Đêm tháng 11 năm 1588, Lawrence Jackson đứng chờ trước cổng Fawsley Hall, một dinh thự nằm ở vùng ven Northampton. Jackson đã làm quản gia tại đây hơn mười năm, vốn quen với việc tiếp nhận hàng hóa. Nhưng chuyến hàng lần này khác hẳn. Chẳng bao lâu, một chiếc xe ngựa xuất hiện. Người trên xe bước xuống, nhét vào tay Jackson một chiếc nhẫn. Nhận ra ngay đó là nhẫn của chủ nhân mình, Jackson liền cho xe qua và phụ dỡ hàng: hai thùng mực, một hộp chữ in, 12 ram giấy, cùng toàn bộ linh kiện của một máy in. Cỗ máy được lắp ráp kín đáo trong một căn phòng phía sau, và chỉ trong vòng một tháng sau đó, nó cho ra đời tập truyền đơn thứ hai trong loạt ấn phẩm gây chấn động cả nước Anh thời Elizabeth.
Loạt truyền đơn nặc danh
Nhân vật bí ẩn Martin Marprelate đã tung ra bảy tập truyền đơn nặc danh, công kích sự tham nhũng mà ông cho là đang ăn sâu trong Giáo hội Anh thời hậu Tudor. Chúng được in bí mật từ tháng 10/1588 đến tháng 9/1589, với mục đích chính là quảng bá hệ thống giáo hội theo mô hình Trưởng lão (Presbyterian).
Những người theo khuynh hướng này tin rằng Giáo hội đang bị nhồi nhét quá nhiều chức vụ thừa thãi – di sản còn sót lại từ cơ cấu Công giáo. Họ lập luận rằng mọi mục sư trong Giáo hội Cải cách phải bình đẳng, không được kiêm nhiệm chức vụ dân sự, và nghi lễ cần giản lược. Về mặt tư tưởng, luận điểm của Martin không mới, ông vay mượn nhiều từ các nhà bút chiến đi trước như John Field, Thomas Cartright, hay William Fulke.
Điểm đặc biệt nằm ở phong cách: thay vì văn phong nghiêm nghị thường thấy, các tập Marprelate lại đầy mỉa mai, châm biếm, trực tiếp đối thoại với độc giả, thậm chí còn chế giễu và vạch trần đời tư bê bối của nhiều lãnh đạo Giáo hội. Đặc biệt, ngòi bút của Martin nhắm thẳng vào Tổng giám mục Canterbury John Whitgift, gọi ông là kẻ duy trì “giáo hoàng tí hon” ngay trong lòng nước Anh.
Cuộc săn lùng gắt gao
Không ngạc nhiên khi sự thách thức này đã khiến Giáo hội và triều đình mở một chiến dịch truy quét ráo riết. Nhưng Martin không phải là một cá nhân. Đó là cả một mạng lưới: ba tác giả, hai máy in, bốn thợ in, một người đóng sách, nhiều người cung cấp giấy mực, cùng vô số kẻ phân phát. Nhờ vậy mà hàng trăm bản truyền đơn liên tục xuất hiện khắp Luân Đôn, gây sốt trong các hiệu sách.
Giám mục Winchester, Thomas Cooper, tức giận viết rằng: “Chưa từng có điều gì như thế được đưa lên giấy, thậm chí còn tệ hơn cả khi viết về những kẻ đê tiện nhất trần gian.”
Mùa thu năm 1588, khi chưa tìm ra dấu vết máy in, chính quyền đã huy động toàn bộ lực lượng để săn đuổi. Cuộc rượt đuổi mèo vờn chuột kéo dài suốt một năm, và may mắn cho hậu thế, hồ sơ thẩm vấn hơn 30 nghi phạm, lời khai, và biên bản tòa án vẫn còn lưu giữ trong Thư viện Anh, cho thấy đường đi nước bước của cả chiến dịch.

Mạng lưới ngầm
Thuở ban đầu, Marprelate dựa vào một hệ thống cung ứng bí mật quanh Luân Đôn. Vào lễ Phục Sinh 1588, một người hầu say rượu lỡ miệng tiết lộ rằng toàn bộ giấy mực đều được chuyển từ một thợ rèn cựa ngựa ở Pie Corner, gần West Smithfield. Ông ta cũng nhận những “gói hàng” bí ẩn – nhiều khả năng chính là các tập truyền đơn.
Ngoài ra còn có Humphrey Newman, một thợ đóng giày, được mô tả là “người phát tán chính”, thường nhận tới 600–700 bản để phân phối. Nhiều nhân chứng khác khai rằng nhà thần học John Udall – một trong những đồng tác giả – thường lui tới nhà một người bán thịt ở Richmond, mang theo những bó giấy nhỏ gọn.
Đây là mô hình xuất bản điển hình của thế kỷ 16: các tác giả, thợ in, nhà xuất bản, hiệu sách kết nối nhau thành mạng lưới. Nhiều người trong nhóm Marprelate vốn là thành viên của Hiệp hội Nhà in (Stationers’ Company), nên rất rành nghề và hiểu rõ cách hoạt động trong bí mật.

Dấu vết bị lộ
Dù vậy, không ít cư dân địa phương đã vô tình tiết lộ manh mối. Một luật sư ở Kingston khai rằng Udall từng “cho người ở nhờ ba tuần tại Richmond để viết sách”. Một mục sư ở Richmond cũng xác nhận có “một người theo khuynh hướng Thanh giáo” trú tại nhà của Thomas Horton, và đang viết “một cuốn sách cho Udall”.
Udall chính là mắt xích trung tâm, vừa che giấu, vừa tiếp tế cho các tác giả. Bản thân ông thừa nhận thường xuyên ra vào nhà của Thomas Manne – một nhà in có tiếng trong Hiệp hội Stationers, người vốn quen thuộc với các dự án bí mật và có mối quan hệ rộng trong mạng lưới Thanh giáo ngầm.

Chính quyền phản công
Cuối năm 1588, khi nghi ngờ ngày càng lớn, Giáo hội và nhà nước bắt đầu siết chặt. Một bức thư của Tòa án Tối cao Giáo hội gửi các quan chức, có chữ ký của Whitgift, liệt kê rõ các đối tượng phải săn lùng: tác giả, thợ in, nhà phát hành, nhà phân phối, rồi mở rộng sang cả những “kẻ bày mưu tính kế”.
Tháng 9 cùng năm, Nữ hoàng ban hành chiếu chỉ:
“Không ai được viết, in, phát hành hay giữ bất kỳ cuốn sách, truyền đơn hay văn bản nào có tính chất phản loạn. Không ai được chỉ dẫn, hỗ trợ, hay giúp đỡ dưới bất kỳ hình thức nào, nếu không sẽ phải gánh chịu cơn thịnh nộ của Bệ hạ và bị trừng trị nghiêm khắc.”
Trên thực tế, hình phạt chủ yếu là phá hủy máy in, phạt tiền, hoặc giam ngắn hạn. Nhưng quan trọng hơn, ngôn từ của chiếu chỉ phản ánh mối lo thật sự: mối đe dọa nằm ở cả mạng lưới hỗ trợ.
Và quả đúng như vậy: trong số những người giúp sức cho Marprelate có cả nam lẫn nữ, từ giới quý tộc địa phương, thẩm phán, mục sư, thương nhân, goá phụ giàu quan hệ, đến thợ thủ công và gia nhân. Chính bề rộng của mạng lưới này đã cho phép họ kịp rút khỏi Luân Đôn vào tháng 10/1588, ngay khi lưỡi gươm chính quyền đã kề sát gáy.
Trốn về nông thôn
Những trang viên vùng quê ở ven Luân Đôn, Northampton và Coventry trở thành nơi trú ẩn tạm thời cho dự án Marprelate trong hành trình chạy trốn. Chủ nhân của những dinh thự này đều gắn bó với các trào lưu tôn giáo “không chính thống”. Elizabeth Crane – người từng cho in tập truyền đơn đầu tiên ngay tại nhà mình ở East Molesey – vốn là một nhà hoạt động tôn giáo, lâu nay nghiêng về Thanh giáo. Về sau, Sir Richard Knightley và gia tộc Wigston cũng lần lượt che chở cho dự án, đều là những thành viên của mạng lưới cải cách. Trong số đó, khéo léo nhất chính là điền trang Fawsley Hall của Knightley.
Richard Knightley là nghị sĩ, cựu cao ủy trưởng của Northamptonshire, và là nhân vật chủ chốt của một gia đình có liên hệ chặt chẽ với Thanh giáo. Chính vì thế, Fawsley Hall trở thành nơi ẩn náu lý tưởng. Lời khai tại tòa của Knightley hé lộ cách các thành viên Marprelate tận dụng quan hệ với ông để tránh bị nghi ngờ. Khi bị luật sư Puckering – người xét xử vụ án – ép cung, Knightley thú nhận rằng vào cuối năm 1588, Humphrey Newman, thợ đóng giày kiêm “người phân phát chính”, đã mặc đồng phục hầu cận của ông để không bị ai hỏi han.
Một chi tiết còn thú vị hơn được tìm thấy trong lời khai của quản gia Lawrence Jackson. Ông kể lại rằng khi cỗ máy in Marprelate được đưa tới bằng xe ngựa, người đánh xe đã chứng minh thân phận bằng cách giơ ra “chiếc nhẫn ba vòng Gimmal” của Knightley. Loại nhẫn này gồm hai hoặc ba khoen lồng vào nhau, rất thịnh hành ở Anh thế kỷ 16, thường được dùng làm nhẫn cưới. Trong bối cảnh ấy, chiếc nhẫn trở thành biểu tượng mạnh mẽ không chỉ của niềm tin mà còn của tình đồng chí.

Căn phòng bí mật tại Fawsley
Knightley coi mối giao ước ấy hết sức nghiêm túc, và ông ra sức bảo vệ các thành viên Marprelate phía sau tường thành Fawsley Hall. Khi dinh thự được trùng tu vào thập niên 1990, người ta phát hiện một căn phòng bí mật trên Đại Sảnh. Nối với cầu thang xoắn ốc đã bị xây bít từ lâu, nơi đây nhiều khả năng chính là chỗ nhóm Marprelate tụ họp, đọc và bàn bạc trong lúc tập The Epitome đang được in.
Henry Sharpe, người khâu đóng các tập truyền đơn, kể rằng ông từng tham dự một buổi đọc bản thảo ở đó. John Penry – một trong các đồng tác giả – đứng lên đọc, và Sharpe nhận thấy có vài câu châm biếm mà trước đó ông không hề thấy trong bản viết.
Không khí ấy tuy sôi nổi, nhưng chẳng kéo dài được lâu. Cuối năm 1588, các cuộc thẩm vấn cho thấy lưới vây ngày càng siết chặt, và bản thân Knightley cũng tỏ ra lo lắng. Ngay sau Giáng sinh, cỗ máy in được chuyển sang Coventry, tới tu viện cũ White Friars – lúc này thuộc quyền quản lý của viên quan chính phủ John Hales.
Người chủ lạnh lùng
Hales tỏ ra kém hiếu khách. Là cháu rể của Knightley, ông ta tại phiên tòa đã “cực lực phủ nhận” dính líu, ngụ ý rằng mình chỉ tham gia vì tình thân. Thái độ hờ hững này càng lộ rõ qua cách đối xử với nhóm in. Henry Sharpe nhớ lại rằng thợ in Robert Waldegrave bị nhốt chặt trong một căn phòng dưới nhà ăn cũ, sống như trong ngục, nhiều khi chẳng có nổi bữa cơm nóng.
Waldegrave vốn là thợ in quen thuộc với những dự án bí mật, nhưng cách giam cầm này quá khắc nghiệt, khiến ông bỏ cuộc vào mùa xuân 1589. Dẫu vậy, trước khi rời đi, Waldegrave vẫn kịp in xong tập ba (Certain Mineral and Metaphysical Schoolpoints) và tập bốn (Hay any Worke for Cooper). Ngay cả dưới sự kiểm soát khắc nghiệt của Hales, nhóm vẫn tìm ra cách liên lạc. Thợ in John Hodgkins khai rằng, trong một lần hiếm hoi được đi dạo quanh tu viện, ông bắt gặp một gói giấy giấu trong bụi rậm cách nhà chỉ một tầm nỏ. Đó là Job Throckmorton – chính trị gia ở Coventry, đồng tác giả cuối cùng – đã để lại cho ông.
Dừng chân ở Wolston
Roger Wigston, một quý tộc khác, lại là người chủ thân thiện hơn. Tại dinh thự Wolston của ông, nhóm Marprelate in tập năm (Theses Martinianae) và tập sáu (The Just Censure and Reproof of Martin Junior) vào tháng 6–7/1589.
Để tránh bị phát hiện, họ dùng tên giả, vào ở với danh nghĩa thợ thêu, nhưng luôn sống trong nỗi lo bị bắt. Chính vì thế, họ làm việc hối hả, chỉ hơn một tháng đã in xong hai tập, rồi vội vàng rời tới Lancashire. Wigston khai rằng sau khi khách rời đi, ông tìm thấy “một trong những cuốn sách ấy” giấu trong phòng ngủ. Trong giới in ấn, trả công bằng sách là chuyện thường thấy, vừa là thù lao cho việc ăn ở, vừa như dấu hiệu thừa nhận lòng ủng hộ. Nhưng hành động này cũng vô cùng nguy hiểm. Một sắc lệnh của chính phủ cảnh báo bất cứ ai “dám giữ” sách vở phản loạn đều sẽ phải chịu “hậu quả khôn lường”. Thực tế, hình phạt nhiều khi chỉ là phạt tiền hoặc tịch thu, nhưng dần dần, chính quyền Elizabeth ngày càng khắt khe. John Penry cuối cùng bị kết án và xử giảo, mổ xẻ tứ chi ngày 21/5/1593.
Hồi kết
Đầu tháng 8/1589, một cỗ xe chở chữ in bị lật, để lộ tang vật. Chỉ mười ngày sau, vào 14/8, tay chân của bá tước Derby bắt được Hodgkins cùng hai trợ thủ tại một ngôi nhà gần Manchester, thu giữ máy in, giấy và bản thảo đang in dở.
Tháng 9, tập bảy – cũng là tập cuối cùng – mang tên The Protestation of Martin Marprelate ra đời ở Wolston. Quyển sách cẩu thả, chữ in lộn xộn, giấy kém – tất cả cho thấy nó được làm vội trong cơn khủng hoảng. Sau lần xuất hiện này, Martin im lặng.
Dù vậy, trong tập Hay any Worke for Cooper (xuân 1589), Martin từng chế giễu đối thủ rằng: “Ngày các người treo cổ ta, hãy chắc chắn sẽ có hai mươi Martin khác mọc lên thay thế.” Lời tiên đoán ấy hóa ra thành sự thật.
Ban đầu, chiến dịch chống Martin thành công, nhiều người trong mạng lưới bị đưa ra tòa. Penry phải chịu chết, Throckmorton nhờ quan hệ mà thoát án tử, song vẫn bị phạt và thất thế, chết trong lặng lẽ năm 1601. Những người Thanh giáo cực đoan khác cũng lần lượt bị xử tử vì tác phẩm của mình.
Thế nhưng, tiếng nói của Martin không biến mất. Nhiều thập kỷ sau, khi nước Anh đứng bên bờ nội chiến, một truyền đơn nặc danh khác mang tên Vox Borealis (1641) lại xuất hiện dưới bút danh “Margery Mar-Prelat”. Lời tựa nhắc lại tinh thần của Martin:
Martin Mar-Prelate từng là một chàng trai rắn rỏi,
Cuộc phiêu lưu của ông khiến các giáo sĩ điên tiết.
Dù ông đã chết, nhưng ông để lại phía sau
Một thế hệ mới mang dòng máu Martin.