Vào tháng 3 năm 1960, Julius Nyerere – lúc đó là lãnh đạo của Liên minh Quốc gia Châu Phi Tanganyika (TANU) – đã xuất hiện trong chương trình bàn tròn Prospects of Mankind do cựu Đệ nhất phu nhân Eleanor Roosevelt dẫn dắt. Chủ đề là “Châu Phi: Một cuộc cách mạng vội vã”. Dù đang ngồi giữa những người có cảm tình với phong trào phi thực dân, Nyerere vẫn bị chất vấn về việc liệu người châu Phi đã “sẵn sàng” cho độc lập hay chưa.
Ông đáp lại bằng một ví dụ vừa hài hước vừa dứt khoát: “Nếu anh vào nhà tôi và lấy trộm áo khoác của tôi, thì đừng quay lại hỏi tôi xem tôi đã sẵn sàng mặc lại chiếc áo ấy chưa. Áo đó là của tôi – anh không có quyền lấy nó đi… Có thể tôi mặc nó trông không bảnh bao như anh, nhưng nó là của tôi.” Với ví dụ đơn giản ấy, Nyerere đã bác bỏ lập luận cho rằng châu Phi đang giành độc lập quá vội vàng.
Tuy câu trả lời được nói bằng tiếng Anh – ngôn ngữ ông từng học tại Makerere College (Uganda) và Đại học Edinburgh (Anh) – nhưng ngôn ngữ mà Nyerere chọn để xây dựng quốc gia của mình là Swahili.
Ngày tôn vinh ngôn ngữ châu Phi đầu tiên
Năm 2021, UNESCO chính thức chọn ngày 7 tháng 7 làm Ngày Ngôn ngữ Kiswahili Thế giới – lần đầu tiên một ngôn ngữ châu Phi được vinh danh như vậy. Ngày này đánh dấu quyết định của TANU năm 1954 trong việc chọn Swahili làm ngôn ngữ của phong trào độc lập.
TANU – thành lập bởi chính Nyerere ngày 5 tháng 7 năm 1954 – là đảng dân tộc chủ nghĩa của Tanganyika. Trong thập kỷ sau đó, TANU kiên quyết đấu tranh và giành được quyền tự trị từ Anh năm 1961, trở thành nước cộng hòa hoàn toàn độc lập năm 1962 với Nyerere làm tổng thống. Trong bài phát biểu độc lập tháng 12 năm 1961, Nyerere cảm ơn Nữ hoàng Elizabeth II bằng tiếng Anh – nhưng từ đó trở đi, đất nước sẽ được xây dựng bằng tiếng Swahili.
Swahili – Từ bờ biển đến trung tâm quyền lực
Swahili không phải ngôn ngữ thống trị mặc định tại Tanganyika. Trong nhiều thế kỷ, nó chỉ là một trong hơn 120 ngôn ngữ bản địa, chủ yếu được nói dọc theo bờ biển Ấn Độ Dương – còn gọi là “bờ biển Swahili”. Nhưng vào giữa thế kỷ 19, khi nhu cầu về ngà voi và nô lệ tăng cao, các tuyến thương mại địa phương ở Trung Phi được tích hợp vào mạng lưới thương mại toàn cầu quanh Ấn Độ Dương. Những đoàn buôn lữ hành mang theo Swahili từ cảng biển vào sâu nội địa, giúp nó dần trở thành ngôn ngữ giao thương của toàn khu vực Đông Phi.
Thế kỷ 19 cũng là thời điểm Swahili thay đổi chữ viết. Trong nhiều thế kỷ, nó được ghi lại bằng dạng biến thể của chữ Ả Rập. Nhưng đến giữa thế kỷ, các nhà truyền giáo châu Âu bắt đầu Latinh hóa Swahili. Từ năm 1864, các trường học do Hội Truyền giáo Đại học Trung Phi (UMCA) ở Zanzibar – nơi nuôi dạy trẻ em từng bị bắt làm nô lệ – đã biên soạn các tài liệu giảng dạy Swahili bằng chữ Latinh. Về sau, chính quyền thực dân Anh đã lấy đó làm nền tảng cho thứ tiếng Swahili hành chính. Đây chính là nền móng cho “Swahili Chuẩn” ngày nay – Kiswahili Sanifu.
Một “cơn sóng ngôn ngữ” tràn qua châu Phi
Theo Liên Hiệp Quốc, hiện nay Swahili – bao gồm mọi phương ngữ – được hơn 200 triệu người sử dụng. Nó là ngôn ngữ quốc gia hoặc chính thức ở Tanzania, Kenya, Cộng hòa Dân chủ Congo, Rwanda và Uganda; đồng thời là ngôn ngữ làm việc của Liên minh châu Phi, Cộng đồng Đông Phi và Cộng đồng Phát triển Nam Phi. Ngôn ngữ học gia John Mugane gọi Swahili là một “cơn sóng thần ngôn ngữ” – một thế lực đã lấn át nhiều ngôn ngữ Đông Phi khác như Chagga, Sukuma, Bondei và Zaramo.
Điều gì khiến Swahili có được vị thế ấy?
Ujamaa – Triết lý của gia đình mở rộng
Sau khi thành lập TANU, Nyerere và các đồng sự rong ruổi khắp lãnh thổ Tanganyika để diễn thuyết, kêu gọi quần chúng tham gia phong trào. Gần như toàn bộ các bài phát biểu đều bằng Swahili – chỉ ba lần ông cần thông dịch viên (ví dụ, ở vùng Mwanza cạnh hồ Victoria, tiếng Sukuma hiệu quả hơn).
Swahili trở thành trụ cột trong công cuộc đấu tranh giành độc lập và xây dựng quốc gia. (Năm 1964, Tanganyika hợp nhất với Zanzibar và trở thành Cộng hòa Tanzania.)
Tầm quan trọng của Swahili gắn liền với triết lý ujamaa – từ Swahili nghĩa là “tình thân gia đình” – cũng được hiểu như một hình thái “xã hội chủ nghĩa châu Phi.” Trong bài tiểu luận năm 1962 “Ujamaa: Nền tảng của Chủ nghĩa Xã hội Châu Phi”, Nyerere viết:
“Ở châu Phi, chúng ta không cần phải được ‘chuyển hóa’ thành xã hội chủ nghĩa, cũng như không cần ai ‘dạy’ chúng ta về dân chủ. Cả hai đều bắt nguồn từ quá khứ của chính chúng ta.”
Khái niệm “gia đình” – nơi mọi người chăm lo cho nhau – phải được mở rộng ra toàn quốc gia, châu lục, và thậm chí cả nhân loại. Trong Tuyên bố Arusha năm 1967, Nyerere trình bày chương trình hành động dựa trên triết lý này: tự lực, bình đẳng, phát triển nông thôn và chủ nghĩa Liên Phi. Swahili không chỉ là công cụ truyền bá tư tưởng ujamaa – nó còn là yếu tố then chốt để hạn chế xung đột sắc tộc và xây dựng sức mạnh đoàn kết.
Swahili – tiếng nói quốc gia
Swahili được giảng dạy trong trường học và các chiến dịch xóa mù chữ do TANU tổ chức là thứ tiếng Swahili chuẩn (Kiswahili Sanifu), hình thành dần dần trong một thế kỷ trước đó. Cho đến nay, người Tanzania vẫn nổi tiếng là nói Swahili “chuẩn mực” hơn so với các phương ngữ ở Kenya hay Congo.
Dù phong trào độc lập ở Kenya cũng sử dụng Swahili, nhưng vai trò của nó trong chính trị Kenya hậu thuộc địa lại mờ nhạt hơn. Có nhiều lý do:
- Tanganyika là lãnh thổ ủy thác của Hội Quốc Liên (từ 1922) và sau đó là LHQ (từ 1946), nên Anh chịu áp lực phải ủng hộ Swahili trong quản lý thuộc địa.
- Kenya có cộng đồng định cư châu Âu lớn hơn, khiến tiếng Anh ăn sâu hơn.
- Cuộc nổi dậy Mau Mau ở Kenya bạo lực hơn nhiều so với tiến trình độc lập hòa bình ở Tanganyika, dẫn đến chia rẽ ngôn ngữ – sắc tộc sâu sắc hơn.
Tại Kenya, một biến thể pha trộn gọi là Sheng – đảo ngữ từ “English” – phổ biến trong giới trẻ Nairobi. Sheng kết hợp Swahili, tiếng Anh, tiếng Ả Rập và các ngôn ngữ Kenya khác. Tuy vậy, Swahili vẫn là tiếng nói đời thường nơi mọi người giao tiếp hòa nhã. Nhà văn Binyavanga Wainaina từng mô tả ba “nước Kenya” cùng tồn tại trên vỉa hè Nairobi: những người làm việc nói tiếng Anh, những người quê với hàng hóa và ngôn ngữ dân tộc, và “đám đông người tử tế với nhau bằng tiếng Kiswahili. Kiswahili là nơi chúng tôi gặp nhau bằng tình huynh đệ.”
“Tanzaphilia” – Cơn say mê Tanzania
Cuối thập niên 1960, Swahili gắn liền với vị thế quốc tế của Tanzania. Học giả gốc Kenya, Ali Mazrui – sống tại Mỹ – đã viết bài “Tanzaphilia” năm 1967 để giễu cợt sự say mê của giới trí thức phương Tây đối với Tanzania và vị tổng thống hùng biện của nước này. Mazrui viết: “Tanzania xứng đáng được khen ngợi vì đã chiếm được lòng trung thành và tình cảm của nhiều đối tượng, từ Bộ Ngoại giao Mỹ đến các nhà Marxist phương Tây.”
Nhưng Nyerere không bao giờ trở thành “con cưng” ngoan ngoãn của quốc tế. Dù cuộc đấu tranh giành độc lập của Tanganyika phần lớn phi bạo lực, ông không ngần ngại ủng hộ dùng vũ lực để xóa bỏ các chế độ phân biệt chủng tộc ở miền Nam châu Phi.
Tại Hội nghị Addis Ababa năm 1963 – thành lập Tổ chức Thống nhất châu Phi (OAU) – Nyerere tuyên bố: “Chúng tôi sẵn sàng hy sinh một phần để xóa bỏ nỗi nhục của chủ nghĩa thực dân khỏi châu Phi.”
Tanzania sau đó hỗ trợ nhiều phong trào giải phóng: hiến đất ở Dodoma cho cánh vũ trang của ANC Nam Phi, cắt đứt quan hệ ngoại giao với Anh vì xử lý sai khủng hoảng Rhodesia, và cho Dar es Salaam làm trụ sở của Ủy ban Giải phóng châu Phi – cơ quan hỗ trợ phong trào độc lập toàn lục địa. Nhờ đó, hàng ngàn người miền Nam châu Phi đã học Swahili trong thời gian ở Tanzania, và hàng triệu người xem nó là ngôn ngữ của một đồng minh đáng tin cậy.
Một ngôn ngữ không ngừng tiến bước
Năm 2018, Nam Phi công bố chương trình dạy Swahili trong trường học nhằm “thúc đẩy đoàn kết châu Phi” – thêm một ví dụ cho thấy Swahili là thứ mà nhà nhân học Johannes Fabian gọi là “ngôn ngữ đang trên đường.”
Con đường đó bắt đầu từ những tuyến thương mại thế kỷ 19, đi vào trường học thế kỷ 20, đồng hành cùng các chuyến “safari chính trị” của Julius Nyerere, và tiếp tục kết nối lục địa châu Phi ngày nay.










































