Người Viking tin vào đời sau, nhưng họ cũng tin rằng không phải ai chết đi cũng yên nghỉ. Có những kẻ vì độc ác, vì tham sống sợ chết, vì vướng bận thù hằn hay của cải, bị kẹt giữa cõi sống và cõi chết. Họ trở về như những hồn sống lại, gieo rắc kinh hoàng cho người sống. Trong tiếng Bắc Âu cổ, những sinh thể ấy mang nhiều tên: draugr (xác sống), aptrganga (“kẻ đi lại”, hay “after-walker”), hoặc haugbui (“kẻ trú trong gò mộ”). Chúng có sức mạnh vượt người thường, thân thể cứng như đá, móng tay dài như dao, da thâm tái xanh rờn, mùi tử khí nồng nặc. Một draugr chỉ thật sự chấm dứt khi thi thể của nó được xử lý đúng cách—bị chặt đầu, đốt thành tro, chôn rải nơi xa xôi, hoặc bị giam hãm bằng tảng đá, tường chắn.
Những câu chuyện dưới đây, ghi lại trong các saga Iceland (trường thiên tự sự Iceland) chép vào thế kỷ 13–14 nhưng kể về các biến cố thế kỷ 10–11, là vài mẩu chuyện còn sót lại về “kẻ chết không yên” trong ký ức Viking. Sau các truyện ấy là một cái nhìn khái quát về cách người Bắc Âu chôn cất những người chết bị nghi ngờ sẽ “đội mồ sống dậy”, nhằm ngăn cái ác trỗi dậy lần nữa.
Grettir – kẻ sát draugr

Grettis saga là một trong những saga nổi tiếng của Iceland. Dù được ghi chép muộn, nó quay về thời điểm đảo quốc này đang chuyển mình từ ngoại giáo sang Kitô giáo. Grettir Ásmundarson—nhân vật chính—mang trong mình khát vọng của những dũng sĩ xưa: đi khắp nơi diệt quỷ trừ yêu, lập nên danh tiếng trong một xã hội đang đổi thay.
Kẻ đầu tiên Grettir đối mặt là draugr của Kar Lão (Kar the Old), một người được chôn cùng kho báu. Như nhiều haugbui khác, Kar trở thành kẻ giữ của trong chính gò mộ của mình. Grettir đánh bại hắn bằng gươm, rồi lấy đi vài món bảo vật—trong đó có một thanh gươm đẹp—như chiến lợi phẩm của một cuộc thư hùng với cái chết.

Nhưng thử thách lớn nhất đời Grettir đến với Glamr, một người chăn gia súc lực lưỡng mà thô bạo, ưa chống báng tập tục. Hắn xem thường nghi thức Yule (mùa đông chí), đòi ăn thịt trong ngày lẽ ra phải kiêng, thường xuyên gây hấn. Một ngày mùa đông, Glamr đi vào tuyết để đối đầu một sinh vật quái dị quấy phá làng xóm. Hắn dường như đuổi được nó, nhưng bản thân lại chết mất xác giữa bão tuyết. Thi thể không tìm thấy ngay, nên không có tang lễ đúng nghi thức. Chẳng lâu sau, người ta bắt đầu gặp Glamr ở nơi hoang vắng—điềm báo chắc nịch rằng hắn đã thành draugr.
Từ đó, Glamr trở thành bóng ma gieo sợ hãi: đập nát nhà cửa bằng tay không, làm đàn gia súc phát điên, nghiền nát xương người. Grettir quyết vào cuộc dù bị dân làng can, ngay cả khi con ngựa của Grettir bị giết vì đến quá gần nơi Glamr hoành hành.
Khi chạm trán, Grettir thấy một hình hài cao lớn khủng khiếp, mùi ô uế của xác thối bủa vây. Da hắn xanh xám, mũi rữa rụng, mắt đỏ chết, tóc và móng mọc dài—những dấu hiệu “xác sống” quá rõ. Hai bên vật lộn dữ dội; móng tay Glamr như lưỡi dao rạch xé. Grettir bị áp đảo, và đúng lúc quyết liệt ấy, Glamr nguyền rủa Grettir: từ nay chỉ gặp vận rủi, sức lực hao mòn, và đôi mắt của draugr sẽ ám ảnh Grettir suốt đời. Lời nguyền khiến Grettir phân tâm; nhưng chính khoảnh khắc ấy anh vồ lấy gươm, chém bay đầu Glamr. Thi thể được thiêu rụi, tro xương chôn ở nơi hoang vắng—cách xử trí “đúng sách” để dập tắt mầm quỷ. Song lời nguyền thì vẫn ứng nghiệm: cuối đời, Grettir chết trong thân phận kẻ bị truy nã, cô độc giữa luật đời và bóng tối.
Thrainn – “vua phù thủy” bất tử

Trong Hromundar saga Gripssonar (sáng tác thế kỷ 14, kể biến cố đầu thế kỷ 11), người hùng Hromundr đối đầu một kẻ thù hiếm gặp: Thrainn, một draugr vương—từng là vua xứ Gaul, dùng tà thuật và thanh gươm phù chú Mistletoe (Tầm gửi) để thỏa mãn dã tâm. Trong truyền thuyết, Thrainn một mình giết 420 người, trong đó có Saemingr, vị vua đầu tiên mang tính huyền thoại của Na Uy. Hắn chui vào gò mộ khi còn sống, như tự lựa chọn số phận bất tử bất an của một draugr.
Hromundr dong thuyền sang Gaul, kéo theo 60 chiến hữu, nhưng chỉ mình anh dám chui vào gò mộ đối mặt Thrainn. Anh thấy một thi thể ngồi trên ghế, mặc vàng, da xanh tím, trông xấu xí rợn người. Hromundr đánh cắp gươm của vua rồi khiêu chiến. Draugr, mệt mỏi và chán chiến, chỉ chấp nhận vật tay không vì “không còn gươm”.
Trong cuộc vật lộn, móng tay Thrainn như vuốt chim ưng, cào rách cổ Hromundr. Nhưng anh vượt lên, chém đầu Thrainn bằng chính thanh gươm Mistletoe, rồi phóng hỏa thi thể. Trước khi bị hạ, Thrainn cảnh báo Hromundr: đừng đặt của cải lên trên điều quan trọng hơn trong đời. Hromundr phớt lờ lời nhắc, coi như Thrainn đã chọn cái chết, một “bất tử” quyết định tự kết thúc. Giọng saga ở đây như một lời răn: tham lam và quyền lực có thể kéo kẻ sống vào cùng cõi mù sương với kẻ chết không yên.
Hrappr – kẻ tham tàn trở về

Laxdœla saga—câu chuyện về cư dân miền tây Iceland (thế kỷ 9–11)—ghi lại cái chết và sự trở lại của Hrappr, một người gốc Hebrides (cha người Scotland, mẹ người Hebrides). Vì nóng nảy bạo liệt, Hrappr bị đuổi khỏi quê, sang Iceland lập nghiệp, gây hấn với láng giềng rồi lâm bệnh lúc về già. Hắn trối trăng: hãy chôn ta ngay giữa nhà, để ta “trông coi” gia trang của ta sau khi chết.
Người nhà làm theo. Và hắn làm đúng như lời—trở thành draugr, ám cả trang trại đến mức mọi người bỏ chạy. Hàng xóm cầu cứu thủ lĩnh địa phương; họ đào xác Hrappr, đưa khỏi nông trại. Nạn quấy phá giảm, nhưng chưa dứt: hắn ám con trai, khiến anh ta hóa điên rồi tự sát.
Một người bà con khác ra khơi sang Iceland đoạt lại nông trại. Nhưng một cơn bão lạ ập đến, nhấn chìm cả thuyền, chỉ còn một người sống sót. Trang trại bỏ hoang nhiều năm, cho đến khi Olafr mua lại với giá rẻ mạt. Chẳng bao lâu, Hrappr lại xuất hiện. Olafr xông tới bằng cây giáo, nhưng draugr nắm lấy mũi giáo rồi lún xuống đất. Hôm sau đào lên, người ta thấy xác không hề thối rữa, mũi giáo còn ghim. Lần này, họ thiêu xác, tro rải xuống biển. Từ đó, Hrappr biến mất.
Câu chuyện Hrappr cho thấy: chôn trong nhà, chôn cạn, hay chôn nơi thường qua lại là tối kỵ. Và một khi chỉ dời mộ mà không đốt—“mối họa” có thể trở lại.
Thorolf Chân-Tật – xác không rữa nát

Trong Eyrbyggja saga (thế kỷ 13–14), Thorolf Lame-Foot (Thorolf “Chân-Tật”) là một ác nhân: bóc lột láng giềng, động chạm hắc thuật. Một đêm, hắn ngồi ở ghế cao (ghế đầu chủ nhà) đến sáng, mắt mở trừng trừng—nhưng đã chết. Ai nấy hãi hùng, không dám đi ngang, cho đến khi đậy được mắt hắn.
Arnkel, con trai, đến khiêng xác nhưng tránh nhìn mặt, trùm khăn lên đầu, rồi đục lỗ tường để đưa xác ra—một mẹo cổ: không đưa qua cửa chính, để draugr không nhớ đường về nhà. Arnkel ở lại ba đêm sau tang lễ, không việc gì. Nhưng khi Arnkel rời đi, dân làng lại đồn rằng Thorolf đi lại ngoài đồng; ai cũng vội về trước hoàng hôn. Cặp bò kéo xe tang thì phát điên rồi lăn ra chết; trâu bò gần mộ cũng chết theo. Nhiều người chăn kể bị Thorolf đuổi. Có ngày, cả một người chăn và đàn vật biến mất. Hôm sau, người ta thấy xác người chăn, xương cốt nát vụn. Nhà cửa tan tác, người bỏ đi nhiều, và rồi lại thấy họ đi cùng Thorolf, đã thành undead.
Qua mùa đông khủng khiếp, Arnkel quyết đào xác cha, dời nơi chôn. Mở gò mộ ra, thi thể vẫn còn nguyên, mặt mũi dữ tợn. Bò kéo xe lại nổi điên, buộc họ chôn gần đó ở nơi về sau gọi là “Đầu Chân-Rưỡi” (Half-Foot’s Head). Để ngăn thoát mồ, họ xây tường cao vời, chim chóc cũng không bay qua, như giam hãm hắn.
Cách này hiệu nghiệm một thời. Nhưng khi Arnkel chết, dân làng lại thấy Thorolf xuất hiện. Họ đào xác, vẫn không rữa, châm lửa đốt; rất lâu mới cháy hết. Tro rải xuống biển—lúc ấy tai họa mới dứt.
Thorgunna và “dịch draugr” ở Frodis-Water

Cũng trong Eyrbyggja saga, bi kịch Thorgunna là một minh họa ám ảnh cho dịch bệnh từ cõi chết. Sau một cơn bão kỳ dị, mưa như máu rơi xuống; mọi người rửa sạch vết đỏ, chỉ Thorgunna là không. Chẳng mấy chốc, bà lâm bệnh nặng. Biết gần đất xa trời, Thorgunna hiến toàn bộ tài sản cho nhà thờ Skalholt và muốn chôn tại đó; riêng bộ chăn nệm bà dặn phải đốt. Nhưng người được giao trông nom, Thorod, đã không làm theo: theo đề nghị của vợ, giữ lại bộ chăn nệm.
Trên đường rước linh cữu, một cơn bão lớn ép đoàn người phải tạt vào nhà dân tá túc. Đêm ấy, họ nghe tiếng động trong bếp; bước vào thấy Thorgunna—trần như nhộng—bày mâm cơm. Họ rẩy nước thánh, ăn bữa ấy (từ chối “thiện chí” của draugr còn nguy hiểm hơn), rồi bà lặng lẽ trở về quan tài. Đám tang tiếp tục không sự cố.
Nhưng khi đoàn rước về tới Frodis-Water, người trong vùng bắt đầu ngã bệnh và chết đúng như Thorgunna. Người chăn chết trên giường; Thorir Chân-Gỗ bị draugr người chăn tấn công ngoài nhà xí, rồi cũng chết trên giường. Họ được chôn ở nhà thờ, nhưng cả hai lại bị trông thấy đi chung—đã thành draugr. Thêm sáu người nữa chết liên tiếp.
Một đêm khác, một con hải cẩu draugr chui vào nhà Thorod; bị đánh đuổi nhiều lần mà cứ quay lại, cho đến khi đập nát đầu mới thôi. Chỉ sau đó Thorod mới chịu đốt bộ chăn nệm của Thorgunna—điều đáng lẽ phải làm từ đầu.
Nhưng sự chết chóc vẫn kéo dài. Saga chép: Frodis-Water ban đầu có 37 người hầu, sau biến cố chỉ còn bảy; 18 người chết, năm người bỏ trốn. Cái chết của một người—cộng với việc xem thường di chúc—đã khơi nguồn một dịch draugr càn quét cả cộng đồng.
Ngăn kẻ chết đội mồ: nghi thức, mẹo cổ và mộ phần

Khi còn ngoại giáo, người Bắc Âu thường hỏa táng rồi ổn định tro cốt. Họ tin một phần sinh khí vẫn vương nơi xác, lửa sẽ giải phóng nó; còn đặt đồ xuống đất là đưa vật giữa hai thế giới. Gò mộ (haugr) được xem là cửa ngõ nối cõi người và cõi chết. Luật cổ kể rằng theo “luật Odin”, những gì đốt trên giàn hỏa, hoặc đích thân đặt xuống đất, sẽ theo người chết vào cõi sau (xem Ynglinga saga, chương 8). Những quan niệm ấy giải thích tại sao đốt và chôn—đúng cách—vừa là tôn vinh, vừa là niêm phong sinh mệnh.
Khi Kitô giáo đến, hỏa táng bị loại bỏ. Giáo lý phục sinh thân xác coi toàn vẹn thi thể là điều quan trọng. Điều này làm suy yếu các phương sách ngoại giáo dùng để ngăn xác sống, và có lẽ cũng vì vậy mà chuyện draugr nở rộ trong Iceland Kitô giáo.
Không còn được đốt, người ta bày ra nhiều “biện pháp cơ khí”:
- Bịt mắt, mũi, miệng của người chết—che cảm quan, khóa “lối thở” của hồn quỷ;
- Cắt móng tay—loại vũ khí tự nhiên của draugr;
- Khiêng xác ra bằng lỗ tường, không qua cửa chính—để người chết không tìm được đường về nhà;
- Chôn nơi xa xôi, hẻo lánh—“đưa họ lạc” mãi mãi;
- Đè đá nặng lên thi thể, xây tường bao quanh gò mộ—giam kẻ chết trong “phòng giam bằng đất”.
Chặt đầu và đốt là biện pháp cuối cùng vì làm hư thân xác—trong mắt người Kitô giáo là thiếu tôn nghiêm. Dẫu vậy, saga cũng kể nhiều lần phải dùng đến. Ví dụ trong Fljótsdœla saga, một người khổng lồ quấy rối bị giết, chặt đầu, đặt đầu giữa hai đùi, rồi thiêu—để khỏi “đi lại”. Trong thần thoại, cái đầu có ý nghĩa siêu linh: Mímir bị các thần Vanir chặt đầu, nhưng Odin vẫn phù phép để cái đầu biết nói. Có lẽ vì vậy, đặt đầu và đốt là cách “phá bùa” hữu hiệu nhất.
Khi khảo cổ lên tiếng: dấu vết mơ hồ của mộ “chống xác sống”

Saga nói nhiều về mộ draugr, nhưng khảo cổ lại khó chỉ ra đâu là mộ “chống undead” thật sự. Mộ chặt đầu khá phổ biến trong thế giới Bắc Âu, song động cơ không rõ: đó có thể là trừng phạt tội phạm, đánh dấu nô lệ, hay cũng có thể là ngăn kẻ chết đội mồ. Có nơi, người ta đè đá nặng, đặt vũ khí, quả cân lên thi hài—có thể hiểu như đồ tùy táng, cũng có thể là “xiềng xích” cho cái xác.
Một ví dụ khả dĩ đến từ nghĩa địa thế kỷ 10 ở Bogovej (Đan Mạch): một phụ nữ 30–40 tuổi bị chặt đầu, đầu đặt giữa hai đùi. Trong mộ có trang sức bị xê dịch khỏi vị trí thông thường—gợi ý rằng ban đầu bà được chôn “bình thường”, rồi đào lên, chặt đầu, chôn lại—một nghi thức thứ cấp mang tính phòng ngừa.
Một bằng chứng khác mang màu sắc phù chú là tấm bản mỏng Ulvsunda (Uppland, Thụy Điển), một mảnh đồng nhỏ khắc 30 phù văn runic ở hai mặt, kích thước chỉ cỡ móng tay. Người ta tái dựng nội dung như một câu bùa: “Hỡi hồn ma, chớ quá linh hoạt mà trồi khỏi mộ; kẻ ác hãy chuốc lấy họa.” Bia đá Nørre Nærå Kirke cũng có vẻ chứa bùa chú giữ người chết nằm yên.
Dĩ nhiên, mọi di tích khảo cổ đều mơ hồ nếu không có văn bản đi kèm. Nhưng bức tranh tổng thể vẫn rõ: người Viking coi undead là mối họa thật sự. Luật pháp đã tồn tại để cấm bất cứ hành vi nào gọi hồn, dựng xác. Xã hội ấy, giữa bão tuyết, đêm dài phương Bắc, gò mộ phập phồng trên cánh đồng băng, đã sống cùng ý niệm rằng cái chết không phải lúc nào cũng là dấu chấm hết.
Vì sao “xác sống” Viking đáng sợ?

Nhìn lại các saga, draugr mang đủ ba lớp đáng sợ:
- Sức mạnh vật lý: Chúng vật tay không thắng người thường, nghiền xương, đập gãy cột kèo, làm gia súc hóa cuồng.
- “Quyền lực xã hội”: Chúng ám cả cộng đồng, gieo dịch bệnh, bẻ gãy sợi dây tập tục (như Glamr phạm Yule), phá vỡ ranh giới giữa nhà (không gian sống) và mộ (không gian chết).
- Ám ảnh tinh thần: Lời nguyền, đôi mắt đỏ chết, mùi tử khí, thi thể không rữa—tất cả dệt thành bóng đêm đè lên tâm trí. Grettir, dù chém được Glamr, vẫn không thoát đôi mắt của hắn ám trong mộng.
Đồng thời, những câu chuyện ấy là tấm gương đạo đức. Kẻ tham lam (Thrainn), nóng nảy bạo tàn (Hrappr), bất cần tập tục (Glamr), động chạm hắc thuật (Thorolf)—ai nấy đều trở lại. Và bất tuân di chúc (không đốt chăn nệm Thorgunna) kéo theo tai ương dây chuyền. Saga, như thường lệ, vừa kể chuyện, vừa răn đời.
Giữa hai đức tin: khoảng trống cho nỗi sợ
Đáng chú ý, rất nhiều chuyện draugr nở rộ trong bối cảnh Iceland đã Kitô hóa. Khi hỏa táng (biện pháp “đóng cửa” xác sống) không còn là lựa chọn phổ biến, người ta cần những nghi thức mới để trấn áp cõi chết: bịt lỗ cảm quan, đục tường đưa xác, đè đá, xây tường, chôn xa. Nhưng nếu những biện pháp ấy thất bại, cộng đồng buộc phải đi đến cùng: chặt đầu và đốt—“lỗi” trước giáo luật nhưng đúng với nỗi sợ nguyên thủy nơi con người.
Dưới lớp tuyết và gió bấc, gò mộ như căn nhà thứ hai—vừa tôn vinh người chết, vừa là cánh cửa có thể mở ngược. Và draugr, trong tâm tưởng Viking, là cảnh báo rằng cánh cửa ấy có thể bật mở bất cứ lúc nào, nếu sống mà quên điều quan trọng, chết mà chưa chịu yên.
Kết
Những saga Iceland không chỉ là truyện dã sử với các trận đấu tay đôi nghẹt thở giữa người sống và kẻ chết, mà còn là hồ sơ văn hóa về cách người Bắc Âu suy nghĩ, sợ hãi và bảo vệ cộng đồng mình trước cái bất trắc của cõi âm. Ở đó, draugr là bóng đen của thói xấu (tham, tàn bạo, bất kính), là hình phạt cho việc coi thường nghi lễ, là ẩn dụ cho mối nguy khi rào chắn giữa sống và chết bị phá vỡ.
Từ Glamr với lời nguyền mắt đỏ ám Grettir, đến Thrainn—vị “vua bất tử” tự chọn giam mình trong gò mộ; từ Hrappr đòi chôn giữa nhà để trông coi tài sản, đến Thorolf xác không rữa, gieo nỗi sợ mùa đông; rồi Thorgunna—bắt đầu bằng cơn mưa máu, kết thúc bằng dịch draugr—tất cả hợp thành bản đồ của nỗi sợ Viking. Một nỗi sợ rất cụ thể—có móng tay, hơi thở, mùi tử khí, sức nặng thi thể—nhưng cũng rất biểu tượng: đừng để điều xấu trong đời sống trở thành vật nặng kéo ta đội mồ trở lại.
Trong tiếng gió bấc rít qua tường đá, gò mộ vẫn nổi lúp xúp trên nền tuyết. Người Viking, giữa đêm dài phương Bắc, đã để lại cho hậu thế một bài học giản dị mà gai góc: sống tử tế để được chết yên—kẻo trở thành draugr trong chính ký ức của người sống.










































