Myths & Mysteries

Vì sao Hy Vọng là món quà cuối cùng trong “hộp” Pandora?

Pandora không bảo Hy Vọng là thuốc tiên, cũng không lên án Hy Vọng là độc dược.

1 view
chiec hop pandora

Trong thần thoại Hy Lạp, khi Pandora mở chiếc “hộp” do các thần ban tặng, mọi tai ương liền ùa thoát ra, gieo rắc khổ đau khắp nhân gian. Chỉ còn một điều duy nhất kẹt lại bên trong: Hy Vọng. Tại sao Hy Vọng lại là món quà sau cùng? Và rốt cuộc, Hy Vọng là ơn lành được giữ lại cho con người, hay là một ảo tưởng bị giam cầm để con người vĩnh viễn tuyệt vọng? Câu chuyện tưởng chừng đơn giản này, khi đọc kỹ hai trường ca Thần phổ (Theogony) và Công việc và những ngày (Works and Days) của Hesiod, hóa ra chứa một lớp nghĩa tinh vi về thân phận con người, về lao động, về nữ tính, và nhất là về chính bản chất hai mặt của Hy Vọng.

Elpis – linh hồn của Hy Vọng

Goddess of Hope, by Bertel Thorvaldsen, c. 1817 CE.
Goddess of Hope, by Bertel Thorvaldsen, c. 1817 CE. 

Trong hệ thống nhân cách hóa của người Hy Lạp, Elpis là hiện thân của Hy Vọng, cũng như Nike là hiện thân của Chiến thắng, hay Eris là hiện thân của Xung đột. Cổ thư không ghi cha mẹ Elpis là ai; một số truyền thuyết cho rằng nàng là con của Nyx (Đêm Tối nguyên sơ), một số khác đặt nàng trong số con cháu của Eris. Nếu xét theo vị trí của Elpis trong chiếc bình Pandora – cùng với vô số linh hồn tai ương vốn thường được kể là con dòng cháu họ với Eris – thì giả thuyết Elpis thuộc về “gia hệ Eriđê” không hẳn vô căn cứ.

Điều đáng chú ý hơn cả là nghĩa của từ elpis trong tiếng Hy Lạp cổ. Thay vì chỉ đơn thuần là “hy vọng”, elpis còn hàm nghĩa “sự trông đợi”, “điều giả định”, có thể nghiêng về mong chờ tốt lành lẫn nỗi e sợ. Nói cách khác, elpis không tự nó tốt hay xấu; nó là lực hướng tâm, tùy hoàn cảnh mà nâng đỡ hay làm mờ mắt con người.

Câu chuyện chiếc bình của Pandora

Pandora, by Jacques Callot, c. 1625-1626 CE.
Pandora, by Jacques Callot, c. 1625-1626 CE.

Người kể chuyện toàn tri đáng tin cậy nhất về Pandora là Hesiod (thế kỷ VII TCN). Trong Thần phổ, ông thuật cuộc chuyển quyền của Zeus sau khi đánh bại các Titan; trong Công việc và những ngày, ông giảng giải “phận người” – vì sao chúng ta khổ, vì sao chúng ta phải lao động.

Pandora – tên nàng có thể hiểu là “người ban mọi tặng vật” hoặc “người được mọi thần ban tặng” – là người phụ nữ đầu tiên, được Zeus tạo ra để trừng phạt loài người. Trước đó, Zeus từng giấu kỹ lửa để phạt nhân loại vì mánh khóe Prometheus bày ra ở Mékonê; nhưng Prometheus đã đánh cắp lửa, giấu trong cọng thì là rỗng, mang trả lại cho con người. Zeus tức giận nghĩ mưu khác: ông sai Hephaestus nặn đất với nước thành hình một thiếu nữ tuyệt sắc và ban cho nàng tiếng nói; Athena dạy nghề khéo, bệt dệt; Aphrodite thổi vào nàng duyên dáng và khát vọng; Hermes thì đặt trong nàng một “khối óc loài chó” – nghĩa là thói xảo ngôn và tánh trộm cắp. Các thần khoác lên nàng xiêm y châu báu lộng lẫy. Cuối cùng Hermes dẫn Pandora đến gả cho Epimetheus, em trai của Prometheus.

Pandora, by Odilon Redon, c. 1914 CE.
Pandora, by Odilon Redon, c. 1914 CE. 

Prometheus từng dặn anh đừng nhận quà Zeus, nhưng Epimetheus đã quên lời. Cho đến lúc đó, loài người sống an nhàn, không bệnh tật, không già nua. Rồi Pandora nhấc nắp một chiếc bình (nguyên văn là pithos, bình gốm cỡ lớn dùng chứa lương thực), làm mọi điều dữ trong đó bay vọt ra khắp thế gian. Nàng vội đậy nắp lại khi Elpis còn chưa kịp thoát thân.

Từ đây nảy ra bài toán: nếu bình chứa toàn điều ác, vì sao Hy Vọng lại ở trong đó? Hy Vọng là điều xấu ư? Hay chiếc bình không hẳn chứa điều ác?

“Hộp” hay “bình”? Và chứa gì bên trong?

Pithos, made in Rhodes, c. 600-500 BCE.
Pithos, made in Rhodes, c. 600-500 BCE. 

Trước hết, một chi tiết ngữ học: Hesiod viết pithos (bình, chum), không phải pyxis (hộp). Vài thế kỷ sau, Erasmus dịch pithos thành pyxis trong tiếng Latin; từ đó phương Tây quen gọi là “Pandora’s box” – “hộp Pandora”. Dù dùng “hộp” hay “bình”, ý chính không đổi, nhưng hiểu nó là chum lương thực lại gợi thêm nhiều tầng nghĩa (sẽ bàn ở phần “Pandora như nữ thần Đất”).

Điều thứ hai, Hesiod không liệt kê cụ thể “bên trong là gì”. Ông chỉ nói: Pandora “đổ tràn” những gì trong bình, để lại Elpis, còn nhân loại phải gánh mọi tai ương.

Pandora va epimetheus
Mercury Leading Pandora for Epimetheus, by Fedor Iwanowitsch, c. 1790-1800 CE.

Một gợi ý thú vị khác đến từ Iliad: Zeus giữ hai chiếc bình, một đựng các ân phúc, một đựng các tai ương. Từ bình nào mà quà tặng rơi xuống, phận người theo đó mà khổ hay sướng. Thế thì Pandora đã mở bình nào?

Có ba cách đọc lớn:

  1. Bình đựng tai ươngHy Vọng là điều xấu: vì thế nó ở chung, và Hesiod coi Hy Vọng cũng gây hại.
  2. Bình đựng tai ương, nhưng Hy Vọng là điều tốt: song bị giam lại, khiến con người mất hy vọng.
  3. Bình đựng phúc lành, bị Pandora lỡ tay làm đổ, mọi ơn phúc bay mất, chỉ Hy Vọng kẹt lại – như tàn dư duy nhất giúp con người đối mặt với tai ương vốn có sẵn ở đời.

Cả ba đều có điểm mạnh – yếu riêng. Hãy thử soi lần lượt.

Nếu bình chứa điều ác: Hy Vọng là bạn hay thù?

Pandora, by Lawrence Alma-Tadema, c. 1881 CE.
Pandora, by Lawrence Alma-Tadema, c. 1881 CE.

Giả sử bình chứa toàn tai ương, thì Elpis ở trong đó để làm gì?

  • Nếu cho rằng Hy Vọng tốt, mà lại bị giam, câu chuyện hóa ra rất bi quan: con người bị tước mất Hy Vọng ngay từ đầu. Nhưng nếu Zeus muốn trừng phạt, tại sao không để Hy Vọng cũng bay ra cho xong? Và nếu trước khi mở bình nhân loại chưa hề khổ, sao lại cần giam Hy Vọng?
  • Nếu cho rằng Hy Vọng cũng là một điều ác, nó có thể là ảo tưởng ngọt ngào khiến người ta lười nhác, ỷ lại, không chịu lao động – điều trái hẳn tinh thần Công việc và những ngày, nơi Hesiod ca ngợi lao động chăm chỉ như lẽ cứu rỗi duy nhất của phận người. Song đọc kỹ toàn bài, Hesiod không hề gọi thẳng Elpis là “ác”. Ông để ngỏ.

Vướng mắc ấy dẫn sang cách đọc thứ ba.

Nếu bình chứa phúc lành: mất hết, chỉ còn Hy Vọng

The Making of Pandora, attributed to the Niobid Painter, c. 460-450 BCE.
The Making of Pandora, attributed to the Niobid Painter, c. 460-450 BCE. 

Hãy thử đảo chiều: bình vốn đựng là ơn phúc. Khi Pandora mở nắp vì tò mò (hay vì ý đồ vụ lợi – lát nữa bàn), mọi phúc lành bay vụt về Olympus, chỉ Elpis còn sót lại. Như vậy, tai ương không do Pandora mang xuống đời; chúng vốn đã tồn tại (đau khổ, bệnh tật, tuổi già…) – điều này phù hợp với Thần phổ: nhiều tai ương là hữu thể nguyên thủy, không liên hệ trực tiếp với màn “ăn miếng trả miếng” giữa Zeus và Prometheus.

Cách đọc này còn được củng cố bởi các tác giả hậu thế:

  • Theognis xứ Megara (TK VI TCN) viết rằng Hy Vọng là nữ thần cuối cùng còn ở lại với nhân gian, sau khi các nữ thần khác đã bay về Olympus.
  • Babrius (TK III SCN) kể Zeus giao một chiếc bình đựng phúc lành cho loài người; một anh chàng (về sau có bản gọi là Pandora) vì tò mò mở nắp nên phúc lành bay tuốt về trời; chỉ Hy Vọng ở lại.
  • Macedonius thì gọi thẳng người mở bình là Pandora.

Về biểu tượng, bình pithoschum lương thực của gia đình nông hộ. Nó không phải nhà ngục, mà là kho dự trữ. Nếu nó chứa ơn phúc của đời sống (tài khéo, mùa màng, sức khỏe, hòa thuận…), thì việc “đổ hết” khiến loài người bỗng trần trụi trước tai ương – chỉ còn Hy Vọng làm nguồn vốn cuối cùng. Điều này hòa nhịp với luận điểm trung tâm trong Công việc và những ngày: con người chỉ còn một con đường – lao động trong kỷ cương – để cứu mình.

Hy Vọng – con dao hai lưỡi

Ngay cả khi xem Elpis là ơn phúc ở lại, ta vẫn phải thừa nhận: Hy Vọng có hai mặt. Hesiod từng mô tả Eris (Xung đột) có hai dạng: một dạng xấu xúi giục bạo lực; một dạng tốt khiến người người cạnh tranh lành mạnh, siêng năng làm việc. Elpis cũng vậy:

  • Hy Vọng tốt khi nó đánh thức hành động: người nông dân gieo mạ, nhổ cỏ, gặt hái, mong một mùa được giá; người thợ đầu tắt mặt tối, mong nuôi gia đình yên ấm. Ở đó, Hy Vọng là động cơ lao động.
  • Hy Vọng xấu khi nó trở thành ảo ảnh ru ngủ: mơ màng đợi vận may, bỏ mặc việc làm, lười biếng, hoặc đắm chìm trong những dự phóng không thực tế.

Hesiod không thần thánh hóa Hy Vọng; ông cảnh báo người đọc: chỉ khi thắt lưng buộc bụng làm việc trong khuôn phép, Hy Vọng mới là đồng minh. Bằng không, nó có thể hóa thành lời hứa trống, lừa dối ta một cách dịu dàng.

Vì sao Pandora mở nắp?

Động cơ của Pandora hiện ra từ chân dung nàng trong lời Hesiod: khối óc loài chó, xảo ngôn, tánh trộm cắp. Hình tượng “chó” ở văn Hy Lạp cổ thường ám chỉ háu ăn, hỗn xược, trâng tráo. Trong cùng bài thơ, Hesiod còn vẽ hai bóng hình phụ nữ:

  1. Người vợ xấu: tham ăn, biếng nhác, không làm nên lợi ích gì, trái lại là gánh nặng cho chồng.
  2. Người đàn bà lục lọi kho thóc: ăn trộm, dẻo miệng, tìm cách moi móc.

Các nét ấy phóng chiếu lên Pandora: nàng mở nắp để chiếm đoạt thứ bên trong. Ở đây, ngoài thái độ bài nữ đặc trưng của Hesiod, còn có một thông điệp đạo đức cổ điển: tò mò vụ lợi cộng xảo quyệt sẽ khiến của nhà thất tán. Lỗi không nằm ở “hiếu kỳ khoa học” kiểu hiện đại, mà ở thói tham và bất tín trước lệnh cấm minh bạch.

Pandora như nữ thần Đất

Goddess Emerging Between Two Pans, attributed to the Penthesilea Painter, c. 450 BCE.
Goddess Emerging Between Two Pans, attributed to the Penthesilea Painter, c. 450 BCE.

Nhiều học giả cho rằng Pandora khởi nguyên có thể là một nữ thần đất (mẹ đất), về sau mới được Hesiod chuyển nghĩa thành “người phụ nữ đầu tiên”. Dấu vết còn lại trong tạo hình: nàng đội mũ miện, trùm khăn, trồi lên từ lòng đất – những motif quen thuộc của Thần Đất – Mẹ.

Gắn với đó, pithos (chum gốm) vừa là vật dụng gia đình, vừa là ẩn dụ cho lòng đất: kho chứa mọi dưỡng chất để con người sống và thịnh. Nếu bình vốn chứa phúc lành, và chỉ Hy Vọng ở lại, thì thông điệp là: các ơn phúc vẫn còn trong lòng đất, nhưng chỉ qua lao động và nhẫn nhục, con người mới rút ra được. Phụ nữ – qua hình tượng Pandora – vì thế kết nối đàn ông với đất đai, với chu trình sinh dưỡng của đời sống.

Trớ trêu thay, trong một bài thơ ca ngợi tự lực, Hesiod lại thú nhận một nghịch lý văn minh: người đàn ông không thể tự lực một mình. Không có đất, không có mùa, không có người vợ, anh ta không có con nối dõi, không người chăm sóc tuổi già; nhưng có vợ cũng đồng nghĩa gánh trách nhiệm nuôi dưỡng tăng gấp đôi. Đó là sự thật không tránh của người đàn ông thời Đại Sắt – đối tượng mà Hesiod nhắm đến. Và giữa vô vàn bấp bênh ấy, điều sau cùng còn lại cho anh ta là Hy Vọng: hy vọng đồng ruộng trổ bông, hy vọng một người vợ tốt sinh những đứa con tốt, hy vọng nỗ lực hôm nay đủ để ngày mai không đói.

“Hộp” Pandora: lời cảnh báo hay tấm gương soi phận người?

Pandora, by Sigmund Lipinski, 1914 CE.
Pandora, by Sigmund Lipinski, 1914 CE. 

Từ góc nhìn hiện đại, ta thường kể chuyện Pandora như lời răn về sự tò mò thiếu thận trọng. Nhưng đọc kỹ Hesiod, ta thấy nhiều hơn một lời răn:

  • Đó là bản đồ tinh thần của người Hy Lạp cổ về phúc – họa, về lao động – an phận, về nam – nữ, về đất – người.
  • Đó cũng là bài học về Hy Vọng: đừng thần thánh hóa nó. Hy Vọng nâng ta đứng dậy chỉ khi nó buộc ta làm việc; còn nếu nó xoa dịu ta đến mức ngủ quên, nó trở thành ảo tưởng nguy hiểm.

Hình tượng Pandora vì thế không chỉ là “E-và” của Hy Lạp. Nàng là giao điểm của nhiều ẩn dụ: người vợ khiến người chồng không thể “tự cung tự cấp” một cách cô độc; mảnh đất phải được cày xới mới sinh lộc; chiếc chum lương thực có thể đầy cũng có thể trống tùy thái độ của chủ nhà; và Hy Vọngmón quà vừa cứu rỗi vừa đánh đố – là thứ sau cùng con người còn lại khi mọi phúc lành khác đã bay.

Kết

Câu chuyện Pandora, theo cách Hesiod kể, không đứng về một cực đoan: nó không bảo Hy Vọng là thuốc tiên, cũng không lên án Hy Vọng là độc dược. Nó bảo ta cảnh giác: những thứ ta nương tựa nhiều nhất cũng chính là những thứ có thể làm hại ta nhiều nhất – tình yêu, đất đai, gia đình, lao động, và Hy Vọng. Giữa hai bờ cứu rỗiđánh lừa, Elpis đứng ở lằn ranh. Bước qua bên nào là do cách ta sống: nếu biết cúi mình làm lụng, giữ kỷ luật, khôn ngoan trước cám dỗ, thì Hy Vọng sẽ ở lại như lửa âm ỉ trong bếp, sưởi ấm đời người qua mùa bão tố. Còn nếu ủy thác đời mình cho những hứa hẹn mù sương, Hy Vọng sẽ biến thành cái nắp chum khép lại mọi con đường, để mặc ta lạc lối trong chính ảo tưởng của mình.

Hóa ra, việc Hy Vọng là điều cuối cùng còn sót lại không phải để trấn an chúng ta rằng “mọi chuyện rồi sẽ ổn”, mà là để đặt một câu hỏi dai dẳng: ta sẽ dùng Hy Vọng như động cơ để làm việc và sống đúng, hay biến nó thành cái cớ để trì hoãn, để mơ màng? Câu trả lời ấy, Hesiod khẽ nhắc, không nằm trong tay các thần, mà nằm trong đôi tay chai sạn của chính chúng ta.

Rate this post

DONATE

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM