Blog Lịch Sử

Bí ẩn mỏ vịt của khoa học thời Victoria

Đến thế kỷ 19, hệ thống phân loại sinh vật chuẩn mực bắt đầu chật vật trước sự xuất hiện của các loài mới. Và rồi thú mỏ vịt xuất hiện.

Nguồn: History Today
1 view

Sinh vật kỳ lạ đến từ Úc

“Platypus” – nghĩa gốc Hy Lạp là “chân bẹt” – nghe có vẻ châm biếm, nhưng đó lại chẳng phải vấn đề lớn nhất khi người châu Âu lần đầu tiếp xúc với loài thú nhỏ, thân hình như chuột chũi này. Năm 1799, Bảo tàng Anh nhận được mẫu thú mỏ vịt đầu tiên. Người phụ trách, George Shaw, khăng khăng tin rằng đó là trò giả mạo, thậm chí còn lấy kéo cắt thử để tách cái mỏ ra. Khi buộc phải thừa nhận nó là thật, ông vẫn bối rối, than rằng: “Trong tất cả các loài thú đã biết, nó có hình dạng kỳ quái nhất.” Dù nói vậy, tên khoa học mà ông đặt lại mang sắc thái của một loài chim: Platypus anatus (anatus nghĩa là “vịt” trong tiếng Latinh).

Ba năm sau, tại Đức, nhà giải phẫu danh tiếng Johann Blumenbach có ý kiến khác. Khi nhận được một tấm da thú mỏ vịt từ John Hunter, thống đốc New South Wales, ông đặt tên là Ornithorhynchus paradoxus, tức “mõm chim nghịch lý”. Tranh luận về danh tính loài vật này lan rộng, khi các nhà động vật học châu Âu cố gắng nhồi nhét sinh vật đến từ Nam bán cầu này vào một hệ thống phân loại đã lỗi thời. Cuối cùng, họ phải chấp nhận một tên gọi dài dòng, ít nhiều gượng ép: Ornithorhynchus anatinus. Cái tên này ít nhất cũng tránh được tranh cãi về số nhiều của platypus (đúng là “platypuses”, chứ không phải “platypi”).

Con vật ba trong một

Trong nhiều thập kỷ, câu hỏi “nó thực sự là gì” vẫn lơ lửng. Thợ khắc Thomas Bewick, nổi tiếng về điểu học, từng nhận xét gọn gàng vào năm 1800: “Đây là loài đặc thù, mang bản chất ba trong một: cá, chim và thú, không liên quan gì đến những loài chúng ta từng biết.”

Các nhà khoa học thế kỷ 19 say mê nhưng đầy bối rối. Charles Darwin từng hứng khởi khi tham gia một chuyến săn thành công, dù ông lạnh lùng khoe khoang: “Tôi coi việc góp mặt trong cái chết của sinh vật tuyệt diệu này là một kỳ công.”

Khi hệ thống cũ quá tải

Hệ thống phân loại truyền thống vốn đã “quá tải” từ khi châu Âu bắt đầu tiếp nhận vô vàn loài mới từ châu Mỹ. Theo quan niệm Aristotle, sự sống trên cạn xếp theo chuỗi thứ bậc: từ khoáng chất vô tri dưới đáy, rồi đến cây cối, côn trùng, cá, chim, thú bốn chân, tiếp tục lên đến loài linh trưởng và cuối cùng là con người.

Sự đơn giản đó đã lung lay trước khi sinh vật mỏ vịt, ấm máu, đẻ trứng xuất hiện. Thú thường được mô tả là “tứ túc sinh con”, tức loài đi bốn chân, sinh con sống và sống trên cạn. Nhưng còn cá voi, hải mã không chân? Hay loài dơi chỉ có hai chân mà thêm đôi cánh? Nhiều ngoại lệ vẫn bị ép vào nhóm “thú bốn chân” như thể danh dự.

Trong thế kỷ 18, số loài đã biết tăng gấp đôi từ 150 lên 300, và đến cuối thế kỷ 19, mỗi năm xuất hiện thêm hơn 1.000 chi mới. Tạp chí Nature phải thốt lên: “Một con số kinh khủng.” Đặc biệt, các loài thú có túi như chuột túi, kangaroo gây lúng túng. Nếu cái túi là tiêu chí chính, chúng có thể xếp giữa gấu và chồn? Nhưng nếu dựa theo tập tính ăn uống, chuột túi lại gần nhóm ăn thịt, còn kangaroo gần nhóm nhai lại.

Khái niệm “thú bốn chân” dần mờ nhạt, nhường chỗ cho “thú” (mammal). Điều đó lại khiến vị trí của thú mỏ vịt càng khó xác định: nó đẻ trứng, nhưng lại cho con bú. Một học giả bướng bỉnh từng khẳng định:

“Thiếu tuyến vú, và với cơ quan sinh sản đặc thù, dứt khoát không thể xếp nó vào loài thú. Cũng chẳng ai dám cho nó vào nhóm chim hay cá. Chỉ còn một nhóm khả dĩ: lưỡng cư.”

Nhưng lưỡng cư lại là loài máu lạnh – rõ ràng không ổn.

Sáng kiến lạ lùng

Một số nhà động vật học khác sáng tạo hơn, thậm chí lập ra nhóm mới. Jean-Baptiste Lamarck (Pháp) đề xuất gộp thú mỏ vịt với thú lông nhím vào một lớp phi-thú gọi là “Nguyên thú” (Prototheria). Shaw ở Bảo tàng Anh lại muốn gom chúng với loài tê tê và lười, thành nhóm “không răng”.

Tranh cãi kéo dài nhiều thập kỷ, trong khi các học giả châu Âu hầu hết chỉ được mổ xẻ xác khô trong bảo tàng. Câu hỏi then chốt – “Nó thực sự có đẻ trứng không?” – vẫn không ai ở châu Âu có điều kiện chứng thực.

Người bản địa và những cuộc săn tìm

Trong khi đó, những người thật sự am hiểu – thổ dân Úc – thì gần như không được lắng nghe. Họ đã sống cùng loài này từ lâu, nhưng lời họ nói bị gạt sang một bên. Nhà tự nhiên học Henry Nottidge Moseley than thở: “Tôi đã không thấy thú mỏ vịt sống nào, chỉ nhìn thấy dấu chân nó trên đất – trông như chân vịt.”

Một số người kiên nhẫn hơn. Thống đốc Hunter từng ngồi chờ cùng một ngư dân bản địa suốt hàng giờ bên sông, để khi con vật nổi lên thở, ông ta nhanh như chớp đâm lao trúng. Những tay săn địa phương này rành thói quen loài thú, nhưng người châu Âu lại khăng khăng đòi bằng chứng khoa học mới chịu tin.

Ba trường phái tranh luận nổi lên, bị chi phối bởi cả cái tôi và cạnh tranh quốc gia. Một số nhà khoa học Pháp, Đức thì quả quyết thú mỏ vịt sinh con như thú khác. Số khác khẳng định chúng đẻ trứng. Tại Anh, Richard Owen – học giả lắm lời, đanh đá – tuyên bố trứng rất to nhưng nằm lại trong bụng mẹ. Từ London, ông còn gửi chỉ thị lạnh lùng: mỗi tuần trong mùa sinh sản phải bắn một con cái để kiểm tra trứng. May thay, giám đốc Bảo tàng Úc đã kịp ngăn chặn cuộc tàn sát này trước khi loài vật bị tuyệt diệt.

Để thỏa trí tò mò của châu Âu, nhiều người còn gửi trứng rùa, rắn, thằn lằn sang. Một số nhà khoa học cả tin đã đăng công trình dựa trên những “chứng cứ” giả ấy. Phải mất 80 năm, thực dân mới xác nhận thú mỏ vịt đẻ trứng – điều mà thổ dân Úc từ lâu đã biết rõ. Như một tờ báo Sydney chua chát viết: bằng chứng chỉ được chấp nhận khi “được các nhà khoa học uy tín toàn cầu thẩm định.”

Lời giải và cái giá phải trả

Cuối cùng, William Caldwell – một cử nhân Cambridge – đã chấm dứt tranh cãi. Ông gây quỹ, sang Úc tìm trứng, và nhờ sự giúp sức của hơn 100 thổ dân. Ngày ngày lặn sông, họ đã giúp ông thành công. Caldwell báo cáo:

“Tôi bắn một con cái, trong tử cung đã có trứng đầu tiên, trứng thứ hai nằm ở ống cổ tử cung. Quả trứng này tương đương với giai đoạn 36 giờ của phôi gà.”

Trong hành trình “tìm chân lý khoa học”, Caldwell đã giết tới 70 con cái chỉ trong ba tháng ở một ao nhỏ. Số lượng loài tụt dốc thảm hại. Đến năm 1912, thú mỏ vịt – loài duy nhất còn sống sót của họ hàng mình – mới được pháp luật bảo vệ.

Khi tranh cãi lắng xuống, nhà thơ Ogden Nash có thể nhìn sinh vật kỳ quái này với giọng hóm hỉnh hơn:

Tôi thích thú mỏ vịt
Vì nó thật dị biệt.
Tôi thích cách nó nuôi con,
Vừa giống chim, vừa giống thú.
Tôi thích dáng vẻ độc lập của nó.
Xin đừng ai gọi nó là… chuyện tầm phào mỏ vịt.

5/5 - (1 vote)

DONATE

Toàn bộ tiền donate sẽ được dùng để:

  • Nghiên cứu – Mua tài liệu, thuê dịch giả, kỹ thuật viên.
  • Duy trì máy chủ và bảo mật website
  • Mở rộng nội dung – Thêm nhiều chủ đề, bản đồ, minh họa

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM