GIỜ THỨ BẢY BAN ĐÊM
(00:00 – 01:00) – BÀ ĐỠ ĐÓN ĐỨA TRẺ CHÀO ĐỜI
“Ngươi hãy chết đi, hỡi kẻ bò ra từ bóng tối, lén lút tiến đến với chiếc mũi giấu sau lưng, đầu ngoảnh đi để khỏi bị nhìn thấy. Ngươi sẽ thất bại trong mưu toan của mình.
Ngươi hãy chết đi, hỡi mụ bò ra từ bóng tối, lén lút tiến đến với chiếc mũi giấu sau lưng, đầu ngoảnh đi để khỏi bị nhìn thấy. Ngươi cũng sẽ thất bại trong mưu toan của mình.
Ngươi đến để hôn đứa trẻ này sao? Ta sẽ không để ngươi hôn nó.
Ngươi đến để khiến nó câm lặng sao? Ta sẽ không để ngươi làm thế.
Ngươi đến để hại nó sao? Ta sẽ không để ngươi hại nó.
Ngươi đến để cướp nó đi sao? Ta sẽ không để ngươi mang nó đi khỏi ta.
Ta đã lập bùa hộ mệnh để bảo vệ nó khỏi ngươi!”— Thần chú bảo vệ trẻ sơ sinh
Trẻ con có thể ra đời vào bất cứ lúc nào, dù là ban ngày hay giữa khuya. Weret đã nhắc đi nhắc lại điều đó với Merit không biết bao nhiêu lần. Những cơn đau chuyển dạ của Merit bắt đầu khi trời còn sáng, và giờ đây, giữa đêm khuya, giây phút sinh nở đã cận kề. Weret – người dì đồng thời là bà đỡ của cô – đang ở bên, không ngừng hướng dẫn, trấn an, và đọc bùa chú khi Merit ngồi xổm trên vài viên gạch, trong căn phòng chỉ le lói ánh sáng từ ba ngọn đèn dầu.
Ngoài lời khuyên và bùa phép, Weret còn mang đến hai bức tượng nhỏ — và chẳng bức nào được coi là dễ coi cả. Thần Bes trông cực kỳ xấu xí; vậy mà chính ông lại là vị thần hộ sinh và bảo hộ. Thấp, tròn trịa, thô kệch, thè lưỡi và làm điệu bộ kỳ quái, Bes được tin là có thể xua đuổi tà ma trong lúc mang thai và sinh nở. Bức tượng còn lại là nữ thần sinh sản Heqet, có hình dáng một con ếch – cũng là biểu tượng của sự sinh sôi và tái sinh. Tượng Heqet đã được đặt trang trọng trong nhà từ khi Merit khát khao có thêm con. Quả là hợp lý: ếch đẻ rất nhiều trứng, và ít ra, chúng không ngáy to như chồng cô, Manu, đang ngủ say bên phòng sau một ngày đánh cá mệt nhoài.
Thần Bes tuy xấu xí nhưng mạnh mẽ, dữ tợn. Thấp, mập, pha trộn nét người và sư tử, ông được tin là có thể đuổi tà khí khỏi ngôi nhà. Khác với phần lớn nghệ thuật Ai Cập, hình tượng Bes thường được khắc họa trực diện, để mọi vẻ dữ dằn của ông có thể dọa khiếp kẻ xấu xa.
Weret đặt hai tượng thần vào vị trí nhìn thẳng xuống chỗ Merit đang sinh, để tăng tác dụng bảo hộ. Khi Merit biết mình mang thai vài tháng trước, dì cô đã tặng cô một sợi dây chuyền có các bùa hình Taweret – nữ thần mình hà mã, chân sư tử, lưng có vảy cá sấu, bụng căng tròn mang thai. Trong ba vị thần, Taweret có lẽ là kẻ đáng sợ nhất – nhưng cũng mạnh mẽ nhất, có thể đẩy lùi mọi thế lực hắc ám. Ba vị thần này, tuy xấu xí, lại đem đến niềm an ủi cho những ai họ bảo vệ.
Người Ai Cập cổ có một “phép thử thai” khá lạ lùng: họ cho lúa mì và đại mạch vào túi vải, rồi để người phụ nữ nghi ngờ mình mang thai tiểu lên đó mỗi ngày. Nếu đại mạch nảy mầm – đó là con trai; nếu lúa mì nảy – con gái; cả hai cùng nảy – chắc chắn là có thai nhưng chưa rõ giới tính. Còn nếu không hạt nào mọc, nghĩa là chẳng có thai gì cả.
Với kinh nghiệm nhiều năm, Weret tiếp tục chỉ dẫn khi đầu đứa trẻ bắt đầu lộ ra giữa hai đùi Merit. Bà biết chẳng ai dám chắc đứa trẻ sẽ sống, hay người mẹ có qua khỏi. Nhưng chỉ vài phút sau, tiếng khóc vang lên – một sinh linh Ai Cập vừa chào đời.
Là bé trai, và Weret biết vợ chồng Manu sẽ nhẹ nhõm lắm: họ đã có ba cô con gái rồi. Con gái giúp việc nhà giỏi, nhưng sớm muộn cũng lấy chồng, để lại thêm phần vất vả cho mẹ. Còn thằng bé này, vài năm nữa có thể theo cha ra sông, học đánh cá, rồi nối nghiệp để đỡ đần gia đình.
“Nefer,” người mẹ kiệt sức khẽ nói. “Hãy đặt tên con là Nefer – đứa bé tốt lành, xinh đẹp.”
Weret mỉm cười, nghĩ thầm: Lại nữa rồi. Hai bé trai trước cũng mang tên ấy, nhưng chẳng đứa nào sống quá vài tháng. Cả hai đều được chôn dưới nền nhà. Có lẽ lần này sẽ khác – đứa trẻ này sẽ sống, lớn lên, có con cái, và được ba vị thần xấu xí kia che chở.
“Nefer – cái tên tuyệt đấy,” bà đỡ nói, “nhưng hơi liều – cô mong nó vừa ngoan vừa đẹp trai sao? Khó đấy, nhất là khi nó sẽ mang mùi cá như cha nó! Ít ra thì nó không phải thợ làm gạch, cũng mừng.”
Người Ai Cập bình thường, nếu vượt qua được tuổi thơ, có thể sống đến khoảng 30–35 tuổi. Có vô vàn nguyên nhân gây chết yểu: bệnh tật, tai nạn lao động, hay chiến tranh. Những căn bệnh đơn giản với y học hiện đại – như nhiễm trùng hay dịch bệnh nhẹ – thời ấy đều có thể khiến con người mất mạng. Giun sán, bệnh về mắt, và cả ung thư – nay được tìm thấy trong xác ướp – đều không hiếm.
Weret thầm nghĩ: thật ra, Nefer cũng may mắn khi sinh ra ở Kemet – “vùng đất đen” màu mỡ của Ai Cập. Nơi đây khí hậu ôn hòa, lương thực dồi dào, và nền văn hóa đảm bảo cho con người cuộc sống đủ đầy – ít nhất là trong cõi đời này, và hạnh phúc hơn nữa ở thế giới bên kia.
Là người Ai Cập, Nefer thuộc nền văn minh thượng đẳng; vượt trội so với những dân tộc sống bên ngoài biên giới – những người Libya ở phía tây, Nubia ở phía nam, và dân Á châu ở phía đông. Theo niềm tin của họ, chỉ bằng cách trở thành người Ai Cập, những dân tộc ấy mới thực sự “trở thành con người.” Nghĩ vậy, Weret thấy Nefer quả là có phúc.
Thằng bé sẽ được bú mẹ vài năm, đôi khi có thể được dì hoặc vú nuôi cho bú phụ, nếu mẹ bận. Khi lớn hơn, nó sẽ tung tăng chơi với lũ trẻ khác – đều cạo trọc đầu, chỉ chừa một chỏm tóc dài lệch một bên. Nhưng chẳng bao lâu, nó sẽ bước vào nghề của cha, bắt đầu bằng việc vặt, rồi dần dần học nghề, trưởng thành, kết hôn, có con – và vòng đời ấy cứ lặp lại mãi qua các thế hệ.
“Đời nó sẽ như bao đời khác – khó khăn nhưng đều đặn,” Weret nghĩ, nhìn đứa bé quẫy đạp trong tay mẹ. “Miễn sao nó sống đủ lâu để được trải qua tất cả điều đó.”
GIỜ THỨ TÁM BAN ĐÊM
(01:00 – 02:00) – NHÀ VUA TRỌN ĐÊM KHÔNG NGỦ
“Ngài đã giày xéo các bộ tộc dưới gót chân mình. Người phương Bắc cúi mình trước quyền năng của ngài, và mọi miền đất xa xôi đều run sợ… Thế giới nằm trong tay ngài. Con người khiếp đảm trước ngài, các vị thần phải khuất phục trước tình yêu của ngài, kẻ được thần Amun đích thân tuyển chọn… Ngài đã chiếm trọn Vùng Đất Đen, Thượng và Hạ Ai Cập đều nằm trong tay ngài.”
Bia Đại Nhân Sư của Amenhotep II
Amenhotep nằm ngửa trên chiếc giường chạm khắc tinh xảo, đầu tựa vào gối gỗ mun đen tuyền. Đôi mắt ngài mở to, nhìn lên trần, vật vã trong cơn mất ngủ hành hạ, thân thể đau mỏi vì những hoạt động thể chất trong ngày. Amenhotep — hay còn được biết đến với tên ngai vàng Aakheperure — đang gánh vác công việc nặng nề nhất trần thế: duy trì trật tự của vũ trụ.
Người Ai Cập gọi điều đó là maat — sự hài hòa của chân lý và ổn định. Là đấng trị vì được thần thánh hóa, Amenhotep có bổn phận giữ cho thế giới không rơi vào hỗn loạn, kiềm giữ các thế lực tà ác và làm vừa lòng vô số vị thần thất thường, những đấng có thể quay lưng với dân chúng bất cứ lúc nào.
Làm vua Ai Cập tất nhiên có vô vàn đặc quyền. Là hiện thân sống của thần chim ưng mặt trời Horus, ngài có thể hưởng thụ mọi điều tốt đẹp nhất, muốn gì được nấy. Nhưng đi cùng vinh quang là một cái giá nặng nề. Với tư cách một vị thần, ngày qua ngày ngài phải gánh kỳ vọng to lớn của cả dân tộc. Khắp đất nước có hàng loạt công trình xây dựng phải hoàn thành — nhiều công trình là để tôn vinh chính ngài — đồng thời phải tìm cách củng cố hoặc mở rộng sự giàu có khổng lồ của Ai Cập, việc chẳng hề dễ dàng.
Ngài không chỉ thừa kế đế quốc huy hoàng của người cha lừng danh, mà còn, theo vô số danh hiệu khắc trên bia đá, là:
“Con Bò Mạnh Mẽ, Sừng Sắc Bén, Vẻ Oai Phong Chói Lọi, Vua của Thượng và Hạ Ai Cập, Chúa Tể Hai Miền, Horus Vàng, Con của Ra, Chúa của Vương Miện, Người Tay Thép, Hình Ảnh của Ra, Con của Amun, và Chúa Tể của Mọi Vùng Đất Xa.”
Ngài là tổng tư lệnh quân đội Ai Cập, đồng thời là thượng tế của tất cả các vị thần — quả là gánh nặng khôn cùng!
Các pharaon Ai Cập thường có nhiều tên và tước hiệu, nhưng hai tên chính luôn được khắc trong hình bầu dục — cartouche. Một là tên khai sinh, còn một là tên ngai vàng khi lên ngôi. Điều này giúp các học giả hiện đại phân biệt giữa những vị vua trùng tên: như bốn vị Amenhotep hay mười một vị Rameses. Thế nên họ gọi là Amenhotep II, Thutmose III, v.v.
Amenhotep là vị vua thứ bảy trong dòng dõi bắt đầu từ sau khi người Hyksos bị đánh đuổi khỏi Ai Cập vài đời trước. Đến từ phương Đông, người Hyksos đã cai trị Ai Cập gần trăm năm, cho đến khi bị đuổi đi nhục nhã. Từ đó, các pharaon Ai Cập không còn chỉ lo phòng thủ biên giới mà liên tiếp mở các chiến dịch quân sự nhằm khuất phục — hoặc chí ít là gieo sợ hãi — cho mọi kẻ thù chung quanh. Thành quả thật rõ ràng: vô số chiến lợi phẩm, nô lệ, gia súc, và vàng bạc.
Song cùng lúc ấy, những thế lực mới ở phương Đông đang lớn mạnh, và phải được kiềm chế.
Cha của Amenhotep, Thutmose III, đã đặt ra một tiêu chuẩn gần như không thể vượt qua. Tài chinh chiến, chinh phục, và cướp bóc của ông là huyền thoại. Thutmose đã dẫn quân Ai Cập tiến xa đến tận sông Euphrates, trải qua mười bảy chiến dịch lớn nhỏ. Tất cả được khắc ghi tự hào trong ngôi đền Thebes mà ông mở rộng. Nhưng con đường lên ngôi của ông lại rất đặc biệt.
Ông nội của Amenhotep, Thutmose II, băng hà sau khoảng mười hai năm trị vì, để lại một người thừa kế còn thơ ấu. Quyền lực vì thế bị Hoàng hậu Hatshepsut, mẹ kế của Thutmose III, chiếm lấy. Ban đầu bà trị vì phía sau hậu trường, nhưng chẳng bao lâu sau tự xưng pharaon. Dù việc một phụ nữ trị vì là điều chưa từng có, triều đại của bà lại rất hưng thịnh, với các cuộc thám hiểm phương Nam và những công trình vĩ đại.
Khi bà qua đời, Thutmose III lên nắm quyền thật sự, trị vì hơn ba mươi năm. Cuối đời, ông ra lệnh xóa bỏ tên tuổi Hatshepsut khỏi các đền đài, đập vỡ tượng bà. Có tin rằng đó là để trả thù cho quãng thời gian bị gạt ra rìa, nhưng có lẽ mục đích thật là xóa bỏ tiền lệ phụ nữ làm vua — điều trái với truyền thống Ai Cập.
Không ngạc nhiên khi Thutmose ít nhắc đến Hatshepsut khi huấn luyện người kế vị. Ông chuẩn bị cho con trai cả Amenemhat kế ngôi, nhưng hoàng tử sớm qua đời, và Amenhotep trở thành người thừa tự. Hai cha con cùng trị vì vài năm với tư cách đồng vương, trước khi Thutmose qua đời và trở thành thần Osiris, chúa tể cõi chết. Amenhotep kế vị, trở thành hiện thân của Horus, con của Osiris.
Cuộc đời Thutmose III là một bản anh hùng ca, và Amenhotep cảm thấy bị thúc ép phải chứng tỏ mình xứng đáng với di sản ấy. Dân chúng kỳ vọng ở ngài những chiến thắng — minh chứng cho maat, trật tự thiêng liêng của vũ trụ. May mắn thay, Amenhotep là người khỏe mạnh, giỏi thể thao: tay cưỡi ngựa, đánh xe, chèo thuyền, chạy và bắn cung đều bậc thầy.
Người Ai Cập tin ngài có thể bắn xuyên những tấm đồng dày bằng mũi tên từ trên chiến xa đang phi nước đại — kỳ tích được khắc lại trên tường đền Thebes.
Amenhotep xoa bờ vai mỏi nhừ. Duy trì hình tượng siêu phàm quả là khiến thân xác mệt mỏi, và đôi lúc ngài tự hỏi: “Nếu là thần, sao ta vẫn đau đớn thế này?”
“Đức Vua — Thần Thiện, Tay Mạnh — luôn chiến thắng trước đạo quân của mình; tên ngài không bao giờ trượt. Khi ngài bắn, những thỏi đồng vỡ ra như thân cây sậy… Cánh tay mạnh mẽ của ngài chưa từng có ai sánh kịp… Tấm đồng dày ba ngón tay bị xuyên thủng bởi vô số mũi tên, xuyên sâu ba gang tay, lòi ra phía sau… Toàn thể dân chúng đều chứng kiến kỳ tích đó.”
(Bia khắc tại đền Karnak, miêu tả Amenhotep II bắn cung từ chiến xa đang lao vun vút)
Từ khi lên ngôi mười hai năm trước, Amenhotep đã tiến hành ba chiến dịch lớn ở nước ngoài, chiến dịch đầu tiên ngay sau khi kế vị. Khi tin cha ông qua đời truyền đến các vùng đất phụ thuộc, nhiều kẻ nghĩ đây là cơ hội nổi loạn, và chúng phải bị trấn áp để giữ vững đế quốc. Sau đó, vào năm thứ bảy và thứ chín triều đại, ông tiếp tục hai chiến dịch nữa, khiến kẻ thù kinh sợ Ai Cập trở lại. Hàng chục thành phố ở Canaan và Syria bị tấn công hoặc trừng phạt, và chiến lợi phẩm thu được khổng lồ.
“Đức Vua đến Memphis với trái tim hân hoan, như con bò đực hùng mạnh. Chiến lợi phẩm gồm: 550 chiến binh Hurrian tinh nhuệ, 240 người vợ của họ, 640 người Canaan, 232 con trai thủ lĩnh, 323 con gái thủ lĩnh, 270 thiếp của các tù trưởng cùng trang sức bạc vàng trên tay họ. Tổng cộng: 2.214 tù binh, 820 con ngựa, 730 chiến xa cùng vũ khí.”
(Bia Memphis của Amenhotep II, ghi chép chiến dịch thứ hai)
Tâm trí vị vua mệt mỏi vẫn chạy không ngừng. Một ngày bận rộn nữa lại sắp đến: họp với tể tướng Amenemopet để nghe báo cáo mọi việc trong và ngoài Ai Cập; kiểm tra các công trình xây dựng dọc sông Nile, các ngôi đền mới và cũ; và cả việc chuẩn bị hậu sự — lăng mộ trong Thung lũng Các Vua, cùng đền tưởng niệm nơi ngài sẽ được thờ phụng muôn đời.
Phó vương vùng Nubia, Usersatet, cũng sẽ trình kế hoạch xây dựng. Và như thường lệ, đoàn sứ giả ngoại bang sẽ đến dâng cống phẩm quý giá, những lễ vật từ những miền xa xôi. Amenhotep đặc biệt thích những buổi tiếp kiến ấy — khi các sứ giả sặc sỡ cúi mình khúm núm — minh chứng cho quyền lực thống trị của Ai Cập.
Tối đến, ngài sẽ cùng hoàng hậu Tiaa và các hoàng tử, công chúa thưởng thức yến tiệc linh đình. Thức ăn ngon nhất, rượu hảo hạng nhất — chẳng điều gì thiếu cho “Đấng Huy Hoàng của Vinh Quang.”
Giờ này, Amenhotep nghĩ, có lẽ việc tự suy ngẫm cũng tốt, dù không phải lúc nửa đêm. Ngài có phần ngưỡng mộ cuộc sống giản dị của người dân — những kẻ suốt ngày làm gạch, trồng trọt — nhưng cũng tự hào rằng mình là duy nhất khi còn sống. “Vâng,” ngài mỉm cười trong bóng tối, “làm vua quả thật không tệ.”
Sau nhiều giờ trằn trọc, vị vua của Thượng và Hạ Ai Cập cuối cùng cũng thiếp đi — nhưng chẳng được bao lâu. Tiếng kêu chói tai, tiếng chó sủa, và tiếng chân đạp loạn trong phòng ngủ khiến ngài giật mình tỉnh dậy. Một tiếng rơi vỡ vang dội khiến lính gác lập tức kéo rèm, cầm đèn chạy vào. Chiếc bình đá calcite quý giá đã vỡ tan. Hóa ra một trong những con khỉ đầu chó cưng — vốn bị nhổ răng nanh — đang bị chó săn của vua đuổi khắp phòng.
Hai lính gác hoảng hốt cúi đầu xin tội, định dọn dẹp, nhưng Amenhotep khoát tay:
“Để mai hãy dọn. Ta cần ngủ thêm chút nữa.”
Bọn lính lùi ra, còn ngoài kia vẫn vang tiếng khỉ la và đồ vật vỡ nát.
Ngài thở dài:
“Những người làm gạch cả ngày có lẽ ngủ ngon hơn ta. Ít ra họ không bị khỉ quậy phá giữa đêm khuya… Nhưng đó là số phận của Con Bò Mạnh Mẽ!”
GIỜ THỨ CHÍN BAN ĐÊM
(02:00 – 03:00) – NGƯỜI ƯỚP XÁC LÀM VIỆC KHUYA
Hôm nay quả là một ngày dài lê thê đối với Hapuneseb, nhưng may thay, công việc còn lại không nhiều. Gần đây, việc ướp xác bỗng dồn dập hơn thường lệ. Nhiều tai nạn lao động trong các công trình xây dựng, cùng những cái chết đột ngột khác, khiến nhà ướp xác của ông không lúc nào ngơi tay. Trong vài ngày tới, lại có thêm mấy xác cần được hoàn tất để kịp chôn cất. Thế nên, dù trời đã khuya, Hapuneseb vẫn không thể thu dọn mà về nhà được.
Trên chiếc bàn thấp giữa căn phòng, một thi thể nam giới nằm ngửa, phần bụng dưới bên trái đã được rạch một đường. Hapuneseb thọc tay sâu vào vết mổ, đến tận khuỷu tay. Trong tay ông là con dao đá lửa, liên tục cắt, móc, rạch.
“Lấy cho ta một cái bát,” ông bảo Mahu, một trong số các phụ tá, người vội với tay lấy một chiếc bình gốm lớn.
“Đưa lại gần đây, ta sắp lấy ruột.”
Hapuneseb lại thò tay vào trong, nắm lấy một nắm ruột, kéo ra ngoài, những ống ruột trơn nhớt trườn ra khỏi cơ thể. Ông thả tất cả vào bát.
“Đổ đầy natron vào đó rồi mang ta cái khác.”
Lần này, ông sẽ lấy gan, rồi dạ dày, và cuối cùng là phổi. Ông ước gì vết rạch được làm rộng hơn. Người đồng nghiệp cắt đường mổ này đã phải bỏ chạy khỏi xưởng ngay sau đó — một nghi lễ thường lệ, vì dân chúng đi ngang qua đều nguyền rủa và ném đá vào anh ta. Không phải vì thù ghét cá nhân; đó là một phần của nghi thức xua đuổi sự chết và trừng phạt kẻ dám “làm tổn thương thân xác người chết”, vốn được xem là bất khả xâm phạm. Vài hôm nữa, anh ta sẽ quay lại làm việc. Đôi khi chính Hapuneseb cũng phải chịu cảnh tương tự. Thật trớ trêu: nghề của ông vừa thiêng liêng vừa bị khinh ghét.
Hapuneseb rất giỏi xác định và cắt lấy các cơ quan nội tạng qua một vết mổ nhỏ như thế. Trái tim được giữ lại — vì nó là trung tâm của tư tưởng và bản ngã con người — còn lại đều phải bỏ ra. Nếu để ruột gan trong cơ thể, chúng sẽ phân rữa khủng khiếp. Tuy vậy, chúng vẫn cần được bảo quản riêng, vì là phần thiết yếu của con người. Công việc thật bẩn thỉu, ghê tởm, nhưng không thể thiếu.
Người Ai Cập tin rằng trái tim là trung tâm của sự sống, trí tuệ và cảm xúc. Khi còn sống, ta cảm thấy nó đập — và khi chết, nó ngừng. Nhịp tim thay đổi theo sợ hãi hay say mê.
Còn não bộ, họ cho rằng chỉ là phần “lấp chỗ trống” trong hộp sọ, chẳng có công dụng gì. Tuy nhiên, từ lâu trước thời Amenhotep II, các thầy thuốc đã nhận ra rằng: đập vào sọ ở chỗ khác nhau sẽ gây những triệu chứng khác nhau — mê man, tê liệt, thậm chí tử vong.
Các bát đựng nội tạng được đặt sang một bên, chờ khô rồi cho vào bốn bình đá vôi có nắp khắc hình bốn người con của thần Horus:
- Duamutef giữ dạ dày,
- Hapi giữ phổi,
- Imsety giữ gan,
- Qebehsenuef giữ ruột.
Mỗi bình được ghi tên người chết và sẽ được chôn cùng xác trong mộ, như bốn phần thiêng liêng của thể xác đã mất.
Giờ là lúc lấy não.
“Cậu có muốn thử không?” Hapuneseb hỏi Mahu.
Người học việc cầm vài dụng cụ rồi tiến đến đầu thi thể. Anh ta đưa một que đồng có móc vào mũi người chết, đâm xuyên qua xương mỏng ở sau đó cho tới khi chạm đến phần mềm bên trong. Anh xoay móc, khuấy đều để làm nhão mô não, rồi kéo từng mảnh nhỏ ra ngoài qua lỗ mũi.
Hapuneseb đứng quan sát, chờ đến khi Mahu sờ thấy bức tường xương cứng xung quanh — dấu hiệu cho biết hộp sọ đã rỗng. Hai người lật xác úp xuống. Mahu vỗ mạnh vào sau gáy, để thứ chất lỏng kinh tởm trong đầu chảy ra, thấm vào đống cát trên sàn.
“Giờ rửa sạch, nhét đầy, hong khô đi, thế là xong.” Hapuneseb nhét vải lanh vào vết mổ, lau sạch hết bên trong, rồi bỏ những miếng vải bẩn vào một chiếc chum lớn. Sau đó ông xoa toàn thân xác bằng dầu và nhựa thơm, nhét thêm vài mảnh vải vào khoang bụng, chèn ít bông lanh nhỏ trong lỗ mũi, rồi khâu kín vết rạch bằng chỉ, dán lên đó một tấm vàng mỏng.
Thi thể được đặt lên khay gỗ phẳng trong góc phòng, bên cạnh một chiếc chum lớn chứa natron — loại muối trắng lấy từ lòng hồ khô ở sa mạc phía tây bắc Thebes. Người ta xúc natron, đổ quanh, phủ lên, và rải kín lên thân xác cho đến khi hoàn toàn bị chôn vùi trong lớp bột trắng.
Nhờ tính chất hút ẩm mạnh, natron là yếu tố quan trọng nhất giúp biến xác người thành xác ướp, giữ được hình dạng con người sau khi chết. Quá trình này kéo dài bảy mươi ngày, sau đó lớp muối được phủi sạch để lộ ra thành quả cuối cùng.
Natron là khoáng chất tự nhiên, chứa chủ yếu natri cacbonat và natri bicacbonat, tích tụ ở các lòng hồ khô. Mỗi xác ướp cần một lượng rất lớn natron, nên từng đoàn lừa chở muối nối đuôi ra vào sa mạc để cung cấp cho cả ngành ướp xác.
Hapuneseb rất tự hào về công việc của mình. Nếu thi thể được mang đến sớm sau khi chết, xác ít thối hơn và kết quả sẽ tốt hơn nhiều. Thật tiếc, không ai ngoài đồng nghiệp của ông có thể thấy được “tác phẩm” hoàn chỉnh — vì xác sau đó sẽ được bọc nhiều lớp vải lanh, đặt trong quan tài, và nằm đó vĩnh viễn.
Nhưng linh hồn người chết thì không bị giam hãm: ka (sức sống) sẽ trú ngụ trong xác, còn ba (linh hồn bay lượn) sẽ được phép ra vào mộ, tự do dạo chơi thế giới bên ngoài.
Nguồn gốc của nghệ thuật ướp xác không rõ ràng. Có lẽ nó bắt nguồn từ việc quan sát những thi thể khô tự nhiên trong cát sa mạc. Khi gió thổi lộ ra những ngôi mộ cạn, người ta nhận ra thân xác có thể giữ nguyên hình dạng hàng năm trời — và từ đó, họ nghĩ đến cách tạo ra hiệu ứng đó bằng natron.
Những phát hiện khảo cổ mới cho thấy: ở ít nhất một nghĩa địa thời tiền sử, người ta đã quấn vải và bôi nhựa thơm lên xác chết — mầm mống đầu tiên của việc ướp xác nhân tạo.
Hapuneseb nhìn quanh căn phòng rộng. Trên những khay gỗ, các thi thể nằm yên, phủ đầy natron ở các giai đoạn khác nhau. Khi quá trình sấy khô kết thúc, xác sẽ được rửa sạch, rồi quấn vải lanh từng lớp, từng chi riêng biệt. Trong lúc đó, một tư tế sẽ đọc thần chú, để người chết không chỉ được bảo toàn thân xác mà còn được tái sinh thành linh hồn bất tử.
Người tư tế, đeo mặt nạ thần Anubis – vị thần đầu chó rừng bảo hộ việc ướp xác – sẽ giám sát công đoạn cuối, đảm bảo rằng các bùa hộ mệnh được đặt đúng vị trí trên xác ướp. Những bọ hung bằng gốm tượng trưng cho sự hồi sinh, cùng tượng nhỏ của bốn người con Horus, cũng được chèn vào lớp bọc.
Trong số đó, bọ hung bằng đá khắc chữ thần chú tang lễ đặt trên vùng tim là quan trọng nhất. Nếu trái tim thật có chuyện gì, bùa này sẽ thay thế để người chết vượt qua phán xét ở thế giới bên kia: trái tim của họ sẽ được cân cùng lông chim Maat, biểu tượng của chân lý và công bằng. Nếu cân bằng, linh hồn sẽ được bước vào vĩnh hằng huy hoàng.
Cuối cùng, một mặt nạ khuôn người được đặt lên đầu xác ướp, như chiếc mũ, để thân xác quấn kín kia trông vẫn mang dáng hình con người.
Giờ đã rất khuya, nhưng còn một người nữa phải hoàn tất ngay trong đêm — Ipi, người sẽ được làm lễ chôn cất chỉ sau vài tiếng nữa.
Ipi là ca khó từ đầu đến cuối. Hơn hai tháng trước, ông ta ngã từ trên tường xuống đầu. Xác ông nằm đó vài ngày mới được phát hiện, và có người nói ông bị đẩy xuống. Chẳng ai ngạc nhiên: Ipi là một trong những kẻ bị ghét nhất Thebes. Là họ hàng xa của người cầm quyền, ông ta được bổ nhiệm làm giám sát, nhưng nổi tiếng hung hăng và lạm quyền. Người ta kể rằng hôm xảy ra tai nạn, ông đang trèo lên tường tìm chỗ “ra lệnh cho oai”, rồi “vấp ngã”.
Ông ta không chỉ mắng chửi công nhân mà còn thô lỗ với bất kỳ ai gặp. Đến người thân cũng xa lánh. Dù vậy, ông vẫn có một người vợ — chắc chỉ vì nhẫn nhịn mà sống cùng. Nếu có con, thì chẳng ai nhận.
“Người ướp xác bơm dầu tuyết tùng vào bụng người chết, không cần rạch bụng, chỉ tiêm qua hậu môn và bịt kín lại. Họ ướp xác trong những ngày quy định, rồi cuối cùng tháo dầu ra. Loại dầu ấy mạnh đến mức làm tan chảy ruột gan và cuốn chúng ra ngoài; natron ăn mòn phần thịt, chỉ còn lại da và xương.”
— Herodotus, Lịch sử, Quyển II, mô tả phương pháp ướp xác rẻ tiền vào khoảng năm 450 TCN.
Chắc hẳn Ipi từng mơ về một cuộc đời dài lâu và cái chết êm đềm. Nhiều năm trước, ông đã xây cho mình một ngôi mộ xa hoa có sân, hầm chôn và nhà nguyện — nằm ở nghĩa trang phía tây sông, không xa xưởng ướp xác nơi ông đang nằm.
Khi xác được mang đến, nó đã thối rữa nặng, xương gãy nhiều chỗ, kể cả hộp sọ. Nhưng Hapuneseb từng gặp nhiều ca còn tệ hơn. Ông chỉ việc dùng nhiều hơn chút hương liệu thơm, và đốt thêm gấp đôi trầm hương để át mùi.
Ít lâu sau, vợ của Ipi, tên Baketamun, đến xưởng. Bà ta không có vẻ đau khổ, chỉ đứng xa xa, rồi hỏi thẳng về chi phí. Hapuneseb trình bày:
“Có loại cao cấp nhất, dùng toàn vật liệu quý, vải lanh hảo hạng, nhiều bùa bằng đá quý, và mặt nạ mạ vàng.”
Baketamun nhíu mày: “Còn rẻ hơn không?”
“Có,” ông nói, “dùng vật liệu rẻ hơn, bùa bằng gốm, mặt nạ sơn đẹp thôi.”
“Rẻ hơn nữa không?”
Lần này Hapuneseb mất kiên nhẫn:
“Nếu bà keo kiệt thế thì kéo xác ông ta ra sa mạc mà chôn xuống hố cũng được!” Rồi ông dịu lại:
“Được, tôi sẽ làm đơn giản nhất, không trang trí. Bà mang vải lanh nhà mình đến, tôi thêm vài bùa và mặt nạ tầm thường.”
“Được. Ipi không xứng đáng hơn thế,” Baketamun đáp lạnh lùng.
Các thợ ướp xác đều mong sớm tống khứ Ipi. Tối nay chỉ còn hai việc cuối: quấn lớp vải cuối cùng và gắn mặt nạ. Vị tư tế đọc thần chú đã về nhà, nhưng công việc vẫn phải hoàn tất. Hapuneseb gọi Mahu:
“Này, đội cái này vào!”
Chiếc mặt nạ thần Anubis nặng trịch được úp lên đầu Mahu, che luôn vai.
“Con không thấy gì cả!” cậu kêu lên, vì lỗ mắt nằm tận ở cổ.
“Chịu khó vài phút. Con thuộc hết lời chú rồi, đọc đi, ta quấn tay.”
Tiếng Mahu lẩm bẩm nghẹt lại trong mặt nạ, trong khi Hapuneseb dùng hết số vải mà Baketamun mang đến, quấn nhanh rồi gắn mặt nạ lên xác Ipi. Khi tháo mặt nạ Anubis ra, cả hai nhìn thành phẩm — với giá rẻ thế này, thế cũng tạm ổn.
Mahu bật cười khi nhìn chiếc mặt nạ sơn nguệch ngoạc, méo mó. Hapuneseb cũng chẳng để tâm. Baketamun chắc chẳng buồn xem, và khi hai người rời khỏi xưởng, lê bước về nhà trong đêm, họ chỉ tò mò không biết chiếc quan tài rẻ tiền nào sẽ đến đón Ipi vào rạng sáng mai.
GIỜ THỨ MƯỜI BAN ĐÊM
(03:00 – 04:00) – NGƯỜI LÍNH GIÀ MƠ VỀ TRẬN MẠC
“Hoàng thượng xuất chinh trên chiếc chiến xa dát electrum, khoác lên mình binh khí, như Horus Đấng Trừng Phạt, Chúa Tể Quyền Năng; như Montu xứ Thebes; và phụ vương của ngài, thần Amun, gia cường cánh tay ngài.”
Biên niên sử Thutmose III, Karnak
Một tuần thật gian nan khi bọn địch phương Đông khốn khổ kia chống trả rất quyết liệt. Dù quân Ai Cập cũng chịu không ít tổn thất, nhưng chẳng thấm vào đâu so với kẻ thù—đang lần lượt ngã gục vô số, trừ những đứa đã quay lưng bỏ chạy. Không có cung thủ hay bộ binh nào giỏi hơn người Ai Cập. Merimose thuộc về lực lượng sau, và ông như sống lại trong từng pha chạm trán sinh tử—một nhát rìu chiến hay đường gươm cong—đặc biệt khoái những lần có thể vật lộn tay bo với địch thủ trên mặt đất. Dẫu nhiều phen thập tử nhất sinh, những trận vật ấy bao giờ cũng kết thúc bằng xác đối phương.
Những kỵ xa binh với đàn ngựa đẹp đẽ là lực lượng dữ dằn và uy hiếp nhất của quân Ai Cập. Nhanh và chí mạng, họ gieo tàn sát với những cung thủ cơ động. Dẫn đầu tất cả là Aakheperure Amenhotep hùng mãnh trong chiến xa mạ vàng, khích lệ toàn quân đoạt thắng khi đống bàn tay bị chặt rời cứ cao lên theo từng giờ. Đó là cách tuyệt hảo để kiểm đếm tử sĩ—miễn là mỗi xác chỉ chặt một bàn tay.
Quả là một ngày huy hoàng đối với Merimose: ông đứng trên thi thể một kẻ vừa gục để lục tìm của giá trị, trước khi chặt lấy một phần thân thể. Mải mê tập trung, ông không kịp phản ứng điều xảy đến sau đó: một “tử thi” bỗng vùng dậy, quật Merimose lộn nhào, ghì ông xuống lưng, lăm lăm đoản đao nhằm đâm nhát chí mạng.
Merimose choàng tỉnh, giấc mơ bị cắt ngang vì ông rơi khỏi chiếc bệ gạch thấp dùng làm chõng ngủ. Đây chẳng phải lần đầu ông tái chiến trong mộng; điều ấy diễn ra như cơm bữa. Nay đã ngoài sáu mươi, ông từng có hơn hai thập kỷ binh nghiệp theo chân nhà vua, gom về cả kho ký ức sôi sục. Lũ trai tráng lẫn các bô lão trong làng đều kính nể; một mắt còn lại, vài ngón tay mất đi—ông là kẻ sống sót với những thiên anh hùng ca khiến người nghe nín thở. Có vô vàn giai thoại khó tin—nhiều chuyện là thật—từ những lần chinh chiến bên vị vua tiền triều, Thutmose thứ ba.
Là con nhà nghèo đông con, con đường vào quân ngũ của Merimose khá điển hình. Chàng trai trẻ khi ấy chán nản, chưa vợ, khao khát thứ gì kích thích hơn việc cuốc cày gặt hái. Ở nhà đã thừa người trông coi mảnh ruộng còm, nên gia phụ cũng thở phào khi chàng nhập ngũ ở tuổi hai mươi—đỡ thêm một miệng ăn. Đã tìm phiêu lưu, chàng gặp còn hơn mơ tưởng.
Vị vua thứ ba mang tên Thutmose rốt cuộc tự mình chấp chính sau khi mẹ kế kiêm “đồng vương” bất hợp thức Hatshepsut qua đời. Như thường thấy mỗi khi biến động, đám ngoại bang từng bị khuất phục lại nổi loạn, cần phải trừng phạt. Thutmose III lập tức nắm thời cơ, tập kết đại quân, hành quân về phía đông để nhắc thiên hạ rằng Ai Cập vẫn là bá chủ khu vực. Merimose mừng rỡ, nếm mùi trận mạc đầu tiên—và từ đó thèm khát bất tận. Thutmose không làm phụ lòng: ba thập kỷ tiếp theo, ông tổ chức gần như mười bảy chiến dịch quân sự.
Chuyến đông chinh đầu đời là ký ức rực rỡ nhất với Merimose, người choáng ngợp trước quy mô chiến dịch mà mình là một mắt xích: hàng quân dài dằng dặc lấp lánh binh khí, ngựa và chiến xa, rồi cả đoàn lừa chở hậu cần. Cả đời chưa rời vùng Thebes, nay trước mắt là bao điều lạ lẫm. Hành trình xuôi Nile trên thuyền lính về phía bắc mở mắt ông: những ngôi đền, kim tự tháp lướt qua, và lần đầu ông nhận ra Kemet rộng lớn nhường nào. Cuộc hành quân hướng đông cũng đầy trải nghiệm và cảnh trí mới. Gặp giặc quá sớm, Merimose lao vào với sức trẻ bồng bột, chẳng màng cái chết. Đâm, chặt, nện… ông tận hưởng tất cả! Bên đồng đội, họ dễ dàng khuất phục các thị trấn nhỏ; còn những thành lớn thì phải vây hãm đến khi kẻ địch trong tường thành kiệt quệ—một bài học về sự tinh vi của chiến tranh.
Chiến dịch ấy nghe tin một liên minh chống Ai Cập do các lãnh chúa Kadesh cầm đầu đang có mặt ở Megiddo. Trong một nước cờ chớp nhoáng, quân Ai Cập vòng sau lưng địch, khiến chúng hoảng loạn vứt bỏ trang bị để chạy vào cố thủ trong thành. Hiếm hoi thay, kỷ luật Ai Cập lỏng lẻo: nhiều binh sĩ mải hôi của, tạo cơ hội cho các thủ lĩnh và quân Megiddo chạy lọt vào trong (Merimose hãnh diện vì mình đã không sa bẫy). Quân Ai Cập đào hào, dựng tường bằng gỗ đốn từ rừng quanh đó, bịt mọi ngả ra vào. Bảy tháng sau, thành phải đầu hàng—với chàng Merimose trẻ, bảy tháng dài như đời—và ông học được nhẫn nại, mưu trí là thương hiệu của quân mình. Rốt lại, ông hiểu đó là con đường dẫn đến chuỗi thắng lợi.
Vinh quang kích thích cả Thutmose lẫn ba quân: ai còn sống trở về cũng khá giả hơn. Thutmose dĩ nhiên thu bộn, với vô số tù binh và chiến lợi phẩm xuôi tây về Ai Cập—và Merimose cũng vậy. Ông cùng các cựu binh được ban đất—nhỏ thôi nhưng quý vô cùng. Từ sau ngày Hyksos—đám ngoại nhân—bị quét khỏi Ai Cập chừng bảy mươi năm trước, các chiến dịch hướng đông và cả xuống Nubia vẫn tiếp diễn; nhưng chưa ai có năng lượng bất tận như Thutmose III!
Nỗi nhục Hyksos không thể quên; trớ trêu thay, chính thứ kỹ nghệ từng giúp họ thống trị Ai Cập một thuở lại bị người Ai Cập quay ngược sử dụng—đó là ngựa và chiến xa. Đây là khí cụ khác biệt, phức tạp, nhưng hiệu quả khủng khiếp. Ngựa—đa phần bắt từ các xứ đông—cần huấn luyện đặc biệt, cũng như người lính đứng trên chiến xa gỗ gia cường lao vun vút. Kỵ xa binh là một “giống” tinh hoa, bổ sung thượng hạng cho bộ binh, và Merimose thực lòng khâm phục kỹ nghệ lẫn dũng khí của họ. Mỗi chiến xa cần đôi ngựa kéo và chở hai người: một cung thủ thiện xạ, người kia điều khiển cương bằng một tay, tay còn lại giương khiên che cho cả hai. Trận Megiddo, quân Ai Cập bắt được hơn 2000 con ngựa và hơn 900 chiến xa.
Đạo quân Ai Cập tổ chức rất quy củ: tối cao là đức vua, dù đôi khi một hoàng tử đảm nhiệm thực quyền chỉ huy. Quân đội chia làm khối miền Bắc và miền Nam, mỗi khối có hệ thống sĩ quan phân cấp. Quân lính chia nhỏ: tiểu đội 10 người, trung đội 50, đại đội 500, và sư/đạo 5000. Tất nhiên cần thư lại ghi chép lương thảo, thương vong, tù binh và chiến lợi phẩm. Một hạm đội thuyền sẵn sàng chở binh khí người ngựa đến các hải cảng tiện dụng, rồi lại chở chiến lợi phẩm về quê nhà.
Phần lớn huấn luyện của Merimose là đánh giáp lá cà bằng binh khí sắc bén. Ông từng thử làm cung thủ nhưng không hợp. Chém và đâm trở thành sở trường; giữa các chiến dịch, ông miệt mài rèn võ nghệ và thể lực. Dẫu vậy, thương tích là điều khó tránh, và Merimose đã chứng kiến nhiều đồng đội chết thảm. Ông mất một mắt vì mũi giáo sượt qua, và vài ngón tay vì lưỡi gươm sắc đến rợn người—cả hai trong cùng một trận. Một đồng đội đã lao vào kết liễu địch thủ, còn Merimose bị kéo ra hậu tuyến cho y quan quân đội cứu chữa. Lính Ai Cập có phúc phần: thầy thuốc Ai Cập lừng danh đến các xứ khác cũng kính nể.
Dẫu đôi lúc khốn khó, Merimose vẫn yêu những khúc khải hoàn: xuôi thuyền về Ai Cập giữa tiếng reo đón của dân ven sông, ven đường. Nghi trượng huy hoàng: đại thuyền rẽ sóng Nile; lên bờ, hàng bộ binh dàn thẳng, giá mác nhọn hoắt, khiên gỗ hay da bò; kế đó là cung thủ với cung tên; phiên hiệu ngạo nghễ phấp phới dẫn danh từng đơn vị; kỵ xa cùng chiến mã được chải chuốt, hí vang, dậm vó; các chỉ huy tiền tuyến mặc phẩm phục lộng lẫy. Chẳng có gì sánh được.
Cụ Merimose đặc biệt mê kể chuyện hạ Joppa dọc bờ Biển Xanh Lớn (Địa Trung Hải). Tướng Djehuty thương thuyết với thủ lĩnh thành, dâng hai trăm giỏ lương thực và nhu yếu. Nào ngờ mỗi giỏ giấu một binh sĩ Ai Cập; đến giờ, họ chui ra mở cổng, dẫn quân tràn vào. Vì vóc người nhỏ, Merimose được chọn cho mưu kế thập tử nhất sinh ấy—và nó vận hành hoàn hảo; thành Joppa chóng vánh sụp đổ.
Nhưng sau bao năm binh nghiệp bào mòn, tầm bốn mươi lăm tuổi, Merimose giải ngũ, lòng ngổn ngang. Ông nhớ cơn say trận mạc bên bằng hữu, nhớ vị minh chúa lôi cuốn Menkheperre Thutmose dẫn đầu. Cùng lúc, ông kinh ngạc vì mình sống được đến giờ—khi biết bao người chẳng trở về. May thay, đại gia đình yêu mến vây quanh, lo cho ông chu đáo—rốt cuộc, mảnh đất ban thưởng kia cũng sẽ về tay một người trong họ.
Vị vua đương triều, Amenhotep thứ hai, quả đang rèn tên tuổi sắt đá, dù số chiến dịch vẫn còn ít so với thân phụ. Như dự liệu, bọn “Đông di” nổi loạn khi Thutmose băng; Amenhotep buộc phải đáp trả. Trong một cuộc trừng phạt huy hoàng, chính tay ông nện chết bảy thủ lĩnh ngoại bang, treo ngược thi thể họ trên mũi thuyền hoàng gia khi khải hoàn về Thebes. Sáu xác bị treo trên tường thành, còn xác thứ bảy đem xuống Nubia mà phô bày—lời cảnh cáo rằng Ai Cập chiến thắng và không chấp nhận bị đe dọa. Khắp nơi đồn đãi: con trai của Thutmose III là thế lực không thể xem thường.
MỘT PHARAON CHIẾN BINH THỜI TÂN VƯƠNG QUỐC GIAO CHIẾN VỚI QUÂN THÙ
Người Ai Cập có nhiều thần bảo trợ chiến tranh. Tối thượng là Amun-Re, có thể được khẩn cầu khi diệt thù; cũng như Montu, vị thần của Thebes mang hình chim ưng. Nữ thần Sekhmet mang hình sư tử cái, vừa che chở vừa tàn bạo không khoan nhượng.
Merimose lồm cồm bò lên chõng, nheo con mắt còn dùng được, mong tiếp tục giấc mộng chém giết nơi xứ người. Nhưng những cuộc viễn du đêm ấy chẳng như ý: một con cá sấu biết bay và hót cướp giỏ cá khỏi tay một con khỉ dữ; một trận ẩu đả với người bạn đã chết từ lâu vì tranh chấp chiếc khố thất lạc; và hai chục cô gái múa đứng bất động giữa một mỏ sa thạch. Suốt những cảnh tượng kỳ quái ấy, Merimose rơi khỏi chõng thêm ba lần nữa trước khi mặt trời nhô lên từ phương đông báo hiệu một ngày mới.
GIỜ THỨ MƯỜI MỘT BAN ĐÊM
(04:00 – 05:00) – TƯ TẾ CỦA AMUN-RE BỊ ĐÁNH THỨC
Vạn tuế Ngài, Amun-Re! Chúa tể ngai vàng của hai xứ!
Ngài ngự giữa thánh điện Karnak.
Con bò đực của Mẹ mình, Đấng cư ngụ trên cánh đồng,
Tung hoành khắp Vùng Đất Phương Nam.
— Thánh thi dâng Amun-Re
Paser đang ngủ say thì bị một cú đá vào hông làm choàng tỉnh. “Dậy đi! Sắp đến lượt anh rồi!” Paser đảo mắt nhìn quanh căn phòng chỉ le lói bởi đôi ngọn đèn dầu — nơi hàng chục tấm nệm nhồi rơm nằm la liệt, mỗi tấm phủ một người đàn ông đầu trọc đang lục cục trở mình. “Đến giờ rồi!” giọng quen thuộc tiếp lời. Đó là Renni, nhà chiêm tinh, người lúc nào cũng biết chính xác mặt trời sẽ mọc khi nào và cần bao nhiêu thời gian để chuẩn bị trước cho các nghi thức quan trọng nhất của họ.
Họ là những tư tế của Amun-Re, vị thần hùng mạnh của Thebes. Nhờ quyền năng của ngài và những công trạng được quy cho ngài qua nhiều đời, Amun-Re đã được tôn lên hàng tối thượng trong các thần. Ngài được đồng nhất với mặt trời và cũng được nhìn nhận như Đấng Tạo Hóa. Đền Karnak là bằng chứng hiển nhiên: ngôi đền vốn đã lớn lại còn tiếp tục nở rộng, cũng như điền sản, tài vật, và số lượng nha lại cùng người phục dịch toàn thời gian để duy trì tất cả.
Quần thể đền Karnak ở Thebes là công trình tôn giáo lớn nhất thế giới, diện tích hơn 100 héc-ta. Khởi lập từ Trung Vương quốc (khoảng 2050–1650 TCN), địa điểm này được mở mang mạnh mẽ trong Tân Vương quốc và còn tiếp tục được bồi đắp suốt nghìn năm tiếp theo. Bên cạnh đại điện thờ Amun-Re là những đền miếu nhỏ thờ các thần và các vị vua, nhiều cặp trụ môn (pylon), các tháp đá (obelisk) và những đại sảnh đầy cột vươn cao. Thực sự là một quần thể mênh mông.
Paser hất tấm khăn lanh, quấn khố quanh eo và khoác khăn choàng lên vai. Đã đến giờ làm nghi lễ rạng đông: vị thần phải được tắm rửa, mặc y phục và dâng bữa lúc mặt trời mọc — rất nhiều việc cần chuẩn bị. Tốp tư tế rời khu ngủ, tụ lại ở sân ngoài của đền rồi tiến bước đến hồ thiêng của quần thể để thanh tẩy. Ai nấy ăn mặc giống nhau và đầu trọc, dưới ánh đuốc chập chờn chỉ khác nhau ở vóc dáng và dáng đi.
Tới bờ hồ, các tư tế giao y phục cho người hầu rồi xuống nước, bước dần trên các bậc đá cho đến khi ngập mình. Mỗi người đều cạo sạch lông tóc, một yêu cầu thanh tẩy phải duy trì hằng ngày — đó là một phần công việc. Có người chuyền một bát chất lỏng để tất cả nhấp rồi nhổ: natron pha nước. Vị thần không ưa hơi thở hôi.
Dẫu đã làm bao lần, Paser vẫn không quen được cảnh ngâm nước lạnh ngắt ngay sau khi tỉnh dậy. Anh thừa nhận là bước lên bờ thì thấy mình sạch sẽ tỉnh táo hẳn — dù hơi run vì lạnh. Lau khô người, các tư tế được trao y phục sạch tinh và tiếp tục sửa soạn cho nghi lễ sớm mai.
Paser đã làm tư tế tích cực suốt vài năm. Cha anh trước kia được Amenhotep đích thân bổ nhiệm, rồi Paser kế vị vinh dự ấy. Tư tế quả thực là cần thiết: về danh nghĩa, nhà vua là Đại Tế Tự của mọi thần linh, người gìn giữ ân sủng của các thần để maat — trật tự/chính trực — được duy trì. Nhưng nhà vua không thể có mặt khắp nơi mỗi ngày, nhất là khi dọc sông Nile có hàng chục đền nhỏ và ngày càng nhiều đền ở Nubia. Ngoài những trung tâm lớn như Thebes (thờ Amun-Re) hay Memphis (thờ Ptah), dường như mỗi quận đều có một thần hộ mệnh riêng.
Chưa kể, ngay ở Thebes, gia quyến của Amun-Re cũng đòi hỏi thờ phụng: Mut, vợ của ngài, có đền và hàng tư tế riêng; Khonsu, con trai ngài, cũng không bị lơ là. Để duy trì tất cả, cần rất nhiều người và tài lực. Đền Amun-Re ở Thebes sở hữu những vùng đất mênh mông, giao cho tá điền canh tác, nhận khẩu phần để làm công. Phần lớn ngũ cốc và sản vật còn lại chuyển vào kho đền để nuôi hàng nghìn người phục dịch. Cũng có đàn bò lớn, cùng nhiều loại vật phẩm có được do cúng tiến, nghĩa vụ hoặc cưỡng bách.
Các tư tế trong những đền ở Ai Cập phụng sự các thần, chứ không giống linh mục hay giáo sĩ ở phương Tây làm cố vấn cá nhân cho tín hữu. Họ làm nghi lễ thay mặt nhà vua — vị Đại Tế Tự tối thượng — để làm nguôi lòng các thần; còn việc giúp dân thường bày tỏ niềm tin không nhất thiết thuộc bổn phận của họ.
Để nấu ăn cho thần và nuôi đội ngũ tư tế, nhân công, cần có thợ làm bánh và ủ bia, đồ tể xử lý thịt, thợ dệt dệt vải lanh mới cho tư tế, thợ giặt giữ mọi thứ tinh sạch, cùng vô số người làm các việc chuyên biệt khác. Vì vậy cần một bộ máy quan lại lớn để trông coi và ghi chép — không ngạc nhiên khi có vô số giám sát, ký lục và kế toán.
Paser mang tước hiệu Tư tế thứ Tư của Amun-Re — quan trọng, nhưng chưa bằng vị thứ Ba, thứ Hai, hay thứ Nhất. Có lẽ về sau anh sẽ lần lượt thăng lên nếu ghế trống — thường là khi người đương nhiệm qua đời. Dẫu sao cũng không quá hệ trọng: Paser đang làm bổn phận đối với vị thần tối cao của Ai Cập, và tước vị ấy đủ khiến người ở quê nhà (cách Thebes vài ngày đường dọc sông Nile) kính nể.
Giống phần lớn đồng sự, Paser không phục dịch toàn thời gian. Ở nhà, anh là ký lục chuyên nghiệp; mỗi năm chỉ phục vụ đền Thebes ba kỳ, mỗi kỳ một tháng. Chế độ luân phiên này khiến hàng tư tế không quá quyền lực — và theo Paser, như thế dễ thở hơn nhiều so với làm tư tế suốt năm. Mỗi lần lên đền, anh còn trông đợi nữa là: thoát khỏi công việc chấm ghi tẻ nhạt, lại gặp các đồng nghiệp học thức (dù vài người ngáy ầm ầm trong khu tập thể). Ngoài các tháng trực đền, nhờ biết chữ và rành nghi thức, Paser thường kiếm thêm bằng việc giúp hàng xóm viết thư gửi cho người thân đã khuất, nài xin họ can thiệp cho những việc cấp bách nào đó.
Giờ đã sạch sẽ và tỉnh táo, các tư tế băng qua sân giữa còn tối đến một sân nhỏ hơn. Khu vực này hạn chế người ra vào; càng tiến sâu càng đặc biệt tôn nghiêm. Đôi lúc Paser tự hỏi: người Ai Cập bình thường biết gì về những điều diễn ra trong đền Amun-Re? Toàn bộ quần thể được tường bao đồ sộ cách ly với Thebes — như một lời “Cấm vào!”. Ai có việc chính đáng thì được vào tiền viện lo liệu. Một việc thường gặp là mang vào bia nhỏ tạ ơn thần đã lắng nghe lời cầu. Những tấm bia ấy thường khắc một hay nhiều cái tai. Khách vào đây sẽ thấy thợ thuyền bận rộn, nhưng từ đó trở vào, lối đi bị hạn chế, với các cặp trụ môn như tháp cổng dẫn vào khu linh thiêng.
Nếu bước tiếp, họ sẽ choáng ngợp bởi những hàng cột rực sắc màu chống mái. Ban ngày, ánh sáng lọt vào qua khoảng hở gần trần. Dọc đường là những bức tường đầy minh văn kể chiến công của Thutmose III và Amenhotep II đương thời. Có những obelisk sáng loáng nhìn thấy từ xa hàng dặm, và các gian phòng chứa của báu lạ thường. Một phòng đặt thuyền thiêng: chiếc thuyền nhỏ mang khám thờ để rước tượng thần trong các lễ hội. Mỗi khu lại thu hẹp dần, cho đến chính tẩm cuối cùng — nơi vị thần ngự trị.
Phía đông vừa ửng một vệt sáng mờ — nghi lễ buổi sớm sẽ bắt đầu chỉ ít phút nữa. Nhờ ánh đuốc, Paser thấy nội viện đã sạch bóng như thường lệ: công lao của các wab-tư tế (tập sinh), những người chịu trách nhiệm làm tinh sạch mọi nơi chốn, đồ dùng, và bất cứ vật phẩm nào tham dự nghi lễ. Trên những bàn bày trước chính tẩm là một dãy phẩm vật phong phú dành cho tối thượng thần: đồ ăn, rượu ngon, hương đặt vào lư, bộ y phục thu nhỏ, trang sức, cùng dầu thơm, mỹ phẩm và tấm vải lanh mịn.
Paser và các tư tế xếp hàng trong khi cửa bảo vệ thánh điện trong cùng được tháo niêm phong và mở ra. Mỗi bước đều kèm công thức tụng đọc trang nghiêm. Phòng ngay lập tức ngập hương, và một tế quan đọc kinh cất tiếng hát thánh thi dâng Amun-Re, những người khác hòa hợp xướng:
Vẻ dịu lành của Ngài ở trời Nam,
Vị ngọt của Ngài ở trời Bắc.
Vẻ đẹp của Ngài chinh phục lòng người,
Dung nhan của Ngài làm cánh tay bủn rủn,
Hình thể tuyệt mỹ của Ngài khiến đôi tay rơi rã;
Tim người ngất lịm khi được thấy Ngài.
Tận cuối gian phòng nhỏ là khám đá; cửa khám cũng niêm kín. Tế chủ thứ Nhất của Amun-Re bước tới dưới ánh đuốc, mở cửa, vừa đọc công thức thích đáng. Khi cánh cửa hé ra, một tượng thần tuyệt mỹ hiện lộ: tượng đá gắn mắt sáng, mặc phục sức vương giả, đeo biểu tượng linh thiêng. Tượng chỉ bằng nửa người thường, nhưng tác động của nó lên Paser và các tư tế là nỗi kính sợ tột độ.
Các tư tế Ai Cập không thờ vật tượng tự thân; họ tin vị thần hiện diện và ngự trong tượng, có thể trực tiếp xưng tụng nơi không gian thiêng của ngài.
Tế chủ thứ Nhất thực hiện phần lớn nghi thức. Trước tiên, ông phải cởi bỏ toàn bộ y phục của tượng để tắm gội cho Amun-Re: lau tượng bằng vải lanh tinh sạch, rồi xức dầu thơm; điểm trang khuôn mặt; sau đó mặc lại y phục mới theo thứ tự cố định: áo trắng, rồi áo xanh, rồi áo đỏ. Sau cùng, mang ra trang sức: vòng cổ vàng, miện, và cuối hết là tấm choàng lanh mịn phủ kính cẩn lên ngoài, trong khi Paser và các tư tế ngoài kia tiếp tục tán tụng:
Đấng Duy Nhất, làm nên muôn vật,
Từ mắt Ngài loài người sinh xuất,
Bởi miệng Ngài chư thần được tạo thành,
Ngài làm mọc cỏ cây,
Cho bò, dê, heo, cừu được sống…
Ngài ban sự sống cho cá dưới sông,
Cho chim trên trời,
Ban hơi thở cho vật trong trứng;
Làm con của rắn được sống;
Cho ruồi muỗi được sống nhờ đó,
Cho loài bò sát, loài nhảy nhót và muôn vật tương tự.
Ngài cấp phần cho chuột trong hang…
Vạn tuế Ngài, Đấng dựng nên hết thảy!
Đấng Duy Nhất với muôn cánh tay!
Đêm thức khi muôn loài ngủ,
Tìm điều lành cho bầy của Ngài.
Vị thần đã sẵn sàng cho một ngày mới, nhưng vẫn cần được nuôi dưỡng. Nhiều khay cao lương mỹ vị và bình rượu được bày trước Amun-Re, đi kèm tụng ca không ngớt. Tế chủ thứ Nhất lùi ra khỏi thánh điện, quét sàn xóa dấu chân — xóa sạch mọi ảnh hưởng xấu có thể bám theo — rồi đóng cửa và niêm phong bằng dây nút và nút đất sét. Amun-Re đã được tôn thờ, mặc y, dâng bữa — chí ít là cho buổi sớm.
Sau đó, sẽ còn hai lần viếng nữa cho bữa trưa và bữa chiều; rồi vị thần lại khóa trong khám cho đến sáng hôm sau. Vòng nghi lễ lặp lại từng ngày suốt tháng phục vụ của Paser. Đôi khi có lễ hội, Amun-Re sẽ ra khỏi chính tẩm — dĩ nhiên là với trợ giúp — và rời quần thể đền. Dù đôi lúc có phần đều đều, Paser vẫn ưa thích công việc nơi đền, và lợi ích thì không ít: ăn rất ngon. Thực phẩm dư thừa sau khi dâng thần sẽ chia cho tư tế — “của ăn thiêng” ngon nhất xứ; có lẽ chỉ nhà vua mới ăn hơn.
Giữa các nghi thức vẫn còn khối việc: cạo râu tóc (mấy tư tế khác sẽ cạo giúp những chỗ Paser không với tới), tra cứu trong kho lưu trữ của đền những gì quan tâm, và — điều Paser thích — là đàm đạo sôi nổi giữa anh em tư tế. Sáng nay Paser nêu ý: “Có sai không khi tôi thấy áy náy lúc ca ngợi Amun-Re đã tạo nên loài bò sát như rắn, hay ruồi, hay chuột trong hang? Tôi chẳng ưa thứ nào cả! Rắn thì nguy hiểm, ruồi thì quấy rầy, còn ở nhà, chuột cứ rình chui vào kho thóc của tôi!” Đa số đều đồng tình với cảm giác ấy — thật tốt khi biết mình không đơn độc. Nhưng tụng ca vẫn sẽ tiếp diễn như thường; rốt cuộc, những lời ấy đã được ấn định từ ngàn xưa, và Amun-Re, vị thần hùng mạnh của Thebes, đòi hỏi chúng phải được cất lên — kể cả lời khen ngợi ruồi, rắn và chuột.
GIỜ THỨ MƯỜI HAI BAN ĐÊM
(05:00 – 06:00) – NGƯỜI NÔNG DÂN BẮT ĐẦU NGÀY MỚI
Theo quan sát, những người này thu hoạch mùa màng với ít công sức hơn bất cứ ai trên thế giới, kể cả những người Ai Cập khác; họ không cần cày hay cuốc, cũng chẳng cần dùng bất cứ phương tiện canh tác thông thường nào khác; họ chỉ việc chờ con sông tự dâng nước lên ruộng; rồi khi nước rút, mỗi người gieo hạt trên thửa ruộng của mình, dùng lợn dậm hạt xuống đất, và chờ ngày gặt. Lợn cũng được dùng để đập lúa, rồi ngũ cốc được đưa vào kho.
HERODOTUS, Lịch sử, Quyển II
Mặt trời vừa lấp ló ở chân trời phía đông thì Henu thức dậy từ chiếc chiếu ngủ trên sàn căn nhà nhỏ của mình. Khẽ trút tấm khăn trải bằng vải lanh để khỏi đánh thức gia đình đang say ngủ, anh đứng dậy, vươn vai rồi bước sang buồng bên để sửa soạn đi làm. Anh với lấy một vò bia ở góc nhà, ực một hơi, rồi bẻ một miếng bánh mì và cắn một miếng hành, trước khi ra cửa. Trời quả là se lạnh, nhưng hơi ấm sẽ sớm đến khi Re nhô lên ở phương đông.
Sẽ là một ngày bận rộn nữa, nhất là vào thời điểm này trong năm. Sau vài tháng nước lũ, sông Nile cuối cùng cũng đã rút, và nhiều cánh đồng chung quanh được bồi đắp lớp phù sa màu mỡ; thực ra, việc gieo trồng đã bắt đầu. Thửa ruộng của Henu tương đối dễ trông coi. Anh thuê đất của giới tư tế thần Amun, những người trông đợi một phần sản lượng—trong trường hợp này, là phần lớn—sẽ vào kho thóc và nhà chứa của họ. Dẫu vậy, vẫn sẽ dư dả để nuôi sống cả nhà suốt năm, lại còn có chút thừa để đem đi hàng đổi hàng với người làm nghề khác.
Phần lớn việc canh tác một thửa lúa mì emmer và đại mạch—hai nguyên liệu cơ bản làm nên món ăn chủ lực của người Ai Cập là bánh mì và bia—khá nhẹ nhàng, trừ khâu gieo và gặt. Trong mùa lũ hằng năm, ruộng lúc nào cũng chìm trong nước vài tháng, nhưng ngay khi nước rút là phải định lại ranh ruộng và sửa mương dẫn thủy. Đất có thể cần bừa trục, cũng có thể không; nếu cần thì hoặc cuốc xẻng vất vả, hoặc nhờ vài con bò mượn về kéo cày.
Lịch Ai Cập gồm mười hai tháng, mỗi tháng ba mươi ngày. Hằng năm cộng thêm năm ngày lễ sinh nhật các vị thần để tiến gần đến độ dài của năm Mặt Trời—mà nay ta biết là 365¼ ngày—từ đó mới có “năm nhuận” trong lịch hiện đại. Là một xã hội nông nghiệp, năm Ai Cập chia thành ba mùa, mỗi mùa bốn tháng: mùa lũ, mùa sinh trưởng, và mùa gặt. Ngày tháng cụ thể gắn với năm trị vì của một vị vua; chẳng hạn: Năm thứ 12, tháng thứ ba mùa gặt, ngày thứ 17, dưới triều Aakheperure Amenhotep.
Hôm nay, Henu chỉ phải xới đất ở một góc nhỏ của thửa ruộng, việc này sẽ cần nhiều sức, rồi mới rải hạt giống. Dĩ nhiên, anh có một con bò và vài con dê, cùng ít gia súc khác, nhưng bò đang để lấy sữa, còn dê thì không kéo ách. May thay, hàng xóm kiêm bạn thân của anh là Seni làm nghề chăn dắt, và để đổi lấy một giỏ rau, anh ấy sẽ cho mượn hai con bò đực khỏe trong vài giờ. Seni đã dậy, đang tháo dây cột, và cả hai chẳng mấy chốc đã ra cánh đồng gần nhà. Nhờ kinh nghiệm lao động cả đời, họ nhanh chóng đóng ách đôi cho bò và buộc dây kéo vào cái cày gỗ lớn để xé đất.
Vương triều Tân Vương quốc không có tiền xu hay bất cứ hình thức tiền tệ nào khác; bánh mì và bia là phương tiện trả công thường xuyên. Hàng đổi hàng là bình thường, và có một đơn vị trao đổi gọi là deben, dựa trên lượng đồng tiêu chuẩn, cỡ 90 gram. Giá cả các món hàng có thể được định theo giá trị tương ứng với thước đo này.
Xử lý chỗ đất cần canh tác có lẽ sẽ mất của họ vài giờ tới, và đôi khi khá nặng nhọc. Dù có Seni dẫn bò đi, Henu vẫn phải đè cán cày thật lực để cày ăn đất và đi đúng luống. Sau đó, khâu gieo sẽ nhẹ nhàng: chỉ việc đeo túi hạt giống, vãi tay trên ruộng, rồi cho cừu, lợn, lừa hoặc bò dậm hạt xuống đất. Muốn hạt nảy mầm thì phải giữ cho kênh mương sạch và hoạt động tốt. Ngũ cốc sẽ mọc lên trong vài tháng tới, hầu như không cần chăm nom gì ngoài nhổ cỏ lặt vặt khi cần, hoặc đuổi chuột bọ từ bờ ruộng và dưới sông.
Cái vẻ “nhàn nhã” của việc chờ mùa gặt từng khiến một số giới tinh hoa tỏ thái độ khinh miệt nông dân, xem nông nghiệp là nghề uể oải, nhưng thực tế không phải vậy. Nhiều nông dân còn trồng rau trái quanh năm như hành, dưa chuột, dưa gang, xà lách, nho. Những luống này nằm trên nền cao, phải tưới tiêu và chăm sóc liên tục. Hầu hết chỗ này cày xới bằng tay, và nước phải khiêng bằng vò lớn nặng nề để tưới phân phối nhiều lần.
CHUẨN BỊ ĐẤT ĐỂ GIEO TRỒNG
Ngoài sự hao mòn thể xác, cánh đồng còn rình rập hiểm nguy như rắn và bọ cạp. Hổ mang đặc biệt đáng sợ, nhất là khi hoa màu rậm rạp, cao tốt. Một cuộc chạm trán có thể chệch hướng tai họa rất nhanh, và nọc hổ mang thường chí tử. Cha của Henu đã chết vì rắn cắn mười hai năm trước, mặc cho thầy thuốc trong vùng đã thử hết thuốc men và bùa chú của mình mà không ăn thua. Còn có rắn viper sừng—tốt nhất đừng chọc giận—nhưng hổ mang còn có thể phun nọc từ khoảng cách gần, nhắm vào mắt, thường gây mù lòa.
Bọ cạp cũng rắc rối. Chúng ở nhan nhản những chỗ không ngờ tới—dưới đá, sau đồ đạc—luôn sẵn sàng quất đuôi vào tay hay chân. Chúng gây đau dữ dội và sốt, nhưng hiếm khi giết người lớn; trẻ em thì có thể không qua khỏi. Cả rắn lẫn bọ cạp đều có thể chui vào nhà, thích ẩn nấp, nhưng sẽ phản ứng ngay khi bị quấy rầy.
Là sinh vật đáng sợ, hổ mang là biểu tượng quyền lực trong Ai Cập cổ. Nó đôi khi xuất hiện trên trán mũ đội vương quyền, tượng trưng cho uy lực của nhà vua và nữ thần che chở, bảo vệ ngài—vị nữ thần được đồng nhất với con mắt của thần mặt trời.
Không thể trồng ngũ cốc trong mùa nước lũ mỗi năm, phần lớn nông dân không hề rảnh rỗi. Họ có thể làm việc ở nhà hoặc giúp nghề khác. Và luôn có khả năng họ bị huy động cho công trình quốc gia, cần đến hàng ngàn người góp sức, nếu không nói là sức lực thô. Henu từng nghe về những ngọn núi nhân tạo khổng lồ ở phương bắc—lăng mộ các vua cổ—xây dựng theo cách ấy. Có vợ, con và vườn rau để chăm, anh thích ở nhà hơn là bị điều đi nơi khác.
Tác phẩm văn học Ai Cập cổ gọi là “Lời châm biếm các nghề” (Satire of the Trades) cảnh báo học trò thư lại về những nỗi kinh hoàng của nhiều nghề tầm thường, kể cả nông nghiệp; và người trồng nho được nêu đích danh: “Người trồng nho mang đòn gánh trên vai, và mỗi bờ vai gánh nặng tuổi tác. Cổ anh ta sưng tấy rồi mưng mủ. Buổi sáng anh tưới tỏi tây, buổi tối anh chăm ngò, còn giữa ngày thì ở vườn cọ. Hơn bất cứ nghề nào, anh kiệt sức và chết.”
Mùa gặt quả thật chẳng vui. Cọng lúa bị cắt tay, rồi đập và giê. Một phần thóc được chứa trong kho nhỏ sát nhà, nhưng phần lớn nộp cho chủ đất—ở trường hợp Henu là giáo sĩ của Amun—và họ chắc chắn sẽ đến vào lúc nào đó, đi kèm một thư lại. Họ lấy phần của mình; còn rơm rạ thì làm thức ăn gia súc hoặc đưa cho thợ làm gạch dùng. Gặt lanh cũng chẳng dễ: cây lanh cần chế biến công phu trước khi xơ của nó có thể dệt vải—nhưng đó là việc của thợ dệt.
Dù đã có kim loại như đồng, nông dân Ai Cập vẫn thường dùng liềm gỗ gắn răng cưa bằng mảnh đá lửa. Kỹ thuật này có từ buổi bình minh nông nghiệp; cán gỗ mục nát theo thời gian nhưng lưỡi liềm đá không hư, giúp nhà khảo cổ nhận ra nơi xưa kia từng canh tác.
Với sự giúp đỡ của Seni, có lẽ Henu sẽ xong phần việc ở khu đất cần chăm trong khoảng một giờ nữa, rồi anh sẽ đi dọc kênh mương quanh ruộng xem xét. Nếu mọi thứ ổn, anh sẽ ghé nhà ăn thêm vài miếng trước khi chất ít nông cụ lên lưng lừa, rồi lên vườn rau muộn hơn trong buổi sáng. Henu nghĩ mình cũng nên mời Seni đến ăn tối. Seni chưa vợ, thường ngủ gần đàn vật trong túp lều thô sơ bằng cành cây. Henu đã mời anh ta nhiều lần, khiến vợ anh—Mutemwia—không hài lòng, vì thấy anh ta bẩn và nói chuyện chán. Chị bảo anh ta hay tới trong tình trạng nồng nặc mùi bia, rồi lại uống quá phần của khách. Có lẽ chị nói không sai.
Henu biết khi mình tạt qua nhà sau khi kiểm tra tưới tiêu, sẽ thấy Mutemwia đã bận rộn làm bánh mì. Chẳng mấy chốc, chị sẽ chuẩn bị bữa chính buổi tối, vốn thường là điểm sáng trong ngày của Henu. Món thường là một nồi hầm nấu bằng rau vườn nhà, nêm muối và ngò, hoặc có khi là thứ đổi chác được. Cá nướng luôn là khả năng. Manu—anh chài ở cuối xóm—gặp ngày đẹp trời thì gần như lúc nào cũng có cá.
Nhiều mộ quý tộc quan lại Ai Cập thời Tân Vương quốc có tranh tường tuyệt đẹp mô tả cảnh nông nghiệp như một phần của Niết cảnh nơi Hậu thế. Lạ thay, vị quan sang trọng—chủ mộ—có khi được vẽ đang cày ruộng trong váy lanh xếp ly đẹp nhất, bà vợ đứng bên, như thể để cho thấy họ dễ dàng tạo nên mùa màng bội thu. Những cảnh dâng lễ cho người quá cố thường có bàn chất đầy nông sản và khối thịt. Đôi khi, giỏ thực phẩm thật cũng được đặt trong mộ để nuôi xác ướp.
Thỉnh thoảng, Henu sẽ mổ một con cừu hay con lợn nuôi trong nhà, nhất là khi đàn tăng lên. Mỡ đuôi cừu đặc biệt hữu dụng vì có thể dùng để rán. Con bò thì tuyệt đối không đụng—sữa của nó gần như ngày nào cũng dùng. Thịt bò là món của nhà giàu; Henu và gia đình hiếm khi có, lắm khi một năm may ra một bữa, vào lễ cưới hay thậm chí đám tang.
Henu đè mạnh lên lưỡi cày trong khi bạn anh dẫn bò. Dẫu là người chăn dắt, đàn bò mà Seni trông coi không thuộc về anh ấy. Chúng, cũng như mảnh đất Henu làm, thuộc điền trang đền thờ; và anh được trả công bằng suất bánh mì và bia định kỳ. Công việc có lúc nặng, nhưng phần lớn là cho ăn, cho uống, giữ khỏe mạnh. Có lúc phải dời cả chục con từ chỗ này sang chỗ khác, rồi ngồi canh nhiều. Dù vậy, Seni phải thạo đủ thứ: sơ cứu vết thương cho vật nuôi, can ngăn ẩu đả giữa mấy con nóng nảy, đỡ đẻ và chăm bê con. Trường hợp nặng, có thể phải mời thú y đến xử lý chấn thương hay dịch bệnh khó hiểu.
Người Ai Cập hằng năm đều ưu tư về mực nước Nile. Quá cao, làng mạc có thể tan hoang; quá thấp, sản lượng sụt giảm, tệ hơn nữa là đói kém. Họ dựng thiết bị đo nước dọc sông—giới học giả gọi là thước Nile (Nilometer)—vài cái còn tồn tại đến nay. Lời cầu nguyện có thể được dâng để xoa dịu thần sông Hapi, thường được vẽ như người đàn ông mập da xanh, trên đầu mọc cây cỏ.
Lúc này cày xới vẫn tiếp diễn—Seni cho bò đi vòng theo luống, còn Henu khuấy đất phía sau. Mặt trời vẫn tiếp hành trình trên trời theo một lộ trình tất yếu, cũng như một ngày của bất kỳ người nông dân nào trên đất Kemet vậy. Với họ, công việc không bao giờ ngừng.
GIỜ THỨ NHẤT BAN NGÀY
(06:00 – 07:00)
NGƯỜI NỘI TRỢ LÀM BÁNH MÌ
Ân huệ mà đức vua dâng lên Osiris, vị thần vĩ đại: ước gì Ngài ban của lễ gồm 1.000 ổ bánh mì, 1.000 vò bia, bò và gia cầm, đá thạch cao và y phục.
— Một dòng khắc dâng cúng điển hình trong các văn bản tang lễ
Mutemwia cuối cùng cũng tỉnh giấc khi nắng sớm lọt vào nhà. Từ xa, chị nghe Seni — anh chăn súc vật — đang quát tháo đôi bò đực. “Anh phải ồn ào thế sao?” Mutemwia lầm bầm trong đầu, cố đánh lạc hướng để khỏi phải bật dậy. Hôm nay chị dậy trễ, nhưng cũng phải đứng lên mà lo liệu: vắt sữa bò, cho bọn trẻ và bà mẹ góa của Henu là Katabet ăn, làm bánh mì và ủ bia, vá và giặt quần áo, chăm đàn vật nuôi, lại nấu nướng cho cả nhà… việc vặt không bao giờ hết.
Nhìn quanh căn nhà ba gian nhỏ, chị hầu như chẳng mấy để ý rằng — ngoại trừ sinh nở, ma chay, vài lễ mừng hay hội hè — ngày nào cũng như ngày nào. Mỗi sáng tỉnh dậy, chồng chị thường đã đi làm, bọn trẻ vẫn ngủ say bên cạnh, còn mẹ chồng thì ngáy to không dứt ngay gần đó.
Cầm lấy vò sữa, Mutemwia suýt vấp phải hai con ngỗng đang kêu quạc quạc ở gian trước, rồi nheo mắt vì nắng chói trước khi tìm đến con bò cột ngay cạnh cửa. Con vật gần như chẳng buồn để ý, vừa nhai cỏ vừa để chị vắt đầy chiếc vò. Mutemwia vào nhà, đánh thức bọn trẻ, múc cho mỗi đứa một bát cháo bánh mì chan sữa tươi. Katabet cũng dậy, ngồi với bọn nhỏ, trong lúc Mutemwia khoác chiếc khố đơn giản đến ngang eo — cả ngày chị chỉ mặc bấy nhiêu.
Mutemwia chỉ có ba đứa con: hai cậu bé chưa tròn bốn tuổi và một cô bé sáu tuổi — còn quá nhỏ để giúp việc đồng hay việc nhà, dù cô chị thường đi lẽo đẽo theo mẹ và bắt chước mọi thứ. Katabet sẽ trông nom bọn trẻ suốt ngày để Mutemwia rảnh tay. Dù răng rụng gần hết và yếu ớt, nhiệm vụ của bà là giữ bọn nhỏ tránh rắc rối và hiểm nguy, mong chúng qua khỏi tuổi thơ.
Bánh mì và bia trong nhà đã cạn gần hết; đã đến lúc lại phải làm mẻ mới — hai lương thực chủ lực của người Ai Cập. Ân huệ nông nghiệp của dòng sông gần như bảo đảm chẳng cư dân Kemet nào phải chết đói; ngay cả khi sông Nile thất thường, các kho lương lớn nhỏ thường vẫn còn thừa. Đồng ruộng trù phú đến mức đôi khi các bộ lạc Libya hay Canaan tràn xuống Hạ Ai Cập để tránh nạn đói ở xứ họ.
Quá trình xay lúa thành bột có thể để lại vụn cát trong bánh mì Ai Cập; gió sa mạc còn có thể thổi thêm bụi vào. Hậu quả là hàm răng người ăn bị mài mòn nặng, điều mà người ta thấy rõ trong nhiều sọ và xác ướp khai quật được.
Mutemwia thò tay vào kho lúa xây gạch sát vách, xúc đầy một cái giỏ bằng hạt thô, mang vào trong chỗ đá nghiền đã sẵn. Quỳ vào vị trí, chị vãi từng nắm lúa mì lên cối tay; chồm người tới, đè lăn viên đá tròn để nghiền nát hạt thành bột. Tới lui, tới lui, rồi đổ bột vào bát nông, lại thêm lúa. Khi đủ lượng, chị chế chút nước, bắt đầu nhào, hai tay trộn, bóp, vặn liên hồi.
Sàng gió và đong lúa để chuẩn bị làm bánh mì
Mutemwia có hai cách nướng. Một là nhồi bột vào khuôn gốm hình nón, rồi đốt lửa dưới hoặc quanh khuôn. Hai là dùng lò vòm nhỏ hâm nóng, ép dẹt bột thành miếng mỏng rồi dán lên vách lò, đủ chín thì gỡ ra. Hôm nay, chị chọn cách thứ nhất, chọn vài khuôn để nhét bột, đặt lên đống tro đang nhóm lửa — việc còn lại là đừng để cháy khét.
Bánh mì là phần dâng cúng thường nhật trong các đền, đôi khi với số lượng khổng lồ. Tư liệu về một lễ hội tôn vinh Amun-Re và các thần Thebes vào thời Rameses III ghi nhận “bánh mịn” lên tới 2.844.357 ổ.
Bên cạnh bánh mì là việc ủ bia, tương đối dễ — ngoài chuyện phải đi gánh nước sạch từ sông. Mutemwia nhồi mấy miếng bánh đại mạch vào vài vò lớn dựng sát tường, thêm vài quả chà là hái từ vườn nhà Henu; thỉnh thoảng có mật ong thì chị cho thêm. Cuối cùng, chị rạch một dấu lên thân vò để phân biệt với nước lã và mẻ bia cũ còn sót.
Ai cũng uống bia. Thức uống này lấn át phần nào những mùi vị lạ trong nước sông và nhìn chung có lợi cho sức khỏe hơn. Bia không thể quá mạnh, kẻo hại việc. Mutemwia rất ý thức điều này và theo dõi kỹ quá trình lên men. Vài ngày nữa, khi bia chín, chị sẽ lược bỏ bã bánh và chà là nát. Dẫu vậy, uống nhiều quá thì say mèm là chuyện có thật — Seni là bằng chứng sống.
Giống như thịt bò, rượu vang phần lớn để dành cho nhà giàu hoặc dịp hiếm hoi. Tuy thế, vì vườn của Henu có vài gốc nho, Mutemwia cũng thử ủ rượu. Cách làm xem ra đơn giản: vắt nước nho vào vò rồi đợi. Kết quả thì không mấy khá: quá ngọt, khiến Katabet say và đùa ngớ ngẩn. Ắt hẳn có phương pháp tốt hơn. Thợ rượu chuyên chắc rành nghề — Mutemwia vẫn thấy tàu thuyền cập bến Thebes, bốc dỡ la liệt vò rượu đặc trưng, đủ biết nhu cầu lớn thế nào. Chị nghe nói nhiều thuyền đến từ Hạ Ai Cập, số khác nhập từ Canaan hay xứ sở xa xôi.
Làm xong bánh mì và khởi ủ bia, vẫn còn khối việc cho cả ngày. Giặt giũ là kế tiếp. Bọn trẻ có thể theo mẹ, miễn là chơi cách xa bờ sông. Khố, váy, áo, đầm, khố lót được chất thành đống trong giỏ lớn, Mutemwia đội lên đầu và ra sông Nile. Đá trơn nơi mép nước rất tiện để chà và đập cho sạch bẩn. Quần áo của Henu thường lem luốc vì làm đồng và vườn; còn bọn trẻ hiếm khi làm bẩn đồ, vì đa phần trần truồng, dù chúng luôn tìm ra muôn cách lấm lem bùn đất.
Bến giặt là chỗ hay ho để Mutemwia nghe tin tức xóm làng trong lúc giặt cùng các chị em: tin đồn chính sự, chuyện ngồi lê, tin nhà ai nấy, và mẹo vặt đủ điều. Dù giặt giũ nhàm chán, gặp gỡ đàn bà con gái trong làng lại là điểm sáng trong ngày. Giặt xong, chị mang đồ về, phơi nắng cho khô.
Về nhà, Mutemwia sẽ bảo bọn nhỏ ôm mấy nắm thức ăn chăn nuôi — chẳng đáng là bao, nhưng là tập dượt để mai sau gánh vác hẳn. Chị vãi ít hạt cho đàn vịt, rồi quét sàn cho sạch vụn rơi vãi. Quần áo khô rồi, sẽ có món phải vá, Mutemwia ngồi xếp bằng trên tấm chiếu gần cửa và khâu vá những chỗ cần.
Trong nghệ thuật Ai Cập, nam giới thường được vẽ da đỏ nâu, còn phụ nữ vàng nhạt. Cách lý giải quen thuộc là điều đó phản ánh sự phân công lao động cổ truyền: đàn ông làm ngoài trời, đàn bà ở trong nhà. Tuy nhiên, rất nhiều việc của phụ nữ đưa họ ra ngoài, phơi nắng không ít.
Bữa xế sẽ nhẹ: có thể là bánh mì, bia, cùng trái cây và rau. Vài lát dưa, một củ hành sống cũng đủ no đến bữa tối. Tối nay có lẽ chị nấu món hầm và cá nướng — cả nhà mê tít. Nhưng trước đó, Mutemwia phải ra sông để đổi bánh lấy cá rô sông Nile. Henu sẽ về trước khi trời tối, và kiểu gì cũng kể khổ về một ngày lao lực, mà thường bỏ qua thực tế là vợ anh chẳng có phút nào rảnh, còn phần lớn việc chị làm thì khó nhọc và không mấy dễ chịu. Dẫu vậy, Henu luôn mang về vài cành củi hay mẩu gỗ nhóm lửa, quăng vào đống gần kho lúa — cũng coi như có công, Mutemwia tự nhủ.
Tiếc là, chị đoán Seni thế nào cũng tạt vào ăn tối, chắc xỉn — vì hôm nay Henu làm chung với anh ta — và sẽ đòi bia ngay. Anh ta lải nhải bất tận về những chuyện vô thưởng vô phạt, lại còn lỡ lời xúc phạm Mutemwia, Katabet hay bọn trẻ như cơm bữa. Ăn thì lúc nào cũng nhiều phần hơn người. Dẫu thế, Henu lại làm ngơ. Thỉnh thoảng Seni loạng choạng ra ngoài đường để giải quyết, rồi mất hút luôn. Chỉ khi ấy Mutemwia mới dọn dẹp cho gọn gàng.
Cuộc đời đôi khi chẳng được mấy lời cảm ơn, nhưng đó là số phận của một người nội trợ ở Ai Cập.
GIỜ THỨ HAI BAN NGÀY
(07.00–08.00)
NGƯỜI GIÁM SÁT THĂM MỎ ĐÁ
“Nàng làm chúng như là đài kỷ niệm dâng cho thân phụ mình, thần Amun, Chúa tể của Thebes, Chủ lễ tại Karnak, dựng cho ngài hai trụ đá tháp (obelisk) vĩ đại bằng thứ granit bền bỉ của phương Nam, chóp đỉnh bọc electrum tốt nhất khắp mọi xứ sở, có thể nhìn thấy từ cả hai bờ sông. Tia sáng của chúng tràn ngập Hai Miền khi mặt trời mọc giữa đôi trụ ấy, lúc ngài rạng đông nơi chân trời trời cao.”
Con đường đi tới mỏ đá nóng hầm hập; nóng đến mức ngay cả viên giám sát nghiêm khắc là Piay cũng suýt thấy ái ngại cho đám thợ, nhưng chỉ suýt thôi. Từ xa đã nghe rõ tiếng nện đá vang dội theo những nhịp điệu vừa phối hợp vừa ngẫu hứng. Rõ ràng là cùng lúc đang triển khai nhiều công trình. Nằm ở ngoại vi thị trấn Sunu (Aswan), nơi biên cương phía nam Ai Cập, mỏ đá này từ lâu là nguồn cung cấp một số loại granit tốt nhất cả nước; sắc đỏ hồng rất được ưa chuộng của nó xuất hiện ở những công trình dọc theo sông Nile cách xa mỏ hàng nhiều thế kỷ.
Hầu như chẳng có việc gì ở mỏ mà lại không vất vả: hoặc bào mòn sức lực, hoặc căng thẳng tinh thần, thậm chí đôi khi còn đáng sợ. Hễ dính đến chuyện di chuyển các khối đá lớn là tai nạn luôn rình rập—và gần đây đã xảy ra không ít. Dăm bữa nửa tháng trước, hai người chết vì một khối đá lớn bất ngờ tách rời, còn một người khác bị nghiền nát bàn chân khi kéo một tảng đá ra khỏi mỏ bằng xe trượt. Rồi còn những kẻ ngất xỉu vì nóng hay đơn giản là kiệt sức mà chết. Dẫu vậy, Piay kết luận, đa phần họ là tù binh ngoại quốc hoặc tội phạm người Ai Cập. Họ đáng phải lao dịch như thế: kẻ sau vì đi ngược lại maat (trật tự – chân lý), kẻ trước vì không phải người Ai Cập. Nhiều người là Nubia, bởi Aswan nằm không xa biên giới xứ họ.
Tới mỏ, Piay thấy hàng chục người đàn ông gần như trần trụi đang làm đủ loại việc, trong đó có gia công những khối đá có kích thước thích hợp để tạc tượng vương quyền. Khi hoàn tất, chúng sẽ được chở ra sông trên các xe trượt gỗ do hàng chục người kéo dây thừng. Ra đến bờ, các khối đá sẽ được trượt khéo léo lên một chiếc xà lan bản rộng để xuôi dòng về Thebes. Tại đó, các nhà điêu khắc sẽ gọt đẽo thành những tác phẩm ấn tượng. Piay đã thấy rất nhiều; tuy ông hiểu việc “giải phóng” granit khỏi vỉa đá khó đến nhường nào, ông còn thán phục hơn trước nghệ thuật chạm khắc những đường nét khuôn mặt tinh tế hay hàng chữ tượng hình chi li trên chất đá cực cứng ấy.
Nhiệm vụ hôm nay là kiểm tra tiến độ hai cây obelisk do nhà vua đặt làm. Những trụ đá thuôn dần, đỉnh là một kim tự tháp nhỏ này không chỉ tượng trưng cho các tia của thần Mặt Trời Re, mà còn chính là Re, như ngài hiển lộ vào buổi sơ nguyên của công cuộc sáng tạo. Lần trước Piay đến đây là hai tháng trước; mỏ đá này chỉ là một trong nhiều nơi ông chịu trách nhiệm. Ít nhất mỏ này ở gần nước, không ở sâu trong sa mạc. Còn các mỏ bên sa mạc phía đông đòi phải đi đường bộ rất nhiều, có cả đoàn lữ hành tiếp tế cho đám thợ khổ sở. Và khi đã cắt xong khối đá, người ta phải kéo xe trượt suốt nhiều ngày mới ra được tới sông để rồi tới nơi định đặt.
Loại granit đỏ hồng ở mỏ này vô cùng quý, nhưng cực khó thi công. Cách thường dùng để tách các khối khỏi vách là đục rãnh phía sau bằng những quả chùy làm từ đá diaba (dolerite), cứng hơn granit nhiều. Mỗi nhát nện chỉ bật ra vài tia đá vụn và, tùy kích cỡ khối đá, hàng chục người có khi phải đập liên miên suốt nhiều ngày. Khi hai bên đã được rạch rãnh tách khỏi “đá mẹ”, người ta sẽ bào đẽo ở đáy để giải phóng cả khối. Công đoạn ấy thật đáng sợ, nhưng các kê chống bằng đá đặt dần trong lúc làm hy vọng sẽ giữ cho thợ không bị đè bẹp. Kéo dây hoặc dùng đòn bẩy sẽ là cú ra lực sau cùng để đánh bật khối ra.
DÙ LÀ OBELISK HAY TƯỢNG KHỔNG LỒ, NGƯỜI AI CẬP LÀ NHỮNG BẬC THẦY VỀ KHAI THÁC ĐÁ VÀ ĐIÊU KHẮC
So với granit—cứng và khó làm vô cùng—sa thạch và đá vôi lại khá dễ cắt gọt. Ở mỏ, có thể dùng cưa kim loại và chỉ trong vài giờ đã lấy được các khối đá, trong khi granit thường cần tới nhiều ngày. Đá vôi lại có khắp nơi, tuy chất lượng khác nhau. Nhiều lăng mộ quý tộc được khoét thẳng vào các tầng đá vôi dày của dãy núi phía tây Thebes, bao gồm cả nghĩa địa bí mật của các vị vua—một bí mật chẳng còn mấy kín.
Về thành tựu xây dựng, quốc vương của ông, Aakheperure Amenhotep, kém tham vọng hơn các bậc tiền triều. Bà cố kế của Amenhotep—một cái tên “đáng bị quên lãng”—lại là một người xây cất rất năng nổ: tại đền Karnak bà dựng hai cặp obelisk granit sừng sững, chóp bọc electrum lấp lánh. Bà còn dựng một ngôi đền kỷ niệm trác tuyệt cho chính mình bên vách đá phía tây Thebes; tuy nay không còn mấy ai để tâm, nơi đó vẫn hiên ngang khoe những phù điêu và văn khắc mô tả việc cắt và vận chuyển các khối đá độc khối ấy. Còn chính thân phụ của Amenhotep, Menkheperre Thutmose, đã đặt làm ba cặp obelisk, sừng sững lộng lẫy ở các đền Amun tại Thebes.
Trong khi công trình của Hatshepsut và Thutmose nhiều và hiển hiện với mọi người, Amenhotep dường như đang chọn ghi dấu bằng cách tô điểm hoặc dựng những đền đài khiêm tốn hơn trong đất nước, kể cả những ngôi đền ở Nubia để củng cố hiện diện Ai Cập nơi ấy. Có vài minh văn “hoành tráng” trên tường Karnak, và vài tấm bia rải rác đây đó, nơi nhà vua huênh hoang kể công, nhưng cho đến giờ vẫn chưa có gì thật vĩ đại—kể cả đôi obelisk đang làm. Một cây obelisk của Thutmose vươn tới 205 cubit, còn cặp mới của Amenhotep chỉ cao khoảng 5 cubit—nhỏ bé đến mức buồn cười! Và thay vì bổ sung thêm cho quần thể khổng lồ của Karnak, chúng lại được dựng trên một hòn đảo bên kia sông, chỉ để điểm tô cho ngôi đền thờ vị thần tạo hóa đầu cừu địa phương, Khnum.
Cây obelisk Ai Cập hoàn chỉnh lớn nhất còn tồn tại hiện đặt tại một quảng trường gần một đại giáo đường ở Rome. Nay gọi là “Obelisk Lateran”, nó do pharaoh Thutmose III đặt làm và được cháu ông, Thutmose IV, dựng tại đền Karnak ở Thebes. Về sau người La Mã chuyển nó sang Ý vào thế kỷ IV sau Công nguyên và dựng tại trường đua Circus Maximus. Obelisk này cao 32,18 mét (70 cubit), nặng khoảng 455 tấn. Một cây obelisk khác, có lẽ còn dự tính làm lớn hơn, nay vẫn nằm tại mỏ ở Aswan: hình dáng đã được phác, gần như tách khỏi đá mẹ, nhưng một vết nứt lớn chạy ngang thân có vẻ đã buộc dự án phải bỏ dở.
Piay, người xem Thebes là quê nhà, vẫn nhớ ngày một trong các obelisk của Thutmose cập bến khi ông còn nhỏ. Lễ nghi rình rang tưng bừng khi cột đá khổng lồ ấy tới trên một chiếc xà lan khổng lồ vào mùa nước lũ—mực nước dâng đủ cao để đưa nó áp sát đền Karnak. Chiếc xà lan đó đóng riêng cho nhiệm vụ đáng sợ này, không được phép nghiêng lật hay chìm trong lúc bốc dỡ và di chuyển. Dù không được xem tận mắt cảnh dựng trụ, Piay biết phải cần vô số người và vô vàn dây thừng. Bằng trí xảo và sức lực, mỗi obelisk sẽ được kéo tới bệ chờ, rồi từ thế nằm ngang được dựng thẳng đứng.
Năm 1818, nhà thám hiểm người Ý lãng mạn Giovanni Belzoni (1778–1823) được giao trục vớt một obelisk ở đảo Philae, phía nam Aswan. Ông dự định đưa nó xuống theo sông Nile rồi chuyển về Anh, nhưng trong lúc bốc lên thuyền, cây trụ vô ý bị đánh rơi xuống sông. Nhờ thông thạo cơ khí, Belzoni đã trục vớt thành công, và ngày nay cây obelisk ấy đứng trong khuôn viên điền trang Kingston Lacy ở Anh. Các minh văn trên trụ này đã góp phần vào quá trình giải mã chữ viết tượng hình Ai Cập cổ.
“Thật đáng tiếc,” Piay nghĩ, ông chỉ biết mơ mình được phụ trách một dự án như thế và, nếu thành công, sẽ được ngợi khen hết lời. Những obelisk tráng lệ của Thebes đều khai sinh từ chính mỏ này. Còn bây giờ chỉ là hai “đứa bé” tầm 350 ký mỗi cây. Tất nhiên, ông sẽ chẳng dám buột miệng ra điều đó. Khi làm xong, Piay biết chỉ cần kiễng chân với cao là có lẽ ông chạm được tới đỉnh của chúng. Dẫu vậy ông vẫn làm việc cho ra việc, bảo đảm hoàn thành đơn đặt hàng và sẽ báo cáo với tể tướng đúng phép.
Ngay trước mặt ông là một khối đá, ba mặt đã được mài nhẵn và vuốt thuôn, chóp đã vót nhọn. Lẫn trong âm thanh nền của công trường là tiếng chuẩn bị cho “người anh em song sinh” của nó cách đó không xa, bề mặt đang bị đập để tạo hình tương xứng. Gạt những thứ gây xao lãng, Piay bắt tay vào phần việc ông tới đây để làm—trong đó có việc cung cấp văn bản cho người thợ khắc sẽ chạm trang trí hai bia kỷ niệm tí hon này. Nhưng trước khi làm được điều đó, chữ phải được đồ lên bề mặt obelisk để dẫn tay thợ. Piay trao cho phụ tá mình, một họa công tên Ramose, một cuộn giấy cói, trên đó đã viết sẵn câu chữ trau chuốt. Xem xét vài phút, Ramose ngồi dạng chân trên thân trụ, cầm bút và mực, dùng thước kẻ vạch những đường ô nhạt trên bề mặt đá. Những đường này sẽ định cỡ và căn xứng cho hàng chữ sắp khắc.
Rồi, bắt đầu từ gần đỉnh thân trụ, Ramose phác họa cảnh Amenhotep quỳ dâng lễ, tay nâng hai bình nhỏ, kính tiến thần Khnum. Tiếp đến là hàng chữ tượng hình. Ramose mở cuộn giấy tới đoạn thích hợp và bắt đầu chép văn bản vào giữa các dòng ông vừa kẻ. Nội dung không phức tạp lắm, chỉ một minh văn ngắn: “Horus, Mãnh Ngưu Hùng Lực, Vua Thượng và Hạ Ai Cập, Aakheperure; Con của Re, Amenhotep, Đấng Thần Quyền của Thebes. Như một đài kỷ niệm dâng cho thân phụ mình là Khnum-Re, ngài đã làm hai obelisk cho bàn thờ của Re. Nguyện ngài cử hành Nghi lễ Ban Tặng Sự Sống đến muôn đời.” Dự án nhỏ nên phần việc của Ramose không tốn nhiều thời gian.
Giờ là phần thợ đục lành nghề tỉ mỉ khía khắc hình và chữ để cho ra một bề mặt đẹp đẽ; công việc sẽ làm ngay tại chỗ—rốt cuộc obelisk nhỏ, chẳng phải chuyển đi xa. Piay và Ramose sẽ quay lại sau vài ngày để kiểm tra tiến độ, sửa gì thì sửa cho kịp. Khi hoàn thành, đôi trụ sẽ mang minh văn tương tự và—điều khiến Piay thất vọng—chỉ được khắc một mặt theo chỉ thị. “Thật chán,” Piay lầm bầm khẽ kẻo ai nghe. Không có trụ trời vời vợi, không xà lan khổng lồ, không màn dựng cột ngoạn mục trong một quần thể đền đài mênh mông. Và có lẽ chẳng có chóp bọc electrum; đã nhỏ thế này, kim loại quý ắt cần bảo vệ chống trộm. Có thể—ông tự nhủ và hy vọng—đây chỉ là bài tập dợt cho một dự án lớn hơn, nhưng nhìn lại “thành tích” của Amenhotep đến giờ, ông chẳng dám trông mong.
Hiện ở Ai Cập hiện đại chỉ còn tám obelisk vương quyền. Hai mươi hai cây khác ở các quốc gia như Pháp, Thổ Nhĩ Kỳ và Vương quốc Anh. Riêng Rome có tám cây. Hai obelisk do Thutmose III đặt làm, đến thế kỷ XIX được người ta đặt biệt danh là “Kim Khâu của Cleopatra” (Cleopatra’s Needles), nay một cây ở Công viên Trung tâm New York, một cây bên bờ sông Thames ở London. Cleopatra sống sau khi các obelisk này được dựng hơn một nghìn năm, nhưng xem ra vẻ huyền hoặc của Ai Cập và thanh danh nữ hoàng Hy Lạp cổ trị vì xứ ấy đã góp phần lãng mạn hóa những công trình ấn tượng này.
GIỜ THỨ BA BAN NGÀY
(08:00 – 09:00) – NGƯỜI NGƯ DÂN CHẾ TẠO THUYỀN GIÓM
“…sông Nile có đủ mọi loại cá, nhiều đến mức khó tin; không những cung cấp nguồn thực phẩm tươi dồi dào cho dân bản xứ, mà còn là nguồn cá khô muối không bao giờ cạn.”
— Diodorus Siculus, Thư viện Lịch sử, Quyển I:36
Manu lê bước chậm rãi về phía sông, mắt còn mờ vì một đêm liên tục bị đánh thức bởi tiếng khóc chào đời của một đứa trẻ. Tuy là điều đáng mừng, nhưng với những người phải lo cung cấp cá cho dân làng, công việc vẫn không hề bớt nặng nhọc. May thay, sông Nile hiếm khi phụ lòng. Cá da trơn, cá rô sông, cá rô phi và đủ loại cá ăn được khác luôn dồi dào. Tuy có thể thả câu từ bờ, nhưng hiệu quả nhất vẫn là ra tận sông hoặc đầm lầy ven bờ để đánh cá—và điều đó đòi hỏi phải có thuyền. Loại thuyền ưa dùng nhất là những chiếc thuyền nhỏ làm từ thân cây cói papyrus.
Chiếc thuyền của Manu đang trong tình trạng tồi tệ. Hôm qua, vài đoạn dây đã sờn đứt, và một mảnh lớn của thân thuyền bị cuốn trôi theo dòng. Phải làm lại chiếc mới—may mắn là vật liệu thì lúc nào cũng có sẵn ven sông Nile.
Chờ Manu gần mép nước là người bạn Ipuki và con trai nhỏ của anh, Huy. Ba người thường đánh cá cùng nhau, giăng lưới giữa các thuyền nhỏ, rồi chia nhau chiến lợi phẩm. Hôm nay, họ sẽ cùng dựng một chiếc thuyền mới. Trước tiên là lội xuống nước, cắt những thân papyrus tươi rồi mang lên bãi cát ven bờ. Ipuki xung phong chặt cây, còn Manu thì ôm từng bó lớn lên bờ.
Người Ai Cập cổ không gọi con sông của mình là “Nile”—cái tên này có gốc Hy Lạp, neilos, nghĩa là “thung lũng sông”. Họ gọi nó là itroo (“con sông”) hoặc itroo-aa (“con sông vĩ đại”). Người Ai Cập tin rằng dòng sông bắt nguồn từ những dòng nước chảy bên dưới mặt đất bằng phẳng. Còn theo các nhà địa lý hiện đại, sông Nile có hai nguồn: một là “Nile Xanh” từ tuyết tan trên cao nguyên Ethiopia, một là “Nile Trắng” từ các hồ ở Trung Phi. Hai nhánh hợp lưu gần Khartoum, nay thuộc Sudan. Chu kỳ nước sông Nile từng nuôi sống nền văn minh cổ xưa nay đã bị thay đổi mạnh do con đập khổng lồ ở miền Nam. Người Ai Cập hiện đại được hưởng lợi từ điện, kiểm soát lũ và có thể trồng trọt nhiều vụ, nhưng cũng phải dùng phân bón nhân tạo. Nhiều di tích khảo cổ nằm trong khu vực hồ chứa buộc phải được cứu nguy bằng cách di dời lên nơi cao hơn.
Trong lúc ấy, Huy vẫn đứng khô ráo trên bờ, và Manu thầm mừng vì thằng bé làm đúng việc của mình: quan sát xung quanh. Tuy nghề đánh cá nghe có vẻ yên bình, nhưng hiểm họa cũng không thiếu. Nhiều cái chết kinh hoàng từng xảy ra trong làn nước và đầm lầy sông Nile. Rơi xuống nước và bị dòng cuốn đi là một nỗi sợ thường trực, cũng như rơi xuống và mắc kẹt trong đám thực vật thủy sinh. Nhưng đáng sợ nhất vẫn là hai con vật khét tiếng trong vùng: hà mã và cá sấu.
Hà mã thì nổi tiếng hung dữ, thân hình đồ sộ và nanh lớn có thể gây hại nghiêm trọng cho người và thuyền. Ngư dân nào cũng có câu chuyện suýt chết vì những “con lợn nước” khổng lồ này—chúng có thể ngoạm xuyên thuyền và cả người. Bạn bè Manu đã có người mất mạng vì bị hà mã đâm thuyền từ dưới nước, dường như cố tình. Dù chúng chỉ ăn thực vật và không ăn thịt người, nhưng vẫn gây ra cảnh tượng hỗn loạn và chấn thương nặng vì bản tính “khó ưa”.
Trên cạn, hà mã cũng gây rắc rối. Đêm xuống, chúng lên bờ kiếm ăn, dù chân ngắn nhưng chạy nhanh và có thể giẫm nát hoặc cắn bất cứ ai cản đường. Nông dân thì khốn khổ vì hoa màu bị phá. Thỉnh thoảng người ta tổ chức săn bắt để loại trừ những con gây hại đặc biệt, nhưng đó là việc cực kỳ nguy hiểm. Vị vua Amenhotep nổi danh là tay săn cừ khôi, được đồn là từng harpoon hạ hà mã ngoài sông. Nhưng Manu chẳng biết nên tin hay không. Liệu có thứ gì nguy hiểm, gian nan mà nhà vua lại không giỏi hơn người khác?
Còn cá sấu thì luôn là mối đe dọa thường trực. Chúng ăn thịt, săn mồi cơ hội, và đã giết không ít người. Bất kỳ sinh vật nào lơ đễnh, từ cá, chim đến trẻ con chơi gần sông đều có thể trở thành mồi. Cá sấu lặng lẽ tiếp cận rồi táp lấy con mồi bằng hàm rắn như sắt, lôi xuống nước cho chết ngạt. Manu chỉ mong Huy để mắt kỹ cả những cặp mắt cá sấu đang lặng lẽ trồi lên mặt nước.
Thú vị thay, cả cá sấu và hà mã đôi lúc cũng đánh nhau. Với vũ khí trời sinh trong miệng và hàm, kết quả cuộc chiến phụ thuộc vào kích thước, tốc độ và sự hung hăng.
Một câu chuyện cổ Ai Cập kể rằng, một tư tế nghi vợ ngoại tình với trai trẻ đã dùng sáp nặn thành cá sấu phù phép. Con cá sấu sống dậy, kéo kẻ tình nghi xuống nước suốt bảy ngày rồi mang lên làm bằng chứng. Cặp đôi bị xử tử, còn cá sấu trở về hình dạng sáp.
Tuy vậy, nghề đánh cá không chỉ toàn hiểm họa. Ven sông và đầm lầy còn là nơi sinh sống của muôn loài chim, vừa làm thực phẩm, vừa làm thú vui săn bắn. Giới quý tộc đặc biệt thích thú với trò này: họ lên thuyền gỗ sang trọng, đứng cầm giáo hoặc gậy, rình chim giữa các khóm lau sậy. Khi thuyền lướt êm, một người hầu ngồi giữ chân người đi săn để giữ thăng bằng, kẻo rơi xuống nước.
Ngày nay, hà mã đã tuyệt chủng ở Ai Cập và cá sấu chỉ còn thấy ở tận phía nam, nơi có hồ chứa đập Aswan. Nhưng danh tiếng nguy hiểm thì vẫn còn—mỗi năm hà mã giết nhiều người nhất ở châu Phi trong số các loài thú, còn cá sấu thì giết hàng trăm.
Giờ thì Manu đã gom được chừng mười hai bó papyrus. Bước đầu là làm dây. Lấy vài thân dài, hai ngư dân trải ra và bắt đầu đập bẹt bằng chiếc chày chuyên dùng để nện những con cá giãy mạnh trên thuyền. Ipuki là tay lão luyện, có thể làm ra dây bền nhờ kinh nghiệm dày dặn. Huy thì đưa sợi từ cây đã đập, để cha mình se giữa hai lòng bàn tay. Nhiều loài cây khác cũng cho dây, nhưng papyrus vẫn là lựa chọn tốt nhất cho thuyền nhỏ vì dễ làm, lại hợp với môi trường nước.
Khi đã có đủ cuộn dây, công việc bắt đầu nghiêm túc và sẽ mất hết cả buổi sáng. Hai bó papyrus to sẽ được xếp ra, hai đầu vuốt nhọn. Dùng dây mới làm, mỗi bó sẽ được siết chặt và buộc nút, rồi ép sát nhau thành mặt thuyền nổi tốt, đủ chỗ cho hai người và dụng cụ, kèm giỏ đựng cá. Cuối cùng, hai đầu thuyền sẽ được bẻ cong và giữ bằng dây cố định vào sàn—giúp thuyền lướt êm khi chèo hoặc đẩy sào.
Năm 1969, nhà khảo cổ Na Uy Thor Heyerdahl đóng một con tàu lớn bằng bó papyrus, mũi và đuôi cong. Ông cùng sáu thủy thủ quốc tế thả thuyền Ra vào Đại Tây Dương để thử nghiệm khả năng đi biển của loại tàu cổ này. Tàu trôi theo dòng hải lưu suốt nhiều tuần nhưng tan rã trước khi đến châu Mỹ. Năm sau, tàu Ra II cải tiến đã thành công, chứng minh loại tàu này từng có thể dùng để giao thương xa xưa.
Manu đôi khi thấy các phiên bản lớn hơn của thuyền mình, hầu hết đều để đánh cá. Sông Nile thì tấp nập đủ loại thuyền gỗ, nhất là ở cảng Thebes. Hàng hóa rất đa dạng: từ nông sản, ngoại vật đến đá nguyên khối từ xa. Buồm căng đón gió bắc để đi ngược dòng, hoặc xuôi dòng bằng mái chèo và dòng chảy. Nhiều thuyền gỗ còn giữ kiểu dáng cổ: mũi và đuôi cong như thuyền papyrus—Manu nghĩ có lẽ là di tích của một phong cách xa xưa.
Trong lúc làm thuyền, ba người nhìn thấy mấy chiếc chiến thuyền lớn cập bờ phía đông với tiếng reo hò rầm rĩ—có lẽ là đoàn viễn chinh đi Nubia. Và đôi khi còn có cảnh tượng ngoạn mục: chiến thuyền của nhà vua với đầu thuyền hình chim ưng và cờ xí rực rỡ. Tên thuyền là Aakheperure – Người Hợp Nhất Hai Miền, trông như cung điện nổi, boong thuyền có buồng gỗ sang trọng và mọi thứ xa hoa. Dàn mái chèo đồng bộ góp phần tạo nên khung cảnh lộng lẫy xứng đáng cho vị Chúa của Hai Miền, khi dân chúng xếp hàng hai bên bờ ngước nhìn thán phục.
Chiếc thuyền nhỏ sẽ hoàn thiện trong vài giờ tới—một phương tiện đơn sơ mà hữu hiệu. Bước cuối là làm vài vòng cứu sinh cũng bằng papyrus. Bó thân cây mỏng, buộc chặt hai đầu thành vòng bầu dục vừa ôm được vai tay. Đặt trên boong, nó từng cứu không ít người. Như lần gần đây: một con hà mã nổi lên sát thuyền Ipuki, gây sóng đánh bật anh xuống nước. Khi ấy anh đang mải buộc dây, không kịp phản ứng. Huy hoảng quá, ném luôn vòng cứu sinh vào… con hà mã. May sao, Ipuki vẫn trèo được lên và chỉ nói: “Đừng kể với mẹ con nghe!”
Sau khi thuyền hoàn tất, vẫn còn nhiều việc—còn phải bắt cá. Có thể chọn cách lười là câu bờ bằng lưỡi câu đồng, nhưng thuyền thì hiệu quả hơn nhiều. Có thể thả nhiều lưỡi từ thuyền và chỉ cần quẩy nhẹ là sẽ có cá. Cá Nile dồi dào, ai cũng cần và dễ đổi lấy thứ khác trong làng. Mang lên bờ, cá có thể nướng hoặc xẻ ra phơi khô. Khác với thịt bò, cá rẻ và phổ biến với mọi tầng lớp.
Manu thường mang theo giáo để đâm cá lớn ở vùng nước nông. Có thể kéo cá theo thuyền vào bờ, mong sao cá sấu đừng táp mất miếng. Nhưng đánh lưới vẫn là cách được mùa nhất. Ném lưới điêu luyện, thu về nhanh thường bắt được nhiều, nhưng sản lượng lớn nhất vẫn nhờ làm việc đôi với Ipuki. Hai thuyền giống hệt, giăng lưới giữa, mọi thứ trôi qua đều mắc—chủ yếu là cá. Lưới cần sửa thường xuyên nhưng rất đáng công. Họ thích thú khi cập bờ với giỏ đầy cá, chọn phần ngon nhất cho gia đình, phần còn lại thì đem đổi lấy thứ khác.
GIỜ THỨ TƯ BAN NGÀY
(09:00 – 10:00) – NGƯỜI THỢ GỐM NẶN ĐẤT SÉT
“Người thợ gốm sống trong bùn đất khi còn đang sống. Hắn bới đất còn nhiều hơn cả heo để nung nồi. Quần áo hắn cứng vì bùn, khăn trùm đầu chỉ là những mảnh giẻ, và hắn hít vào thứ không khí bỏng rát từ lò nung cháy rực.”
— Châm biếm các nghề nghiệp cổ Ai Cập (Satire of the Trades)
Itu, cùng vợ là Nani, sống trong một ngôi nhà hai phòng bằng gạch bùn đã xuống cấp, tấm vải lanh cũ treo trước cửa làm cánh cửa chính. Họ không có con, và tuy trông như gắn bó với nhau, nhưng cả hai lại không mấy tha thiết với công việc mình làm. Cả hai đều ghét nghề của mình — nhưng đời là vậy. Itu làm việc cả ngày trong xưởng gốm, người lấm lem bùn đất, hít khói nóng khét từ lò nung; còn Nani thì kiếm sống bằng nghề may khố bằng vải lanh. Thỉnh thoảng hai người lại tranh cãi xem ai khổ hơn ai. Itu buồn bã vì nghề thợ gốm bị coi là tầng lớp thấp kém trong xã hội, chỉ nhỉnh hơn thợ làm gạch chút ít. Chính sự nhơ nhớp và cực khổ của công việc khiến nó mang tiếng xấu.
“Nhưng ít ra em còn may quần lót cho người ta mặc,” Nani hay nói. “Ngày nào cũng vậy, suốt cả đời.”
Và cả hai đều đồng ý: công sức họ bỏ ra không hề tương xứng với đồng thù lao ít ỏi, dù sản phẩm họ làm ra lại thiết yếu cho mọi người.
Cha của Itu từng là thợ gốm, cũng như bao đời đàn ông trong gia đình anh. Một thành phố lớn như Thebes — với hàng ngàn công nhân, đền đài, lăng mộ — luôn cần vô số loại đồ gốm khác nhau. Người dân cần chum vại để chứa thức ăn, nước uống, cần cốc để uống và đĩa để ăn. Giới quý tộc cần bình rượu, các đền thờ cần bình nghi lễ và đồ cúng tế. Cả người chết cũng cần mang theo đồ gốm vào thế giới bên kia hoặc để nhận vật phẩm cúng dâng ở mộ. Và đồ gốm thì luôn phải được làm mới, vì dù tốt mấy, chúng cũng sẽ vỡ. Bởi thế mà khắp vùng có hàng loạt xưởng gốm hoạt động không ngơi nghỉ.
Công việc bắt đầu bằng việc lấy đất sét từ ven sông. Những tạp chất như đá sỏi nhỏ hay rác có thể được lọc bỏ, nhưng người ta lại trộn thêm cát hoặc rơm để “pha” đất sét cho dễ nặn. Khâu tạo hình thường dùng bàn xoay — chiếc bàn được quay bằng tay để tạo dáng đều đặn. Khi nồi, bình, hay đĩa vừa nặn xong vẫn còn ướt, chúng được đặt ra nắng cho khô bớt. Khi mặt đất sét vẫn còn hơi mềm, người ta có thể đánh bóng, làm nhẵn, hoặc trang trí hoa văn, tô màu.
Những mảnh gốm nguyên vẹn hay vỡ nát là nguồn tư liệu quý cho các nhà khảo cổ. Cũng như quần áo hay xe hơi ngày nay, phong cách gốm thay đổi theo thời gian. Một chuyên gia có thể đoán khá chính xác niên đại của một chiếc bình chỉ qua kiểu dáng hay hoa văn. Gốm lại dễ vỡ nên vô tình trở thành “dấu vết” dày đặc nhất của quá khứ. Ở những nơi không có bia ký, đồ gốm giúp xác định niên đại các di chỉ cư trú hay mộ phần không trang trí. Đồ gốm Ai Cập được tìm thấy ở nước ngoài tiết lộ các tuyến giao thương, cũng như đồ gốm nhập khẩu ở Ai Cập chứng tỏ hàng hóa quý được đưa về từ những vùng xa xôi.
Khi khô hoàn toàn, đồ gốm được đưa đi nung cứng. Xưởng của Itu có một lò nung lớn bằng gạch, có thể nung hàng chục chiếc cùng lúc. Các sản phẩm được xếp lên kệ trong lò, phía dưới là buồng đốt, nơi nhóm lửa bằng rơm, phân khô hay củi.
Không lạ khi các xưởng gốm đều nằm cách xa khu dân cư, bởi khói và mùi hôi từ lò nung thật khó chịu. Itu đã làm việc trong môi trường đó suốt đời nên chẳng còn để ý. Dẫu vậy, nghề này luôn tiềm ẩn nguy hiểm — bỏng nặng có thể xảy ra bất cứ lúc nào bên cạnh lò đỏ rực. Itu giờ không còn làm công việc đốt lò hay đi lấy đất sét như hồi nhỏ nữa. Ngày ấy anh chỉ được sai đi nhặt đất sét, giẫm nhão trong chum nước. Nay anh đã được ngồi vào bàn xoay, vì tay nghề đã vững. Nhưng dù có là thợ chính, tiền công vẫn chẳng đáng bao nhiêu — chỉ ông chủ xưởng mới giàu, xuất hiện thỉnh thoảng trong bộ áo sạch tinh, đứng nhìn từ xa.
Đến giờ thứ tư trong ngày, Itu đã làm việc được vài tiếng, và nặn xong hàng chục chiếc đĩa nông. Giờ người quản giám đến, ra lệnh anh phải nặn hàng trăm chum chứa lớn — công việc mất nhiều ngày. Khác với những chiếc chén nhỏ có thể làm xong trong vài phút, các bình lớn cần nặn lâu, sửa dáng tỉ mỉ để đạt độ cân xứng.
Một số bình nước cổ được làm bán thấm nước: hơi nước bốc hơi bên ngoài giúp phần chất lỏng bên trong luôn mát — loại bình gọi là zir, vẫn còn được dùng ở Trung Đông ngày nay.
Sau nhiều năm làm nghề, việc nặn đất sét đối với Itu đã trở thành phản xạ. Đôi khi anh mơ màng trong lúc tay vẫn nhào đất, đến khi tỉnh ra thì chiếc bình đã xong. Trong giấc mộng, anh hay tưởng tượng mình làm nghề khác — ngay cả nghề đánh cá trông cũng thú vị hơn, ít ra còn có chút bất ngờ mỗi ngày. Đôi lúc, anh nghĩ về cuộc đời mình, và về người vợ.
Nani từng có cuộc sống khá giả hơn, khi còn ở với cha mẹ thương yêu. Mọi thứ thay đổi khi cô đem lòng yêu Itu. Cha mẹ cô phẫn nộ, và khi cô dọn đến ở cùng anh — chính thức thành vợ chồng — họ gần như từ mặt. Trái lại, cha mẹ Itu mừng rỡ: họ tin con trai mình đã “nâng đời” khi cưới được cô. Nhưng thực tế chẳng hề như thế.
Nghề của Nani cũng lặp đi lặp lại vô tận. Cô cắt vải lanh thành hình tam giác, khâu viền bằng kim chỉ, rồi buộc ba góc lại thành chiếc khố — đơn giản nhất, nhưng là trang phục lao động của bao người Ai Cập.
Nani nhiều khi nhìn quanh xưởng, thấy những người dệt vải bên khung cửi có vẻ vui hơn. Cô nhớ mẹ mình, cũng từng có khung cửi nhỏ trong nhà. Khác với khung dệt lớn dựng đứng trong xưởng, khung của mẹ đặt ngang trên sàn. Mẹ kéo sợi từ cây lanh, căng vào khung, rồi dệt lên xuống để tạo thành tấm vải. Cha cô, giám sát công trình xây mộ, mỗi ngày mặc khố làm từ vải ấy — chỉ là tấm vải dài quấn quanh hông vài vòng, cột lại, đôi khi mặc thêm áo dài rộng tay đến gối. Đơn giản, nhưng trông sang hơn hẳn đám thợ như Itu.
Đúng vậy, Itu biết Nani từng có cuộc sống tốt hơn nhiều trước khi lấy anh. Những bộ váy đẹp thuở ở nhà cha mẹ nay đã chẳng còn. Tuy nhiên, công việc của cô cũng có đôi chút “ưu đãi”: ngoài tiền công bằng vài bình bia và bánh mì, cô được mang về những mảnh vải hỏng có lỗ, để may quần áo cho hai vợ chồng, hoặc treo làm rèm cửa.
Vải lanh làm từ cây lanh (flax) trồng khắp Ai Cập. Chất lượng vải phụ thuộc vào thời điểm thu hoạch: cây còn xanh cho sợi mịn mềm, cây vàng già cho sợi cứng, dày hơn. Sau khi nhổ lanh, người ta chải, ngâm, rồi kéo sợi để dệt ra nhiều loại vải: loại mỏng nhẹ như voan dành cho quý tộc; loại dày, thô hơn dành cho dân thường.
Itu chợt tỉnh khỏi mơ tưởng khi bị một vệt bùn dày bắn lên mặt từ bàn xoay đang quay nhanh. Làm gốm lúc nào cũng bẩn — bùn đất văng tung tóe, dính khắp người. Dưới nắng nóng, lớp bùn khô lại, đóng thành vỏ cứng trên da, khó rửa sạch. Có những hôm Itu về nhà trông chẳng khác gì tượng đất sét màu nâu, trần truồng, mệt đến nỗi không buồn tắm sông. Và như mọi lần, anh tự hứa ngày mai sẽ rửa sạch. Anh chỉ mong tối nay Nani có sẵn chút đồ ăn, để mình có thể lăn ra ngủ — lại mơ tiếp về một cuộc đời khác, dù chỉ là giấc mơ được may khố cũng còn hơn nặn đất cả ngày.
GIỜ THỨ NĂM BAN NGÀY
(10:00 – 11:00) – CẬU HỌC TRÒ TẬP VIẾT NGÓNG TRẬN ĐÒN
“Ta sẽ khiến ngươi yêu sách hơn cả yêu mẹ mình… Nghề viết là nghề cao quý nhất trong mọi nghề. Trên đời này chẳng có gì sánh được.”
— Châm biếm các nghề nghiệp cổ Ai Cập (Satire of the Trades)
Nakht nhăn mặt. Cậu không thể nhớ ra một ký hiệu cần dùng để viết một từ. Có ba lựa chọn — cả ba đều là hình chim, nhưng mỗi hình lại mang một âm hoàn toàn khác nhau. Cậu biết chỉ còn là vấn đề thời gian trước khi mắc lỗi, và cây roi sẽ quất vào lưng mình. Ngồi trên sàn đất trong khuôn viên có tường bao và mái hở trời — gọi là “Nhà Học Vấn” — Nakht cố vắt óc nhớ ra điều lẽ ra cậu đã phải thuộc nằm lòng.
Trường học của giới thư lại quả không dễ dàng gì, với hàng trăm ký hiệu cần được vẽ chính xác, không được phép sai. Nghề thư lại là một trọng trách lớn. Trong một xã hội mà chỉ rất ít người biết đọc viết, nghề này đầy quyền lực và đòi hỏi sự tín nhiệm cao — người dân mù chữ hoàn toàn phụ thuộc vào thư lại để viết, đọc văn bản một cách trung thực và chính xác.
Không thể xác định chính xác tỷ lệ biết chữ ở Ai Cập cổ. Một số ước tính cho rằng chỉ khoảng 3% dân số biết đọc viết. Dù người Ai Cập bình thường sống cả đời mà không cần biết chữ, nhưng đây lại là kỹ năng sống còn với đội ngũ đông đảo viên chức và tư tế phục vụ bộ máy hành chính và tôn giáo thời Tân Vương quốc. Dù trường học thư lại đầy rẫy học trò nam, nhưng có bằng chứng cho thấy một số phụ nữ, nhất là con gái quý tộc, cũng biết chữ.
Nakht đưa mắt nhìn quanh lớp. Hầu hết bạn học đều là con trai những gia đình quyền thế — giám sát công trình, kế toán viên, và rồi cũng sẽ nối gót cha họ bước vào bộ máy hành chính. Cha của Nakht là một danh y, và nghề này đòi hỏi ít nhất phải đọc được y văn. Một số học trò khác muốn trở thành họa sĩ vẽ lăng mộ, hay giám sát đội thợ khắc chữ tượng hình lên đá — những biểu tượng sống mãi cùng thời gian.
Biển ký hiệu tượng hình trước mặt thật đáng sợ. Hệ chữ mà họ đang học có thể được viết từ trái sang phải, phải sang trái, hoặc từ trên xuống dưới. Đây là dạng chữ viết đơn giản hóa hơn nhiều so với các dòng tượng hình tỉ mỉ thường khắc trên bia đá hoàng gia hay đồ vật nghi lễ.
“Sao lại có nhiều dấu na ná nhau thế?” Nakht dại dột hỏi thầy mình, Nebamun. “Thì nó hiệu quả đấy thôi, đúng không?” thầy đáp lạnh lùng. “Ngươi đọc được đấy chứ? Không thấy học là vui sao? Hay ngươi muốn đi bắt cá hay làm gạch đi?”
Ngay lập tức, Nakht cảm nhận cây roi vụt vào người. Một lần nữa, cậu tự nhủ phải chỉ hỏi về nội dung bài học chứ không hỏi vì tò mò. Và như một hình phạt sư phạm, Nebamun tuyên bố cả lớp sẽ lại phải chép chính tả về đề tài quen thuộc: “lợi ích của nghề thư lại”.
Nebamun sẽ đọc, và cả lớp phải vừa chép vừa đồng thanh đọc lại theo nhịp đều đều như hát ru.
“Viết theo ta!” Nebamun ra lệnh. “Ta đã thấy một thợ rèn đồng làm việc bên miệng lò. Ngón tay hắn như móng cá sấu, và hắn bốc mùi còn nặng hơn cả trứng cá ươn. Viết lại và đọc to lên!”
Nakht cầm một mảnh gốm vỡ to, nhúng đầu bút vào nước rồi chấm vào mực trên bảng pha màu. Bảng này là món quà cha cậu tặng — một thanh gỗ nhỏ có hai ô lõm để chứa mực đen và đỏ. Thầy Nebamun hiếm khi cho học trò mới dùng giấy cói, vì giá rất cao. Gốm vỡ hay mảnh đá vôi trắng thì luôn có sẵn đầy trong làng, chất đống ở góc lớp. Thỉnh thoảng, họ được dùng bảng gỗ có trát thạch cao — có thể xóa bằng nước, hoặc trét thêm lớp mới để dùng lại.
Vị thần viết lách, trí tuệ và kiến thức của người Ai Cập là Thoth, thường được vẽ hình khỉ đầu chó, hoặc người đầu cò. Thần cầm bảng mực và bút, hay được vẽ trong Sách của Người Chết khi đang ghi chép lúc linh hồn bị xét xử. Nữ thần Seshat cũng là hiện thân của chữ viết, kế toán và toán học.
Đầu bút cùn để lại vết mực xấu xí trên mảnh sành, Nakht vội lấy cây bút nhọn hơn giắt sau tai. Bút đơn giản — chỉ là một đoạn sậy mỏng — nhưng đòi hỏi sự khéo léo khi viết. Cúi đầu chăm chú, Nakht bắt đầu viết các ký tự mềm mại. Phần lớn từ vựng đều quen thuộc — cậu đã chép chính tả kiểu này nhiều lần.
“Thợ mộc làm việc nặng nhọc hơn người. Thợ cạo cạo râu đến tận chiều. Hắn đi khắp các con phố tìm khách. Mỏi cả tay chỉ để có cái ăn.”
Học trò viết nhanh và đẹp nhất có thể, vừa đọc to theo nhịp, không ai được chậm nhịp hay nhìn trộm bài bạn — ít nhất là không bị bắt quả tang. Nakht biết đoạn tiếp theo sẽ là những lời khinh miệt dành cho thợ làm mũi tên, thợ gốm và thợ xây.
“Thợ làm tên đi về phía Bắc đến vùng châu thổ, làm việc vất vả. Bị muỗi chích, cát cắn, hắn căm ghét đời. Thợ gốm bị đất phủ khắp người, trông như xác chết. Hắn đào bới còn hơn cả heo. Quần áo khô cứng vì bùn, mũi hắn cháy rát vì hơi lò nung. Thợ xây… thận đau nhức. Dù trời lạnh, gió thổi, vẫn phải làm việc gần như trần truồng. Họ kiệt sức, tay chân cứng đờ. Ăn bánh bằng tay, tắm chỉ mỗi ngày một lần.”
Danh sách kéo dài, liệt kê nhiều nghề thiết yếu như dệt, nông dân, ngư phủ — tất cả theo lời Nebamun đều là số kiếp khốn khổ. “Lặp lại theo ta rồi viết lại: Biết chữ thì hơn tất thảy nghề nghiệp. Một ngày đến trường thật đáng quý.”
Nakht lật mặt sau mảnh gốm và tiếp tục viết. Nebamun đi quanh lớp, nhìn qua vai các học trò đang run rẩy nhưng nỗ lực hết sức. Thi thoảng, âm thanh roi quất vang lên, báo hiệu ai đó đã viết sai. Nakht thường bị ba roi mỗi tuần. Roi đau thật, nhưng cũng là động lực khiến cậu chú tâm.
Đôi khi, học trò tranh luận xem cây roi dừa mảnh của Nebamun đau hơn, hay gậy gỗ của thầy. Khóc sẽ bị phạt thêm một roi. Mẹ có thể thương xót, nhưng cha thì không — vì chính họ cũng từng bị đòn như vậy. Cha của Nakht, ông Neferhotep, cũng từng học với Nebamun ba mươi năm về trước.
Dù nghiêm khắc, Nebamun rất được kính trọng ở Thebes. Ngoài giờ dạy, ông thường ngồi ở chỗ mát, làm việc chăm chú. Ngồi xếp bằng, vạt váy kéo căng làm mặt bàn viết. Ông từng đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng, và từng dạy cả cậu bé Amenemopet — nay đã là tể tướng của vua.
Nebamun còn được giao viết Sách của Người Chết — cuộn giấy cói chỉ dẫn người chết vượt qua cõi âm, qua được phán xét của các vị thần. Cuộn sách này rất đắt nhưng giới thượng lưu luôn muốn có. Nebamun nổi tiếng vì viết cẩn thận — khác với nhiều người chỉ viết qua loa vì nghĩ giấy sẽ bị cuộn lại, cho vào hũ chôn theo mộ, chẳng ai đọc nữa.
Nebamun chỉ dùng loại giấy tốt nhất, làm từ cây cói (papyrus). Người ta cắt cây gần gốc, bó lại vác về. Vỏ xanh bên ngoài bị bóc bỏ, phần lõi trắng được cắt mỏng. Các dải sợi xếp lên mặt phẳng, chồng lớp vuông góc, rồi ép bằng đá nặng — nhựa cây sẽ kết dính tạo thành tấm giấy dai. Các tấm giấy được dán nối thành cuộn dài tùy ý.
Nhà tự nhiên học La Mã, Pliny the Elder (23–79 SCN), từng viết: “Ta phải nhắc đến loài cây cói, vì đời sống văn minh phụ thuộc rất nhiều vào giấy — ít nhất là để ghi nhớ quá khứ.” (Lịch sử Tự nhiên, Q.3, chương 21). Trong thời Ai Cập bị Hy Lạp và La Mã đô hộ, đất nước này trở thành nhà xuất khẩu giấy lớn của thế giới cổ đại. Nhưng theo thời gian và biến đổi khí hậu, cây cói gần như tuyệt chủng ở Ai Cập — mãi đến thời hiện đại mới được trồng lại phục vụ du lịch.
Nakht bắt đầu đi học lúc tám tuổi, nay mười tuổi, đã thấy mình tiến bộ rõ rệt. Hai năm nữa là hoàn tất chương trình cơ bản. Vài hôm trước, cậu học cách viết từ theo nhóm: địa danh, người, cây cối… Sau đó là học toán — môn mà cậu ghét nhất. Nhưng thư lại phải ghi chép chiến lợi phẩm, tài sản đền thờ, cúng dường, sản lượng nông sản… và cả tính toán vận chuyển đá, xây tượng đài. Toán là kỹ năng cần thiết để vận hành đế chế.
Cúi gằm chăm chú viết, Nakht nghe tiếng chân thầy tiến lại sau lưng, nhìn chằm vào chữ của từng đứa. Bước chân dừng lại phía sau cậu.
“Chọn sai con chim rồi!” thầy hét.
Nakht biết điều gì sắp tới.
Vút!
GIỜ THỨ SÁU BAN NGÀY
(11:00 – 12:00) – NỮ TƯ TẾ HATHOR SAY XỈN
Từ ấy — chắc chắn — sẽ không bao giờ bị cậu quên nữa.
“[Nhà vua] đến để múa và đến để hát… chiếc lục lạc của ngài làm bằng vàng, vòng cổ bằng đá lục bảo. Bàn chân ngài nhảy múa cho Nữ Thần Âm Nhạc. Ngài múa cho nàng và nàng yêu điều đó!”
— Thánh ca dâng Hathor, ĐỀN DENDERAH
Hathor là một nữ thần phức tạp — ai cũng biết điều đó. Bà thường được khắc họa dưới hình dạng một con bò, hoặc một phụ nữ có đĩa mặt trời giữa cặp sừng, hoặc một người phụ nữ có đôi tai bò. Bà mang nhiều hình thức, nhiều tên gọi. Có lúc, bà là người mẹ hiền từ, chăm sóc vua chúa như con ruột; nhưng bà cũng có mặt dữ dội, bạo liệt. Hathor có thể được gọi là “Người Đầy Vàng”, hoặc gắn với sự sinh sôi, cây cối, đầm lầy, các mỏ ngọc lam vùng Sinai, hoặc cả miền tây – nơi mặt trời lặn và người chết yên nghỉ. Bà có thể là vợ, mẹ, hoặc con gái của thần mặt trời Re – bởi vậy gắn liền với nhiều lễ hội vinh danh ngài. Bà là nữ thần của âm nhạc — và bà thích say xỉn. Vâng, Hathor có rất nhiều vai trò ở rất nhiều nơi.
Vào giờ thứ sáu trong ngày hôm nay, Ty đã say bét nhè trong nhà, khiến chồng cô hết sức phiền lòng.
“Vì sao nàng lại như thế?” – anh hỏi, và với Ty thì đây chắc là lần hỏi thứ một trăm rồi.
“Thiếp là tư tế của Hathor, đồ ngốc. Thiếp đang làm bổn phận đấy. Thiếp luyện tập đó thôi!” — và đó là lời giải thích duy nhất cô định đưa ra.
Quả thật, với tư cách là tư tế nữ thần Hathor tại Thebes, Ty bận rộn tham gia đủ loại lễ hội liên quan đến nữ thần này – những lễ hội mà bà được vinh danh trực tiếp. Ở Ai Cập, hàng năm đều có rất nhiều lễ hội rộn ràng, long trọng, để người dân mong chờ. Mỗi đền thờ đều có lễ nghi riêng để tôn kính vị thần của mình, nhưng Thebes – nơi thờ vị thần quyền uy nhất, Amun-Re – luôn có lễ lớn nhất, công phu nhất.
Ví dụ nổi tiếng là lễ Opet thường niên – “Lễ Căn Buồng Bí Mật” – nơi hình tượng thần Amun-Re được đưa ra khỏi buồng thờ sâu kín trong đền Karnak. Tượng ngài được đặt vào một chiếc thuyền gỗ nhỏ gọi là “barque linh thiêng”, mang trên vai bởi một nhóm tư tế lực lưỡng. Thuyền đi xuyên qua các phần khác nhau của đền, tiến ra ánh sáng, rồi ra khỏi khuôn viên đền, nơi hàng ngàn dân chúng đứng chờ hai bên đường để được chiêm ngưỡng. Với thường dân, đây là dịp hiếm hoi để “gặp gỡ thần linh”, vì tượng thần thường bị giữ kín trong đền suốt năm.
Dẫn đầu và theo sau đoàn rước là đoàn nhạc công và vũ công náo nhiệt – họ biến sự kiện thành một lễ hội thực sự. Trống, tambourine, sáo, hạc hòa vào nhau. Các nghệ sĩ xiếc nhào lộn ngoài đường, và hàng tá nữ tư tế hát hò, vỗ tay không ngừng. Ty là một trong số đó – cô yêu từng giây phút trong đoàn rước ấy. Tay cầm lục lạc sistrum – biểu tượng của Hathor – Ty đại diện cho nữ thần bằng vũ điệu và âm thanh.
Sistrum là loại lục lạc có cán, thân giống cây đàn hạc nhỏ, với các đĩa kim loại va vào nhau khi lắc. Tay cầm thường chạm hình mặt bò của Hathor, nhấn mạnh liên hệ âm nhạc. Ngoài ra, lắc cây đầm lầy hay gõ hai thanh ngà hình tay người cũng cho ra âm thanh rộn rã.
Mỗi năm, đoàn rước Opet sẽ dừng tại nhiều điểm trên đường, ghé thăm các đền khác hoặc đơn giản là nghỉ ngơi. Những điểm dừng ấy là cơ hội để dân chúng tôn vinh thần linh, và cũng là lúc nhóm khiêng thuyền được nghỉ lấy sức. Khi kết thúc, Amun-Re sẽ trở lại buồng kín trong đền và nhận sự chăm sóc thường nhật của các tư tế, còn người dân sẽ ôm theo ký ức đẹp, đợi lễ năm sau.
Một đền lớn khác – đền Luxor – được xây tại Thebes, cách Karnak vài cây số, do pharaoh Amenhotep III (cháu nội của Amenhotep II) dựng nên. Dưới triều đại dài lâu của ông, sự giàu có của Ai Cập được thể hiện qua hàng loạt công trình kỳ vĩ khắp nơi. Con đường nối hai đền được lát đá và hai bên đặt tượng nhân sư. Barque của Amun sẽ đi theo tuyến đường này trong lễ Opet.
Sống tại Thebes, Ty kết hôn với một viên quan quản nội cung hoàng gia. Nhờ ảnh hưởng của chồng, cô được chọn làm tư tế – một vị trí vừa có uy, vừa hợp ý, vì Ty – giống Hathor – rất mê rượu. Một số lễ hội thậm chí yêu cầu phải say, và Ty rất hào hứng, không chỉ tham gia mà còn tham gia vào cả khâu tổ chức. Hai lễ cô thích nhất: Lễ Thung Lũng và Lễ Say.
Lễ Thung Lũng đưa các hình tượng Amun-Re, Mut (vợ) và Khonsu (con) từ Karnak qua sông, thăm các đền tưởng niệm ở bờ tây. Các đền này tưởng nhớ các vua đời trước như Thutmose III – cha vua đương nhiệm Amenhotep. Mỗi đền đều có đội tư tế riêng, chăm sóc vị vua đã khuất – giờ là thần linh. Đền tưởng niệm đẹp nhất nằm sát chân vách đá khổng lồ – là đền của Hatshepsut, nữ hoàng từng bị xóa tên khỏi sử sách. Dù tượng bị đập, tên bị xóa, tu viện bị giải tán, Ty vẫn thường đến thăm. Đền có một miếu thờ Hathor, vì Hatshepsut từng dùng hình tượng nữ thần để hợp thức hóa ngôi vị của mình.
Khi thần được rước, họ cũng trở thành “lời sấm sống”. Người dân có thể hỏi thần câu “có/không”. Nếu barque nghiêng về trước – là “có”, nghiêng sau – là “không”. Một số người hoài nghi cho rằng tư tế đã thao túng câu trả lời… hoặc đơn giản là họ điều chỉnh trọng lượng khiêng.
Ty cùng các nữ tư tế lắc sistrum tạo ra không khí rộn ràng ở mỗi điểm dừng – ca hát tán dương Amun-Re, thần gia đình và các vị đã khuất. Mỗi chặng đều có đồ ăn, rượu ngon. Ty đặc biệt thích rượu ở đền Thutmose I – luôn uống tới no say. Các vũ khúc và bài ca ngày càng lớn tiếng, lảo đảo. Không chỉ tư tế – dân thường cũng có thể tham gia lễ Thung Lũng để viếng mộ thân nhân đã mất.
Nhiều vua Tân Vương Quốc xây đền tưởng niệm để lưu danh thiên cổ, nhưng ít công trình còn tồn tại. Nhiều đền dùng gạch bùn – dễ sụp đổ nếu không tu sửa, hoặc bị tháo dỡ để tái sử dụng. Đền Amenhotep III bị động đất phá hủy gần hết, chỉ còn hai tượng đá ngồi – đến nay khảo cổ mới khai quật thêm phần còn lại. Các đền của Seti I, Rameses II và Rameses III thì vẫn còn khá nguyên vẹn – nhưng trớ trêu thay, đền được bảo tồn tốt nhất lại là của Hatshepsut – người từng bị cố xóa khỏi lịch sử.
Những người khiêng barque phải giữ mình thanh sạch, tỉnh táo – vì không thể để rớt tượng thần. Trong khi đó, vài nữ tư tế đi cùng Ty thường say đến nỗi không về nổi. Đoàn về đến Karnak thường ít hơn lúc đi rất nhiều.
Lễ Thung Lũng vừa rồi, thật ngạc nhiên, Ty vẫn còn nhớ rõ. Giờ cô đang mong đợi Lễ Say – như cô lặp đi lặp lại trong cơn ngà ngà với chồng. Anh thì không vui gì mấy. Nhưng Ty đã ngoài ba mươi, phục vụ tận tâm suốt nhiều năm, và trong Lễ Say – cả nước đều say. Ca hát, nhảy múa là bắt buộc, uống rượu là nghĩa vụ. Theo Ty, lễ này còn vui hơn cả Lễ Thung Lũng – vì không phải đi nhiều. Ở Thebes, có thể say giữa phố – nhưng để thật sự thăng hoa, phải đến đền nữ thần Mut – vợ Amun-Re. Nếu Amun là vua thần linh, thì Mut là nữ hoàng.
Hathor có mối liên hệ với Mut nhờ bản chất bảo vệ và mẫu tử mãnh liệt, cùng liên hệ với thần Re. Một truyện cổ kể: khi Re chán ghét loài người, ngài sai Hathor tiêu diệt họ. Bà hóa thân thành Mắt Thần báo thù, rồi trở thành Sekhmet – nữ thần sư tử dữ tợn. Bà giết chóc điên cuồng. Sau đó, Re hối hận. Để ngăn thảm sát, ngài sai nhuộm bia thành đỏ, đổ khắp cánh đồng. Hathor tưởng đó là máu, uống cạn, say mèm, ngủ thiếp đi – nhờ vậy nhân loại được tha. Lễ Say kỷ niệm sự cứu chuộc ấy – dù người Ai Cập thường khuyên tiết chế, lễ hội thì là ngoại lệ. Trong dịp này, chuyện say xỉn, thậm chí thân mật công khai giữa bạn bè hay người lạ cũng được “tha thứ”.
Một truyện khác kể: thần Re buồn rầu, không gì an ủi nổi. Hathor đến, vén áo khoe thân thể trần. Re bật cười nghiêng ngả. Vì sao ông cười? Không ai biết – nhưng ông vui trở lại.
Mỗi năm, Ty cùng chồng đến đền Mut, nơi rượu chờ sẵn. Nhờ kinh nghiệm, cô biết cách giữ mình ở ngưỡng “say vừa đủ” – không quá đà, không nôn mửa, nhưng đủ để ngủ gục trong sân đền. Mục tiêu là được “gặp Hathor” trong cơn thăng hoa linh thiêng – trải nghiệm hiếm có với thần. Ty chưa bao giờ dám thừa nhận mình chưa từng được như vậy, và cô cũng không chắc những người bạn từng khoe như thế là thật hay không. Nhưng mỗi năm, cô lại hy vọng.
Khó chịu nhất là sáng hôm sau. Trống vang dội gọi mọi người tỉnh dậy khỏi cơn say. Ai cũng đau đầu, chỉ muốn ngủ tiếp – nhưng lễ đã kết thúc, phải trở về. Ty sẽ đi tìm chồng, mong là không thấy anh ôm cô gái nào khác – dù lễ này, chuyện như vậy cũng “tạm tha”.
Đền Denderah là nơi thờ Hathor suốt nhiều thiên niên kỷ. Nay, nó là một trong những đền cổ còn nguyên vẹn nhất Ai Cập, được người Hy Lạp – La Mã xây dựng thêm khi họ du nhập thần thoại Ai Cập vào tôn giáo của mình.
Hôm nay, trong mùa gặt, các lễ hội say xỉn đã qua, nhưng vẫn còn nhiều dịp “vui hết mình”. Ty và chồng là khách mời quen thuộc của các buổi tiệc. Hathor, vốn là thần của sự vui thú, sẽ không mong gì hơn từ các tư tế của mình. Và tối nay, may mắn thay, có một buổi tiệc tại nhà viên quan Userhet – mong là rượu sẽ ngon và Ty lại được “luyện tập” lần nữa, nhân danh Hathor.
GIỜ THỨ BẢY BAN NGÀY
(12:00 – 13:00) – TỂ TƯỚNG TIẾP NHẬN CÁC BÁO CÁO
Về nghi thức chính xác khi Đức Tể Tướng mở phiên tiếp kiến tại Đại Sảnh Tể Tướng: Ngài ngồi trên ghế có lưng tựa, bên dưới trải chiếu sậy, khoác áo choàng lưới, có dây biểu chương đeo trước ngực, lưng và chân đặt trên da thú, cây gậy đặt gần tay, trước mặt bày bốn mươi roi da. Các “Trưởng Nhóm Mười” từ Thượng Ai Cập đứng hai bên, quan thị thần đứng bên phải, người kiểm soát ra vào đứng bên trái, và các thư lại của Tể Tướng thì ở gần bên.
— “Bổn phận của Tể Tướng”, LĂNG MỘ CỦA REKHMIRE
Dù mới làm việc vài tiếng trong văn phòng nơi cung điện, Amenemopet — Tể tướng của vua Amenhotep — đã cảm thấy mỏi mệt vì hàng núi báo cáo và quyết định phải đưa ra. Là cánh tay phải của Pharaoh, quyền lực của ông chỉ đứng sau vua, và trách nhiệm thì vô cùng to lớn.
Ông được đền đáp xứng đáng — của cải, đặc quyền, và danh tiếng đúng như vị trí của mình. Nhưng công việc thì không bao giờ dứt. Dù ít than phiền, trong lòng ông vẫn thấy mình làm việc còn nhiều hơn cả vua — dù rằng, trên danh nghĩa, Amenhotep là vị vua thần thánh có nhiệm vụ duy trì trật tự vũ trụ theo ý muốn các thần, mang lại lợi ích cho Ai Cập.
Việc được làm bạn thuở nhỏ với nhà vua là lợi thế lớn. Chính tình bạn này là nền tảng cho việc bổ nhiệm Amenemopet làm tể tướng. Người tiền nhiệm, Rekhmire, từng phục vụ rất tốt và được giữ lại khi Amenhotep mới lên ngôi. Nhưng ông đã già, lại thuộc dòng dõi các tể tướng cha truyền con nối. Amenhotep đã chấm dứt “dòng họ Tể tướng” đó bằng cách bổ nhiệm Amenemopet.
Anh trai của Amenemopet — Sennefer — cũng là bạn thân của nhà vua và hiện giữ chức thị trưởng Thebes, thành phố trọng yếu bậc nhất. Có thể thấy vua Amenhotep coi trọng tình nghĩa hơn là truyền thống dòng tộc khi lựa chọn cận thần.
Bình thường, hệ thống hành chính Ai Cập có hai tể tướng: một lo vùng Hạ Ai Cập (châu thổ), người kia phụ trách Thượng Ai Cập (thung lũng sông Nile). Nhưng với Amenhotep II, các nhà Ai Cập học chỉ ghi nhận một tể tướng duy nhất: Amenemopet — có thể ông gánh vác cả đất nước.
Công việc của ông vô cùng phức tạp. Hằng ngày, ông nhận báo cáo từ hàng chục giám quan, rồi chuyển thông tin lên vua. Dù có quyền tự quyết trong nhiều việc, nhưng những việc quan trọng, liên quan đến nhà vua hay vận mệnh quốc gia thì buộc phải trình vua quyết định.
Ngoài ra, Tể tướng còn xét xử các vụ kiện quan trọng — nhất là các đơn kháng cáo từ những phán quyết cấp dưới. Ông cũng phải quản lý các điền trang hoàng gia, đảm bảo an ninh cung điện và giám sát ngân khố. Rất may, bộ máy hành chính khổng lồ bên dưới giúp xử lý phần lớn các chi tiết.
Buổi sáng đã bận rộn, và chiều còn bận hơn. Amenemopet vừa nghe báo cáo từ quan khố, giám sát kho lương, và giám sát đồng ruộng.
Quan khố Djehutynefer trình bày kết quả tài chính trước mặt các thư lại của tể tướng đang ngồi ghi chép trên sàn. Ông cũng mang theo đoàn thư lại riêng, người thì cầm cuộn giấy chi chít số liệu, người thì ghi biên bản.
Tin tức rất khả quan, như thường lệ — ngân khố đầy ắp nhờ vào các khoản cống nạp từ những vùng đất thần phục dưới thời Amenhotep và cha ông — vua Thutmose. Dòng cống vật đều đặn này giúp duy trì các công trình xây dựng và đời sống xa hoa của nhà vua.
Giám sát kho lương cũng báo tin tốt: các kho đủ nuôi dân công cho tới vụ mùa sau, còn dư thừa. Bánh mì, bia sẽ không thiếu.
Tuy vậy, ông báo cáo vài kho lớn ở ngoại ô Thebes có nguy cơ sụp mái vòm — đe dọa làm hư thóc lúa do chim chóc và chuột phá hoại.
“Tôi cho phép ông sửa chữa hoặc xây mới ngay,” Amenemopet ra lệnh.
Giới quan lại Ai Cập thường có rất nhiều tước hiệu, được khắc hết lên tường lăng mộ. Amenemopet cũng vậy.
Ngoài chức Tể tướng, ông còn mang danh: “Người Đứng Đầu Cả Nước”, “Giám sát các Miền Quan Trọng”, “Tư tế của Maat”, “Người Lắng Nghe ở Sáu Nhà Lớn”, “Quản lý Khố Váy” và “Bậc Thầy của Bí Mật Phương Tây”.
Người tiền nhiệm Rekhmire có tới hơn ba mươi danh hiệu, gồm cả “Giám sát Ngân khố Vàng-Kép”, “Giám sát Ngân khố Bạc-Kép”, “Giám sát Thủ công”, “Giám sát Văn khố”, “Bậc thầy Cung điện” và “Người Canh Màn Che”.
Kế tiếp là giám sát đồng ruộng — mang theo sáu cuộn giấy nặng trịch.
Dù Amenemopet trân trọng, nhưng những báo cáo dạng này thường nhàm chán: nào là thuế từ đất tư, đất công, số lượng thóc lúa, gia súc… Đôi khi ông cảm thấy giám sát kia cố ý kể lể dài dòng chỉ để được ở lâu trong cung.
Và đúng như dự đoán, lần này ông ta mang theo một vụ kiện đất đai. Hai địa chủ lớn tranh cãi vì mốc ranh giới bị dời, khiến đường đi của một con hà mã nằm hẳn trong ruộng người hàng xóm. Đất bị dẫm nát, năng suất giảm, nhưng vẫn phải đóng thuế theo diện tích.
Tòa địa phương xử cho bị cáo thắng, nguyên đơn kháng cáo lên Tể tướng.
Amenemopet biết rõ cả hai. Cứ cách vài năm họ lại đưa đơn lên tận đây. Không có chứng cứ đặc biệt, ông phán quyết: mốc mới sẽ đặt ngay giữa đường hà mã đi. Thư lại viết lệnh, đưa cho giám sát.
“Và ta không muốn nghe gì từ hai người đó nữa — nhất là liên quan đến hà mã!” — ông bực dọc chốt lại.
Đừng di chuyển mốc đo đạc của ruộng đất, đừng thay đổi dây đo. Đừng tham một gang đất, đừng xâm phạm ranh giới góa phụ, vì ai lấn luống cày thì rút ngắn đời mình, ai chiếm đoạt bằng mưu mẹo sẽ bị mặt trăng trói chặt… Hãy cẩn thận, đừng dời cột mốc đồng ruộng, dù ngươi không sợ bị đưa ra xử.
— LỜI RĂN CỦA AMENEMOPET
Giữa lúc đang kiệt sức vì buồn tẻ, vị quan mà Amenemopet thật sự hứng thú lại vừa tới: Giám sát Công trình Hoàng gia.
Những báo cáo về việc xây đền đài, cung điện, tượng lớn luôn đem lại cảm giác thành tựu — ngay cả rắc rối cũng thách thức thú vị.
Hiện có hai tháp đá nhỏ đang tạc ở một mỏ đá miền Nam, và một cung điện mới xây ở miền Bắc — cả hai tiến độ tốt.
Đặc biệt, lăng mộ của vua Amenhotep đang được xây dựng tại “Nơi Cất Giấu” — nghĩa địa hoàng gia bí mật. Là Tể tướng, Amenemopet đã được vào thăm nhiều lần.
Ông cũng từng nhờ giám sát cho thợ xây lăng riêng của mình tại nghĩa địa quý tộc. Rekhmire đã từng làm thế. Lăng của Sennefer — anh ông — cũng đang xây dở dang.
Lăng của Rekhmire cực kỳ trang trí công phu với các cảnh nghề nghiệp — nhiều hình ảnh đã được dùng trong cuốn sách này. Lăng của Sennefer cũng ấn tượng, trần lăng được xử lý phẳng để vẽ chùm nho nổi khối sống động.
Lăng của Amenemopet sẽ được khoét vào vách đá, cạnh anh trai. Tường nội thất sẽ khắc các công trạng, cảnh sống nơi Cõi Sau. Dù chưa xong, ông hy vọng tất cả sẽ đâu vào đó vào ngày xác ông được ướp và mang vào vĩnh cửu.
Buổi họp với Giám sát Công trình ngắn gọn, dễ chịu. Sau đó, Amenemopet băng qua cung điện tới phòng vua — nơi ông nghe tiếng cười vang lên.
Thò đầu qua màn, ông thấy quản gia và người quạt — Kenamun — đang ngồi trên ghế vua, còn Amenhotep thì ngồi mép giường, vừa tỉnh giấc trưa.
“Pairy!” — vua gọi bằng biệt danh thân mật của Tể tướng — nghĩa là “bằng hữu”. “Kenamun vừa kể ta nghe chuyện ranh giới ruộng và con hà mã! Bọn họ bao giờ mới hết chuyện?”
“Tôi thấy Kenamun rất thích nghe chuyện của tôi,” Amenemopet đáp nửa đùa. Kenamun cũng là bạn thân thuở nhỏ với hai người, nên không ai trách ai.
“Có tin gì mới?” vua hỏi.
“Tất cả đều ổn ở Ai Cập, thưa bệ hạ,” Tể tướng đáp. “Nhưng chúng ta cần qua Đại Sảnh tiếp kiến. Quan khố đã chuẩn bị lễ dâng cống vật. Khi nào bệ hạ sẵn sàng, mọi thứ đã sẵn sàng.”
Amenemopet biết đây là hoạt động yêu thích nhất của vua trong cung.
Dù đôi khi chỉ là thú vật lạ hay quần áo kỳ dị, nhưng Amenhotep luôn thích thú ngắm nhìn cảnh tượng cống vật từ các xứ thần phục.
Dù Amenemopet đã xây một lăng mộ hoành tráng cho mình ở sườn đồi phía Tây Thebes, nơi chôn cất giới quan lại giàu có, ông lại được chôn ở nơi khác.
Như một biểu hiện của sự trọng vọng tột bậc, ông được an táng tại nghĩa địa hoàng gia — vinh dự hiếm hoi dành cho người không cùng huyết thống với vua.
Dù rất đơn sơ — chỉ là hầm đứng và một buồng mộ không trang trí — nhưng vị trí lại nằm gần mộ lớn của chính vị vua mà ông từng phụng sự: Amenhotep II.
Khi phát hiện vào năm 1906, mộ đã bị đào trộm, như hầu hết lăng mộ ở Thung lũng các Vị vua. Tuy nhiên, xác ướp Amenemopet vẫn còn đó, nằm trên sàn cùng nhiều hiện vật khắc tên ông.
Tác giả cuốn sách này đã khai quật lại mộ vào năm 2009 — và nhiều đồ tùy táng bị cướp phá vẫn còn nằm bên trong.
GIỜ THỨ TÁM BAN NGÀY
(13:00 – 14:00) – NGƯỜI CẦM QUẠT HOÀNG GIA QUAN SÁT MỌI VIỆC
Vị pharaoh, Aakheperure Amenhotep, sải bước trong khuôn viên hoàng cung hướng về Đại Sảnh Thiết Triều, bên cạnh là tể tướng Amenemopet. Ngay phía sau là Kenamun – người được chỉ định giữ chức “Người Cầm Quạt Bên Phải” – bước đều nhịp nhàng, tay khéo léo phe phẩy chiếc quạt lớn làm từ gỗ quý dát vàng, trang trí bằng lông đà điểu, vừa làm mát vừa che nắng cho vua. Mọi thứ trông hoàn hảo – đúng như một vị thần sống – Kenamun nghĩ, và chắc chắn sẽ khiến cả những sứ thần nước ngoài khó tính nhất cũng phải khâm phục.
Cánh cổng ngoài của Đại Sảnh vẫn còn đóng, trong khi hai hàng lính cầm giáo và khiên đang xếp thành hàng dài, tạo thành một lối đi đầy uy hiếp dẫn tới điện.
Khi bước vào trong, Amenhotep được nghênh đón bởi quan khố quốc gia Djehutynefer, người khiêm tốn hứa hẹn một buổi trình lễ vật thật ấn tượng. Dọc hai bên tường, mười hai viên thư lại ngồi khoanh chân, trên đùi đặt các tờ giấy cói sẵn sàng ghi chép. Cuối sảnh, một ngai vàng dát vàng đặt trên bệ cao, xoay đúng góc để khi ánh sáng chiếu qua khe cửa hẹp, một luồng sáng rọi thẳng lên người nhà vua khiến ngài như phát sáng – một mẹo thị giác để khiến quan khách tin rằng mình đang thực sự đứng trước một vị thần.
Kenamun theo chân vua lên ngồi ngai, lúc này một viên thái giám nhanh chóng tiến lại đặt một bệ gác chân bên dưới – trên đó có chạm hình hai kẻ thù truyền kiếp của Ai Cập: một người Nubia và một người phương Đông – tượng trưng cho việc họ bị vua giẫm dưới chân mỗi khi ngồi xuống. Một viên thái giám khác nhẹ nhàng đặt vương miện kép lên đầu vua rồi lùi lại.
Có nhiều loại vương miện vua Ai Cập có thể đội: vương miện đỏ nhọn phía sau tượng trưng cho Hạ Ai Cập, vương miện trắng hình như cây ky bowling tượng trưng cho Thượng Ai Cập. Khi đội cả hai – vương miện kép – là để nhấn mạnh quyền cai trị trên “Hai Miền”. Vua cũng có thể đội khăn vải có đai vàng, hoặc mũ chiến màu lam trong các buổi ra trận hoặc nghi lễ đặc biệt.
Kenamun đứng đúng vị trí của mình – hơi sau và chếch sang bên phải ngai – tay nhịp nhàng phe phẩy quạt, cẩn thận tránh va vào vương miện cao. Dù là bạn thân với vua, nhưng khi xuất hiện nơi công chúng, Kenamun phải giữ thái độ cung kính tuyệt đối, không được để lộ chút thân mật riêng tư nào, kể cả khi đang nôn nao háo hức cho buổi trình lễ vật sắp tới. Một người cầm quạt khác đứng bên trái vua – cả hai phối hợp tạo nên hình ảnh quyền uy và huy hoàng tối thượng.
Dù chức “Người Cầm Quạt Bên Phải” chỉ mới xuất hiện từ thời Amenhotep II, nhưng việc có người phe phẩy quạt cho vua đã là truyền thống lâu đời. Người được chọn giữ vai trò này tất phải trung thành, được tin tưởng tuyệt đối vì luôn kề cận nhà vua trong mọi dịp trang trọng.
Mọi thứ đã sẵn sàng. Djehutynefer hỏi vua Amenhotep: “Bệ hạ đã sẵn sàng chưa?” Kenamun và đồng nghiệp lập tức nghiêm trang trở lại. Nhà vua gật đầu, lệnh được ban: mở cổng cho đoàn rước lễ vật tiến vào. Quan khố bắt đầu xướng tên từng nhóm đại diện được phép vào yết kiến pharaoh rực rỡ – một cảnh tượng vừa oai nghiêm vừa đáng sợ mà chắc chắn khi về nước họ sẽ kể lại đầy thán phục. Không ai được phép nhìn thẳng vào vua, càng không được tự tiện nói chuyện với ngài.
Nhóm đầu tiên là người Nubia, đi cùng là toán lính Ai Cập và một thư lại kiêm thông dịch viên.
“Hãy nhìn đây! Đại diện của vùng đất khốn khổ Nubia!” – Djehutynefer hô lớn. Ba, bốn người dẫn đầu mặc khố trắng, tóc đen cắt ngắn cắm vài chiếc lông vũ, đeo vòng ngà nơi cổ và tai – rõ ràng là các tộc trưởng. Họ tiến gần ngai vàng, cúi đầu hành lễ rồi lui về cuối đại sảnh, nhường chỗ cho hàng chục người cởi trần, đội những giỏ nặng, hũ lớn trên đầu – toàn lễ vật dâng cống – mồ hôi nhễ nhại vì sức nặng. Từ vị trí thuận lợi của mình, Kenamun quan sát rất thích thú.
Kẻ thù truyền kiếp của Ai Cập được gọi là “Chín Cung Tên” – tên gọi chung cho các dân tộc bị căm ghét. Nghệ thuật vương triều thường xuyên tái hiện cảnh vua giết họ, khuất phục họ – trên tường đền, trên bia đá, trên các vật dụng cung đình. Nhiều cổ vật trong mộ pharaoh Tutankhamun thể hiện điều này, như dép và bệ chân có in hình kẻ thù – bị giẫm dưới chân nhà vua mỗi ngày.
Thông qua phiên dịch, các thủ lĩnh Nubia bắt đầu mô tả lễ vật: đầu tiên là những giỏ đầy ắp vàng nghiền, đựng trong hũ sành. Sau đó là vàng trang sức – rõ ràng được thu gom từ người dân Nubia. Tiếp theo, vài chục thiếu nữ cởi trần đi chầm chậm qua ngai – có lẽ để xét tuyển làm tỳ nữ hoặc thiếp – rồi lập tức lui ra.
Kế đến là hàng chục người khiêng gỗ mun đen nặng trĩu, xếp gọn một góc. Một vài cây non được khiêng vào – gốc đặt trong giỏ đất, thân giữ bằng đòn tre. Rồi đến những bó lông chim quý, những tấm da báo, da báo đốm, ngà voi – chắc chắn là chiến lợi phẩm nguy hiểm mà thợ săn Nubia phải đánh đổi bằng cả mạng sống.
Pharaoh Thutmose III – cha của Amenhotep II – từng xây một khu vườn thực vật hoàng gia, quy tụ cây cỏ lạ khắp đế quốc. Cảnh vườn này còn được khắc lại trong các gian thờ tại đền Karnak, bên bờ đông sông Nile.
Dòng lễ vật từ Nubia vẫn chưa dứt. Một tá đà điểu đi vào, mỗi con được ít nhất một người giữ dây cương. Trứng và lông đà điểu đều rất quý – nếu được chăm sóc tốt, chúng sẽ sống khỏe trong chuồng. Rồi tới vài con khỉ đầu chó lớn, cũng có dây xích, mắt đảo liên tục; vai người dắt mỗi con còn có thêm một con khỉ nhỏ.
Kenamun ghét tất cả loài khỉ – và có vẻ chúng cũng ghét ông. Một vài con vẫn lang thang trong cung – do chính Amenhotep nuôi làm thú cưng. Dù nói là “thuần hóa”, nhưng khỉ đầu chó vẫn khó đoán, đôi khi rất hung hăng.
“Chắc tụi nó được huấn luyện để ghét người Ai Cập!” – Kenamun nghĩ bụng.
Nhưng sau lũ khỉ là những loài Kenamun thích hơn nhiều. Một cặp sư tử con đi sóng đôi – dù thở dốc vì nóng nhưng vẫn oai vệ tuyệt đẹp. Rồi tới một đôi hươu cao cổ – người Ai Cập rất thích thú nhưng không giỏi chăm sóc chúng. Và cuối cùng là món cống phẩm gây choáng ngợp nhất: một con báo đen vị thành niên, đeo vòng cổ da dập hoa văn, bộ lông bóng mượt, mắt vàng rực – khiến đám đông phải xuýt xoa. Kenamun mê mèo, từ nhỏ đến lớn, đặc biệt là loại nuôi trong nhà – vừa đáng yêu, vừa bắt chuột.
Sự sùng bái mèo ở Ai Cập là điều đã được ghi nhận đầy đủ. Ít nhất hai vị thần mang hình hài mèo: Sekhmet – sư tử cái dữ dội, và Bastet – mèo nhà hiền hậu, nhưng cả hai đều tượng trưng cho sự bảo vệ và chiến đấu. Người ta đã tìm thấy hàng nghìn xác ướp mèo trong quan tài gỗ nhỏ tại nghĩa địa dâng lễ cho Bastet. Hoàng tử Thutmose – chắt của Amenhotep – từng chôn chú mèo cưng của mình trong một cỗ quan tài đá vôi chạm khắc công phu.
Sau dòng lễ vật tưởng như bất tận từ Nubia, đoàn người Ai Cập bước vào thu dọn. Kenamun thấy tể tướng Amenemopet liếc nhà vua, mỉm cười – cả hai đều khoái của ngon vật lạ từ Nubia.
Khi sảnh điện được dọn trống, nhóm đại diện tiếp theo được gọi vào: những “kẻ ghê tởm đến từ các thành phố, thị trấn và bộ tộc phương Đông”. Họ là những kẻ bị buộc phải triều cống sau khi bị Ai Cập chinh phục. Amenhotep chẳng ưa gì họ – ngài từng thấy lính Ai Cập chết dưới tay chính những người này.
Hai chục người tóc dài, đeo hạt chuỗi, mặc khố và áo sặc sỡ bước vào, xếp hàng trước ngai.
“Quỳ xuống trước thần sống Horus, Aakheperure!” – Amenemopet hô to, rồi thông dịch viên lặp lại.
“Quỳ! Bò! Dừng lại!”
Amenhotep lạnh lùng nhìn xuống – như một vị thần quyền uy. Kenamun phải cố nhịn cười. Sau vài phút bò lết trong căng thẳng, các trưởng đoàn được đuổi ra:
“Về đi! Hãy kể với dân các ngươi những gì đã thấy ở Ai Cập. Hãy trở lại với sự sợ hãi và kính phục. Đi!”
Họ cúi đầu, lùi ra khỏi điện.
Lễ vật phương Đông bắt đầu đổ vào – rổ rổ vàng bạc, nữ trang lấp lánh. Rồi vài chục phụ nữ tóc đen dài, váy kín đáo, đi chậm rãi xoay người trước ngai rồi rút lui. Một người đàn ông nhỏ, râu rậm, dẫn theo một con gấu đen xích cổ. Con gấu càu nhàu khó chịu – rõ là không thích. Kenamun chưa từng thấy loài này, cảm thấy thích thú. Ông nhớ từng nghe gấu cào chết cả thủy thủ – rất tốn kém, không hợp khí hậu Ai Cập – nhưng nếu nhốt kỹ thì xem cũng hay.
Kenamun hớn hở khi thấy lễ vật tiếp theo – thứ Amenhotep thích nhất: NGỰA! Vua rất yêu ngựa – nuôi cả chuồng giống tốt để kéo xe chiến. Phải cả trăm con ngựa đang tiến vào, được chải chuốt kỹ, đầu gắn lông vũ. Cuối cùng là vài cỗ chiến xa bị bắt, có lính Ai Cập điều khiển. Amenhotep sẽ giữ lại và huấn luyện những con tốt nhất.
“Còn gì nữa không?” – pharaoh hỏi.
“Dạ có, một phái đoàn từ xứ Keftiu.” – Djehutynefer đáp.
Vua từng bảo Kenamun rằng ông không có ác cảm gì với dân Keftiu – họ sống ở đảo Crete ngoài biển phía Bắc Ai Cập, gọi là “Biển Xanh Lớn”, thường giao thương hòa bình.
“Cho vào.” – vua ra lệnh.
Đoàn Keftiu vào, hình dáng và y phục rất khác người Nubia hay phương Đông. Kenamun để ý – họ không phải bò lết mà chỉ quỳ gối, cúi đầu. Lễ vật chủ yếu là chum rượu – rất được hoan nghênh. Tể tướng thay mặt nhà vua – dù vẫn oai nghiêm – cho họ lui ra. Sảnh lại trống.
Amenhotep đứng dậy duỗi chân, thư lại nhanh chóng rời khỏi.
“Ngài thấy ổn chứ?” – Kenamun hỏi. Chưa kịp trả lời, ông tự nói luôn:
“Cũng được, nhưng tháng trước nhiều hơn đấy. Sao người Nubia không mang trầm hương? Tôi thích trầm hơn hươu cao cổ! Còn lũ người Syria – tôi không thích râu của họ. Phải cạo hết mới được. Mà người Libya đâu? Không có gì dâng à?”
Amenhotep không đáp, chỉ lặng lẽ bước đi. Nhưng dù sao, hôm nay vẫn là một buổi trình cống tuyệt mỹ.
GIỜ THỨ CHÍN BAN NGÀY
(14:00 – 15:00) – CHÁNH HẬU HOÀNG GIA ĐƯA RA ĐÒI HỎI
Tiaa ngồi trên chiếc ghế thoải mái trong một gian nhà nhỏ gần sông Nile, trầm ngâm suy nghĩ trong khi vài cung nữ đứng gần bên, sẵn sàng đáp ứng bất kỳ yêu cầu nào. Quả thật, sẽ có một số yêu cầu — nhưng không phải cho các cung nữ — mà là dành cho chính chồng bà: Amenhotep, Chúa tể Thượng và Hạ Ai Cập, Con trai của Thần Mặt Trời.
Trong tâm trí Tiaa, có nhiều vấn đề cần được nói rõ, bao gồm cả câu hỏi: liệu chồng bà có xem bà là mối đe dọa cho ngai vàng của ông không. Amenhotep vẫn đang tiếp tục xóa bỏ ký ức về một nữ hoàng tiền nhiệm: Hatshepsut. Nhưng triều đại của bà ta vẫn chưa bị lãng quên. Các công trình bà để lại quá nhiều, trong đó có những cột tháp đá sáng loáng có thể nhìn thấy từ rất xa ở Karnak. Tượng của bà có thể bị đập vỡ, tên bà có thể bị đục bỏ khỏi đền đài, nhưng còn quá nhiều người vẫn còn sống để kể lại những ký ức và truyền thuyết về bà.
Là Đại Hoàng Hậu, Tiaa không muốn tỏ ra quá tham vọng, dù đôi lúc bà nghĩ đến việc làm vài điều không theo lệ thường. Bài học từ triều đại của Hatshepsut rất rõ ràng: phụ nữ không nên làm vua Ai Cập — vì lý do truyền thống lẫn tôn giáo. Gần như chắc chắn điều đó sẽ không được phép xảy ra lần nữa, nhất là khi Tiaa đã sinh được vài người con trai.
Khác với một số vị vua trước, Amenhotep cho tới nay vẫn chưa cưới thêm vợ lẽ nào. Cha ông — Thutmose — từng có, bao gồm cả ba người vợ ngoại quốc đến từ Syria.
Một số nhà Ai Cập học cho rằng có thể Hatshepsut từng có ý định đưa con gái duy nhất của bà — Neferure — lên ngôi. Tuy nhiên, Neferure có vẻ đã mất hoặc biến mất khi Hatshepsut còn tại vị. Hatshepsut từng giành lấy quyền lực từ tay Thutmose III khi ông còn là một đứa trẻ. Nhưng khi bà mất, vị hoàng tử kia đã hoàn toàn đủ khả năng tự trị quốc.
—
Theo truyền thống, con trai cả còn sống khi vua băng hà sẽ kế vị. Tiaa có một người con trai mà bà rất quý — một chàng trai hòa nhã tên là Thutmose, và nếu lên ngôi thì sẽ là vị vua Thutmose thứ tư.
Bà cũng hài lòng khi biết rằng khi chồng mất, bà sẽ trở thành Thái hậu (Mẹ của Vua) — một chức vị có ảnh hưởng không kém Đại Hoàng Hậu. Tiaa hiểu điều này rất rõ, vì mẹ chồng bà — Merytre-Hatshepsut — vẫn còn sống và nắm quá nhiều ảnh hưởng lên con trai mình.
Mẹ chồng bà từng yêu cầu một lăng mộ trong nghĩa địa hoàng gia, nằm gần mộ con trai. Tiaa nghĩ rằng bà cũng xứng đáng có một lăng mộ như thế.
Một số đồn đoán rằng việc Thutmose IV lên ngôi có dính đến cung biến. Một bia đá lớn dựng ở tượng Nhân sư Giza ghi chép một câu chuyện dài nhằm hợp thức hóa quyền trị vì của ông, kể rằng vị hoàng tử đã nằm mộng và được Thần Nhân sư hứa sẽ ban ngai vàng nếu giải thoát tượng khỏi cát bụi vùi lấp. Một số học giả nghi ngờ ý đồ đằng sau câu chuyện có phần kỳ lạ ấy.
Khi Tiaa dò hỏi các giám sát viên đang làm việc trong mộ của Amenhotep, họ tiết lộ rằng có một số nữ hoàng từng được chôn ở vách đá xa xôi, phía nam nghĩa địa hoàng gia. Những lăng mộ đó được đục sâu vào núi, nằm cao khỏi mặt đất, để tránh bị trộm mộ.
Tiaa biết Hatshepsut đã có mộ riêng trước khi lên ngôi, Neferure cũng có, và cả ba người vợ Syria của Thutmose nữa. Nhưng theo bà, một nơi xa xôi như thế, cách biệt lăng mộ của chồng mình, là điều không thể chấp nhận.
—
Trong suốt 3.000 năm lịch sử Ai Cập cổ, rất ít phụ nữ từng làm vua. Có bằng chứng cho thấy một nữ hoàng tên Meryt-Neith có thể từng trị vì, nhưng tên bà không được ghi trong các danh sách vua cổ đại (dù công bằng mà nói, Hatshepsut — một người rõ ràng từng trị vì — cũng không được ghi tên). Một phụ nữ khác là Nitocris thuộc Vương triều thứ Sáu có được nhắc đến trong danh sách, nhưng không có chứng cứ vật chất nào ngoài danh sách đó.
Sobeknefru được cho là đã trị vì khoảng sáu năm trong Vương triều thứ Mười Hai. Tất nhiên còn Hatshepsut ở Vương triều Mười Tám, nhưng có ý kiến cho rằng một nữ hoàng khác cùng thời là Nefertiti cũng từng lên ngôi sau khi chồng bà — Akhenaten — băng hà.
Một nữ hoàng nữa là Twosret được cho là đã trị vì hai năm trong giai đoạn hỗn loạn cuối Vương triều Mười Chín. Và sau đó, cả nghìn năm sau, là nữ hoàng nổi tiếng Cleopatra. Tuy nhiên, Cleopatra thực chất là một nữ hoàng Hy Lạp trị vì Ai Cập — người kết thúc ba thế kỷ thống trị Hy Lạp trước khi Ai Cập rơi vào tay đế quốc La Mã.
—
Sống một cuộc đời sung túc với rất ít trách nhiệm — ngoài việc sinh con và đôi lúc xuất hiện cùng chồng — Tiaa có rất nhiều thời gian để suy ngẫm về những chuyện như… lăng mộ.
Hoặc về việc Amenhotep suốt ngày mải mê những trò nguy hiểm — chỉ để giải trí hoặc để phô diễn sức mạnh thần thánh trước đám đông. Bà đặc biệt khó chịu với việc bắn cung từ xe chiến. Bà cũng thấy chuyện chạy bộ là ngớ ngẩn. Còn chèo thuyền thì… khá vui để ngắm, nhất là từ khán đài có mái che ven sông, nơi gió mát lộng vào.
Tuy vậy, Tiaa không mấy tin vào những giai thoại kể về sức mạnh phi thường của chồng khi cầm mái chèo, hay những chiến tích được thêu dệt trên tường đền và trong truyền thuyết.
—
Nhiều vua Ai Cập từng có “hậu cung” — nơi tập trung các phi tần và con cái cùng đoàn hầu hạ. Dưới thời Rameses III, một âm mưu cung đình từng được một phi tần lập ra nhằm ám sát vua và đưa con mình lên ngôi. Mummy của vua cho thấy có thể âm mưu đã thành công. Chi tiết về phiên tòa xử những kẻ phản loạn vẫn còn được ghi lại trong các bản giấy cói.
Dù không mô tả rõ hình phạt, nhưng chắc chắn là nặng nề. Một số người được “cho phép” tự sát.
—
Một điều khác khiến Tiaa phát cáu là… vật nuôi của Amenhotep.
Ông có một đàn chó săn được nuôi quá tốt, chải chuốt bóng bẩy, luôn tỏ vẻ trung thành. Đôi khi Amenhotep cho chúng chạy tự do trong hoàng cung khiến ông vui thích, dù tiếng sủa vang vọng cả khi ở ngoài sân.
Tệ hơn nữa là… những con khỉ. Tiaa không ưa nổi chúng, cũng chẳng hiểu nổi vì sao chồng lại thích loài động vật láu cá và khó lường này. Bà từng nhiều lần yêu cầu ông bỏ hết lũ khỉ đi, nhưng vô ích.
Thỉnh thoảng, bà tránh khỏi hoàng cung bằng cách lui tới các cung điện khác, nhưng mỗi lần trở về, đám thú cưng vẫn còn y nguyên — thậm chí có thêm.
—
Dù đã rời cung suốt cả ngày, Tiaa biết rõ chuyện gì vừa xảy ra.
Lại thêm một buổi tiếp nhận cống vật rình rang từ các xứ thần phục — náo loạn, đầy mùi mồ hôi, tiếng ồn, và mùi hương lạ — cộng với cảm giác sợ hãi trước vua Ai Cập cùng đám quan quân.
Dù vậy, Tiaa vẫn thích thú lục lọi các giỏ đựng trang sức nước ngoài sau khi lễ dâng kết thúc. Amenhotep thường để bà chọn bất kỳ món nào bà thích.
Một sứ giả đến báo rằng nhà vua sắp đến. Chỉ vài phút sau, tiếng cười rộn rã vang lên. Amenhotep xuất hiện với vẻ vui tươi, đi cùng là Tể tướng Amenemopet và người bạn thân Kenamun.
“Ông ấy gặp hai người kia còn nhiều hơn gặp mình!” — Tiaa thầm nghĩ.
Theo sau ba người là lính dắt thú bằng dây. Đúng như bà lo sợ — lại thêm động vật mới.
“Nhìn này, Tiaa!” — Amenhotep vừa chào vợ vừa giới thiệu — “Gấu từ Syria! Bảo nó đứng dậy!”
Một lính vung gậy, con gấu đứng bằng hai chân một lúc rồi lại trở về tư thế ban đầu. Tiaa đã thấy những cảnh này quá nhiều, chẳng ấn tượng chút nào.
Tiếp theo là hươu cao cổ con — bà thấy chúng cũng như bao loài khác: lúc bé thì đáng yêu, nhưng lớn lên thì mất hết vẻ cuốn hút.
Đàn thú nhỏ này tạm thời còn chấp nhận được. Nhưng rồi lũ khỉ xuất hiện. Dù bị xích, chúng vẫn nhảy nhót, leo trèo, chít chít, khiến bà phát bực.
—
Có ba ngôi mộ nhỏ không trang trí ở Thung lũng các vị Vua mà các nhà khảo cổ vẫn còn bối rối. Gần mộ của Amenhotep II, mỗi mộ chứa xác ướp khỉ, một trong số đó còn có chó.
Một số con có dấu hiệu bị nhổ răng nanh để tránh nguy hiểm khi gần người. Vị trí mộ khiến người ta đoán đó là thú cưng của Amenhotep. Hoặc của vua khác. Cũng có thể là phục vụ nghi lễ nào đó.
Amenhotep nhận ra nét cau có trên mặt vợ. “Lễ cống hôm nay tuyệt lắm! Em nên xem lô trang sức ấy. Về cung đi!”
“Nhưng em muốn nói riêng vài lời trước.” — Tiaa đáp.
—
Amenhotep ra lệnh đưa hết thú ra ngoài. Khi mọi người đã khuất, Tiaa bắt đầu danh sách đòi hỏi.
“Thứ nhất, em muốn có một lăng mộ trong nghĩa địa hoàng gia. Em không muốn bị chôn vùi ở một vách núi xa xôi như các phi tần của cha chàng.”
Amenhotep suy nghĩ một lát, rồi gật đầu: “Được. Ta sẽ sắp xếp. Nhưng đừng mong hoành tráng như mộ ta. Ta là Hóa thân sống của Horus, nhớ không?”
Kế tiếp, Tiaa đòi bảo đảm sẽ không có thêm vợ lẽ nào khác, cũng không có con cái do người khác sinh, cũng không nhận công chúa nước ngoài làm quà, cũng không được gần gũi đám phụ nữ khỏa thân thường được đưa đến trong lễ cống.
Bà nín thở chờ câu trả lời. May mắn thay, Amenhotep cam kết: “Em là hoàng hậu vĩ đại và người vợ duy nhất của ta. Ta sẽ luôn chăm sóc em.”
Hai người ôm nhau. Tiaa yên lòng: chồng mình không xem bà là mối đe dọa nữ quyền nào đó, dù bà biết có đôi lúc mình khá áp đặt.
Nhưng trước khi kết thúc, bà vẫn thì thầm vào tai vua một điều cuối:
“Đuổi hết lũ khỉ đi cho em!”
—
Tiaa thực sự được chôn cất tại nghĩa địa hoàng gia thời Tân Vương quốc — Thung lũng các vị Vua.
Mộ gồm vài bậc thang và hành lang dẫn xuống phòng chính.
Tường không có trang trí — điều thường thấy với mộ không phải của vua.
Khi được khai quật, mộ đã bị cướp phá và hư hại, nhưng các vật tùy táng còn sót lại đủ chứng minh nơi đây đúng là nơi an nghỉ của Tiaa.
GIỜ THỨ MƯỜI BAN NGÀY
(15:00 – 16:00) – NGƯỜI THAN KHÓC CHUYÊN NGHIỆP LẠI GÀO LÊN LẦN NỮA
“Ta ở cùng những người than khóc [và cùng] những phụ nữ xé tóc, gào thét vì Osiris… minh chứng cho lời của Osiris trước kẻ thù ngài.”
— Giấy cói của Ani
“Rối tóc lên nữa đi,” Henutnofret ra lệnh. “Con trông chưa đủ đau buồn gì cả. Và cởi cái váy kia ra, mặc cái này vào,” bà nói thêm rồi ném cho con gái một chiếc khố bẩn thỉu. Henti cởi bộ váy sạch sẽ, quấn quanh hông một tấm vải lanh dơ dáy như mẹ. Cả hai để trần phần thân trên, xoa bụi trắng lên ngực rồi chuẩn bị lên đường.
“Con ghét cái công việc này,” Henti càu nhàu. “Nó khiến con thấy buồn và kỳ cục. Và nhìn con ăn mặc thế nào kìa—mà thật ra có mặc gì đâu!”
“Càng buồn thì trông càng đúng việc, đó là điều ta muốn. Còn ăn mặc à? Khi con nhảy ở mấy buổi tiệc thì mặc cũng khác gì!”
“Cái đó khác, và thật ra con mong xong việc sớm, vì tối nay con phải múa ở tiệc nhà ông Userhet.”
Henutnofret và Henti là những người than khóc chuyên nghiệp, được thuê để gào rú và diễn cảnh đau khổ tột cùng trong các nghi lễ tang lễ. Hôm nay là lễ chôn cất Ipi. Có lẽ là kẻ bị ghét nhất Thebes, nhưng ông ta lại có vài người bạn quyền lực và cực kỳ giàu—giàu đến mức đủ tiền mua một ngôi mộ nằm cạnh mộ của giới chức cao cấp. Ipi bị ghét khắp nơi, gia đình thì càng khinh bỉ, nhất là vợ ông, bà Baketamun. Ipi suốt ngày say xỉn và ưa thuê phụ nữ làm “dịch vụ đặc biệt”, nhưng keo kiệt đến cùng cực. Henutnofret nhớ rõ Henti từng nhảy trong một buổi tiệc của Ipi, và ông ta không buông tha cô (đến mức bỏ mặc cả khách khứa), lại còn chỉ trả một nửa số tiền đã hứa.
Thi thể đã ướp được đưa về biệt thự của Ipi sáng nay, đi kèm là quan tài, hàng loạt đồ tang lễ và một ít thực phẩm. Khi Henutnofret và Henti tới nơi, mọi thứ gần như đã sẵn sàng để vượt sông sang bờ tây. Có mặt tại chỗ là người ướp xác Hapuneseb, vài tư tế làm nghi lễ, và hàng chục người gánh vác lễ vật đến mộ. Bà Baketamun đứng tách biệt, lặng lẽ, cả với mấy người bạn của chồng mà bà cũng ghét cay ghét đắng. Con cái người chết thì chẳng ai thèm đến. Một sự vi phạm nghi thức nghiêm trọng, vì con trai trưởng đáng ra phải đóng vai tư tế tang lễ. Nhưng với tiếng xấu của Ipi, chẳng ai trách họ. May sao, có một tư tế khác được thuê thay thế vai trò ấy.
Quan tài được đặt lên một chiếc xe trượt tang lễ có mái gỗ do người ướp xác cung cấp, cùng một xe khác chở rương chứa bốn bình canopic đựng nội tạng của Ipi. Khi Hapuneseb ra hiệu, đoàn người xếp hàng, bắt đầu rước tang: vài người kéo xe trượt, số khác gánh đồ đạc lên vai. Dẫn đầu là các tư tế, theo sau là Baketamun và bạn bè của Ipi, rồi tới đồ đạc, và cuối cùng là Henutnofret cùng Henti.
“Diễn cho thật, dù là vì Ipi,” Henutnofret dặn, hy vọng Baketamun – nổi tiếng keo kiệt – sẽ chịu trả đủ tiền.
Tiếng khóc thảm thiết và vờ đau đớn lập tức thu hút sự chú ý dọc đường, rồi đoàn dừng lại để bốc hàng lên thuyền. Henti và Henutnofret ngồi im khi vượt sông, nhưng vừa đặt chân lên bờ tây là lại bắt đầu gào khóc. Đường lên khu nghĩa địa quý tộc quanh co, dài và quen thuộc, thi thoảng phải nghỉ cho người khuân vác hồi sức. Những lúc nghỉ là cơ hội vàng để hai mẹ con thể hiện “nỗi thống khổ” – ngồi bệt xuống đất, lắc đầu, gào rú thảm thiết. Ai cũng biết họ được thuê – kể cả bạn bè của Ipi chẳng ai rơi nổi giọt nước mắt nào. So với quan tài hay lễ vật, thì người khóc thuê là món rẻ nhất. Dẫu vậy, Henutnofret vẫn nghe nói Baketamun chi tiêu vô cùng tiết kiệm: đồ gia dụng đem chôn chỉ ở mức tối thiểu, không có gì đáng giá.
Một người bạn làm nghề vẽ mộ kể với Henutnofret rằng nhiều năm trước, Ipi – nổi tiếng keo kiệt – đã mua một mộ nằm trong khu dành cho quan lại Thebes. Mẫu mộ cũng không có gì lạ: có một sân trước, dẫn vào điện thờ đục trong vách đá vôi. Từ cửa vào là gian phòng hẹp chạy dọc hai bên, kế tiếp là một phòng hình chữ nhật. Thi thể Ipi sẽ được chôn trong một căn hầm dưới sân, đi xuống bằng giếng sâu, sau đó sẽ lấp lại để bịt kín.
Người bạn từng cười khẩy khi kể rằng Ipi cho vẽ tường mộ rất công phu – hình ảnh các cảnh sinh thời và cả vài lần gặp vua Amenhotep, cùng hình ảnh ông ta oai phong, đẹp trai, ngồi trước bàn đầy cao lương mỹ vị. Và nếu hình chưa đủ, thì các dòng minh văn đảm bảo rằng Ipi là nhân vật vĩ đại khi sống lẫn lúc chết – đầy đủ thực phẩm dù ai đó có quan tâm hay không.
Người Ai Cập cổ tin rằng chữ viết và hình vẽ có quyền năng siêu nhiên. Cảnh vật lý tưởng trong mộ—bàn đầy lễ vật—sẽ tiếp tục nuôi dưỡng linh hồn người chết trong thế giới bên kia.
Cuối cùng, đoàn rước tới sân mộ Ipi – điện thờ vừa mới hoàn thành trong thời gian ướp xác. Henutnofret nhận thấy sân được trát vôi trắng, khung cửa điện cũng vậy. Phía trên là hai hàng đĩa hình nón, mỗi chiếc khắc tên và chức danh của Ipi. Những chiếc “nón tang lễ” này được chôn trong vữa. Người ta từng tìm thấy hàng ngàn chiếc loại này, thuộc về hàng trăm quan chức Tân Vương quốc. Nhiều mặt tiền đền thờ đã đổ nát, khiến các đĩa rơi xuống đất và được giới buôn cổ vật thu gom, buôn bán. Chức năng chính xác của chúng vẫn còn gây tranh cãi. Một số chiếc còn ghi tên người không rõ có mộ, cho thấy có thể còn nhiều nơi chôn cất chưa tìm ra.
Người lo hậu sự đem thi hài đã quấn vải đặt đứng trước cửa điện thờ. Henutnofret quan sát tư tế độc tụng tiến lên, cầm cuộn giấy cói đọc chú nguyện. Rồi đến tư tế sem – người tinh thông nghi lễ tang tế – mặc áo trắng tinh, khoác da báo, bước ra thực hiện nghi thức thanh tẩy và “Lễ Mở Miệng” để đánh thức linh hồn Ipi, phục hồi mọi giác quan.
Ông chạm miệng xác ướp bằng rìu nhỏ, đục, và các dụng cụ cạy, vừa đọc thần chú. Một người mang tới chiếc chân bò mới chặt—Henutnofret chắc vẫn còn giật nhẹ—đưa lên xác ướp. Thịt này sẽ làm tiệc tưởng niệm, phần thừa chia cho tư tế và người phục vụ. Trong lúc đó, Henutnofret và Henti tiếp tục gào khóc, rên rỉ, thi thoảng thét lên như thật.
Khi làm nhiệm vụ than khóc, Henutnofret hay nghĩ đến hành trình linh hồn mà mình đang “hộ tống”. Ipi giờ đang đi về thế giới bên kia—đầy hiểm nguy, thử thách, đặc biệt là phiên xét xử linh hồn. Bà đã thấy một bình chứa cuộn giấy cói—chắc là một bản Sách của Người Chết—nằm giữa các lễ vật. Với tính keo kiệt của Ipi, có lẽ bản chép là hàng giá rẻ, viết sai đầy ra, hoặc là bản thầy đồ cho học trò tập chép. Có khi còn là bản cũ, cạo tên người chết trước rồi ghi tên mới đè lên.
Hành trình qua Âm Phủ đã khó, nhưng nghiêm trọng nhất là lúc phán xét: Ipi sẽ gặp Osiris – thần của cõi chết – ngồi trên ngai, sau lưng là hai chị em bảo trợ: Isis và Nephthys. Có 42 vị thần đánh giá cùng hiện diện, tra hỏi Ipi từng lỗi: giết người chưa, trộm cắp chưa, nói dối chưa, v.v. Người chết phải chối tất cả. Rồi trái tim ông sẽ được cân với lông vũ của maat – biểu tượng của chân lý – do thần Anubis giám sát và thần Thoth ghi lại. Nếu không cân bằng, hậu quả sẽ vô cùng khủng khiếp: linh hồn sẽ bị Ammut – quái thú “kẻ nuốt kẻ chết” – ăn mất. Ammut có đầu cá sấu, mình báo và chân sau hà mã. Kẻ ác sẽ bị xóa sổ, không bao giờ được sống tiếp ở cõi sau.
Sách của Người Chết chứa phần gọi là “Tuyên bố Vô tội” – nơi linh hồn phủ nhận mọi tội trạng. Ví dụ:
Con chưa từng phạm tội.
Con chưa từng cướp giật.
Con chưa từng giết người.
Con chưa từng trộm hạt lúa.
Con chưa từng chiếm lễ vật.
…
Con không gian trá.
Con không xúi giục tranh chấp.
Con không gây tội lỗi.
Con không làm điều xấu.
— Sách của Người Chết của Ani
Các nghi lễ dần kết thúc. Vài người trèo xuống giếng mộ bằng các bậc nhỏ đục bên thành. Xác ướp được đặt trở lại quan tài, rồi thả xuống bằng dây. Tiếp theo là hòm đựng nội tạng, bàn ghế, rương áo quần, giỏ thực phẩm, vò rượu, và một hộp nhỏ đựng tượng shabti – tượng gỗ nhỏ cầm cuốc xẻng – sẽ là “người hầu” của Ipi kiếp sau. Henutnofret để ý: không có thứ gì quý giá được đưa xuống—Baketamun chắc chắn đã “liệu trước”. Cuối cùng là bình giấy cói đặt cạnh đầu quan tài. Người dưới hầm lên lại, đóng miệng hầm bằng đá.
Henutnofret và Henti hét thêm vài tiếng nữa khi tiệc tang được dọn ra—có lẽ là những cảm xúc thật hiếm hoi trong ngày hôm đó. Thịt, trái cây và rượu ê hề.
“Cảm ơn ông nhé, Ipi,” Henutnofret lẩm bẩm, vừa nhét đầy miệng. Dù nói ra có vẻ mỉa mai, nhưng có lẽ đó là lời tử tế nhất mà Ipi nhận được suốt nhiều năm qua.
GIỜ THỨ MƯỜI MỘT BAN NGÀY
(16:00 – 17:00) – VỊ KIẾN TRÚC SƯ ĐI THỊ SÁT MỘT NGÔI MỘ HOÀNG GIA
Tôi đã một mình thị sát ngôi mộ vách núi của bệ hạ, không ai thấy, không ai nghe.
— Khắc trên mộ của kiến trúc sư Ineni
—
Neswy — vị kiến trúc sư — đang bước trên con đường mòn trên núi, trong một ngày nắng như đổ lửa. Ông đã đi con đường này suốt mấy năm nay, đến mức cảm thấy mình có thể nhắm mắt mà vẫn đi được. Nhưng tất nhiên ông không dám thử: có đoạn đường áp sát vách đá dựng đứng, bên dưới là đồng bằng phía Tây Thebes.
Từ trên cao, ông thấy rõ các đền tưởng niệm của Amenhotep đời đầu và ba vị vua tên Thutmose. Nổi bật nhất là những đền thờ đồ sộ dành cho Hatshepsut và một vị vua thời rất xưa — Montuhotep. Các tư tế đi ra đi vào nhộn nhịp, và đền tưởng niệm của vị vua hiện tại cũng đang được xây dựng sôi nổi. Bên kia sông, đền Karnak hiện lên rõ mồn một, những cột tháp đá sáng loáng dưới nắng gắt.
Neswy đang trên đường tới một trong những nơi bí mật và giới hạn nhất Ai Cập: nghĩa địa hoàng gia dành cho các vị “thần vương”.
Nhiều vị vua gần đây đã được chôn cất tại đây, và Amenhotep II cũng sẽ được yên nghỉ cùng họ. Đó là một thung lũng sa mạc biệt lập, tránh xa tầm mắt dân thường — vốn không được biết tới sự tồn tại của nơi này.
Trên thung lũng là một ngọn núi tựa như kim tự tháp khổng lồ — hình ảnh gợi cho Neswy nhớ đến số phận của những khu lăng mộ hoàng gia trước kia.
Ông từng nhiều lần đi lên phía Bắc tới Memphis, dọc đường thấy nhiều kim tự tháp — một số to lớn, xây bằng đá trắng vôi bóng loáng, có thể nhìn từ xa hàng dặm.
Nhưng như ông được biết, những kim tự tháp ấy không hề bảo vệ được hài cốt hoàng gia bên trong. Nổi bật và dễ nhận ra, chúng giống như ngọn đèn dẫn lối cho bọn trộm mộ.
Kể từ vua Thutmose đầu tiên, các lăng hoàng gia không còn nằm ở nơi công khai nữa.
—
Khi chọn địa điểm cho nghĩa địa hoàng tộc, những người thám hiểm vùng hoang mạc phía Tây — nơi mặt trời lặn, vùng đất của cái chết — có nhiều tiêu chí: phải đủ xa, có đá tốt để đục mộ, gần nơi cư trú của thợ và có thể canh gác dễ dàng.
Một khe núi đáp ứng đủ tiêu chí ấy. Trên cao là ngọn núi hình kim tự tháp, mang ý nghĩa biểu tượng cho các mộ phần bên dưới. Một nơi hoàn hảo.
Neswy được giao nhiệm vụ trọng đại: giám sát việc xây dựng nơi an nghỉ vĩnh hằng cho Amenhotep II — giữa các bậc tiền nhân. Ông đã có nhiều kinh nghiệm, từng tham gia xây mộ cho vị vua trước đó.
Việc xây mộ mới đã diễn ra gần mười năm. Hy vọng sẽ kịp hoàn tất trước khi Amenhotep rời cõi trần.
—
Lối vào thung lũng bắt đầu từ một ngôi làng đặc biệt — nơi Neswy sống. Khác với bất kỳ ngôi làng nào ở Ai Cập, đây là nơi cư trú của các thợ và nghệ nhân chuyên xây lăng mộ hoàng gia.
Gồm vài chục người cùng gia đình, làng nằm gần vách núi, đủ xa khỏi khu dân cư, đủ gần để thợ đi bộ đến mộ hằng ngày. Vì thế, làng phải được cung cấp đầy đủ dụng cụ và nhu yếu phẩm — nhất là nước.
Công việc nặng nhọc, nhưng họ được nghỉ hai ngày mỗi “tuần mười ngày” trong lịch Ai Cập.
Ngôi làng ấy ngày nay được biết đến với tên gọi Ả Rập là Deir el-Medina.
Được khai quật suốt hơn 100 năm, nơi này bảo tồn cực tốt nhờ điều kiện sa mạc khô ráo. Dù là ngôi làng đặc biệt, nó giúp các học giả hiểu rõ đời sống thường nhật của người xưa.
Với kỹ năng xây lăng cho vua, nhiều cư dân nơi đây cũng xây mộ riêng gần nhà — nhỏ thôi, nhưng trang trí rất đẹp, một số còn nguyên vẹn.
—
Neswy sống trong làng, đôi khi thấy ngột ngạt. Không gian chật chội, con người va chạm. Cãi vã là chuyện thường, cả về lương lậu và phân chia hàng hóa.
Làng cũng là nơi tin đồn và kiện tụng lan nhanh. Ai muốn trốn vài giờ cũng chẳng biết đi đâu.
Dù vậy, Neswy vẫn tự an ủi rằng mình được sống trong nơi danh giá, được chọn vào đội ngũ xây mộ vua — điều ông cũng cố truyền cảm hứng cho các cấp dưới.
—
Đi tiếp, ông tới một đoạn thấp của đường mòn, gặp một nhóm chòi đá nhỏ — nơi ở của lính gác và thợ. Gió mát lộng, có thể nghỉ chân hoặc ngủ lại qua đêm — thay vì về làng.
Qua mấy chòi đá, lối mòn đổ chéo xuống nền thung lũng. Quanh một gò nhỏ, ông thấy nhóm thợ đang làm việc bên sườn đối diện.
—
Những mộ đầu tiên trong Thung lũng các vị Vua thường không nằm trên đáy thung lũng, mà dưới những dòng nước chảy khi mưa xuống.
Đây là các địa hình tự nhiên phù hợp để bắt đầu khoét mộ, và lượng đất đá từ mưa có thể giúp che phủ lăng mộ đã niêm phong.
Nếu xây mộ dưới đáy thung lũng bằng phẳng, lũ quét có thể cuốn trôi tất cả.
—
Vua Thutmose III — vua trước — xây mộ cao bên sườn núi, nơi hiểm trở nhưng dễ bảo vệ.
Mộ khoét vào đá vôi, bắt đầu bằng đoạn hành lang dốc, gồm nhiều bậc thang và lối xuống. Cuối đoạn dốc là hố sâu — vừa làm nơi trú ẩn khi mưa lớn bất ngờ, vừa là chướng ngại với trộm mộ.
Qua hố là phòng tiền sảnh nhỏ với hai cột đá. Từ đây, phải rẽ trái để tiếp tục.
Tường phòng tiền sảnh vẽ hàng trăm sinh linh trong Amduat — văn bản linh thiêng dành cho vua, kể hành trình đi qua mười hai giờ đêm tối của Âm giới, đồng hành cùng Mặt Trời để tái sinh.
Một cầu thang khác dẫn xuống phòng chôn cất chính — với hai cột đá và bốn phòng phụ.
Phòng chính có hình oval, mô phỏng hình cartouche — biểu tượng Ai Cập cho vĩnh cửu.
Cuối phòng là quan tài vua — làm từ một khối đá thạch anh vàng, cũng có dạng cartouche.
Tường vẽ trích đoạn Amduat bằng nét tự do, trần nhà vẽ bầu trời sao.
Mộ này là một kiệt tác — không giống mộ vua nào khác. Amenhotep muốn mộ mình giống như thế.
—
Đến cuối thời Tân Vương quốc, phần lớn mộ ở Thung lũng các Vị Vua đều bị trộm.
Một nhóm tư tế đã vào mộ, gom xác ướp bị tàn phá, quấn lại và giấu vào vài hầm bí mật để bảo vệ.
Mộ của Amenhotep II là một trong những nơi ấy — chứa xác ông cùng 16 xác khác.
—
Neswy tới gần nhóm thợ, thấy họ đang gánh giỏ đá vôi ra khỏi mộ — sản phẩm từ quá trình đào khoét.
Thấy ông đến, họ cố gắng làm việc nhanh hơn để gây ấn tượng.
Một người chạy vào gọi Gua — người giám sát. Vài phút sau, Gua xuất hiện, ho sặc sụa, người phủ đầy bụi trắng.
Họ chào nhau thân tình. Neswy mở túi vai, lấy ra cuộn giấy cói ghi sơ đồ mộ.
Bản vẽ gần giống mộ Thutmose III, nhưng chi tiết thẳng hơn, phòng chôn cất vuông vức, có sáu cột.
Gua chỉ vào đoạn bậc thang cuối cùng: “Chúng tôi đang tới đây. Sắp dựng khuôn cửa vào phòng chính. Mong sao bệ hạ sống đủ lâu để thấy nó hoàn thành.”
Neswy gật đầu đồng ý.
—
Thung lũng này được dùng làm nghĩa địa hoàng gia suốt gần 500 năm thời Tân Vương quốc.
Hầu hết vua đều có mộ riêng tại đây, trừ hai người: Thutmose II và Rameses X — chưa tìm được hoặc chưa xác định rõ.
Ngoài các mộ vua hoành tráng, còn vài chục mộ nhỏ, không trang trí — dành cho thân nhân hoàng tộc hoặc cận thần như Tể tướng Amenemopet.
—
Gua cũng có một sơ đồ mộ — khắc cẩn thận trên mảnh đá phẳng. Ông cất trong mộ và thường xuyên tham khảo.
Gua chỉ huy hai nhóm thợ khắc — mỗi nhóm làm một bên hành lang hay cấu trúc.
Khi bắt đầu đoạn mới, người ta kẻ đường thẳng chính giữa rồi đào hầm, chia nhóm đục đều hai bên để đạt tính đối xứng.
Không quá khó, nhưng cần giám sát liên tục.
—
“Ông muốn vào xem không?” — Gua hỏi.
Dù là kiến trúc sư, Neswy không thích vào mộ khi đang thi công.
Không khí đầy bụi nghẹt thở, tầm nhìn hạn chế. Ông thích tới sớm hoặc những ngày nghỉ để dễ quan sát.
“Không, để lần sau. Ông cần gì không?” — Neswy hỏi, dù việc cung ứng không phải trách nhiệm trực tiếp của ông.
Gua suy nghĩ một lát:
“Chúng tôi sắp cần thêm bấc đèn, dầu, và cả đèn mới nữa. Người thì muốn thêm nước, giẻ lau người, và… thêm bia.”
“Còn gì nữa?”
“Chúng tôi cần thêm đục và vồ gỗ,” — Gua chỉ vào giỏ đầy đục mòn, cong và mảnh gỗ vỡ.
“Gì nữa không?”
“Lính canh than phiền đồ ăn dở, không đủ.”
“Còn gì nữa?”
“Và… muốn thay hai con lừa. Chúng ồn ào quá, đặc biệt ban đêm.”
Neswy quyết định không hỏi nữa.
Ông lấy túi nhỏ đeo vai, lấy bộ viết. Trộn ít nước với mực đen trên bảng pha màu, ông viết vào mảnh đá vôi:
“Đèn, bấc, dầu, đục, vồ, bia, đồ ăn ngon.”
“Được rồi, tôi sẽ lo chuyện này,” — ông nói với Gua khi đóng đồ.
“Tôi sẽ quay lại trong vài ngày nữa.”
Trên đường quay về làng, Neswy nghe tiếng Gua vang vọng:
“Nhớ đừng quên vụ con lừa đấy nhé!”
—
Các nhà Ai Cập học rất biết ơn hàng trăm mảnh ostraca — ghi chú viết trên mảnh gốm hoặc đá vụn — còn sót lại từ Deir el-Medina và Thung lũng các Vị Vua.
Chúng cho ta cái nhìn vô song về đời sống thường nhật trong làng, cũng như chi tiết thi công các lăng mộ hoàng gia.
GIỜ THỨ MƯỜI HAI BAN NGÀY
(17:00 – 18:00) – NGƯỜI THỢ MỘC HOÀN TẤT MỘT CỖ QUAN TÀI
Đến giờ thứ mười hai trong ngày, Nebseni và các trợ lý của ông đặt thêm một cỗ quan tài vừa hoàn thành xuống khu vực có mái che trong xưởng, nơi đã có sẵn nửa tá quan tài khác. Vì lý do nào đó, vài tháng gần đây số người giàu qua đời tăng đột biến, khiến nhóm thợ thủ công bận tối mắt. Có người chết đuối, có kẻ bị sát hại, và một vài người khác mắc phải những căn bệnh mà thầy thuốc bó tay. Và còn có cả Ipi – người rơi từ trên tường xuống và mãi mấy ngày sau mới được phát hiện. Là một thợ mộc bậc thầy, chính sáng nay Nebseni đã giao quan tài của Ipi tới cho góa phụ của ông ta, Baketamun, tại biệt phủ của họ.
Vài tháng trước, Baketamun đã đến xưởng của Nebseni chỉ vài ngày sau khi chồng mất để đặt làm một “hộp của sự sống”. Nebseni đã nghe từ nhóm ướp xác rằng bà ta sẽ đòi hỏi loại quan tài rẻ mạt nhất có thể.
Nebseni trả lời yêu cầu của bà rằng mọi sản phẩm ông làm ra đều chất lượng, dù có nhiều mức giá khác nhau – từ loại đơn giản ít trang trí đến loại có mặt và tay mạ vàng, khảm đá quý tuyệt đẹp. Đúng như dự đoán, bà ta chọn loại rẻ nhất. “Rẻ như ông ấy vậy,” bà nói thẳng thừng, rồi còn mặc cả giá xuống thấp hơn – nhưng không thành. “Sẽ rẻ, nhưng vẫn đàng hoàng, và giao tận nhà đúng hạn lễ tang,” Nebseni cam kết.
Giải pháp thì khá đơn giản: Ipi sẽ nhận một chiếc quan tài tái chế – vốn được đặt làm bởi một gia đình khác nhưng bị họ từ chối thanh toán sau khi hoàn thiện. Việc cần làm chỉ là sơn lại vài dòng chữ, thay tên người chết cũ bằng tên Ipi.
Nebseni nổi tiếng trong giới làm quan tài, và hôm nay ông đang cố gắng hoàn thành càng nhiều đơn hàng càng tốt cho những cái chết sắp tới. Ông cũng nổi danh nhờ chế tạo các món nội thất tinh xảo, đắt tiền cho gia đình giàu có – dùng trong nhà hay đặt trong mộ. Không phải người tham lam, nhưng là một nghệ nhân kỹ tính, ông chỉ muốn làm việc với những nguyên liệu tốt nhất.
Vấn đề là ở Ai Cập không có rừng cây dày đặc. Gỗ bản rộng rất hiếm do cây ở đây thường nhỏ và cằn cỗi. Có nhiều loại cây như keo, me chua, sung Ai Cập – dùng được nhưng không lý tưởng để làm đồ chất lượng cao. Muốn tốt hơn, phải nhập khẩu.
Nguồn gỗ tốt nhất nằm ở xa – vùng ven biển phía đông của “Biển Xanh Lớn” (tức Địa Trung Hải) và sâu trong đất liền vùng Byblos (nay là Liban). Nơi đây có các rừng tuyết tùng và thông rộng lớn – lý tưởng để làm đồ cao cấp. Từ hàng nghìn năm trước, các đoàn tàu thám hiểm Ai Cập đã ra khơi đến đó, mang theo rìu, đá mài và dây thừng. Khi hạ cây, cành lá được xén gọn để giữ lại, còn thân cây lớn thì được kéo về cảng. Những cây không thể xẻ nhỏ tại chỗ sẽ được kéo trôi theo sau thuyền về Ai Cập để gia công và phân phối.
Năm 1954, người ta tình cờ phát hiện một hầm kín bên chân Đại Kim Tự Tháp Giza. Bên trong là các mảnh ghép của một con thuyền cổ hoàn chỉnh, làm bằng tuyết tùng nhập khẩu, có niên đại từ thời vua Khufu (khoảng năm 2600 TCN). Con thuyền có thể từng được dùng để chở thi hài nhà vua trên sông Nile hoặc chôn theo như một phần của nghi lễ tang. Thuyền dài 43,4 mét, có khoang cabin, mái chèo dài và được ghép lại bằng dây thừng – cũng còn nguyên vẹn. Phải mất nhiều năm các chuyên gia mới lắp ráp lại được, nay trưng bày trong một bảo tàng xây ngay trên chỗ phát hiện. Một hầm bên cạnh cũng được mở ra, nhưng con thuyền bên trong bị nứt nẻ và hư hại nhiều.
Nebseni từng làm việc tại xưởng đóng tàu, học được cách uốn, cắt và đục lỗ gỗ – cả kỹ năng thắt nút dây. Những kỹ năng ấy rất hữu ích khi ông về làm cho xưởng mộc của người chú, nơi ông học được nghệ thuật làm nội thất và quan tài. Khi người chú qua đời, Nebseni tiếp quản xưởng, quản lý hơn chục thợ lành nghề và học việc. Xưởng là một sân rộng có tường bao, nơi diễn ra hầu hết công việc, và một khu vực có mái che chứa công cụ và thành phẩm.
Khi có đơn đặt hàng, việc đầu tiên là chọn gỗ. Tốt nhất là tuyết tùng nhập khẩu thơm mùi dễ chịu, hoặc gỗ mun – nhập từ các vùng xa phía nam, nổi tiếng vì màu đen đặc, bền chắc. Nếu không, sẽ dùng các loại cây bản địa. Ở góc sân là đống gỗ thừa từ các dự án cũ và các khúc gỗ đã xẻ. Ở giữa sân là khu vực cưa – nơi các khúc gỗ được dựng đứng và buộc chặt để cưa từ trên xuống.
Nebseni và các thợ của ông rất giỏi trong việc chọn những mảnh gỗ phù hợp để ghép lại thành quan tài hoặc đồ nội thất. Hai miếng gỗ méo mó có thể được đẽo gọt để khớp nhau bằng rìu và đục. Rìu có nhiều kích cỡ, lưỡi kim loại được buộc vào cán gỗ bằng dây da – nhìn giống cái cuốc. Loại to dùng để chặt thô, loại nhỏ để tạo hình tinh xảo. Cả rìu lẫn đục đều phải mài thường xuyên.
Các miếng gỗ được nối bằng mộng và lỗ, mộng đuôi én hoặc chốt gỗ cứng. Bề mặt được mài nhẵn bằng đá sa thạch. Những chỗ xấu hoặc không đều có thể được trét thạch cao, rồi sơn trang trí.
Hộp, giường và ghế là những món nội thất phổ biến. Hộp thì khá dễ làm vì hình chữ nhật, nhưng nếu kết hợp gỗ mun và tuyết tùng thì phải làm cẩn thận. Nếu khách muốn khảm, việc này sẽ tốn thời gian – nhất là nếu dùng ngà hà mã hay ngà voi nhập. Nắp hộp có thể phẳng, hình mái hoặc hình vòm, thường có một núm hình nấm ở giữa và có thể thêm một núm phía trước để buộc dây và niêm phong bằng đất sét có đóng dấu.
Ghế thì phức tạp hơn và có nhiều kiểu tùy chỉnh. Nebseni luôn hỏi kích cỡ của người dùng – làm ghế cho trẻ con mà theo cỡ người lớn thì phí công. Ghế có thể đơn giản hoặc cầu kỳ, mặt ngồi làm bằng gỗ hoặc bện sậy. Chân ghế thường được tạc hình chân động vật – phổ biến là sư tử hoặc bò.
Thợ ở xưởng Nebseni biết rõ họ có cuộc sống khá hơn phần lớn dân thường – vốn không có bàn ghế, ngủ trên chiếu hoặc đệm mỏng, ngồi bệt đất. Còn họ làm việc trên ghế đẩu thấp rất tiện. Nếu còn gỗ thừa và có chút thời gian rảnh, ông chủ cho phép họ làm đồ dùng cho gia đình. Ai lấy được một người thợ mộc làm chồng hẳn là may mắn!
Giường là một loại xa xỉ khác – gần giống như ghế dài, có bốn chân để nằm. Thường thì thấp, nhưng giúp tránh sàn cứng và các loài côn trùng bò ban đêm.
Dù yêu thích làm nội thất, Nebseni ngày càng làm nhiều đồ tang lễ. Các món đồ như ghế và giường cũng được làm riêng cho người chết – vì nhiều gia đình không muốn dùng đồ đang dùng mà phải mua đồ mới để chôn theo.
Quan tài thì đòi hỏi chăm chút đặc biệt. Vì là nơi giữ xác, sự trường tồn tinh thần của người chết có thể phụ thuộc vào việc bảo vệ xác. Các vị thần được vẽ trên quan tài có nhiệm vụ canh giữ – điều này không thể xem nhẹ.
Nebseni không cho phép ai đùa cợt về quan tài trong xưởng, bất kể người chết là ai. Nhưng với Ipi thì thật khó nhịn cười.
“Mới thấy xác Ipi hôm qua,” một thợ trẻ nói, “chả giống gì cái mặt vẽ trên nắp cả!”
“Tôi cũng thấy rồi! Quan tài đó chắc chắn nhét không vừa nếu không cưa ông ta làm đôi!”
“Đủ rồi! Phải tôn trọng người chết!” – Nebseni quát, dù trong lòng biết họ nói đúng. Vợ Ipi đã chọn quan tài rẻ nhất cho người chồng mà bà căm ghét – và chuyện nhét vừa hay không là việc của người ướp xác.
Trước khi làm, thợ cần thông tin về kích cỡ xác ướp từ người ướp xác – người có “trải nghiệm tận tay”. Gỗ thích hợp sẽ được chọn, thường là sung Ai Cập, tốt hơn thì dùng tuyết tùng. Ngày nay, quan tài không còn hình hộp vuông như xưa, mà làm theo hình người – có đầu, vai, thon dần về chân – để tái hiện hình ảnh lý tưởng của người chết trên hành trình sang thế giới bên kia.
Những văn bản tôn giáo đầu tiên được khắc trong kim tự tháp thời Cựu vương quốc (2700–2200 TCN), rất bí truyền, dành riêng cho vua thần thánh – về sau thêm hoàng hậu. Đến thời Trung vương quốc, phiên bản các văn khắc đó được vẽ bên trong quan tài của tầng lớp quý tộc – ngày nay gọi là “Văn bản quan tài”. Một số quan tài còn có tranh vẽ lễ vật dâng cho người chết – biến chiếc hộp chữ nhật thành một ngôi mộ thu nhỏ. Dù vậy, những quan tài này vẫn được đặt vào mộ thật.
Việc chế tác loại quan tài này rất mất công, dù thời gian ướp xác kéo dài 70 ngày. Nắp và thân đều phải tạo hình, phần đầu và vai cong. Nắp phải vừa khít với thân. Nắp còn có chân dung người chết, cả mặt và tay – tạc riêng rồi gắn vào, phủ lớp thạch cao để sơn hoặc dát vàng. Xu hướng lúc này là phủ nhựa đen lên phần lớn bề mặt. Văn khấn và bùa hộ mệnh được viết dọc nắp và hai bên thân.
Thời La Mã cai trị Ai Cập (thế kỷ I SCN), xác ướp thường được thêm tranh chân dung ở phần đầu. Các tranh này vẽ trên gỗ, cho ta cái nhìn hiếm hoi về khuôn mặt người xưa.
Hiện tại, với Nebseni, là hết quan tài này đến quan tài khác. Và dù đã đến giờ nghỉ, ông vẫn định làm thêm. Thường ông sẽ đưa thợ danh sách gỗ cần lấy và tên người đặt. Nhưng hôm nay ông nói:
“Về nhà với gia đình đi. Mai ta làm sớm – lại một ngày bận rộn nữa.”
Đó là lý do vì sao thợ quý mến Nebseni – ông không vắt kiệt người giúp việc. Và ông biết rõ rằng, chừng nào người Ai Cập còn chết, ông vẫn còn cần họ bên mình.
GIỜ THỨ NHẤT BUỔI TỐI
(18h00 – 19h00) – NGƯỜI LÀM GẠCH DẦM MÌNH TRONG BÙN
Magir, viên giám sát, bước tới gần hai mươi người đàn ông lấm lem bùn đất đang vất vả trong một hố bùn.
– “Các ngươi vừa chậm vừa lười!” – hắn gắt gỏng – “Chừng nào chưa đủ số gạch quy định thì còn lâu mới được rời khỏi đây!”
Ezer và người bạn thân Jemer chẳng có chút thiện cảm nào với Magir – cũng như tất cả những người còn lại trong hố bùn này. Thật ra, ba người họ đều lớn lên cùng nhau tại Shamash-Edom, một vùng đất xa về phía đông. Cuộc sống nơi ấy từng khá tốt đẹp – Ezer là thương nhân thành đạt, Jemer nhập rượu vang, còn Magir học nghề đóng giày dưới trướng một thợ da – và cả ba đều sống khá mãn nguyện.
Nhưng rồi có tin vua Amenhotep lại kéo quân tới vùng họ ở, nỗi sợ hãi tràn ngập. Vua cha Thutmose trước đó đã nhiều lần viếng thăm, và để tránh chết chóc, dân chúng buộc phải tỏ ra “hợp tác”. Những sản phẩm quý giá phải được nộp ngay khi có lệnh, và bất kỳ ý định nổi dậy nào cũng sẽ bị dập tắt. Nhưng người dân Shamash-Edom đã chịu đủ rồi – họ ngỡ rằng con vua Thutmose sẽ không giữ được những gì vua cha đã đoạt. Họ đã sai. Thành phố bị san phẳng. Của cải bị cướp sạch, hàng trăm phụ nữ, trẻ em và đàn ông khỏe mạnh bị bắt đi.
Đoàn người bị áp giải về phía tây hẳn trông rất ấn tượng dưới mắt quân Ai Cập – Ezer từng nghĩ vậy – với đàn bò, ngựa và những người Syria thất trận, râu ria rậm rạp, ăn mặc kỳ lạ nổi bật bên cạnh những kẻ chinh phục Ai Cập. Cuộc hành trình đến Ai Cập gian khổ, binh lính chẳng mấy quan tâm đến tù nhân. Họ ăn trước, luôn sung sức để đuổi bắt và giết những kẻ trốn chạy. Nỗi nhục càng lớn hơn khi lũ lừa chở theo những món đồ quen thuộc – từng là của Ezer – tiến vào vùng đất thù địch với tương lai mù mịt.
Thật đáng buồn cho Ezer, Ai Cập thì chưa bao giờ thiếu nhu cầu về gạch bùn. Hàng triệu viên gạch được sản xuất mỗi năm, dùng để xây từ những ngôi nhà giản dị của dân làng đến biệt phủ giới thượng lưu, từ cung điện vua đến đền thờ thần thánh. Kho chứa, tường thành… đâu đâu cũng cần. Gạch bùn – thường chỉ làm từ bùn, cát và rơm trộn – nhưng lại vô cùng hữu dụng, có thể tạo theo kích cỡ chuẩn bằng khuôn gỗ. Nguyên liệu thì luôn có sẵn: bùn và nước từ sông, rơm từ đồng ruộng. Mặt trời làm phần còn lại. Gạch không chỉ tiện lợi mà còn giúp cách nhiệt: giữ nhà mát mùa hè, ấm mùa đông.
Nhưng như Ezer đã nghiệm ra – làm gạch là một trong những công việc mệt mỏi và khổ cực nhất. Trộn bùn với rơm vừa đơn điệu vừa nặng nhọc. Rơm phải chở liên tục, nước phải mang thường xuyên để giữ hỗn hợp dẻo và đều. Việc chặt rơm, chất lên lưng lừa, khuân vác không ngơi nghỉ mỗi ngày. Mang nước cũng khổ không kém, nhất là khi nơi làm cách xa sông. Dù sông gần, nước vẫn phải gánh từng chum lớn trên vai người khỏe nhất nhóm, đổ vào hố bùn để trộn lên bằng cuốc.
Gạch được tạo bằng cách ép hỗn hợp bùn vào khuôn gỗ hình chữ nhật, tùy công trình mà kích cỡ thay đổi. Vuốt tay ướt cho bằng mặt rồi nhấc khuôn lên – ta có viên gạch đều đặn. Chúng được phơi nhiều ngày dưới nắng Ai Cập, rồi lật mặt để khô đều. Gạch hoàn chỉnh được những người khác – khổ không kém – nhặt lên, gánh đi khắp công trường. Có thể dùng lừa hoặc đòn gánh. Tùy yêu cầu, gạch được xếp để xây tường, hay tạo hình phức tạp, dùng bùn và cát làm vữa.
Dù trông xấu xí, nhưng gạch bùn vẫn là vật liệu chính của nhiều công trình vĩ đại, kể cả cung điện hoàng gia. Gạch có thể được trát vữa và tô màu đẹp đẽ.
Khi đến Ai Cập, Ezer, Jemer và Magir vẫn đi cùng nhau. Cả ba bị đưa tới Thebes, làm gạch dưới sự quản lý của một tay giám sát Ai Cập cấp thấp nhưng hay hành hạ. Ngày nối ngày, họ hay trò chuyện về quê nhà Shamash-Edom, tự hỏi bạn bè và người thân giờ ra sao. Nói về trốn thoát chẳng thực tế – người ngoại quốc dễ bị nhận ra, chưa kể hàng loạt trở ngại. Tuy vậy, đôi khi họ cũng thừa nhận khí hậu Ai Cập khá dễ chịu, đồ ăn tạm ổn, ít hạn hán hay chiến tranh hơn quê cũ. Nhưng có một điều họ đồng lòng: ghét công việc này và nơi ở cũng chẳng khá khẩm.
Giống như nhiều người làm gạch khốn khổ khác, Ezer ngủ chung nền đất trong túp lều nhỏ cùng vài người nữa. Suất bánh và bia mỗi ngày giúp anh đủ sức làm việc. Đôi khi anh đổi vài cái bánh lấy chút món khác. Anh chẳng còn mấy tài sản – tất cả đã bị tịch thu ở Shamash-Edom. Ngay cả quần áo cũng không quan trọng: nhiều người chỉ mặc khố, có thể cởi ra khi dầm bùn.
Phần lớn công trình Ai Cập cổ làm từ gạch bùn nên đến nay đã biến mất. Gạch bùn dễ bị xói mòn, đặc biệt là khi nước sông Nile dâng vào mùa lũ. Vì thế, các di tích còn lại chủ yếu là đền thờ và lăng mộ bằng đá – những công trình xây để tồn tại vĩnh viễn. Ta không nên nghĩ người Ai Cập chỉ quan tâm tới tôn giáo và cái chết – đó chỉ là do loại hình công trình sống sót mà thôi.
Hai tháng gần đây, Magir có vẻ đã quên quê hương. Nhờ giỏi nịnh hót, hắn được làm giám sát cho một nhóm nhỏ gồm mười lăm người. Giờ đây, hắn ra vẻ như thể đang làm quan lớn trong triều. Ezer nghĩ thầm: chắc hắn cũng biết nếu nhóm hắn không đủ chỉ tiêu thì sớm muộn cũng bị tống trở lại vũng bùn.
– “Nhanh lên đồ lười! Ta đói rồi, chẳng muốn nhìn mặt các ngươi nữa!” – hắn hất hàm, tay cầm gậy, mặc chiếc khố lấm bùn.
Ezer ghê tởm và không hiểu nổi. Làm sao người bạn xưa Magir có thể đối xử với anh và Jemer như thế? Hắn còn tự xưng là Paneb – một cái tên Ai Cập – và đôi khi giả vờ không hiểu tiếng mẹ đẻ. Ai cũng thấy hắn làm trò, nhưng có lẽ hắn muốn được người Ai Cập chấp nhận. Họ không ghét ngoại nhân vì màu da hay nơi sinh – mà vì cho rằng văn hóa ai cũng thấp kém hơn Ai Cập.
Hôm nay, Userhet – đại giám sát công trình – đến thị sát xưởng gạch. Mọi người được lệnh làm việc hăng hơn thường ngày. Magir đổ mồ hôi khi Userhet và đoàn tùy tùng tới gần.
– “Xin chào, thưa giám sát!” – Magir nịnh bợ, giọng lơ lớ, tay kẹp cây gậy gỗ – “Tôi là Paneb. Dưới sự quản lý của tôi, người của tôi luôn hoàn thành chỉ tiêu.”
– “Paneb?” – Userhet nhướng mày. Ezer và Jemer khó nhịn cười.
– “Vâng, Paneb. Chúng tôi không chỉ làm đủ số lượng mà còn đảm bảo chất lượng, vì gạch này dùng để mở rộng cung điện của Amenhotep.”
– “Rất tốt. Ta hy vọng chúng đáng dùng.” – Userhet gật đầu, mỉm cười – “Làm tốt lắm, Paneb!” – rồi đi tiếp.
Khi Userhet vừa khuất bóng, tiếng trêu chọc lập tức vang lên:
– “Ôi Paneb! Xin thương hại bọn Á châu hèn hạ này với!”
– “Paneb là tiếng Ai Cập nghĩa là ‘kẻ phản bội’ à?”
– “Lúc còn là Magir thì dễ thương hơn nhiều!”
– “Nghe tiếng Á châu cũng rành quá ha. Sao không làm thư lại luôn?”
– “Hai mươi năm là bạn, năm năm làm chung, hai tuần là hóa thành người dưng.” – Ezer buông lời chua chát.
Magir không chịu thua:
– “Cứ nói đi. Chẳng bao lâu nữa ta sẽ chỉ huy cả trăm người, còn các ngươi sẽ chết trong đống bùn thôi.” – hắn bỏ đi, ngồi lên chiếc ghế gạch gần đó.
Suốt nhiều thế kỷ, người nông dân Ai Cập từng dùng gạch bùn từ các công trình đổ nát làm phân bón. Dù nay đã cấm, nhưng hành động ấy khiến các nhà khảo cổ mất đi thêm nhiều dấu tích đời sống thường nhật. Dù vậy, những bãi rác cổ của các thị trấn lại cung cấp vô vàn tài liệu trên giấy cói từ thời Hy Lạp, La Mã và về sau.
Không chịu nổi nữa, Ezer vốc một nắm bùn trộn rơm, ném mạnh vào lưng Magir – bắn tung tóe lên chiếc khố hắn mặc. Giận dữ, Magir quay lại quát:
– “Là đứa nào? Tao chắc là một trong hai đứa bay!” – hắn gào lên với Ezer và Jemer. Cả hai im lặng.
– “Quay lưng lại!” – hắn ra lệnh.
Hai người làm theo, chuẩn bị tinh thần bị đánh. Nhưng thay vì gậy quất, họ bị đẩy mạnh, ngã úp mặt vào bùn. Cả hai trồi lên như cặp sinh đôi, chỉ khác mỗi chiều cao Ezer. Mấy người xung quanh bật cười, nhưng Magir quát:
– “Cười gì? Muốn gia nhập cùng bọn nó không? Chưa đủ chỉ tiêu thì khỏi ai được về! Cả tao cũng vậy!” – Câu này ai cũng nghe hoài, và ít nhất họ an ủi rằng Magir cũng không được về nhà.
Ezer nhặt viên gạch mới đúc, định ném tiếp, nhưng nó vỡ vụn – chưa được phơi nắng. Mọi thứ dường như vô vọng, nhưng vài giờ nữa thôi, công việc sẽ xong – hoàn tất trong đêm dưới ánh đuốc – rồi Ezer sẽ ra sông tắm, rửa sạch lớp bùn đất, để ngày mai lại bắt đầu một ca mới.
GIỜ THỨ HAI BUỔI TỐI
(19h00 – 20h00) – PHU NHÂN CHUẨN BỊ CHO BUỔI TIỆC
“Nếu con giàu có, có nhà riêng, hãy rộng lượng với vợ mình theo lẽ công bằng. Cho nàng ăn mặc đầy đủ… Hãy khiến nàng hạnh phúc suốt đời con.”
— Lời răn của Ptahhotep
Mặt trời sắp lặn, và dù mọi thứ có vẻ đã ổn thoả, Nefret vẫn thấy lo lắng. Con riêng của chồng sắp cưới vợ, và buổi tiệc đi kèm vừa xa hoa vừa phức tạp. Là vợ của một viên chức cấp cao – giám sát viên Userhet – người ta kỳ vọng ở nàng sự chu toàn nhất. Tối nay sẽ có nhiều khách đến dinh thự, tiệc sẽ thịnh soạn với vịt quay, thịt bò và rượu ngon, có cả loại nhập khẩu. Nỗi lo lớn nhất chính là… Userhet – chồng nàng – người mà theo năm tháng đã trở nên khó chiều và ủy mị, khiến Nefret đôi khi xấu hổ. Quá chén rượu, vài cô vũ nữ trẻ và một chút vui đùa là đủ để ông trở nên ngớ ngẩn, thậm chí cáu kỉnh – và tối nay hội tụ đủ những yếu tố đó.
Hai người kết hôn cách đây năm năm. Nefret là vợ thứ hai của Userhet. Người vợ đầu chỉ sinh được một con trai rồi mất trong lúc sinh đứa thứ hai. Giờ đây, Userhet đã ngoài bốn mươi, còn Nefret mới chỉ đôi mươi – và họ đã có với nhau hai con gái. Cha của Nefret – một thư lại có tiếng – đã khuyến khích con gái cưới người bạn của mình dù biết ông có vài thói xấu, để mở rộng mối quan hệ gia đình trong giới thượng lưu. Và dù đã có con, Userhet vẫn cần một người vợ trung thành, nhẫn nại – và quan trọng nhất – là mắn đẻ.
Ngoại trừ hoàng tộc, hầu hết các cuộc hôn nhân ở Ai Cập đều một vợ một chồng, hôn nhân cận huyết không phổ biến. Dù đôi khi một người có nhiều vợ, thì thường chỉ là từng người một, và giới hạn huyết thống thường không gần hơn bà con họ hàng xa. Việc gọi vợ là “chị gái” chỉ là cách xưng hô thân mật chứ không hàm ý ruột thịt. Riêng nhà vua thì có vợ chính, vợ thứ, vợ người nước ngoài (kết minh chính trị) và cả thê thiếp. Một số trường hợp hoàng thân cưới chị em, cha lấy con gái từng xảy ra – nhằm giữ quyền lực và tài sản trong gia tộc.
Hôn nhân diễn ra đơn giản: hai người đồng thuận, người vợ dọn về ở cùng chồng, mang theo của hồi môn để lập nên mái ấm mới. Ngoài vài món đồ nội thất đắt tiền khi “về nhà chồng,” Nefret còn sở hữu vài mảnh ruộng màu mỡ – do nông dân thuê đất canh tác để đổi lấy một phần sản phẩm. Cộng với đất đai của Userhet, hai vợ chồng trở nên khá giàu có – thể hiện rõ trong nhà cửa và lối sống của họ.
Tác phẩm Lời răn của Ptahhotep là tuyển tập lời khuyên về cách ứng xử – dưới hình thức một ông cha quý tộc truyền dạy kinh nghiệm sống cho con trai. Ngoài đề cập trách nhiệm, lãnh đạo, cách cư xử với người khác địa vị, còn có những nhận xét đáng lưu tâm về phụ nữ, như:
“Đừng chỉ trích vợ ngươi, nhưng cũng đừng để nàng gần quyền lực. Kiểm soát nàng, vì mắt nàng sắc sảo. Canh chừng nàng, và nàng sẽ ở lại nhà ngươi lâu dài. Nếu quá khắt khe, nàng sẽ khóc. Nàng ban ân huệ vợ chồng để được nuôi dưỡng, và chỉ mong mong muốn của nàng được đáp ứng.”
Userhet và Nefret sống trong một biệt phủ tuyệt đẹp, có tường bao quanh tạo thành khuôn viên riêng tư. Qua cổng chính là hồ nước nhỏ viền cây cối cắt tỉa gọn gàng. Ngôi nhà rộng lớn, có nhiều phòng thoáng đãng để tiếp khách, cùng phòng ngủ và kho chứa riêng biệt. Cột gỗ đẹp đỡ mái nhà, cửa sổ cao sát trần cho ánh sáng vào ban ngày. Ghế ghép tinh xảo rải rác, vài chiếc bàn gợi ý rằng khách đang ở nơi của những người có địa vị. Nefret biết rõ chồng mình muốn biệt phủ giống như “phiên bản thu nhỏ” của cung điện Thebes – nơi ông từng lui tới nhiều lần.
Trong khuôn viên có các công trình phụ như xưởng nấu bia, làm bánh, khu chế biến thực phẩm. Có kho thóc lớn và phòng chứa rượu, bia. Một cánh đồng phía sau nhà cho rau tươi quanh năm, và đàn bò nhỏ được nuôi gần đó. Một con bò vừa bị thịt hôm nay, sẵn sàng quay nguyên con. Nhiều gia nhân làm việc ngoài sân, còn trong nhà là những người chăm sóc riêng cho Nefret – giúp nàng tắm rửa, mặc đồ, bày biện bàn ăn. Nefret thích tuyển phụ nữ lớn tuổi làm trong nhà – vì quá hiểu tính chồng.
Họ cũng trông nom hai cô con gái – bé hai tuổi còn bú được vú nuôi chăm sóc, còn cô bé bốn tuổi chơi búp bê và mèo cưng. Chúng thật may mắn. Trẻ con Ai Cập trong tầng lớp lao động thì ở tuổi này đã phải phụ cha mẹ làm ruộng, làm thợ. Nefret nhẹ nhõm khi con riêng của chồng sắp cưới và dọn ra ở riêng – vì anh ta hơn nàng hai tuổi và sự hiện diện của anh luôn gây khó xử.
Một số món đồ chơi thời Ai Cập cổ còn tồn tại: búp bê gỗ đơn giản hình mái chèo với tóc tết dán trên đầu, búp bê chạm khắc đẹp với tay chân cử động, bóng cho nhiều trò chơi. Trẻ lớn thường thích vật động như đấu vật, nhào lộn.
Sự nhẫn nhịn chồng là cái giá Nefret trả để đổi lấy đời sống xa hoa. Nàng cũng sinh trưởng trong gia đình khá giả, quen với tiện nghi. Cách nàng quát lệnh gia nhân đã rèn từ thời còn sống với cha. Dù vậy, đôi lúc nàng vẫn tự hỏi: lẽ ra mình xứng đáng với người chồng tốt hơn lão già hói đầu Userhet này. Sao cha lại chọn ông ta? Biết đâu sau này có thể ly hôn – cũng đơn giản như cưới – chỉ cần thỏa thuận rời nhau, dọn ra ở riêng. Nefret sẽ giữ được một phần tài sản (của mình và chồng), nhưng sẽ khó duy trì cuộc sống như hiện tại – trừ khi nàng cưới được một ông quan giàu có khác, không phiền chuyện vợ cũ có con.
Chỉ còn chưa đến hai giờ nữa là tiệc bắt đầu, Nefret đi kiểm tra mọi thứ. Tất cả phải hoàn hảo – nàng đã dặn đi dặn lại, kể cả với người quét dọn. Ghế bàn được sắp để trống chỗ cho nhạc công, vũ nữ. Những chiếc bàn sẽ sớm bày đầy món ngon, được bố trí khéo léo. Phải có hàng chục cốc uống rượu, và vò rượu nhập khẩu đặt sẵn trong phòng bên – nơi đầy tớ có thể rót thêm khi khách yêu cầu. Nón sáp thơm và hoa sen tươi hái từ ao nhà sẽ dâng cho khách. Hương trầm quyện mùi thịt bò quay tỏa ra khắp nơi.
Giờ đã yên tâm rằng mọi khâu gần như đâu vào đấy, Nefret tập trung vào bản thân. Nàng gọi Iput – người hầu thân tín – rồi rút vào phòng bên cạnh buồng ngủ, trút bỏ y phục. Iput xuất hiện cùng hai thiếu nữ mang chum nước tươi. Nefret giơ tay cao, nước đổ từ đầu xuống, rồi Iput chà người bằng vải lanh. Phần “đáng sợ” kế tiếp: toàn bộ lông từ cổ trở xuống phải được tẩy sạch – bằng dao đồng bén, dầu bôi trơn và nhíp, hoàn tất không lâu sau đó.
Toàn thân nàng được xức dầu thơm, rồi ngồi trước bàn nhỏ đặt gương đồng đánh bóng và lược ngà. Nàng chải tóc ngắn ướt cho thẳng – chẳng cần làm gì nhiều vì sẽ đội tóc giả xoăn bồng bềnh, dài đến vai, giữ bằng dải vải màu. Bộ tóc giả sẽ được đội sau cùng, ngay trước giờ đón khách. Tiếp đến, nàng kẻ mắt, tô lông mày bằng kohl xanh đậm hôm nay, rồi tô môi bằng hỗn hợp mỡ và son đất đỏ.
Nefret hài lòng với hình ảnh trong gương. “Vâng, trông ta thật đẹp – có khi là đẹp nhất đêm nay,” nàng tự nhủ. Nhưng vẫn còn việc: chọn trang phục. Nefret có vài rương đầy váy đẹp, nhưng hôm nay, nàng chọn mặc bộ mới: váy xếp ly bằng vải lanh trắng tinh, do thợ dệt giỏi nhất Thebes vừa hoàn thành sáng nay. Váy đơn giản: một tấm vải chữ nhật có viền, quấn hai vòng quanh người, vắt qua vai và cài cố định trước ngực. Chắc chắn nhiều phụ nữ sẽ mặc tương tự, nhưng điểm khác biệt nằm ở trang sức đi kèm.
Nefret nhờ Iput mang những hộp đặc biệt ra. Trong đó là bộ sưu tập nhỏ những món nàng yêu thích nhất. Đã chọn từ vài hôm trước, nàng mở hộp lấy ra chiếc vòng cổ đính hạt, để Iput giữ trước ngực ngắm qua gương: hàng hàng lớp hạt faience xanh lam hình trụ nhỏ, xen hạt carnelian đỏ và thủy tinh màu. Viền vòng lủng lẳng các mặt dây hình giọt nước bằng vàng. Sắc sảo, đắt tiền – hoàn hảo cho váy trắng rực sáng.
Iput mở hộp khác: vòng tay vàng, hoa tai lộng lẫy cũng được lấy ra để chuẩn bị sẵn.
– “Ta sẽ là người đẹp nhất buổi tiệc, phải không Iput?” – Nefret hỏi.
– “Tất nhiên rồi, thưa bà. Sẽ có nhiều quý cô đẹp, nhưng chẳng ai sánh bằng Nefret – vợ của ngài giám sát Userhet.”
– “Sao lại phải khen ta mà lôi tên lão chồng vào vậy?” – Nefret thầm nghĩ – “Chắc lão cũng đội tóc giả tối nay nữa cho xem!”
Mọi thứ đã sẵn sàng – quần áo và trang sức để sẵn, chỉ còn mặc vào lúc gần tiệc. Iput giúp Nefret quấn một chiếc váy đơn giản quanh người. Đã đến lúc nàng tiếp tục đi một vòng kiểm tra, ra lệnh – như một bà chủ thực sự của buổi tối vinh danh này.
GIỜ THỨ BA BUỔI TỐI
(20h00 – 21h00) – THỢ KIM HOÀN CHẾ TÁC VÀNG
Đã là giờ thứ ba của đêm nhưng may mắn thay, vàng cuối cùng cũng đã được chuyển tới. Nếu không có nó, dự án đặc biệt này sẽ phải trì hoãn mất một ngày – một bộ trang sức tuyệt mỹ dành riêng cho Tiaa, Đại Hoàng hậu. Tể tướng Amenemopet đã đặt hàng bộ trang sức này thay mặt phu quân của bà – đức vua Amenhotep – như một món quà xoa dịu. Vị tể tướng là người bạn thân thiết và cố vấn đáng tin cậy của nhà vua, nên hễ hoàng gia có dấu hiệu bất hòa là ông liền tìm đến thợ thủ công yêu thích của mình – Puyemre – để làm một thứ gì đó đặc biệt. Tin về đơn đặt hàng truyền từ Trưởng bang Kim hoàn tới Puyemre qua một sứ giả. Lần này sẽ là một vòng cổ lộng lẫy, đôi hoa tai, vòng tay và vòng bắp tay – tất cả đều bằng vàng.
“Ai mà chẳng mê vàng,” Puyemre nghĩ thầm. Nó rực rỡ, lấp lánh như mặt trời và đủ khó kiếm để trở nên quý giá. Đó là biểu tượng của sự giàu sang, địa vị – ai cũng ngưỡng mộ, nếu không nói là thèm khát. Thậm chí người chết cũng đeo vàng, mong mang theo sang thế giới bên kia – niềm vui cho bọn trộm mộ. Với những người thợ tinh xảo như Puyemre – đang ngồi trên ghế trong xưởng – vàng là vật liệu dễ uốn, dễ kết hợp vào mọi sản phẩm. Có thể nấu chảy đổ khuôn, rèn dập thành hình, hay dát mỏng phủ lên gỗ – lúc nào trông cũng sang trọng. Các kho của đền thờ và hoàng cung tích trữ rất nhiều, rồi phân phát tùy theo nhu cầu.
Người Ai Cập gọi vàng là “da thịt của các vị thần”, còn bạc là “xương cốt của thần linh”. Bạc hiếm hơn và không có sẵn tại Ai Cập – phải nhập từ nơi khác, cũng như electrum (hợp kim tự nhiên của vàng và bạc). Ngoài vàng, đồng cũng được khai thác nhiều. Kết hợp đồng và thiếc nhập khẩu sẽ cho ra đồng thiếc – dùng làm công cụ, vũ khí và các vật dụng như gương soi. Sắt thì cực hiếm, chủ yếu từ thiên thạch rơi xuống.
Dù Ai Cập có mỏ vàng, việc khai thác cực kỳ gian khổ. Các mỏ nằm sâu trong sa mạc phía đông – nơi khắc nghiệt, thường dành cho tù binh và tội phạm. Khi phát hiện được mạch vàng, người ta sẽ đào theo nó, đôi khi phải khoét hẳn hầm ngầm trong đá. Công việc nguy hiểm, vắt kiệt sức: những tảng đá lớn được bứng lên từ dưới lòng đất, rồi đưa ra ngoài để đập nhỏ thành sỏi. Sau đó, toàn bộ phải nghiền nát bằng tay như đá mỏ. Khi vật liệu chứa vàng đã gần như thành cát, nó được rửa trên tấm ván nghiêng để tách vàng ra. Sau đó, vàng được đóng bao và gửi về Thung lũng sông Nile dưới sự hộ tống.
Tuy nhiên, như Puyemre hiểu rõ, vua còn có nguồn cung khác: xứ Nubia – láng giềng phía nam của Ai Cập – dường như tràn ngập vàng. Người Nubia cũng quý vàng, và người Ai Cập có thể trao đổi – hoặc dễ hơn là cướp lấy qua chiến tranh hay bắt cống nạp. Các vùng đất phương đông dưới quyền Ai Cập cũng vậy – hầu như thị trấn, thành phố nào cũng bị buộc phải “đóng góp”, thường là trang sức, giao nộp đúng lúc, đúng số lượng theo lệnh từ kẻ thống trị. Đó là “phần thưởng” khi xây dựng đế chế. Đồng thời, vàng còn là vật trao đổi ngoại giao – các vua chúa nước khác luôn đòi hỏi vàng từ Ai Cập để thể hiện mối bang giao tốt đẹp. Vậy nên, Puyemre thấu hiểu giá trị vô giá của thứ kim loại mà ông yêu thích đến vậy.
Năm 1922, khi nhà khảo cổ người Anh Howard Carter lần đầu nhìn vào mộ vua Tutankhamun, ông đã thốt lên: “Vàng! Khắp nơi lấp lánh vàng!” Quả thật, ngôi mộ gần như nguyên vẹn của vị vua Tân Vương quốc này chứa vô vàn vàng và đồ vật mạ vàng: từ nội thất, chiến xa cho đến vô số đồ tùy táng. Quan tài trong cùng – trong bộ ba quan tài lồng – được làm bằng vàng ròng, nặng khoảng 110 kg.
Lúc Puyemre sắp xếp dụng cụ trên chiếc bàn thấp, vài người thợ khác cũng đang bận rộn với công việc riêng. Có người dát vàng thành những tấm mỏng, người khác thì uốn nắn những chiếc bình dùng cho nghi lễ đền thờ. Sáng sớm hôm ấy, nhân viên ngân khố đã mang tới một túi bụi vàng cùng chiếc cân. Một thư lại theo sát, ghi chép tỉ mỉ từng lượng – ăn cắp, dù từ bên giao hay bên nhận, đều bị cấm tuyệt đối.
Bụi vàng được mang tới lò luyện đặc biệt để nấu thành thỏi và tấm dễ sử dụng. Lò được đốt bằng than củi, giữ nhiệt cao nhờ bơm khí qua ống bễ. Đôi khi, “vàng nhập” còn đến dưới dạng chiến lợi phẩm: giỏ trang sức tịch thu từ nước ngoài – đá quý được gỡ ra, vàng được nấu lại để tái sử dụng.
Ngay khi nhận được đơn hàng, Puyemre đã hình dung mẫu thiết kế trong đầu. Vòng bắp tay sẽ làm từ vàng nguyên chất nhưng nhẹ, để không gây khó chịu cho hoàng hậu. Vòng tay sẽ đồng bộ, có bản lề để dễ đeo vào, tháo ra. Tất cả sẽ được đính xen kẽ những hàng đá xanh lam (turquoise) và đỏ cam (carnelian) – đơn giản mà thanh nhã. Bên trong mỗi món sẽ khắc tên hoàng hậu – không thể lẫn đi đâu được.
Hoa tai cũng đơn giản nhưng cuốn hút – một vòng dây vàng cuộn tròn, đính đá lapis lazuli, malachite và feldspar tạo hình hoa thị. Vòng cổ thì cầu kỳ hơn: ba hàng đôi mặt dây hình giọt nước bằng turquoise, xen kẽ hạt tròn bằng vàng. Khi đeo, nó sẽ trải từ cổ xuống vai hoàng hậu, giữ cố định bằng một khối hoa sen vàng đung đưa sau lưng, nối qua hai sợi xích mảnh từ mỗi đầu vòng.
Lapis lazuli – đá bán quý màu xanh sẫm – rất hiếm và quý ở Ai Cập. Thường có ánh kim vàng, dễ đánh bóng, là nguyên liệu yêu thích trong các món trang sức cao cấp. Nguồn gốc là từ Afghanistan – trải qua nhiều tay buôn trước khi về đến Ai Cập.
Puyemre tự hào về tay nghề của mình – dù thường chỉ thấy tác phẩm của mình từ xa. Dù được ngưỡng mộ, nhưng giới quý tộc vẫn giữ chút xem thường người làm nghề thủ công. Những đơn đặt hàng cá nhân luôn được xem là đặc biệt – và giữa các thợ là sự cạnh tranh âm thầm, nhất là khi khách là người đã khuất hay hoàng tộc. Dù vậy, bộ máy hành chính khổng lồ của Ai Cập vẫn là nơi cung cấp nhiều cơ hội sáng tạo nhất.
Puyemre liếc nhìn hai đồng nghiệp gần đó – đang làm dở những món trang sức khác. Một người đang tạo chiếc nhẫn với mặt hình bọ hung – nói là dành cho “một giám sát cấp cao rất có thế lực” nhưng không chịu tiết lộ tên. Puyemre đôi lúc ngờ rằng anh ta đang lén làm đồ cho người nhà, từ những mảnh vụn vàng thừa. Người còn lại đang cắt các dải vàng mỏng để làm… mũ bọc ngón tay và chân cho một người chết giàu có – giúp ông ta rực rỡ như mặt trời trong cõi âm. Dù người sở hữu chẳng bao giờ thấy – vì bị quấn kín trong vải liệm – nhưng người thợ vẫn tỉ mỉ, làm hết lòng.
Puyemre thực lòng không thích làm trang sức cho người chết – thật phí công. Ông thích thấy người sống dùng đồ của mình – thứ ông dồn biết bao tâm sức. Và nếu được chọn, ông chỉ muốn làm với những vật liệu tốt nhất: vàng, bạc, đá quý. Riêng đơn hàng này, Amenemopet đã nói rõ: “không dùng faience, không dùng thủy tinh.” – điều mà Puyemre rất mừng lòng thực hiện.
Faience, hay “hợp chất tráng men,” là vật liệu gốm giống sứ – làm từ cát mịn hoặc thạch anh trộn thành hồ, tạo hình rồi nung. Nhận biết dễ nhờ lớp men bóng, thường có màu xanh lục hoặc xanh lam. Rẻ tiền, dễ sản xuất hàng loạt – đặc biệt là hạt và bùa hộ mệnh.
Puyemre nhìn quanh xưởng, không ghen tị ai cả. Thuở bé, ông từng làm những việc lặt vặt – ép faience vào khuôn, phụ lò luyện, xâu hạt giá rẻ. Việc ông ghét nhất là khoan lỗ hạt đá – rất cực mà dễ sai, lại không thể sửa như vàng. Giám sát thì khắt khe, nhưng cũng không tiếc lời khen khi xứng đáng.
Cuối cùng, ông được học việc cùng thợ kim hoàn, tài năng sáng tạo được nhận ra. Từ bùa chôn rẻ tiền tới đơn hàng hoàng gia – một chặng đường dài, nhưng nay, sự ghi nhận là phần thưởng xứng đáng.
Puyemre ngồi lên ghế thấp, bắt đầu làm việc. Với vàng đã sẵn, trong đó có cả tấm dát, ông quyết định bắt đầu với vòng bắp tay – dễ làm mà thanh nhã. Kinh nghiệm trước đây với Amenemopet cho thấy: vị tể tướng rất thiếu kiên nhẫn. Nhưng giờ một số món đã bắt đầu, Puyemre có thể báo cáo rằng công việc đang diễn ra tốt – và kết quả chắc chắn xứng tầm hoàng hậu.
Năm 1925, một đoàn khảo cổ Harvard khi khai quật khu Giza đã tình cờ phát hiện một ngôi mộ kỳ lạ. Một giếng sâu dẫn tới căn phòng nhỏ, sàn phủ đầy vàng lá mỏng. Bằng chứng cho thấy đây là nơi an táng Hoàng hậu Hetepheres – thân mẫu vua Khufu, người xây Đại Kim Tự Tháp. Vàng vốn được mạ lên đồ gỗ của bà, nhưng gỗ đã mục nát từ lâu. Qua quá trình phục dựng kỳ công, đồ nội thất bằng vàng được tái tạo: giường, ghế, màn trướng, rương – trong một rương có cả vòng bạc tuyệt đẹp. Khi mở quan tài alabaster niêm kín, ai cũng háo hức – nhưng bên trong… trống rỗng. Một bí ẩn cho đến giờ vẫn chưa có lời giải.
GIỜ THỨ TƯ BUỔI TỐI
(21:00 – 22:00) – CÔ GÁI VŨ CÔNG BIỂU DIỄN
Khi mặt trời bắt đầu lặn, Henti cùng các bạn vũ công có thể thấy ánh đèn le lói từ biệt phủ phía xa khi họ bước dọc theo con đường làng. Trên người họ là những chiếc váy ống bằng vải lanh dài, thứ sắp bị vứt xó trong phòng tiệc.
Đầu tuần, khi đang chải tóc trước cửa nhà, Henti được một vị quan chức trọc đầu, mặc váy lanh hồ cứng và cầm gậy quyền lực đến tiếp cận. Đó là Userhet, Quản đốc Công trình. Tin đồn đang lan rằng con trai ông ta sắp cưới con gái của một vị quan khác – cả hai đã dọn về sống chung. Henti biết tin đồn là thật khi Userhet dừng lại trò chuyện:
– Cô là Henti, vũ công phải không? – ông hỏi.
– Vâng! Tôi có thể giúp gì cho ngài?
– Tôi sắp tổ chức tiệc mừng cho con trai, cần vài tiết mục giải trí.
Henti thấy lạ khi chính tay Userhet đi sắp xếp, nhưng có lẽ ông ta không quá bận với công việc như người ta vẫn nghĩ.
– Tôi từng xem cô nhảy, rất ấn tượng. Cô có thể rủ thêm vài bạn được chứ?
– Vinh hạnh cho tôi. Khi nào ạ?
– Lúc hoàng hôn, sáu ngày nữa, tại biệt phủ của tôi.
– Vâng. Ngài muốn chúng tôi ăn mặc thế nào?
– Càng ít càng tốt. Có thể vài chuỗi hạt là đủ.
Henti hiểu ngay điều đó nghĩa là gì: “vài chuỗi hạt” – tức gần như không mặc gì. Tóc được chải gọn, buộc băng đô, mắt môi tô vẽ cẩn thận, “trang phục” của cô chỉ là một sợi dây quanh eo và vài sợi hạt thả phía trước và sau. Thực ra cũng chẳng khá hơn mấy so với kiểu váy lưới đang thịnh hành – khó chịu mà che được chẳng bao nhiêu.
– Chúng tôi sẽ có mặt. Xin hãy thanh toán như thường lệ – Henti nói.
Mức trả công thường là đồ ăn dư từ bữa tiệc – vài miếng thịt ngon và có khi cả bình rượu nho nhỏ, thứ xa xỉ với dân lao động.
– Hãy sẵn sàng nhảy thật nhiệt tình và giúp tiểu thư trong nhà khi cần – Userhet nói xong liền quay đi lo việc khác.
Có một câu chuyện cổ kể rằng thời kim tự tháp, một vị vua u sầu được các mỹ nữ mặc váy lưới chèo thuyền qua lại trên hồ để giải sầu. Khi chiếc mặt dây chuyền của một cô rơi xuống nước, thuyền mất nhịp. Một pháp sư được gọi đến, chia nước ra làm đôi để vớt lại món đồ, và buổi biểu diễn tiếp tục.
Khi đến ngày hẹn, Henti đã rủ hai người bạn thân là Menwi và Nebet – cả ba đã biểu diễn cùng nhau ở nhiều bữa tiệc của giới quý tộc và rất ăn ý. Dù chưa ai từng múa trước vị Pharaon Aakheperure, hôm nay họ cũng biểu diễn trước một viên quan thân cận của ngài.
Khi họ đến biệt phủ, phu nhân Nefret lệnh cho cả ba giúp nhạc công chuẩn bị trong lúc khách khứa ăn mặc lộng lẫy đang dần kéo tới: váy lanh trắng xếp nếp, trang sức tinh xảo, tóc giả cầu kỳ – hoặc là tóc thật.
– Các vũ công… giúp người chơi hạc khi họ đến, rồi ta sẽ bắt đầu – bà ra lệnh.
Userhet cũng có mặt, ra lệnh không kém gì vợ, tóc giả dài ngang vai hơi lệch và dần trượt khỏi cái đầu trọc.
Chẳng bao lâu sau, Henti đón hai ông lão dường như mù lòa, mỗi người được một đứa trẻ dìu đến. Sau đó là hai thanh niên vạm vỡ khiêng theo những cây hạc lớn. Người chơi hạc mù được xem là bậc thầy – dấu hiệu của một buổi tiệc sang trọng.
– Nhạc công mù… lúc nào cũng đến trễ. Chắc họ còn không biết trời sáng hay tối! – Henti than thở với bạn. – Dù có người bảo một trong số họ giả mù – vì từng thấy ông ấy sửa cây hạc của mình.
Các nhạc công được đưa vào đại sảnh rực sáng với đèn dầu. Hai người chơi hạc ngồi đối diện nhau, giữa họ là các tay trống, thiếu nữ cầm tambourine, nhạc cụ gõ, vài người thổi sáo và ca sĩ.
Một người chơi hạc ra hiệu – tay trống bắt đầu vỗ đều để thu hút chú ý. Các nhạc công cùng tham gia, tạo nên âm thanh sôi động, cuốn hút cả phòng.
Đó là tín hiệu mà Henti và bạn cô chờ đợi. Cả ba cởi bỏ váy ngoài và bước ra nhảy. Với hông uốn lượn, thân thể gần như trần trụi, họ múa theo điệu nhạc một cách đồng bộ: tay khép – tay dang, nghiêng trái – nghiêng phải, cúi đầu lắc tóc – ngẩng lên – xoay – lặp lại.
Khách bắt đầu vỗ tay. Dù các nhạc công biểu cảm sinh động, vũ công còn dữ dội hơn – mồ hôi đổ khiến làn da lấp lánh dưới ánh đèn nóng hầm hập. Henti luôn thấy phiền:
– Chắc họ tưởng mồ hôi là một phần trang phục của tôi!
Trong khi nhạc công ăn mặc lịch sự, một số còn được đội nón sáp thơm – sẽ chảy ra mùi hương dịu nhẹ khi nhiệt độ tăng. Henti nhận ra một người chơi đàn luýt là Sitre – hàng xóm và kình địch lâu năm – đang mặc đồ sang trọng, đối lập với sự trần trụi của cô. Sitre còn nhếch môi cười khi gảy đàn mỗi lúc một nhanh.
Khi nhạc dịu lại, hai ca sĩ – một nam, một nữ – bước ra hát giao duyên. Ba vũ công tạm nghỉ. Họ đứng đối diện, luân phiên hát lời thơ tình:
“Em là người yêu đầu tiên của anh.
Em là cánh đồng mà anh đã cho trổ hoa và cây ngọt.”
“Không ai giống như nàng.
Nàng là người đẹp nhất, như vì sao báo năm thịnh vượng.
Nét rạng ngời của nàng thật đáng yêu.
Nàng có làn da tỏa sáng, đôi mắt rực rỡ.
Môi nàng ngọt ngào mà không bao giờ nói thừa.”
“Trái tim ta rung lên mỗi khi nhớ đến nàng.
Ta không bước nổi như bình thường, mà tim cứ nhảy lên.
Ta không thể mặc váy hay khoác khăn choàng được nữa.”
Userhet đi khắp phòng khen ngợi các nghệ sĩ, vừa mời khách rượu chà là do gia nhân rót. Khi vợ quay đi, ông kín đáo rót rượu cho các vũ công đang khát – họ uống ngay và được rót thêm. Khi màn trình diễn kết thúc, ông hô:
– Có ai muốn thêm nhạc và vũ điệu không?
Khách đồng thanh tán thành.
– Lên sàn tiếp! – gia nhân ra lệnh.
Cả ba lại quay cuồng trong điệu nhảy, được Userhet khích lệ và cho thêm rượu từ chiếc ly đá thạch cao.
Chỉ vài phút sau, Menwi và Nebet đổ gục, được bế vào góc. Henti một mình tiếp tục, mồ hôi đầm đìa giữa căn phòng náo động. Khi xoay người gần các nhạc công, cô không kịp thấy chân của Sitre cố tình đưa ra… và ngã bổ nhào vào cây hạc – cả nhạc công mù lẫn nhạc cụ đều đổ kềnh.
– Cút khỏi ta, con chó ghê tởm! – ông hét lên khi các nhạc công lao đến đỡ.
Henti bị kéo ra khỏi đống hỗn độn thì Nefret bước tới quát:
– Cút!
Cô bị lôi ra cổng, vứt xuống đường. Hai người bạn cũng chịu chung số phận, váy áo bị ném theo, bụi đường bám đầy thân thể nhễ nhại mồ hôi. Một gia nhân tốt bụng đặt cả ba nằm rũ rượi lên lưng con lừa, chở về làng.
Dù đầu óc choáng váng vì rượu và quay cuồng, Henti biết rõ: sẽ không ai mời cô nhảy nữa trong một thời gian dài.
GIỜ THỨ NĂM BUỔI TỐI
(22:00 – 23:00) – THẦY THUỐC KHÁM BỆNH NHÂN
Neferhotep, thầy thuốc trong làng, mệt mỏi rã rời và chỉ muốn nghỉ ngơi sau một ngày dài bận rộn. Nhưng rồi, một cậu bé trần truồng lấm lem bùn đất, thở không ra hơi sau chặng đường chạy dài, xuất hiện báo tin: “Có người bị thương ở bờ sông, đang được đưa tới.” Không kịp nói gì thêm, cậu bé lại lao đi. Tai nạn thuyền? Bị sinh vật nguy hiểm nào đó trên sông Nile tấn công? Neferhotep sẽ sớm biết câu trả lời.
Cuộc sống của một thầy thuốc làng quê đầy những ca bệnh đa dạng: phát ban, gãy xương, vết cắt sâu hay trẻ nhỏ sốt cao. Mới vài tiếng trước, một thiếu nữ đến gõ cửa vì đau đầu dữ dội. Sau khi bắt mạch, ông chế thuốc bôi từ… sọ cá da trơn chiên và thoa lên đầu cô gái, vừa làm vừa đọc thần chú xua đuổi tà ma trong cơ thể. “Mai quay lại nếu vẫn còn đau,” ông dặn – và bệnh nhân đã nói mình thấy đỡ ngay.
Ngay sau đó, một thợ xây đến với cánh tay phải gãy. Neferhotep sờ nắn, rồi kéo xoắn để xương về đúng chỗ – cơn đau lúc ấy tưởng như thấu trời, nhưng rồi cơn đau dịu đi tức thì. Ông bôi hỗn hợp mỡ và mật ong lên tay, bó nẹp lại, dặn: “Đừng làm việc vài tuần.”
Có lúc, ông phải tiếp những bệnh nhân không có gì nghiêm trọng – đôi khi là những người thường xuyên viện cớ. Điển hình là Userhet, Quản đốc Công trình. Trong vài tháng gần đây, ông ta đến tận nơi nhờ chữa… vết ong chích, dái tai sưng và khó tiêu sau một buổi tiệc linh đình ở biệt phủ của quan lớn khác. Có lần, ông ta dắt cả con khỉ cưng bị ngứa đến nhờ khám. Neferhotep lịch sự từ chối và bảo nên tìm thầy thú y.
Tuần trước, Userhet lại tới với yêu cầu: chữa hói. Ông ta sắp tổ chức tiệc lớn và muốn mình trông thật bảnh bao. Dù Neferhotep thầm cho là chuyện nhảm, ông vẫn cẩn thận tra cứu một bản y thư quý báu. Chẳng mấy chốc, ông tìm được một phương thuốc cổ, ghi là “đã có người nói hiệu nghiệm”.
Công thức yêu cầu mỡ của sáu con vật: hà mã, mèo, cá sấu, sư tử, rắn và sơn dương. May thay, trong hàng chục hũ đất sét xếp kín ba bức tường của phòng khám (gắn liền với nhà ở), ông vẫn còn chút “mỡ sư tử” – đủ dùng lần đầu. Sống ở Thebes cũng có cái lợi: dễ tìm “dư phẩm sư tử” hơn nhiều nơi khác. Vị Pharaoh đương thời, Aakheperure, vẫn tự hào khoe mình là tay săn sư tử cừ khôi. Gần đây, Thebes cũng nhập nhiều nguyên liệu kỳ lạ từ xứ Nubia phía nam.
Neferhotep trộn tất cả vào một hũ rỗng, đưa cho Userhet và nói: “Bôi lên cái đầu bóng loáng của ngài ba lần mỗi ngày. Đừng quên để lại một giỏ lúa cho người phụ tá của tôi.”
Y học Ai Cập cổ sử dụng vô số nguyên liệu – dùng riêng lẻ hoặc phối hợp – để chữa bệnh. Qua thử nghiệm, họ phát hiện tác dụng của một số chất, như mật ong giúp kháng khuẩn. Họ dùng thịt, mỡ, máu (kể cả của thằn lằn, dơi và heo), phân của cả ruồi, nội tạng, sữa, thậm chí cả chuột nướng. Gần như mọi loại cây cỏ đều có công dụng y dược: rau, trái, vỏ cây, nhựa, gia vị… Khoáng sản và kim loại như galen, malachit, đất sét, đồng và natron (muối khử nước – dùng phổ biến trong ướp xác) cũng được dùng.
Userhet hồ hởi ôm hũ thuốc về nhà, mơ mộng về mái tóc dày chỉ sau một tuần. Neferhotep chỉ lắc đầu: “Lãng phí!” Các thầy tế thì cạo đầu cho sạch sẽ, còn bao người nông dân hói đầu vẫn hăng say làm việc giữa đồng mà chẳng bận tâm. Chữa hói – rõ là việc của kẻ rảnh rỗi, mà trớ trêu thay – họ lại đội tóc giả đắt tiền. Những yêu cầu kiểu đó làm ông bực, nhưng tiền công thì vẫn đáng giá.
Trước khi định cư tại Thebes, Neferhotep từng theo quân viễn chinh – chứng kiến và chữa trị những thương tích kinh hoàng nhất. Dịch bệnh trong trại lính có thể khiến cả đội quân phải rút lui. Nhưng tệ nhất là các vết thương trong cận chiến: đầu vỡ vì chùy, rách toạc do rìu hoặc kiếm lưỡi cong, mũi tên đâm sâu… Những gì ông từng thấy sẽ ám ảnh cả đời.
Khi không thể cứu, ông đành chịu. Nhiều binh lính hấp hối chỉ van xin được đưa hài cốt về quê hương Ai Cập.
Nay, ông thấy mình đã quá già để đi chiến trận. Việc mở phòng khám tại gia là lựa chọn hợp lý – và kinh nghiệm từ chiến trường giúp ích rất nhiều. Với hàng loạt công trình hoàng gia đang xây dựng gần đó, bệnh nhân không bao giờ thiếu – từ vết thương mắt do đục đá đến gãy tay vì té ngã. Phần lớn trong số đó lại chính là công nhân dưới quyền… ngài hói Userhet.
May thay, Neferhotep có con trai Nakht phụ giúp – một học trò kế nghiệp tiềm năng. Cậu học chữ và y học mỗi ngày, phải biết đọc y thư và sao chép như cha mình. Nhưng Nakht vẫn còn thiếu kiên nhẫn – cậu từng đùa độc mồm rằng: “Sao cha không đưa cho lão Userhet một hũ nước tiểu mèo thối hoặc phân lừa để bôi đầu luôn cho rồi!”
Hôm nay, ngoài ca gãy tay, ca bệnh tệ nhất là một đứa trẻ bị rắn cắn. Lẽ ra nên đưa tới thầy thuốc chuyên về rắn, nhưng ông không nỡ từ chối khi thấy bé gái hét lên còn cha mẹ thì gào khóc, tay cầm con rắn bẹp dí. Ai Cập có nhiều loài rắn độc chết người, nhưng Neferhotep nhận ra ngay loài rắn kia là vô hại.
Ông lấy mật ong, xoa vào hai vết răng nhỏ trên tay bé, miệng dỗ dành an ủi. Rồi ông lục trong hộp gỗ, lấy ra một bùa hộ mệnh hình con mắt thần Horus, đeo lên cổ bé gái. Cha mẹ bé cảm kích hứa hôm sau sẽ mang lễ vật đến cảm ơn.
Y học Ai Cập cổ có các chuyên gia: chữa bệnh mắt, phụ nữ, tiêu hóa, rắn và bò cạp, nha sĩ… Và dĩ nhiên, Pharaoh luôn có cả đội ngũ thầy thuốc riêng giỏi nhất nước.
Tiếng ồn ào trước cửa báo hiệu bệnh nhân bị thương ở bờ sông đã tới. Bốn người đàn ông khắc khổ xông vào, khiêng theo một tấm chiếu đan – trên đó là người đàn ông đang la hét trong đau đớn, chân chảy máu dữ dội.
Một người nói nhanh: “Ezer – thợ làm gạch – tắm sông để rửa đất sét sau ngày làm việc. Đáng ra nên dùng nước giếng, nhưng đói bụng nên vội. Ai ngờ một con cá sấu nhỏ lao tới cắn vào bắp chân trái. May sao, ảnh giằng được ra, bò lên bờ. Anh em nghe tiếng hét thì chạy đến.”
Vết cắn là hàng dấu răng sâu hoắm, máu chảy đầm đìa. Neferhotep ghét kiểu vết thương do động vật và nước sông – rất dễ nhiễm trùng. Nhưng Ezer thật may mắn – cá sấu lớn hơn thì đã chết đuối từ lâu rồi.
Ông quỳ xuống xem xét, lấy vải lanh ép vào vết thương để cầm máu, đồng thời khám toàn thân. “Nakht! Chạy ra hàng thịt mua ít thịt sống!” – ông gọi con trai rồi nhìn theo cậu phóng đi.
Ông cầm một vò lớn, rót đầy rượu có pha hoa sen, đưa cho Ezer uống – loại thuốc mê thô sơ để làm dịu cơn đau. Khi Nakht mang về hai lát thịt bò mỏng, Neferhotep nhanh tay đắp lên vết thương và băng lại.
Một người hỏi: “Giờ làm gì tiếp?”
– Đưa về nhà. Mai quay lại thay băng. Và nhớ khấn Sobek – thần cá sấu. Lần sau muốn tắm thì đừng lười nữa!
Ezer được đưa ra ngoài trên cùng tấm chiếu đã khiêng vào.
Y học Ai Cập có đủ loại đơn thuốc – từ đơn giản đến rắc rối. Ví dụ: trị khó tiêu bằng răng heo nghiền, trộn bánh ngọt, ăn mỗi ngày một cái. Trong khi đó, chữa “ngón chân bệnh” thì phức tạp hơn – gồm sáp ong, hương, ngải cứu, cây anh túc, quả cơm cháy, nhựa cây, dầu ô liu và nước mưa.
Neferhotep thầm nghĩ đến ngày mai: tháo thịt ra, bôi mật ong và mỡ, rồi thay băng mới. Ông kiểm tra vài hũ để chắc còn đủ nguyên liệu.
“Dọn dẹp đi con,” ông nói nhẹ nhàng, “rồi sáng mai ta tiếp tục chữa bệnh.”
Ông sang phòng bên, cởi bỏ chiếc váy lanh dính máu, nằm xuống giường. Đầu đặt lên gối gỗ, ông thiếp đi – tranh thủ vài giờ nghỉ trước khi mặt trời lại lên và thêm một ngày bất ngờ nữa bắt đầu.
GIỜ THỨ SÁU BUỔI TỐI
(23h00 – 00h00) – KẺ CƯỚP MỘ TẬP SỰ LƯỜI BIẾNG, DO DỰ
“Ai dám vào ngôi mộ này mà không thanh tẩy, ta sẽ nắm cổ y như nắm con vịt, và người ấy sẽ bị các vị thần xét xử.”
— Từ ngôi mộ của quan triều Cổ Vương quốc, Harkhuf
Nemwef ngồi xổm trong cái hố nông và dùng đục đồng cùng cái búa gỗ đẽo lớp vữa. Anh ta làm chậm rãi, thận trọng — quá thận trọng đối với tay đồng bọn Bebi.
– “Làm nhanh lên!” Bebi thúc giục, “Không thì để tao làm!”
Đó chỉ là ra oai. Nemwef biết Bebi không muốn dính tay vào việc phá cửa; nếu bị bắt thì người kia luôn có thể nói rằng mình chưa chạm đến đục. “Không ai nghe thấy chúng ta ở trong hố này, và những ai có nghe sẽ được hưởng phần của cải,” Bebi bảo. Chỉ hơi được động viên, Nemwef đẩy nhanh tay và chẳng bao lâu, đỉnh của một bức tường đá chồng bộc lộ. Một phiến đá rơi vào trong, rền một tiếng thịch rồi hiện ra một khoảng trống tối đen phía sau. Tim anh đập nhanh — anh giờ đã dính liền vào việc.
Nemwef và Bebi, cùng bốn tên khác, đang cướp mộ. Và đây không phải là một ngôi mộ quan chức tầm thường, mà là mộ của Hoàng hậu Meryetamun, phu nhân của vị Amenhotep đầu tiên. Bà đã chết hơn một trăm năm trước, và theo hiểu biết của bọn họ, mộ chưa từng bị kẻ trộm nào quấy phá — một kỳ vọng khiến bọn chúng phấn khích. Dù Nemwef đã từng làm trộm lặt vặt từ nhỏ, anh mới chỉ là tay phá mộ tập sự. Anh từng nghe lời đồn nhưng thấy rủi ro quá lớn, song cám dỗ vẫn mạnh mẽ.
Bọn trộm có nhiều điều phải lo. Nếu bị bắt tại trận, hoặc bị tóm với đồ tùy táng hoàng gia, hình phạt rất có thể là cái chết đau đớn. Rồi còn chuyện thần linh nữa. Nemwef run rẩy khi nghĩ tới điều đó.
– “Hãy dừng lại trước khi các vị thần giết chúng ta!” anh thì thầm.
“Thần thánh cái gì?” Bebi đáp lạnh lùng. “Tao làm nghề này mấy năm rồi mà xem tao đây! Tao còn sống, khỏe mạnh, và giàu có! Đừng sợ mấy chuyện thần thánh. Nếu có thật, thì họ cũng chả quan tâm. Còn hoàng hậu thì đã chết — đâu cần mấy thứ này nữa. Thật phí phạm!”
“Nhưng đó là để nuôi dưỡng ka của bà ấy!” Nemwef phản đối. “Làm sao linh hồn bà ấy sống được?”
“Nghe mấy chuyện ka chẳng thật buồn cười. Sự thật là ta đang sống ở đây và dùng mấy thứ này hữu ích hơn bà đã chết. Và hoàng gia với các tư tế đã làm gì cho tụi tao ngoài việc thu thuế trên ruộng đồng để họ sống sung sướng, hay xây mộ cho mình như thế này?”
“Còn phán xét thì sao? Chúng ta sống sao nổi!”
“Phán xét? Nếu các vị thần mà hỏi tao có đục cửa mộ không, tao sẽ nói là không. Còn mày thì muộn rồi, mày đã cầm đục. Bây giờ làm việc đi hoặc cút! Tao không nên rủ mày đi theo!” Bebi càu nhàu.
Lời nguyền mộ đã trở thành đề tài của truyền thuyết hiện đại, nổi tiếng nhất là chuyện quanh ngôi mộ gần như nguyên vẹn của vua Tutankhamun. Người ta đồn rằng có một tấm bia khắc lời nguyền nói về “cái chết đến bằng đôi cánh nhanh” với kẻ vi phạm mộ. Dù có vài người thăm mộ chết không lâu sau đó, thực tế là chẳng có tấm bia như thế, và Howard Carter — người phát hiện mộ năm 1922 và theo nghĩa nào đó là “kẻ xâm phạm lớn nhất” — vẫn sống tới năm 1939. Một số câu chữ dữ dằn từng thấy trên một vài mộ, nhưng đa phần chỉ yêu cầu tôn kính và dâng lễ cho người chết, chứ không phải là lời nguyền giáng tử thần lập tức cho kẻ trộm.
Nemwef nhặt dụng cụ và tiếp tục cho tới khi có đủ không gian cho đám trộm chui qua và đưa vật phẩm ra ngoài.
– “Vào đi,” Bebi ra lệnh, rồi hắn bò qua lỗ trước và đáp xuống một mặt sàn phía bên kia. Một tên đưa cho hắn một cái đèn dầu, hắn cầm ánh lửa trong khi bọn còn lại tiến vào. Nemwef là người cuối cùng. Anh chần chừ trước, cảm thấy buồn nôn trong bụng, nhưng đã dính sâu rồi nên cũng bò vào.
Lăng mộ Meryetamun được xây ngay dưới một phần đền tưởng niệm Hatshepsut. Khác với đá vôi chất lượng tốt ở trên, hành lang và buồng mộ được khoét vào lớp đá phiến (shale) yếu ở dưới. Thiết kế lạ lùng: một bậc thang rất ngắn sau cửa niêm, tiếp đó là hành lang rồi rẽ phải vào một hành lang khác dẫn tới một hố sâu, không có lối qua. Bọn trộm đã biết về chướng ngại này vì Bebi đã xem bản vẽ mộ do một kẻ liên lạc cung cấp.
Chuẩn bị trước, bọn chúng mang theo một xà gỗ dài để bắc qua hố, tới một sảnh nhỏ nhô ra ở mé trái sâu của hố. Vì khoảng không chật hẹp, bọn chúng phải đục sàn ở góc chéo đối diện sảnh nhỏ bên kia để đặt xà. Lớp đá phiến dễ vỡ, và chẳng bao lâu Bebi đã cưỡi lên xà, đẩy mình sang bên kia. Một vài tên khác lần lượt trèo qua, ngồi vắt vẻo trên xà để chuyển một vài đèn dầu về phía trước.
Mọi người qua hố một cách nhanh nhẹn, trừ Nemwef, người lại chần chừ. Những vụ trộm trước đây của anh chỉ vỏn vẹn trong kho lúa, kho chứa và vài phòng ngủ biệt thự lúc chủ đi vắng — chưa từng phải bắc qua hố sâu trên một thanh gỗ hẹp. Anh hình dung cảnh nếu rơi xuống, đồng bọn sẽ lạnh lùng để anh chết rồi mang đồ đi — họ sẽ chuyền đồ có giá trị qua hố trong khi anh kêu cứu, sau đó bỏ mặc anh thối rữa hoặc bị chính quyền tóm như một con chuột mắc bẫy. Nemwef nuốt nước bọt rồi ép mình bò qua xà, tới gặp những người khác quanh góc ở một buồng chữ nhật lót đầy rổ và vò nhiều kích cỡ.
Bebi đứng bên cạnh cầm đèn, hò hét chỉ đạo, khuyến khích lục tìm đồ cầm tay có thể đem đi, nhất là những món có thể tái chế để trở nên vô danh, tránh liên hệ trực tiếp với đồ tùy táng. Một số rổ làm bọn chúng thất vọng vì chỉ chứa trái cây khô và lương thực. Nemwef tìm thấy vài thứ khác chứa những tấm vải lanh dày, gấp ngay ngắn — có chữ ký mực ở mép có thể cắt bỏ, rồi bán được giá tốt. Một vài hộp gỗ đẹp chứa đồ cá nhân như mỹ phẩm và gương, còn có rương quần áo riêng của hoàng hậu và vô số bình alabaster tinh xảo đủ cỡ.
Nhiều hộp gỗ trắng nhỏ đủ hình dạng nằm dọc hành lang. Bebi tự tin biết đó là gì nên đá một cái thật mạnh. Nó vỡ bung và ruột bên trong đổ trên sàn. Trông như một “xác ướp” nhỏ, quấn chặt trong vải lanh.
– “Ai thèm mấy con vịt khô này không?” Bebi cười lớn. Chúng vốn là đồ dự trữ thức ăn cho người chết và chẳng ai quan tâm. Một vài rương khác chứa các khúc thịt bò hay phần thịt khác.
Cuộc lục soát tiếp tục, vài rổ bị lật, một số rổ gây thất vọng được giữ lại để đựng đồ cần mang đi. Hơn nữa là buồng tiếp theo, và ở đó mới là nơi đem lại lợi ích lớn. Nằm đó là quan tài gỗ của hoàng hậu, một tác phẩm nghệ thuật to lớn, có lẽ to gấp đôi kích thước người sống. Trong khoảnh khắc, bọn trộm đứng lặng, ấn tượng trước vẻ đẹp lộng lẫy. Nắp quan tài chạm hình Meryetamun với nét mặt hiền hòa, mịn màng, mạ vàng, mắt và lông mày khảm đá nổi bật. Bàn tay được mô tả đẹp, và hầu hết quan tài phủ lớp khảm nối tiếp nhau.
– “Các người nhìn gì vậy?” Bebi hét với Nemwef. “Làm mau!”
Một số tài liệu ghi lại những phiên xử trộm mộ tồn tại từ cuối Thời kỳ Tân Vương quốc. Bị cáo bị buộc tội cướp nhiều lăng mộ hoàng gia, vài kẻ bị kết án. Hình phạt có thể là thiêu sống hay xiên cọc.
Bọn trộm tỉnh cơn mê, không một chút thương tiếc lao vào việc. Với bàn tay dày dặn, vài tên dùng đục mũi đồng để cạo lớp mạ vàng, gom những vẩy mỏng vào những túi vải dệt chặt. Những mảnh khảm cũng bị tháo, bị nạy khỏi mặt gỗ. Dù cảm thấy phần nào kinh tởm, Nemwef vẫn ngưỡng mộ sự hiệu quả tàn nhẫn của bọn chúng khi anh đứng phụ, nhận đồ quý và xếp chúng ra rìa hố. Lúc nọ, Bebi bốc một chiếc ghế chạm khắc đẹp và ném mạnh vào tường buồng, nó vỡ tan. Chiếc ghế phần lớn làm từ gỗ ébăn, mảnh vỡ có thể tái chế. Tìm thấy một rương gỗ lớn chứa bốn bình đá to, hắn lật úp. Bên trong là nội tạng ướp của hoàng hậu.
– “Ai muốn ăn ruột hoàng gia không?” hắn hò.
Bebi ra lệnh mở nắp quan tài nặng.
– “Xem coi hoàng hậu có gì cho chúng ta không!”
Ngạc nhiên thay, bên trong có một quan tài khác, kích thước người bình thường, cũng chạm trổ tinh xảo nhưng không mạ vàng. Nemwef chứng kiến vài kẻ lôi nắp ra để lộ một xác ướp quấn đẹp. Bebi cầm dao, bắt đầu cắt. Hắn rõ rành chỗ nào phải bổ. Hắn rạch qua lớp băng quấn ở cổ tay và cánh tay trên, rồi tới trán — chính xác cả thảy — và những món nữ trang tuyệt mỹ hiện ra ở mỗi vị trí. Hắn tiếp tục cắt tay chân, tìm thấy những nắp vàng bọc trên từng ngón tay và ngón chân.
Ngôi mộ Thời nhà XVIII của Meryetamun được phát hiện năm 1929 bởi các nhà khảo cổ Mỹ làm việc cho Bảo tàng Nghệ thuật Metropolitan. Rõ ràng nó đã bị xâm phạm trong thời cổ và nhiều đồ dự trù an táng đã mất. Có bằng chứng rằng lăng mộ từng được các tư tế Thời nhà XXI “phục chế” vài trăm năm sau đó. Ghi nhận cho thấy lớp lá vàng và khảm của quan tài ngoài đã bị bóc, nên các tư tế đã sơn phủ một số phần quan tài bằng lớp sơn vàng để che. Cùng thời gian đó, thêm các ngôi mộ khác được đặt vào hành lang cửa vào, và từ đó lăng mộ bị niêm kín cho tới thời hiện đại.
Kết quả của vụ đập phá là một bó vải lanh rách nát lộ ra tàn dư khô của một sinh linh đã từng sống.
– “Nhìn mặt bà xem,” Bebi gợi ý. “Hãy xem, Hoàng hậu Ai Cập! Và tóc đẹp đấy chứ!” Hắn giật vài lọn tóc nâu xoăn của Meryetamun. Người khác cười, nhưng Nemwef từ chối nhìn. Việc anh làm trước đây hiếm khi liên quan đến xâm phạm xác chết.
Đã đến lúc rời mộ. Không hề có ý khôi phục chút gì cho phẩm giá bị xâm phạm; hoàng hậu bị bỏ lại trong tình trạng thảm hại trong khi bọn trộm tổ chức thoát ra. Một vài tên đứng canh hai bên hố trong khi hai tên khác ngồi vắt vẻo trên xà để chuyền đồ ăn trộm sang. Khi tất cả đã lên bờ, túi và giỏ được mang qua phần còn lại của mộ tới hố ra vào. Bebi còn sai mang xà gỗ về vì có thể hữu dụng cho lần khoắng sau.
Ra khỏi mộ, Nemwef hít một hơi không khí mát mẻ và bầu trời đầy sao hiện ra, ánh trăng tròn soi sáng cảnh vật. Việc xong, đồ chia nhau rồi cất tạm vào nơi trú ẩn để phân loại sau. Số giỏ và bịch quá nhiều không thể mang hết một lần, Bebi đã dự liệu chỗ giấu tạm. Bọn trộm lặng lẽ tản đi các hướng hẹn gặp sau. Nemwef bị bắt giao một giỏ lụa lớn và được dặn đi nơi khác, đừng hé răng. Lần đầu nên anh không mong gì hơn thế; anh nghi ngờ sẽ không được gọi đi nữa. Ý nghĩ đó chẳng làm anh buồn — anh thà đi ăn trộm kho lúa còn hơn xâm phạm nơi an nghỉ vĩnh hằng của hoàng gia.










































