Sáng ngày 20 tháng 1 năm 1811, đâu đó ngoài khơi bờ biển Tây Phi, thủy thủ đoàn trên tàu Amelia ra lệnh cho những người bị bắt giam đi lên boong. Như mọi buổi sáng khác, họ định áp đặt một chế độ nghiêm ngặt: tập thể dục, ăn uống, rồi lại bị nhốt dưới hầm. Nhưng hôm đó, mọi chuyện đã khác. Khi các tù nhân bước ra khỏi hầm tối, đón ánh nắng ban mai, thủy thủ đoàn bàng hoàng: họ đã có vũ khí—những tấm ván gỗ. Đến chiều tối, con tàu đã thuộc quyền chỉ huy mới và đang quay mũi trở lại châu Phi.
Không giống vụ thảm sát khét tiếng trên tàu Zong năm 1781—khi khoảng 130 người châu Phi bị giết trên một tàu buôn nô lệ Anh—Amelia là một tàu buôn nô lệ bất hợp pháp. Nỗ lực che giấu hành vi của nó đã giăng một mạng lưới từ Charleston, Salvador da Bahia, Liverpool đến Cabinda. Cuộc phản kháng của những người bị bắt đã phá tung mưu đồ này, làm lộ ra một hệ thống tội phạm xuyên quốc gia khổng lồ, với hệ quả vang dội khắp thế giới.
Điệp vụ bí mật
Hành trình của Amelia bắt đầu từ tháng 5 năm trước tại Charleston, Nam Carolina. Thành phố cảng này được thành lập năm 1670, mang tên vua Charles II. Nơi đây nhanh chóng giàu có nhờ lúa gạo do nô lệ trồng. Sau khi Mỹ giành độc lập, Charleston trở thành cảng buôn nô lệ lớn nhất nước Mỹ, cho đến khi luật liên bang năm 1808 cấm nhập khẩu nô lệ (dù chế độ nô lệ vẫn chưa bị xóa bỏ). Trong khoảng 800 chuyến buôn nô lệ đến Charleston được ghi nhận, có hơn 280 chuyến chỉ diễn ra trong giai đoạn 1801–1808. Chỉ trong 8 năm, giới buôn nô lệ đã đưa hơn 55.000 người đến Charleston—gấp đôi dân số thường trú của thành phố lúc đó (20.000 người).
Chính tại “thủ đô buôn nô lệ” này, năm 1810, Francis Depau—một chủ tàu gốc Pháp–Mỹ—đã lên kế hoạch cho chuyến đi bí mật của một con tàu treo cờ Mỹ mang tên Agent. Depau bắt tay với một người Anh, Alexander Campbell, người trở thành đồng chủ tàu và sẽ trực tiếp giám sát chuyến đi. Trong bản chỉ dẫn (sau này bị thu giữ trên tàu), Depau cảnh báo Campbell rằng nói năng bất cẩn sẽ khiến lãnh sự và ngoại giao Mỹ chú ý: ông “phải giữ thái độ thật lạnh nhạt, tỏ ra dửng dưng với công việc, để không lộ ra kế hoạch tương lai.” Trước khi khởi hành, Campbell mang theo từ Charleston một người nô lệ do ông sở hữu tên là Jack White để hầu hạ. Quyết định này sau đó đã trở thành điều ông hối hận.

Để thực hiện chuyến đi buôn nô lệ, Agent cần một lớp vỏ bọc, và nơi lý tưởng để có được là Đế quốc Bồ Đào Nha. Tại đó, thủy thủ đoàn có thể buôn nô lệ mà không bị cản trở bởi Đạo luật Bãi nô của Anh (1807) hay lệnh cấm của Mỹ. Campbell, nay là thuyền trưởng, cùng thủy thủ đoàn ít nhất 14 người, đã hướng đến Salvador da Bahia (Brazil). Salvador từng là thủ đô Brazil thuộc địa, chỉ mới nhường chỗ cho Rio de Janeiro sau khi triều đình Bồ Đào Nha chạy khỏi Lisbon năm 1807 để tránh quân Napoleon. Dù không còn là thủ đô, Salvador vẫn giữ vai trò trọng yếu: một cảng lớn. Vùng Recôncavo quanh cảng là nơi nô lệ trồng mía và thuốc lá để xuất khẩu. Depau nhắn Campbell: “Nếu (nô lệ) có thể mua được từ 80 đến 100 đô la, tôi thà kết thúc chuyến đi ở đó và bỏ qua chặng đến châu Phi.”
Nhưng Campbell hoặc là không thăm dò, hoặc là không thể đạt thỏa thuận. Thay vào đó, ông dựng nên một chuỗi giấy tờ giả tinh vi để che giấu chuyến đi. Trước hết, ông bán Agent cho một người Bồ Đào Nha làm “bình phong” tên Teófilo de Melo, rồi chỉ định một thuyền trưởng Bồ giả, Jose Carlos de Almeida, cho phần còn lại của hải trình. Sau đó, dưới cái tên mới bằng tiếng Bồ, người mua lập giấy ủy quyền cho phép “Campbell được làm bất cứ điều gì cần thiết liên quan đến chiếc brig Amelia.”
Phó lãnh sự Mỹ tại Salvador, Patrick Toole, chính là người chứng thực giấy ủy quyền này. Dù Mỹ đã cấm buôn nô lệ, các nhà ngoại giao và thương nhân Mỹ vẫn ngang nhiên tham gia. Toole có khả năng cũng là đối tác trong hãng Sealy, Roach & Toole, đơn vị đã sắp xếp người mua và thuyền trưởng giả cho Agent. Hãng này còn giúp Depau và Campbell chuyển tiền khắp Đại Tây Dương để che giấu hoạt động buôn lậu. Trước hết, Depau thỏa thuận với một công ty ở Liverpool, Dixon, Lavater & Co., để cung cấp cho Campbell 4.000 bảng cho chuyến đi. Campbell mang theo thư tín dụng từ một đối tác của Dixon, Lavater & Co. đến Bahia, rồi yêu cầu Sealy, Roach & Toole cấp số tiền đó, biết rằng họ sẽ được Liverpool hoàn lại, và Liverpool sau đó sẽ quyết toán với Depau. Số tiền mặt này sẽ cho phép thủy thủ đoàn mua các hàng hóa, như súng, để trao đổi lấy nô lệ ở bờ biển Tây Phi. Chính nhờ những kẻ trung gian, kẻ tiếp tay và hãng bảo hiểm mà Campbell và Depau có thể chuẩn bị hành trình xuyên Đại Tây Dương. Teófilo de Melo thậm chí còn viết thư xác nhận với Campbell rằng con tàu “nên lấy hàng hóa là nô lệ.”
Depau dặn Campbell không được ghi chép chi tiết chuyến đi: “Sổ nhật ký càng ít mục ghi càng tốt.” Ngày khởi hành chính xác của Amelia từ Salvador không rõ, nhưng có lẽ vào tháng 11 năm 1810, ngay sau khi sắp xếp xong giấy tờ giả và thư tín dụng. Hàng hóa chở đi cũng không rõ, nhưng số hàng thừa Campbell để lại cho Sealy, Roach & Toole ở Brazil cung cấp manh mối: ba thùng giăm bông, 150 thùng bột mì, 137 thùng nhựa thông, và 400 thùng hắc ín—một phần mang từ Charleston, một phần mua ở Salvador. Đây là thực phẩm rẻ để nuôi nô lệ bị bắt và các chất bảo quản gỗ, dây buồm khỏi mục nát. Ngoài Jose Carlos de Almeida, Campbell còn tuyển ít nhất ba thủy thủ để tuân thủ luật về vận chuyển giữa các thuộc địa Bồ. Năm tháng sau khi Depau vạch kế hoạch ở Charleston, sự biến đổi đã hoàn tất: Agent của Mỹ nay đã thành Amelia của Bồ, với vốn quốc tế và thủy thủ đoàn Lusophone cần thiết để mua nô lệ.
Lời khai của Ned Brown
Chúng ta biết về chuyến đi buôn nô lệ bất hợp pháp của Amelia và kết cục của nó nhờ hai nguồn tài liệu hiếm hoi còn sót lại. Một là lời khai của một trong các tù nhân, Ned Brown, được ghi lại ngày 13 tháng 6 năm 1811 tại Sierra Leone. Nguồn thứ hai là một tập giấy tờ của con tàu, gồm thư từ, hiện lưu giữ tại Lưu trữ Quốc gia Anh ở Kew. Cả hai tồn tại là nhờ các tòa án hải quân và tòa phúc thẩm đã xét xử vụ bắt giữ Amelia trong khuôn khổ nỗ lực của Anh nhằm đàn áp buôn nô lệ. Theo hồ sơ tòa hải quân, điểm đến tiếp theo của Amelia là Cabinda, một cảng thuộc vùng Congo–Angola ở Tây Phi, nơi có một đồn buôn lâu đời của người Bồ. Con tàu cập bến ở đó vào tháng 12 năm 1810.
Đầu năm ấy, Bồ Đào Nha áp thuế mới lên hàng nhập khẩu từ Brazil, khiến giới buôn nô lệ bỏ cảng lớn nhất là Luanda để tránh thuế. Họ đi về phía bắc và lập các cảng buôn lậu, trong đó có Cabinda. Tòa hải quân ở Sierra Leone (thuộc địa Anh, nơi có một tòa chống buôn nô lệ lớn) mô tả Cabinda là: “một thị trấn không đáng kể. Không có người Bồ nào cư trú cố định ở đó… Thương mại chính của vùng là buôn nô lệ.” 275 người bị bắt lên Amelia, trong đó có Ned Brown, là nạn nhân của một đường dây quốc tế vừa vi phạm luật chống buôn nô lệ của Anh, vừa vi phạm luật thuế của đế quốc Bồ Đào Nha.
Nền kinh tế buôn nô lệ gây ra xung đột lan rộng, làm cạn kiệt nguồn lực cộng đồng để đối phó với khủng hoảng. Người dân mắc nợ thương nhân châu Âu. Khi hạn hán ập đến, họ ít khả năng ngăn chặn nạn đói và buộc phải chọn lựa khắc nghiệt. Như Ned Brown kể trong lời khai:
“Tôi bị đưa lên tàu brig Amelia như một nô lệ, bởi cha tôi, Hoàng tử Conzee. Ở quê tôi có tục lệ rằng khi một người túng thiếu tiền bạc… nếu có ba hoặc bốn đứa con, thì bán một hoặc vài đứa, giữ lại những đứa còn lại. Cha tôi đã bán tôi và em gái tôi cùng lúc.”
Brown biết chút ít tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Anh, cho phép anh giao tiếp với thủy thủ đoàn Amelia. Anh và các bạn tù phải chịu cảnh luân phiên: bị nhốt dưới hầm rồi được đưa lên boong ăn uống, tập thể dục. Trên boong, thủy thủ giữ họ phía sau barricado, một rào gỗ lớn chắn ngang tàu, có lỗ để bắn súng phòng khi tù nhân nổi loạn.
Mọi quyết định của Depau, Campbell và đồng bọn đều hy sinh phẩm giá con người để đổi lấy lợi nhuận. Amelia như một nhà tù nổi không phải hiếm. Các học giả ước tính khoảng 3 triệu người vẫn bị đưa qua Đại Tây Dương sau Đạo luật Bãi nô 1807 của Anh. Nếu đúng, con số này nghĩa là một phần tư tổng số buôn nô lệ xuyên Đại Tây Dương diễn ra khi nó đã bị coi là bất hợp pháp.
Trong bài “The Costs of Coercion” (Economic History Review, 2001), Stephen D. Behrendt, David Eltis và David Richardson ước tính rằng người bị nô dịch đã nổi dậy trong 8–10% chuyến buôn nô lệ. Giới buôn nô lệ biết rõ nguy cơ này, nên thường tuyển thêm thủy thủ để giảm khả năng nổi loạn. Nhưng trên Amelia có Jack White—nô lệ hầu cận của Campbell. Khác với những người bị bắt ở Cabinda, White đi lại tự do hơn trên tàu, kể cả giữa boong và hầm. Dù vậy, theo lời Brown, White vẫn chịu cảnh tàn bạo: bị thuyền trưởng đánh đập. Trên biển, nhiều người tìm cơ hội rời bỏ nơi sinh và tạo dựng thân phận mới, nhưng tàu thuyền thì dựa vào kỷ luật nghiêm khắc. Các thủy thủ nô lệ như White biết chủ có thể bán họ khi kết thúc chuyến đi. Vì White lên tàu từ Charleston, anh gần như chắc chắn đã biết về các đồn điền ở Carolinas, trực tiếp hay gián tiếp. Giờ đây, trên Amelia, anh tận mắt trải nghiệm một “thế giới nô lệ” thứ hai. Theo lời khai của Brown:
“White cởi áo cho tù nhân xem lưng mình và nói: ‘Xem chủ tao đã đánh tao thế nào: khi hắn đưa các ngươi đến xứ người da trắng, hắn cũng sẽ đánh các ngươi như vậy.’ Khi con brig ra khơi, White đã thúc giục tù nhân nổi dậy.”
Cuộc nổi dậy
Lúc gà gáy sáng ngày 20 tháng 1, trên boong có tiếng động. Brown kể: “Những tù nhân tiến đến rào chắn với những khúc gỗ lớn; Jack White cố phá rào bằng một cái búa to.” “Người thuyền phó thấy hắn,” Brown nhớ lại, “và bắn xuyên hàm hắn: viên đạn cắt đứt lưỡi; khi hắn ngã xuống, hắn ngoạm chặt sợi dây neo bằng răng và chết trong tư thế đó.”
Hành động của White tuy kết thúc bi thảm, nhưng mang tính quyết định. Những người nổi dậy nhanh chóng khống chế thủy thủ đoàn, dù mất đi 30 người trong trận chiến. Campbell và phần lớn thủy thủ vội vã nhảy xuống thuyền nhỏ, tự cắt dây trốn thoát, bỏ lại một số ít xui xẻo trên tàu. Chỉ với vũ khí gỗ thô sơ, họ đã đối đầu súng đạn và giành lại tự do ngay trong một buổi sáng.

Giữa biển cả, những người nổi dậy phải quyết định hướng đi. Đâu mới đảm bảo tự do? Brown kể rằng họ chia khẩu phần bột sắn và nước để giữ mạng cho càng nhiều người càng lâu càng tốt. Suốt bốn tháng tiếp theo, họ buộc bốn thủy thủ còn lại phải điều khiển tàu đi về phía bắc. Cuối cùng, họ đến Cape Mount trên bờ biển Guinea Thượng, cách Cabinda hơn 1.800 dặm. Trong lời khai, Brown mô tả nỗ lực sống sót của họ: “bốn vầng trăng trên đại dương mênh mông trước khi đến Cape Mount.”
Tháng 5 năm 1811, tàu Anh Kitty gặp Amelia tại Cape Mount. Thủy thủ đoàn Kitty, do John Roach chỉ huy, ban đầu không rõ ai làm chủ Amelia hay lý do con tàu ở đó. Roach là thương nhân nô lệ ở Liverpool, sau Đạo luật 1807 thì chuyển sang làm tư nhân vũ trang (privateer), tức tàu tư nhân được cấp phép tấn công kẻ thù của Anh trong chiến tranh Napoleon. Thủy thủ đoàn lục soát Amelia và thấy rằng “hầu hết những người sống sót đều không thể cử động vì thiếu thức ăn.” Roach bắt giữ con tàu với nghi ngờ là tàu buôn nô lệ và đưa về Sierra Leone, thuộc địa Anh. Ông hy vọng tòa hải quân tuyên bố vụ bắt hợp pháp để ông được thưởng—bao gồm cả giá trị con tàu lẫn “hàng hóa” là những người tù, dù họ đã tự giải thoát.
“Người Phi được giải phóng”
Nếu vụ việc dừng lại ở đó, có lẽ chúng ta đã không có tập hồ sơ tiết lộ câu chuyện Amelia. Năm 1811, tòa đã trao tiền thưởng cho một tàu khác, HMS Tigress, đi cùng Kitty. Khoản thưởng là 223 bảng 11 shilling 10 pence, thu được từ việc bán đấu giá thùng nước, ván thông, rương thợ mộc, vòng sắt, và nồi hơi của Amelia. Thủy thủ đoàn còn được nhận “tiền đầu người”: 40 bảng cho mỗi đàn ông, 30 bảng cho mỗi phụ nữ, và 10 bảng cho mỗi trẻ em bắt giữ.
Roach kháng cáo, và chính tòa phúc thẩm đã thu thập các giấy tờ nay lưu tại Kew. Viện Phi Châu (African Institution), một tổ chức bãi nô có ảnh hưởng, đã in bản chép lời khai của Ned Brown trong báo cáo thường niên, rồi lan truyền trên các tạp chí Anh. Ngày 8 tháng 12 năm 1814, tòa trao lại tiền thưởng cho Kitty, nhưng Roach không nhận được vì ông đã bị giết đầu năm đó bởi thủy thủ tàu nô lệ khác khi cố bắt một con tàu ngoài khơi Tây Phi.
Tòa ở Freetown ghi nhận 85 người sống sót trên Amelia là “Người Phi được giải phóng” (liberated Africans). Nhưng thực tế, họ chưa hoàn toàn tự do. Theo điều khoản của Đạo luật Bãi nô 1807, Hoàng gia Anh có quyền:
“Tuyển những người ấy, hoặc bất kỳ ai trong số họ, vào Lục quân hay Hải quân của Đức Vua, làm binh sĩ, thủy thủ hay lính thủy; hoặc bắt buộc họ, bất kể tuổi tác, trở thành học việc (apprentices) trong thời hạn không quá 14 năm.”

Việc tuyển “người giải phóng” vào quân đội và hải quân là một phần trong chiến lược toàn cầu cho đế quốc Anh đang bành trướng khi chiến đấu với Napoleon. Người Phi được giải phóng bị tuyển ở Mũi Hảo Vọng, Tây Phi, và vùng Caribê. Hành trình xa nhất có lẽ là của Canara. Không rõ quê ông, chỉ biết sống ở Đông Phi hoặc một đảo Ấn Độ Dương, khi một tàu chiến Anh bắt ông và đưa tới đảo Bourbon (Réunion) khoảng 1811. Canara bị tuyển vào “Bourbon Corps”, rồi chuyển sang Trung đoàn Tây Ấn số Một. Nhiều năm sau, tháng 9 năm 1823, một ủy ban điều tra của Nghị viện phỏng vấn Canara. Vì không có hồ sơ, họ viết:
“Không thể xác định người này bị bắt như chiến lợi phẩm, hay theo luật bãi nô. Nhưng theo lời kể, rõ ràng ông đã bị đem khỏi quê hương như một nô lệ, và chỉ khi nhập ngũ mới được tự do.”
Lời khai ấy khiến ủy ban phân loại ông là “Người Phi được giải phóng”. Sau này, ông cùng những người khác làm việc tại pháo đài Brimstone Hill, đảo St Kitts (Caribê).
Từ Cabinda đến Congo Town
Những người nổi dậy trên Amelia đã tự giành tự do giữa biển khơi, nhưng nay họ đối mặt với một dạng “giải phóng” rất khác. Quan chức thuộc địa Anh phân công từng người, kể cả Ned Brown, vào lao động ràng buộc như binh sĩ, thủy thủ, hay học việc. Một viên chức lướt qua, ghi tên mới, giới tính, tuổi và chiều cao ước đoán cho từng người, rồi cho nhập ngũ hay làm học việc. Những đàn ông trên 14 tuổi được đặt tên kiểu Anh, báo hiệu họ sẽ bị tuyển vào quân đội hoặc hải quân. Trong thế kỷ 19, hơn 100.000 người đã rơi vào cảnh lao động ràng buộc tương tự tại Sierra Leone.
Tuy vậy, những người nổi dậy của Amelia không thụ động chấp nhận số phận. Họ vẫn giữ liên lạc với nhau ở Freetown, yêu cầu chính quyền thuộc địa tôn trọng mối gắn bó họ đã tạo dựng như bạn thuyền trong nhiều tháng lênh đênh. Năm 1811, nhà chức trách đồng ý cho họ định cư trên một ngọn đồi gần trạm tín hiệu, lập nên một cộng đồng gọi là New Cabenda, theo tên cảng nơi họ bị bắt lên tàu. Chỉ sau năm năm, dân số nơi này đã tăng lên 400 người. Nhưng sau bao năm đấu tranh, họ không muốn chính quyền thuộc địa định đoạt chỗ ở hay tên gọi của mình. Đến năm 1816, họ dời xuống bờ biển, đặt lại tên cộng đồng theo tình bằng hữu bạn thuyền: Congo Town. Và đến nay, nó vẫn tồn tại bên bờ biển Freetown, đối mặt với đại dương.










































