi bật nhất là vào thập niên 1870, Lucy Lloyd và Wilhelm Bleek đã thu thập một kho tư liệu khổng lồ từ các tù nhân |xam được thả về dưới sự bảo trợ của họ, lưu giữ kiến thức về tín ngưỡng, ngôn ngữ và lịch sử của cộng đồng San miền Bắc Cape.
Nơi ẩn náu cuối cùng
Đến năm 1939, theo nhà nhân học chính phủ Nicholaas Jacobus van Warmelo, số người còn sót lại bị phân loại là “Bushmen” (người rừng) ở Namaqualand và Gordonia (thuộc Northern Cape) chỉ còn 129. Họ bị dồn vào sa mạc Kalahari ở phía bắc, một vùng đất khô nóng khắc nghiệt, với cát đỏ rực, cây bụi nâu xanh và những cồn cát di động trải dài bất tận. Thế nhưng đến thập niên 1930, ngay cả nơi sa mạc trú ẩn này cũng không còn an toàn: năm 1931, một phần đất rộng lớn nơi các nhóm San như ǂkhomani, |auni và nhiều nhóm khác sinh sống bị tuyên bố thành Vườn quốc gia Kalahari Gemsbok, lập ra để bảo vệ loài linh dương gemsbok quý hiếm.
Gemsbok (ở ngoài Nam Phi thường gọi là linh dương Nam Phi hay oryx) được coi là loài thú săn tuyệt đẹp và hùng dũng. Các nhóm bảo tồn và giới chính trị Nam Phi lo sợ số lượng chúng đang giảm mạnh vì nạn săn bắn.
Thành lập vườn quốc gia lại trở thành mối đe dọa sống còn với người San. Ban quản lý công viên ngay lập tức cấm săn gemsbok và các loài lớn khác mà suốt nhiều thế kỷ người San vẫn dựa vào để tồn tại. Thịt gemsbok là nguồn đạm chính, xương sườn làm dao, dạ dày dùng làm túi đựng nước, da dùng may trang phục trong nghi lễ. Không chỉ thiết thực, gemsbok còn gắn với tín ngưỡng và văn hóa: săn gemsbok là nghi thức trưởng thành, là đề tài nghệ thuật, vũ điệu, kịch bản – nổi bật là “Vở kịch Gemsbok”, một hình thức diễn xướng được ghi chép trong nhiều tài liệu nhân học, mà nhà ngôn ngữ Clement M. Doke năm 1936 ca ngợi là “kiệt tác của nghệ thuật kịch tính”. Một số nhóm San còn tin rằng trong nghi lễ, con người có thể hóa thân thành gemsbok, và việc săn chúng có thể đem đến mưa thuận gió hòa, yếu tố sống còn trong sa mạc.
Thế nhưng từ khi công viên ra đời, mọi thực hành ấy đều trở nên nguy hiểm. Ai bị bắt quả tang săn gemsbok sẽ bị đưa đến đồn cảnh sát Witdraai, phía nam công viên. Người phạm tội nhẹ thì bị phạt tiền hoặc giam tới 30 ngày; nặng hơn thì bị giải 200 km về phía nam tới nhà tù ở thị trấn Upington. Ra tù, họ phải cuốc bộ quay lại Kalahari.
“Cứu chính mình”
Năm 1936, một số nhóm San nhìn thấy cơ hội thách thức sự bất công. Donald Bain, một nông dân và thợ săn da trắng, tự nhận là đại diện cho họ, đến Kalahari với lời đề nghị khác thường. Khác với những người định tuyển họ làm kẻ chăn dê, Bain muốn họ theo mình đến Johannesburg tham gia Triển lãm Đế quốc Anh. Tại đây, họ sẽ trình diễn nghệ thuật, thủ công và lối sống của mình trước hàng ngàn khán giả. Đổi lại, ông hứa giúp họ “cứu lấy chính mình”: vận động Quốc hội cấp một phần đất trong Kalahari để họ duy trì lối sống tổ tiên, đồng thời trích 50% lợi nhuận triển lãm cho mục tiêu này.
Những thỏa thuận kiểu này thường mang tính bóc lột. Chúng ta không có bản ghi chính xác giữa Bain và người San, nhưng bằng chứng cho thấy lời hứa ấy hấp dẫn. Bain chỉ kêu gọi 25 người đi Johannesburg, nhưng 75 người đã tình nguyện. |una Kassie Rooi, lúc ấy còn là một đứa trẻ, nhiều thập niên sau kể lại đây là bước đầu tiên trong hành trình đòi lại đất đai. Bà nhớ lời ông mình đã cộng tác với Bain “om die grond te kry” – “để lấy lại đất”.
Lên “sân khấu”
Triển lãm Đế quốc Anh năm 1936 là sự kiện thứ hai trong loạt ba triển lãm vĩ đại nhằm phô diễn sản phẩm, văn hóa, tài nguyên, khoa học, công nghệ và công nghiệp của toàn đế quốc. Đây là hậu duệ của dòng triển lãm thế giới, bắt đầu từ Đại triển lãm London 1851, với quy mô khổng lồ, diễn ra trên những khu hội chợ xây dựng riêng, lớn bằng cả một thị trấn nhỏ, thu hút hàng triệu khách tham quan.
Triển lãm đầu tiên năm 1924 tại Wembley là sự kiện thuộc địa lớn nhất trong lịch sử Anh, với 27 triệu lượt khách. Mỗi thuộc địa phải dựng gian hàng trưng bày người, sản phẩm và văn hóa bản địa. Mục tiêu là thúc đẩy thương mại trong đế quốc, quảng bá tiềm năng đầu tư, tạo cảm giác tự hào chung. Triển lãm 1924 thậm chí dựng các “Làng bản địa”, như “Thành phố có tường” Tây Phi, được giới thiệu là tái hiện “đúng nguyên bản đời sống người dân Tây Phi”.
Dù Bain có lẽ chưa từng đến Wembley năm 1924, thông tin về triển lãm lan rộng, quảng bá rầm rộ tại Nam Phi.
Tại Johannesburg năm 1936, nhóm San Kalahari dựng một ngôi làng và chính họ sống, biểu diễn trong đó. Sách hướng dẫn triển lãm mô tả họ theo lối nguyên thủy đầy định kiến: những tàn dư của thời kỳ đồ đá, “tàn dư sống cuối cùng của một giống loài đang tàn lụi nhanh chóng”, như Bain viết. Góc nhìn của người San ít được lưu lại, nhưng Rooi nhớ đã cùng bạn bè vui chơi, múa điệu truyền thống ngay tại triển lãm.

Triển lãm thành công vang dội, và “ngôi làng San” trở thành điểm hút khách chính, đón nửa triệu người, đưa số phận người San ra ánh sáng dư luận. Bain cùng một nhóm khoa học gia – trong đó có Raymond Dart, nhà nhân học nổi tiếng với phát hiện hộp sọ “đứa trẻ Taung” (mẫu Australopithecus africanus đầu tiên), Dorothea Bleek, nhà ngôn ngữ và nhân học chuyên nghiên cứu ngôn ngữ San, và Thomas Boydell, chính trị gia thuộc đảng Lao động Nam Phi theo đường lối phân biệt chủng tộc – bắt đầu một chiến dịch vận động nghị viện và dư luận nhằm lập một khu bảo tồn San ở Kalahari.
Họ diễn thuyết, viết báo, công bố bài nghiên cứu, nêu luận điểm khoa học và nhân đạo cho việc bảo tồn San.
Cuộc tranh cãi bùng nổ
Nhưng một vấn đề lập tức xuất hiện: trong tất cả các vườn quốc gia Nam Phi khác – Kruger (1926), Addo (1931), Bontebok (1931), Mountain Zebra (1937) – con người đều bị loại trừ tuyệt đối. Vậy tại sao người San lại được phép cùng sinh tồn, thậm chí săn bắn trong công viên Kalahari?
Tranh cãi kéo dài năm năm, sôi nổi trên nghị trường, báo chí, và dư luận: có nên bảo tồn người San trong công viên, trong một khu bảo tồn riêng, hay không bảo tồn chút nào? Boydell là tiếng nói nổi bật, khẳng định trong Quốc hội và sau này trong sách My Luck’s Still in (1948) rằng người San “không khác loài vật là bao” nên có thể được bảo tồn cùng hệ động vật Kalahari.
Nhiều nhà khoa học và nhân học ủng hộ Boydell. Raymond Dart chẳng hạn, cho rằng người San Kalahari có tầm quan trọng khoa học đặc biệt: họ không phải “lai Bush-bantu”, mà mang lại “hình ảnh trực tiếp” của những cư dân đầu tiên Nam Phi. Tháng 9/1937, một liên minh khoa học gia, gồm cả chủ nhiệm khoa Giải phẫu Đại học Cape Town M.R. Drennan, soạn báo cáo gửi chính khách và quan chức, mô tả người San là “hóa thạch sống” – “dân cư nguyên thủy của Nam Phi ở dạng tương đối thuần khiết”.
Hòa nhập thay vì bảo tồn
Dù được một số người ủng hộ, những lập luận coi người San như “loài người-động vật” hay “giống thuần nguyên thủy” không hề đạt sự đồng thuận. Trong bối cảnh cả nước thiếu lao động, nhiều người cho rằng thay vì được “bảo tồn” như di tích, họ nên được hòa nhập vào nền kinh tế chăn thả gia súc của Nam Phi.
Ví dụ, nghị sĩ Badenhurst, đại diện thị trấn Riversdale, đã phát biểu trước Quốc hội vào tháng 5/1937 rằng giải pháp cho “vấn đề người San” đơn giản là “mang họ đến Riversdale, chia cho mỗi nông dân một người”.

Ở phía tả, cũng có những tiếng nói phản đối bảo tồn San, nhưng xuất phát từ lý tưởng khác: họ khẳng định người San cần được nâng cao dân trí, học nghề, độc lập khỏi nông trại da trắng, chứ không phải làm nô dịch hay bị “trưng bày”. Moses M. Kotane – tổng thư ký tổ chức dân tộc Phi Inkaka Labasebenzi – cùng Eddie Roux, một nhà sinh học và cộng sản gốc Afrikaner, viết trên tờ Umvikeli-Thebe rằng việc triển lãm người San “như thú vật” ở Johannesburg là “ghê tởm với nhiều người”. Nhưng việc biến họ thành trò tiêu khiển, “như thú trong công viên Kruger”, hay bắt họ làm tá điền cho nông dân da trắng, cũng nhục nhã không kém.
Theo họ, người San phải được “đối xử như mọi dân tộc lạc hậu khác: giáo dục và hướng dẫn trong tiến trình văn minh hóa”. Họ lấy Liên Xô làm hình mẫu: nơi người San lẽ ra phải được cấp vùng đất tốt, thay vì sa mạc, được hỗ trợ để “thích ứng văn hóa và tổ chức xã hội San vào nhu cầu văn minh”, tiến đến quá trình “tiến hóa văn hóa có định hướng”, cuối cùng là có đại diện trong “Quốc hội Xô viết”.
Trong khi đó, nông dân da trắng ở Kalahari cũng nhập cuộc tranh luận, phàn nàn với nghị sĩ rằng nếu bảo tồn San trong công viên, họ sẽ mất nhân công; còn nếu lập khu bảo tồn, người San sẽ trở lại thành “giống hại vật” phá hoại gia súc. Sau khi Triển lãm Đế quốc bế mạc, nhiều San từng tham gia triển lãm bị đưa đến một trại tạm ở Gordonia, gần Vườn quốc gia Kalahari Gemsbok. Khu này nhanh chóng thành điểm nóng khi cử tri và nghị sĩ liên tục khiếu nại: thẩm phán L. Durham của Upington báo cáo với Quốc hội tháng 5/1937 rằng sự tồn tại của “trại Bushman” đã làm thiếu hụt lao động, nhiều người chăn bò và tá điền bỏ nông trại da trắng để đến trại này.
Quyết định chính trị
Tháng 3/1940, chính phủ đưa ra nghị quyết lấy thẳng từ “tiền lệ bảo vệ voi Addo”. Đại tá Reitz, Bộ trưởng Bộ Dân sự Bản địa (Native Affairs), từng tham gia chiến dịch cứu voi từ thập niên 1910, lập luận: “Khi một phân loài voi ở rừng Addo đứng bên bờ tuyệt chủng, chính phủ đã chi 30.000 bảng để cứu chúng. Nếu việc đó chính đáng với động vật, thì càng chính đáng hơn để ngăn người Bushman bị tận diệt”.
Theo các quan chức thuộc địa, điểm tương đồng quá rõ: cũng như voi Addo, người San từng sống khắp cả nước, rồi bị dồn vào một vùng khắc nghiệt và thích nghi dần qua nhiều thế hệ. Reitz và đồng minh thẳng thừng coi họ là “một phần của hệ động vật quốc gia”.
Bộ Dân sự Bản địa phối hợp với Hội đồng Công viên Quốc gia áp dụng lại “chiến lược voi Addo” cho Kalahari: người San sẽ bị nhốt, bảo vệ, cô lập trong Vườn quốc gia Kalahari Gemsbok. Khác với các “khu bản địa” dành cho người Phi (chỉ là những mảnh đất nhỏ, nghèo, do ủy viên bản địa quản lý), người San được đặt dưới quyền một kiểm lâm – viên chức vốn chỉ chuyên quản lý thú hoang. Mục tiêu là “bảo tồn” đặc điểm thể chất, xã hội, kỹ nghệ và văn hóa San. Những công cụ bị coi là ngoại lai bị cấm: người San bị cấm dùng súng, buộc quay lại cung tên tẩm độc. Cả việc săn bằng chó – vốn có truyền thống hàng trăm năm – cũng bị cấm, vì nhà nhân học Dorothea Bleek từng viết trong The Naron (1928) rằng “chó không phải tài sản nguyên thủy của Bushman”.
Trong khi đó, Joep le Riche – một nông dân, thợ săn gốc Afrikaner, con trai nhà buôn địa phương – được giao quản lý công viên, phát cho người San khẩu phần ít ỏi và khuyến khích họ chỉ săn loài bị coi là hại vật như chó rừng, linh miêu, chuột. Bề ngoài, điều này tạo ra dáng dấp “truyền thống” San, nhưng trên thực tế, nó xóa bỏ hàng loạt tập tục văn hóa và phương thức sinh tồn.
Bất chấp sự mỉa mai ấy, và dù nông dân Northern Cape vẫn càm ràm rằng bảo vệ San gây thiếu lao động, Hội đồng Công viên Quốc gia lại rất hài lòng, coi người San như một “loài thú săn mồi” trong hệ sinh thái quảng bá công viên.
Thất vọng và tan vỡ
Rốt cuộc, sắp đặt này không giống lời hứa của Bain với người San – một mảnh đất độc lập để duy trì lối sống tổ tiên. Họ được phép ở lại Kalahari Gemsbok, nhưng chẳng bao giờ có lãnh thổ riêng. Họ chỉ được săn thú nhỏ “gây hại”, còn các loài lớn – nhất là gemsbok thiêng liêng – thì bị cấm tuyệt đối.
Theo thời gian, người San ngày càng lệ thuộc vào khẩu phần trợ cấp và đàn dê do nhà nước cung cấp. Một số còn ngờ vực: trong báo cáo tháng 3/1941, Le Riche viết rằng có người San tin chính phủ cho ăn chỉ để… vỗ béo trước khi giết. Hai người đàn ông, Makai và Regopstaan, dọa bỏ trốn, khẳng định không muốn ăn đồ nhà nước. Một phụ nữ tên Luiperd (“báo” trong tiếng Afrikaans) thì rời công viên đi tìm con, vì họ không được phép sống cùng mẹ.
Kết cục, “sứ mệnh bảo tồn” này đã thất bại. Những năm 1950, người San Kalahari bị tái phân loại thành “da màu” theo luật Apartheid. Quyền săn bắn – hái lượm của họ bị siết chặt cho đến khi gần như bị trục xuất khỏi công viên vào thập niên 1970.
Năm 1999, sau một trận chiến pháp lý thành công, cộng đồng San còn nhận diện là ǂkhomani đã giành lại 25.000 ha đất trong công viên, cùng 36.000 ha đất nông nghiệp để chăn nuôi và khai thác du lịch săn bắn. Đây là bước tiến quan trọng cho công lý lịch sử, nhưng vẫn chưa giải quyết nổi nhiều vấn nạn trong cộng đồng, hiện có khoảng 9.502 người: tội phạm, nghiện ngập và trầm cảm.
Năm 2000, Vườn quốc gia Kalahari Gemsbok được hợp nhất với Vườn quốc gia Gemsbok của Botswana, đổi tên thành Công viên xuyên biên giới Kgalagadi. Ngày nay, nơi này trở thành điểm du lịch lớn, thu hút khoảng 120.000 du khách mỗi năm.










































