Charites, hay còn gọi là Ba Nữ Thần Duyên Dáng (The Three Graces), là nhóm nữ thần tượng trưng cho sự duyên dáng, vẻ đẹp và niềm vui. Họ được mời đến để tô điểm cho những buổi hội họp, lễ hội bằng sức cuốn hút và sự dịu dàng của mình.
Nguồn gốc của Ba Nữ Thần Duyên Dáng
Trong thần thoại La Mã, họ được gọi là Gratiae (Graces). Giống như nhiều nhân vật thần thoại khác, Charites có nhiều truyền thuyết về xuất thân.
Theo Thần Phả (Theogony) của Hesiod, họ là con gái của thần Zeus và nữ thần hải tiên Eurynome – nữ thần của đồng cỏ ven sông và những bãi chăn thả. Nhà địa lý Pausanias lại cho rằng họ là con của thần mặt trời Helios và Aegle – nàng thủy thần Naiad đẹp nhất. Trong Thánh Ca Orphic, Charites là con của Zeus và Eunomia – một trong các nữ thần Horae, tượng trưng cho trật tự và luật pháp.
Trong Dionysiaca của Nonnus, thi sĩ mô tả Dionysus là cha của Charites, còn mẹ có thể là nữ thần Aphrodite hoặc Coronis – một nữ thần Maenad. Có truyền thuyết cho rằng họ được nữ thần Hera nuôi dưỡng và thường được xem là con gái của Hera, dù cha có thể là Zeus hoặc nhân vật khác.

Vai trò của Charites
Charites không chỉ là biểu tượng của sự duyên dáng và sắc đẹp, mà còn đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của người Hy Lạp cổ đại. Mỗi nữ thần cai quản một khía cạnh riêng của sự duyên dáng: niềm vui, sự sung túc, lễ hội, hay khả năng sinh sản.
Trong Olympian Ode 14, nhà thơ Pindar ca ngợi họ vì đã ban tặng niềm vui trần thế, cùng mọi điều ngọt ngào từ trí tuệ, sắc đẹp đến vinh quang – tất cả làm giàu thêm tâm hồn con người. Họ làm tăng sự gắn kết, lòng nhân ái và bầu không khí hài hòa tại các buổi tụ họp.
Trên đỉnh Olympus, Charites phục vụ các vị thần trong những buổi yến tiệc, dùng vẻ duyên dáng để làm cho câu chuyện thêm sinh động và mang lại niềm vui cho các thần. Họ thường giúp thần Hermes – vị thần ngôn từ – và Peitho – nữ thần thuyết phục – tạo nên sự tinh tế và cuốn hút trong giao tiếp.
Khác với Muses (nữ thần cảm hứng) – được thi nhân và nghệ sĩ cầu khẩn khi sáng tác – Charites được mọi người tìm đến để rèn luyện cách nói năng, phong thái trước khi dự các buổi tiệc, lễ hội hay những buổi đàm phán chính trị quan trọng.

Mối liên hệ với các nữ thần khác
Charites thường được gắn bó với:
- Muses – nữ thần truyền cảm hứng trong nghệ thuật, bởi họ đều liên quan đến âm nhạc, ca hát và khiêu vũ.
- Horae – nữ thần của các mùa và thời gian tự nhiên, vì Charites cũng tượng trưng cho sự màu mỡ, tăng trưởng và sung túc.
Nhiều Charites trẻ tuổi còn được coi là thành viên của Horae. Ba nhóm nữ thần này thường được miêu tả cùng nhảy múa quanh thần Apollo – vị thần âm nhạc. Trong Thánh Ca Homer gửi đến Pythian Apollo, Charites, Muses và Horae nhảy múa mừng sự ra đời của cặp song sinh thần thánh. Trong Thánh Ca gửi đến Artemis, Muses và Charites cũng xuất hiện nhảy múa trong cung điện của Apollo.
Gắn bó với nữ thần Aphrodite
Charites có mối liên hệ chặt chẽ với Aphrodite – nữ thần tình yêu. Họ thường xuất hiện bên cạnh bà trong các thần thoại:
- Trong một bài thánh ca, họ giúp tắm rửa và trang điểm cho Aphrodite trước khi bà quyến rũ Anchises – cha của anh hùng La Mã Aeneas.
- Họ phục vụ Aphrodite trong lễ cưới của Peleus và Thetis, biểu diễn trong tiệc mừng.
- Trong Odyssey, họ tụ họp để trang điểm và an ủi Aphrodite khi bà chạy về Paphos (Cyprus) sau khi mối tình vụng trộm với thần Ares bị Hephaestus phơi bày.
Các thành viên của Charites
Theo Thần Phả (Theogony) của Hesiod, Charites được miêu tả là ba chị em xinh đẹp, trẻ trung và rạng rỡ: Aglaea, Euphrosyne và Thalia. Hình tượng này dần trở thành chuẩn mực trong thần thoại Hy Lạp. Tuy nhiên, nhiều nguồn cổ cho biết số nữ thần Charites không chỉ giới hạn ở ba, dẫn đến sự phân chia thành hai nhóm: Charites Trưởng (Elder Charites) – gồm ba vị thần nguyên thủy theo Hesiod, và Charites Trẻ (Younger Charites) – danh sách mở rộng về sau.
Theo Hesiod, Charites sống trên núi Olympus cùng Himerus – hiện thân của khát khao. Trong các tác phẩm nghệ thuật, ba nữ thần thường được vẽ: một cầm hoa hồng, một cầm xúc xắc, và một cầm hoa sim (myrtle). Hoa hồng và hoa sim tượng trưng mối liên kết với nữ thần Aphrodite – những loài hoa thiêng của bà, đại diện cho tình yêu và vẻ đẹp. Pausanias, trong Miêu tả Hy Lạp (Description of Greece), cho rằng xúc xắc tượng trưng cho sự hồn nhiên, tính vui tươi của tuổi trẻ – thứ không bị bào mòn bởi sự hoài nghi của tuổi già.
Mặc dù Hesiod và Homer có ảnh hưởng lớn, thần thoại Hy Lạp không hề có một “kinh điển” duy nhất. Tên gọi, nghi lễ thờ cúng và câu chuyện về các vị thần thay đổi tùy thời kỳ và vùng miền. Điều này có thể là nguyên nhân dẫn đến sự phân biệt giữa nhóm Charites Trưởng và Charites Trẻ.

Charites Trưởng
Ba nữ thần nguyên thủy theo Hesiod gồm Aglaea, Euphrosyne và Thalia, mỗi người tượng trưng cho một khía cạnh riêng của sự duyên dáng và niềm vui.
Aglaea
Còn gọi là Charis (dạng số ít của Charites) hay Cale (“Vẻ Đẹp”), là em út trong ba Charites Trưởng. Tên bà nghĩa là “rực rỡ, huy hoàng, trang sức lộng lẫy”. Aglaea là nữ thần của vẻ đẹp, sự huy hoàng và vinh quang, hiện thân cho sức khỏe và sắc đẹp tỏa sáng.
Bà là vợ thứ hai của thần thợ rèn Hephaestus. Theo Hesiod và nhiều tác giả khác, sau khi Hephaestus ly hôn với Aphrodite (do bà ngoại tình với Ares, bị Hephaestus giăng lưới bắt quả tang – sự kiện được kể trong Odyssey), ông cưới Aglaea. Họ có bốn con gái, sau này đều thuộc nhóm Charites Trẻ: Eucleia (Danh Tốt), Eupheme (Danh Tiếng), Euthenia (Giàu Có) và Philophrosyne (Thân Ái).
Cuộc hôn nhân giữa Hephaestus và Aglaea được xem là hạnh phúc. Aglaea, với tài năng tô điểm và gu thẩm mỹ tinh tế, đã tôn vinh những tác phẩm của chồng. Trong Iliad (Quyển 18), khi nữ thần Thetis đến nhờ Hephaestus rèn áo giáp cho Achilles, Aglaea đã tiếp đón bà, tỏa sáng giữa chư thần trong lúc chờ Hephaestus.
Aglaea (với tên Cale) còn xuất hiện trong một câu chuyện ít người biết, khi Aphrodite cùng ba Charites – Pasithea, Cale và Euphrosyne – tranh luận xem ai đẹp nhất. Họ nhờ nhà tiên tri Teiresias phân xử. Teiresias chọn Cale, khiến Aphrodite tức giận biến ông thành một bà lão. Để cảm ơn, Cale ban cho ông mái tóc đẹp và đưa ông tới Crete.

Euphrosyne
Tên bà nghĩa là “hân hoan, vui vẻ”. Euphrosyne là nữ thần của niềm vui, tiếng cười và sự hứng khởi, hiện thân cho niềm hạnh phúc thuần khiết của một cuộc sống viên mãn.
Thalia
Nữ thần của lễ hội và những bữa tiệc thịnh soạn. Tên bà mang nghĩa “sự sung túc, niềm vui no đủ”. Trong bối cảnh tiệc tùng, nó còn gợi lên cảm giác xa hoa và phong phú. Thalia được tin là mang tiếng cười và duy trì niềm vui trong mọi buổi lễ.

Charites Trẻ
Nhiều tác giả xem nhóm Charites Trẻ có vai trò tương tự như ba chị em Charites Trưởng, nhưng được thờ phụng quy mô nhỏ hơn, chỉ ở một số vùng, hoặc được đưa vào các câu chuyện nhiều năm, thậm chí nhiều thế kỷ sau thời Hesiod.
Tại Sparta, Charites chỉ gồm hai vị: Cleta (Danh Tiếng) và Phaenna (Sáng Ngời). Cleta tượng trưng cho vinh quang, được cầu khẩn bởi những ai tìm kiếm thành công. Phaenna gắn liền với ánh sáng mặt trời và mặt trăng, biểu tượng của sự tỏa sáng.
Tại Athens, các Charites chính là Auxo (Tăng trưởng) và Hegemone (Lãnh đạo). Một số nguồn thêm một vị thứ ba: Damia (Mẹ Đất), Thallo (Nở Hoa) hoặc Carpo (Trái Ngọt). Hegemone – vị chị cả – gắn với cây cối trổ bông và được cầu khẩn khi tìm kiếm năng lực lãnh đạo. Thallo, Carpo, Damia và Auxo (hay Auxesia) đều gắn liền với thiên nhiên và vòng quay mùa màng, được xem là thành viên của Horae – các nữ thần mùa và trật tự tự nhiên, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hai nhóm nữ thần này.

Bốn con gái của Hephaestus và Aglaea cũng thuộc Charites Trẻ: Eucleia (Danh Tốt), Eupheme (Lời Ca Tụng), Euthenia (Thịnh Vượng) và Philophrosyne (Thân Ái). Peitho – hiện thân của thuyết phục – đôi khi cũng được tính vào nhóm Charites, bởi cả hai cùng ảnh hưởng đến nghệ thuật giao tiếp. Trong câu chuyện Hesiod về việc tạo ra Pandora, Charites và Peitho đã tô điểm cho nàng bằng vòng cổ vàng và vương miện hoa rực rỡ.
Nhiều Charites Trẻ nổi tiếng nhờ gắn bó với Aphrodite, như Antheia (Hoa, vòng hoa lễ hội), Eudaemonia (Hạnh phúc, thịnh vượng), Pandaisia (Tiệc Thịnh Soạn), Paidia (Trò Chơi, Tiêu Khiển) và Pannychis (Dạ Hội).
Trong Iliad, Charis Pasithea – nữ thần nghỉ ngơi và các trạng thái khoái lạc, mê ảo – xuất hiện khi Hera muốn giúp quân Hy Lạp thắng lợi bằng cách quyến rũ Zeus để Hypnos (Thần Ngủ) ru ông vào giấc mê. Đổi lại, Hera hứa gả Pasithea cho Hypnos, người đã yêu nàng từ lâu.
Sự thờ phụng Charites
Charites được thờ khắp Hy Lạp, đặc biệt ở Boeotia. Pausanias ghi lại rằng vua Eteocles xứ Orchomenus là người đầu tiên ấn định con số ba cho Charites và lập đền thờ họ bên sông Cephissus, suối Akidalia – cả hai đều thiêng với họ. Một truyền thuyết kể rằng ông bắt đầu thờ Charites sau khi ba cô con gái rơi xuống giếng chết khi đang ca hát và nhảy múa dâng họ. Gaia thương xót hóa họ thành ba cây bách.
Tại Orchomenus, từ thời tiền sử, Charites vốn là ba nữ thần địa phương, được tôn kính dưới dạng ba khối đá thiên thạch. Lễ hội Charitesia tổ chức hàng năm gồm âm nhạc, ca hát, thi đấu – đặc biệt là điệu nhảy suốt đêm, ai trụ được đến bình minh sẽ được thưởng bánh ngọt.
Ngoài Orchomenus, Charites còn có đền ở Hermione, Elis và Sparta. Vua Lacedaemon lập đền thờ hai Charites Cleta và Phaenna bên sông Tiasa.
Tại Athens, tượng ba Charites – Auxo, Hegemone và Thallo/Carpo/Damia – đặt ở cổng Acropolis cạnh Hermes. Họ còn gắn với một nghi lễ huyền bí (mystery cult), và thanh niên Athens trước khi vào huấn luyện quân sự phải thề “Ephebic” trước đền Charites.
Ở Messene, Charites được thờ cùng Erinyes (nữ thần báo thù); ở Olympia, họ chia bàn thờ với Dionysus. Về sau, họ còn được tôn kính cùng Aphrodite và Apollo, nhất là tại đền Apollo ở Delos.
Nhiều học giả tin rằng tín ngưỡng Charites rất cổ xưa, ban đầu gắn với thiên nhiên và sinh sản, tương tự các nữ thần đất – nước. Nghi lễ đầu tiên không có vòng hoa hay âm nhạc. Trên đảo Paros, việc thờ Charites không dùng nhạc hay vòng hoa bắt nguồn từ khi vua Minos nhận tin con trai Androgeus chết trong lúc đang dâng lễ ở đây – ông lập tức bỏ vòng hoa, tắt nhạc, và từ đó nghi lễ giữ nguyên tính trang nghiêm ấy.
Qua nhiều thế kỷ, những nữ thần phồn thực có nguồn gốc Chthonic (thuộc âm giới, đất đai) này đã trở thành biểu tượng được tôn kính của duyên dáng và vẻ đẹp, truyền cảm hứng cho những ai khao khát sự kết nối và niềm vui trong cuộc sống.