Sejong Đại Đế (miếu hiệu), tên khai sinh là Yi To, sinh ngày 15 tháng 5 năm 1397. Cha ông là Taejong, vị vua thứ ba của triều Joseon, mẹ là Hoàng hậu Wongyeong. Ông nội là Taejo, người sáng lập vương triều Joseon – triều đại trị vì Triều Tiên suốt khoảng 400 năm.
Một chi tiết đáng chú ý: Yi To không sinh ở Cảnh Phúc Cung (Gyeongbokgung), cung điện chính của hoàng thất, có lẽ vì khi ấy cha ông chưa lên ngôi.
Cha ông sắp đặt cho ông kết hôn với phu nhân Sim thuộc Sim thị Thanh Tùng (Cheongsong); sau này bà trở thành Hoàng hậu Soheon. Năm 1412, khi 15 tuổi, Yi To được phong Đại quân Chungnyeong; ba năm sau ông có con trai đầu lòng, về sau lên ngôi hiệu Munjong, vị vua thứ năm của Joseon.

Con đường lên ngôi

Sejong là con trai thứ ba của Taejong nên theo lẽ thường không phải người kế vị, vì ông có hai anh trai.
Đại quân Yangnyeong, con cả, ban đầu được dự kiến nối ngôi. Tuy nhiên, Taejong nhận thấy tính khí con cả thất thường, khó lường, nên cùng quần thần cho rằng Yangnyeong không thích hợp làm vua. Đến giữa năm 1418, triều thần lại thúc giục Taejong chọn thái tử mới.

Taejong trước hết cân nhắc con trai của Yangnyeong theo lệ kế vị, nhưng sau bàn bạc với các đại thần, ông kết luận rằng đất nước cần một người khôn ngoan, và đáng tiếc, con của Yangnyeong không đáp ứng. Thực lục Triều Tiên (Veritable Records of the Joseon Dynasty) chép lại lời Taejong rất điềm đạm khi giải thích quyết định: “Cha hiểu con mình nhất, cũng như vua hiểu bầy tôi nhất.”
Ứng viên kế tiếp là Đại quân Hyoryeong, con trai thứ hai. Song Taejong cho rằng Hyoryeong quá mềm mỏng, khó đảm đương việc tiếp khách sứ Minh.
Cây gậy tiếp tục được trao cho Sejong. Taejong nhìn thấy ở ông độ sắc sảo, thông tuệ, bản lĩnh chính trị – phẩm chất của một minh quân. Triều thần cũng hoan nghênh quyết định này (dù thật lòng hay vì nể vua cha thì không rõ). Ngày 8 tháng 7 năm 1418, Sejong được lập làm Thái tử.
Những năm đầu trị vì

Sau khi lập Thái tử, Taejong thoái vị chỉ hai tháng sau. Triều đại của Sejong chính thức bắt đầu vào 18 tháng 9 năm 1418. Dẫu thoái vị, Taejong vẫn nắm quân quyền và có tiếng nói trong đại sự với tư cách Thái thượng vương.
Khác nhiều vị vua trung đại khác, Sejong không đối nghịch với sự can dự của phụ hoàng; ông trân trọng lời khuyên và không thách thức uy quyền ấy. Về phía Taejong, để ngăn Hoàng hậu Soheon tích lũy thế lực, ông đã xử tử phụ thân của bà với tội danh mưu phản và biếm truất hoặc đày nhiều thân thích bên ngoại của Hoàng hậu.
Những rối ren tôn giáo

Thời Sejong, hai tôn giáo chính tại Triều Tiên là Nho giáo (từ Trung Hoa) và Phật giáo (từ Ấn Độ lan đến bán đảo vào khoảng thế kỷ IV). Theo khuynh hướng của cha mình và đa số vua Joseon, Sejong đề cao Nho giáo và hạn chế Phật giáo.
Ông cải cách ruộng đất, tịch thu điền sản của chùa chiền để tái phân phối phát triển nông nghiệp; qua đó làm suy giảm nguồn lực kinh tế của Tăng lữ. Sejong cấm tăng sĩ vào Hanseong (Seoul ngày nay) và giảm bảy tông phái Phật giáo xuống chỉ còn hai, thu hẹp không gian tu học.
Để cổ vũ Nho giáo, ông chủ trì lễ nghi nhà nước theo Nho lễ và khuyến khích dân chúng hành xử theo đạo Nho.
Sejong cũng xóa bỏ Hồi giáo trên bán đảo. Năm 1427, ông ra chiếu đối với cộng đồng Huihui (người Hồi giáo ở Triều Tiên) vốn có vị thế đặc biệt từ thời Nguyên cai trị Cao Ly trước đó. Ông cấm đội mũ Hồi, đóng cửa đền lễ ở Kaesong và buộc họ thực hành tôn giáo theo lệ Triều Tiên. Suốt phần còn lại của thời Joseon (đến 1910), không còn ghi chép về người Hồi – cho thấy chính sách của Sejong đã chấm dứt Hồi giáo ở Triều Tiên trong khoảng 400 năm.
Bành trướng quân sự dưới thời Sejong

Chiến dịch nổi bật nhất là trấn áp hải tặc Nhật trên đảo Tsushima (nửa đường giữa Nhật và Triều Tiên) – phía Triều Tiên gọi là Gihae, phía Nhật gọi là Ōei (tên gọi đã nói lên khác biệt góc nhìn).
Từ 20/6 đến 3/7/1419, quân Joseon vượt biển đánh căn cứ hải tặc: 245 người Nhật bị giết hoặc xử tử, 110 bị bắt, phía Joseon tổn thất 180 binh sĩ. Hòa ước được lập vào tháng 7/1419, quân Joseon rút về.
Chiến dịch lớn khác là đánh Nữ Chân ở phương bắc (miền bắc Triều Tiên hiện nay và nam Mãn Châu). Quân Joseon chiếm nhiều thành trì, mở rộng cương vực đến bờ Tùng Hoa.
Khoa học – kỹ thuật thời Sejong

Ngoài quân sự và tôn giáo, Sejong còn thúc đẩy khoa học công nghệ.
Năm 1420, ông lập Tập hiền điện (Hall of Worthies) trong Gyeongbokgung – nơi quy tụ hiền tài bàn bạc học thuật; triều đình cấp học bổng cho sĩ tử.
Năm 1428, ông ra lệnh in 1.000 bản sổ tay nông dân; năm 1429 ban hành Nông sử Trực Thiết (Nongsa Jikseol) – “Nói thẳng về canh nông”, tuyển tập phương pháp canh tác phù hợp khí hậu và thổ nhưỡng Triều Tiên.
Nhà phát minh Jang Yeong-sil được Sejong trọng dụng làm kỹ sư triều đình. Năm 1434, Jang chế tác máy in hợp kim đồng–kẽm và chì–thiếc hoạt động nhanh gấp đôi đời trước, giúp xuất bản hiệu quả hơn.
Sejong cũng cải cách lịch pháp: thay vì dựa trên kinh tuyến kinh đô Trung Hoa, lịch Joseon chuyển sang lấy Hanseong làm kinh tuyến gốc, nhờ đó dự đoán nhật thực và nguyệt thực chính xác hơn.
Những cải cách vì dân
Về quyền lợi phụ nữ, Sejong đi trước thời đại: năm 1426, ban 100 ngày nghỉ thai sản cho nô tỳ; đến 1430 thêm 1 tháng trước sinh; năm 1434 cho chồng của phụ nữ mang thai 30 ngày nghỉ thai sản.
Về nông nghiệp, ông ưu đãi nông dân vì hiểu đây là xương sống kinh tế. Khi thiên tai làm mất mùa, nông dân được giảm thuế. Tương truyền, khi hoàng cung dư lương, Sejong cho phát chẩn cho người nghèo.
Sự ra đời của Hangul
Thành tựu vĩ đại nhất thời Sejong là sáng tạo, giới thiệu và phát triển Hangul – chữ viết Triều Tiên hiện đại.
Nhiều khả năng Tập hiền điện trực tiếp tham gia biên chế, nhưng đó đều là theo chỉ dụ của Sejong – vì thế ông là kiến trúc sư trưởng của cải cách ngôn ngữ này.
Trước Hangul, người Triều Tiên viết bằng Hán văn, nên văn thư trước thời Sejong chủ yếu bằng chữ Hán. Hangul không chỉ định hình bản sắc dân tộc, mà còn mở cửa giáo dục cho bình dân, vốn mù chữ do không đủ điều kiện học chữ Hán.
Hangul hoàn thành năm 1443, công bố năm 1446, nhưng gặp chỉ trích. Một bộ phận quý tộc phản đối việc dân thường biết chữ, sợ ảnh hưởng địa vị và họ có thể tận dụng kẽ hở pháp luật. Sejong phớt lờ phản đối và tiếp tục thúc đẩy.
Sau khi ông băng, nhiều quý tộc cố tình dùng Hán văn để phân biệt mình với thứ dân; có thời cấm, rồi lại khôi phục Hangul. Đến năm 1945, Hangul chính thức là chữ viết của Triều Tiên.
Qua đời và di sản
Sức khỏe Sejong sa sút nhiều năm; 1439 trở nặng, đến 1442 con trưởng Yi Hyang (sau là vua Munjong) nhiếp chính. Sejong băng hà ngày 8 tháng 4 năm 1450. Ông an táng bên cạnh Hoàng hậu Soheon (mất trước đó bốn năm) tại Yeoju, Hàn Quốc.
Di sản của Sejong không thể phủ nhận: từ khoa học – kỹ thuật (máy in, lịch pháp), quân sự (Tsushima, Nữ Chân), đến ngôn ngữ (Hangul). Ông xứng đáng với tôn hiệu “Đại Đế” – bậc quân vương vĩ đại nhất của Triều Tiên trung đại, và theo nhiều người, vĩ đại nhất trong lịch sử Triều Tiên.
Ngày nay, Sejong được nhắc nhớ sâu đậm hơn ở Hàn Quốc so với Bắc Triều Tiên, nhưng có một điều chắc chắn: ông đã làm được nhiều để kết nối bán đảo Triều Tiên hơn không ít nhà lãnh đạo hiện đại.










































