Người Israel cổ đại có vai trò quan trọng trong việc hình thành ba tôn giáo lớn thuộc nhánh Abraham: Do Thái giáo, Kitô giáo và Hồi giáo. Dù có tầm ảnh hưởng lớn như vậy, lịch sử của họ lại chứa nhiều yếu tố bí ẩn. Các câu chuyện trong Cựu Ước có thể mang tính lịch sử hoặc truyền thuyết, trong khi việc xác định khảo cổ học cho thấy họ không dễ tách biệt hoàn toàn so với các cư dân khác ở vùng Trung Đông. Vậy, khi tổng hợp những bằng chứng lịch sử, kinh thánh và khảo cổ học đang có, chúng ta có thể khẳng định điều gì về người Israel cổ đại?

Gốc tích
Khởi đầu, cần làm rõ cách nhận diện người Israel cổ đại bằng phương pháp ngôn ngữ – văn hóa – nhân học, tách biệt khỏi những khái niệm thuần tôn giáo, vốn dễ gây cảm xúc. Điều quan trọng là phải hiểu được khái niệm “Hebrew,” “Israelite,” và “Jew” – các thuật ngữ thường bị dùng lẫn lộn trong bối cảnh hiện nay.
- Israelite: Chỉ những người thuộc các vương quốc Israel và Judah ở giai đoạn đầu Thiên niên kỷ 1 TCN.
- Jew: Chỉ những ai tuân theo tôn giáo cổ xưa của người Israel và tín đồ Do Thái giáo hiện đại. Từ “Jew” xuất hiện lần đầu trong các sách lịch sử Cựu Ước ở 2 Các Vua (16:6).
- Hebrew: Trong giai đoạn trước đó, “Israelite” được dùng rộng rãi, nhưng về mặt ngôn ngữ, “Hebrew” phổ biến hơn cả.
Nhóm người Hebrew này nói ngôn ngữ Semitic, có quan hệ họ hàng gần với nhóm ngôn ngữ Canaanite ở Levant thời Đồ Đồng. Về phân loại, tiếng Hebrew thuộc nhánh Semitic Tây Bắc, cùng nhóm với các tiếng Moabite, Edomite, Ammonite và Phoenician.
Lịch sử Hebrew sơ khai
Các tài liệu sớm nhất về người Hebrew thường khó xác minh, một phần vì họ không có truyền thống ghi chép sớm và mặt khác do họ tương đối giống với dân Canaanite xung quanh về văn hóa và nhân học.
Để nghiên cứu giai đoạn trước khi Vương quốc Israel được thiết lập, các học giả thường dựa vào Ngũ Thư (năm sách đầu tiên của Cựu Ước), kết hợp với khảo cổ và sử liệu Ai Cập. Trong cộng đồng nghiên cứu, nhóm tin rằng những sự kiện này phản ánh lịch sử khá sát thường gọi là “nhóm tối đa” (maximalists), còn nhóm thiên về giải thích mang tính biểu tượng, ẩn dụ được gọi là “nhóm tối thiểu” (minimalists).
Nhiều học giả cho rằng câu chuyện về người Israel khởi nguồn ở Ai Cập, được kể một phần trong Sách Xuất Hành (Exodus). Theo Sáng Thế (12:10-19), Áp-ra-ham (Abraham) từng đến Ai Cập. Có giả thuyết xác định thời điểm này rơi khoảng năm 2116 TCN (thời kỳ vương triều thứ 10 của Ai Cập). Sau đó, Áp-ra-ham rời Ai Cập, nhưng một phần nhóm Hebrew còn sót lại. Rồi đến lượt Giô-sép (Joseph), con trai Gia-cốp (Jacob), nhập Ai Cập, làm thay đổi mối quan hệ giữa người Hebrew và người Ai Cập.
Sáng Thế (41:29-36) kể rằng Giô-sép từng bị giam hai năm, cho đến khi ông giải nghĩa giấc mơ cho Pharaông. Sau đó, Giô-sép được phong làm tể tướng (Sáng Thế 41:45-46), và một lượng đông đảo người Hebrew đến “đất Ra-mê-se” (Sáng Thế 47:11). Về sau, họ sống ở một vùng gọi là “Gô-sen” (Sáng Thế 47:27). Tuy không có tài liệu Ai Cập xác nhận trực tiếp các câu chuyện này, nhiều bằng chứng gián tiếp cho thấy khả năng có sự hiện diện của người Hebrew ở Ai Cập.
Bằng chứng Ai Cập về người Hebrew
Trong các văn bản Ai Cập đương thời, không tìm thấy từ “Hebrew” hay “Israelite” để chỉ nhóm người Levant. Thay vào đó, người Ai Cập sử dụng khái niệm “A’am” (người châu Á) hoặc gọi theo địa danh cụ thể ở khu vực Levant. Thời Trung Vương quốc (2055-1650 TCN), Ai Cập mở rộng phạm vi sang Levant, thu nạp nhiều dân Canaanite với nhiều vai trò khác nhau: tù binh, nô lệ, thương nhân. Trong làn sóng di cư đó, rất có thể có cả người Hebrew.
Trường hợp Giô-sép, người Hebrew, được làm tể tướng dưới thời Pharaông hoàn toàn không phải không có tiền lệ. Người Canaanite hoặc có gốc gác Levant nổi lên giữ vị trí quan trọng trong bộ máy chính trị Ai Cập từng được ghi nhận. Chẳng hạn, Ben-ozen – một nhân vật gốc Canaan – làm tổng quản và quản lý hậu cần dưới thời Ramesses II (1279-1213 TCN). Hoặc nhân vật Bay, chưởng ấn dưới triều đại 19, cho thấy người gốc châu Á đã đạt đến vai trò rất cao trong guồng máy Ai Cập.
Tính lịch sử của cuộc Xuất Hành (Exodus)

Dù không có tư liệu Ai Cập trực tiếp nhắc tới cuộc “Xuất Hành” vĩ đại, các sự kiện được kể trong Xuất Hành nhìn chung không mâu thuẫn với bối cảnh lịch sử. Xuất Hành 1:11 cho biết người Hebrew “xây cho Pharaông các thành ‘kho lẫm’: Pi-thom và Ra-am-ses.” Theo một số nhà Ai Cập học, hai địa danh này có thể là Pi-Ramesses (Per-Ramesses Aa-nekhet) và Pi-thom (Per-Atum). Tất cả đều nằm ở vùng châu thổ sông Nile (Delta), được xây chủ yếu dưới thời Ramesses II (thế kỷ 13 TCN).
Thời các vua thuộc dòng Ramesside (Vương triều 19 và 20, khoảng 1295-1069 TCN), Ai Cập thường xuyên đưa cư dân ngoại lai định cư tại châu thổ. Ví dụ, Ramesses II từng đưa lượng lớn “Sea Peoples” (biển tộc) được gọi là Shardana/Sherden vào Delta để làm lính đánh thuê. Vì thế, việc người Hebrew bị ép làm lao dịch xây dựng các công trình hoành tráng ở vùng này là hoàn toàn có khả năng.
Chinh phục Ca-na-an
Khi thoát khỏi Ai Cập, người Hebrew có thể lang thang 40 năm ở phía nam Levant, như Dân Số (Numbers) 32:13 đã kể. Nhiều nhà nghiên cứu tin rằng cuộc chinh phục Canaan bắt đầu khoảng 1456 TCN, trùng với triều Thutmose III (1479-1425 TCN) hoặc Amenhotep II (1427-1400 TCN) thuộc Vương triều 18 Ai Cập. Song, một số khác lại lập luận về niên đại muộn hơn, căn cứ vào dấu ấn xây dựng và đề cập đến Rameses trong Xuất Hành, có thể trùng với thời Ramesses II.
Dù thế nào, bằng chứng ngoài Kinh thánh đầu tiên về Israel xuất hiện trên tấm bia khắc (stela) của Pharaông Merenptah (1213-1203 TCN) – con trai Ramesses II. Văn khắc ghi lại những lãnh thổ, dân tộc ở Levant bị Merenptah đánh bại, với dòng quan trọng: “Israel đã hoang tàn, hạt giống của nó không còn.”
Vương quốc Israel và Judah

Mặc dù Merenptah tuyên bố đè bẹp Israel, khoảng 200 năm sau, người Israel đã chuyển từ hình thức bộ lạc sang chế độ quân chủ. Giai đoạn đầu của nhà nước Israel được ghi trong các Sách Samuen (Samuel). Theo đó, Sau-lơ (Saul) làm vua đầu tiên của Israel (khoảng 1042-1010 TCN).
Sách Samuen cũng kể người Israel từng bị người Philistine (dân ven biển) đô hộ, thậm chí họ bị tước đoạt vũ khí sắt (I Samuel 13:17-19). Đỉnh điểm thất bại là trận Aphek (khoảng 1060/1050 TCN), nơi quân Israel thua trận.
Về người Philistine, giới khảo cổ và sử học hiện đại tin họ xuất hiện ở Levant trong thời kỳ “sụp đổ thời Đồ Đồng” (khoảng 1200 TCN). Tư liệu Ai Cập ghi lại một nhóm gọi là Peleset tấn công Ai Cập vào đầu thế kỷ 12 TCN, bị đẩy lui, rồi định cư tại vùng ven biển phía nam Levant, trở thành người Philistine. Họ đến từ khu vực biển Aegean, nhưng dần chấp nhận các yếu tố văn hóa Canaan, tạo nên nền văn hóa “lai ghép” đặc biệt.
Sau khi Sau-lơ mất, hai vị vua lỗi lạc nhất của Israel lần lượt lên ngôi: Đa-vít (David, 1010-970 TCN) và Sa-lô-môn (Solomon, 970-931 TCN). Theo 2 Samuel 21:15-22, Đa-vít chiến thắng Philistine, mang lại thời kỳ hòa bình và thịnh vượng. Sa-lô-môn tiếp nối liên minh với vua Hi-ram I (Hiram) của Tia (Tyre), xây Đại Đền Thờ (Temple) lộng lẫy, và đưa Israel lên đỉnh cao quyền lực. Tuy nhiên, sau thời Sa-lô-môn, Israel suy yếu do bất đồng nội bộ và sự trỗi dậy của các nước láng giềng.
Chia cắt

Khi Sa-lô-môn qua đời, tranh chấp nội bộ nảy sinh. Các chi tộc Giu-đa (Judah) và Bên-gia-min (Benjamin) lập nên Vương quốc Giu-đa ở phía nam. Vua đầu tiên của Giu-đa là Rô-bô-am (Rehoboam, khoảng 931-915 TCN). Trong khi đó, các chi tộc ở phía bắc vẫn giữ tên Vương quốc Israel, truyền ngôi cho Giê-rô-bô-am I (Jeroboam I, 931-911 TCN). Giê-ru-sa-lem trở thành thủ đô của Giu-đa, còn ở phía bắc, vua Omri (882-871 TCN) xây thành Sa-ma-ri (Samaria) làm thủ đô Israel.
Sự chia rẽ khiến hai vương quốc mất sức mạnh, đúng lúc Ai Cập đang hồi sinh dưới triều vua Shoshenq I (945-924 TCN) – người gốc Libya. Lợi dụng tình trạng xung đột, Shoshenq ủng hộ Giê-rô-bô-am I rồi mở chiến dịch quân sự chống Giu-đa và Israel. Sách 1 Các Vua 14:25-26, 2 Sử Ký 12:2-5 nhắc chuyện Shishak (Shoshenq) cướp phá hai vương quốc này. Kết hợp với sử liệu Ai Cập tại đền Karnak (cổng Bubastite Portal), có ghi danh hơn 60 thành phố bị Shoshenq tàn phá, khởi đầu từ Israel rồi đến Giu-đa.
Văn khắc ở Bubastite Portal còn khẳng định quân Ai Cập đã gây thiệt hại nặng cho người Israel:
“Ta đã bắt người phương Nam quy phục, và bắt người phương Bắc quỳ dưới uy danh của ngươi. Ngươi đã tạo ra một cuộc thảm sát vô cùng lớn, kẻ thù gục ngã vô số, bị tiêu diệt và diệt vong chưa từng có trước đây.”
Dù Shoshenq I không chiếm đóng hai vương quốc, thiệt hại nghiêm trọng về người và của đã khiến Giu-đa và Israel suy yếu, tạo điều kiện cho các thế lực hùng mạnh hơn về sau. Bia đá Moabite (Moabite Stone) hay còn gọi là Mesha Stele (khoảng 840 TCN) ghi lại cách vua Mesha của Moab đánh bại triều Omri, phản ánh chuỗi thất bại tiếp nối của Israel.
Lưu đày thời Assyria và Babylon

Chỉ vài chục năm sau cuộc tấn công của Shoshenq, Israel tiếp tục suy yếu, phải thần phục Đế quốc Assyria giữa thế kỷ 9 TCN. Giu-đa cầm cự được đến cuối thế kỷ 8 TCN, nhưng trong thời gian đó, các vua Israel cố gắng thoát ách thống trị Assyria. Theo 2 Các Vua 18:9-10, vua Shalmaneser V (726-722 TCN) bao vây Sa-ma-ri khi Hô-sê-a (Hoshea, 732-722 TCN) làm vua. Nguồn Assyria cũng xác nhận điều này, song ghi công vua Sargon II (721-705 TCN). Sự khác biệt có thể do Sargon II đoạt ngôi Shalmaneser V trong chính biến, và chính thức kết thúc cuộc vây hãm năm 722 TCN:
“Từ năm ta lên ngôi đến năm thứ mười lăm, ta đã đánh bại Humbanigash, người Elam, tại đồng bằng Der. Ta bao vây và chiếm Sa-ma-ri, bắt 27.290 người tại đó và đưa họ đi.”
Chính sách “dời dân” cưỡng ép đối với các vùng nổi dậy được thực hiện phổ biến dưới thời Assyria, từ thời Ashurbanipal (884-859 TCN). Vì vậy, việc Vương quốc Israel sụp đổ và dân bị phân tán hoàn toàn phù hợp với tài liệu và bằng chứng khảo cổ.
Về phần Giu-đa, nhờ duy trì ngoại giao mềm dẻo mà họ tồn tại lâu hơn dưới ách Assyria. Nhưng khi Assyria suy sụp, đế chế mới trỗi dậy là Tân Babylon (Neo-Babylon). Ba vị vua cuối của Giu-đa, theo 2 Các Vua 24, đã nổi dậy: Giê-hô-gia-kim (Jehoiakim, 609-598 TCN), Giê-hô-gia-chin (Jehoiachin, 598-597 TCN), và Sê-đê-kia (Zedekiah, 597-586 TCN).
Vua Babylon Nê-bu-cát-nê-xa II (Nebuchadnezzar II, 604-562 TCN) vây hãm Giê-ru-sa-lem năm 597 TCN, bắt gia đình hoàng tộc và của cải mang về Babylon. Ông đặt Sê-đê-kia làm vua chư hầu, nhưng Sê-đê-kia cũng nổi dậy (2 Các Vua 24:20). Cuối cùng, năm 587 TCN, quân Babylon bắt Sê-đê-kia, phá tường thành Giê-ru-sa-lem, đưa nhiều người Giu-đa đi lưu đày. Một bi ký hình nêm (cuneiform tablet) từ Babylon ghi lại:
“Năm thứ bảy, tháng Kisumu: Vua xứ Akkad đã dẫn quân đến đất Hatti, vây thành Giu-đa. Vào ngày thứ hai của tháng Addaru, thành bị hạ. Vua đã lập ở đó một vị vua theo ý mình, cướp nhiều chiến lợi phẩm và mang về Babylon.”
Đây cũng là điểm kết thúc giai đoạn Israel tồn tại như một vương quốc độc lập trên chính trường Cận Đông. Tuy nhiên, tư tưởng tôn giáo và di sản tinh thần của họ vẫn sống tiếp, trở thành nền tảng cho Do Thái giáo, Kitô giáo và Hồi giáo hiện nay.
Tóm lại
Lịch sử của người Israel cổ đại là một hành trình phức tạp, đan xen giữa câu chuyện Kinh Thánh, bằng chứng khảo cổ, cùng tư liệu từ các nền văn minh láng giềng. Dù trải qua thăng trầm và kết thúc bằng cảnh lưu đày, họ đã để lại dấu ấn to lớn trong di sản tôn giáo và văn hóa nhân loại. Hành trình của họ – từ xuất thân ở Ai Cập, chinh phục Canaan, lập vương quốc, cho tới ngày bị chiếm đóng và lưu đày – vẫn gợi lên nhiều suy ngẫm về cách một dân tộc hình thành bản sắc, rồi vươn lên trở thành một trong những nền tảng của ba tôn giáo lớn nhất thế giới.








































