Văn Minh Châu Mỹ

Khi các vị thần gục ngã: Trận Otumba

Ngày 8 tháng 7 năm 1520, những conquistador dưới quyền chỉ huy của Hernán Cortés đã chạm trán với đội quân Aztec cuối cùng trên chiến trường. Trên cánh đồng Otumba, vận mệnh của cả một đế chế được định đoạt.

Nguồn: Warfare History
0 views

Sáng ngày 8 tháng 7 năm 1520, Hernán Cortés dẫn theo tàn quân của mình – gồm những kẻ phiêu lưu người Tây Ban Nha và đồng minh thổ dân – tiến đến đỉnh núi nhìn xuống cánh đồng Otumba (phiên âm Tây Ban Nha từ tên Nahuatl Otompan), một thành phố bản địa trấn giữ thung lũng trên đường hành quân. Trinh sát Tây Ban Nha báo tin về một đoàn quân Aztec hùng hậu chặn phía trước. Suốt cả buổi sáng, từng tốp chiến binh Aztec xuất hiện, khiêu khích họ tiến nhanh hơn. Khi Cortés cùng quân sĩ đặt chân lên đỉnh, trước mắt họ trải ra một biển người – những chiến binh trong áo giáp bông trắng khiến cả thung lũng như phủ đầy tuyết.

Cortés và đồng đội đang rút lui về Tlascala – quê hương của những đồng minh trung thành nhất – và đã kiên cường đi suốt bảy ngày. Trong khoảng thời gian ấy, họ liên tục bị quân Aztec truy kích cả trước lẫn sau. Trong một trận đụng độ, chính Cortés, luôn xông pha tuyến đầu, đã bị thương nặng ở đầu.

Lương thực và nước uống gần như cạn kiệt suốt nhiều ngày. Nhưng nghịch cảnh ấy lại khiến người Tây Ban Nha và đồng minh gắn bó chặt chẽ hơn. Có lần, hai lính Tây Ban Nha và một con ngựa bị giết khi đi kiếm ăn. Xác ngựa được xẻ thịt làm tiệc, rồi đoàn quân tiếp tục hành trình, Cortés buộc siết chặt kỷ luật để tránh thêm tổn thất. Ngay cả những thương binh nặng cũng bị buộc phải tự mang vác, vì ngựa đã kiệt sức khi phải chở hai người một lúc.

Đoàn quân nhỏ bé đi vòng qua các khu vực đông dân, tránh va chạm, khiến sau một tuần hành quân, họ thực ra chỉ cách điểm xuất phát ở Tenochtitlan chưa đến hai ngày đường. Nhưng họ tuyệt đối không dám quay lại, bởi chỉ một tuần trước, họ đã bị đánh đuổi thảm bại khỏi kinh đô Aztec trong trận Noche Triste – “Đêm Bi Thương”.

Các hiệp sĩ và ngựa Tây Ban Nha ở đây được khắc họa trong tình trạng sung sức. Thực tế, họ lại đang kiệt quệ.
Các hiệp sĩ và ngựa Tây Ban Nha ở đây được khắc họa trong tình trạng sung sức. Thực tế, họ lại đang kiệt quệ.

Lời sấm của Quetzalcoatl và bước ngoặt đẫm máu

Trong thần thoại Aztec, có lời hứa về sự trở lại của Quetzalcoatl – vị tư tế-vua thần thánh từng bị lưu đày xa xưa, một ngày nào đó sẽ quay về. Khi người Tây Ban Nha xuất hiện, nhiều người Aztec, kể cả hoàng đế Montezuma, tin rằng họ chính là con cháu Mặt Trời, mở đường cho Quetzalcoatl. Vì vậy, họ đã được nghênh đón vào kinh đô.

Nhưng những hành vi tàn bạo của lính Tây Ban Nha đã làm thay đổi tất cả. Sự kiện bùng nổ trong một lễ hội tôn giáo, khi người Tây Ban Nha tấn công đám người đang cử hành nghi thức, dẫn tới trận Noche Triste.

Trong cuộc tháo chạy, người Tây Ban Nha mất khoảng 430 quân, nhiều kẻ chết đuối khi cố bơi qua hồ, thân mình nặng trĩu vàng cướp được. Đồng minh thổ dân của họ tổn thất đến hàng ngàn người. Ngoài nhân mạng, họ còn mất 77 con ngựa – vũ khí lợi hại nhất, toàn bộ súng hỏa mai, đại bác, thuốc súng, và chỉ giữ lại được 12 cây nỏ. Sau trận đó, Cortés chỉ còn khoảng 440 lính Tây Ban Nha, trong đó 20 kỵ binh, cùng chừng hai nghìn đồng minh thổ dân. Với lực lượng mỏng manh này, ông phải đối đầu với khoảng 100.000 chiến binh Aztec – một tỉ lệ bất lợi không kém gì Thermopylae trong lịch sử Hy Lạp.

Một bức tranh toàn cảnh sau này về đồng bằng Otumba cho thấy nơi diễn ra trận chiến quyết định giữa quân Tây Ban Nha và người Aztec.

Chiến tranh trong tâm thức Aztec

Với người Aztec, chiến tranh vừa là kinh tế, vừa là tôn giáo, vừa là định mệnh. Họ tin mình là dân tộc được chọn, có sứ mệnh nuôi dưỡng thần linh bằng máu người – nguồn năng lượng duy nhất giúp các thần duy trì cuộc chiến vũ trụ chống lại bóng tối. Vì thế, bắt sống tù binh là mục tiêu quan trọng: càng dũng cảm, càng quyền cao chức trọng thì càng có giá trị, bởi sau khi hiến tế, phần thịt của họ còn được dùng trong nghi lễ ăn thịt để hấp thụ phẩm chất của người bị giết.

Chiến tranh Aztec vì vậy luôn mang tính nghi lễ. Điều này giải thích phần nào tại sao quân Tây Ban Nha không bị tiêu diệt hoàn toàn trong Đêm Bi Thương – bởi người Aztec không quen với kiểu chiến tranh tiêu diệt toàn diện.

Vũ khí chính của họ là macana – chùy gỗ dài hơn một mét, dẹp như mái chèo, gắn mảnh obsidian sắc bén. Cú đánh chuẩn xác có thể chặt bay đầu ngựa Tây Ban Nha trong một nhát. Ngoài ra còn có lao nhọn gắn obsidian, phóng bằng atlatl (dụng cụ tăng tầm), cùng ná, cung, giáo. Họ còn dùng loại phi tiêu ba mũi buộc dây, khi rút ra sẽ gây thương tích kinh hoàng. Khi phòng thủ, họ mang khiên tròn 50–75 cm, trang trí bằng lông vũ và màu sắc biểu trưng đẳng cấp.

Một bức vẽ tái hiện cảnh người Aztec giao chiến với các kẻ thù láng giềng. Các trận đánh của thổ dân thường nhằm bắt tù binh để tế lễ.

Áo giáp phổ biến là loại bông dày ngâm nước muối, bó sát từ cổ đến gối, dày khoảng hai ngón tay. Loại giáp này chống được cung, lao, nên nhiều lính Tây Ban Nha cũng ưa chuộng vì nhẹ và mát hơn giáp thép. Chiến binh tinh nhuệ còn đội mũ, mặt nạ gỗ hoặc da, chủ yếu để biểu thị địa vị.

Người Aztec không có quân thường trực, nhưng từ 15 tuổi thanh niên đã phải học võ nghệ. Khi ra trận, lính mới theo sát một chiến binh giàu kinh nghiệm. Ai bắt được bốn tù binh sẽ lập tức gia nhập tầng lớp quý tộc Chiến binh Cung tên. Quân đội Aztec tổ chức theo đơn vị 20 người, kết thành cấp số nhân lên tới 8000, do các thủ lĩnh mang cờ hiệu riêng chỉ huy. Trên lý thuyết, họ có thể huy động đến 200.000 quân.

Thế nhưng, thực tế hạn chế: nền kinh tế dựa vào nông nghiệp mỏng manh, không nuôi nổi các chiến dịch dài ngày. Không có gia súc làm sức kéo, mỗi chiến binh phải tự mang theo lương thực hoặc thuê nô lệ. Vì vậy, các chiến dịch dài ngày, xa nhà rất khó duy trì. Hầu hết các cuộc chiến Aztec diễn ra ngắn ngủi, kết thúc chỉ sau một trận quyết chiến trên đồng bằng.

Người Tây Ban Nha cầm gươm tàn nhẫn tấn công thổ dân Mexico để cướp trang sức và đồ trang trí của họ.
Người Tây Ban Nha cầm gươm tàn nhẫn tấn công thổ dân Mexico để cướp trang sức và đồ trang trí của họ.

Khí thế trước Otumba

Chiến trận Aztec thường bắt đầu bằng tiếng hò reo, trống, và vũ khí gõ vào nhau, rồi là những loạt đá bắn, tên, lao phóng. Sau đó, hai bên xông vào giáp lá cà, và đông người hơn thường thắng.

Tại Otumba, thủ lĩnh Aztec đặt cược vào số đông – tin rằng lần này sẽ nghiền nát Cortés. Nhưng vị conquistador dày dạn không nao núng. Ngay từ đầu, ông luôn dựa vào uy tín, sự quả cảm và phong thái để giữ vững tinh thần quân lính.

Cortés sinh ra trong bầu khí tôn giáo – quân sự của công cuộc Reconquista ở Tây Ban Nha: cuộc chiến 700 năm giành lại bán đảo khỏi tay người Moor, kết thúc năm 1492. Từ đó, tinh thần Tây Ban Nha gắn liền thập giá với lưỡi gươm. Nhà thờ hứa thiên đàng cho ai ngã xuống khi chống kẻ ngoại đạo; chiến lợi phẩm là phần thưởng chính đáng. Trong bối cảnh ấy, lý tưởng “Chiến binh Kitô giáo” ra đời – dũng cảm, trung tín và khát khao vinh quang.

Bên cạnh niềm tin, vàng cũng là động lực mạnh mẽ. Đa số binh lính của Cortés chỉ là lính đánh thuê, sở hữu duy nhất là thanh gươm. Họ là một giống lính cứng cỏi, sống bằng chiến tranh, không còn gì để mất, chỉ còn khát vọng giành được tất cả.

Đến năm 1520, hỏa khí như súng hỏa mai, đại bác đã phổ biến. Nhưng để nạp đạn và bắn, chúng rất chậm chạp: trong lúc đó, một cung thủ thiện nghệ có thể bắn 20 mũi tên chính xác. Hỏa khí chỉ hiệu quả khi dùng đồng loạt, mà số lính bắn súng của Cortés chỉ chiếm 15% đội quân nhỏ bé.

Trước mặt ông là biển người Aztec. Sau lưng ông chỉ còn thương binh, ngựa kiệt sức và đồng minh thổ dân rệu rã. Nhưng Cortés vẫn siết chặt dây cương, dẫn quân tiến vào trận chiến nơi cánh đồng Otumba – nơi các vị thần Aztec sẽ gục ngã trước vận mệnh của một đế chế.

Chiến lược của Cortés là cho kỵ binh đánh vu hồi trong khi bộ binh mở cuộc tấn công trực diện. Người Aztec tung lực lượng dự bị vào trận.

Trận chiến với người Aztec: khi hỏa khí không quyết định

Trong các trận giao tranh với người Aztec, hỏa khí cho kết quả rất khó lường. Ở một trận sớm, quân Tây Ban Nha bắn một loạt đạn đại bác và súng hỏa mai vào đội hình xung phong của đối phương; những chiến binh Aztec lập tức tung bụi và lá lên trời để che giấu thương vong, rồi lại ào đến, không cho người Tây Ban Nha đủ thời gian và khoảng trống để thực hiện quy trình nạp-bắn phức tạp cho loạt thứ hai. Quân Tây Ban Nha thoát nạn nhờ kỷ luật, khả năng cận chiến, và nhờ kỵ binh ra tay đúng lúc. Tầm quan trọng của hỏa khí trong cuộc chinh phục Tân Thế giới đã bị thổi phồng, và Otumba là bằng chứng. Đây là một trong những trận lớn nhất diễn ra ở châu Mỹ trước thế kỷ 19, và nổi bật ở điểm gần như không có hỏa khí tham chiến. Tại đây, người Tây Ban Nha không hề có ưu thế “khoa học quân sự” nào; điều họ có là sự táo bạo, kinh nghiệm, lòng dũng cảm và niềm tin vào sứ mệnh của mình.

Người lính Tây Ban Nha trung bình ở Tân Thế giới mang thanh kiếm dùng được cả chém lẫn đâm, cùng một tấm mộc nhỏ. Nhiều người còn mang thương hoặc rìu chiến (halberd). Nỏ đã được dùng ở châu Âu suốt nhiều thế kỷ; mũi nỏ nhỏ có thể xuyên giáp thép ở cự ly 20 thước (khoảng 18–20 m) hoặc hơn, và người Aztec gần như không có cách chống đỡ. Tuy nhiên, tại Otumba số nỏ quá ít để tạo khác biệt. Lính thường khoác giáp thép che ngực và lưng, ốp ống quyển bảo vệ trước cẳng chân, đội mũ sắt. Khó có khả năng bất kỳ ai trong số họ mang đủ bộ giáp toàn thân—trái với vài minh họa trong các bộ “codex”—vì khí hậu, thân phận xã hội của binh lính, và vì giáp nặng chẳng giúp ích về mặt tác chiến: nó cản trở vận động và làm mệt mỏi đến mức không chịu nổi. Phần lớn người Tây Ban Nha đã chuyển sang dùng giáp bông của bản địa.

Con ngựa xứng đáng được ghi công vượt lên cả hỏa khí, nỏ, và nhiều khi cả kỹ năng của người Tây Ban Nha; chính ngựa thường là thứ tiếp thêm can đảm để họ xung trận. Cortés sớm nhận ra tầm quan trọng của loài vật này và luôn dùng chúng đến mức tối đa. Không có chừng ấy—hơn 20—con ngựa ở Otumba, người Tây Ban Nha hẳn đã chết sạch.

Khi thủ lĩnh Aztec, Cihuaca, bị giết, quân Aztec hoang mang rối loạn, khiến đội quân của họ bị đánh tan tác.

Tài năng của Cortés thiên về ngoại giao hơn là thuần quân sự; chính những mánh lới kiểu “Byzantine” đã đưa ông lên đầu một đạo quân ở Tân Thế giới, và cũng những mánh lới ấy giữ ông ở vị trí đó qua vô vàn tai ương mà đội quân “nổi tiếng—hay khét tiếng” của ông phải chịu. Trong chiến trận, ông chỉ hành xử như một người Tây Ban Nha khác—mà dưới hoàn cảnh ấy đã là xuất sắc. Năng lực cầm quân của Cortés thuộc loại “chuẩn mực” của thời đó, và không ít lần chỉ ở mức tầm tầm: ông thường dẫn quân giao chiến trên địa hình bất lợi, hay để họ rơi vào phục kích và những sự cố có thể tránh được nếu có một vị chỉ huy có tầm nhìn quân sự hơn; dẫu sao, Cortés là bậc tài nói năng trơn tru và đầy sức cuốn hút.

Trong ngoại giao, mưu lược và những chính trị của chiến tranh, Cortés tận dụng mọi tình huống, thường biến thất bại thành lợi thế. Điển hình là khi Narváez được phái đi cùng một lực lượng lớn để tước quyền chỉ huy và bắt giữ Cortés. Sau cùng, Cortés đã làm rối loạn, rồi thu phục bộ chỉ huy của cả hạm đội hùng hậu ấy và biến đạo quân đó thành quân của mình. Không có số quân tăng viện này, việc lật đổ nhà nước Aztec là bất khả.

Người Tây Ban Nha thực chất là thiểu số trong đạo quân của Cortés; tại Otumba, chưa đến một trên mười chiến binh là người châu Âu. Tlascalans, cũng như Tây Ban Nha, đã quen chịu đựng gian khổ vì họ ở trong tình trạng chiến tranh liên miên hàng thập kỷ. Quân Tây Ban Nha và đồng minh hiếm khi phải đánh với tỷ lệ bất lợi quá hai-đến-ba-chọi-một; trong biên độ đó, họ có ưu thế cơ động bắt nguồn từ kỷ luật của lính chuyên nghiệp khi đối đầu lực lượng kiểu dân binh. Sức ép của lớp chiến binh Aztec phía sau dồn lên tuyến trước khiến việc vung macana—một loại “kiếm hai tay”—trở nên khó khăn; ngược lại, chính sức ép ấy lại làm tăng hiệu quả cho mỗi nhát chém của người Tây Ban Nha. Mỗi khi một thủ lĩnh Aztec ngã xuống, quân của y chùn lòng, chiến đấu uể oải hơn, ít quyết liệt hơn, và niềm tin vào chính nghĩa của họ cũng phai nhạt.

Và người Tây Ban Nha còn có một lợi thế vô cùng quan trọng—một “đồng minh” mà nếu thiếu, họ rất có thể chỉ là thêm một toán phiêu lưu bỏ mạng trên đường săn tìm El Dorado: đó là virus đậu mùa.

Năm 1520, Cortés “vô tình” được tăng viện bởi hạm đội lớn nhất từng vượt Đại Tây Dương đến Tân Thế giới. Hạm đội này do thống đốc Cuba gửi đi để bắt về tên “đào ngũ” Cortés cùng quân ô hợp của ông; nhưng quân mới đến đã bị Cortés tập kích ban đêm, đánh bại, rồi thuyết phục hầu hết gia nhập đội ngũ của mình, khiến quân số phình to. Tuy nhiên, đa phần những người này sau đó đã tử trận trên suốt chiến dịch trước khi đến Otumba. Trong số quân tăng viện có vài người mang theo các virus châu Âu thông thường, nguy hiểm nhất là đậu mùa; nhưng đa số người Tây Ban Nha đã miễn dịch vì từng mắc qua.

Dân bản địa trước khi người Tây Ban Nha đặt chân đến thậm chí còn chưa biết đến cả cảm lạnh thông thường; sau tháng 4 năm 1520, đậu mùa lan theo cấp số nhân và trở thành đại dịch. Một phần chính vì dịch đậu mùa mà người Aztec không tiêu diệt được người Tây Ban Nha sau khi tống họ khỏi Tenochtitlan. Chỉ trong vài giờ, thủ lĩnh của phong trào phản công Aztec đã chết vì bệnh, kéo theo hàng trăm người mỗi giờ, trong đó có nhiều chiến binh tinh nhuệ. Gánh nặng chiến đấu dồn lên cư dân vùng Texcoco, Saltocan, Otumba và các khu vực xung quanh.

Thời đó, lây nhiễm hầu như không được hiểu đúng; cả ở châu Âu lẫn Tân Thế giới, người ta quy dịch bệnh cho ý muốn của Thượng Đế hay các thần linh. Nhiều người Aztec bắt đầu tin rằng họ đã lầm, rằng họ xúc phạm các thần. Tác động tâm lý ấy chắc chắn giáng đòn nặng nề vào nhuệ khí; ngược lại, người Tây Ban Nha càng tin rằng đó là bổn phận Kitô hữu phải tiêu diệt nhà nước Aztec và xóa bỏ văn hóa “ngoại đạo” của họ khỏi mặt đất. Vì thế, khi trận chiến diễn ra, lần đầu sau nhiều thế kỷ, người Aztec trở nên thiếu tự tin, rút dần trước quân Tây Ban Nha, thích ném vũ khí tầm xa từ khoảng cách an toàn hơn là xáp lá cà.

Diaz chép: “Chúng tôi bị người Mexica vây kín, họ xông vào bằng phi tiêu, tên và ná.” Lúc ấy, đại úy Sandoval hô to: “Hôm nay, thưa các ngài, là ngày chúng ta chắc chắn sẽ thắng. Hãy tín thác nơi Thiên Chúa, chúng ta sẽ toàn mạng bước ra khỏi đây và đạt được điều mình nhắm đến!” Lời kêu gọi giản dị ấy tiếp sức rất lớn cho lính thường—tất cả đang chiến đấu bộ binh, không nhìn rõ cục diện. Họ cần những lời hiệu triệu như thế từ chỉ huy để vá chỗ yếu trên tuyến hoặc đơn giản là để thêm can đảm giữa thời khắc khốn cùng, vì tình thế quả thực ngặt nghèo.

Khi quân Tây Ban Nha và đồng minh đã kiệt sức đến bờ tuyệt vọng, Cortés—đứng trên bàn đạp yên—bỗng bắt gặp giữa biển người trước mặt một “quả chín” tuyệt vời: ông hét với những kỵ sĩ gần nhất, “Mục tiêu kia! Theo ta, yểm trợ ta!” Rồi họ thúc những con ngựa mệt nhoài lao vào khối địch, xé đường tiến thẳng về phía ngọn hiệu kỳ bằng lông rực rỡ. Kỵ binh ập xuống vị tổng chỉ huy Aztec—ngồi trên kiệu—và giết bọn thị vệ chưa kịp chạy; nhưng không phải Cortés là người hạ sát tướng Aztec. Juan de Salamanca đã quyết định trận đánh khi đâm mũi thương xuyên người Cihuaca. Ngay lập tức, hệ thống chỉ huy Aztec sụp đổ; hoảng loạn lan khắp hàng ngũ với tốc độ khó hiểu và cả đạo quân tan vỡ. Giữa cơn hoảng loạn, nhiều người vứt vũ khí hoặc quay lưng tháo chạy; sự cồng kềnh của một khối người quá lớn khiến họ càng thêm bất động, tạo cơ hội cho quân Tây Ban Nha và Tlascalans tận dụng triệt để. Cách người Tây Ban Nha “tận diệt” một đạo quân đang tháo chạy được một biên niên Aztec ghi lại rất rành rọt:

“Họ đâm, họ phóng giáo, họ xiên những kẻ đang tháo chạy. Có kẻ bị đánh lén từ phía sau, đổ sụp xuống ngay, ruột gan trào ra. Kẻ khác bị chém bay đầu; đầu bị chặt, hoặc vỡ tung.

“Có kẻ bị bổ trúng vai, cánh tay bật khỏi thân. Có kẻ bị đâm vào đùi, vào bắp chân. Có kẻ bị rạch bụng, ruột gan đổ cả xuống đất. Có kẻ cố chạy, nhưng ruột bị lôi theo, quấn vào chân chính họ. Dù họ cố thế nào đi nữa, cũng chẳng tìm được lối thoát.”

Đồng minh cũng không hề kém phần oanh liệt; Diaz viết rằng “người Tlascalans hóa thành những con sư tử. Với gươm, với loại đao hai tay, và cả các vũ khí vừa thu được, họ chiến đấu anh dũng và hiệu quả.”

Trận đánh đã ngã ngũ. Đây là một trong những trận quyết định nhất từng diễn ra ở Tân Thế giới; nguồn sử chép 20.000 người Aztec tử trận. Với những người trong cuộc, đó là cuộc đọ sức tuyệt vọng nhất, và “chỉ nhờ Ân Sủng của Thiên Chúa” họ mới thắng. Số tù trưởng, quý tộc bị giết rất lớn, và một lượng chiến lợi phẩm đáng kể rơi vào tay người Tây Ban Nha: đồ trang sức và giáp vàng, lông quý, khiên… phần nào bù đắp khối của cải khổng lồ đã mất khi tháo chạy khỏi Tenochtitlan trong Đêm Bi Thương.

Dẫu can đảm và thiện chiến, chiến thắng của người Tây Ban Nha vẫn chứa nhiều may mắn: Cortés tình cờ phát hiện vị chỉ huy Aztec bị xô đẩy mà lọt vào tầm với; nếu Cihuaca không chết, trận ấy có lẽ sẽ là chiến thắng của Aztec và đạo quân của Cortés bị tiêu diệt. Chắc chắn đế chế Aztec vẫn sẽ bị tàn phá bởi đậu mùa và các bệnh châu Âu khác, nhưng họ có thể đã tìm được cách thích nghi với tình thế mới.

Rốt cuộc, sau ba tuần nghỉ ngơi lấy lại sức, Cortés trở về Tenochtitlan—lúc này vẫn đang vật vã vì dịch đậu mùa—sau những chặng tái lập thế trận và một chiến dịch khuất phục các thành bang có thể ngả về phía Tenochtitlan trong cuộc vây hãm dự kiến. Khi quay lại, ông còn được bổ sung thêm những người Tây Ban Nha “lạc bầy” và các đồng minh Tlascalan cùng bộ tộc khác, bất chấp việc đậu mùa đã trở thành đại dịch. Phần còn lại là lịch sử—nhưng nếu không có cánh đồng Otumba, lịch sử hẳn đã rẽ sang một ngả khác.

Rate this post

DONATE

Toàn bộ tiền donate sẽ được dùng để:

  • Nghiên cứu – Mua tài liệu, thuê dịch giả, kỹ thuật viên.
  • Duy trì máy chủ và bảo mật website
  • Mở rộng nội dung – Thêm nhiều chủ đề, bản đồ, minh họa

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM