Châu Âu Hậu Trung Cổ

Bản Sắc Basque và Sự Thống Nhất Nước Pháp

Lo sợ mất đi bản sắc vùng miền, vào cuối thế kỷ 19, người Basque tại Pháp đã sáng tạo ra một truyền thống văn hóa – nhưng liệu điều đó có khiến họ trở thành mối đe dọa đối với sự thống nhất quốc gia?

Nguồn: History Today
2 views
cach mang phap pha nguc basque

Tháng 8 năm 1897, thị trấn ven biển Saint-Jean-de-Luz, thuộc xứ Basque của Pháp, đã tổ chức Đại hội Truyền thống Basque. Sự kiện do Hội Dân tộc học và Nghệ thuật Dân gian Quốc gia bảo trợ, diễn ra suốt tám ngày để tôn vinh lịch sử và văn hóa Basque.

Chương trình gồm các trận bóng ném pelota, thi ứng khẩu thơ ca (bertsolaritza), những điệu múa dân gian, kịch nghệ Basque (pastoralakmaskaradak), cùng các bài thuyết trình về lịch sử Basque – trong đó có câu chuyện về Cây Sồi Gernika huyền thoại. Một triển lãm trưng bày thủ công mỹ nghệ và ẩm thực Basque. Dàn nhạc trình tấu những giai điệu dân tộc, trong đó có Gernikako Arbola – bản quốc ca không chính thức của xứ Basque – và lá cờ Basque tung bay trên quảng trường chính. Đại hội mở đầu và kết thúc bằng thánh lễ, nhấn mạnh vai trò của lòng sùng đạo trong bản sắc Basque. Ban tổ chức khẳng định: “Euskaldun Fededun – Người Basque và người có đức tin – là một.”

Dù được giới thiệu là một lễ hội văn hóa vui tươi, sự kiện lại chứa đựng hàm ý chính trị rõ rệt. Nó diễn ra trong bối cảnh các cộng đồng ngôn ngữ thiểu số ở Pháp, trong đó có Basque, đang đấu tranh quyết liệt với chính quyền cộng hòa ở Paris về vị trí của văn hóa vùng miền trong bản sắc quốc gia.

The Corpus Christi Festival, illustration from Le Petit Parisien, 2 July 1905. 

Ngôn ngữ, tôn giáo và xung đột với Cộng hòa

Xung đột này đã tồn tại từ Cách mạng Pháp 1789, vốn áp đặt mức độ tập trung hành chính, kinh tế và văn hóa chưa từng có lên toàn lãnh thổ. Nhiều nhà cách mạng coi các cộng đồng nói tiếng thiểu số như Basque, Breton hay Alsace là trở ngại cho việc xây dựng một quốc gia nói tiếng Pháp thống nhất.

Trong mắt họ, ngôn ngữ địa phương đồng nghĩa với hỗn loạn hành chính, với sự chống đối của phe quân chủ, giáo sĩ và đặc biệt là sự “cuồng tín tôn giáo”. Năm 1794, nghị sĩ cực đoan Bertrand Barère tuyên bố: “Liên bang và mê tín nói tiếng Breton; di dân và thù ghét Cộng hòa nói tiếng Đức; phản cách mạng nói tiếng Ý; và cuồng tín thì nói tiếng Basque.”

Poster for the Basque Trio Bayonnais, 19th century

Sau giai đoạn yên ắng đầu thế kỷ 19, vấn đề ngôn ngữ bùng nổ trở lại vào thập niên 1880. Nền Đệ Tam Cộng hòa (1870) tự nhận là người thừa kế Cách mạng Pháp, tiếp tục tấn công các ngôn ngữ vùng miền – đặc biệt là Breton, Flemish và Basque. Các ngôn ngữ ấy gắn liền với Công giáo, bởi linh mục dùng chúng để giảng dạy và dâng lễ. Người dân xem đó là kho tàng văn hóa, trong khi giới cộng hòa cho rằng Công giáo và đa ngôn ngữ mâu thuẫn với lý tưởng cộng hòa và sự thống nhất quốc gia.

Trong bối cảnh ấy, Đại hội Truyền thống Basque mang tính thỏa hiệp. Đại diện chính quyền, Louis de Fourcaud, ca ngợi văn hóa vùng miền vì đã làm giàu cho bản sắc Pháp và khơi dậy lòng yêu nước, song cũng nhắc nhở rằng phân quyền chỉ nên dừng ở mức văn hóa, tuyệt đối không dẫn đến ly khai. Phía các nhà văn hóa Basque thì cảnh giác với sự công nhận nửa vời này: họ đòi hỏi biện pháp cụ thể như đưa tiếng Basque vào trường học, để văn hóa thực sự phát triển chứ không chỉ cầm cự.

Sáng tạo “truyền thống”

Như nhiều dân tộc châu Âu khác, người Basque đã “sáng tạo” nên truyền thống văn hóa dân gian của mình trong thế kỷ 19.

Điều này không có nghĩa là họ không có phong tục trước đó. Người Basque đã cư trú ở vùng núi Pyrenees từ ít nhất thế kỷ I TCN. Họ nổi tiếng bất khuất: từ La Mã, người Moor đến người Frank đều từng thất bại trong nỗ lực khuất phục. Nhờ đó, họ giữ được ngôn ngữ và tập tục đến tận thế kỷ 19.

Từ thế kỷ 11, bảy tỉnh Basque (bốn ở Tây Ban Nha, ba ở Pháp) được hưởng quyền tự trị tài chính và quân sự thông qua các hiệp ước fors/fueros ký với hoàng gia. Nhưng đến cuối thế kỷ 19, những đặc quyền ấy đã bị xóa bỏ: Pháp bãi bỏ năm 1789, Tây Ban Nha xóa năm 1876 sau cuộc chiến Carlist lần ba. Đối với người Basque ở Tây Ban Nha, đó là dấu hiệu cho thấy văn hóa và ngôn ngữ của họ đang dần biến mất trong quá trình “hiện đại hóa” và tập trung quyền lực.

Poster for the Flower Games, St-Jean-de-Luz, with the Zazpiak Bat (‘the seven are one’) coat of arms, 1892. 

Tại châu Âu thế kỷ 19, “tiến bộ” và “văn minh” được định nghĩa bằng sức mạnh kinh tế, kỹ thuật, quân sự, cũng như việc sở hữu một quá khứ quốc gia được ghi chép. Những dân tộc thiếu bằng chứng văn tự về lịch sử – như nhiều cộng đồng bản địa ngoài châu Âu – bị coi là “những dân tộc không có lịch sử”, và vì thế, kém cỏi hơn.

Người Basque, dù ở ngay Tây Âu, cũng bị xem là lạc hậu: kinh tế yếu, công nghệ chậm, truyền thống chủ yếu là truyền khẩu chứ không có nền văn học viết. Năm 1849, Friedrich Engels thẳng thừng nhận định người Basque, giống như người Breton ở Pháp hay người Celt ở Scotland, “không thể tham gia vào tiến trình lịch sử” và sẽ bị đồng hóa. Victor Hugo, trong chuyến du hành đến xứ Basque năm 1845, cũng viết: “Các quốc gia lớn phải nuốt chửng các quốc gia nhỏ; đó là quy luật của lịch sử và tự nhiên.”

Phục hưng văn hóa Basque

Để đối phó nguy cơ bị xóa sổ, giới tinh hoa Basque hai bên Pyrenees đã chủ động tạo dựng một truyền thống văn học dân tộc. Họ sáng tác những bản anh hùng ca mang màu sắc trung cổ như Chant d’Altabiscar, dù thực chất được viết năm 1828 bằng tiếng Pháp và dịch sang tiếng Basque sau đó. Họ viết tiểu thuyết lịch sử, nổi bật là Amaya (1879) của Francisco Navarro Villoslada, phỏng theo Ivanhoe của Walter Scott. Họ sưu tập truyện dân gian, ca khúc, tục ngữ, kịch dân gian.

Đặc biệt, người Basque hồi sinh hình thức thơ ca ứng tác bertsolaritza, biến nó thành biểu tượng bản sắc dân tộc. Nhà thơ José María Iparraguirre đã sáng tác Gernikako Arbola (1854), ca ngợi Cây Sồi Gernika và nhanh chóng trở thành quốc ca của xứ Basque. Tất cả những nỗ lực này tạo nên cái gọi là “phục hưng văn hóa Basque”, củng cố sự thống nhất tinh thần của bảy tỉnh Basque.

Năm 1853, học giả Antoine d’Abbadie – con của một người Ireland và một người Basque – phát minh ra các lễ hội Basque, tiền thân của Đại hội 1897. Mỗi mùa hè, lễ hội được tổ chức luân phiên ở các làng Pháp và Tây Ban Nha, với ca múa, pelota, thơ ca ứng tác. Chúng vừa mang tính văn hóa vừa ẩn chứa chính trị, đề cao bản sắc vùng miền nhưng tránh gây lo ngại về ly khai.

Trong một bữa tiệc ở Saint-Jean-de-Luz thập niên 1890, d’Abbadie nhắn nhủ:

“Trong thời đại mà sức mạnh thời cuộc đang xóa nhòa quá khứ, tôi mong người Basque của tôi sẽ gắn kết hơn để kháng cự – trong mức độ khôn ngoan – nhằm giữ vẹn nguyên ngôn ngữ, danh dự và đức tin của mình.”

Cụm từ “trong mức độ khôn ngoan” cho thấy: người Basque cần gìn giữ văn hóa, nhưng không được làm phương hại đến sự thống nhất và ổn định của quốc gia Pháp.

Basque nhưng vẫn là người Pháp…

Trong buổi chiều đầu tiên của Đại hội Truyền thống Basque, nhà sử học Louis de Fourcaud – đại diện Bộ Giáo dục Công – đã phát biểu trước công chúng. Ông mở đầu bằng cách nhắc lại cam kết của chính phủ Pháp với sự đa dạng vùng miền: “giữ gìn các phong tục xưa, bảo vệ các nghệ thuật cổ và nghệ thuật bình dân, tôn trọng những phẩm chất đáng quý của một đời sống địa phương đậm đà bản sắc”. Tuy nhiên, Fourcaud nói tiếp, không bao giờ được lẫn lộn văn hóa với chính trị. Phải luôn phân định rạch ròi giữa “phân quyền trí tuệ”, điều đáng mong đợi và cần khuyến khích, với “chủ nghĩa ly khai” chính trị, điều nguy hiểm và không thể chấp nhận. Theo ông, văn hóa Basque là một phần thiết yếu của bản sắc Pháp; nếu không có sự đa dạng vùng miền ấy, nước Pháp sẽ đánh mất thiên tài của mình, trở nên yếu hơn, buồn tẻ hơn và kém chân thật hơn. Đồng thời, người Basque không nên vun trồng văn hóa địa phương vì mục đích vị kỷ; văn hóa vùng miền chỉ tồn tại để phục vụ lợi ích chung của nước Pháp. Kết lại, Fourcaud nhấn mạnh tình yêu quê hương vùng miền phải làm tăng thêm tình yêu nước Pháp. “Các vị càng là người Basque, các vị càng là người Pháp tốt hơn,” ông nói với đám đông. “Các vị sẽ dốc cả tâm hồn mình để tiến bộ cho tỉnh nhà. Các vị sẽ cung cấp cho nước Pháp… những yếu tố độc đáo.”

Điệu múa gậy Basque, minh họa trên Le Monde Illustré, 28/9/1861. Sabino Arana Fundazioa. Stefano Bianchetti/Bridgeman Images.

Những mâu thuẫn trong bài diễn văn của Fourcaud rất hiển nhiên – và chúng không chỉ nhằm thỏa hiệp với những người theo khuynh hướng vùng miền Basque, mà còn bộc lộ logic nội tại của tiến trình kiến tạo quốc gia ở Pháp. Giống các trí thức châu Âu khác, giới học giả Pháp coi văn hóa dân gian là bộ phận cốt yếu của văn hóa dân tộc: họ ca ngợi nó như bản chất nguyên sơ của người Pháp, là nền tảng văn hóa của quốc gia Pháp. Ở Pháp, việc sưu tầm folklore từ các tỉnh thậm chí còn được coi trọng hơn nhiều nơi khác, vì các học giả lo ngại rằng Pháp không có kho tàng truyện cổ phong phú bằng Anh, Đức hay Tây Ban Nha. Năm 1835, nhà sử học xứ Alsace Louis Spach viết trên Encyclopédie des gens du monde kêu gọi học giả sưu tầm “những bài hát bình dân” ở mọi tỉnh. Nếu làm vậy, ông lý giải, “mùa gặt hái sẽ phong phú hơn ta tưởng.” Đặc biệt, ông đề nghị chú ý tới “những khúc ca u hoài” mà người Basque lưu giữ nơi dãy Pyrenees, vì “núi non là nơi lưu giữ đáng tin cậy những truyền thống xưa.”

Basque stick dance, illustration from Le Monde Illustré, 28 September 1861

Song, cũng chính những trí thức Pháp ấy lại khẳng định rằng việc tôn vinh sự đa dạng dân gian không được đe dọa đến sự thống nhất quốc gia. Vào cuối thế kỷ 19, những người Cộng hòa tin rằng nền Cộng hòa “duy nhất và bất khả phân” không phải một tai biến lịch sử, mà là sự thành tựu của định mệnh nước Pháp. Vì thế, họ phản đối mọi ý niệm liên bang, bởi liên bang hàm ý rằng nước Pháp – cả về địa lý lẫn văn hóa – có thể bị chia cắt dễ dàng như có thể hợp nhất. Ngược lại, tập quyền làm nổi bật tính thống nhất tự nhiên và lịch sử của dân tộc Pháp, cùng sự thành tựu của thiên tư công dân. Dưới góc nhìn ấy, các ngôn ngữ và văn hóa địa phương bị xem là biểu hiện của sự cố chấp và ngu muội, là sự từ chối không chịu hòa vào vận mệnh của grande nation. Làm thế nào để họ “thấy ánh sáng”? Câu trả lời giản dị: thông qua nền giáo dục thế tục, công dân, cộng hòa. Từ thập niên 1880, Đệ Tam Cộng hòa thúc đẩy sự đồng nhất ngôn ngữ nhằm chấm dứt ảnh hưởng của Giáo hội trong trường học – điều bị quy trách là khiến các nhóm thiểu số thiếu nhiệt huyết yêu nước. Sau khi Luật Ferry năm 1882 loại bỏ giáo lý khỏi trường công, một sắc lệnh năm 1903 buộc dạy giáo lý bằng tiếng Pháp; và hai năm sau, nhà thờ và nhà nước chính thức tách rời.

… Người Pháp nhưng vẫn là Basque

Những người theo khuynh hướng vùng miền tôn trọng thẩm quyền của nhà nước Pháp. Bộ kỷ yếu dày 600 trang của Đại hội Truyền thống Basque mở đầu bằng toàn văn bài diễn văn của Fourcaud, cho thấy “lời cuối” của nền Cộng hòa về chủ nghĩa vùng miền – đồng thời ngầm thừa nhận lễ hội diễn ra với sự chấp thuận của chính quyền. Tuy vậy, họ lo sợ rằng tác động đồng hóa của tập quyền nhà nước, đô thị hóa và chương trình học dạy bằng tiếng Pháp sẽ dẫn tới sự biến mất của các văn hóa và ngôn ngữ địa phương. Năm 1902, tờ báo bảo thủ Basque Eskualduna đăng một bài thơ của nhạc sĩ Breton Théodore Botrel phản đối việc dạy giáo lý bằng tiếng Pháp ở Brittany. Theo bài thơ, quyền kiểm soát đời tư của người dân bởi nền Cộng hòa sẽ đến mức sớm thôi, người ta còn bị cấm nói tiếng địa phương ngay trong bốn bức tường gia đình thiêng liêng của mình:

Một ngày kia, ngay trong nhà bạn,
Họ sẽ cấm, hỡi con trai trẻ,
Không được chuyện trò với bà
Bằng thứ tiếng thân yêu của tổ tiên.

Tuy nhiên, thay vì đối đầu công khai với nền Cộng hòa Pháp, những người theo khuynh hướng vùng miền tìm cách xác lập vị trí thích đáng cho các vùng trong lòng quốc gia. Họ nhấn mạnh rằng hiểu biết và yêu mến ngôn ngữ–truyền thống vùng miền là điều kiện cần để nuôi dưỡng lòng yêu nước. Đại hội Truyền thống Basque năm 1897 chính là một minh chứng.

Đại hội do Hội Dân tộc học và Nghệ thuật Bình dân Quốc gia bảo trợ. Tổng thư ký của hội, Gustave Boucher, là một người nhiệt thành bảo vệ văn hóa vùng miền; ông lập hội năm 1895 để bảo tồn và phát huy những giá trị ấy. Mục tiêu, theo ông, là “phản ứng tối đa trước sự đồng nhất hóa phong tục và tập quán đang ngày một hoàn tất,” “khuyến khích sự trân trọng dành cho muôn vật dụng của đời sống địa phương mang bản sắc độc đáo,” và “phổ biến phương ngữ, bài hát, điệu múa, truyền thuyết, âm nhạc [và] văn học của mỗi tỉnh thông qua triển lãm, trình diễn [và] diễn thuyết.” Đại hội ở xứ Basque năm 1897 là kỳ thứ hai mà hội tổ chức (sau kỳ đầu ở Poitou-Charentes – quê của Boucher – năm trước). Mục đích của những lễ hội này, như nhà sử học Gaston Paris giải thích tại Sorbonne năm 1895, là khôi phục “thiên tài dân tộc” sau thất bại đau đớn của Pháp trong chiến tranh Pháp–Phổ 1870, bằng cách tôn vinh sự đa dạng vùng miền của đất nước.

Áp phích đoàn La Troupe Labère với tiết mục hát, múa và múa roi Basque, 1893. Musée Carnavalet, Paris. Public Domain.

Tại đại hội, người ta dành sự quan tâm đặc biệt cho lịch sử lâu dài của người Basque và các phẩm chất đạo đức mà họ gìn giữ qua nhiều thế kỷ. Theo các diễn giả, những giá trị chủ đạo là gia đình và đức tin – cùng sự vắng bóng của một tầng lớp quý tộc – khiến người Basque “bình đẳng” với nhau từ rất lâu trước Cách mạng Pháp. Những bài trình bày về lịch sử Basque bác bỏ quan điểm phổ biến cho rằng người Basque là “một dân tộc không có lịch sử”. Chẳng hạn, học giả địa phương Adrien Planté thuyết trình đề tài “Người Basque có lịch sử không?” và trấn an công chúng rằng có chứ: lịch sử ấy đặt nền trên văn học bình dân, ngôn ngữ Basque và tình yêu quê hương xứ sở. Đồng thời, việc chứng minh sự bền bỉ của truyền thống nông dân Basque có ý nghĩa với nước Pháp trong “thế kỷ của chiến tranh và cách mạng”: nó cho thấy, bất chấp biến động chính trị, công nghiệp hóa và đô thị hóa, tinh túy của quốc gia vẫn không suy chuyển. Planté tóm gọn lưỡng đề ấy: “Hãy ý thức về truyền thống của mình. Giữ gìn lời dạy của tổ tiên không có nghĩa là quay lưng với hiện tại! Các vị càng là Basque, các vị càng là người Pháp.”

Trong tiệc bế mạc, chính Boucher – với tư cách người tổ chức – đã lên tiếng. Trong một bài diễn văn đầy thách thức, ông kêu gọi người Basque cứ tiếp tục là người Basque: “Đừng bao giờ quên rằng các vị là Basque,” ông nói:

“Trong mọi hoàn cảnh, hãy nghĩ, hành động và nói như người Basque; trò chơi, điệu múa là của các vị; âm nhạc, sân khấu, văn học – tất cả đều là Basque. Và đó không phải sự tái dựng tạm thời, giả tạo; đó là đời sống tự nhiên, thường nhật của các vị.”

Bài nói bộc lộ nỗi lo của giới khuynh hướng vùng miền rằng việc “học thuật hóa” và “folklore hóa” văn hóa Basque đang biến xứ Basque thành một “bảo tàng sống”: nơi truyền thống được tán dương nhưng không còn được thực hành; nghệ–thủ công Basque được trưng bày nhưng không còn sản xuất; tiếng Basque được nghiên cứu nhưng không còn được nói. Nói cách khác, một vùng đất cho học giả và du khách, hơn là cho chính cư dân địa phương.


Học cách yêu nước Pháp

Giải pháp, theo nhiều người khuynh hướng vùng miền, là cạnh tranh với nền Cộng hòa ngay trên “sân nhà” của họ: trường công. Vì vậy, họ đòi bổ sung một tiết mỗi tuần trong chương trình học để dạy lịch sử và ngôn ngữ Basque. Theo Eskualduna (1902), điều này có lợi cho cả xứ Basque lẫn nước Pháp: “Bằng việc trước hết học cách yêu làng quê và vùng miền của mình, người thanh niên Pháp sẽ học cách yêu nước Pháp nhiều hơn.” Yêu cầu ấy bị phớt lờ. Cuộc đấu tranh để đưa tiếng Basque vào chương trình học thực ra mới chỉ khởi đầu. Mãi đến 1951, Luật Deixonne mới cho phép giáo viên sử dụng một số ngôn ngữ vùng miền trên lớp khi thấy có lợi cho học sinh – đáng chú ý là “để hỗ trợ học tiếng Pháp”. Các cộng đồng ngôn ngữ thiểu số lại phải chờ thêm 18 năm nữa, đến khi nền Đệ Ngũ Cộng hòa cho phép giảng dạy ngôn ngữ vùng miền ở bậc tiểu học và trung học. Sự thống nhất của nền Cộng hòa vẫn nguyên vẹn.

5/5 - (1 vote)

DONATE

Toàn bộ tiền donate sẽ được dùng để:

  • Nghiên cứu – Mua tài liệu, thuê dịch giả, kỹ thuật viên.
  • Duy trì máy chủ và bảo mật website
  • Mở rộng nội dung – Thêm nhiều chủ đề, bản đồ, minh họa

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM