Huế nửa sau thế kỷ 19 là một thế giới đặc biệt: thơ và chính sự đan cài, tiếng hát bội vang trong Duyệt Thị Đường bên cạnh tiếng đại bác vọng về từ cửa biển. Trong bối cảnh ấy, một người Hà Nội bước vào Kinh, ở ẩn giữa văn chương, rồi bất đắc dĩ đi vào guồng máy thời cuộc: Đại thần Nguyễn Trọng Hợp. Ông không phải kẻ làm nên những trận đánh lẫy lừng. Ông là kiểu người gánh vác việc nước trong lúc “thuyền qua sông gặp bão lớn” — thuyền có lật, ông vẫn cố giữ cho người trên thuyền khỏi chìm.
Bài viết này kể lại con đường học – dạy – làm quan – ứng xử của Nguyễn Trọng Hợp, như một câu chuyện gần gũi về nhân cách giữa giai đoạn nhà Nguyễn suy tàn và thực dân Pháp ngày càng siết chặt ách bảo hộ.
Từ Kim Lũ vào Huế
Nguyễn Trọng Hợp vốn tên Nguyễn Tuyên, người làng Kim Lũ (Thanh Trì, Hà Nội). Khoa Mậu Ngọ (1858), ông đỗ Cử nhân tại trường Hà Nội. Năm sau vào Huế, đúng lúc tàu chiến Pháp đã nổ súng ở Đà Nẵng. Một chàng Cử nhân trẻ, hành trang chỉ là chữ nghĩa và chí học, bỗng được Tùng Thiện Vương Miên Thẩm – một ông hoàng thi sĩ trứ danh – “liên tài” đem về nuôi dạy trong nhà.
Sáu năm ở bên cạnh bậc văn chương lớn ấy đã định hình cả đời ông. Khoa Ất Sửu (1865), ông đỗ Tiến sĩ. Nhưng thay vì lao ngay vào quan trường, Nguyễn Trọng Hợp xin ở lại học thêm và dạy chữ cho “các mệ con” để đền ơn thầy.
Những học trò ấy sau này nhiều người ra làm quan, có người giữ trọng chức, có người không chọn con đường quan lộ, có người là nữ lưu nhưng học giỏi, vững vàng nhân cách. Điều đáng nhớ: ông không chỉ dạy chữ, mà dạy người. Ở Huế, giữa chốn quyền quý, “chữ” của ông luôn đi cùng “đức”.
Một phong cách quan: nghiêm cẩn, liêm chính, và rất “Huế”
Từ lời kể của Phó bảng Nguyễn Văn Mại – người xem ông như thầy – ta thấy rõ khí chất Nguyễn Trọng Hợp:
- Với mình, “giữ gìn như gái nhà lành”; với người, lễ độ, ôn hòa như gió mùa xuân.
- Vào triều, khăn áo chỉnh tề, tự tay duyệt mọi công văn, tự sửa từng chữ sai. Đề nghị làm thay, ông chỉ cười: “Vậy thì ta làm gì? Việc lớn không làm được, việc nhỏ không thèm làm, ngồi không mà ăn, người xưa thấy thế là xấu hổ.”
Đó không chỉ là tác phong, mà là sự lựa chọn sống. Khi “việc lớn” (giữ nước) bất khả, ông kiên trì với “việc nhỏ”: chỉnh đốn, chống cẩu thả, giữ liêm sỉ cho chính bản thân và cho cả bộ máy quanh mình. Ở một thời thế bể dâu, giữ được tiêu chuẩn lương tri chính là cách ông chống lại sự mục ruỗng.
Gặp gỡ người Pháp
Điều thú vị là: người Pháp nể ông. Nhà văn Marcel Monnier (1899) gọi ông là “người đứng đầu thực sự của hành pháp”, khéo léo điều khiển quan hệ “tế nhị” giữa triều An Nam và Pháp bảo hộ. Toàn quyền Paul Doumer – nhân vật nổi tiếng cứng rắn – còn viết rằng Nguyễn Trọng Hợp là “một trong những gương mặt đẹp nhất” ông gặp ở Đông Dương: trí tuệ, tinh tế, liêm chính toàn vẹn.
Nhưng liêm chính ấy cũng khiến ông bị nghi ngờ. Quan toàn quyền hiểu rằng Nguyễn Trọng Hợp hợp tác để bảo toàn bớt thiệt hại cho nước, chứ không phải kẻ tận tụy phụng sự sự nghiệp thuộc địa. Vì thế, họ cần ông, nhưng luôn đề phòng ông. Khi tìm được người “tín cẩn” theo ý mình (như Nguyễn Thân, Hoàng Cao Khải), họ lập tức thay thế.
“Việc nhỏ” mà không nhỏ
1) Bốn chữ “y compris la Chine” (kể cả Trung Quốc)
Năm 1883, sau trận Thuận An, triều đình bị ép ký Hàng ước Harmand. Trước khi đặt bút, phía Pháp hỏi: “Quý ngài có ý kiến gì không?”
Nguyễn Trọng Hợp đề nghị thêm bốn chữ “kể cả Trung Quốc” vào điều khoản về bảo hộ. Chỉ bốn chữ thôi, nhưng khiến Trung Quốc nổi giận, tố Pháp “cướp” Việt Nam khỏi tay họ; Pháp lao đao đối phó ngoại giao. Năm sau, ở Hiệp ước Patenôtre (1884), bốn chữ ấy biến mất.
Đấy là “thâm Nho”: giữa thế bại, vẫn ném được một hòn sỏi vào guồng cỗ máy của đối phương.
2) Xin rước Hàm Nghi về nối ngôi
Khi Đồng Khánh mất (1889), từ Hà Nội, Nguyễn Trọng Hợp vận động Pháp cho Hàm Nghi trở về. Paris trả lời “thượng khẩn, tối mật”: “Khước từ Hàm Nghi.” Lịch sử đã rẽ lối khác. Nhưng ta thấy rõ ý chí của Hợp: dùng khe hở chính trị để kéo lại chút chính danh cho triều đình.
3) “Trị tội theo Pháp” để… giữ thể diện cho Nam triều
Vào Huế làm Nhiếp chính, việc đầu ông làm là điều tra chuyện tẩu tán tài sản sau khi Đồng Khánh mất. Đó là đòn “pháp trị” đánh vào cái bóng “tay sai” mà không hề bị Pháp cản được. Cứng mà mềm: ông hiểu đối thủ, nhưng cũng hiểu khán giả là đồng bào mình.
4) Không ký vào những gánh nặng đổ lên dân
Toàn quyền thúc ép: tăng lương quan, đổi thuế đinh điền, thêm các “hội biện Tây”. Hợp chỉ đồng ý khoản cuối (dù “hại quốc thể”), vì không đổ thêm gánh lên lưng dân đang nghèo. Ông biết sớm muộn chúng cũng thi hành, nhưng ông không ký. Đó là giới hạn của mình mà ông quyết giữ.
5) “Không chung sống với Việt gian”
Năm 1897, khi Nguyễn Thân sắp vào triều, Hợp xin cáo lão. Không phải bỏ cuộc. Đó là cách rút lui có phẩm giá: ông tự chọn không ngồi cùng chiếu với những người mà ông cho là không thể cùng đường.
Làm thầy trước khi làm quan
Có lẽ “di sản” đáng kể nhất của Nguyễn Trọng Hợp lại không nằm trong những đạo dụ hay bản tấu, mà nằm ở những con người ông dạy dỗ lúc còn ở nhà Tùng Thiện Vương. Nhiều học trò của ông trưởng thành, có người làm quan lớn, có người khi làm Tuần vũ đã bảo vệ người yêu nước khỏi máy chém thực dân (như trường hợp Hồng Khẳng cứu Đặng Nguyên Cẩn, Ngô Đức Kế, Lê Văn Huân năm 1908). Cả nữ sinh thời ấy cũng học giỏi, vững nết, có người về sau trở thành sinh mẫu của nhà học giả, quan đại thần.
Nói cách khác, ông trồng người, và nhân cách của ông thấm vào thế hệ sau — những người một ngày nào đó đứng trước những lựa chọn khó như chính ông từng đứng.
“Thân hàng, tâm Hán”
Lịch sử hay thích những câu chuyện rạch ròi: hoặc sống mái, hoặc lui núi. Nhưng thực tế, có một lớp người thứ tư: ở trong guồng máy của địch để giữ điều phải trong giới hạn có thể. Dân gian từng gọi “thân hàng, tâm Hán”. Họ hợp tác để cứu vãn, chứ không bán mình để hưởng vinh.
Nguyễn Trọng Hợp là một người như thế. Ông không lập chiến khu, cũng không bẻ bút quy ẩn. Ông chọn đứng ngay trong tâm bão, chịu nghi kỵ của cả hai phía, để giảm bớt cái xấu xí đổ lên dân, và giữ lấy một chuẩn mực cho bộ máy đang rệu rã.
Hiểu ông, ta sẽ dễ cảm thông hơn với nhiều nhân sĩ trí thức từng buộc phải “đi trong kẽ nứt” của các chế độ, ở những thời khác nhau. Đại đoàn kết dân tộc không thể chỉ là khẩu hiệu trên pano; nó bắt đầu từ sự công bằng khi nhìn nhận những lựa chọn khó khăn của tiền nhân.
Kết
Nguyễn Trọng Hợp học ở Huế, làm thầy ở Huế, làm quan ở Huế, rồi rời Huế khi không muốn ngồi chung chiếu với kẻ không thể cùng đường. Ông tự chọn giới hạn: khi đánh không nổi, thì đừng ký để dân thêm khổ; khi nói không ai nghe, thì đừng ở để làm bình phong. Ông khéo ở chỗ biết lúc nào cần nhượng, lúc nào cần cứng, nhưng trên tất cả là không dối mình.
Giữa buổi suy tàn, nhân cách đôi khi quan trọng hơn chiến công. Nó không cứu được một triều đại, nhưng có thể giữ được một thước đo cho người đời sau. Và có lẽ, đó là lý do vì sao, hơn một thế kỷ trôi qua, cái tên Nguyễn Trọng Hợp vẫn được nhắc lại như một nhân cách lớn – lặng lẽ, bền bỉ, và đáng để ta cúi đầu trân trọng.










































