Bodo là một nông dân người Frank sống vào đầu thế kỷ 9. Gia đình ông là tá điền trên một lãnh địa thuộc về tu viện St-Germain-des-Prés gần Paris. Bodo cày cấy ngoài đồng, còn vợ ông – Ermentrude – lo việc nhà và mảnh vườn nhỏ của gia đình. Qua đời sống của họ, ta có được một hình ảnh rất sống động về cuộc sống thường nhật của nông dân trong một lãnh địa (manor) thời Carolingian, tức giai đoạn đầu Trung cổ ở Tây Âu.
Lãnh địa chính là đơn vị cơ bản về kinh tế và xã hội của châu Âu trung cổ. Đó là một khu đất lớn thuộc quyền sở hữu của lãnh chúa hoặc tu viện. Lãnh địa vừa là trung tâm sản xuất nông nghiệp, vừa là nơi tập trung các hoạt động chính trị, xã hội và văn hóa ở quy mô địa phương.
Tu viện St-Germain-des-Prés đã lưu lại một bản kê rất chi tiết về tên những tá điền và những người có giao dịch với tu viện trong giai đoạn này, gọi là Polyptych.
Để quản lý khối tài sản khổng lồ ấy, vị viện trưởng Irminon (khoảng những năm 820) đã cho soạn bộ sổ này. Bản thảo hiện còn được giữ trong một bản viết tay thế kỷ 9 tại Paris (Thư viện Quốc gia Pháp, Ms Latin 12832). Cùng với tên của Bodo là khoảng 10.000 tên khác, phân bố trong 25 ngôi làng, ghi rõ tên, nghề nghiệp và – quan trọng nhất – những nghĩa vụ (tiền thuê, lao dịch) mà họ phải nộp cho tu viện.
Từ những con số khô khan dùng cho mục đích thu thuế đó, ngày nay người ta có thể lần lại và “ghép hình” cuộc sống của Bodo, vợ ông Ermentrude và ba đứa con (không rõ tên) của họ.
Địa vị xã hội & thân phận “tự do mà không hẳn tự do”
Trước khi đi vào chi tiết đời sống hằng ngày, cần hiểu địa vị xã hội của gia đình Bodo, vì điều này quyết định những gì họ phải gánh chịu.
Bodo và gia đình không phải là nô lệ nên trên lý thuyết họ vẫn có một mức độ tự do nhất định. Nhưng trong thời Trung cổ, ranh giới giữa “tự do” và “nô lệ” không hề rạch ròi. Chính xác hơn, ta nên nói về mức độ tự do hay lệ thuộc của một con người trong những hoàn cảnh xã hội, kinh tế, chính trị khác nhau.
Kitô giáo trên danh nghĩa cấm chế độ nô lệ, nhưng trên thực tế, sau khi phần Tây của Đế chế La Mã sụp đổ, xã hội lại vận hành theo một kiểu khác: người ta ít nói đến “nô lệ” theo nghĩa cổ điển, mà nói nhiều hơn đến việc ai được tự do tới đâu, và bị ràng buộc tới mức nào.
Trong vùng đất từng là lãnh thổ La Mã, nay thuộc về các bộ tộc German và những vương quốc họ lập nên, ta có mấy tầng lớp nông dân:
- Coloni: là dạng tá điền “tự do trên giấy tờ”, nghĩa là không thuộc về một ông chủ cụ thể như nô lệ, nhưng bị ràng chặt vào mảnh đất mình canh tác, khó mà rời đi nơi khác.
- Nông nô (serf): gắn chặt với lãnh địa. Họ không bị đem bán như tài sản riêng lẻ, nhưng có thể bị “sang tay” khi mảnh đất thuộc về chủ mới. Ngoài việc làm ruộng, họ còn phải làm các việc vặt trong nhà cho chủ.
- Nông dân tự do: có đất của riêng mình, tự chịu trách nhiệm về thu hoạch, lời lỗ. Họ không phải nộp tiền thuê hay lao dịch cho lãnh chúa, thậm chí có thể nhận làm việc có trả công cho các ông chủ phong kiến. Tuy nhiên, sự độc lập này rất mong manh: chỉ cần một vụ mùa thất bát hoặc bị một lãnh chúa khác tới cướp bóc, họ rất dễ rơi vào cảnh phải lệ thuộc, trở thành coloni hoặc nông nô.
Trong bức tranh đó, Bodo và gia đình bị gắn với tu viện, chịu nhiều loại nghĩa vụ khác nhau. Đó chính là những gì Polyptych của Irminon ghi lại.
Họ sống trong một ngôi làng cùng nhiều nông dân khác có địa vị tương tự. Chúng ta còn biết tên vài người hàng xóm của Bodo: Frambert, Ermoin, Ragenold, mỗi người lại có gia đình riêng. Những người nông dân như vậy chính là vòng quan hệ xã hội gần gũi và quen thuộc nhất của Bodo.
Thỉnh thoảng, ông có thể gặp quản lý lãnh địa (steward) và đôi khi là những người đến từ tu viện. Tuy nhiên, tu viện là một cộng đồng khép kín, người ngoài ít được vào.
Chỉ có những lái buôn đường xa thỉnh thoảng ghé qua, hoặc rất hiếm hoi là đoàn tùy tùng của nhà vua. Đối với một người như Bodo, được tận mắt trông thấy một vị vua hay đại quý tộc đi qua làng – có khi dẫn theo một món quà kỳ lạ từ phương Đông xa xôi, như một con voi do vị caliph nào đó gửi tặng – chắc chắn sẽ trở thành chuyện để kể cả đời.
Bài Liên Quan
Nhịp sống hằng ngày: làm, làm nữa, làm mãi
Trong suốt cả năm, Bodo và Ermentrude hầu như không có ngày rảnh. Chỉ vào những dịp lễ quan trọng hay các ngày lễ tôn giáo, họ mới có chút thời gian nghỉ ngơi.
Buổi sáng, Bodo dậy rất sớm, cùng các nông dân khác đến ruộng của nhà tu viện – đó là phần lao dịch chính mà họ phải làm. Họ phải tự mang theo dụng cụ cày bừa, và thường phải đem theo chút quà (trứng, rau, v.v.) để “biếu” viên quản lý, hy vọng có ngày làm việc nhẹ nhàng hơn.
Những nghĩa vụ mà Bodo phải gánh có thể chia thành mấy nhóm:
- Lao động đồng áng cố định: số ngày cày cấy, gặt hái… trên ruộng của tu viện.
- Corvée (lao dịch không cố định): khi nào cần thêm cày bừa, đào mương, đắp đường… thì phải đi, không tính trước.
- Nghĩa vụ quân sự: có thể là nộp tiền hoặc cung cấp gia súc cho quân đội.
- Nghĩa vụ công cộng: góp sức sửa đường, vá cầu, làm các việc chung cho làng khi được huy động.
Một nhà văn thời Trung cổ đã tưởng tượng lời than thở của người nông dân:
“Thưa ngài, con làm việc rất vất vả. Con ra đồng từ lúc trời còn tờ mờ, dắt bò ra ruộng và cho chúng vào ách cày… Mỗi ngày con phải cày một mẫu ruộng, hoặc hơn thế, sau khi đã đóng xong ách cho bò, buộc lưỡi cày và lưỡi xẻng vào cày… Vâng, đúng là công việc vô cùng nặng nhọc!”
Còn Ermentrude, một ngày của bà cũng không hề nhẹ nhàng hơn. Bà phải làm việc trong xưởng của phụ nữ cùng những người đàn bà khác: se sợi, nhuộm vải, may vá quần áo, làm các đồ dùng nhỏ trong nhà.
Các vị vua Carolingian, qua các đạo luật, thậm chí còn ghi rõ phụ nữ nông dân phải làm những gì và được cung cấp những thứ gì để làm:
“Về công việc của phụ nữ chúng ta, họ phải được cung cấp đúng lúc các vật liệu cần thiết: vải lanh, len, cây chàm (woad), phẩm đỏ, rễ cây nhuộm vải (madder), lược chải len, bàn chải, xà phòng, mỡ, đồ đựng và những thứ khác cần thiết. Phòng làm việc của phụ nữ phải được chăm sóc tốt, có nhà cửa, phòng ốc với lò sưởi và hầm chứa, bên ngoài có hàng rào chắc chắn, cửa phải vững, để họ có thể làm việc một cách đàng hoàng.”
(Capitulary “De Villis” của Charlemagne, khoản 45)
Sau khi hoàn thành phần lao dịch đó, Ermentrude lại phải về mảnh ruộng nhỏ của gia đình, trông coi gia súc, tưới tắm rau màu. Chỉ sau khi mọi việc đồng áng và xưởng làm xong, bà mới có thể lo:
- chăm sóc con cái,
- nấu bữa tối,
- dọn dẹp nhà cửa,
- vá víu, may thêm quần áo cho mùa đông sắp tới.
Khi Bodo trở về sau một ngày làm việc, cả nhà ăn tối rồi đi ngủ ngay. Công việc tay chân nặng nhọc khiến họ kiệt sức, mà buổi tối cũng chẳng có đèn đóm hay trò giải trí gì đáng kể. Khi mặt trời lặn, bóng tối bao trùm căn nhà, thứ xa xỉ nhất đối với họ chính là… giấc ngủ.
Ngày mai, và ngày kia, sẽ lại giống y như hôm nay.
“Cuộc cách mạng nông nghiệp” thời Trung cổ
Sau khi Đế chế La Mã sụp đổ ở phương Tây, cường độ sản xuất nông nghiệp tụt xuống rõ rệt: số nhà cửa giảm, mạng lưới buôn bán thu hẹp, chất lượng nông sản và các sản phẩm thứ cấp như tiền xu, gốm sứ cũng giảm.
Nhưng đến khoảng cuối thiên niên kỷ thứ nhất, ít nhất ở Tây – Bắc Âu, có một loạt thay đổi âm thầm diễn ra, giúp nông nghiệp phục hồi, thậm chí còn tăng năng suất:
- Đổi từ hệ thống Hai vụ sang Ba vụ
- Trước đó, đất được chia làm hai nửa: một nửa gieo trồng, một nửa bỏ hoang.
- Hệ thống Ba vụ chia đất thành ba phần:
- Một phần gieo vụ đông,
- Một phần gieo vụ hè,
- Một phần để nghỉ.
Cách này giúp đất đai màu mỡ hơn, sản lượng lương thực tăng lên đáng kể.
- Thức ăn dư thừa & dân số tăng ổn định
Lương thực dư ra cho phép dân số tăng chậm nhưng chắc, số hộ gia đình gần như tăng gấp đôi ở nhiều nơi. - Mở rộng diện tích canh tác & thương mại địa phương
Nhiều vùng đất mới được khai phá, một số làng nằm trên các tuyến đường buôn bán cũ hoặc mới được kết nối vào mạng lưới thương mại bắt đầu phát triển hơn, có thêm nhà cửa, chợ, cơ sở hạ tầng.
Đối với một nông dân như Bodo, những thay đổi này có ý nghĩa gì?
- Chúng cho gia đình ông thêm một con đường thoát khỏi sự ràng buộc của mảnh đất – vừa nuôi sống họ, vừa giam hãm họ.
- Con cái của Bodo và Ermentrude có cơ hội sống sót cao hơn, có thêm lựa chọn: đi làm thuê nơi khác, vào xưởng thủ công, hoặc dần dần ra những khu dân cư buôn bán sầm uất hơn.
Điều này không có nghĩa là bức tranh trở nên “tươi sáng” hoàn toàn. Với đại đa số nông dân, họ vẫn bị áp bức về kinh tế, xã hội, chính trị bởi giới cầm quyền. Nhưng ở mức độ nào đó – và về lâu dài là rất quan trọng – họ là những người trực tiếp cảm nhận lợi ích từ việc tăng năng suất đất đai. Cuộc sống của họ vẫn vất vả, nhưng có phần đỡ quẫn bách hơn trước.
Kết luận: Những số phận bị chôn vùi trong sổ sách
Câu chuyện về Bodo được tái dựng từ các bản ghi chép về lãnh địa của tu viện St-Germain-des-Prés. Bên cạnh vai trò là một trung tâm tôn giáo quan trọng, tu viện còn là đầu mối kinh tế của Đế chế Carolingian mới hình thành.
Việc giữ sổ sách chi tiết về những người tá điền như Bodo có ý nghĩa thiết thực:
- tính toán thuế,
- quản lý nghĩa vụ quân sự,
- ghi nhận việc chuyển nhượng đất,
- và điều phối các loại giao dịch kinh tế giữa nông dân, tu viện và triều đình.
Các vua chúa và hoàng đế – với cuộc sống xa hoa dựa trên sức lao động của nông dân – đã được viết về rất nhiều. Nhưng 99% người châu Âu trung cổ lại giống như Bodo, Ermentrude và ba đứa con không tên của họ:
Những con người có số phận gắn chặt với may rủi của mùa màng, với mảnh đất trong lãnh địa, sống cả đời trong một phạm vi rất nhỏ và rất hiếm khi có cơ hội nhìn thấy “thế giới bên ngoài”.
Chúng ta chỉ còn lại Polyptych – một bản sổ thuế – như một ô cửa rất hẹp mở ra thế giới của họ. Nhưng dù hẹp, nó vẫn đủ để ta nhìn thấy cách một lãnh địa trung cổ vận hành, và hiểu hơn về những con người đã dùng cả cuộc đời mình mà cày xới, gieo hạt, gặt hái – để nuôi sống một trật tự xã hội mà họ không bao giờ thực sự làm chủ.










































