Chế độ Việt Nam Cộng Hòa (VNCH) – hay chính thể cộng hòa tồn tại ở miền Nam Việt Nam từ năm 1955 đến 1975 – không xuất hiện đột ngột mà là kết quả của một chuỗi sự kiện pháp lý và chính trị bắt nguồn từ những hiệp ước giữa Pháp và triều đình Bảo Đại, rồi được củng cố bằng hai bản hiến pháp khác nhau. Bài viết sau sẽ lần lượt trình bày quá trình hình thành của nhà nước này, các nét đặc thù trong hiến pháp, tổ chức bộ máy nhà nước, những cuộc bầu cử quan trọng, triết lý nhân bản – dân tộc – khai phóng của nền giáo dục VNCH, và cuối cùng là di sản của nó đối với lịch sử hiện đại.
Từ Quốc gia Việt Nam đến Việt Nam Cộng Hòa
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Pháp quay trở lại Đông Dương và tìm cách thiết lập một “chính thể tự trị” ở Việt Nam để đối trọng với lực lượng Việt Minh. Cựu hoàng Bảo Đại, vốn đang sống lưu vong, được mời trở lại đứng đầu một mô hình nhà nước gọi là Quốc gia Việt Nam. Cơ sở pháp lý cho việc thành lập Quốc gia Việt Nam gồm ba văn kiện:
- Hiệp ước Vịnh Hạ Long (7‑12‑1947): văn kiện này công nhận tính biểu tượng của Bảo Đại và quy định việc bàn bạc để lập ra một nhà nước tự trị trong Liên hiệp Pháp. Tuy nhiên, hiệp ước chưa xác định rõ mức độ chủ quyền.
- Hiệp ước Élysée (8‑3‑1949): được ký giữa Thủ tướng Pháp Georges Bidault và Cựu hoàng Bảo Đại, hiệp ước này trao cho Quốc gia Việt Nam “nền độc lập trong Liên hiệp Pháp” và cho phép chính quyền Bảo Đại có chính phủ, quân đội, quyền ngoại giao và quyền tài chính riêng. Dù vậy, thực tế vẫn hạn chế – nhiều nhà quan sát nhận xét hiệp ước chỉ là “một bước đường dẫn đến độc lập” và vẫn duy trì sự kiểm soát của Pháp.
- Thoả ước Matignon (4‑6‑1954): ký giữa Thủ tướng Quốc gia Việt Nam Nguyễn Phúc Bửu Lộc và Thủ tướng Pháp Joseph Laniel, thỏa ước này xác định Quốc gia Việt Nam là một nước độc lập và toàn vẹn lãnh thổ, đồng thời Pháp chuyển giao toàn bộ bộ máy hành chính, quốc phòng và an ninh cho nhà nước mới. Tuy nhiên, vài tuần sau, Hiệp định Genève (20‑7‑1954) chấm dứt chiến tranh Đông Dương và tạm thời chia cắt Việt Nam, làm thay đổi cục diện.
Tính đến năm 1950, khoảng 35 quốc gia công nhận Quốc gia Việt Nam. Tuy nhiên, vị thế của nhà nước này vẫn phụ thuộc nhiều vào Pháp; Bảo Đại giữ chức danh Quốc trưởng nhưng thực quyền do các cố vấn Pháp nắm giữ. Cuộc chiến tranh vẫn tiếp diễn gay gắt giữa Quân đội Quốc gia (thuộc Quốc gia Việt Nam) và lực lượng Việt Minh.
Trưng cầu dân ý 1955 và sự ra đời của chế độ cộng hòa
Sau khi Hiệp định Genève 1954 chia đôi Việt Nam tạm thời tại vĩ tuyến 17, Pháp rút quân, còn quân đội Quốc gia Việt Nam ở miền Nam đứng trước yêu cầu tái cấu trúc. Lúc này, Ngô Đình Diệm – người được Bảo Đại mời làm Thủ tướng năm 1954 – nắm giữ thực quyền và nhận được sự ủng hộ từ phía Mỹ. Ngày 23‑10‑1955, chính quyền Diệm tổ chức cuộc trưng cầu dân ý nhằm quyết định số phận chế độ quân chủ. Cuộc trưng cầu đặt câu hỏi: “Người dân ủng hộ Bảo Đại hay ủng hộ Ngô Đình Diệm?”; kết quả chính thức cho thấy hơn 98,9% cử tri bỏ phiếu bãi bỏ chế độ quân chủ để thành lập một nước cộng hòa. Sự thắng lợi áp đảo này bị nhiều nhà sử học đặt dấu hỏi về tính minh bạch vì cuộc bỏ phiếu diễn ra trong bối cảnh kiểm soát nghiêm ngặt và thiếu lực lượng đối lập độc lập.
Kết quả trưng cầu khiến Bảo Đại mất chức Quốc trưởng và Ngô Đình Diệm tuyên bố thành lập nước Việt Nam Cộng Hòa với tư cách Tổng thống lâm thời. Sài Gòn được chọn làm thủ đô. Sau đó, chính quyền Diệm tiến hành bầu cử Quốc hội lập hiến (4‑3‑1956) với 405 ứng cử viên tranh 123 ghế; Quốc hội này có nhiệm vụ soạn thảo một bản hiến pháp mới. Hiến pháp được ban hành ngày 26‑10‑1956, và ngày này được chọn làm Ngày Quốc khánh của Đệ nhất Việt Nam Cộng Hòa.
Hiến pháp 1956 và đặc điểm của Đệ nhất Cộng Hòa
Bản Hiến pháp 1956 mở đầu bằng phần “Lời nói đầu” ca ngợi lịch sử dân tộc, đề cao giá trị con người và khẳng định nhiệm vụ của nhà nước là bảo đảm độc lập, tự do và dân chủ. Các điều khoản căn bản nêu rõ:
- Điều 1: tuyên bố Việt Nam là một nước cộng hòa, độc lập, thống nhất và lãnh thổ bất khả phân.
- Điều 2: chủ quyền thuộc về toàn dân. Điều này khẳng định chủ thể quyền lực là nhân dân chứ không phải vua chúa hay cá nhân nào khác.
- Điều 3: phân định quyền lực: Quốc dân ủy thác quyền hành pháp cho Tổng thống do dân bầu và quyền lập pháp cho Quốc hội cũng do dân bầu; “sự phân nhiệm giữa hành pháp và lập pháp phải rõ rệt”.
- Điều 4: hành pháp, lập pháp và tư pháp có nhiệm vụ bảo vệ tự do, dân chủ, chế độ cộng hòa và trật tự công cộng; tư pháp có quy chế bảo đảm tính độc lập.
- Điều 7: cấm tuyên truyền hoặc thực hiện chủ nghĩa cộng sản dưới mọi hình thức.
- Điều 8: nước VNCH chấp nhận các nguyên tắc luật pháp quốc tế không trái với chủ quyền quốc gia và sự bình đẳng giữa các dân tộc.
Phần còn lại của Hiến pháp quy định chi tiết về tổ chức bộ máy nhà nước, quyền và nghĩa vụ công dân, chế độ kinh tế, văn hóa và giáo dục. Dưới hiến pháp này, Đệ nhất Cộng Hòa xây dựng một cơ cấu tam quyền phân lập: Tổng thống (đứng đầu hành pháp), Quốc hội (lập pháp) và một hệ thống tòa án độc lập (tư pháp).
Tổ chức chính quyền và bầu cử
Theo Hiến pháp 1956, Tổng thống được bầu trực tiếp theo phổ thông đầu phiếu, nhiệm kỳ 5 năm và có thể tái cử. Tổng thống có quyền bổ nhiệm Thủ tướng và nội các. Quốc hội được bầu với 123 đại biểu, nhiệm kỳ 3 năm. Hệ thống tòa án gồm có Viện Bảo hiến (kiểm tra tính hợp hiến của luật), các tòa sơ thẩm, thượng thẩm, đại hình và tòa phá án (tối cao). Tòa phá án đặt tại Sài Gòn.
Đệ nhất Cộng Hòa tổ chức cuộc bầu cử Quốc hội khóa II (1959) với 441 ứng cử viên tranh 123 ghế. Tại Sài Gòn, khoảng 42% cử tri ủng hộ chính phủ; có một số ứng viên độc lập trúng cử. Lần bầu cử Tổng thống đầu tiên năm 1961 chứng kiến liên danh Ngô Đình Diệm – Nguyễn Ngọc Thơ giành khoảng 88% phiếu bầu, áp đảo các liên danh đối thủ.
Về kinh tế, trong những năm 1955‑1963, miền Nam ổn định tương đối: gần một triệu người di cư từ miền Bắc được định cư; nền kinh tế thị trường sơ khai được phát triển; các chương trình cải cách ruộng đất và xây dựng ấp chiến lược được tiến hành. Tuy nhiên, chính quyền Diệm bị chỉ trích vì áp dụng phương pháp cai trị gia đình trị, tập trung quyền lực, đàn áp các lực lượng đối lập (nhất là Phật giáo và các đảng phái quốc gia khác). Nhiều tổ chức đối lập bị coi là “cộng sản” và bị cấm hoạt động.
Suy vong và quân quản (1963‑1967)
Ngày 1‑11‑1963, một nhóm tướng lĩnh thực hiện cuộc đảo chính lật đổ Ngô Đình Diệm. Đệ nhất Cộng Hòa chấm dứt, Tổng thống Diệm bị sát hại. Giai đoạn 1963‑1967 là một loạt chính phủ quân sự lâm thời. Nhiều “Hiến chương” được ban hành để thay thế hiến pháp, và các cơ quan quyền lực liên tục thay đổi tên gọi: Hội đồng Quân nhân Cách mạng, Ủy ban Lãnh đạo quốc gia, Hội đồng Quân lực… Những chính phủ này đóng vai trò quân quản, tập trung vào việc chống lại lực lượng Việt Cộng và cố gắng ổn định tình hình chính trị.
Hiến pháp 1967 và Đệ nhị Cộng Hòa
Để tái lập một chính quyền dân sự, ngày 11‑1‑1966, Hội đồng Quân lực tổ chức bầu cử Quốc hội lập hiến gồm 117 đại biểu. Quốc hội này soạn thảo Hiến pháp mới và thông qua ngày 1‑4‑1967, được coi là nền tảng pháp lý của Đệ nhị Việt Nam Cộng Hòa. Hiến pháp 1967 tiếp tục kế thừa các nguyên tắc căn bản của bản 1956 như độc lập, dân chủ và chống cộng, nhưng chi tiết hơn, gần với mô hình tổng thống chế hiện đại.
Phần đầu Hiến pháp 1967 nêu rõ:
- Điều 1: Việt Nam là một nước cộng hòa, độc lập, thống nhất, lãnh thổ bất khả phân.
- Điều 2: quốc gia công nhận và bảo đảm các quyền căn bản của mọi công dân, chủ trương bình đẳng giới và tôn giáo, đồng bào thiểu số được đặc biệt nâng đỡ.
- Điều 3: ba cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp phải phân quyền, phân nhiệm rõ rệt; hoạt động của ba cơ quan phải được phối hợp để thực hiện tự do, dân chủ và công bằng xã hội.
- Điều 4: nước VNCH chống chủ nghĩa cộng sản dưới mọi hình thức, cấm tuyên truyền hoặc thực hiện chủ nghĩa cộng sản.
- Điều 5: VNCH chấp nhận các nguyên tắc quốc tế pháp không trái với chủ quyền và chống lại mọi hình thức xâm lược.
Ngoài ra, Hiến pháp 1967 quy định cụ thể về các quyền tự do dân sự: quyền xét xử công bằng, không bị bắt bớ tùy tiện, quyền tự do báo chí, tự do tín ngưỡng, tự do lập hội và tham gia đảng phái. Hiến pháp cũng tạo cơ chế để kiểm soát quyền lực: Tối cao pháp viện có quyền giải thích hiến pháp, xét tính hợp hiến của luật và giải tán đảng phái chống lại chính thể. Một Giám sát viện được thành lập để thanh tra các cơ quan công quyền, kiểm kê tài sản của quan chức và đề nghị truy tố nếu cần.
Cơ cấu chính quyền Đệ nhị Cộng Hòa
Khác với mô hình đơn viện của Đệ nhất Cộng Hòa, Hiến pháp 1967 thiết lập quốc hội lưỡng viện gồm:
- Thượng viện: từ 30 tới 60 nghị sĩ, nhiệm kỳ 6 năm; được bầu theo liên danh toàn quốc.
- Hạ viện: 100–200 dân biểu, nhiệm kỳ 4 năm; bầu theo từng tỉnh. Hiến pháp quy định Hạ viện phải có ghế đại diện cho người Việt gốc Khmer, người Thượng ở Tây Nguyên, người Chăm, và dân tộc thiểu số Bắc Việt di cư vào Nam.
Tổng thống và Phó Tổng thống được bầu theo liên danh, nhiệm kỳ 4 năm, có thể tái cử một lần. Tổng thống bổ nhiệm Thủ tướng, người phải đệ trình danh sách nội các để Tổng thống phê chuẩn. Hành pháp cần nhận sự tín nhiệm ngầm của Hạ viện, nhưng quyền lực tổng thống vẫn mạnh.
Hệ thống tư pháp của Đệ nhị Cộng Hòa gồm Tối cao pháp viện và các tòa án cấp dưới. Luật pháp đòi hỏi thẩm phán được tuyển chọn thông qua thi tuyển, nhằm bảo đảm tính chuyên nghiệp và độc lập. Một Hội đồng thẩm phán cao cấp giúp giám sát hệ thống tư pháp. Tối cao pháp viện có thẩm quyền giải thích hiến pháp, phán quyết tính hợp hiến của các luật và sắc lệnh, giải quyết các vụ thượng tố. Cơ quan này có nhiệm kỳ 6 năm cho các thẩm phán và được tuyển chọn thông qua ủy ban gồm đại diện quốc hội, hành pháp và giới luật học.
Bầu cử và đời sống chính trị 1967–1975
Cuộc bầu cử Tổng thống và Quốc hội đầu tiên theo Hiến pháp 1967 diễn ra ngày 3‑9‑1967. Liên danh Nguyễn Văn Thiệu – Nguyễn Cao Kỳ giành chiến thắng với khoảng 34,8% phiếu bầu trong bối cảnh có nhiều liên danh cạnh tranh. Cuộc bầu cử Thượng viện tổ chức cùng ngày với 48 danh sách tham gia; sáu danh sách giành chiến thắng, mỗi danh sách 10 ghế (tổng cộng 60 thượng nghị sĩ) với tỷ lệ cử tri đi bầu khoảng 84%. Bầu cử Hạ viện ngày 22‑10‑1967 có tỷ lệ đi bầu 73% và bầu ra 137 dân biểu (tăng lên 159 sau bầu cử 1971). Những con số này cho thấy một nỗ lực lớn về dân chủ hóa, dù trong bối cảnh chiến tranh và kiểm soát của quân đội.
Năm 1971, cuộc bầu cử tổng thống lần thứ hai diễn ra trong bối cảnh đặc biệt: các đối thủ như Dương Văn Minh và Nguyễn Cao Kỳ rút lui vì không thu thập đủ chữ ký theo luật mới; Nguyễn Văn Thiệu và Trần Văn Hương trở thành liên danh duy nhất và đắc cử với 100% phiếu bầu. Tình trạng thiếu cạnh tranh khiến tính dân chủ của cuộc bầu cử bị nghi ngờ.
Về lập pháp, Thượng viện nhiệm kỳ 1967–1973 gồm 60 nghị sĩ thuộc sáu liên danh. Lãnh đạo Thượng viện lúc đầu là ông Nguyễn Văn Huyền. Hạ viện 1967–1971 có 137 dân biểu, Chủ tịch Hạ viện là Nguyễn Bá Lương; sang nhiệm kỳ 1971–1975 số ghế tăng lên 159. Trong Quốc hội, nhiều nghị sĩ độc lập hoặc đối lập tham gia tranh luận, nhưng chính phủ vẫn giữ được đa số. Năm 1974, Thượng viện có 41 nghị sĩ thân chính phủ và 19 nghị sĩ đối lập; Hạ viện có 84 dân biểu thân chính phủ, 59 đối lập và 16 độc lập.
Hoạt động nội trị và ngoại giao
Trong bối cảnh chiến tranh, Đệ nhị Cộng Hòa cố gắng duy trì thể chế dân chủ pháp trị. Quyền tự do báo chí, tín ngưỡng và lập hội được bảo vệ tương đối, song vẫn có các hạn chế khi quốc gia ở trong tình trạng chiến tranh. Chính quyền Thiệu tăng cường quyền lực bằng việc bổ sung luật lệ hạn chế ứng cử, dẫn đến sự độc đoán hơn so với thời kỳ đầu.
Trên phương diện ngoại giao, VNCH cương quyết chống cộng, tìm kiếm sự viện trợ quân sự và kinh tế từ Mỹ và các đồng minh để đối phó với lực lượng Cộng sản miền Bắc và Mặt trận Giải phóng miền Nam. Hiến pháp cũng nhấn mạnh VNCH chấp nhận các nguyên tắc quốc tế pháp phù hợp với chủ quyền và nỗ lực góp phần xây dựng hòa bình thế giới.
Triết lý nhân bản, dân tộc và khai phóng
Hiến pháp 1956 và 1967 đều có phần lời nói đầu đề cao những giá trị “nhân bản, dân tộc và khai phóng”. Ba khái niệm này không chỉ là lý thuyết mà còn được thể hiện rõ trong chính sách giáo dục và văn hóa của VNCH.
Tinh thần dân tộc
Triết lý dân tộc coi trọng truyền thống văn hóa, lịch sử và giá trị riêng của dân tộc Việt Nam. Theo tài liệu của Bộ Quốc gia Giáo dục VNCH, tư tưởng dân tộc nhấn mạnh việc bảo tồn thuần phong mỹ tục, phát huy bản sắc văn hóa và tôn trọng sự đa dạng vùng miền. Nhà nước cộng hòa có nhiệm vụ bảo tồn và phát huy những tinh hoa của văn hóa dân tộc, bảo đảm sự đoàn kết và phát triển hài hòa toàn diện của quốc gia.
Tinh thần nhân bản
Nhân bản đặt con người làm trung tâm, xem con người là cứu cánh chứ không phải công cụ. Triết lý này coi mọi người bình đẳng về phẩm cách, không phân biệt giàu nghèo, giới tính, tôn giáo hay sắc tộc. Trong xã hội nhân bản, các sự khác biệt được tôn trọng để xây dựng cuộc sống hài hòa trong cộng đồng. Chính thể nhân bản cần có đa đảng, quyền lực được kiểm soát chặt chẽ bởi luật pháp; mọi hoạt động văn hóa, nghệ thuật và tôn giáo đều được khuyến khích và đối xử công bằng. Dù Việt Nam Cộng Hòa chưa là thành viên Liên Hiệp Quốc, chính thể này đã công khai ủng hộ các quyền con người và quyền dân sự ghi trong Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền. Trong bối cảnh chiến tranh, gia đình có thân nhân ở phía bên kia vẫn được luật pháp bảo vệ; họ có thể tham gia chính trị, kinh doanh và con em được đi học như mọi công dân khác.
Tinh thần khai phóng
Tinh thần khai phóng thể hiện sự mở rộng tầm nhìn, tiếp thu các tư tưởng tiến bộ và kiến thức khoa học kỹ thuật của thế giới để hiện đại hóa đất nước. Triết lý khai phóng khiến VNCH đón nhận mô hình dân chủ tam quyền phân lập, đa đảng và hướng đến lưỡng đảng. Nền giáo dục coi trọng ngoại ngữ, khoa học, kỹ thuật; khuyến khích giao lưu văn hóa và hợp tác quốc tế. Điều này giúp miền Nam trong giai đoạn 1955‑1975 có một nền giáo dục khá cởi mở, nhiều trường đại học được thành lập và liên kết với nước ngoài.
Những triết lý trên được thể hiện trong sự phát triển mạnh mẽ của văn hóa – nghệ thuật – báo chí ở Sài Gòn và các đô thị miền Nam. Báo chí tư nhân, văn nghệ sĩ và các phong trào tôn giáo hoạt động sôi nổi; tư tưởng tự do được thể hiện qua các tác phẩm văn học, nghệ thuật đa dạng.
Thách thức và sụp đổ
Ngay từ khi ra đời, VNCH phải đối mặt với cuộc chiến tranh ý thức hệ với miền Bắc. Lực lượng Việt Cộng phát triển nhanh và nhận được sự viện trợ lớn từ khối xã hội chủ nghĩa. Dù nhận viện trợ từ Mỹ, miền Nam vẫn phải gánh chịu chiến tranh khốc liệt; quân đội và dân sự thương vong cao; kinh tế bị ảnh hưởng. Đồng thời, chính trường VNCH có sự phân hóa sâu sắc giữa phe ủng hộ và phe đối lập, cùng với hàng loạt vụ bất ổn như đấu tranh Phật giáo (1963), các cuộc đảo chính và phong trào phản chiến.
Tháng 1‑1974, Hải quân Việt Nam Cộng Hòa và Trung Quốc xảy ra trận hải chiến Hoàng Sa. Các chiến hạm VNCH đụng độ với hải quân Trung Quốc tại quần đảo Hoàng Sa, làm 74 quân nhân VNCH hy sinh và nhiều tàu bị hư hại. Chính quyền Sài Gòn sau đó gửi công hàm phản đối lên Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc nhưng bị phía Trung Quốc phủ quyết và Hoa Kỳ cũng từ chối can thiệp. Việt Nam Cộng Hòa duy trì cảnh giác và huy động quân đội nhưng không đủ lực để tái chiếm. Sự kiện này cho thấy áp lực to lớn mà chế độ phải đối mặt trên cả hai mặt trận: đối đầu với miền Bắc và bảo vệ lãnh thổ trước sự bành trướng của Trung Quốc.
Trong bối cảnh chiến tranh kéo dài và sự hỗ trợ từ Mỹ suy giảm sau khi Hoa Kỳ ký Hiệp định Paris 1973 và rút quân, lực lượng VNCH trở nên mỏng mảnh. Cuối tháng 3‑1975, quân đội Bắc Việt mở Cuộc Tổng tấn công và nổi dậy Mùa Xuân đánh chiếm nhanh chóng các tỉnh miền Trung và cao nguyên. Ngày 30‑4‑1975, quân Giải phóng tiến vào Sài Gòn; Tổng thống Dương Văn Minh tuyên bố đầu hàng, chính thể Việt Nam Cộng Hòa chấm dứt tồn tại. Hàng trăm nghìn người miền Nam phải di tản ra nước ngoài. “Linh hồn” của VNCH, tuy nhiên, vẫn lưu giữ trong tâm trí những người tị nạn và các cộng đồng người Việt hải ngoại.
Di sản và cái nhìn lại
Dù chỉ tồn tại 20 năm, VNCH đã đóng góp một mô hình nhà nước pháp quyền ở Đông Nam Á với cấu trúc tam quyền phân lập, hệ thống tòa án độc lập và các cơ chế kiểm soát quyền lực. Các hiến pháp của VNCH cấm độc tài và đề cao quyền con người, dân chủ và tự do tôn giáo. Đối với nhiều người, VNCH là biểu tượng cho một miền Nam tự do, mở cửa với thế giới, khác biệt với chế độ cộng sản miền Bắc.
Điều đáng chú ý là năm 2017, Viện Sử học thuộc Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam khi công bố bộ “Lịch sử Việt Nam” đã thay đổi cách gọi, không còn sử dụng cụm từ “ngụy quân, ngụy quyền” mà chuyển sang gọi là “chính quyền Sài Gòn” hay “quân đội Sài Gòn”. Nhà sử học Trần Đức Cường giải thích rằng cách dùng mới nhằm khách quan hơn trong nghiên cứu lịch sử, bởi vì VNCH là một “thực thể thực sự tồn tại trong lịch sử”. Việc này cho thấy nhận thức về VNCH trong sử học Việt Nam đang dần thay đổi, ít nhiều thừa nhận vai trò lịch sử của chính thể này.
Nhiều người trẻ ở Việt Nam đang tìm kiếm một mô hình chính trị thay thế cho chủ nghĩa cộng sản, vốn bị chỉ trích vì thiếu dân chủ và chậm đổi mới. Với di sản hiến pháp, triết lý giáo dục nhân bản – dân tộc – khai phóng và kinh nghiệm xây dựng nhà nước pháp quyền, VNCH có thể cung cấp những bài học lịch sử hữu ích. Tuy nhiên, cần nhìn nhận một cách khách quan: VNCH vẫn có nhiều hạn chế, như sự phụ thuộc quá mức vào viện trợ Mỹ, nạn tham nhũng, đàn áp đối lập và thiếu ổn định chính trị; những yếu tố này góp phần vào sự sụp đổ năm 1975.
Kết luận
Việt Nam Cộng Hòa ra đời từ nhu cầu tự chủ và chống cộng trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, được đặt nền tảng bằng những hiệp ước với Pháp và hai bản hiến pháp (1956 và 1967). Chế độ này đã xây dựng một mô hình tam quyền phân lập với các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp độc lập; tổ chức bầu cử theo mô hình cộng hòa; tôn trọng các quyền tự do dân sự và đề cao triết lý nhân bản, dân tộc và khai phóng trong giáo dục và văn hóa. Dù tồn tại ngắn ngủi và phải đối đầu với chiến tranh, VNCH để lại di sản quan trọng về nhà nước pháp quyền và đã góp phần làm phong phú lịch sử hiện đại Việt Nam.









































