Có những trận đánh không thay đổi bản đồ chiến tranh ngay lập tức, không cướp đi một thủ đô, không bẻ gãy hẳn một đạo quân. Nhưng nó lấy đi một con người — và cái mất ấy đủ làm lịch sử rẽ sang hướng khác.
Trận Yellow Tavern, diễn ra ngày 11 tháng 5 năm 1864, cách Richmond (thủ đô Liên minh miền Nam) khoảng 6 dặm về phía bắc, là một trận như thế. Về chiến lược thuần túy, đây không phải “đại chiến”. Nhưng nó trở thành một dấu mốc vì một lý do: Thiếu tướng J. E. B. Stuart, vị chỉ huy kỵ binh huyền thoại của miền Nam, bị bắn trọng thương và qua đời ngay ngày hôm sau. Với phe Liên minh miền Bắc, đó là một chiến thắng tâm lý và tác chiến cực lớn. Với miền Nam, đó là một cú hụt hơi đúng lúc họ không thể hụt.

Bối cảnh: Grant mở chiến dịch Overland, Sheridan muốn “thả xích” kỵ binh
Đầu tháng 5 năm 1864, quân miền Bắc bắt đầu Chiến dịch Overland — cuộc xâm nhập Virginia quyết liệt và quy mô nhất từ trước tới lúc đó. Ngày 4/5, Quân đội Potomac vượt sông Rapidan, tiến vào chuỗi trận dài và đẫm máu kéo tới tận cổng Richmond.
Đi trước đạo quân khoảng 118.000 người là quân đoàn kỵ binh của Thiếu tướng Philip H. Sheridan: một người thấp, rắn, tóc cắt ngắn, ria mép sẫm, mới được điều từ chiến trường miền Tây sang. Sheridan không hài lòng với cách kỵ binh được dùng ở Virginia: suốt ngày trinh sát, dò đường, che chắn đội hình — “một lực lượng do thám sang chảnh”, theo cách nhìn của ông. Sheridan muốn thứ khác: tấn công, đột kích, xé hậu tuyến, và nếu có thể, lôi Stuart ra ngoài đánh một trận thật sự.
Ngày 8/5, giữa lúc trận Spotsylvania Court House bắt đầu nổ súng, Sheridan tới tổng hành dinh gặp Tư lệnh Quân đội Potomac George G. Meade. Cuộc nói chuyện nhanh chóng biến thành cãi vã. Meade cáo buộc Sheridan điều kỵ binh kém; Sheridan thì bực bội vì bị trói tay. Ông khẳng định: nếu được “thả ra”, ông có thể phá kho tiếp tế và đường sắt giữa quân Robert E. Lee với Richmond.
Nhưng đó mới chỉ là nửa sự thật. Sheridan muốn nhiều hơn một cuộc đột kích: ông muốn dụ kỵ binh miền Nam của J. E. B. Stuart ra chỗ trống, nơi kỵ binh miền Bắc — đông hơn, trang bị tốt hơn — có thể đánh bại dứt khoát và làm tê liệt “đôi mắt và lưỡi gươm” của Lee.
Meade không thích ai thách thức quyền chỉ huy. Hai người to tiếng. Và rồi câu chuyện được đẩy lên cấp trên: Tổng tư lệnh Ulysses S. Grant. Grant nhai xì gà, nghe xong, chỉ nhún vai kiểu miền Tây: Sheridan “thường biết mình đang làm gì”. Và thế là Grant bật đèn xanh: cứ đi, cứ đánh.
Cuộc đột kích của Sheridan: 10.000 kỵ binh đi thẳng về hướng Richmond
Sáng 9/5, Sheridan xuất phát với khoảng 10.000 kỵ binh và 32 khẩu pháo — lực lượng kỵ binh lớn nhất từng thấy ở mặt trận miền Đông thời nội chiến.
Ngay trên đường, gặp các tốp quân miền Nam quấy rối, Sheridan còn hỏi: “Kỵ binh hay bộ binh?” Nghe trả lời là kỵ binh, ông phẩy tay: cứ đi tiếp, “không có đủ kỵ binh trong toàn Liên minh miền Nam để chặn chúng ta.”
Đoàn kỵ binh miền Bắc theo Telegraph Road — con đường chính về Richmond — với nhịp hành quân chậm rãi, gần như cố tình “phô trương”. Sheridan không cần nhanh, cũng không cần kín. Ông muốn Stuart nghe thấy tiếng vó ngựa từ xa và không thể làm ngơ.
Đến Beaver Dam Station, kho tiếp tế trọng yếu trên tuyến Virginia Central Railroad, phần lớn vật tư đã bị quân canh kho miền Nam tự đốt trước khi rút. Sheridan vẫn “bồi thêm”: đốt toa xe, phá đầu máy, cắt dây điện báo. Ông còn giải phóng khoảng 400 tù binh miền Bắc mới bị bắt ở trận Wilderness ít ngày trước.
Đó là kiểu đột kích vừa gây thiệt hại vật chất, vừa gây hoảng loạn, vừa gửi thông điệp: Tôi đang ở sau lưng anh.
Stuart xuất trận: người kỵ sĩ hào hoa phải chạy đua với thời gian
Tin Sheridan đánh vào hậu tuyến khiến sở chỉ huy miền Nam ở Spotsylvania giật mình. Richmond quá gần để coi nhẹ. Stuart lúc ấy đang ở cạnh Lee, và trong tay ông chỉ có khoảng ba lữ đoàn, tầm 4.500 người — nghĩa là chưa tới một nửa lực lượng của Sheridan.
Nhưng Stuart không có lựa chọn. Ông là Stuart. Con người này đã tạo danh tiếng bằng những cuộc hành quân “đi vào huyền thoại” — từng vòng ra sau lưng Quân đội Potomac, bắt tù binh, lấy chiến lợi phẩm, mang về tin tức. Cộng thêm phong thái ăn mặc “hào hoa” và kiểu xuất hiện như nhân vật tiểu thuyết, Stuart trở thành thần tượng của miền Nam: “hiệp sĩ cuối cùng” của một thời chivalry tưởng như còn sống.
Kế hoạch của Stuart là chen vào giữa Sheridan và Richmond. Ông sai một cánh quân dưới quyền Fitzhugh Lee (cháu gọi Robert E. Lee bằng chú) bám theo, cắn gót đoàn kỵ binh miền Bắc; còn ông dẫn phần còn lại đi nhanh xuống Telegraph Road để chặn trước.
Stuart biết mình yếu hơn, nhưng ông liên lạc với Braxton Bragg ở Richmond và được gợi ý có thể sẽ có quân tăng viện từ lực lượng đồn trú thủ đô.
Sáng 11/5, khoảng 8 giờ, Stuart tới ngã tư Telegraph Road và Mountain Road, nơi có một quán trọ xe ngựa bỏ hoang mang tên Yellow Tavern — có lẽ từng sơn vàng, giờ chỉ còn lớp sơn bong tróc. Ông gửi điện cho Bragg báo đã vượt lên trước Sheridan, rồi bắt đầu bày trận, chờ đối thủ lao tới.

Trận đánh nổ ra: kỵ binh chạm nhau, súng Spencer “xả” như mưa
Khoảng 10 giờ sáng, quân Stuart tập hợp đủ và triển khai đội hình theo dạng chữ “Y” của hai con đường giao nhau.
- Cánh trái do Lunsford L. Lomax giữ
- Cánh phải do Williams C. Wickham giữ
Phần lớn quân miền Nam xuống ngựa để bắn và giữ tuyến. Chỉ có Trung đoàn Kỵ binh Virginia số 1 vẫn giữ ngựa, sẵn sàng lao vào “bịt lỗ thủng” ở bất cứ chỗ nào.
Hơn một giờ sau, kỵ binh Sheridan xuất hiện từ phía đông nam. Sheridan hẳn hài lòng: cuối cùng Stuart cũng “ra khỏi bóng râm”. Đây chính là thứ ông muốn từ lúc rời doanh trại.
Sheridan không lao vào ngay. Ông “thử” phòng tuyến miền Nam bằng các đợt đánh nhỏ, dò xem điểm yếu nằm ở đâu. Rồi 2 giờ chiều, ông tung đòn thật: ba lữ đoàn đập vào một lữ đoàn của Lomax ở cánh trái.
Khác biệt về vũ khí bắt đầu lộ rõ. Nhiều kỵ binh miền Bắc dùng Spencer carbine — loại súng bắn nhanh (lặp) khiến hỏa lực dày lên hẳn so với kiểu bắn nạp truyền thống. Lomax bị ép lùi, phải dựng tuyến mới trên một gò cao gần vị trí của Wickham.
Một khoảng lặng ngắn xuất hiện. Stuart nhận tin từ Bragg: tăng viện từ Richmond đang tới. Tin ấy giống như một ngụm nước giữa sa mạc. Stuart quyết định giữ trận địa, dù hiểu rõ người áo xanh vẫn đang chuẩn bị đòn tiếp theo.
Đòn quyết định lúc 4 giờ: Custer xuyên thủng tuyến — và phát súng định mệnh
4 giờ chiều, Sheridan lại mở một đợt xung phong lớn, lần này dồn sức vào trung tâm phòng tuyến miền Nam. Ông giao cho một viên tướng trẻ tóc dài, đầy tham vọng: George Armstrong Custer.
Hai trung đoàn của Custer lao lên nhanh và xuyên thủng tuyến quân Stuart. Nhưng đúng lúc đó, Trung đoàn Virginia số 1 — lực lượng giữ ngựa để phản ứng nhanh — phi vào lấp khoảng trống. Tiếng hò miền Nam bật lên chói gắt. Stuart cũng có mặt giữa dòng người, vừa hô lệnh, vừa khích lệ, vừa bắn súng ngắn vào đám kỵ binh miền Bắc trước mặt.
Quân miền Bắc bắt đầu rút ra.
Và rồi, giữa lúc Stuart còn đang thúc ngựa qua lại, ông bỗng cảm thấy một cơn đau sắc ở bụng. Ông khựng lại, đổ người về trước, rồi trượt khỏi yên. Stuart bị bắn vào vùng bụng — phát đạn đến từ một binh nhì 45 tuổi của Trung đoàn Kỵ binh Michigan số 5 tên John A. Huff. Huff từng là xạ thủ bộ binh trước khi chuyển sang kỵ binh, và ông bắn ở cự ly dưới 30 yard (khoảng 27 mét): đủ gần để “không được phép trượt”.
Lúc Stuart được đưa lên xe cứu thương, nhiều kỵ binh miền Nam túa lại vây quanh. Stuart gượng dậy, quát: “Quay lại! Quay lại làm tròn bổn phận của các anh, như tôi đã làm phần tôi…”
Xe cứu thương lắc dữ dội trên đường về Richmond. Một binh sĩ trẻ đi theo sau sẽ không quên được hình ảnh vị tướng nằm ngửa, xóc nảy, mở mắt nhìn rồi lắc đầu như muốn nói: thế là hết.
Chỉ trong vòng một giờ sau, Sheridan lại xung phong, phá vỡ phòng tuyến. Kỵ binh miền Nam, vốn đã chao đảo vì Stuart gục ngã, tan hàng. Trời đổ mưa lạnh, như thể chiến trường cũng đổi sắc.
Sheridan trước cổng Richmond: “cám dỗ lớn nhất đời” nhưng không thể nắm
Sau Yellow Tavern, thương vong không quá lớn so với những trận cuối chiến tranh: miền Bắc khoảng 625 chết/bị thương; miền Nam khoảng 450 chết/bị thương và thêm 300 bị bắt. Nhưng điều khiến Sheridan chú ý là: Richmond ở ngay trước mặt, chỉ khoảng 6 dặm.
Ông thú nhận đó là “cám dỗ lớn nhất” đời mình: nếu xông vào, ông có thể trở thành “anh hùng của giờ phút ấy”. Nhưng Sheridan đủ tỉnh táo để hiểu: lực lượng kỵ binh của ông không thể giữ Richmond nếu chiếm được, nhất là khi Fitzhugh Lee vẫn bám phía sau và Richmond có thể gom quân chống trả.
Sheridan rẽ hướng sang đông, tiến về sông Chickahominy. Trên đường gặp một bãi mìn (“torpedoes”) gài dây. Ông dừng lại không lâu: bắt tù binh miền Nam bò qua bãi mìn để dò dây trong tối. Qua được, đoàn kỵ binh tiếp tục phi trong mưa ẩm Virginia.
Tới cầu qua Chickahominy, họ phát hiện cầu bị đốt. Sheridan cho một phần quân kìm Fitzhugh Lee, phần còn lại sửa cầu cấp tốc, vượt sông trước khi đối phương kịp tổ chức đánh mạnh. Đến 24/5, Sheridan quay về nhập lại Quân đội Potomac. Lúc này, tin Stuart đã chết lan ra — và Sheridan có đủ lý do để “đập bàn” với Meade.
Cái chết của Stuart: bình thản như một người đã sẵn sàng
Stuart được đưa về Richmond bằng đường vòng để tránh bị bắt. Suốt 6 giờ, ông chịu cảnh xe cứu thương xóc trên đường gập ghềnh. Khoảng 11 giờ đêm, xe tới nhà chị dâu ông ở Grace Street. Bốn bác sĩ giỏi nhất thành phố chăm sóc, nhưng vô ích: viên đạn gây chảy máu nội tạng dữ dội, có thể xuyên qua gan và dạ dày. Ai cũng hiểu: Stuart chỉ còn tính bằng giờ.
Điều lạ là ông không “trông như người sắp chết”. Tổng thống miền Nam Jefferson Davis tới thăm còn ngạc nhiên vì Stuart vẫn có vẻ điềm tĩnh, vững. Stuart vẫn hỏi về tiếng đại bác ở xa (hóa ra là Fitzhugh Lee đang quấy rối hậu quân Sheridan), vẫn cho gọi vợ con.
Chiều 12/5, tình trạng xấu đi nhanh. Bác sĩ nói ông có thể không qua nổi đêm. Stuart đáp: “Tôi xin vâng, nếu đó là ý Chúa… Ý Chúa nên trọn.” Đến 7:30 tối, ông lặp lại những lời ấy, rồi tắt thở. Stuart chết khi mới 31 tuổi. Vợ ông, Flora, tới nơi thì đã muộn.
Khi Robert E. Lee nghe tin, ông đang kiệt sức giữa những ngày đẫm máu ở Spotsylvania. Lee nói một câu rất người, rất thật: ông “khó mà nghĩ đến Stuart mà không rơi nước mắt.”

Vì sao Yellow Tavern quan trọng?
Yellow Tavern không phải trận đánh “đập vỡ” cả một mặt trận. Nhưng nó cắt đi một bàn tay của Lee — bàn tay kỵ binh đã giúp Lee nhìn xa, cơ động, đánh lừa, và phản ứng nhanh. Mất Stuart vào đúng thời điểm Grant đang ép sát từng ngày trong chiến dịch Overland là một tổn thất mà miền Nam khó bù.
Với miền Bắc, cái chết của Stuart giống như một thông điệp: tính chủ động và sự táo bạo — kiểu Grant đang làm, kiểu Sheridan vừa làm — chính là thứ có thể đưa cuộc chiến dài, tàn khốc này tới hồi kết.










































