Trong khi việc thờ phụng các ý niệm trừu tượng có vẻ như một ảnh hưởng mà người La Mã vay mượn từ Hy Lạp, thì ở La Mã, các vị thần này lại có tầm quan trọng đặc biệt. Chẳng hạn, Victoria đối với người La Mã quan trọng hơn nhiều so với Nike trong tôn giáo Hy Lạp. Các nhân cách hóa này, thường được gọi là “đức hạnh” trong bối cảnh La Mã, trở nên nổi bật trong thời Đế quốc, khi vận mệnh của La Mã gắn chặt với bản thân hoàng đế.

Bản chất thần linh và nguồn gốc của các “đức hạnh”
Trong tôn giáo Hy Lạp, thần thoại sáng thế mô tả các vị thần đầu tiên vốn là những thực thể trừu tượng như Eros (tình yêu/ham muốn) và Erebus (bóng tối). Các thế hệ thần tiếp theo sản sinh ra Nike (chiến thắng), Zelus (ghen tị), Kratos (sức mạnh) và Bia (bạo lực). Người Hy Lạp có thể lồng ghép các nhân cách hóa này vào hệ phả thần linh phức tạp, nhưng dấu vết thờ phượng chúng lại hiếm hoi. Đền thờ, lễ hội và tế lễ chủ yếu dâng cho các thần Olympian như Zeus và Athena. Nghĩa là, dù được công nhận là thần linh, các nhân cách hóa này hiếm khi được tôn thờ trực tiếp.
Người La Mã thì khác. Có hàng loạt ghi chép về đền thờ dâng cho các nhân cách hóa thần thánh, như Victoria (chiến thắng), Concordia (hòa thuận), Fides (lòng tin), và Mens (khôn ngoan). Điều này phản ánh thái độ khác biệt của La Mã đối với thần linh: họ tin rằng có vô số thần, nhưng họ tập trung thờ phượng những vị có ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống. Người La Mã lập các giáo phái để mở kênh đối thoại với thần, vì tin rằng sự ưu ái của thần tùy thuộc vào việc cử hành đúng nghi lễ. Như thế, một giáo phái chính là cánh cửa để “thương lượng” với thần.
Nhà chính khách và triết gia Cicero đã giải thích quan niệm này trong tác phẩm Về bản tính các thần:
“…có gần như vô số các thần… nhiều thực thể khác đã được xem là thần bởi những người Hy Lạp khôn ngoan và bởi tổ tiên ta, vì những ích lợi mà chúng mang lại. Họ tin rằng bất cứ điều gì hữu ích lớn lao cho nhân loại đều xuất phát từ lòng nhân lành thần thánh. Danh hiệu của thần được gán cho điều mà thần ban tặng: như khi ta gọi lúa mì là Ceres, rượu là Bacchus… Và bất cứ phẩm tính nào có đức hạnh đặc biệt đều được tôn xưng như thần, chẳng hạn Fides (lòng tin) và Mens (khôn ngoan), vốn có đền thờ ở Capitol…”

Dù được xem là thần, các “đức hạnh” vẫn có thể gắn với những thần khác. Chẳng hạn, thần tối cao Jupiter đôi khi được thờ như Jupiter Liberator, dù Libertas cũng là một nữ thần. Venus đôi khi được tôn như Venus Victrix (Venus chiến thắng), dù Victoria cũng đã là một nữ thần.
Điều này không gây mâu thuẫn cho người La Mã: Victoria vừa là một thần lực, vừa có thể do Jupiter, Mars hay Venus ban phát. Tuy nhiên, một hệ thống phân cấp vẫn tồn tại. Khi các tư tế Arval (một hàng tư tế quyền quý) tế lễ cho nhiều thần, họ luôn dâng tế phẩm trước tiên cho bộ ba Capitoline (Jupiter, Juno, Minerva), sau đó đến các thần Olympian khác, rồi đến các “đức hạnh”, tiếp đến là thần Hộ mệnh của hoàng đế, và cuối cùng là các hoàng đế đã được thần thánh hóa.

Các “đức hạnh” trong thời Cộng hòa La Mã
Từ sớm, người La Mã đã xem các vị thần “đức hạnh” gắn liền với sự thịnh vượng và an lành của quốc gia. Đền Concordia được Camillus khấn nguyện lập vào năm 367 TCN để tạ ơn nữ thần đã đem lại hòa thuận cho La Mã sau cuộc xung đột do luật Licinian-Sextian (theo Plutarch). Ít nhất hai đền Concordia khác cũng được xây trong thời Cộng hòa. Từ cuối thế kỷ II TCN, một trong các đền này còn trở thành nơi họp Thượng viện.
Trong những năm đầu Chiến tranh Hannibal (thế kỷ III TCN), vì khủng hoảng và điềm dữ dồn dập, người La Mã đã tra cứu Sách Sibylline. Các lời sấm khuyên lập một giáo phái kính Mens (sự khôn ngoan). Thậm chí, đất xây đền còn được “thánh hiến” bằng cách chôn sống hai người Hy Lạp và hai người Gaul ở Forum Boarium (theo Livy, Lịch sử La Mã 22–25).
Cicero cũng xác nhận rằng có nhiều đền và bàn thờ dâng cho các thần như Fides (lòng tin), Ops (giúp đỡ), Salutis (an toàn), Libertas (tự do), và Victoria (chiến thắng).
Vào những ngày cuối của nền Cộng hòa, năm 44 TCN một đền mới dâng cho Concordia Nova được lập, cùng với lễ hội hằng năm tạ ơn hòa bình mà Julius Caesar mang lại sau các chiến thắng trong và ngoài nước (Cassius Dio). Nhưng chỉ vài tháng sau, Caesar bị ám sát.

Victoria và Fortuna: từ Cộng hòa sang Đế chế
Sau nhiều năm nội chiến, Octavian trở thành lãnh tụ tối cao của La Mã. Một trong những cách ông kỷ niệm thắng lợi là dâng bàn thờ Ara Victoriae trong nhà Thượng viện năm 29 TCN, đánh dấu chiến thắng trước Marc Antony và Cleopatra.
Năm 27 TCN, Octavian nhận danh hiệu mới Augustus – một tước hiệu chưa từng có. Từ này vốn dùng để chỉ những gì “thiêng liêng”, thường áp dụng cho đền thờ hoặc tượng thần. Nó không có nghĩa “thần thánh”, mà là “gắn với thần linh”. Điều này phù hợp với tư duy La Mã: sự thịnh vượng của quốc gia phụ thuộc vào ân huệ thần linh, và giờ đây còn phụ thuộc vào Augustus – như thể ông là công cụ được thần gửi đến để mang thịnh vượng cho La Mã.
Dưới triều Augustus, nhiều lễ dâng cho các “đức hạnh” tiếp tục diễn ra theo gương thời Cộng hòa. Ngoài bàn thờ Chiến thắng, năm 19 TCN ông còn lập bàn thờ Fortuna Redux (vận may trở về) để kỷ niệm chiến thắng ở phương Đông và an toàn trở về Rôma. Bàn thờ được đặt gần đền thờ Honor (vinh dự) và Virtus (đức hạnh), và Augustus ra lệnh hằng năm các tư tế và nữ tư tế Vestal phải dâng tế phẩm trong ngày kỷ niệm này. Ngày lễ ấy được gọi là Augustalia, mang tên chính hoàng đế (theo Res Gestae 11).

Giáo phái các Đức hạnh Augustan
Chỉ vài năm sau lễ dâng bàn thờ Fortuna Augusta, khi Augustus trở về từ chiến dịch ở Tây Ban Nha và Gaul năm 13 TCN, Thượng viện lại dâng ông một bàn thờ khác. Lần này dành cho Pax Augusta (hòa bình Augustan), với các quan chấp chính, tư tế và nữ tư tế Vestal cử hành lễ tế hằng năm. Bàn thờ được khánh thành ngày 30 tháng Giêng năm 9 TCN, đúng sinh nhật của vợ Augustus là Livia. Trên bàn thờ có phù điêu mô tả đoàn rước gồm quan chức, tư tế và cả các thành viên trong gia đình Augustus (Res Gestae 12).
Việc gắn tước hiệu Augusta với tên nữ thần Pax đã tạo nên một hình thức đức hạnh mới. Pax vẫn là nữ thần Hòa bình, nhưng ân huệ của bà giờ đây được ban qua Augustus – giống như Libertas có thể được ban qua Jupiter Liberator. Tuy nhiên, mối quan hệ này khác biệt: Jupiter ở vị trí tối cao “ban” Libertas, còn ở đây Libertas lại vận hành “qua” Augustus.

Dưới triều Augustus, nhiều giáo phái đức hạnh Augustan khác được thiết lập. Một bàn thờ dâng Providentia Augusta (sự sáng suốt Augustan) được khánh thành ngày 26 tháng Sáu, kỷ niệm ngày Augustus nhận Tiberius làm con nuôi (có lẽ là năm 4 SCN).
Một bàn thờ khác dâng Ops Augusta (sự trợ giúp Augustan) lập năm 7 SCN, ghi nhớ vai trò Augustus trong việc cứu đói ở Rôma. Năm 10 SCN, đền Concordia trên đồi Capitol được cung hiến lại thành Concordia Augusta. Năm 13 SCN, một bức tượng Justitia Augusta (công lý Augustan) được dựng, có lẽ để mừng chiến thắng khải hoàn của Tiberius.
Những lễ dâng này cho thấy một sự chuyển biến trong tư duy: hoàng đế không phải thần linh và không thể được thờ như thần trong quốc gia La Mã, nhưng người ta tin thần linh hành động qua ông vì lợi ích của nhà nước. Cách diễn đạt phù hợp nhất chính là dâng hiến cho các “đức hạnh” được nhân cách hóa và gắn với Augustus.

Các Đức hạnh Hoàng đế tiếp nối
Gương Augustus được các hoàng đế kế vị noi theo, và họ cũng mang tước hiệu “Augustus” để xác định vị thế trong quốc gia. Không rõ có bao nhiêu giáo phái mới thờ các Đức hạnh Hoàng đế (Imperial Virtues) được thiết lập sau này, vì chỉ còn lại ít ghi chép văn học và chứng tích khảo cổ. Sự xuất hiện của các đức hạnh này trên tiền xu có thể phản ánh một giáo phái, nhưng cũng có thể chỉ là hình thức tuyên truyền.
Tuy nhiên, dưới triều Julio-Claudian, ta biết chắc có nhiều hiến dâng: Libertas Augusta dưới thời Tiberius, sau khi viên quan cận vệ Sejanus phản loạn bị dập tắt (Cassius Dio 58.12.4); Salus Augusta (sức khỏe Augustan) trong một cơn bạo bệnh của Livia; Constantia Augusta (kiên định Augustan) đầu triều Claudius, báo hiệu sự trở lại của thận trọng sau triều Caligula hỗn loạn; và Fecunditas Augusta (phồn thịnh Augustan) dưới thời Nero, sau khi con gái ông ra đời (Tacitus, Annales 15.23).
Trên tiền xu thời Augustus đến Commodus, có hơn 30 Đức hạnh Hoàng đế xuất hiện: Pietas (đạo hiếu), Aeternitas (vĩnh cửu), Spes (hy vọng), cùng nhiều đức hạnh khác. Các ghi chép tế lễ của hàng tư tế Arval Brethren cũng xác nhận một số đức hạnh được cúng tế, ngoài những lễ chính dâng cho bộ ba Capitoline và các hoàng đế đã thần thánh hóa. Trong đó có Salus, Pax, Providentia, Concordia, Felicitas, Spes, Clementia, Victoria, Securitas, Fortuna.
Đáng chú ý, đôi khi các đức hạnh được gọi là “Augusta”, đôi khi không có định ngữ, và đôi khi được gọi là Publica (của công chúng) hoặc Populi Romani (của dân La Mã). Dù tên gọi khác nhau, các lễ tế vẫn đều hướng đến sức khỏe và phúc lợi của hoàng đế, cho thấy vào thời điểm này, các đức hạnh gắn bó mật thiết với hình ảnh hoàng đế.

Clementia Caesaris
Một trường hợp đặc biệt là Clementia Caesaris (lòng khoan dung của Caesar) vào những ngày cuối của Cộng hòa.
Đây là vinh dự dành cho Caesar vì lòng khoan dung ông dành cho kẻ thù. Năm 44 TCN, một đền thờ được đề nghị xây dựng (nhưng chưa bao giờ hoàn tất), dự kiến chứa tượng Clementia và Caesar với kích thước bằng nhau, hai bên nắm tay nhau (Appian, Nội chiến 2.106.443). Appian cũng cho biết đây chỉ là một trong nhiều đền thờ được nghị định để tôn Caesar như một vị thần.
Điều này rất khác với giáo phái các đức hạnh Augustan: ở đây, cả nữ thần Clementia lẫn Caesar đều sẽ nhận tế lễ như thần thánh riêng biệt. Trong khi đó, theo ghi chép của Arval Brethren, các tư tế chỉ dâng tế cho Jupiter và Concordia Augusta để cầu phúc cho hoàng đế, chứ không bao giờ tế chính hoàng đế.
Chính việc Caesar chấp nhận những vinh dự vượt quá chuẩn mực này đã đi ngược lại truyền thống La Mã, góp phần khiến giới quý tộc bác bỏ quyền lực của ông và dẫn đến vụ ám sát. Augustus đã rút kinh nghiệm và khéo léo định hình vai trò của mình trong tôn giáo La Mã theo một cách khác hẳn.