Gerald thành Aurillac là một người đàn ông kỳ lạ, và là một vị thánh còn kỳ lạ hơn. Là một quý tộc sống vào nửa sau thế kỷ 9, ông có trách nhiệm thế tục là cai quản vùng Aurillac trong bối cảnh các vương quốc Frank phân rã. Nhưng trong hagiography (tiểu sử thánh) của ông, do Odo thành Cluny chấp bút vào thế kỷ 10, Gerald không mấy hứng thú với đời sống lãnh chúa: ông không thích tiệc tùng, săn bắn, và chiến công quân sự nổi tiếng nhất của ông là khi ra lệnh cho binh lính đánh bằng… sống kiếm. Nổi bật hơn cả là nỗi ám ảnh giữ gìn trinh khiết. Đến mức, nếu chẳng may gặp “ảo giác ban đêm” không mong muốn, Gerald lập tức sai gia nhân chuẩn bị quần áo, khăn vải và nước để ông có thể rửa sạch. Odo viết rằng Gerald “sợ hãi đến mức tránh ô uế cho thân xác, đến nỗi rửa sạch không chỉ bằng nước mà còn bằng cả nước mắt”.
Một cảnh tượng chi tiết và thân mật như vậy hiếm thấy trong văn bản tôn giáo. Các hagiography thời Trung Cổ thường miêu tả thân thể và sự hành hạ của trinh nữ, nhưng không hề có với nam thánh nhân. Thông thường, đàn ông thành thánh nhờ vai trò lãnh đạo, lòng mộ đạo như vua chúa hay tu sĩ, hoặc nhờ tử đạo, chẳng cần bàn đến chuyện thể xác. Vậy mà với Gerald, điều ấy lại trở thành trung tâm. Gerald không phải người đầu tiên lo ngại sức mạnh làm bại hoại của dục vọng, nhưng sự nhấn mạnh của Odo phản ánh một ý thức hệ lan rộng khắp châu Âu sau các cuộc cải cách tu viện từ thế kỷ 10. Các cải cách ấy hình thành một kiểu “nam tính tu viện”, phủ nhận những hành vi vốn gắn liền với đàn ông thế tục như bạo lực, tình dục, hôn nhân, và không chấp nhận bất kỳ sự ô uế nào, kể cả vô tình.
Nam tính mới trong tu viện
Từ thế kỷ 10 đến 12, nhiều cải cách – Benedictine, Xitô, và của Giáo hoàng – dù khác nhau, đều nhắm đến việc cải thiện các yếu kém của Giáo hội, nhất là nạn tham nhũng và hàng giáo sĩ không sống độc thân. Một trong những người hăng hái nhất là Phêrô Damian (1007–1072), tu sĩ Benedictine và cộng sự thân cận của Giáo hoàng Leo IX. Ông viết hàng trăm bức thư và chuyên luận về những vấn đề trong Giáo hội, trong đó quan ngại lớn nhất là: giáo sĩ quan hệ tình dục. Theo ông, dục vọng và đàn bà là cám dỗ của ma quỷ. Năm 1067, ông viết một bức thư dài ca ngợi lối sống khổ hạnh, đòi hỏi các tín hữu phải “dập tắt ngọn lửa ham muốn” mọi lúc. Nhưng chính ông cũng thừa nhận khó áp đặt điều này cho thanh niên, khi ông ví dục vọng như “một cuộc chiến” hay “mưa đá”, trong đó “lò nung thân xác phun ra những quả cầu lửa như Etna hay Vesuvius đang sục sôi”. Giải pháp duy nhất, theo ông, là ăn chay khắc khổ.
Mô hình nam tính mà Gerald và Phêrô Damian nêu ra khác xa kỳ vọng thế tục. Một quý tộc phải bảo vệ đất đai, dòng tộc bằng cả chiến tranh lẫn con nối dõi hợp pháp, như Asser miêu tả vua Alfred: vừa mộ đạo, vừa kết hôn và thắng trận. Vậy thì với tu sĩ – không thể chứng tỏ nam tính qua gia đình và chiến trận – họ còn là đàn ông theo nghĩa nào? Nhà sử học R. Swanson năm 1999 cho rằng, những yêu cầu khắt khe ấy đã đặt giáo sĩ vào một dạng “giới tính thứ ba”: không hoàn toàn nam cũng chẳng phải nữ.
Đau khổ và nước mắt
Ảnh hưởng cảm xúc của sự phân chia giữa đời tu và đời thế tục được minh họa rõ trong hồi ký Monodiae của Guibert thành Nogent (1115), khi ông làm viện phụ. Xuất thân từ một gia đình thế tục, Guibert chọn làm tu sĩ nhờ ảnh hưởng từ mẹ và sự ca ngợi lối sống khổ hạnh. Nhưng cuốn sách chất chứa nỗi dằn vặt với những ràng buộc của đời tu. Ông viết:
“Khi cơ thể tôi lớn dần, đời sống thế gian bắt đầu khơi dậy trái tim tôi với những khao khát xác thịt, tâm trí tôi nhiều lần rơi vào hồi tưởng và day dứt về việc tôi có thể đã trở thành gì, vĩ đại đến đâu giữa thế gian.”
Không thể thực hiện những việc mà đàn ông khác làm, các tác giả tu sĩ phải dựng nên câu chuyện mới: đời sống tu viện không chỉ tự nhiên mà còn vượt trội hẳn so với thế tục. Thế nên, “nam tính tu viện” dựa vào việc phô bày khả năng kiềm chế cực độ mà ít ai đạt được. Quyền kiểm soát thân xác, thậm chí cả tâm trí, trở thành đỉnh cao của sự tận hiến. Nhưng chính vì bác bỏ những biểu hiện nam tính truyền thống, các thầy tu lại có được sự linh hoạt trong cách thể hiện giới.
Như sử gia William Aird (2010) lưu ý, từ thế kỷ 11–12, các giáo sĩ cấp cao như Anselm thành Canterbury ngày càng dùng những thuộc tính truyền thống gắn với nữ giới để biểu lộ lòng mộ đạo. Hagiography thế kỷ 12 về Giám mục Gundulf thành Rochester miêu tả Anselm như một thầy dạy, lấy hình ảnh Đức Maria để giáo huấn Gundulf – người “chan chứa nước mắt”: “Một người nói, một người khóc. Người gieo trồng, người tưới nước.” Việc khóc lóc, chăm nuôi vốn gắn với mẫu tử – như Maria khóc bên xác con – giờ đã thấm vào hình tượng các tu sĩ thánh thiện.
Đối với quý tộc thế tục, công khai khóc sẽ làm suy yếu nam tính, vốn dựa trên sự thống trị. Nhưng với các tu sĩ, như Gerald đã rửa tội lỗi trong mơ bằng nước mắt, thì khóc lại trở thành dấu hiệu của sức mạnh nội tâm và khiêm nhường.









































