Blog Lịch Sử

8 thành phố đầu tiên của nhân loại

Trong hàng ngàn năm, con người đã dựng nên các thị trấn, thành thị để cư trú. Dưới đây là những thành phố đầu tiên

Nguồn: The Collector
0 views
cac thanh pho co dai

Trong hàng chục ngàn năm, con người đã dần rời bỏ đời sống du mục, tụ họp lại trong các làng mạc rồi phát triển thành những thị trấn, thành phố cổ đại. Đó không chỉ là nơi trú ngụ, mà còn là trung tâm tôn giáo, thương mại và quyền lực – những “thí nghiệm” đầu tiên về đời sống đô thị trên Trái Đất.

Trong một thời gian dài, các nhà khảo cổ tin rằng con người định cư chủ yếu vì nông nghiệp: họ phải sống gần ruộng đồng và chuồng trại. Nhưng việc phát hiện Göbekli Tepe ở Thổ Nhĩ Kỳ đã làm lung lay nhận định này: có thể người ta bắt đầu tụ họp quanh các công trình tôn giáo, rồi từ đó mới hình thành định cư lâu dài.

Dù lý do ban đầu là gì, Cách mạng Đồ đá mới (Neolithic Revolution) đã đánh dấu bước ngoặt lớn: con người bỏ hẳn lối sống săn bắt – hái lượm, sống cố định, lập làng, lập phố. Từ những cộng đồng đầu tiên ấy, các thành phố sơ khai ra đời – và nhiều nơi trong số đó vẫn còn in dấu tới tận ngày nay.

Çatalhöyük – cuộc sống trên mái nhà ở Anatolia

An artist’s rendering of what Çatalhöyük looked like in its day, from Dan Lewandowski.
An artist’s rendering of what Çatalhöyük looked like in its day, from Dan Lewandowski.

Trên một gò đất nhìn xuống đồng bằng Konya ở miền nam Anatolia (Thổ Nhĩ Kỳ) là tàn tích của một khu định cư có tuổi đời hơn 9.000 nămÇatalhöyük. Nhiều nhà nghiên cứu coi đây là “thành phố” đầu tiên trong lịch sử.

Thành phố này không có đường phố đúng nghĩa, cũng không có các công trình công cộng rõ ràng. Các ngôi nhà bằng gạch bùn dính chặt vào nhau, chia sẻ tường chung. Cửa ra vào không nằm dưới đất mà… trên mái. Người dân đi lại trên nóc nhà, dùng thang trèo lên xuống. Những lỗ mở trên mái vừa là cửa vừa là lỗ thông gió.

One of the figurines found at Çatalhöyük.
One of the figurines found at Çatalhöyük.

Không có nghĩa địa riêng. Người chết được chôn ngay dưới sàn nhà. Nhiều nơi, phần sọ được đào lên, bôi đất sét và màu đỏ để “tái hiện” khuôn mặt. Những chiếc đầu này có thể được dùng trong nghi lễ và truyền qua nhiều thế hệ – như một sự hiện diện rất cụ thể của tổ tiên trong không gian sống.

Bên trong nhà, người ta vẽ nhiều bích họa trên tường. Rải rác khắp khu dân cư, các nhà khảo cổ tìm thấy vô số tượng nhỏ hình phụ nữ ngồi, thân hình đầy đặn, gợi nhớ đến tượng Venus of Willendorf. Nhà khảo cổ James Mellaart từng cho rằng đây là biểu tượng của một nữ thần, trung tâm tôn giáo của Çatalhöyük.

Sau này, Ian Hodder đưa ra cách hiểu khác: mặt trước tượng là người phụ nữ tròn trịa, nhưng mặt sau gần như bộ xương. Theo ông, đó không chỉ là nữ thần sinh sản mà còn là hình ảnh sự sống và cái chết đan xen trong xã hội này.

Điều thú vị là không có dấu hiệu phân tầng rõ rệt: nhà cửa khá giống nhau, không có biệt thự hay lăng mộ hoành tráng, nam nữ dường như cũng không chênh lệch đặc quyền. Có người còn cho rằng Çatalhöyük là một trong những ví dụ rất sớm của xã hội mang màu sắc “cộng sản vô chính phủ”. Dù vậy, thành phố tồn tại tới khoảng 5700 TCN, và rất có thể nó đã trải qua nhiều giai đoạn tổ chức xã hội khác nhau.

Kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp: lúa mạch, đậu, hạnh nhân, quả hồ trăn…, nuôi cừu và dê. Người dân cũng chế tác gốm và công cụ đá obsidian, tạo ra một nền sản xuất khá đa dạng. Khoảng năm 6000 TCN, dân ở đây bắt đầu rời đi nhanh hơn số người mới đến. Thành phố dần suy tàn rồi bị bỏ hoang.

Eridu, Uruk và Ur – những thành phố Sumer đầu tiên

The Ziggurat of Ur as it looks today. During the 1980s, Saddam Hussein had the staircase and the facade reconstructed.
The Ziggurat of Ur as it looks today. During the 1980s, Saddam Hussein had the staircase and the facade reconstructed.

Nói về những thành phố đầu tiên của văn minh nhân loại, không thể bỏ qua người Sumer ở Lưỡng Hà. Đây là một trong những nền văn minh đầu tiên xây dựng các đô thị lớn, và thường được xem là “nền văn minh đầu tiên” của thế giới (dù vẫn có tranh luận với Ai Cập).

Trong số các thành bang Sumer, Eridu được truyền thống xem là cổ xưa nhất. Thành phố này hình thành khoảng 5400 TCN, gần vịnh Ba Tư, ở khu vực hạ lưu sông Euphrates. Trong gần 5 thiên niên kỷ tồn tại, Eridu nhiều lần xây mới, phá cũ, chồng lớp qua lớp – tạo nên một “bánh kem” địa tầng dày đặc cho các nhà khảo cổ khai quật. Thời kỳ đầu, Eridu là một mạng lưới kênh đào tưới tiêu, nhà tranh, nhà gạch bùn. Thành phố nhiều lần bị bỏ hoang rồi tái định cư, trước khi bị cát sa mạc xâm lấn và nước mặn dâng cao khiến nơi đây không thể ở được nữa.

A CGI render of the city of Uruk, focusing on the Temple of Inanna, a ziggurat in the center of Uruk.
A CGI render of the city of Uruk, focusing on the Temple of Inanna, a ziggurat in the center of Uruk. 

Ur – một thành phố khác của Sumer – được xây dựng khoảng 3800 TCN trên vùng đồng bằng Lưỡng Hà, dù các dấu tích cư trú xung quanh cho thấy con người đã ở đó từ rất lâu trước đó, có thể từ 6500 TCN. Khoảng năm 2500 TCN, Ur trở thành một trung tâm giàu có bậc nhất thời bấy giờ. Người Sumer nổi tiếng với các ziggurat – đền tháp bậc tầng khổng lồ. Ziggurat của Ur là một trong những công trình tiêu biểu nhất còn lại.

Cũng vào thiên niên kỷ thứ 4 TCN, Uruk nổi lên như một thành bang cực kỳ hùng mạnh. Khoảng năm 3100 TCN, Uruk có thể đã có 40.000 dân trong nội thành, và tới 90.000 người trong vùng phụ cận – con số khổng lồ đối với thời cổ đại, khiến nó trở thành thành phố đông dân nhất thế giới thời điểm đó. Truyền thuyết cho rằng Uruk từng do Gilgamesh trị vì khoảng năm 2800 TCN.

Uruk là một thành phố gạch bùn, được đan kín bởi hệ thống kênh đào. Nhờ các kênh này, Uruk kết nối được với vùng nông nghiệp xung quanh và mạng lưới thương mại đường sông – biển dọc Euphrates, trở thành một đầu mối kinh tế – tôn giáo hàng đầu của Lưỡng Hà.

‘Ain Ghazal – thành phố nhỏ nhưng “già dặn” ở gần Jericho

A 3D visualization of ‘Ain Ghazal.
A 3D visualization of ‘Ain Ghazal. 

Trực tiếp phía đông Jericho – thành phố lâu đời nổi tiếng – là một khu định cư cổ khác: ‘Ain Ghazal, nằm trên lãnh thổ Jordan ngày nay. Nơi đây bắt đầu có cư dân từ khoảng 10.300 TCN, và tới khoảng 7000 TCN thì đạt đỉnh phát triển. Dù dân số chỉ khoảng 3.000 người, nhưng ‘Ain Ghazal khi đó lớn gấp bốn lần Jericho cùng thời.

Thành phố nằm trên những thửa đất bậc thang dọc sông Warqa. Ban đầu, đây là một khu định cư “tiền đồ gốm” với nhà gạch bùn hình chữ nhật, mỗi căn thường có hai phòng. Môi trường xung quanh rất phong phú, cho phép cư dân vừa canh tác, vừa săn bắt, nên khẩu phần ăn của họ khá đa dạng.

A double-headed statue from ‘Ain Ghazal.
A double-headed statue from ‘Ain Ghazal.

Một điểm rất độc đáo ở ‘Ain Ghazal là hệ thống tượng: tới nay, người ta đã tìm thấy khoảng 195 tượng. Chúng mô tả cả người lẫn động vật, nhiều khả năng gắn liền với nghi lễ tôn giáo. Tượng người thường cao bằng nửa người thật, có tóc và quần áo vẽ trên bề mặt, kèm các hình xăm hoặc họa tiết trên cơ thể. Mắt được gắn vỏ sò, tạo cảm giác sống động. Đặc biệt, có ba tượng hai đầu, khiến giới nghiên cứu vô cùng tò mò.

Giống Çatalhöyük, người ở ‘Ain Ghazal thường chôn người chết dưới sàn nhà. Khi thịt đã phân hủy, hộp sọ đôi khi được đào lên, trang trí lại. Tuy nhiên, không phải ai cũng được “ưu ái” như vậy: phần lớn người chết được chôn khá sơ sài trong các hố rác chung.

Mehrgarh – cái nôi nông nghiệp ở Nam Á

A female figurine from Mehrgarh.
A female figurine from Mehrgarh.

Ở đồng bằng Kacchi thuộc vùng Balochistan (Pakistan ngày nay), các nhà khảo cổ tìm thấy tàn tích của Mehrgarh, một trong những khu dân cư sớm nhất ở Nam Á, hình thành khoảng 7000 TCN. Đây là một trong những địa điểm lâu đời nhất trong khu vực cho thấy bằng chứng rõ ràng về nông nghiệp.

Các nhà nghiên cứu vẫn tranh luận: liệu Mehrgarh chịu ảnh hưởng từ các nền văn hóa đồ đá mới ở Cận Đông, hay là tự phát triển độc lập? Nhiều giả thuyết cho rằng cư dân Mehrgarh chính là tổ tiên của các nền văn minh thung lũng Indus về sau.

Người Mehrgarh xây nhà gạch bùn, trồng lúa mạch, lúa mì, chà là, táo tàu, đồng thời phát triển nhiều ngành thủ công: làm hạt chuỗi, thuộc da, chế tác đá lửa, luyện kim. Từ đây, các nhà khảo cổ đã tìm được món đồ đúc khuôn sáp mất (lost-wax casting) cổ nhất ở Nam Á – một chiếc bùa đồng nhỏ.

Đặc biệt, Mehrgarh nổi tiếng với các tượng gốm, nhất là tượng phụ nữ. Trước khoảng 4000 TCN, gần như chỉ có tượng nữ được làm ra. Nhiều người cho rằng chúng mang ý nghĩa tôn giáo, gắn với tín ngưỡng “nữ thần mẹ”. Lúc đầu tượng khá thô sơ, về sau chi tiết hơn: có kiểu tóc, ngực tạo hình rõ, có tượng phụ nữ bồng con. Điều đó gợi ý một văn hóa tôn vinh nữ tính và sinh sản khá rõ nét.

Knossos – mầm mống của huyền thoại Minotaur

Snake Goddess, from the palace at Knossos, circa 1600 BCE.
Snake Goddess, from the palace at Knossos, circa 1600 BCE.

Knossos ngày nay là một điểm du lịch nổi tiếng trên đảo Crete (Hy Lạp), gắn với huyền thoại vua Minos, mê cung và quái vật Minotaur, cùng câu chuyện Theseus anh hùng. Những gì du khách thấy hiện nay chủ yếu là tàn tích cung điện được xây sau năm 2000 TCN. Nhưng lịch sử của Knossos còn kéo dài về xa hơn nhiều.

Con người bắt đầu cư trú ở khu vực này khoảng 7000 TCN. Những nhóm dân đầu tiên sống trong các túp lều đơn sơ, đan nứa trát bùn, nuôi gia súc, trồng trọt, chế tác công cụ đá tinh xảo. Trẻ em đôi khi được chôn dưới sàn nhà – một tập quán khá phổ biến ở thời Đồ đá mới.

Từ khoảng 6000 TCN, khu định cư bắt đầu mở rộng, chứa vài trăm người. Nhà cửa được xây trên nền đá, thường chỉ một–hai phòng. Có một tòa nhà tám phòng được cho là nơi chứa lương thực hoặc đồ vật chung, hơn là nhà của một “đại gia” nào đó. Từ 5000 đến 4000 TCN, nhà cửa trở nên đa dạng hơn, xuất hiện cột trang trí, các công trình công cộng đơn giản.

Knossos Palace reconstruction, 1700 BCE – 1400 BCE.
Knossos Palace reconstruction, 1700 BCE – 1400 BCE.

Khi bước vào thời đại đồ đồng, Knossos và Crete bước vào một giai đoạn hoàn toàn khác: giàu có, giao thương nhộn nhịp, hình thành nên văn minh Minoan rực rỡ. Cung điện đầu tiên ở Knossos bị động đất phá hủy, nhưng khoảng năm 1650 TCN, nó được xây lại hoành tráng hơn nhiều. Hai thế kỷ tiếp theo là đỉnh cao của Minoan, cho đến khi họ bị xâm lược (nhiều khả năng bởi người Mycenae) khoảng 1400 TCN.

Đến thời Hy Lạp cổ điển, Minoan đã trở thành một nền văn minh đã tàn, chỉ còn những di tích đổ nát ở Knossos – đủ để nuôi dưỡng trí tưởng tượng của các thi sĩ và nhà kể chuyện Hy Lạp. Knossos đối với người Hy Lạp cổ đại đã là một nơi huyền bí, không kém gì đối với chúng ta ngày nay.

Jericho – thành phố “tường cao” bên suối cổ

An aerial view of Tell es-Sultan, where ancient Jericho was built.
An aerial view of Tell es-Sultan, where ancient Jericho was built. 

Jericho thường được nhắc đến như một ứng cử viên cho danh hiệu “thành phố có cư dân liên tục lâu đời nhất thế giới”. Ngày nay, nó nằm ở Bờ Tây (West Bank). Khái niệm “thành phố” có thể thay đổi theo từng thời kỳ, nhưng Jericho chắc chắn rất cổ: các khu định cư đã tồn tại ở đây từ khoảng 9500–9000 TCN, và Jericho chỉ thực sự trở thành một “thành phố” theo nghĩa chặt hơn vào thời kỳ đồ đồng sớm, có lẽ vào thiên niên kỷ thứ ba TCN.

Khu di chỉ cổ chính là Tell es-Sultan, một gò đất cao nhìn xuống vùng xung quanh. Tại đây, các nhà khảo cổ đã xác định hơn 20 lớp định cư chồng lên nhau, mỗi lớp là một giai đoạn cư trú khác nhau. Trong số các hiện vật thú vị nhất là những chiếc sọ người được trét thạch cao, nặn lại khuôn mặt, gắn vỏ sò làm mắt – rất giống với phong tục ở ‘Ain Ghazal.

A plastered skull from Jericho from around 7000 BCE. Ashmolean Museum, Oxford, United Kingdom.
A plastered skull from Jericho from around 7000 BCE. Ashmolean Museum, Oxford, United Kingdom.

Về kiến trúc, Jericho nổi tiếng với bức tường thành – chi tiết đã đi vào Kinh Thánh. Ngoài ra, khoảng năm 8000 TCN, người ta đã xây một tháp đá cao khoảng 8,5 mét. Mục đích chính xác vẫn còn tranh cãi, nhưng có giả thuyết cho rằng nó vừa mang ý nghĩa thiên văn, vừa là công trình tạo ấn tượng mạnh về mặt xã hội – một thứ “chọc trời” thời tiền sử.

Yếu tố then chốt giúp Jericho có thể tồn tại liên tục qua hàng thiên niên kỷ là nguồn nước ‘Ain es-Sultan (còn gọi là suối Elisha). Con suối này đến nay vẫn chảy, cung cấp nước cho người dân hiện đại – nối liền cuộc sống ngày nay với một trong những khu định cư cổ xưa nhất của loài người.

Bonus: Thành phố (huyền thoại) đầu tiên – Atlantis?

The “Eye of the Sahara” in western Mauritania, from Google Earth.
The “Eye of the Sahara” in western Mauritania, from Google Earth. 

Trong khi giới khảo cổ và sử học phần lớn xem Atlantis chỉ là huyền thoại do Plato kể lại, vẫn có những giả thuyết táo bạo cố gắng “định vị” thành phố này trên bản đồ.

Một trong những giả thuyết gây tranh cãi cho rằng Atlantis chính là cấu trúc “Mắt Sahara” (Richat Structure) ở Mauritania, phía tây sa mạc Sahara. Nhìn từ trên cao, đây là một vòng tròn đồng tâm khổng lồ, gợi nhớ mô tả của Plato về một thành phố gồm nhiều vòng đảo và kênh nước. Khu vực này có núi ở phía bắc, đồng bằng rộng ở phía nam, và xa hơn về phía tây nam là lối ra biển – những điểm trùng khớp thú vị với văn bản cổ.

Một số bằng chứng địa chất cho thấy có thể đã từng xảy ra những đợt thiên tai khổng lồ, cuốn nước và bùn tràn qua Sahara về phía Đại Tây Dương, xóa sạch các dấu tích bề mặt. Thời điểm có thể trùng với “ngày tàn” của Atlantis trong câu chuyện của Plato.

Dĩ nhiên, tất cả vẫn chỉ là giả thuyết. Có nhiều địa điểm khác cũng được đề xuất, và khả năng lớn nhất vẫn là: Atlantis chỉ là một ẩn dụ triết học, một câu chuyện cảnh báo về sự kiêu ngạo của quyền lực. Nếu nó từng tồn tại, cho đến nay vẫn chưa có bằng chứng khảo cổ chắc chắn nào được tìm thấy.

Những thành phố đầu tiên – bước nhảy vọt của loài người

Những thành phố sơ khai này, nếu so với đô thị hiện đại, có lẽ chỉ tương đương một thị trấn vừa phải về diện tích và dân số. Nhưng cách đây hàng ngàn, thậm chí hàng chục ngàn năm, chúng là những “khối đá khổng lồ” mới xuất hiện trên bề mặt lịch sử: nơi con người sống chen chúc, tổ chức lại đời sống, xây đền, dựng tường, khai kênh, tạo nghệ thuật, thờ phụng thần linh.

Chúng không chỉ là chỗ trú ẩn, mà còn là biểu tượng của trí tưởng tượng và tham vọng của con người. Trong những bức tường gạch bùn, những tháp đá, những cung điện đầu tiên ấy, loài người đã thử nghiệm các mô hình sống chung, tạo ra tôn giáo, luật lệ, thương mại, nghệ thuật – và dần dần, tạo ra chính văn minh.

Âm vang của những thành phố đầu tiên ấy – từ Çatalhöyük, Eridu, Uruk, Ur, ‘Ain Ghazal, Mehrgarh, Knossos, Jericho cho đến cả huyền thoại Atlantis – vẫn còn vọng lại trong mỗi con đường, mỗi quảng trường, mỗi thành phố hiện đại mà chúng ta đang sống hôm nay.

Rate this post

DONATE

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM