Trong 30 năm qua, Ghana đã trở thành tấm gương về sự bền vững của hệ thống chính trị dân chủ. Cuộc bầu cử tháng 12 năm 2024 càng củng cố hình ảnh ấy, đặc biệt trong bối cảnh một loạt cuộc đảo chính quân sự ở các nước láng giềng như Niger, Burkina Faso và Guinea. Ngay trước khi có kết quả cuối cùng, đảng cầm quyền New Patriotic Party (NPP) đã khéo léo thừa nhận thất bại, tạo điều kiện cho việc chuyển giao quyền lực êm thấm sang chính phủ mới do John Mahama lãnh đạo.
Vấn đề khiến cử tri quan tâm nhất là tình trạng yếu kém của nền kinh tế – một yếu tố mang tính quyết định trong các thất bại bầu cử trên toàn cầu. Tuy nhiên, tham nhũng cũng là mối quan ngại thường trực. Đảng National Democratic Congress (NDC) của Mahama đã biến vấn đề này thành chủ đề xuyên suốt trong chiến dịch, và ngay sau chiến thắng, ông nhanh chóng thành lập một cơ quan mới để điều tra các vụ “tẩu tán tài sản nhà nước”.
Trong thất bại, NPP đã quay sang đổ lỗi lẫn nhau – và phần nào thừa nhận tham nhũng có thể đã góp phần. Arthur Kobina Kennedy, một thành viên nổi bật của đảng, cáo buộc giới lãnh đạo NPP trong những năm cầm quyền đã “rút ruột công quỹ” và kêu gọi đồng sự quay về với tấm gương liêm chính của các vị tiền bối sáng lập.
Di sản trước và sau độc lập
Trong lịch sử, giới tinh hoa Ghana thường đổ lỗi cho tầng lớp công chức vì đã không cưỡng nổi cám dỗ quyền lực. Nhưng cuộc chiến chống tham nhũng ở Ghana có nguồn gốc lâu đời, từ trước cả khi giành độc lập năm 1957.
Đế chế Asante là nhà nước tiền thuộc địa hùng mạnh nhất, vào cuối thế kỷ 18 kiểm soát vùng đất nay thuộc Ghana, Bờ Biển Ngà và Togo. Đế chế này được tổ chức theo hệ thống thứ bậc, từ Asantehene – vua ngồi trên chiếc Ghế Vàng ở thủ đô Kumasi – xuống đến các tù trưởng làng. Nhờ khai thác vàng và thương mại, Asante trở nên giàu có, và nhiều tù trưởng địa phương đã tích lũy khối tài sản khổng lồ.
Các tù trưởng địa phương là nhân vật quyền lực, nhưng quyền lực ấy được kiềm chế bởi các đội chiến binh asafo – nghĩa là “dân chiến tranh” theo tiếng Akan – chủ yếu xuất hiện ở vùng duyên hải của người Fante. Asafo có thể phế truất tù trưởng trong một nghi thức gọi là destoolment (hạ bệ). Đôi khi họ buộc tù trưởng ngồi xuống đất ba lần để biểu thị sự mất ngôi. Nhà nhân học Maxwell Owusu nhận xét rằng các đội asafo có “nhiệm vụ thiêng liêng là bảo vệ lợi ích cộng đồng chống lại những kẻ cầm quyền lạm dụng quyền lực”. Chính sự phản kháng ấy từng góp phần dẫn đến việc phế truất Asantehene Kofi Kakari năm 1874.
Thời thuộc địa Anh
Năm 1901, Anh sáp nhập Asante thành thuộc địa vương thất, lập bảo hộ ở miền Bắc và sau Thế chiến I chiếm một phần Togoland của Đức, xác định ranh giới của Bờ Biển Vàng. Chính quyền Anh dựa vào sức mạnh và bộ máy quan liêu, nhưng không thể trực tiếp cai trị khắp nơi.
Để duy trì kiểm soát, chính quyền thuộc địa vừa tăng quyền lực cho những tù trưởng trung thành, vừa loại bỏ các tù trưởng chống đối. Khi các đội asafo tiếp tục phế truất hàng loạt tù trưởng đầu thế kỷ 20, thống đốc Gordon Guggisberg đã cho phép các tù trưởng đàn áp asafo. Hệ quả: số vụ destoolment từ hơn 100 trong hai thập kỷ trước giảm còn chỉ ba vụ trong năm 1925–1926. Báo Gold Coast Independent mỉa mai: “Có gì lạ đâu khi những tù trưởng ích kỷ, tham lam, hả hê với ‘loại rượu mới’ này lại say sưa đến mức ấy?”
Nkrumah và chiếc máy bảo trợ
Cuộc đấu tranh giành độc lập do Kwame Nkrumah lãnh đạo thường được nhìn qua lăng kính chính trị. Nhưng trên thực tế, Đảng CPP của ông cũng xây dựng một cỗ máy bảo trợ khổng lồ từ nguồn tài chính dồi dào.
Năm 1961, Nkrumah cảnh báo đảng viên “không lợi dụng vị trí để trục lợi”, tố cáo một số người “đang biến mình thành tầng lớp thống trị mới”. Một số quan chức tham nhũng bị loại bỏ, nổi tiếng nhất là bộ trưởng Krobo Edusei – người để vợ nhập khẩu cả… giường vàng. Nhưng nhìn chung, CPP vẫn là guồng máy bảo trợ. Sau cuộc đảo chính quân sự tháng 2 năm 1966, khoảng 40 ủy ban điều tra đã phát hiện tham nhũng lan rộng trong chính quyền Nkrumah.
Các cuộc đảo chính và “tẩy rửa”
Chính quyền quân sự sau đó tiếp tục sa vào tham nhũng, khiến bất bình dâng cao. Đỉnh điểm là sự nổi lên của sĩ quan không quân trẻ Jerry John Rawlings.
Sau một cuộc binh biến thất bại năm 1979, Rawlings được đồng đội giải cứu, lập Hội đồng Cách mạng Lực lượng Vũ trang (AFRC). Họ tuyên bố sẽ giao lại quyền lực cho chính quyền dân sự sau bầu cử, nhưng trước hết sẽ tiến hành “tẩy rửa”. Ngay trong năm đó, Acheampong cùng bảy quan chức bị xử bắn vì tội tham nhũng và lạm quyền, giữa những cuộc biểu tình đòi thêm xử tử.
Dù trao lại quyền lực, Rawlings vẫn cảnh báo tân tổng thống Hilla Limann không được dập tắt “ngọn lửa tái sinh đạo đức”. Nhưng Limann thờ ơ với chống tham nhũng và tìm cách trả đũa Rawlings. Hệ quả: ngày cuối cùng của năm 1981, Rawlings đảo chính lần nữa, tuyên bố: “Tôi không đòi gì ít hơn một cuộc cách mạng.”
Trong diễn văn nhậm chức, ông nói:
“Chúng ta đã nói nhiều về tham nhũng. Nó không phải là vấn đề căn bản duy nhất của đất nước, nhưng rõ ràng nó đã ăn sâu đến mức phải bị loại bỏ thì hệ thống mới có thể vận hành.”
Hàng trăm Ủy ban Bảo vệ Nhân dân (PDCs) được thành lập, cho phép dân thường trực tiếp tham gia chống tham nhũng. Các bài ca asafo và tiếng trống nghi lễ vang lên như nhắc lại truyền thống kháng cự lâu đời của Ghana.
“Tiền trị” trong nền dân chủ
Đảng NDC của Rawlings thắng cử năm 1992, mở đầu kỷ nguyên đa đảng. Sau khi ông rời ghế tổng thống vì giới hạn nhiệm kỳ, cuộc chuyển giao quyền lực năm 2000 diễn ra suôn sẻ.
Tuy nhiên, chính trị Ghana cũng đối mặt vấn nạn quen thuộc: đồng tiền chi phối. Giới học giả gọi đó là “đồng thuận tinh hoa”, khi hai đảng lớn thay nhau nắm quyền để “tư lợi từ nhà nước”. Dân gian gọi là “moneycracy” – chế độ tiền trị.
Dẫu vậy, hiến pháp 1992 cũng lập nên các cơ quan giám sát độc lập, như Ủy ban Nhân quyền và Công lý Hành chính, xử lý hàng ngàn đơn khiếu nại mỗi năm và từng buộc nhiều bộ trưởng phải từ chức. Hằng năm, khẩu hiệu “Hãy nói không với tham nhũng!” lại vang trên đường phố.
Trong suốt lịch sử, người dân Ghana – và đôi khi cả lãnh đạo của họ – đã cho thấy họ khinh ghét trộm cắp và gian lận. Và trong cuộc chiến chống cả hai, họ luôn có thể tìm thấy cảm hứng từ truyền thống đấu tranh lâu dài của mình.