Người Hung Nô là một bộ tộc du mục nổi bật vào thế kỷ 4 và 5. Nguồn gốc của họ vẫn chưa rõ, nhưng nhiều khả năng họ xuất phát từ “một vùng nào đó giữa rìa phía đông dãy núi Altai và biển Caspi, tức là lãnh thổ Kazakhstan ngày nay” (Kelly, tr.45). Họ trở thành một lực lượng quân sự hùng mạnh, đánh bật nhiều dân tộc khác, và góp phần vào sự sụp đổ của La Mã.
Người Hung Nô lần đầu tiên được nhắc đến trong các nguồn sử La Mã bởi sử gia Tacitus (Fragments, 7), vào khoảng năm 91, như một dân tộc từng bị e sợ trong quá khứ nhưng đã bị đánh bại (“ý tôi là người Alans, Hung Nô và Goths”). Thời điểm ấy, họ không được coi là mối đe dọa nào lớn hơn đối với La Mã so với các bộ lạc man rợ khác.
Theo thời gian, điều này đã thay đổi. Người Hung Nô trở thành một trong những tác nhân chính gây ra sự sụp đổ của Đế quốc La Mã, khi những cuộc xâm lấn tàn bạo của họ vào các vùng đất xung quanh đã kích thích cái gọi là Cuộc Đại Di cư (còn được gọi là “Sự dời chuyển của các dân tộc”) trong khoảng 376–476. Sự di cư của các dân tộc như Alans, Goths và Vandals đã phá vỡ trật tự vốn có của xã hội La Mã, các cuộc cướp phá và nổi dậy của họ khiến đế quốc ngày càng suy yếu.
Chỉ một ví dụ: năm 376, người Visigoth dưới quyền Fritigern bị Hung Nô đẩy vào lãnh thổ La Mã. Sau khi chịu sự đàn áp và lạm dụng của các quan chức La Mã, họ nổi dậy, mở đầu Cuộc chiến Gothic lần thứ nhất (376–382). Trong cuộc chiến này, quân La Mã bị đánh bại, và Hoàng đế Valens tử trận trong Trận Adrianople năm 378.
Người Hung Nô thường bị mô tả như những kẻ man rợ, thú tính, đặc biệt trong các ghi chép của Jordanes (thế kỷ 6) và Ammianus Marcellinus (thế kỷ 4). Tuy nhiên, Priscus xứ Panium (thế kỷ 5) lại vẽ nên một bức tranh khác, tích cực hơn. Priscus từng trực tiếp gặp Attila, ăn tối với ông, và lưu lại trong một khu định cư của Hung Nô; mô tả của ông về Attila và đời sống Hung Nô vừa nổi tiếng vừa mang tính ngợi ca.
Dưới thời Attila (trị vì 434–453), người Hung Nô trở thành lực lượng quân sự mạnh và đáng sợ nhất châu Âu, gieo rắc chết chóc và tàn phá khắp nơi họ đi qua. Sau khi Attila qua đời, các con trai ông tranh giành quyền lực, làm hao tán tài nguyên, và đế quốc Hung Nô mà Attila gây dựng nhanh chóng tan rã vào năm 469.
Nhà sử học C. Kelly, cùng nhiều học giả khác, kết luận rằng Kazakhstan là điểm khởi nguồn hợp lý nhất của Hung Nô.

Nguồn gốc & Liên hệ với Hung Nô phương Bắc (Xiongnu)
Từ thế kỷ 18, nhiều học giả suy đoán Hung Nô có thể chính là tộc người Xiongnu (Hung Nô phương Bắc) – những kỵ binh du mục từng quấy nhiễu biên giới phía bắc Trung Hoa, đặc biệt là thời nhà Hán (202 TCN – 220 CN). Giống như Hung Nô, Xiongnu cũng là những chiến binh cưỡi ngựa thiện xạ, tấn công chớp nhoáng. Học giả Joseph de Guignes (1721–1800) là người đầu tiên đưa ra giả thuyết Hung Nô và Xiongnu là một, và từ đó đến nay, có nhiều tranh luận ủng hộ hay phản bác.
Trong học giới hiện đại, nhìn chung, giả thuyết này bị bác bỏ vì thiếu bằng chứng. Sử gia Christopher Kelly cho rằng nỗ lực gắn kết Hung Nô và Xiongnu phản ánh khát vọng xác định nguồn gốc cụ thể, đồng thời biến cuộc xung đột Hung Nô – La Mã thành biểu tượng cho trận chiến giữa “phương Tây văn minh” và “phương Đông man rợ”:
“Đối với một số tác giả, việc liên kết Hung Nô với Xiongnu là một phần của nỗ lực diễn giải lịch sử châu Âu như cuộc chiến để bảo vệ văn minh trước mối đe dọa phương Đông luôn rình rập. Người Hung Nô được xem như lời cảnh báo từ lịch sử. Với ‘chứng chỉ Trung Hoa’, các cuộc tấn công của họ vào La Mã có thể được mô tả như một vòng lặp tất yếu của xung đột Đông – Tây.” (tr.43)
Kelly nhấn mạnh: những nghiên cứu khảo cổ từ thập niên 1930, đặc biệt các hiện vật đồng từ sa mạc Ordos (Nội Mông), cho thấy nghệ thuật của Xiongnu khác biệt rõ rệt với Hung Nô. Không một hiện vật nào tìm thấy ở Đông Âu thế kỷ 4–5 mang phong cách động vật và thần thoại tinh xảo đặc trưng của Xiongnu. Học giả Otto Maenchen-Helfen cũng xác nhận rằng toàn bộ kho hiện vật Ordos không có vật nào tương đồng với đồ tạo tác Hung Nô.
Từ đó, Kelly kết luận: Kazakhstan có khả năng là nơi xuất phát hợp lý nhất, dù vẫn “không thể xác định cụ thể hơn” (tr.45).
Hình ảnh Hung Nô trong sử liệu cổ
Đối với các sử gia La Mã cổ đại, việc giải thích nguồn gốc Hung Nô đơn giản: họ là loài dã thú từ hoang dã tràn ra hủy hoại văn minh. Ammianus viết trong Lịch sử La Mã:
“Dân tộc Hung Nô vượt trội tất cả các bộ lạc man rợ khác về lối sống hoang dã. Dù mang hình dáng con người (một dạng xấu xí), họ hầu như không tiến bộ gì về văn minh. Họ không dùng lửa để nấu ăn, chỉ ăn rễ cây và thịt nửa sống nửa chín của bất cứ loài vật nào, làm chín bằng cách kẹp giữa đùi mình và lưng ngựa. Khi giao chiến, đôi khi họ bày trận theo hàng ngũ, gào thét những tiếng kêu hỗn loạn, gieo rắc kinh hoàng. Thường hơn, họ không giữ hàng ngũ cố định, mà di chuyển chớp nhoáng, tản ra rồi lại tụ lại, càn quét khắp đồng bằng, vượt qua công sự, cướp phá trại quân địch trước khi họ kịp hay biết. Họ là những chiến binh khủng khiếp nhất, thiện chiến với vũ khí phóng có đầu xương mài nhọn gắn chắc vào cán. Trong cận chiến, họ không sợ chết, và khi đối thủ đang lo chống đỡ, họ tung lưới trùm lấy kẻ thù khiến hắn bất động.” (XXXI.ii.1–9)
Jordanes lại kể nguồn gốc Hung Nô theo truyền thuyết: vua Goth Filimer đày ải một nhóm phù thủy khỏi dân tộc mình. Những phù thủy này bị quỷ dữ ám thân, sinh ra giống loài man rợ mới – người Hung Nô – một tộc người thấp bé, dơ bẩn, gần như không phải con người, nói thứ ngôn ngữ khó hiểu. Về sau, một con nai dẫn họ vượt qua đầm lầy Maeotis (Biển Azov), mở đường vào đất Scythia. Họ nhanh chóng chiếm đoạt vùng đất này, như “một cơn lốc cuốn trôi muôn dân tộc”.
Dù rõ ràng mang định kiến, ghi chép của Jordanes vẫn phù hợp với các mô tả khác: Hung Nô nổi bật bởi tính cơ động và sự hung bạo. Họ tấn công bất ngờ, không phân biệt quân lính hay dân thường, đàn ông hay đàn bà, trẻ em. Một khi đã vượt qua đầm lầy và chinh phục Scythia, dường như không gì có thể cản bước họ.

Hung Nô & La Mã
Tốc độ di chuyển của người Hung Nô và những chiến thắng của họ trong chiến trận được minh họa rõ nhất qua cuộc chinh phục vùng đất là Hungary ngày nay. Năm 370, họ khuất phục người Alans và đến năm 376, đã dồn người Visigoth dưới quyền Fritigern vào lãnh thổ La Mã, còn những người dưới sự lãnh đạo của Athanaric thì phải rút về vùng Caucalands vào khoảng năm 379.
Người Hung Nô tiếp tục xâm lấn khu vực, và như sử gia Herwig Wolfram viết, dẫn nguồn cổ từ Ambrose, tình trạng hỗn loạn lan rộng: “người Hung Nô đánh người Alans, người Alans đánh người Goth, và người Goth đánh [các bộ tộc] Taifali và Sarmatians” (tr.73). Nhiều bộ tộc trong số này, ngoài người Goth, đã xin tị nạn trong lãnh thổ La Mã; khi bị từ chối, họ tự tìm cách tràn vào để trốn chạy người Hung Nô.
Trong giai đoạn 395–398, người Hung Nô tràn qua các vùng lãnh thổ La Mã ở Thrace và Syria, tàn phá thành thị và đồng ruộng trong các cuộc tập kích nhưng không hề có ý định định cư. Cùng thời điểm ấy, vẫn có những nhóm Hung Nô phục vụ trong quân đội La Mã với tư cách Foederati, và La Mã đã chấp thuận cho Hung Nô lập khu định cư ở Pannonia. Cái sự “tréo ngoe” rằng người Hung Nô vừa là đồng minh vừa là kẻ thù của La Mã được giải thích nếu hiểu rằng lúc bấy giờ Hung Nô chưa có một lãnh tụ trung ương. Trong toàn bộ cộng đồng Hung Nô dường như có những “tiểu tộc” hay phe nhóm, mỗi nhóm theo một thủ lĩnh riêng. Vì vậy, thường rất khó xác định mục tiêu chung của người Hung Nô là gì ngoài, như Jordanes ghi, “trộm cắp và cướp bóc”.
Sức ép của họ lên các bộ tộc xung quanh và lên La Mã vẫn tiếp diễn, khi họ mặc sức cướp phá không kiêng dè. Wolfram, dẫn trường hợp người Goth dưới quyền Athanaric, viết:
“Người Thervingi không có hy vọng sống sót trên một vùng đất đã bị tàn phá, nơi một kiểu kẻ thù mới có thể hủy diệt tùy ý, hầu như không hề báo trước. Không ai biết cách tự vệ trước người Hung Nô.” (tr.72)
Tình cảnh này cũng đúng với mọi dân tộc từng sinh sống ngoài biên giới La Mã. Tháng 12 năm 406, người Vandals vượt sông Rhine đang đóng băng, tràn vào Gaul để trốn Hung Nô, kéo theo tàn dư của nhiều bộ tộc khác. Người La Mã cũng không may mắn hơn trong việc đẩy lùi các đòn tấn công của Hung Nô. Năm 408, thủ lĩnh một nhóm Hung Nô là Uldin càn quét Thrace; do không thể ngăn chặn bằng vũ lực, người La Mã tìm cách mua chuộc để đổi lấy hòa bình. Tuy nhiên, Uldin đòi giá quá cao, thế là người La Mã quay sang “mua chuộc” các thuộc tướng của ông. Cách giữ hòa bình này đã hiệu nghiệm và về sau trở thành biện pháp ưa dùng của La Mã khi đối phó người Hung Nô.
Việc La Mã chọn trả tiền để yên chuyện thay vì đối đầu trên chiến trường là điều không khó hiểu. Nhắc lại mô tả của Ammianus về chiến thuật của Hung Nô trong chiến tranh, đã dẫn ở phần trên:
“Họ không giao chiến theo một đội hình quy củ nào cả, mà nhờ cực kỳ nhanh và bất ngờ trong di chuyển, họ tản ra rồi lại mau chóng tụ về thành một hàng ngũ lỏng, gieo rắc tàn phá khắp những cánh đồng rộng lớn, và bay qua lũy trại, cướp phá doanh trại của địch gần như trước khi đối phương kịp hay biết họ đã đến.”
Cả người La Mã lẫn các bộ tộc “man rợ” khác đều chưa từng chạm trán một đội quân nào giống Hung Nô.
Họ là những kỵ sĩ thượng thừa, được mô tả như thể hòa làm một với chiến mã; hiếm khi thấy họ xuống ngựa, thậm chí thương thuyết cũng diễn ra trên lưng ngựa. Cả người La Mã lẫn các bộ tộc “man rợ” khác đều chưa từng chạm trán một đội quân nào như Hung Nô.
Họ dường như sinh ra để tác chiến trên mình ngựa và sử dụng cung tên hiệu quả tột bậc. Sử gia, cựu Trung tá Lục quân Hoa Kỳ Michael Lee Lanning mô tả quân Hung Nô như sau:
“Binh sĩ Hung Nô mặc nhiều lớp da thuộc dày, tẩm mỡ động vật dồi dào, khiến bộ chiến y vừa dẻo vừa chống mưa. Mũ che bằng da, lót thép, cùng lưới giáp quanh cổ và vai giúp kỵ binh Hung Nô chống lại tên bắn và nhát gươm chém. Chiến binh Hung Nô đi ủng da mềm, rất thích hợp cho cưỡi ngựa nhưng khá vô dụng khi đi bộ. Điều này hoàn toàn hợp với họ, vì họ thấy thoải mái trên lưng ngựa hơn là dưới đất.” (tr.62)
Khả năng xuất hiện từ hư không, tấn công như lốc xoáy rồi biến mất khiến họ trở thành đối thủ cực kỳ nguy hiểm, dường như bất khả chiến bại hoặc bất khả phòng thủ. Lực lượng Hung Nô vốn đã đáng gờm lại càng trở nên đáng sợ hơn sau khi được thống nhất dưới vị thủ lĩnh lừng danh nhất của họ: Attila.

Đồng trị vì của Attila & Bleda
Đến năm 430, một thủ lĩnh Hung Nô tên Rugila đã được người La Mã biết đến như là “Vua của Hung Nô”. Không rõ ông thực sự cai trị toàn cõi Hung Nô hay chỉ là thủ lĩnh của phe lớn nhất. Một số học giả như Mladjov cho rằng có một vị vua Hung Nô tên Balamber đã khai mở vương triều và là ông nội của Rugila; trong khi những người khác, như Sinor, cho rằng Balamber chỉ là thủ lĩnh của một phân nhóm Hung Nô, hoặc có thể chưa từng tồn tại. Nếu chấp nhận quan điểm của Mladjov thì Rugila là vua của toàn thể Hung Nô, nhưng điều này có vẻ khó xảy ra vì không có bằng chứng về sự thống nhất khi ông chỉ huy các cuộc tập kích.
Rugila có hai người cháu là Attila và Bleda (còn gọi là Buda). Khi ông chết trong một chiến dịch năm 433, hai anh em kế vị và cùng trị vì. Attila và Bleda cùng với La Mã ký Hiệp ước Margus năm 439. Hiệp ước này tiếp nối tiền lệ La Mã “trả tiền để yên” đổi lấy hòa bình với Hung Nô, một điều kiện gần như thường trực trong quan hệ La Mã–Hung Nô cho đến khi Attila chết. Sau khi hiệp ước được ký kết, người La Mã có thể rút quân khỏi vùng sông Danube để điều sang chống người Vandals đang đe dọa các tỉnh của La Mã ở Sicily và Bắc Phi. Về phần mình, sau Hiệp ước Margus, Hung Nô quay sang phía đông, đánh đế quốc Sasan, nhưng bị đẩy lùi, buộc phải trở về Đồng bằng Hungary Lớn, căn cứ địa của họ.
Khi quân La Mã từng canh giữ biên giới đã được điều sang Sicily, người Hung Nô thấy cơ hội kiếm chiến lợi phẩm dễ dàng. Kelly viết: “Ngay khi Attila và Bleda nhận được tin chắc chắn rằng hạm đội đã rời sang Sicily, họ phát động cuộc tấn công theo sông Danube” (tr.122). Mùa hè năm 441, Attila và Bleda dẫn quân tràn qua vùng biên, cướp phá các thành thuộc tỉnh Illyricum—những trung tâm thương mại La Mã rất trù phú. Họ còn vi phạm thẳng thừng Hiệp ước Margus khi kéo tới thành Margus và phá hủy nó. Hoàng đế Theodosius II (401–450) bèn tuyên bố hiệp ước bị phá vỡ và triệu hồi quân từ các tỉnh để chặn đà càn quét của Hung Nô.
Attila và Bleda đáp trả bằng một cuộc xâm lăng tổng lực, cướp phá và tàn phá các thành La Mã cho đến cách kinh đô Constantinople chỉ 20 dặm. Thành Naissus, nơi sinh của hoàng đế Constantine Đại đế, bị san phẳng và phải một thế kỷ sau mới được xây dựng lại. Người Hung Nô đã học hỏi rất nhiều về công nghệ vây hãm trong thời gian phục vụ ở quân đội La Mã và vận dụng thuần thục kiến thức ấy, xóa sổ cả những đô thị như Naissus khỏi bản đồ. Cuộc tấn công của họ càng thành công vì hoàn toàn bất ngờ. Theodosius II tự tin đến mức không chịu nghe lời khuyên đề phòng người Hung Nô bội ước. Lanning bình luận:
“Attila và em trai chẳng coi trọng hiệp ước, càng ít coi trọng hòa bình. Ngay khi lên ngôi, họ nối lại các cuộc tấn công chống La Mã và bất cứ ai cản đường. Trong mười năm tiếp đó, Hung Nô xâm lược các vùng đất ngày nay thuộc Hungary, Hy Lạp, Tây Ban Nha và Ý. Attila gửi của cải cướp được về quê nhà, bắt lính bổ sung cho quân đội mình, trong khi thường xuyên đốt phá những thị trấn bị tràn qua và giết dân cư. Chiến tranh đem lại nguồn lợi lớn cho Hung Nô, nhưng của cải dường như không phải mục tiêu duy nhất. Attila và quân lính có vẻ thực sự thích chiến tranh; những khắc nghiệt và phần thưởng của đời binh nghiệp hấp dẫn họ hơn là cày cấy hay chăn nuôi.” (tr.61)

Theodosius II, hiểu rằng mình đã bại nhưng không muốn thừa nhận thảm bại, xin điều đình; khoản tiền La Mã phải trả để ngăn Hung Nô tàn phá tiếp bị tăng lên hơn gấp ba. Năm 445, Bleda biến mất khỏi sử liệu; Kelly dẫn Priscus xứ Panium: “Bleda, vua của Hung Nô, đã bị ám sát vì mưu đồ của người anh là Attila” (tr.129). Những nguồn khác dường như nói Bleda chết trong một chiến dịch, nhưng do Priscus được coi là nguồn đáng tin nhất, quan điểm chung là Attila đã cho giết em. Từ đây Attila trở thành người cai trị duy nhất của Hung Nô và là tổng chỉ huy lực lượng chiến đấu mạnh nhất châu Âu.
Sử gia Will Durant (dựa theo các mô tả cổ như của Priscus) viết về Attila:
“Ông khác với các thủ lĩnh chinh phục man rợ khác ở chỗ tin vào mưu lược hơn là bạo lực. Ông cai trị bằng cách vận dụng những mê tín ngoại giáo của dân mình để thánh hóa uy quyền; chiến thắng của ông được chuẩn bị bằng những câu chuyện phóng đại về sự tàn bạo—có lẽ do chính ông khởi xướng; đến mức cuối cùng, kẻ thù Kitô giáo cũng gọi ông là ‘roi vọt của Thiên Chúa’ và bị mưu mẹo của ông làm cho khiếp đảm đến nỗi chỉ còn người Goth mới có thể cứu họ. Ông không biết đọc biết viết, nhưng điều đó không làm giảm trí tuệ của ông. Ông không phải kẻ man dã; ông có ý thức về danh dự và công lý, và nhiều lần tỏ ra độ lượng hơn người La Mã. Ông sống và ăn mặc giản dị, tiết độ trong ăn uống, để xa xỉ cho thuộc hạ—những kẻ ưa phô trương chén bát, dây cương, kiếm bằng vàng bạc, và những hoa văn thêu tinh xảo chứng thực đôi tay khéo léo của các bà vợ. Attila có nhiều vợ, nhưng khinh ghét cái lối ‘nửa một vợ một chồng, nửa trụy lạc’ vốn thịnh hành trong một số giới ở Ravenna và La Mã. Cung điện của ông là một tòa nhà gỗ khổng lồ, lát sàn và ốp vách bằng ván bào phẳng, nhưng trang trí bằng gỗ chạm trổ hay đánh bóng thanh nhã, và phủ thảm cùng da thú để chống rét.” (tr.39)
Bức tranh của Priscus về Attila—người ông gặp trong một phái bộ ngoại giao của Đế quốc Đông La Mã năm 448/449—khắc họa ông như một thủ lĩnh cẩn trọng, điềm tĩnh, được dân kính trọng và, trái ngược sự xa hoa của các hoàng đế La Mã, sống giản dị. Priscus tả bữa tối với Attila là một nghi lễ nhã nhặn, trong đó Attila không hề quá chén:
“Khi mọi người đã ổn định theo thứ tự, một người rót rượu bước đến dâng Attila một chén gỗ cây thường xuân đựng rượu. Ông nhận lấy và chào người đứng đầu hàng, và người được vinh dự chào ấy đứng dậy. Ông ta không được ngồi xuống cho đến khi nhà vua hoặc đã nếm rượu hoặc đã uống cạn và đưa lại chén cho người rót. Tất cả những người hiện diện đều kính lễ ông theo cách ấy, còn Attila vẫn ngồi, nhận chén và, sau lời chào, nếm rượu. Mỗi khách đều có người rót riêng, phải tiến lên theo thứ tự khi người rót của Attila lui về. Sau khi người đứng thứ hai được vinh dự và những người khác theo thứ tự, Attila cũng chào chúng ta theo cùng nghi thức, theo thứ tự ghế ngồi.
Khi mọi người đã được chào hỏi, những người rót rượu lui ra, và các bàn cho ba, bốn người hoặc nhiều hơn được bày cạnh bàn của Attila. Từ đó, mỗi người có thể dùng món trên đĩa mình mà không phải rời khỏi vị trí ghế. Người hầu của Attila vào trước, mang một mâm đầy thịt; rồi người hầu phục dịch những người khác bày bánh mì và các món ăn lên bàn. Trong khi các món xa hoa—bày trên đĩa bạc—được chuẩn bị cho các man di khác và cho chúng ta, thì phần của Attila chỉ có thịt đặt trên máng gỗ. Ông tỏ ra tiết độ ở mọi phương diện khác nữa: những chén rượu bằng vàng bạc được dâng cho những người dự tiệc, nhưng bình của ông thì bằng gỗ. Y phục ông cũng giản dị, chỉ chú ý giữ sạch sẽ; gươm bên hông, khóa giày man di, và dây cương ngựa của ông không giống người Scythia khác: không trang sức vàng bạc hay đá quý hay thứ gì đắt giá.” (Mảnh 8)
Kelly nhận xét rằng độc giả La Mã của Priscus hẳn trông đợi một bức chân dung hoàn toàn khác về “roi vọt của Thiên Chúa” và sẽ đối chiếu mô tả của Priscus với thói xa xỉ La Mã họ từng biết. Kelly viết: “Suốt gần năm thế kỷ, kể từ hoàng đế La Mã đầu tiên Augustus, lễ nghi trong yến tiệc là một thước đo đạo đức của bậc cai trị,” và lưu ý rằng “sự vắng mặt của say sưa, phàm ăn và thái quá hẳn là điều ấn tượng nhất [trong tường thuật của Priscus]. Hành xử của Attila thể hiện mức độ điều độ và tiết chế có thể so sánh một cách thuận lợi với những vị hoàng đế tốt nhất.” (tr.198) Dẫu Attila có thể tiết chế và nhã nhặn trong nhà, trên chiến trường ông không thể bị ngăn lại.
Trong giai đoạn 445–451, Attila dẫn quân thực hiện nhiều cuộc tập kích và chiến dịch thắng lợi, tàn sát cư dân các vùng và để lại sau lưng một vệt hủy diệt. Năm 451, ông bị tướng La Mã Flavius Aetius (391–454) cùng đồng minh là Theodoric I của người Visigoth (trị vì 418–451) chặn lại ở Trận Đồng bằng Cataluanian (còn gọi là Trận Chalons), nơi ông lần đầu nếm mùi thất bại. Năm 452, ông xâm lược Ý và, theo một nghĩa nào đó, đã “khai sinh” thành Venice khi dân cư các thành thị chạy trốn vào những đầm lầy để lánh nạn và về sau dựng nên nhà cửa ở đó. Chiến dịch Ý của ông không thành công hơn cuộc xâm lược xứ Gaul, và ông quay về căn cứ Đồng bằng Hungary Lớn.

Cái chết của Attila và sự tan rã của đế quốc Hung Nô
Đến năm 452, cương vực của Attila trải từ những vùng thuộc Nga ngày nay, chạy xuống Hungary và băng qua Đức đến tận Pháp. Ông đều đặn nhận cống nạp từ La Mã, và thực tế còn nhận bổng lộc như một tướng La Mã, ngay cả khi đang tàn phá lãnh thổ và hủy diệt thành thị La Mã. Năm 453, Attila cưới một thiếu nữ tên Ildico và theo Priscus, đã uống quá chén trong đêm tân hôn. Jordanes, theo tường thuật của Priscus, kể về cái chết của Attila:
“Ông đã buông mình cho niềm hân hoan quá độ trong lễ cưới; đang khi nằm ngửa, nặng trĩu vì rượu và cơn say, một dòng máu dư thừa—vốn thường chảy ra từ mũi—lần này dồn theo đường chí tử xuống cổ họng và giết ông, bởi nó bị ngăn không trôi theo những lối thường lệ. Thế là men rượu đã đặt dấu chấm hết ô nhục cho một vị vua lừng danh chiến trận.” (tr.123)
Toàn quân rơi vào nỗi bi thương tột độ trước mất mát người thủ lĩnh. Kỵ binh của Attila bôi máu lên mặt, cưỡi ngựa chậm rãi vòng quanh lều chứa thi hài ông. Kelly mô tả hậu sự của Attila:
“Theo sử gia La Mã Priscus xứ Panium, họ đã cắt mái tóc dài và rạch má ‘để người chiến binh vĩ đại nhất được khóc than không phải bằng nước mắt và tiếng gào của đàn bà mà bằng chính máu của đàn ông’. Rồi tiếp theo là một ngày của thương khó, yến tiệc, và trò chơi tang lễ; một sự kết hợp giữa hoan mừng và ai oán vốn có lịch sử dài lâu trong thế giới cổ. Đêm ấy, ở nơi xa thật xa ngoài biên cương La Mã, Attila được an táng. Thi hài ông đặt trong ba quan tài: trong cùng bọc vàng, lớp thứ hai bằng bạc, và lớp thứ ba bằng sắt. Vàng và bạc tượng trưng cho chiến lợi phẩm Attila đã cướp được, còn lớp sắt xám lạnh gợi nhớ chiến thắng của ông nơi chiến trường.” (tr.6)
Theo truyền thuyết, một dòng sông được đổi hướng, chôn Attila dưới lòng sông, rồi thả nước chảy trở lại để che phủ mộ phần. Những người tham dự tang lễ đều bị giết để không ai biết nơi chôn cất. Theo Kelly, “họ cũng là những cái chết vinh dự”, vì là một phần nghi thức tôn vinh chiến binh vĩ đại đã dẫn dắt bè bạn đi xa đến vậy và lập nên nhiều công trạng cho họ.
Sau khi tang lễ xong, đế quốc của ông được chia cho ba người con Ellac, Dengizich và Ernakh. Uy danh và sự hiện diện áp đảo của Attila từng giữ đế quốc gắn kết; không có ông, nó bắt đầu rệu rã. Ba anh em quay sang tranh giành vì lợi ích riêng thay vì đặt lợi ích của đế quốc lên trước. Mỗi người chiếm một vùng và dân cư trong đó làm của riêng, và như Jordanes viết: “Khi Ardaric, vua người Gepidae, hay tin, ông phẫn nộ vì quá nhiều dân tộc bị đối xử như nô lệ ở tầng bậc thấp hèn nhất, và là người đầu tiên nổi dậy chống lại các con của Attila.” (tr.125) Ardaric đánh bại Hung Nô trong Trận Nedao năm 454, nơi Ellac bị giết.
Sau trận ấy, các dân tộc khác cũng tách khỏi ách Hung Nô. Jordanes ghi rằng, nhờ cuộc nổi dậy của Ardaric, “ông đã giải phóng không chỉ bộ tộc của mình, mà cả những bộ tộc khác vốn cùng bị áp bức như nhau.” (tr.125) Đế quốc Hung Nô tan rã, và người Hung Nô bị hấp thụ vào các nền văn hóa mà trước đó họ từng thống trị. Có vẻ như những cuộc trả thù cho các mối hận xưa đã diễn ra, bằng chứng là vụ người Goth tàn sát Hung Nô ở Pannonia sau khi đế quốc sụp đổ.
Sau năm 469, không còn ghi chép nào về chiến dịch, khu định cư hay bất cứ hoạt động nào của Hung Nô như một lực lượng đáng gờm nữa. Ngoài việc các sử gia cổ so sánh Hung Nô với liên minh Avar về sau, thì sau năm 469 chỉ còn những câu chuyện về các cuộc thảm sát, cướp bóc và nỗi kinh hoàng mà Hung Nô đã gieo rắc trong những năm trước cái chết của vị vua vĩ đại nhất của họ.










































