Trong nhiều năm qua, mối quan hệ thương mại giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc liên tục thu hút sự chú ý của cả giới chính trị, kinh tế lẫn công chúng hai nước. Thực trạng nhập siêu của Mỹ so với Trung Quốc không chỉ phản ánh dòng chảy hàng hóa một chiều, mà còn thể hiện dòng chảy vốn đầu tư nước ngoài đổ vào Mỹ. Thoạt nghe, nhiều người nghĩ việc nước ngoài mua trái phiếu, cổ phiếu của Mỹ là tín hiệu tốt, phản ánh niềm tin vào thị trường Hoa Kỳ. Tuy nhiên, một khi luồng vốn này được thúc đẩy bởi các chính sách trợ cấp và ưu đãi thuế vô tình dành cho nhà đầu tư nước ngoài, nó có thể tạo ra lợi thế bất công cho hàng hóa nhập khẩu, làm tổn hại đến các doanh nghiệp và người lao động Mỹ.
Bài viết này tổng hợp và phân tích nội dung quan trọng: Chính sách thuế của Hoa Kỳ, hiện tại và trong bối cảnh lịch sử, đang vô tình khuyến khích đầu tư nước ngoài, đặc biệt là đầu tư từ Trung Quốc. Từ đó, dòng vốn ngoại này quay lại tài trợ cho thâm hụt thương mại, hỗ trợ hoạt động “bán phá giá” (dumping) của hàng hóa Trung Quốc. Giải pháp được gợi ý là Hoa Kỳ cần “lật lại” các điều khoản thuế đã quá lạc hậu, qua đó hạn chế ưu đãi ngầm cho các nhà đầu tư Trung Quốc, và đồng thời giúp người Mỹ nắm giữ nhiều tài sản của Mỹ hơn.
Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu các luận điểm chính về vấn đề này, bao gồm:
- Cách thức các chính sách trợ cấp của Trung Quốc và ưu đãi thuế của Hoa Kỳ tạo ra tình trạng bất lợi cho doanh nghiệp Mỹ.
- Những bước cần thiết để Quốc hội Mỹ sửa đổi luật thuế, qua đó ngăn chặn phần nào “làn sóng” nhà đầu tư Trung Quốc tranh giành tài sản Mỹ.
- Các giải pháp kỹ thuật để hạn chế việc lập công ty “vỏ bọc” (shell company) nhằm trốn thuế, bao gồm khả năng tham gia Sáng kiến Báo cáo Chung (Common Reporting Standard – CRS).
Mục tiêu cuối cùng không phải là “đóng cửa” thị trường vốn, mà là khôi phục công bằng trong cạnh tranh, giúp hàng hóa và doanh nghiệp Mỹ có lại lợi thế vốn có.
Thách thức hiện tại: Trợ cấp và thuế
Hệ quả từ chính sách trợ cấp khổng lồ của Trung Quốc
Trung Quốc chi rất nhiều nguồn lực để trợ cấp cho doanh nghiệp trong nước. Các số liệu ước tính cho thấy quốc gia này bỏ ra gần 5% GDP để trợ cấp cho các công ty công nghiệp, cao gấp hơn 12 lần tỷ lệ 0,4% GDP mà Mỹ đang dành cho trợ cấp. Điểm quan trọng ở đây không chỉ là con số tuyệt đối, mà là cách Trung Quốc tập trung trợ cấp cho các doanh nghiệp xuất khẩu, qua đó “bơm sức” cho hàng hóa Trung Quốc trên thị trường toàn cầu.
Một ví dụ nổi bật là CATL – nhà sản xuất pin lớn hàng đầu tại Trung Quốc. Năm vừa qua, họ đã nhận được khoảng 790 triệu USD trợ cấp từ chính phủ. Đây là khoản hỗ trợ khổng lồ, mang lại lợi thế cạnh tranh lớn, đặc biệt trong bối cảnh pin là thành phần cốt lõi của xe điện (EV) và các thiết bị công nghệ cao khác. Khi một doanh nghiệp được nhà nước “gánh lưng” như vậy, giá thành sản phẩm của họ thường rẻ hơn nhiều so với đối thủ, tạo ra tình trạng bất bình đẳng rõ rệt trên thị trường quốc tế.
Có ý kiến cho rằng việc một nước trợ cấp cho doanh nghiệp trong nước là chuyện nội bộ của họ. Nhưng vấn đề sẽ khác nếu khoản trợ cấp đó làm méo mó cán cân thương mại. Trung Quốc bán một lượng lớn hàng sang Mỹ, thu về khối lượng đáng kể đô-la Mỹ (USD), sau đó dùng chính những USD này để quay lại đầu tư vào các tài sản của Mỹ, củng cố thêm dòng chảy hàng hóa tiếp tục vào Mỹ. Như một vòng tròn khép kín, xuất khẩu dư thừa tạo ra thặng dư tài chính, và khi kênh đầu tư vào Mỹ hấp dẫn (do thuế suất đánh vào nhà đầu tư nước ngoài thấp), doanh nghiệp hoặc chính phủ Trung Quốc càng có động lực bành trướng.
Hiện trạng thuế khóa của Mỹ và chuyện “miễn thuế ngầm” cho nhà đầu tư Trung Quốc
Trong ngôn ngữ kinh tế vĩ mô, Mỹ đang có thâm hụt cán cân vãng lai (current-account deficit) lớn với Trung Quốc. Điều này có nghĩa là Mỹ nhập siêu hàng hóa và dịch vụ so với Trung Quốc, và bù lại, Mỹ có thặng dư cán cân vốn (capital-account surplus) – tức Mỹ nhập nhiều vốn từ Trung Quốc. Một điểm ít được hiểu đúng: người ta thường chỉ biết rằng nếu giảm nhập khẩu từ Trung Quốc thì giảm luôn luồng vốn Trung Quốc đổ vào Mỹ, nhưng chiều ngược lại cũng đúng: nếu việc đầu tư vào Mỹ trở nên kém hấp dẫn hơn (nhờ cắt bỏ ưu đãi thuế), luồng vốn từ Trung Quốc vào Mỹ giảm, thì Trung Quốc cũng giảm động lực bán hàng lấy USD.
Tuy nhiên, theo các điều khoản hiện hành, mức thuế suất dành cho nhà đầu tư nước ngoài tại Mỹ rất thấp so với nhà đầu tư nội địa. Ví dụ, nếu một nhà đầu tư Mỹ nhận cổ tức (dividend) từ một doanh nghiệp Mỹ, mức thuế tối thiểu cũng phải từ 15% trở lên, thậm chí có thể lên 37% hoặc cao hơn cho lãi từ trái phiếu, còn nhà đầu tư nước ngoài (cụ thể là các quỹ của chính phủ Trung Quốc) có thể được miễn hoặc hưởng mức thuế 0%. Kết quả là họ giữ lại được phần lãi ròng sau thuế cao hơn, khuyến khích họ tiếp tục nắm giữ và mua thêm tài sản Mỹ, kể cả trái phiếu chính phủ lẫn cổ phiếu các tập đoàn.
Hệ quả nguy hiểm hơn nằm ở chỗ: nếu nhà đầu tư trong nước muốn cạnh tranh mua cổ phiếu hoặc trái phiếu của chính các doanh nghiệp Mỹ, họ sẽ gặp bất lợi vì phải trả thuế cao hơn. Tài sản của nước Mỹ, theo cách này, dần dần “chuyển” sang tay người nước ngoài, tạo nên sự mất cân bằng dài hạn, đồng thời “nuôi” dòng tiền bán hàng giá rẻ từ Trung Quốc sang Mỹ.
Những bước thay đổi cần thiết
Để đối phó với một Trung Quốc đang mạnh tay trợ cấp và có mục tiêu thống trị một số lĩnh vực toàn cầu (chẳng hạn xe điện, pin, thép…), Mỹ cần xem xét lại chính sách thuế. Thực tế, mức thu thuế cao hơn đối với nhà đầu tư Trung Quốc không phải một hành động “bắt nạt” hay “ghẻ lạnh”, mà ngược lại, đó chỉ là cách để lập lại công bằng thị trường. Khi Trung Quốc đã trợ giá sản xuất nội địa quá lớn và tràn ngập thị trường Mỹ bằng hàng hóa giá rẻ, trong khi nhà đầu tư Trung Quốc lại được hưởng chế độ thuế ưu đãi hơn cả người Mỹ, thì bất công càng chồng lên bất công.
Tại sao chính sách hiện hành lại thiếu hợp lý?
- Quy tắc quốc tế về thuế thu nhập doanh nghiệp: Về cơ bản, nếu một ngân hàng Thụy Sĩ mở chi nhánh tại New York, thu nhập phát sinh ở Mỹ thì phải nộp thuế như doanh nghiệp Mỹ. Điều này có vẻ công bằng, bởi giá trị gia tăng (do người lao động Mỹ, hạ tầng Mỹ) tạo ra thì nên nộp thuế tại Mỹ. Trái lại, nếu một cá nhân, pháp nhân nước ngoài chỉ mua chứng khoán (ví dụ cổ phiếu hoặc trái phiếu IBM), thì chủ thể nước ngoài ấy không tác động lên hoạt động quản trị hay vận hành của công ty, do đó quyền ưu tiên đánh thuế thường thuộc về quốc gia nơi chủ thể cư trú.
- Mỹ vẫn đánh thuế một phần đối với người nhận thu nhập bị động (portfolio investment): Trong luật, có quy định mức thu thuế suất khấu trừ tại nguồn (withholding tax) tối đa là 30% với lãi và cổ tức chi trả cho người nước ngoài. Tuy nhiên, Mỹ thường dùng con số 30% này như “đòn bẩy” để đàm phán các hiệp định thuế song phương. Kết quả là trong hiệp định với Trung Quốc, mức thuế này rút xuống chỉ còn 10%, thậm chí có những trường hợp bằng 0%.
- Các lỗ hổng miễn thuế: Hàng loạt quy định miễn thuế cho lãi trái phiếu, công cụ phái sinh, cùng với miễn thuế cho các khoản đầu tư của chính phủ nước ngoài (sovereign wealth fund) khiến thực tế áp thuế gần như bằng 0 đối với phần lớn dòng vốn Trung Quốc vào Mỹ.
Mục tiêu của các đề xuất cải cách
Mục tiêu không phải là ngăn cấm hoàn toàn đầu tư từ Trung Quốc, mà là khiến việc đầu tư vào Mỹ không còn được “trợ giá” một cách vô lý so với nhà đầu tư nội địa. Khi lợi nhuận ròng (sau thuế) của phía Trung Quốc giảm xuống, họ sẽ bớt mặn mà gom đô-la Mỹ. Cũng vì thế, họ sẽ giảm bán phá giá hàng vào Mỹ để thu gom USD.
Sửa lại hệ thống thuế
Bước đầu tiên, Quốc hội Mỹ cần xóa bỏ ngay sự miễn thuế cho các khoản đầu tư danh mục (portfolio investments) của chính phủ Trung Quốc vào Mỹ. Đây là việc làm hoàn toàn hợp lý, vì Mỹ là nước hiếm hoi hoàn toàn miễn thuế cho các khoản đầu tư của chính phủ nước ngoài. Nhiều nước khác, như Canada, đã bãi bỏ miễn thuế cho các ngân hàng nhà nước Trung Quốc từ lâu.
Một ví dụ: Theo đề xuất của Thượng nghị sĩ Ron Wyden (bang Oregon) năm 2023, chính phủ Trung Quốc hoặc chính phủ bất kỳ nước nào gây tổn hại cho lợi ích của Mỹ sẽ không còn được hưởng chế độ đầu tư miễn thuế. Luật này sẽ vô hiệu lợi thế vốn có của những quỹ như China Investment Corporation (CIC) – quỹ đầu tư quốc gia khổng lồ của Trung Quốc.
Tuy nhiên, chỉ sửa quy định thuế với chính phủ Trung Quốc là chưa đủ, bởi phần lớn danh mục đầu tư (khoảng 1,4 nghìn tỷ USD trên tổng 1,87 nghìn tỷ USD vốn Trung Quốc tại Mỹ) nằm ở trái phiếu doanh nghiệp, trái phiếu kho bạc và các công cụ tài chính hưởng mức thuế lãi suất 0% từ trước đến nay. Vì thế, Quốc hội nên rút khỏi hiệp định thuế song phương với Trung Quốc, đưa thuế suất đánh vào cổ tức, lãi suất quay về mức 30% mặc định. Đây là một bước đi quan trọng, đảm bảo rằng dù có là nhà đầu tư tư nhân hay nhà nước Trung Quốc, họ cũng không còn đặc quyền thuế suất siêu thấp.
Ngăn chặn thủ thuật lách thuế qua công ty vỏ bọc
Dự luật của Thượng nghị sĩ Wyden nêu rõ các quy định “directly or indirectly” (trực tiếp hoặc gián tiếp) nhằm chống lách luật. Tuy nhiên, thực tế cho thấy Trung Quốc có thể tạo một công ty “vỏ bọc” (shell company) đặt tại một “thiên đường thuế” (tax haven) có hiệp định thuế thuận lợi với Mỹ, sau đó mua chứng khoán Mỹ dưới danh nghĩa công ty này. Khi các khoản chi trả cổ tức hoặc lãi trái phiếu được chuyển đến một tài khoản ở Thụy Sĩ hay Cayman, thì người hưởng lợi cuối cùng vẫn là các quỹ Trung Quốc, nhưng trên hồ sơ thuế, nó lại dưới cái tên hoàn toàn khác.
Để ngăn cản điều này, Mỹ cần hai công cụ:
- Tham gia Sáng kiến Báo cáo Chung (CRS) do Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) khởi xướng. Hơn 100 quốc gia đã ký kết, chia sẻ dữ liệu về chủ sở hữu hưởng lợi cuối cùng (beneficial ownership). Mỹ hiện nay dựa vào luật FATCA (Foreign Account Tax Compliance Act) để nhận thông tin tài khoản của công dân Mỹ ở nước ngoài. Tuy nhiên, FATCA không giải quyết được bài toán chủ sở hữu không phải người Mỹ. Nếu Mỹ gia nhập CRS, cơ quan thuế Mỹ (IRS) có thể lần theo dấu vết tài khoản nước ngoài, xác định ai thật sự đứng sau những công ty vỏ bọc.
- Yêu cầu khấu trừ tại nguồn 30% cho bất kỳ tổ chức tài chính nước ngoài nào không tuân thủ quy định minh bạch (bao gồm CRS) – hoặc áp mức trần tương tự khi khối lượng giao dịch vượt một ngưỡng nhất định (ví dụ 10 triệu USD/năm). Bằng cách áp “chế tài cứng” này, các thể chế tài chính nước ngoài sẽ buộc phải báo cáo đầy đủ thay vì che giấu, nếu không họ sẽ mất 30% giá trị thanh toán.
Biện pháp này, nghe có vẻ “draconian” (hà khắc), nhưng thực chất có thể thiết kế sao cho ảnh hưởng tối thiểu đến các doanh nghiệp thông thường. Phần lớn những công ty nhỏ, quỹ đầu tư cá nhân thật sự không phát sinh giao dịch đến hàng trăm triệu đô-la để lo ngại chuyện bị trừ 30%. Còn với những quỹ khổng lồ của Trung Quốc, nếu họ muốn “xé nhỏ” dòng vốn 1,8 nghìn tỷ USD thành hàng ngàn công ty vỏ bọc, nỗ lực quản trị và chi phí vận hành sẽ rất lớn, trở thành bất khả thi hoặc không còn hấp dẫn về mặt lợi nhuận.
Kiểm soát đầu tư không mong muốn
Một câu hỏi đặt ra: Thực sự, tăng thuế suất với dòng đầu tư danh mục của Trung Quốc sẽ giảm bao nhiêu phần trăm thâm hụt thương mại? Đương nhiên, con số này khó dự đoán tuyệt đối. Nhưng các nhà kinh tế có thể ước tính dựa trên tương quan giữa mức thuế khấu trừ (withholding tax) và khối lượng đầu tư nước ngoài.
- Nghiên cứu của Dan Amiram và Mary Margaret Frank cho thấy nếu tăng thuế suất từ 0% lên 30%, dự kiến lượng đầu tư nước ngoài vào Mỹ từ nước bị đánh thuế sẽ giảm khoảng 27%. Với số vốn khoảng 1,87 nghìn tỷ USD của Trung Quốc, con số rút ra có thể lên tới hơn 500 tỷ USD. Khi Trung Quốc thu về ít lãi hơn từ tài sản Mỹ (giả sử 5,3% lợi tức hằng năm), họ sẽ mất đi khoảng 27 tỷ USD, kéo theo thặng dư thương mại hàng hóa với Mỹ giảm tương ứng một phần.
- Còn theo nghiên cứu của Mihir Desai và Dhammika Dharmapala, tác động có thể lớn hơn, có thể lên đến 876 tỷ USD giá trị vốn bị rút và giảm 16% thặng dư thương mại.
Tại sao nên chọn biện pháp thuế thay vì thuế quan (tariff)?
Thuế quan (tariffs) từng được chính quyền Trump và Biden áp dụng hòng giảm nhập siêu với Trung Quốc. Thế nhưng, kết quả lại là cán cân thương mại tổng thể của Mỹ vẫn âm kỷ lục (vượt 1 nghìn tỷ USD thâm hụt). Đồng thời, thuế quan khiến giá hàng hóa tăng lên cho người tiêu dùng, gây tổn thương cho doanh nghiệp Mỹ nhập nguyên liệu trung gian, và có thể còn khuyến khích doanh nghiệp nước ngoài lách sang nước thứ ba để “tái xuất” qua Mỹ, phức tạp hóa chuỗi cung ứng.
Ngược lại, đánh thuế lên thu nhập đầu tư danh mục của Trung Quốc vừa tránh được việc tăng giá cho người tiêu dùng Mỹ, vừa làm giảm lợi tức của các khoản đầu tư Trung Quốc vào Mỹ, khiến họ giảm động cơ tiếp tục đẩy mạnh xuất khẩu sang thị trường Mỹ để tích lũy USD. Về dài hạn, chính phủ Mỹ còn thu thêm nguồn thuế từ nhà đầu tư nước ngoài, có thể dùng cho mục đích công cộng hoặc giảm thuế cho doanh nghiệp nội địa.
Hướng tới tương lai
Giữ vững quyền sở hữu tài sản trong nước là mục tiêu chính đáng của bất kỳ quốc gia nào. Dĩ nhiên, đầu tư nước ngoài có thể mang lại lợi ích về vốn, công nghệ, kinh nghiệm quốc tế. Nhưng khi dòng vốn đó bị thao túng bởi trợ cấp và ưu đãi thuế bất hợp lý, bản thân doanh nghiệp nội địa sẽ chịu thiệt thòi. Điều này đặc biệt đúng khi mà trợ cấp của Trung Quốc cho các ngành chiến lược (như xe điện, pin, công nghệ cao) không dừng lại, lại được kết hợp với thuế suất gần bằng 0 khi đầu tư ngược vào Mỹ.
Một ví dụ điển hình của xu hướng này là việc Trung Quốc trở thành nhà nắm giữ lớn trái phiếu chính phủ Mỹ. Ngày càng nhiều người lo ngại rằng Mỹ sẽ phụ thuộc vào nguồn tài chính của Trung Quốc. Dù rủi ro “dọa rút vốn” không dễ xảy ra vì đe dọa chính sự ổn định của cả hai bên, nhưng việc nước ngoài nắm giữ một phần lớn nợ chính phủ cũng đặt ra câu hỏi về tính độc lập tài chính.
Ngoài ra, khi một nhà đầu tư Mỹ cân nhắc mua cổ phiếu hoặc trái phiếu của các tập đoàn trong nước, họ luôn phải “cân đo đong đếm” khoản thuế 15%, 20%, thậm chí 37% trên lãi hoặc cổ tức. Trong khi một quỹ từ Trung Quốc được miễn thuế, hiển nhiên họ sẵn sàng trả giá cao hơn một chút để mua tài sản đó, vì phần lợi tức sau thuế của họ cao hơn. Về lâu dài, doanh nghiệp, nhà đầu tư nội địa bị “hất cẳng” ngay trên sân nhà.
Nhiều nhà phê bình lo ngại nếu Mỹ dựng rào thuế đầu tư quá cao, dòng vốn nước ngoài sẽ không còn chảy vào, làm giảm nguồn cung vốn cho doanh nghiệp Mỹ. Tuy nhiên, cần phân biệt giữa dòng vốn cạnh tranh công bằng và dòng vốn được “bơm trợ cấp” hoặc được hưởng ưu đãi thuế phi lý. Việc áp dụng mức thuế cao hơn không có nghĩa là cấm đầu tư, mà là tạo sân chơi bình đẳng: một nhà đầu tư Trung Quốc cũng sẽ trả mức thuế tương tự như nhà đầu tư Mỹ, hoặc ít nhất không chênh lệch quá lớn.
Hơn thế nữa, với nền kinh tế Mỹ mạnh mẽ và thị trường chứng khoán hấp dẫn nhất thế giới, Mỹ vẫn là đích đến của nhiều nhà đầu tư hợp pháp. Sức hút vốn của Mỹ không chỉ nằm ở mức thuế thấp, mà còn ở độ an toàn, thanh khoản cao, và khung pháp lý minh bạch. Giảm bớt “ưu đãi ngầm” chỉ làm luồng vốn trở nên chọn lọc hơn, tránh để dòng tiền đến từ việc Trung Quốc “bán phá giá” hàng hóa.
Một điểm đáng lưu ý: Trung Quốc có thể phản ứng bằng cách cố gắng che giấu chủ sở hữu cuối cùng để lách thuế, hoặc có thể đàm phán một hiệp định thuế song phương mới. Trong trường hợp thứ hai, Mỹ hoàn toàn có thể yêu cầu Trung Quốc nhượng bộ về chính sách trợ cấp công nghiệp hoặc các lĩnh vực kinh tế bất bình đẳng khác để được hưởng mức thuế ưu đãi hơn. Đây là lợi thế đàm phán mà bấy lâu nay Mỹ chưa tận dụng tốt, trái ngược với chuyện Trung Quốc dùng trợ cấp để tạo lợi thế xuất khẩu.
Dù kịch bản nào xảy ra, bản thân những thay đổi thuế khóa cũng tạo sức ép lên Trung Quốc phải xem xét lại bài toán “xuất khẩu ồ ạt – gom USD – đầu tư vào Mỹ”. Khi tỷ suất lợi nhuận sau thuế giảm, chiến lược này có thể không còn hấp dẫn như trước. Và điều này chính là cách giảm sự méo mó trong quan hệ thương mại, thay vì chỉ chăm chăm áp thuế quan lên hàng tiêu dùng, gây thiệt hại cho người Mỹ.
Kết luận
Quan hệ thương mại Hoa Kỳ – Trung Quốc luôn là chủ đề nhạy cảm. Từ tranh cãi về bán phá giá, trợ cấp xuất khẩu, đến thặng dư thương mại khổng lồ của Trung Quốc, tất cả đều phản ánh mối liên kết giữa dòng chảy hàng hóa và dòng chảy vốn. Thực tế cho thấy, khi Mỹ áp dụng mức thuế ưu đãi quá lớn cho nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt là các tổ chức nhà nước Trung Quốc, họ đã vô tình tiếp tay cho chiến lược “xuất khẩu để tích lũy USD” của Bắc Kinh.
Ngược lại, nếu Quốc hội Mỹ điều chỉnh luật thuế, rút khỏi hiệp định thuế với Trung Quốc, áp 30% thuế khấu trừ tại nguồn lên lãi suất, cổ tức, siết chặt quản lý đầu tư trá hình, tham gia Sáng kiến Báo cáo Chung (CRS) để truy tìm chủ sở hữu cuối cùng, thì dòng vốn từ Trung Quốc vào Mỹ sẽ chậm lại, khiến Trung Quốc không còn động lực mạnh mẽ để bán phá giá hàng hóa.
Không nên lầm tưởng rằng việc tăng thuế đầu tư sẽ “đóng cửa” với Trung Quốc. Chỉ những khoản đầu tư sinh lời nhờ ưu đãi thuế bất công mới thực sự phải “chùn tay”. Các nhà đầu tư khác, vẫn nhìn thấy lợi ích lâu dài từ thị trường Mỹ, có thể vẫn tiếp tục rót vốn. Đó là lúc chúng ta khôi phục công bằng: các tài sản tại Mỹ nên do những ai sẵn sàng cạnh tranh sòng phẳng nắm giữ, chứ không phải nhờ “giảm thuế ngầm” hay “trợ cấp nội địa” từ bên ngoài.
Cuối cùng, phải nhấn mạnh rằng giảm thuế ưu đãi cho Trung Quốc không phải là “chiến lược đũa thần” giúp Mỹ hoàn toàn cân bằng cán cân thương mại ngay tức khắc. Thặng dư hay thâm hụt phụ thuộc vào nhiều yếu tố, từ trình độ công nghệ, năng lực cạnh tranh đến chính sách tiền tệ và tỉ giá. Tuy nhiên, đây là bước đi chắc chắn để tránh làm trầm trọng thêm sự bất cân xứng đã tồn tại. Khi đã bị triệt tiêu yếu tố “trợ giá kép” (vừa trợ cấp sản xuất trong nước, vừa được miễn thuế đầu tư ở Mỹ), Trung Quốc sẽ buộc phải cân nhắc lại tốc độ và quy mô xâm nhập thị trường Mỹ bằng hàng giá rẻ. Điều đó mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp Mỹ, đồng thời giúp chính phủ thu thêm nguồn thuế thay vì đang bỏ lỡ khoản lớn vào tay nhà đầu tư nước ngoài.
Tóm lại, cải cách thuế đối với dòng vốn từ Trung Quốc là một biện pháp tương đối bền vững, có thể hỗ trợ cho mục tiêu cân bằng thương mại mà không tạo ra những phản ứng phụ quá tai hại cho người tiêu dùng Mỹ. Trong bối cảnh Đảng Dân chủ lẫn Đảng Cộng hòa đều muốn ngăn chặn tình trạng “bán phá giá” của Trung Quốc, thay đổi luật thuế để “lấy lại công bằng cho nhà đầu tư nội” là hướng đi đáng cân nhắc và khả thi. Câu hỏi còn lại là khi nào Quốc hội Mỹ sẽ ra tay và mức độ quyết tâm đến đâu để đưa các đề xuất này thành luật thực tế. Và quan trọng hơn, sự điều chỉnh này có thể mở ra chương mới trong quan hệ kinh tế Mỹ – Trung, nơi các quy tắc cạnh tranh công bằng được coi trọng hơn bao giờ hết.