Điểm chính
- Mỗi sáng trước khi mở cửa hàng, John Graunt (1620–1674) chép tay các số liệu từ bills of mortality (bảng tử vong) của Thành phố London.
- Những bảng tử vong thường kỳ đầu tiên của London được thu thập vào năm 1603, năm Nữ hoàng Elizabeth I băng hà.
- Dựa vào “số học cửa hiệu”, suy luận và tinh thần hoài nghi lành mạnh, Graunt đã đặt nền móng cho một lĩnh vực phân tích hoàn toàn mới.
(Trích từ Dark Brilliance: The Age of Reason: From Descartes to Peter the Great của Paul Strathern, Pegasus Books, 2025.)
“Cha đẻ của thống kê hiện đại” được nhiều người thừa nhận là John Graunt, sinh tại London năm 1620. Theo John Aubrey — người gọi Graunt là “bạn đáng kính và xứng đáng của tôi” — Graunt “được nuôi dạy (như thói quen thời ấy) theo lối Thanh giáo.” Ông theo nghiệp gia đình trong ngành haberdashery (đồ mũ áo phụ kiện), chứng tỏ có “cái đầu làm việc tuyệt vời”. Kinh doanh phát đạt đến mức mới 21 tuổi ông đã mở cửa hàng riêng, chuyên cúc áo và cổ ren, đồng thời được nhận làm freeman của Drapers’ Company (phường hội của giới buôn vải–phụ kiện).
Không dừng ở đó, Graunt “mỗi sáng dậy sớm học trước giờ mở cửa hàng.” Lĩnh vực ông chọn vừa độc đáo vừa chẳng liên quan đến công việc. Ở điểm này, đời ông gợi nhớ người đồng thời ở Hà Lan là Antonie van Leeuwenhoek: nếu Leeuwenhoek mở đường cho kính hiển vi, thì Graunt khai sinh thống kê. Trước giờ làm, ông bắt đầu chép lại chi tiết từ bills of mortality của London (sổ đăng ký người chết). Có ý kiến cho rằng ban đầu ông làm vậy vì lý do nghề nghiệp — khảo sát độ tuổi và cơ cấu khách hàng còn sống của mình — nhưng điều này có vẻ không đúng. Dù thế nào, mối quan tâm của Graunt nhanh chóng vượt xa mọi giới hạn ấy.
“Bills of mortality” — sổ tử vong làm sống dậy cả thành phố
Việc thu thập bảng tử vong là chuyện tương đối mới. Khi dân số Anh đô thị hóa, nhà chức trách cần ghi nhận thông tin công dân để phục vụ thuế vụ và quân dịch. Những bảng tử vong thường kỳ đầu tiên ở London được lập vào 1603, đúng năm dịch hạch bùng phát và Nữ hoàng Elizabeth I qua đời. Mỗi tuần người ta liệt kê số người chết, phân loại theo các nguyên nhân. Trớ trêu thay, việc liệt kê những cái chết lại khiến thành phố hiện lên sống động. Lấy một tuần điển hình:
- Aged (già yếu): 13
- Drown’d (chết đuối): 8 (…bốn người tại Tháp St Katherine)
- Evil (tật bệnh mơ hồ): 3
- Feaver (sốt): 60
- French Pox (giang mai): 6
- Griping in the guts (đau quặn bụng): 134
- Impostume [áp xe]: 6
- Stopping in the stomach (tắc nghẽn dạ dày): 9
- Teeth (mọc răng/viêm nhiễm ở trẻ): 38
- Wind (chướng khí/đầy hơi): 3
- Worms (giun sán): 2
Những tuần khác còn có các hạng mục như: “Murthered and shot” (bị sát hại/bắn), “Found dead in streets” (phát hiện chết trên phố), “kild by several accidents” (tai nạn các loại), “Stone & strangury” (sỏi tiết niệu & bí tiểu), v.v.
“Quan sát tự nhiên và chính trị…” — và “số học cửa hiệu”
Năm 1662, khi 42 tuổi, Graunt xuất bản Natural and Political Observations on the London Bills of Mortality (Những quan sát tự nhiên và chính trị về các bảng tử vong London). Ông xử lý dữ liệu bằng thứ ông gọi là “shop arithmetic” (số học cửa hiệu) — thực ra sáng tạo hơn nhiều cái tên khiêm tốn ấy.
Vì bảng tử vong còn ghi số trẻ được rửa tội (christened), Graunt đã kết hợp số rửa tội với số tử vong để tính tỷ lệ chết của trẻ dưới 6 tuổi. Cách làm:
- Chọn các hạng mục chết chỉ áp dụng cho thai nhi/trẻ nhỏ — như “Stillborn” (thai chết), “Overlaid and starved at Nurse” (bị đè/ngạt hoặc đói khi ở nhũ mẫu), “Infants”.
- Cộng các con số này lại.
- Dùng quan sát và trực giác để điều chỉnh: ông ước tính một nửa số ca đậu mùa và sởi là trẻ dưới 6 tuổi; một phần ba tử vong vì dịch hạch cũng rơi vào nhóm này.
Từ đó ông suy ra: 36% tổng số người chết ở London là trẻ dưới 6 tuổi. Kết hợp với số rửa tội, ông suy tính được tỷ lệ tử vong trẻ em. Dựa vào các tỷ lệ này, Graunt tiếp tục tính: “trong 100 người sinh ra, 36 người chết trước 6 tuổi và 7 người sống đến 70.”
BÀI LIÊN QUAN:
Hoài nghi lành mạnh trước dữ liệu “bẩn”
Graunt rất ý thức về độ thiếu chính xác của số liệu. Hiếm ai ngoài Descartes bắt đầu công việc với tinh thần hoài nghi căn bản như vậy. Ví dụ, ông nhận thấy mục “French pox” (giang mai) luôn bị báo thấp vì gia đình muốn tránh ô nhục: chỉ những kẻ “**bị ghét bỏ, và đến nỗi mũi cũng rụng” mới bị ghi nhận. Ngược lại, mục “old age” (chết già) — vốn đáng kính — thường bị thổi phồng.
Dùng “số học cửa hiệu” không có nghĩa Graunt tầm thường: ông còn ước tính quy mô quân đội London có thể huy động, dựa trên giả định “có 107 nam trên mỗi 100 nữ” — chính Graunt là người đầu tiên ghi nhận lệch tỷ số giới này.
Vinh quang — và trớ trêu
Khi xuất bản, Observations lập tức được chú ý xứng đáng. Chỉ một tháng sau, Charles II đã đọc và đề cử Graunt vào Hội Hoàng gia (Royal Society). Có người chần chừ vì “chẳng nhẽ cho một tay… chủ cửa hàng” vào hàng ngũ uy nghiêm ấy; nhưng nhà vua gạt phắt: “Nếu họ tìm được thêm những người buôn như thế, nhớ nhận hết, khỏi lôi thôi.”
Nhưng sự sa sút cũng nhanh không kém. Đại hỏa hoạn London 1666 nổ ra, Graunt bị cáo buộc có “một phần trách nhiệm” — lúc ấy ông là quan chức của một công ty cấp nước. Dù lính cứu hỏa thể hiện năng lực yếu kém, không có bằng chứng chắc chắn rằng Graunt tắc trách hay “tiếp tay” cho hỏa hoạn.
Sự thực là Graunt đã quy theo Công giáo — đúng lúc dư luận quay sang chống “Papists” (Giáo hoàng giáo). Cửa hàng bị thiêu rụi, ông phá sản. 1674, Graunt qua đời ở tuổi 53, “rơi vào cảnh nghèo túng.” Ngay công trình của ông cũng không yên: người “bạn” William Petty — vốn khá xảo trá — rêu rao rằng ông ta mới là người đỡ đầu trí tuệ cho Graunt, cung cấp “ý tưởng nguyên thủy” nâng công việc từ gom số liệu lên thành phân tích thống kê sáng tạo.
Vì sao Graunt xứng đáng là “cha đẻ”?
- Ông đưa dữ liệu dân số – tử vong vào khuôn khổ định lượng, khai sinh thống kê dân số và dịch tễ học sơ kỳ.
- Ông nhìn thấu sai số, thiên kiến xã hội trong báo cáo — từ bệnh đáng xấu hổ đến mỹ từ “chết già”.
- Ông biến “số học cửa hiệu” thành khoa học suy luận, đặt nền tảng cho thống kê mô tả, ước lượng, và diễn giải dữ liệu không hoàn hảo — những việc chúng ta vẫn làm cho đến hôm nay.
Từ những bảng tử vong khắc nghiệt, John Graunt đã nhìn ra nhịp đập của một thành phố — và từ đó, mở lối cho khoa học dữ liệu của cả một thế giới.










































