Khi nhắc đến người Goth, người ta thường nghĩ ngay đến hình ảnh những đội quân “man rợ” ập vào đế chế La Mã, thiêu rụi các đền đài, vùi dập nền văn minh, và mở màn cho một thời kỳ mà hậu thế gọi là “thời đại đen tối”.
Thế nhưng, liệu mọi chuyện có đơn giản như vậy?
Sự thật là, người Goth không chỉ đến để tàn phá – họ cũng đến để thay thế, bảo tồn, và biến đổi. Họ học ngôn ngữ La Mã, phục dựng luật pháp La Mã, sống trong những thành phố từng thuộc về đế chế vĩ đại ấy, và đôi khi – như dưới thời Theodoric hay Totila – họ duy trì những gì tốt đẹp nhất của La Mã, khi chính La Mã đang tự mục nát từ bên trong.
Vậy người Goth thực sự là ai? Họ từ đâu đến? Và bằng cách nào một tộc người từng bị xem là “kẻ ngoài rìa văn minh” lại có thể đóng vai trò quan trọng đến vậy trong lịch sử châu Âu?
Để trả lời những câu hỏi ấy, ta phải ngược dòng trở về nơi sương mù phủ kín, nơi chưa có bản đồ, và nơi những cái tên đầu tiên xuất hiện… qua lời kể của những người xa lạ nhất.
Nguồn gốc mù mờ
Không có ai trong người Goth để lại cho chúng ta một bản sử chép tay, một thiên trường ca, hay một biên niên sử. Toàn bộ câu chuyện về nguồn gốc của họ là một tấm gương mờ, phản chiếu qua con mắt của các nhà văn La Mã – những kẻ vừa ngưỡng mộ vừa khinh miệt họ.
Một trong những nguồn cổ nhất là Jordanes, một người Goth sống ở thế kỷ thứ 6. Trong tác phẩm Getica, ông kể rằng tổ tiên người Goth đến từ đảo Scandza – có thể là Scandinavia – và do một vị vua tên Berig dẫn đầu vượt biển, đặt chân lên bờ phía nam Baltic. Họ lập quốc tại nơi gọi là Gothiscandzan, mà một số học giả hiện đại cho là Gdańsk ngày nay ở Ba Lan.
Nghe có vẻ hợp lý – và lãng mạn – nhưng có vấn đề: Jordanes viết ra Getica dựa trên một cuốn sử đã thất truyền của Cassiodorus, một viên quan La Mã phục vụ dưới triều vua Theodoric Đại đế. Nhiều nhà nghiên cứu tin rằng Cassiodorus dựng nên huyền thoại để tạo danh phận cao quý cho triều đình Gothic, như cách các vua chúa châu Âu sau này truy nguồn mình về thần thoại Hy Lạp.
Và từ đó, giới sử học chia làm hai phe:
– Một bên, như Peter Heather, tin rằng có đủ bằng chứng khảo cổ học để ủng hộ giả thuyết người Goth di cư từ Bắc Âu.
– Một bên khác, như Michael Kulikowski và Walter Goffart, cho rằng toàn bộ giả thuyết này là “ảo tưởng bị văn bản dẫn dắt” – nghĩa là khảo cổ học bị ép uốn để khớp với câu chuyện hoang đường trong Getica.
Câu hỏi vẫn chưa có lời giải chắc chắn. Nhưng dù đến từ đâu, người Goth đã xuất hiện tại Đông Âu vào khoảng thế kỷ 1 đến 3, để rồi từ đó dần dần tiến về phía nam, tiếp xúc – và đối đầu – với Đế chế La Mã đang trên đà lung lay.
Trước khi gặp La Mã
Trước khi được sử sách La Mã gọi tên, người Goth đã tồn tại – không phải trên giấy tờ, mà trong rừng sâu, thảo nguyên, và những buổi săn đêm lạnh buốt. Họ là một dân tộc sống gần như vô danh, chỉ biết đến qua ánh nhìn của những kẻ khác – những người gọi họ là “man rợ”.
May thay, nhờ vào tác phẩm Germania của nhà sử học Tacitus, ta có được một cái nhìn hiếm hoi – dù chủ quan – về lối sống của người Goth và các tộc German vào thế kỷ 1.
Người Goth, theo Tacitus, là một dân tộc độc lập, không lai tạp, có nét mặt và vóc dáng đồng nhất: tóc hung, mắt xanh lạnh, thân hình to lớn, rất khỏe khi cần lao động cường độ cao, nhưng không quen chịu đựng nắng nóng hay làm việc bền bỉ.
Họ không thích xa hoa. Giáp trụ bằng sắt thì hiếm, mũ sắt lại càng hiếm hơn. Vũ khí phổ biến của họ là cây giáo framea – lưỡi ngắn, mỏng nhưng cực kỳ linh hoạt, dùng được cho đánh gần lẫn ném xa. Kỵ binh thì ít, bộ binh là chủ lực – được chọn từ những thanh niên khỏe nhất, nhanh nhất, dũng cảm nhất.
Họ không đi đâu tay không – mọi công việc, dù công hay tư, đều làm trong trạng thái… có vũ khí. Nhưng vua của họ không có quyền tuyệt đối. Họ tôn vinh người dũng cảm hơn là người quyền lực. Kẻ nào dám xông lên trước, sống chết cùng đồng đội, sẽ được tôn làm thủ lĩnh thực thụ.
Cuộc sống của người Goth diễn ra trong nhịp điệu rất khác La Mã: chiến tranh – tiệc tùng – ngủ đông. Khi không đánh nhau, họ giao lại ruộng đồng và việc nhà cho phụ nữ, người già, và nô lệ yếu ớt; còn các chiến binh trẻ thì uống rượu lúa mạch, nằm dài, và… đợi mùa chiến sau.
Tôn giáo của họ là tín ngưỡng đất trời, tổ tiên, rừng cây, thần đá, suối nguồn. Họ tin vào những thế lực sống giữa thiên nhiên, gần gũi và thiêng liêng – một hệ thống hoàn toàn khác với thần thoại Hy Lạp–La Mã hay Kitô giáo về sau.
Đó là người Goth trước khi họ gặp La Mã. Một tộc người có tổ chức, có đạo lý riêng, và có bản sắc – dù chưa có chữ viết.
Kinh Thánh bằng tiếng Gothic
Sự kiện làm thay đổi sâu sắc linh hồn của người Goth không phải là một trận chiến – mà là một bản dịch Kinh Thánh.
Vào khoảng năm 350 sau Công nguyên, Ulfilas – một người Goth cải sang Kitô giáo – đã dịch Kinh Thánh từ tiếng Hy Lạp sang tiếng Gothic. Để làm điều này, ông phải tạo ra bảng chữ cái Gothic đầu tiên, pha trộn giữa chữ Hy Lạp, La-tinh và rune Bắc Âu.
Từ đây, người Goth lần đầu tiên có tiếng nói của mình trên giấy – một bước tiến lớn về văn hóa, và đồng thời cũng là nguồn cơn chia rẽ nội bộ.
Tín ngưỡng truyền thống của người Goth tôn thờ thần rừng, thần đất, tổ tiên, sấm chớp – tất cả đều gần gũi và hữu hình. Còn Kitô giáo nói về một Thiên Chúa vô hình, cao xa, một thế giới bên kia cần được “cứu rỗi”.
Đối với nhiều lãnh chúa Gothic, Kitô giáo là thứ “tôn giáo La Mã” – xa lạ và nguy hiểm. Họ sợ rằng khi dân mình tin vào Thiên Chúa của La Mã, họ cũng sẽ dần phục tùng quyền lực của La Mã. Và thế là, nhiều đợt đàn áp đã xảy ra, nhắm vào các tín đồ Gothic cải đạo.
Có những người cha ra lệnh giết con mình. Có anh em từ mặt nhau. Có tộc trưởng đuổi những người theo đạo ra khỏi làng. Và từ những vết nứt ấy, một cuộc nội chiến Gothic sau này đã nổ ra – không chỉ vì quyền lực, mà vì… đức tin.
Tôn giáo, ngôn ngữ và chữ viết – ba yếu tố gắn bó mật thiết với văn hóa – đã bắt đầu thay đổi người Goth. Họ không còn là người của rừng sâu nữa. Họ đang tiến dần đến biên giới của La Mã, mang theo giáo, Kinh Thánh, và một khát vọng sinh tồn trong một thế giới đang chuyển động dữ dội.
Khi người Goth gặp La Mã: vừa bạn, vừa thù
Lần đầu người Goth xuất hiện rõ ràng trong sử La Mã là năm 238 sau Công nguyên, khi họ vượt biên tấn công một thành phố nhỏ ở khu vực ngày nay là Hungary. Lúc ấy, La Mã đang chìm trong Khủng hoảng Thế kỷ III – một thời kỳ hỗn loạn kéo dài gần 50 năm, với hàng chục hoàng đế bị ám sát, binh lính nổi loạn, và biên giới bị xuyên thủng liên tục.
Người Goth không bỏ lỡ cơ hội. Họ không chỉ cướp bóc đất liền, mà còn xây cả hạm đội đi cướp biển, hoành hành dọc bờ biển Hắc Hải. Những tỉnh ven biển, từng yên bình dưới cờ La Mã, bỗng chốc thành chiến trường.
Đến năm 251, người Goth giành chiến thắng lẫy lừng ở trận Abritus: họ giết chết cả hoàng đế Decius lẫn con trai ông. Không chỉ là chiến thắng quân sự, đây là lần đầu tiên trong lịch sử một hoàng đế La Mã chết trận trước người “man rợ” – cú sốc khiến cả La Mã rúng động.
Thế nhưng, điều mỉa mai là: người Goth không chỉ phá La Mã – họ còn gia nhập vào nó.
Nhiều người Gothic gia nhập quân đội La Mã, làm lính đánh thuê, tướng lĩnh, thậm chí quan chức. Họ chiến đấu cho La Mã trong các cuộc chiến chống Ba Tư, chống kẻ tiếm quyền, và cả chống lại… người Goth khác.
Một phần người Goth sống bên ngoài La Mã – giữ nguyên tập quán, phong tục. Một phần khác sống trong biên giới – dần dần La Mã hóa, nói tiếng La Tinh, mặc áo toga, xây nhà kiểu La Mã. Chính tại ranh giới này, một cuộc chia tách dần hình thành – giữa “Goth cũ” và “Goth mới”, giữa dân rừng và dân thành.
Từ đây, hai cái tên mới sẽ xuất hiện:
– Visigoth – từ tên gọi “Thervingi”, những người sống gần La Mã, dần bị ảnh hưởng mạnh mẽ
– Ostrogoth – từ “Greuthungi”, những người sống xa hơn, bảo thủ hơn
Dù chính người Goth chưa bao giờ gọi mình bằng hai cái tên ấy, sử La Mã đã gắn nhãn cho họ, và lịch sử từ đó chia đôi.
Nội chiến Gothic
Cuộc chia rẽ ấy không chỉ vì địa lý hay văn hóa, mà vì tôn giáo. Vào thập niên 370, giữa hai thủ lĩnh Gothic là Athanaric và Fritigern, nổ ra một cuộc nội chiến.
Athanaric là một “vị vua–quan tòa” (reiks) – người bảo thủ, trung thành với tín ngưỡng cổ xưa, và tuyên thệ với cha rằng không bao giờ đặt chân lên đất La Mã. Ông coi Kitô giáo là mối nguy hại đến truyền thống Gothic và bắt đầu cuộc đàn áp các tín đồ, dẫn đến máu đổ trong cộng đồng của chính mình.
Fritigern, ngược lại, theo Kitô giáo Arian, thân La Mã, và muốn cải cách. Sau khi bị Athanaric đánh bại, Fritigern quay sang cầu cứu hoàng đế Valens – một người cũng theo giáo phái Arian và đang trị vì phía Đông đế chế.
Hoàng đế Valens nhận lời. La Mã can thiệp vào nội chiến của người Goth. Sự can thiệp này ban đầu là chiến thuật, nhưng hậu quả thì… vượt ngoài tầm kiểm soát.
Người Hung bất ngờ tràn xuống từ thảo nguyên, tàn phá các vùng đất của cả Athanaric lẫn Fritigern. Không còn đường lui, Fritigern dẫn hàng chục nghìn người vượt sông Danube, xin tị nạn trong đất La Mã – một bước ngoặt không ai ngờ sẽ dẫn đến đại thảm họa.
Valens đồng ý cho họ vào. Nhưng thay vì được chăm sóc, họ bị bóc lột, bỏ đói, đối xử tàn tệ bởi các quan lại tham lam. Không thể chịu đựng hơn nữa, Fritigern phát động khởi nghĩa – và dẫn đến trận Adrianople (378), nơi Valens tử trận và quân đội La Mã tan nát.
Người Hung đến, người Goth chia đôi số phận
Khi người Hung dưới quyền Attila trỗi dậy như cơn lốc thảo nguyên, họ quét qua các bộ tộc German, tiêu diệt hoặc khuất phục gần hết mọi lực lượng trên đường đi. Trong cơn bão đó, người Goth một lần nữa lại phải lựa chọn – và lựa chọn ấy khiến họ không bao giờ như cũ nữa.
Nhánh Ostrogoth, vốn sống gần vùng chịu ảnh hưởng của người Hung, bị quy phục, trở thành lực lượng chư hầu dưới trướng Attila. Họ chiến đấu cho ông ta, đánh cả La Mã lẫn các bộ tộc khác, trở thành “bàn tay phải” của Huns trong nhiều chiến dịch khủng khiếp.
Ngược lại, nhánh Visigoth, từng là đồng minh tạm thời của La Mã, quay về phía đế chế, và cùng chống lại người Hung. Tại trận chiến đồng bằng Catalaunian (451), nơi đất đá cũng phải nhuộm máu, người Goth đánh nhau ở cả hai phe: Visigoth bên La Mã, Ostrogoth theo Huns.
Sau khi Attila chết (453), đế chế Hung tan rã nhanh chóng. Các tộc German, trong đó có người Goth, thoát khỏi ách áp bức, nhưng vết nứt chia rẽ vẫn còn nguyên. Hai nhánh Visigoth và Ostrogoth đi theo hai con đường khác biệt – không chỉ về địa lý, mà cả về số phận.
Những vương quốc Goth cuối cùng
Ở Tây Âu, Visigoth thành lập vương quốc riêng tại Gaul, rồi chuyển xuống Tây Ban Nha, lập nên Vương quốc Visigoth – tồn tại đến thế kỷ 8 trước khi bị người Ả Rập đánh bại. Trong thời gian tồn tại, họ giữ được một phần trật tự hành chính và luật La Mã, xây dựng các thành phố, giáo hội, và luật lệ riêng như Liber Judiciorum.
Ở Ý, Ostrogoth dưới quyền Theodoric Đại đế (454–526) lập nên Vương quốc Ostrogoth sau khi giết Odoacer – kẻ từng lật đổ hoàng đế La Mã cuối cùng ở phương Tây (476). Theodoric trị vì như một “Hoàng đế Gothic”, nhưng tôn trọng văn hóa và bộ máy hành chính La Mã. Dưới tay ông, La Mã được phục hồi – dù là dưới màu áo mới.
Thế nhưng sau khi ông mất, cuộc chiến lại nổ ra. Đông La Mã (Byzantine) dưới quyền hoàng đế Justinian I, với tham vọng khôi phục đế chế, phái danh tướng Belisarius xâm chiếm Ý. Cuộc chiến kéo dài hơn 20 năm (535–554), tàn phá nước Ý, và kết thúc bằng thất bại của người Goth trong trận Mons Lactarius.
Totila, vị vua cuối cùng kiên cường của người Ostrogoth, chết trận. Đến năm 562, tên gọi “Ostrogoth” biến mất, và Visigoth cũng dần bị hấp thụ vào vương quốc Frank và các đế chế mới.
Tóm lại
Họ từng bị La Mã coi là man rợ, là kẻ phá hoại văn minh, là cơn ác mộng từ phương Bắc. Nhưng liệu công bằng không khi chỉ nhớ đến họ như những kẻ đã “làm sụp đổ La Mã”?
Sự thật là, vào thời điểm người Goth tràn qua cổng thành, La Mã đã mục ruỗng từ bên trong. Quan lại tham nhũng, binh lính phản loạn, hoàng đế là bù nhìn, dân chúng đói khát – đế chế ấy không cần ai phá, nó đã tự sụp.
Và chính người Goth – qua Odoacer, Theodoric, và nhiều người khác – đã cố gắng gìn giữ điều tốt đẹp còn lại: luật pháp, giáo dục, kiến trúc, hệ thống hành chính. Không phải kẻ thù, mà là người kế thừa của một di sản đang hấp hối.
Lịch sử có thể từng ghi họ là “kẻ cướp của Rome”. Nhưng có lẽ, đúng hơn là:
“Khi Rome chết, chính người Goth đã chôn cất nó như một người thân.”
Và trong đống tro tàn đó, họ gieo hạt giống đầu tiên cho châu Âu thời hậu cổ đại – nơi văn hóa La Mã sống sót không nhờ hoàng đế, mà nhờ những người từng bị gọi là “man rợ”.
Đó không chỉ là một thất bại. Đó là cái tát cảnh tỉnh cho toàn bộ đế chế: người Goth không còn là khách, họ là lực lượng không thể xem thường.