Đại Kim Tự Tháp Giza có lẽ là kỳ quan dễ nhận ra nhất trong “Bảy kỳ quan Thế giới Cổ đại”. Vị vua dựng nên công trình ấy là Pharaon Khufu—người mà nhiều chuyện kể sau này mô tả như một bạo chúa.
Tóm lược
- Đại Kim Tự Tháp của Khufu (khoảng 2589–2566 TCN) được xây dựng trong “thời hoàng kim” của sự thịnh vượng Ai Cập, dựa trên những thử nghiệm kim tự tháp của hơn một thế kỷ trước đó.
- Herodotus, viết sau đó hai thiên niên kỷ, cho rằng Khufu đã bắt dân làm nô lệ để dựng tháp; nhưng khảo cổ học cho thấy công trình do những đội thợ tự do, chuyên nghiệp xây dựng.
- Kim tự tháp của Khufu từng là công trình cao nhất thế giới suốt khoảng 4.000 năm và là kỳ quan cổ đại duy nhất còn đứng vững đến nay.
Thông tin nhanh về Đại Kim Tự Tháp Giza
- Thời gian xây dựng: khoảng 2589–2566 TCN
- Chủ nhân: Pharaon Khufu; kỹ thuật kế thừa từ Kim Tự Tháp Bậc thang của Djoser và Kim Tự Tháp Đỏ (Red Pyramid) của Sneferu—kim tự tháp “đúng nghĩa” đầu tiên
- Vị trí: Cao nguyên Giza, Ai Cập
- Quy mô: cao nguyên thủy ~146,6 m; cạnh đáy ~230,33 m; khoảng 2,3 triệu khối đá
- Tình trạng: là kỳ quan cổ đại duy nhất còn tồn tại
Đại Kim Tự Tháp được xây cho Pharaon Khufu

Khufu (khoảng 2589–2566 TCN) là vị vua thứ hai của triều IV, kế vị cha là Sneferu—người đã khai phá kỹ thuật dựng kim tự tháp “chuẩn”. Trước đó, Kim Tự Tháp Bậc thang của Djoser (triều III, khoảng 2670–2640 TCN) bắt chước mộ mastaba bằng cách chồng các bậc lên nhau. Đến thời Sneferu, quá trình chuyển từ bậc thang sang “kim tự tháp thật” được hoàn thiện: sau các công trình ở Seila và Meidum, ông xây Kim Tự Tháp “Gãy” (Bent Pyramid) ở Dahshur—góc dốc phải đổi giữa chừng để đảm bảo ổn định—từ đó mở đường cho Kim Tự Tháp Đỏ thành công.
Ngoài công trình vĩ đại của mình, chúng ta biết khá ít về Khufu. Herodotus viết về ông ở thế kỷ V TCN—tức muộn hơn hai ngàn năm—với nhiều tình tiết có vẻ mang tính tưởng tượng về một vị vua “xứng đáng” với một kim tự tháp vĩ đại. Hình ảnh nguyên vẹn duy nhất còn lại của Khufu là một tượng ngà nhỏ tìm thấy ở Abydos năm 1903. Về thời gian trị vì, Giáo trình Hoàng gia Turin ghi 23 năm; Herodotus nói 50 năm; sử gia Manetho lại chép 63 năm.
Dòng thời gian xây kim tự tháp ở Ai Cập
- 2670–2613 TCN: Kim Tự Tháp Bậc thang của Djoser (triều III)
- 2613–2589 TCN: Sneferu xây bốn kim tự tháp, chuyển từ bậc thang sang kim tự tháp “chuẩn” (Kim Tự Tháp Gãy và Kim Tự Tháp Đỏ) (triều IV)
- 2589–2566 TCN: Đại Kim Tự Tháp của Khufu tại Giza (triều IV)
- 2558–2532 TCN: Kim Tự Tháp Khafre (Giza)
- 2532–2503 TCN: Kim Tự Tháp Menkaure (Giza)
- ~2500–1650 TCN: Vẫn tiếp tục xây kim tự tháp, nhưng quy mô nhỏ dần
- 1550–1525 TCN: Kim Tự Tháp cuối cùng (Ahmose I) ở Abydos (triều XVIII)
- 1539–1075 TCN: Các pharaon chuyển sang mộ ẩn ở Thung lũng Các Vua để hạn chế trộm mộ (triều XVIII–XX)
- 460–455 TCN: Herodotus thăm Ai Cập và viết về kim tự tháp
Chúng ta vẫn không biết chắc “đã dựng nó như thế nào”

Đại Kim Tự Tháp gồm hơn 2,3 triệu khối đá, tổng khối lượng khoảng 6 triệu tấn: đá vôi địa phương; các khối granit khổng lồ chuyển từ Aswan ở thượng Ai Cập (cách ~1.000 km); và lớp ốp vôi trắng mịn từ Tura. Với công nghệ thời đó, cách vận chuyển và lắp đặt chính xác vẫn là câu hỏi mở.
Herodotus kể Khufu huy động 100.000 người trong 20 năm, và cho rằng họ bị cưỡng bức lao động; ông còn ước chiều cao tới 800 feet—gần gấp đôi thực tế—cho thấy bản tường thuật có nhiều sai lệch. Ông mô tả công nhân “chồng lõi bậc thang bên trong rồi dựng giàn gỗ để ốp đá ngoài”, nhưng không giải thích thuyết phục về các phòng bên trong.
Ông còn kể (dẫn lời một tư tế vô danh) về chi phí, khẩu phần củ cải, hành cho công nhân… và câu chuyện giật gân rằng Khufu “cho con gái vào lầu xanh” để gây quỹ, nàng xin mỗi khách một hòn đá và tự dựng một kim tự tháp nhỏ. Trích đoạn (Lịch sử, II.126.1) thường được xem là huyền thoại—không có bằng chứng nào khác hậu thuẫn, cũng chẳng có “kim tự tháp của con gái Khufu”.
Ngược lại, các công cụ tìm thấy ở mỏ đá và làng thợ—đục đồng, búa đá, xe trượt gỗ—cộng với dấu vết tổ chức lao động bài bản, cho thấy đây là công trình của đội ngũ thợ lành nghề, chuyên nghiệp, chứ không phải quần chúng nông dân bị bắt làm nô lệ.
Kim tự tháp phản chiếu một “thời hoàng kim” của Ai Cập

Triều IV thường được gọi là “Thời đại Kim Tự Tháp”. Khoảng 500 năm sau khi Ai Cập được thống nhất (từ vua Narmer), đất nước chuyển từ xung đột nội bộ sang mở rộng thế lực. Cựu Vương quốc (triều III–VI) chứng kiến bộ máy nhà nước tập trung, tôn giáo được tổ chức, lãnh thổ bành trướng mạnh. Vào triều IV, pharaon kiểm soát Libya, bán đảo Sinai và phần lớn Nubia ở phía nam. Sùng bái thần Mặt Trời Re lan rộng; pharaon được xem là đại diện của Re trên trần thế và sẽ hợp nhất với Ngài sau khi chết. Kim tự tháp—được ốp vôi trắng chói lóa với đỉnh mạ vàng—vì thế lấp lánh như mặt trời, là biểu tượng quyền lực–tôn giáo rõ rệt.
Công trình cao nhất thế giới suốt 4.000 năm

Khi mới hoàn thành, Đại Kim Tự Tháp cao khoảng 146,5 m (481 ft)—giữ kỷ lục cao nhất thế giới cho đến năm 1311, khi Nhà thờ Lincoln (Anh) đạt ~160 m. Nền móng tận dụng một gò đá vôi tự nhiên: người Ai Cập cắt gọt tạo mặt bằng phẳng, giúp tiết kiệm vật liệu. Với thể tích ước ~2,6 triệu m³ (92 triệu ft³), chiến lược này giảm đáng kể chi phí và công sức.
Bên trong không chỉ là khối đá khổng lồ: kim tự tháp còn có hai phòng mộ (Vua và Hoàng hậu), từng đặt các quách granit; xung quanh là quần thể tang lễ gồm hai đền thờ, mộ phụ của hoàng tộc và cận thần, bốn kim tự tháp vệ tinh, và hố thuyền mặt trời.
Suốt nhiều thế kỷ, người ta từng tin đó là… kho lương của Giuse

Kim tự tháp khơi gợi vô số huyền thoại. Nổi tiếng nhất: chúng là kho lúa của Giuse trong Kinh Thánh. Thời hậu cổ đại, khi ý niệm “lăng mộ nhà vua” phai nhạt, các khách hành hương và tu sĩ Cơ Đốc đi qua Alexandria truyền nhau rằng các kim tự tháp chính là nơi Giuse tích trữ thóc trước nạn đói.
Thế kỷ VI, giáo sĩ Stephanos xứ Byzantium còn suy ngẫm rằng từ “pyramid” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp πυρός (pyros)—“lúa mì”. Ngày nay, người ta cho rằng từ này liên hệ đến một loại bánh mì Hy Lạp có dạng hình chóp. Mãi đến thế kỷ XVI, “pyramid” mới mang nghĩa hình học như hiện nay—và cũng khi ấy, bằng chứng khảo cổ mới khẳng định rõ ràng kim tự tháp là đài mộ của các pharaon.
Khufu được chôn cùng “thuyền Mặt Trời”

Năm 1954, các nhà khảo cổ phát hiện một thuyền mặt trời nguyên vẹn, kích thước thật, chôn bên hố cạnh Đại Kim Tự Tháp. Nhiều thuyền đã tìm thấy ở Giza, nhưng con thuyền của Khufu—dài 43,4 m, rộng 5,9 m—đặc biệt quý vì còn đủ để nghiên cứu kỹ thuật và nghi lễ. Nó được cho là sẽ chở pharaon qua Âm phủ, mô phỏng hành trình mỗi đêm của thần Re khi vượt qua địa giới bóng tối và giao chiến với Apophis. Một số học giả còn tính rằng thuyền hoàn toàn có thể nổi và chạy trên sông Nile, phản ánh tay nghề đóng thuyền bậc thầy của người Ai Cập cổ.
Con thuyền từng trưng bày trong bảo tàng ngay cạnh kim tự tháp, rồi được chuyển sang Đại Bảo tàng Ai Cập (Grand Egyptian Museum) vào tháng 8/2021.
Vô vàn giả thuyết “huyền bí”—nhưng dấu vết con người ở khắp nơi
Bất chấp bằng chứng hiển nhiên rằng người Ai Cập cổ đã xây nên công trình, khó khăn kỹ thuật khổng lồ vẫn nuôi dưỡng nhiều giả thuyết: người ngoài hành tinh, tri thức thiên văn “bất khả”… Trớ trêu là nhiều thuyết thổi phồng “độ hoàn hảo” của khối đá, trong khi không một khối nào là lập phương tuyệt đối; vết đục, vết bào của dụng cụ con người còn in trên từng phiến đá. Trên các ostraca (mảnh gốm/đá dùng để ghi chép) ở làng thợ, còn thấy cả “chữ ký” và tên đội thợ để lại—tuyên bố tự hào “bọn tôi đã dựng nên nó”. Chính vì thế, Đại Kim Tự Tháp là kỳ quan của trí tuệ con người.









































