Từ nhỏ tôi đã mê khảo cổ và lịch sử, và những xác ướp luôn khiến tôi say đắm. Từ các xác ướp Ai Cập được ướp công phu đến những xác ướp Inca tự nhiên bảo tồn tuyệt đẹp—đối với tôi, chúng vừa như tác phẩm nghệ thuật vừa cất giữ những bí mật của quá khứ. Vậy nên hãy tưởng tượng nỗi thất vọng của tôi, khi mới tám tuổi, tôi phát hiện người Ba Tư… không có xác ướp! Thật ra, rất ít di cốt người từng được tìm thấy trên cao nguyên Iran. Các lăng mộ hoàng gia Achaemenid ở Naqsh-e Rostam đã bị khai quật và lấy đi báu vật cùng di cốt từ nhiều thế kỷ trước. Người Sasanid và trước đó là người Achaemenid lại còn “làm khó” khảo cổ tang lễ hơn khi thực hành nghi thức táng theo giáo lý Zoroastrian—thường không để lại hoặc để lại rất ít di cốt cho các nhà khảo cổ nghiên cứu.

Thỉnh thoảng, tin tức lại rộ lên một “xác ướp Hoàng gia Ba Tư”, rồi sau đó hóa ra là giả. Nổi tiếng nhất là “xác ướp công chúa hoàng gia”, được cho là con gái của Xerxes; món đồ này còn được rao bán chợ đen tới 11 triệu đô! “Phát hiện đáng kinh ngạc” này, từng được ví như Tutankhamun của đế quốc Achaemenid, suýt nữa gây ra sự cố ngoại giao giữa Iran, Pakistan và thậm chí cả Taliban ở Afghanistan. Tất cả xoay quanh bảo tàng Karachi, nơi giữ “Công chúa”. Quá phấn khích trước “phát hiện thế kỷ”, nữ giám tuyển Asma Ibrahim đã tự mình “đọc” các dòng chữ hình nêm trên tấm hoàng kim của xác ướp, yêu cầu chụp CT liên tục và thậm chí hỗ trợ khám nghiệm tử thi. Nhưng bà đã quên một điều: chẳng có bằng chứng nào cho thấy người Achaemenid—vốn theo một hình thái sớm của Zoroastrian giáo—lại muốn hay cần ướp xác theo nghi thức Ai Cập. (Chỉ có một ghi chép mơ hồ của Herodotus, nói người Ba Tư “ướp xác bằng sáp”—Hdt 1.140.) Thêm nữa, những vết bút chì quanh các chi tiết gỗ trên quan tài lẽ ra phải là dấu hiệu cảnh báo. “Công chúa 2600 năm” cuối cùng được xác định là một phụ nữ nhuộm tóc vàng, chết do gãy cổ vào năm 1996 CN. Người phụ nữ tội nghiệp trung niên này hoặc là nạn nhân của bọn đào mộ, hoặc bị sát hại trong một “xưởng sản xuất xác ướp” đâu đó giữa Iran và Pakistan.
Sau cú vỡ mộng ấy, tôi gặp “những người đàn ông muối” của Iran—và thật bất ngờ, đầy thú vị. “Các xác ướp muối Zanjan” được bảo tồn nhờ một hình thức ướp tự nhiên rất hiếm: môi trường mỏ muối.

Năm 1993 CN, thợ mỏ ở mỏ muối Douzlakh, gần hai làng Hamzehli và Chehr Abad (tỉnh Zanjan), tình cờ phát hiện một chiếc đầu đã ướp. Phần đầu bảo tồn cực tốt, đến mức dái tai xỏ lỗ vẫn đeo khuyên vàng. Tóc, râu và ria mép có sắc đỏ, và một chiếc ủng da trông ấn tượng vẫn còn chứa một phần bắp chân và bàn chân.
Chi nhánh Zanjan của Miras Farhangi (Sở Di sản Văn hóa, Thủ công mỹ nghệ & Du lịch Zanjan) được gọi đến. Họ tiến hành khai quật cứu hộ và tìm thấy ba dao sắt, một chiếc quần ngắn bằng len, một kim bạc, một dây ná, một sợi dây da, một đá mài, vài mảnh gốm, những mảnh vải dệt hoa văn, một vài mẩu xương gãy, và thậm chí cả một hạt óc chó. Thi thể nằm giữa một đường hầm dài khoảng 45 mét.
Lúc ấy, nghĩ đây chỉ là phát hiện đơn lẻ, chi nhánh Zanjan không khảo sát sâu thêm. Thế nhưng đến năm 2004 CN, các thợ mỏ lại tìm thấy thêm một “người muối”. Đội Zanjan trở lại và lần này phát hiện thêm các phần cơ thể người cùng rất nhiều đồ gỗ, công cụ kim loại, quần áo và đồ gốm.
Nhận ra có thể đã chạm tới một mỏ có lịch sử khai thác lâu dài, cơ quan này bắt tay một cuộc nghiên cứu khảo cổ quy mô, phối hợp nhiều tổ chức quốc tế:
- Trung tâm Nghiên cứu Khảo cổ Iran (ICAR), Shiraz
- Đại học Ruhr Bochum
- Đại học Zurich, Trung tâm Y học Tiến hóa
- Đại học Oxford, Phòng thí nghiệm Nghiên cứu Khảo cổ & Lịch sử Nghệ thuật (RLAHA)
- Đại học York, Viện Khảo cổ học
- Đại học Tehran, Viện Ký sinh trùng học & Nấm học
- Đại học Zanjan, Viện Địa mạo học
- Đại học Franche-Comté, Khoa Khoa học & Kỹ thuật

Năm 2005 CN, khai quật hệ thống bắt đầu. Ba xác ướp nữa được đưa lên, và xác ướp thứ sáu phải để nguyên tại chỗ vì thiếu kinh phí bảo quản. Ngữ cảnh hài cốt cho thấy một vụ sập hầm có thể đã giết những người thợ mỏ này.
Xác ướp đầu tiên—được gọi là “Người Muối”—hiện trưng bày ở Bảo tàng Quốc gia Iran (Tehran). Ông trông vẫn rất ấn tượng, chỉ tiếc cách trưng bày chưa thật xứng tầm.
Ban đầu, xác ướp này được định niên đại dựa vào đồ tùy táng. Nhà khảo cổ Iran Sobuti—người thực hiện khai quật cứu hộ đầu tiên—đề xuất khoảng năm 800 TCN dựa trên y phục và vật dụng, tức giai đoạn Tân Elam (1000–539 TCN). Sau đó, định tuổi carbon cho kết quả khoảng năm 500 CN (1750 BP—“trước hiện tại”, tức cách nay 1750 năm), đúng vào thời cực thịnh của đế quốc Sasanid. “Người muối” thứ hai cho kết quả 1554 BP, tức cũng thuộc thời Sasanid.
Ba “người muối” tiếp theo cũng được định tuổi: cá thể thứ ba khoảng 2337 BP, thứ tư 2301 BP, và thứ năm 2286 BP—đưa cả ba về thời Achaemenid.
Về sau, con số năm cá thể tăng lên ít nhất tám: phân tích giải phẫu cho thấy một số xương trước tưởng thuộc cùng một người thực ra thuộc về nhiều người khác nhau.

Phân tích đồng vị cho biết nguồn gốc địa lý của các thợ mỏ: có người đến từ đồng bằng Tehran–Qazvin (tương đối gần), có người từ Đông Bắc Iran, vùng duyên hải quanh Caspi, và vài người đến từ xa tận Trung Á.
Tư liệu động vật học khảo cổ (xương động vật) gợi ý thực đơn của họ có cừu, dê, có lẽ cả lợn và bò. Tư liệu thực vật khảo cổ cho thấy họ ăn nhiều loại cây trồng khác nhau—gợi ý vùng quanh mỏ có hoạt động nông nghiệp.
Kho tàng vải vóc và vật liệu hữu cơ (da) trên người các “người muối” cho phép tiến hành những phân tích rất kỹ: từ nguồn tài nguyên dệt, quy trình gia công, thuốc nhuộm, đến sự thay đổi loại vải, kiểu dệt và sợi qua thời gian.
Tất cả các dữ liệu thu thập được đã cho những nhà nghiên cứu cái nhìn toàn diện đầu tiên về mỏ và những người làm việc ở đây qua các giai đoạn. Sự đa dạng hiện vật và “sinh vật chứng” (ecofact) trong từng lớp địa tầng–niên đại đã cho một bối cảnh rõ ràng, từ đó phân biệt hai pha khai thác cổ.
Ở pha Achaemenid, khu mỏ được tiếp cận từ những nơi xa hơn: không có dấu vết khu định cư ngay gần mỏ, và sự xuất hiện thợ mỏ “ngoại địa” thể hiện ở kết quả DNA. Số lượng lớn đồ gốm và nguồn cung ứng cũng cho thấy tuyến tiếp tế từ xa. Ngược lại, ở pha Sasanid, khai thác mỏ rõ ràng “nội địa hóa” vào cảnh quan địa phương, và dữ liệu đồng vị cho thấy chuỗi cung ứng được tổ chức ở cấp vùng.
Cũng đáng chú ý là thiếu vắng mọi bằng chứng khảo cổ về một khu dân cư khai mỏ ở lân cận, gợi ý khai thác mang tính mùa vụ hơn là tổ chức cao độ. So với mỏ ở thế giới Hy Lạp cùng thời—thường do nô lệ đảm nhận và tổ chức chặt chẽ—khác biệt là rõ ràng.
Về từng cá nhân: “Người muối” đầu tiên có nhóm máu B+. Ảnh chụp 3D hộp sọ cho thấy vết nứt quanh hốc mắt và các tổn thương khác xảy ra trước khi chết do một cú đánh mạnh vào đầu. Y phục (đôi ủng da rất ấn tượng) và chiếc khuyên vàng gợi ý đây là người có vị thế nào đó; lý do ông xuất hiện trong mỏ vẫn là bí ẩn: bị sát hại và ném xác, hay là thợ mỏ bỏ mạng trong vụ sập hầm?
“Người muối” số 5 mang trứng sán dây (chi Taenia) trong cơ thể—xác định được khi nghiên cứu hài cốt. Điều này cho thấy thói quen ăn thịt sống hoặc tái; đây là ca ký sinh trùng đường ruột cổ xưa đầu tiên ghi nhận ở Iran. Tốt nhất (và ám ảnh nhất) là “Người muối” số 4—một thiếu niên 16 tuổi—bị bắt gặp đúng khoảnh khắc tử vong, bị khối đá sập nghiền nát.
Có thời gian, bốn “người muối” trưng bày tại Bảo tàng Rakhtshuikhane ở Zanjan bị đe dọa bởi nhiễm khuẩn: tủ kính không kín, để lọt không khí, khiến nội tạng vài xác ướp hư hại. Tuy vậy, sau đó báo chí Iran và giám đốc Sở Di sản Văn hóa, Du lịch & Thủ công mỹ nghệ Zanjan khẳng định: “Không chút do dự, tôi có thể nói các ‘người muối’ ở đây còn trong tình trạng tốt hơn cả người trưng bày tại Bảo tàng Quốc gia ở Tehran.” Ba tủ chuyên dụng đã được chế tạo, giá khoảng 25.000 USD mỗi chiếc, trang bị thiết bị theo dõi và kiểm soát môi trường bên trong.
Kho tri thức mà năm xác ướp cùng các phát hiện liên quan mang lại—và vẫn đang tiếp tục mang lại—cho hiểu biết về Iran cổ đại thực sự vô giá. Tôi chỉ hy vọng một ngày nào đó, các cuộc khai quật mới sẽ tiếp tục tại mỏ này, để thêm nhiều điều kỳ diệu nữa được đưa ra ánh sáng.









































