Tôn Giáo

5 dòng tu Sufi làm thay đổi thế giới

Năm dòng tu Sufi này từng ở tuyến đầu của những phong trào triết học, xã hội và tôn giáo mang tính quyết định, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử nhân loại.

Nguồn: The Collector
1 view
5 dòng tu Sufi làm thay đổi thế giới

Sufism bắt đầu như một phong trào khổ hạnh và huyền nhiệm trong những thế kỷ đầu của Hồi giáo. Qua thời gian, phong trào này phát triển thành một hệ thống phức tạp về triết lý, đạo đức và thực hành, giúp người Hồi giáo trải nghiệm trọn vẹn chiều sâu trong giáo huấn của Tiên tri Muhammad.

Ban đầu, Sufism chỉ giới hạn trong các nhóm nhỏ gồm những môn đồ được hướng dẫn bởi một bậc thánh nhân Hồi giáo. Theo thời gian, các vị thánh này thành lập cộng đồng và huynh đệ đoàn tinh thần, nhờ đó Sufism lan rộng khắp thế giới Hồi giáo và cả ngoài Hồi giáo. Các dòng tu Sufi có ảnh hưởng rất lớn trong quần chúng, đôi khi khiến các nhà cầm quyền và giới lợi ích phải dè chừng. Năm dòng tu đặc biệt đã góp phần định hình lịch sử Hồi giáo — từ Đế chế Ottoman đến Đế chế Mughal, từ Cairo đến Baghdad, và từ Timbuktu đến Seville.

Tomb of Abu Yazid al-Bistami in Bastam, Iran. 

Trước khi hình thành các dòng tu

Bất kỳ “trật tự” nào cũng xuất phát từ một giai đoạn “vô trật tự” tương đối, và các dòng tu Sufi cũng không ngoại lệ. Trước khi các huynh đệ đoàn huyền nhiệm được tổ chức, các bậc hiền triết Hồi giáo thiên về huyền học trong những thế kỷ đầu sau khi Tiên tri Muhammad qua đời (632) thường sống du mục hoặc ẩn tu, ở rìa xã hội cả về địa lý lẫn đời sống cộng đồng.

Một số nhân vật tiêu biểu là thánh Abu Yazid al-Bistami (m. 874), Ibrahim ibn Adham (m. 777) và Mansur al-Hallaj (m. 922). Nhiều người trong số này nổi tiếng vì phá bỏ chuẩn mực xã hội và những lời bộc phát đầy xuất thần, khiến giới học giả Hồi giáo chính thống khó chịu. Tuy nhiên, cũng có những Sufi đồng thời là học giả uyên bác, bởi về bản chất, Sufism không hề đối lập mà còn bổ sung cho nền học thuật Hồi giáo — chính các Sufi thường xem con đường của mình là “trái ngọt” của sự hiểu biết và áp dụng đúng đắn luật Shariah.

Những nhân vật như Junayd al-Baghdadi (m. 910), Abu al-Qasim al-Qushayri (m. 1072) và Abd al-Rahman al-Sulami (m. 1021) sống kiểu “hai đời”: ban ngày là học giả, ban đêm là nhà huyền nhiệm, chỉ truyền dạy những giáo huấn linh thiêng nhất cho những môn đồ thật sự xứng đáng.

Dù chưa có dòng tu Sufi chính thức, họ vẫn chia sẻ chung một “dòng truyền thừa” tinh thần bắt nguồn từ Tiên tri Muhammad. Thông thường, chuỗi truyền thừa này được nối qua người anh họ kiêm con rể của Tiên tri là Ali ibn Abu Talib (m. 661), rồi qua hai con trai của Ali là Hassan (m. 669) và Hussein (m. 680), trước khi tỏa nhánh sang các hướng khác.

Dòng tu Sufi đầu tiên — và là nguồn gốc của hầu hết các dòng tu sau này — xoay quanh một nhân vật huyền thoại và lôi cuốn, nổi tiếng vừa uyên thâm học thuật, vừa làm rung động tâm hồn hàng ngàn người bằng phép lạ và sức mạnh tinh thần.

Junayd al-Baghdadi, 1595. 

1. Qadriyya – “Đóa Hồng của Baghdad”

Abd al-Qadir Jilani (m. 1166) sinh trong một gia đình đạo hạnh ở Jilan (Iran ngày nay, ven biển Caspi). Sau nhiều thị kiến huyền diệu và được mẹ chúc phúc, ông rời quê khi còn là thiếu niên để đến Baghdad học hỏi tôn giáo và huyền học. Tại đây, ông theo học Abu al-Khair al-Dabbas, người nhận ra tiềm năng phi thường của ông trong việc lĩnh hội khoa học tinh thần của Sufi.

Ông sống nhiều năm ẩn dật ngoài vùng hoang mạc Baghdad, chuyên tâm khổ hạnh, ăn chay và cô tịch. Sau đó, theo sự thúc đẩy nội tâm, ông trở lại xã hội để vừa làm học giả, vừa dẫn dắt tâm linh cho dân chúng — đúng theo gương Tiên tri Muhammad.

Abd al-Qadir nhanh chóng thu hút đông đảo môn đồ. Những buổi thuyết giảng của ông khiến hàng trăm, thậm chí hàng ngàn người rơi lệ, có người cải đạo sang Hồi giáo, thậm chí có người vì quá xuất thần mà qua đời ngay tại chỗ. Tuy vậy, con đường của ông là con đường “tỉnh táo” theo truyền thống của al-Junayd, với nền tảng vững chắc trong Hồi giáo chính thống. Một nguyên lý cốt lõi của Qadriyya (và các dòng tu Sufi sau này) là: luật Shariah là phương tiện và khuôn khổ để dẫn dắt, chứ không đối lập với trạng thái ngây ngất tinh thần của người tu Sufi.

Shaykh Abd al-Qadir được cho là có 40 người con, cùng nhiều môn đồ không cùng huyết thống, những người tiếp tục kế thừa quyền uy tinh thần và lập nên nhiều nhánh khác nhau. Qadriyya trở thành một trong những dòng tu lan rộng nhất trong thế giới Hồi giáo, phần lớn nhờ quan điểm nền tảng: Sufism là chiều sâu nội tâm của việc thực hành Hồi giáo. Cũng vì thế mà Abd al-Qadir Jilani và Qadriyya được đón nhận rộng rãi ở hầu hết các cộng đồng Hồi giáo, không mang nặng bản sắc văn hóa địa phương như một số dòng tu khác.

Qadriyya cũng là nền tảng cho các phong trào phục hưng Sufi–Sunni, như phong trào Barelvi do Ahmad Raza Khan (m. 1921) sáng lập ở Tiểu Lục địa Ấn Độ, và thậm chí còn là dòng tu mà học giả Salafi nổi tiếng nhưng gây tranh cãi Ibn Taymiyyah (m. 1328) lựa chọn — người vốn khét tiếng chỉ trích gay gắt nhiều thực hành Sufi.

2. Naqshbandi và “Chuỗi Vàng”

Dù mọi dòng tu Sufi đều truy nguyên nguồn gốc truyền thừa từ Tiên tri Muhammad, chỉ có một dòng không tiếp nối qua người anh họ kiêm con rể của Ngài là Ali ibn Abu Talib. Dòng Naqshbandi — tên gọi ngày nay — lại dẫn truyền thừa qua Abu Bakr as-Siddiq (m. 634), bạn thân nhất của Tiên tri và là vị Khalipha Rashidun đầu tiên.

Nhiều bậc thầy tiếp nối sau đó của Naqshbandi vẫn xuất hiện trong truyền thừa của các dòng tu khác, nhưng nguồn gốc riêng biệt này đã để lại dấu ấn đặc thù trong thực hành của họ. Abu Bakr được biết đến với sự chân thật, hiền hòa và trầm lặng. Tiên tri Muhammad từng nói: “Abu Bakr không vượt các ngươi vì nhiều lời cầu nguyện hay nhiều ngày chay, mà vì một bí mật ở trong tim ông.” Chính “bí mật” này là điều mà dòng Naqshbandi tin rằng họ đã nhận lãnh và gìn giữ từ thời Abu Bakr.

Dòng tu này phát triển chủ yếu ở các trung tâm văn hóa và kinh tế Trung Á như Balkh (Afghanistan ngày nay), Samarkand và Bukhara (Uzbekistan ngày nay). Tại Bukhara, thánh bảo trợ và cũng là người đặt tên cho dòng — Baha al-Din Naqshband (m. 1389) — đã sống và giảng dạy.

Khác với nhiều dòng tu Sufi thực hành dhikr Allah (nhớ đến Thiên Chúa) qua tụng niệm nhịp điệu, Naqshbandi lại chọn dhikr thầm lặng, nội tâm. Chính định hướng hướng nội này đã giúp họ tồn tại qua nhiều biến động chính trị – xã hội: từ cuộc xâm lược tàn sát của Mông Cổ (1206–1368), chính quyền Liên Xô (1922–1991) cho đến lệnh cấm các dòng tu Sufi của Kemal Ataturk (m. 1938). Họ vẫn âm thầm nhóm họp, truyền dạy bí pháp và tri thức.

Tuy nhiên, Naqshbandi cũng được lòng cả các quốc vương Ottoman lẫn hoàng thân Mughal. Nhân vật như Imam Shamil (m. 1871) mang tinh thần cách mạng vào con đường Naqshbandi, nổi tiếng là chiến sĩ quả cảm chống lại quân Nga ở Daghestan. Một nhánh khác ở Daghestan trở thành một trong những nhóm Sufi nổi bật và lan rộng nhất thế kỷ 20–21, do Shaykh Nazim al-Haqqani (m. 2014) lãnh đạo, người đã giảng dạy ở cả thế giới Hồi giáo lẫn phương Tây suốt nhiều thập kỷ.

3. Chishtiyya và Sufism Ấn Độ

Qadriyya và Naqshbandi đều có lượng môn đồ đông đảo ở Tiểu Lục địa Ấn Độ, nhưng dòng Chishti mới là dòng mang đậm bản sắc Sufism của vùng đất này. Xuất thân từ Sistan (Iran ngày nay), thánh sáng lập Moinuddin Chishti (m. 1236) đã dành 20 năm đồng hành cùng thầy mình là Khwaja Uthman Haruni.

Cả hai từng gặp nhiều nhân vật lớn thời đó, bao gồm Shaykh Abd al-Qadir Jilani. Một câu chuyện nổi tiếng kể rằng, trong một khoảnh khắc xuất thần, Shaykh Abd al-Qadir tuyên bố: “Bàn chân ta đặt trên cổ mọi vị thánh!” Cách đó cả ngàn dặm, tại Ấn Độ, Moinuddin Chishti cúi đầu kính cẩn, và ngay sau đó nghe Shaykh Abd al-Qadir nói: “Hãy đi, Ấn Độ là của con.”

Một số truyền thuyết khác kể rằng Moinuddin Chishti được Tiên tri Muhammad báo mộng bảo Ngài hãy đến giảng dạy ở Ấn Độ. Dù sự thật thế nào, không ai có thể phủ nhận rằng Moinuddin Chishti là người đã đưa Sufism bén rễ sâu tại Tiểu Lục địa.

Dòng Chishti có nhiều đặc điểm nổi bật, trong đó quan trọng nhất là việc sử dụng sama — “lắng nghe” — gồm thơ ca và nhạc cụ để khơi dậy tâm hồn người tu. Dù đa số học giả Hồi giáo xem âm nhạc là haram (cấm), Chishti dạy rằng âm nhạc chỉ khuếch đại điều sẵn có trong tâm người nghe — thanh khiết thì thêm thanh khiết, ô uế thì thêm ô uế. Vì thế, sama không phải trò giải trí mà là nghi thức thiêng liêng, chỉ dành cho ai có ý hướng đúng đắn.

Ấn Độ vốn có truyền thống âm nhạc phong phú, nên việc Chishti dung nạp âm nhạc, cộng với thái độ khoan dung với người Hindu và các tôn giáo bản địa, khiến họ được lòng dân chúng. Dòng nhạc Qawwali ngày nay bắt nguồn từ những buổi sama, đặc biệt là của Nizam ad-Din Auliya (m. 1325) và môn đệ thân tín Amir Khusrow (m. 1325), người được xem là “cha đẻ” của thể loại này.

Ảnh hưởng của các hậu duệ Moinuddin Chishti, đặc biệt là Baba Farid Ganj-e Shakkar (m. 1265) và Nizam ad-Din Auliya, thậm chí vượt qua cả giới học giả Hồi giáo (ulema) lẫn nhà cầm quyền. Họ chẳng mảy may quan tâm tới quyền lực chính trị hay sự chấp thuận của ulema. Có lần, khi một vị sultan muốn đến thăm Nizam ad-Din Auliya, Ngài nhắn lại: “Zawiya của ta có cửa trước thì cũng có cửa sau,” ý nói nếu vua tới, Ngài sẽ đi ra bằng cửa sau.

Mối quan tâm của Chishti không phải giới quyền quý, mà là việc nuôi dưỡng, che chở và dẫn dắt dân thường. Vì vậy, Moinuddin Chishti được ban tôn hiệu Khwaja Gharib Nawaz — “Vị Thầy yêu thương kẻ xa lạ”. Lăng mộ của Ngài tại Ajmer là một trong những địa điểm hành hương đông khách nhất thế giới, thu hút hàng triệu tín đồ Hồi giáo, Hindu và Sikh trong lễ tưởng niệm hằng năm kéo dài ba ngày.

Rate this post

DONATE

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM