Lịch Sử Việt Nam

Chiến dịch Đàng Trong: một chương sử lẻ loi bị quên lãng

Khi khói súng tắt trên sông rạch Nam Kỳ, nước Pháp có thêm một bàn đạp và một chuỗi lợi ích hữu hình.

2 views

Trong bảng tổng sắp những cuộc chiến thuộc địa ồn ào của thế kỷ XIX, chiến dịch Đàng Trong hiếm khi giành được hơn một dòng chú thích. Nó nhỏ về quân số, ngắn về thời gian, lại kết thúc trong trạng thái nửa vời khiến công chúng Tây Ban Nha mau chóng lãng quên. Nhưng chính sự bé nhỏ đó làm lộ ra những đường rạn của một đế quốc đã qua đỉnh. Ngay ở điểm khởi hành, Madrid bước vào cuộc can thiệp với lời tuyên bố mơ hồ về “bảo vệ các nhà truyền giáo tại châu Á”, một cụm từ đủ an toàn để né mọi cam kết chiến lược, đồng thời đủ uy nghiêm để trấn an dư luận rằng vương quyền vẫn không bỏ rơi đức tin. Không có sắc lệnh chiếm đất, không có thiết kế hậu cần lâu dài, không có một cam kết ngân sách rõ ràng từ chính quốc. Lực lượng chủ công lại là binh sĩ tuyển tại Philippines, đa phần người Tagalog, do một số ít sĩ quan Tây Ban Nha chỉ huy. Với một nền tảng như vậy, bất cứ thắng lợi nào đạt được trên chiến trường cũng khó hóa thành lợi ích trường tồn trên bàn đàm phán.

Trên thực địa, phía Pháp nhìn thấy cơ hội ngay lập tức. Tourane và Sài Gòn không chỉ là địa danh, chúng là những cánh cửa mở thông tuyến sông, kho lương, cảng sâu và các chốt thương mại chiến lược. Nếu Madrid gọi đây là “trừng phạt” để giữ thể diện, Paris lại đối xử với nó như một bài toán bành trướng. Từ khoảnh khắc ấy, nhịp độ chiến dịch, thứ tự ưu tiên, cách dùng tiền và cách kết sổ hòa ước đều ngầm tuân theo mục tiêu của nước chủ động hơn. Tây Ban Nha vừa muốn hiện diện vì danh nghĩa bảo vệ nhà truyền giáo, vừa không muốn trả giá cho sự hiện diện ấy. Sự lưỡng lự nổi tiếng của một quyền lực ở cuối mùa được đẩy ra ánh sáng trong một chiến dịch nhỏ, nơi mọi sai số của trung ương lập tức dội trở lại tiền tuyến.

Hai biên niên sử bị lãng quên

Chiến dịch không đủ ồn ào để gây sóng trong văn đàn bán đảo Iberia. Thế nhưng nó để lại hai văn bản đáng kể do người trong cuộc viết và vì thế, đáng tin ở mức độ nhân chứng: Campaña de Cochinchina của linh mục Đa Minh Francisco Gáinza, và Reseña histórica de la expedición a Cochinchina của đại tá Carlos Palanca Gutiérrez. Hai cuốn này hiếm khi được nhắc đến ngoài giới chuyên môn và thư viện nhà dòng, nhưng khi đặt chung, chúng bật thành một bức tranh song âm rất hiếm: tiếng nói của Giáo hội và tiếng nói của quân đội cùng nhìn vào một chiến dịch với đòi hỏi “gọi đúng tên sự thật”, vừa bổ sung, vừa phản biện lẫn nhau.

Gáinza hiện diện trong hầu hết hoạt động quân sự, đi trên tàu Pháp, giao tiếp với lãnh sự, sĩ quan, thừa sai và những nhân vật then chốt của cả hai phía. Ông kể bằng giọng nửa văn chương nửa hồ sơ. Mở đầu bằng bầu trời bão tố phương Đông, những cơn tay-fon và địa chấn gợi điềm xấu, ông kéo người đọc vào câu chuyện cứu vị Đại diện Tông tòa José Díaz Sanjurjo bằng cách dựng chân dung những linh mục nhẫn nại, lam lũ, gần gũi như nhân vật của văn chương phong tục. Lớp văn chương ấy không phải để thi vị hóa mà để đặt quyền uy luân lý vào vị trí thuận lợi cho phần lập luận phía sau. Bên dưới, một mạng lưới chú thích dày đặc, trích dẫn thư từ, công báo, mệnh lệnh, bài viết trên báo Pháp và tài liệu ngoại giao, vận hành như dòng chảy song song, nơi tư liệu tự nói, người kể chỉ cần gợi một câu nửa kín nửa hở: tôn giáo chỉ là biển hiệu, chính trị mới là bản đồ. Ở những khúc ngoặt, ông chuyển trọng tâm từ đối thủ ngoài chiến tuyến sang đối tác ngay sau lưng. Pháp hiện lên như bên thực dụng và dẫn dắt: họ nuôi quân, họ ra lệnh, họ kéo dài chiến dịch khi cần để hạ vai trò Tây Ban Nha và gom lợi ích hòa ước cho riêng mình. Madrid thì bước vào mà không biết kết thúc mình cần là gì, không quyết định được đổi gì để lấy gì, thành thử mọi quyết sách nặng ký đều bị trượt khỏi tay.

Palanca đối lập với Gáinza ở hầu như mọi phương diện văn phong. Ông viết như đang soạn một hồ sơ trình thượng cấp, kèm phụ lục thư từ và công văn dồn dập. Sự khô khan có chủ đích ấy tạo ra một hiệu ứng khác: người viết rút mình khỏi trang giấy, nhường chỗ cho tài liệu, như muốn nói rằng ở đây không còn là ý kiến nữa, chỉ còn là bằng chứng. Từ Tourane và Sài Gòn, ông thuật lại những lúc thành phố phải tự cầm cự khi đồng minh rút phần lực lượng đi Trung Hoa, những nỗ lực gõ cửa bàn đàm phán đã bị đóng kín, những lần đề nghị chia phần lãnh thổ rốt cuộc tan vào sự do dự của Madrid. Ở đâu cần quân, ông xin quân; ở đâu cần tàu, ông xin tàu; ở đâu cần ngân sách, ông đặt văn bản yêu cầu rõ ràng. Hồi đáp thường là câu từ có điệu rút lui: nếu ngày trước từng nghĩ rằng sở hữu một phần đất ở An Nam có ích, thì nay khi thấy cái giá phải trả, chính phủ buộc phải ưu tiên những lãnh thổ đã có. Sau nhiều vòng vay mượn hậu cần, ông kết bài bằng một chiến thắng buồn: nhà nước An Nam chấp nhận mở cửa cho truyền giáo, nhưng cơ hội kiến tạo một không gian chiến lược mới thì đã tuột khỏi tay; binh sĩ thì đã trả giá bằng bệnh tật, kiệt sức và máu xương.

Điều làm hai văn bản đứng chung một sân là khả năng chỉ ra cùng một cốt lõi. Liên minh đã lệch mục tiêu ngay từ đầu. Bên có mục tiêu cụ thể thì quyết đoán và nhất quán, bên mang mục tiêu danh nghĩa thì do dự và phụ thuộc. Khi hậu cần dựa vào tàu và lương của đồng minh, tiếng nói ngoại giao cũng vì thế mà nhỏ lại. Và khi lời lẽ tôn giáo được treo ở cửa miệng để mở cổng can thiệp, những chiếc thước gấp dùng để đo đạc quyền lợi sẽ xuất hiện ngay sau đó, không ồn ào nhưng bền bỉ.

Lề lối kể chuyện và sức nặng của bằng chứng

Nếu đọc Campaña de Cochinchina theo cách lướt, người ta sẽ thấy một bản tường thuật có thắt mở, có nhân vật, có trường đoạn kịch tính và những đối thoại được dựng dậy từ thư từ. Nhưng đọc chậm, lớp chú thích sẽ lộ ra như dàn cọc neo, mỗi trích dẫn là một mắt xích buộc chặt kết luận rằng động cơ bành trướng đã dẫn dắt mọi quyết định. Gáinza có một kỹ thuật gần như tiểu xảo: để người khác nói thay mình. Ông trích những đoạn dài từ bài viết trên tạp chí Pháp, những bức thư ngoại giao, rồi đứng lùi về phía sau. Khi người kể chuyện im lặng đúng lúc, bằng chứng sẽ phát huy hết sức nặng của nó. Bởi thế, dù ông không giấu được thiện cảm dành cho các nhà truyền giáo và nỗi bực bội dành cho đồng minh, ông vẫn giữ được tư thế một “người chép sử” muốn làm sáng rõ sự thật chứ không chỉ dàn dựng chính nghĩa.

Với Reseña histórica…, Palanca xây dựng một nhịp điệu khác. Ông không tỉa tót, không hư cấu, không tô màu. Sự kiệm lời trở thành một chiến lược. Trong một văn bản mà mỗi đoạn gần như đều có thể truy xuất về một công văn, người đọc khó bác bỏ điều cốt lõi: quân đội đã làm những gì trong khả năng, đã báo cáo những gì cần báo cáo, và đã yêu cầu những gì mà lẽ ra chính phủ phải cung cấp. Bằng cách dồn toàn bộ cảm xúc vào phần phụ lục, nơi con dấu và chữ ký lên tiếng, Palanca ép người đọc chấp nhận một kết luận chán chường: thật khó thắng lớn khi trung ương không sẵn sàng nói rành mạch “muốn gì” và “đổi gì”.

Hai tư thế kể chuyện tưởng chừng trái ngược thực ra bổ sung cho nhau. Một bên cho thấy chiến trường và tâm lý đám đông qua ngôn ngữ giàu hình, bên kia dựng lại guồng máy quyết sách qua giấy tờ khô lạnh. Một bên phơi mặt nạ diễn ngôn tôn giáo để chỉ ra động cơ chính trị, bên kia bóc những lớp từ ngữ hành chính để chỉ ra sự thiếu ý chí và công cụ. Đặt cạnh nhau, chúng vẽ nên một bản đồ tinh thần của toàn bộ chiến dịch: mở đầu bằng tiếng gọi danh nghĩa, đi qua chuỗi ngày phụ thuộc hậu cần, rẽ sang những đàm phán khép kín, và kết thúc bằng một biên bản thắng lợi không tương xứng với giá phải trả.

Bài học của một cuộc chiến mờ nhạt

Nếu cần cô lại thông điệp của hai cuốn sách vào một hơi thở liền mạch, thì có lẽ nó nằm ở chỗ này: đồng minh chỉ thật là đồng minh khi cùng nhìn vào một đích đến. Khi một bên định “trừng phạt để giữ mặt mũi” còn bên kia định “chinh phục để mở ảnh hưởng”, thì ngay cả những cử chỉ thân ái trên boong tàu cũng không che được sự thật là ai nuôi quân người đó sẽ cầm nhịp. Một chính phủ có thể bắt đầu bằng lời lẽ đạo nghĩa, nhưng nếu không có ngân sách, tàu thuyền, bộ khung chỉ đạo, cơ chế thương thuyết và phương án hậu chiến, lời lẽ ấy chỉ là tấm biển gắn ở cửa, còn ngôi nhà bên trong vẫn trống. Khi ý chí chính trị không đi kèm công cụ, một chiến dịch dù có lửa ở chiến hào vẫn sẽ lạnh lẽo trong văn bản hòa ước.

Trong bức tranh rộng hơn của thế kỷ XIX, chiến dịch Đàng Trong không làm đổi thay bản đồ quyền lực toàn cầu. Nhưng nó cho thấy rất rõ cách một đế quốc ở đoạn cuối chu kỳ hành xử trước tình thế mới. Tây Ban Nha khi ấy đã không còn là quốc gia của những đoàn thuyền vĩ đại mở đường vượt đại dương. Đế chế còn rộng về danh nghĩa nhưng mỏng về năng lực, và sự lúng túng trước những quyết định xa bờ hiện ra trong từng chi tiết nhỏ: thuê tàu sai mục đích, gửi chỉ thị chậm trễ, giao hậu cần cho những người không đủ thẩm quyền, để rồi ràng buộc chiến dịch vào sự bảo trợ của đồng minh. Một chiến dịch nhỏ giống như bức ảnh cận: nó bắt buộc ống kính phóng đại những thớ vân mà ở cảnh rộng mắt thường khó thấy. Trong bức ảnh đó, ta nhận ra sự dịch chuyển của thể loại biên niên sử thuộc địa từ giọng ca ngợi sang giọng phản tỉnh. Những trang viết từng dùng để kể công chinh phục nay trở thành nơi điều trần, chất vấn, ghi công binh sĩ và chỉ trích triều đình. Đó là dấu hiệu chuyển mùa của văn học đế quốc cũng như của chính đế quốc.

Kết lại một dấu phẩy

Khi khói súng tắt trên sông rạch Nam Kỳ, nước Pháp có thêm một bàn đạp và một chuỗi lợi ích hữu hình. Tây Ban Nha có trong tay những điều khoản bảo vệ truyền giáo, có vài trang báo tạm yên lòng và một hồ sơ thỏa đáng để trình bày trước tòa án của danh dự. Nhưng nếu đem giá trị thu về đặt cạnh cái giá bỏ ra, cân đĩa nghiêng về cảm giác hụt hẫng. Gáinza khép lại bằng nỗi bi quan lẩn khuất sau khi đã cạn lời, còn Palanca thận trọng dâng tặng cuốn sách cho một vị tướng mong được thấu hiểu những điều ông đã trải qua. Cả hai đều muốn lịch sử ghi nhận rằng thất bại không nằm ở chiến hào, mà ở cách bước vào cuộc chơi.

Ngày nay, khi đọc lại hai biên niên sử ấy, người ta thấy hiện lên một lời nhắc thật giản dị: trước khi ký tên vào một liên minh, hãy tự trả lời bằng hành động chứ không phải khẩu hiệu rằng mình muốn đạt đến đâu, sẵn sàng trả những gì, và sẽ làm thế nào để tiếng nói của mình không bị chìm khi vào bàn. Nếu không, lịch sử sẽ lại viết thêm một chương chiến thắng buồn, nơi danh nghĩa thì cao mà lợi ích thì trống, nơi người lính trả giá mà chính trị chỉ để lại một dấu phẩy.

Chiến dịch Đàng Trong, theo nghĩa đó, là một dấu phẩy trong lịch sử châu Âu nhưng là dấu chấm hết cho ảo tưởng rằng có thể đi xa bằng niềm tin và danh nghĩa khi tay không mang theo bản đồ lợi ích, ngân sách và ý chí. Nhờ hai cuốn sách bị lãng quên, dấu chấm ấy có đường viền rõ rệt hơn. Và nhờ nhìn vào đường viền đó, ta có thể hiểu vì sao một cuộc chiến nhỏ lại hàm chứa những câu trả lời lớn cho câu hỏi muôn thuở của chính trị quyền lực: ai nuôi quân, ai cầm nhịp, ai viết hòa ước, và ai thực sự thắng khi tiếng đại bác đã im.

5/5 - (1 vote)

DONATE

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM