Lịch Sử Châu Á

Lịch sử đền Angkor Wat (Campuchia)

Từ thời Mouhot, Angkor Wat đã trở nên nổi tiếng toàn cầu. Hàng triệu du khách ghé thăm mỗi năm, và các dự án phục dựng vẫn tiếp diễn.

Nguồn: World History
13 views
lich su den angko wat

Angkor Wat là một quần thể đền thờ tại tỉnh Siem Reap, Campuchia, ban đầu được xây dựng để thờ thần Vishnu của Ấn Độ giáo vào thế kỷ 12 CN. Đây là một trong những công trình tôn giáo lớn nhất từng được xây dựng, chỉ đứng sau đền Karnak ở Thebes, Ai Cập, và theo một số ý kiến còn lớn hơn.

Tên gọi của nó có nghĩa là “Thành phố của Đền thờ”, được tạo nên như một sự biểu hiện hữu hình của mối giao hòa giữa con người và cõi thần linh. Các tháp nhọn tượng trưng cho những ngọn núi vĩnh hằng, còn hào nước bao quanh tượng trưng cho đại dương bất diệt. Công trình được xây dựng từ 1,5 triệu mét khối cát và phù sa vào thế kỷ 12 CN dưới triều vua Khmer Suryavarman II (trị vì 1113–1150 CN), như một ngôi đền Ấn Độ giáo tráng lệ thể hiện lòng sùng kính của nhà vua đối với thần Vishnu.

Ngôi đền rộng 420 mẫu Anh (162,6 hecta) với tháp trung tâm cao 65 mét. Hào nước bao quanh rộng 200 mét, sâu 4 mét, chạy suốt chu vi hơn 5 km. Vai trò đền thờ Ấn Độ giáo của Angkor Wat suy giảm vào cuối thế kỷ 13 CN và sau đó được các nhà sư Phật giáo tiếp quản.

Đây từng là công trình nguy nga nhất khu vực, trung tâm của Đế chế Khmer, nhưng đến thế kỷ 16 CN thì phần lớn đã bị bỏ hoang và rừng rậm bao phủ. Các nhà thám hiểm phương Tây tìm thấy vào thế kỷ 19 CN, tiến hành phát quang và bắt đầu công cuộc trùng tu. Ngày nay, Angkor Wat là Di sản Thế giới UNESCO và một trong những điểm du lịch nổi tiếng nhất thế giới.

Toàn cảnh đền Angkor Wat
Toàn cảnh đền Angkor Wat

Suryavarman II và việc xây dựng

Suryavarman II được xem là một trong những vị quân vương vĩ đại nhất của Đế chế Khmer (802–1431 CN) nhờ việc thiết lập một chính quyền trung ương vững mạnh để thống nhất đất nước. Ông cũng từng nhiều lần phát động chinh phạt vương quốc Đại Việt (Việt Nam ngày nay) và vương quốc Champa láng giềng, nhưng phần lớn đều thất bại. Thành công lớn nhất của ông nằm ở ngoại giao, khi mở được quan hệ với Trung Quốc, từ đó thúc đẩy thương mại và kinh tế.

Tuy nhiên, Suryavarman II vốn là một kẻ soán ngôi: ông đã ám sát người bác ruột là Dharanindravarman I (trị vì 1107–1113 CN) để đoạt lấy ngai vàng. Ông từng so sánh việc đảo chính này như hành động diệt trừ một con rắn, nhưng ý nghĩa cụ thể thì không rõ. Sau đó, ông củng cố tính chính danh bằng thành tựu cá nhân và để lại dấu ấn bất diệt qua công trình Angkor Wat, ngôi đền dâng lên thần Vishnu – vị thần bảo hộ của ông.

Nhờ giàu có từ thương mại và thuế khóa, ông không tiếc công của trong việc xây dựng. Học giả Christopher Scarre nhận định:

“Chế độ quân chủ độc đáo của Khmer đã không sản sinh ra một nền văn minh khắc khổ như Ấn Độ, mà là một xã hội đưa sự sùng bái giàu sang, xa hoa và thần quyền lên mức độ kinh ngạc. Sự sùng bái này đạt đỉnh cao dưới triều Suryavarman II, người đã xây dựng Angkor Wat.” (tr. 366)

Ngôi đền được đặt đúng vị trí, lối đi xuyên qua rừng được thiết kế sao cho du khách chỉ có thể vào từ phía tây – hướng gắn liền với cõi chết nhưng cũng là hướng của thần Vishnu – để được thanh tẩy tinh thần khi tiến gần nguồn năng lượng thiêng liêng. Kiến trúc hùng vĩ của đền nhằm dẫn ánh mắt người xem hướng lên cao, chiêm ngưỡng những câu chuyện thần thoại, anh hùng, tổ tiên được chạm khắc trên tường và cột đá. Chung quanh quần thể, nhà ở, xưởng thủ công, chợ búa và hệ thống đường sá được hình thành.

Chất liệu laterit được dùng làm nền móng rồi bọc bằng sa thạch. Những khối sa thạch được khai thác từ núi Kulen, cách 30 km, vận chuyển bằng hệ thống kênh đào. Không rõ công trình mất bao lâu để hoàn thành, và có ý kiến cho rằng nó chưa từng được hoàn tất hoàn toàn.

Angkor Wat là khu phức hợp đền thờ Hindu giáo, nhưng thường bị nhầm lẫn là đền Phật giáo.
Angkor Wat ban đầu là khu phức hợp đền thờ Hindu giáo, về sau mới được Phật giáo tiếp quản.

Bối cảnh tôn giáo

Angkor Wat có thể được diễn giải theo nhiều cách, nhưng Suryavarman II muốn bảo đảm rằng, dù theo cách nào, hình ảnh của ông cũng hiện diện. Ông được khắc họa trong tượng như thần Vishnu, khi thì cùng thần đồng hành, khi thì đang thị sát quân đội hay cử hành triều chính. Việc chân dung nhà vua xuất hiện ở quá nhiều cảnh khiến các nhà khai quật ban đầu cho rằng Angkor Wat là một ngôi đền tang lễ.

Lý do cho giả thuyết này khá thuyết phục: khác với những đền khác trong khu vực – vốn quay về hướng đông – Angkor Wat lại quay về phía tây, hướng của cõi chết. Thêm vào đó, các bức phù điêu được bố trí để đọc ngược chiều kim đồng hồ, trong khi nghi thức tang lễ truyền thống cũng tiến hành ngược. Nếu từng tìm thấy bằng chứng về việc Suryavarman II được chôn cất tại đây, giả thuyết đền tang lễ đã chắc chắn. Nhưng không có bằng chứng nào như vậy.

Có thể Angkor Wat ban đầu dự định là đền tang lễ, nhưng khi ông mất công trình vẫn chưa xong, và ông được hỏa táng chôn cất nơi khác. Khả năng cao hơn là ông chủ đích xây dựng để tôn vinh thần Vishnu – điều này phù hợp hơn khi xét đến niềm tin tôn giáo của ông.

Niềm tin và tôn giáo

Suryavarman II theo một nhánh Ấn Độ giáo gọi là Vaishnavism, tức sùng kính thần Vishnu trên hết. Dù phương Tây thường xem Ấn Độ giáo là đa thần, thực chất đây là tôn giáo nhất thần đa dạng, tức chỉ có một Thượng đế với nhiều hiện thân khác nhau. Một vị thần duy nhất quá bao la để trí óc con người nắm bắt, nên xuất hiện dưới nhiều hình thái, mỗi hình thái phản ánh một khía cạnh của đời sống.

Trong Ấn Độ giáo, Brahma là vị thần sáng tạo, Vishnu là đấng duy trì, còn Shiva là kẻ hủy diệt và ban cái chết để tiếp nối vòng luân hồi. Angkor Wat phản ánh chu trình sinh – tử – vĩnh cửu theo quan niệm Vaishnavism, thay thế Brahma bằng Vishnu như trung tâm.

Vishnu xuất hiện trong nhiều hình dạng gọi là avatar, chẳng hạn thần Krishna, để hướng dẫn nhân loại. Nổi tiếng nhất là trong Bhagavad-Gita (“Khúc ca của Thượng đế”), khi Krishna hiện ra với hoàng tử Arjuna nơi chiến trường Kurukshetra để giảng giải về bản chất tồn tại và ý nghĩa cuộc đời. Angkor Wat được thiết kế nhằm tái hiện mục đích ấy, thông qua các phù điêu kể về thân phận con người, sự hiện diện của thần linh, và cách sống đúng đắn.

Sự trỗi dậy của Vaishnavism ở Campuchia bắt nguồn từ xung đột giữa người Khmer và Champa. Dưới triều Suryavarman I (trị vì khoảng 1006–1050 CN), lãnh thổ Khmer mở rộng sang Thái Lan ngày nay, đụng độ với Champa, nơi theo Phật giáo. Phật giáo (cũng là tín ngưỡng của giới quý tộc Khmer) bị nhiều người Khmer xem là mối đe dọa, từ đó Vishnu – thần bảo hộ – được tôn sùng mạnh mẽ hơn.

Đến thời Suryavarman II, hình thức Bà-la-môn giáo (Brahmanism) vốn ưu ái giới tinh hoa đang phát triển, còn Phật giáo cũng lan rộng. Nhà vua củng cố địa vị dân chúng bằng cách đưa Vishnu thành đối tượng thờ phượng – không phải khía cạnh sáng tạo tối cao hay hủy diệt khốc liệt, mà là vị thần trung gian giữa con người và thần linh, một vị hộ thần nhân từ.

Một trong những câu chuyện nổi tiếng nhất về Vishnu là Khuấy Biển Sữa (The Churning of the Ocean of Milk), khi ông khéo léo lừa ma quỷ trao lại amrita (thần dược trường sinh) cho chư thần, nhờ đó duy trì trật tự vĩnh hằng. Câu chuyện này chính là một trong những phù điêu nổi bật nhất tại Angkor Wat, và càng củng cố quan điểm rằng công trình được dựng lên trước hết là ngôi đền thờ phụng chứ không phải lăng mộ tang lễ.

Những câu chuyện khắc trên đá

Angkor Wat được thiết kế để tượng trưng cho núi Meru, trung tâm tinh thần và vật chất trong Ấn Độ giáo, nơi được xem là điểm giao thoa của toàn bộ thực tại. Năm đỉnh núi Meru được tái hiện bằng năm ngọn tháp của ngôi đền. Người ta tin rằng Brahma và các vị Deva (bán thần) sống trên núi Meru, và nó được nhắc đến nổi tiếng trong Mahabharata khi Yudhishthira và các anh trai của ông lên đường tới cổng thiên đàng. Lần lượt từng người anh trai gục ngã, chỉ còn Yudhishthira và con chó trung thành bên cạnh. Khi đến ranh giới thiên đàng, người gác cổng nói rằng Yudhishthira có thể bước vào vì cuộc đời lương thiện của ông, nhưng chó thì không được phép vào. Yudhishthira từ chối bất kỳ cõi thiên đàng nào không có chỗ cho loài chó và quay đi. Người gác cổng liền ngăn lại, hiện nguyên hình là Vishnu, và cho biết đây chỉ là thử thách cuối cùng trước khi cho ông vào cõi trời.

Những câu chuyện như thế được kể khắp nơi trong ngôi đền, với các cảnh từ những tác phẩm tôn giáo kinh điển của Ấn Độ giáo như RamayanaBhagavad-Gita. Đại chiến Kurukshetra trong Gita được khắc họa rõ nét, cũng như trận chiến Lanka trong Ramayana. Vì phần lớn người dân thế kỷ 12 không biết chữ, Angkor Wat đã trở thành một cuốn “sách khổng lồ” bằng hình ảnh, truyền tải trực quan những câu chuyện tôn giáo và văn hóa quan trọng.

Khuấy Biển Sữa

Ngôi đền được thiết kế nhiều tầng hành lang, tiến dần lên cao, tạo không gian rộng rãi cho nghệ nhân khắc họa lịch sử văn hóa, tôn giáo và thế tục của dân tộc. Hành lang ngoài dài tới 600 mét, phủ kín những bức phù điêu. Angkor Wat được thiết kế như một mô hình thế giới, với bốn góc tường ngoài tượng trưng cho bốn phương trời, còn hào nước là đại dương bao quanh. Những cảnh đời thường, huyền thoại, biểu tượng tôn giáo và đoàn rước hoàng gia được chạm khắc nối tiếp nhau trên mặt tiền.

Tại cổng phía tây, hiện nay đặt một tượng Vishnu tám tay khổng lồ để đón khách viếng, nơi họ dâng lễ vật cầu xin hoặc tạ ơn. Thánh điện trung tâm của đền được xây dựng theo trục bắc – nam trùng với trục Trái đất. Xưa kia, tượng Vishnu đặt ngay chính giữa, khẳng định rằng ngài là trung tâm của mọi biến cố trần gian và thần thánh. Theo một số học giả, các hành lang còn được dùng để quan sát thiên văn, xây dựng nhằm theo dõi chuyển động bầu trời đêm. Không thể phủ nhận, công trình này gắn liền với thiên văn học, bởi vị trí của nó được đặt chính xác để phản chiếu chòm sao Draco – con rồng – biểu tượng của sự vĩnh cửu vì nó không bao giờ lặn.

Biến đổi và suy tàn

Angkor Wat được tái hiến làm đền Phật giáo vào thế kỷ 14 CN, các tượng Phật và câu chuyện Phật giáo được thêm vào bên cạnh hệ thống hình tượng đồ sộ có sẵn. Vì Phật tử tôn trọng niềm tin của tín đồ Ấn Độ giáo, nên toàn bộ tượng thờ và tác phẩm nghệ thuật ban đầu được giữ nguyên. Thợ thủ công Phật giáo bổ sung thêm vào câu chuyện tinh vi của ngôi đền mà không loại bỏ gì cả.

Đến đầu thế kỷ 16 CN, việc sử dụng đền thờ suy giảm, dù vẫn còn các nhà sư cư trú, và nó trở thành đề tài của truyền thuyết. Người ta kể rằng nó được thần linh xây dựng từ xa xưa, thậm chí còn có chuyện thần Indra dựng nên cung điện này cho con trai mình chỉ trong một đêm. Hào nước khổng lồ đã bảo vệ ngôi đền khỏi rừng già, nên khác với nhiều thành phố và đền cổ như của người Maya ở châu Mỹ, Angkor Wat chưa bao giờ hoàn toàn biến mất.

Tuy người dân địa phương vẫn lui tới, nhưng dần dần nơi đây bị gắn với ma quỷ và linh hồn u ám. Người ta tin rằng sự thành tâm cúng bái đông đảo trước kia đã giữ năng lượng tích cực cho khu vực, và khi việc thờ tự thưa dần, các tà linh bị hấp dẫn bởi dư âm năng lượng ấy đã kéo đến trú ngụ. Năng lượng tối nay được cho là tỏa ra từ những hành lang, hiên và cổng vắng, khiến ngày càng ít người ghé thăm. Với chỉ vài vị sư trông coi, công trình bắt đầu xuống cấp, cây cối len vào các khe đá, mọc dần lên tường.

Phát hiện phương Tây và công cuộc trùng tu

Ngôi đền không nằm trong yên lặng quá lâu. Trong tài liệu phương Tây, người đầu tiên đến thăm Angkor Wat là tu sĩ Bồ Đào Nha Antonio da Madalena năm 1586 CN. Ghi chép của ông cho thấy sự ngạc nhiên choáng ngợp, nhưng ông không đề xuất hay tiến hành việc trùng tu, chỉ ghi lại vị trí. Người phương Tây tiếp theo là nhà khảo cổ Pháp Henri Mouhot, khoảng năm 1860 CN. Ông thường được coi là “người khám phá” Angkor Wat, nhưng thực ra nơi đây chưa bao giờ mất tích – người dân địa phương biết rõ, và huyền thoại về nó đã lan rộng từ lâu.

Tuy nhiên, Mouhot là người phương Tây đầu tiên thật sự quan tâm và quảng bá Angkor Wat. Ông bị ngôi đền làm choáng ngợp và dành tâm huyết cho việc tu sửa, phục dựng. Ông tin rằng Angkor Wat do một nền văn minh cổ đại đã mất xây dựng, và coi câu chuyện Indra dựng đền chỉ trong một đêm là bằng chứng của công nghệ thất truyền. Giống như nhiều người phương Tây thế kỷ 19, ông từ chối tin rằng tổ tiên của người Campuchia – những người sống quanh ông – có thể xây dựng một công trình kỳ vĩ đến vậy, tương tự cách mà phương Tây khi đó không tin người Maya đã xây nên các thành phố và đền thờ hùng vĩ ở châu Mỹ.

Từ thời Mouhot, Angkor Wat đã trở nên nổi tiếng toàn cầu. Hàng triệu du khách ghé thăm mỗi năm, và các dự án phục dựng vẫn tiếp diễn. Năm 1992 CN, UNESCO công nhận nơi đây là Di sản Thế giới. Năm 2007, Angkor Wat dù không lọt vào “Bảy kỳ quan mới của thế giới” nhưng được vào vòng chung kết, giúp nó càng thêm nổi bật.

Năm 2016, New York Times đưa tin về các phát hiện mới của giới khảo cổ tại khu rừng quanh đền, trong đó có di tích nơi ở của thợ xây và cư dân quanh quần thể. Bản thân Angkor Wat đã được trùng tu lớn và hiện là một trong những công viên khảo cổ nổi tiếng nhất thế giới. Những ai ghé thăm ngày nay đang bước theo dấu chân của hàng triệu người xưa kia, từ rừng rậm tiến vào nơi Suryavarman II từng dựng lên như là điểm giao thoa giữa trời và đất.

Rate this post

DONATE

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM