Triết Học

Ngợi ca những “lời đầu tiên” trong lịch sử

Dẫu “lời trăn trối” nổi tiếng hơn, những “lời đầu tiên” của trẻ con cũng đã âm thầm định hình thế giới của chúng ta.

Nguồn: BigThink
0 views

Điểm chính

  • Louis XIII là em bé sớm nhất có “lời đầu tiên” được ghi chép lại (năm 1602).
  • Thế kỷ 19, từ nhật ký của Darwin đã bùng lên trào lưu các nhà tự nhiên học ghi lại mọi “lần đầu” của con mình, mở đường cho những ngành khoa học phát triển mới về trẻ em.
  • Dù nhiều người tin “lời đầu tiên” ẩn giấu nguồn gốc ngôn ngữ hay dự báo tương lai của trẻ, phần lớn vẫn là những từ quen thuộc kiểu “mẹ”, “bố”, “gâu gâu”.

So với số người hấp hối để lại những câu nói cuối đời — “lời cuối” trở nên “nổi tiếng” khi người nói là nhân vật quan trọng, hoặc chính câu nói thâm thúy, trớ trêu — thì “lời đầu tiên” của trẻ sơ sinh hiếm khi được khắc vào sử sách. Như một đối trọng, bài viết này gợi lại vài “lời đầu tiên” của con người nhỏ bé đáng được biết đến (nếu không muốn nói là xứng đáng có bệ thờ của riêng mình), bởi theo cách nào đó, chúng đã góp phần làm nên thế giới này.

Một ứng viên sáng giá cho “lời đầu tiên” thực sự được ghi lại sớm nhất xuất hiện vào năm 1602, khi bác sĩ Jean Héroard viết xuống — đúng hơn là ông ghi chép mọi ợ hơi, bữa ăn, lần đi ngoài và mỗi cuộc dạo chơi — trong đời vị thái tử Pháp sau này lên ngôi Louis XIII. Theo sổ tay của Héroard, vào tám giờ sáng, khi một gia nhân bước vào cung điện nhận việc, đứa bé bật kêu “hé”, tức “này!”/“ê!”.

Dẫu vậy, Héroard không gắn nhãn “lời đầu tiên” cho tiếng “hé”. Danh hiệu ấy ông dành cho một cuộc đối đáp vài tháng trước, khi vú nuôi trêu vị hoàng tử: “Thưa ngài, sau này khi ta già lụ khụ chống gậy, ngài có thương ta hơn không?” Em bé đáp “Không” — hẳn chỉ là tiếng ợ hay bập bẹ, vì lúc ấy mới bốn tháng tuổi, quá sớm để “nói có ý”.

Nếu năm 1602 nghe có vẻ muộn để ai đó chịu ghi lại “lời đầu tiên” của một em bé — xét rằng loài người đã nói suốt hàng trăm nghìn năm — thì quả đúng vậy. Có lẽ đâu đó từng có ghi chép bằng Ả Rập, Hán, Ba Tư, Tamil hay thậm chí Sanskrit, nhưng đã thất truyền. Giá mà tìm lại được!

Tôi cũng biết rằng không phải nơi nào cũng háo hức chờ “lời đầu tiên”. Không phải nền văn hóa nào cũng làm lớn chuyện khi nó diễn ra, vì việc dõi theo trẻ sơ sinh vượt quá những gì cần thiết để nuôi sống chúng vốn không phải “bản năng” của mọi lối làm cha mẹ. Ở nhiều xã hội, các mốc như lòng kiên nhẫn, thuộc làu gia phả, hay đơn giản là… một tràng cười lại quan trọng hơn thành tích ngôn ngữ. Suốt phần lớn lịch sử, cha mẹ — đặc biệt là người mẹ — có vô vàn việc cấp thiết hơn là canh chừng “siêu năng lực ngôn ngữ” của con. Vậy nên, không lạ gì “lời đầu tiên” sớm nhất tìm thấy lại xuất phát từ chốn hoàng cung.

Một “lời đầu tiên” khác, cổ xưa và nổi tiếng, là bekos — dẫu thực ra nó không phải lời đầu tiên thật. Dẫu vậy, câu chuyện này cho thấy người xưa ý thức rất rõ lằn ranh ngôn ngữ của trẻ và biết rằng trẻ nhỏ có thể nói. Theo sử gia Hy Lạp Herodotus, Pharaon Psammetichus I (trị vì khoảng 664–610 TCN) muốn biết dân mình có gốc gác xa xưa đến đâu. Ông ra lệnh nuôi hai đứa trẻ trong cảnh cô lập, được chăm sóc đầy đủ nhưng không ai được nói chuyện với chúng.

“Ông muốn nghe từ hai đứa trẻ ấy,” Herodotus viết trong Lịch sử, “rằng khi chúng thôi bập bẹ vô nghĩa, chúng sẽ nói thứ tiếng nào trước.”

Pharaon giả định đó sẽ là “ngôn ngữ tự nhiên” nguyên thủy của loài người. Truyện kể rằng sau hai năm, hai đứa trẻ chìa tay về phía người chăn dê trông nom chúng và nói “bekos”. Psammetichus diễn giải đây là tiếng Phrygia nghĩa là “bánh mì”, bèn kết luận dân Phrygia chứ không phải người Ai Cập mới là dòng giống xưa hơn. Bản thân bekos không mấy đặc sắc; điều đáng nhớ là vai trò của nó trong một giai thoại 2.700 năm tuổi, thường được dùng để soi cách nhìn cổ đại về trẻ em, mối bận tâm ngôn ngữ của người Hy Lạp, và đạo đức học quanh các “thí nghiệm ngôn ngữ” với trẻ.

Bức khắc họa thế kỷ 19 của Jacques Kuyper mô tả Psammetichus lắng nghe kết quả “thí nghiệm nói” (Rijksmuseum/Wikimedia Commons).
Bức khắc họa thế kỷ 19 của Jacques Kuyper mô tả Psammetichus lắng nghe kết quả “thí nghiệm nói” (Rijksmuseum/Wikimedia Commons).

Trong số những “lời đầu tiên” đích thực, một từ nổi tiếng khác là tem — phiên âm trẻ con của lời chào Pháp tiens — do cô bé Geneviève Taine thốt ra, được cha cô là học giả Hippolyte Taine ghi lại. Trong bài tiểu luận năm 1877 “Về việc trẻ sơ sinh và loài người tiếp thu ngôn ngữ”, Taine phân tích tem — “một từ đáng chú ý” — bằng niềm kiêu hãnh của người cha.

“Với con bé, bây giờ nó có nghĩa ‘đưa, lấy, nhìn’,” ông viết. “Thực tế, nó nói dứt khoát nhiều lần, rất khẩn khoản: khi muốn có món đồ mới vừa thấy, khi muốn chúng tôi cầm lấy, hoặc khi muốn thu hút sự chú ý. Tất cả các nghĩa ấy lẫn vào một từ tem.” Taine hân hoan trước “sự bộc phát của ý chí” nơi con gái mình. Và ông buồn khi Geneviève thôi dùng nó: “Chắc vì chúng tôi đã không chịu ‘học’ từ ấy — nó không tương ứng với ý niệm nào của chúng tôi… Chúng tôi không dùng nó với con, nên con cũng bỏ luôn.”

Không phải vô lý, Taine nghĩ con gái mình đang “tái hiện” tiếng nói của thời xa xưa: một từ nhiều nghĩa, được thốt ra đầy lực, hẳn giống cách người nguyên thủy nói. Ý niệm trẻ em “đi lại” những bậc thang tiến hóa văn hóa vốn đã thịnh hành trong sinh học; Taine chỉ mở rộng điều đó từ phôi sinh học sang ngôn ngữ. Vì thế, tem trở thành “lời đầu tiên” đầu tiên được viện dẫn trong một lập luận tiến hóa, như chiếc kính soi về quá khứ loài người.

Tem cũng nổi tiếng vì hiệu ứng nó gây ra: khi bài của Taine được dịch sang tiếng Anh, Charles Darwin công bố trích đoạn nhật ký ông từng ghi năm 1839 về sự phát triển của cậu con trai William — trong đó có một “lời đầu tiên” khác: mum (nghĩa là “đồ ăn”). “Và rồi thay vì bật khóc khi đói,” Darwin viết, “thằng bé dùng từ này theo lối biểu lộ hay như một động từ, với hàm ý ‘đưa con đồ ăn’.”

Bài của Darwin được xuất bản đồng thời bằng tiếng Đức, Nga và Anh, thổi bùng một trào lưu xuyên Đại Tây Dương: các nhà tự nhiên học ghi nhật ký trẻ con — phần nhiều là các ông bố bỗng siêng vào… buồng trẻ, ghi chép và xuất bản nhật ký ấy.

“Điều quan trọng ở bài của Darwin không nằm ở nội dung cho bằng ở chỗ, chỉ với một bước, nó khiến việc nghiên cứu sự phát triển của trẻ trở thành một nhánh đáng kính trong sinh học người,” Willem Levelt viết trong A History of Psycholinguistics. Mối quan tâm khoa học ấy dẫn đến những ngành phát triển mới, những kiểu “chuyên gia nuôi dạy” mới, và từ đó hình thành các văn hóa làm cha mẹ ám ảnh cùng cả một thị trường tiêu dùng nhắm vào tiềm năng độc nhất của đứa trẻ — và cả những nỗi lo/khát vọng kinh tế của gia đình nó.

Dĩ nhiên, đa số nhật ký ấy cho thấy “lời đầu tiên” không có gì đặc biệt nếu chỉ xét về ngôn từ. Nhưng nói thực: với bạn, những từ con mình nói luôn là “nổi tiếng nhất”, vì đó là con của bạn. Theo các nhà ngôn ngữ học theo dõi thống kê này, trong tiếng Anh mười “lời đầu” thường gặp nhất là: mommy, daddy, ball, bye, hi, no, dog, baby, woof-woof,banana — còn con bạn có thể khác.

Sau cùng, chính bạn — bậc cha mẹ — là người quyết định đâu là “lời đầu tiên”. Có khi, niềm vui lại nằm ở cuộc tranh luận xem một âm bập bẹ nào đó “có nghĩa” không, hơn là câu chuyện đi tìm “Một Lời Đầu Tiên Đích Thực”.

Rate this post

DONATE

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM