Có một cảm giác rất lạ khi nghiên cứu thời Lý–Trần: ta biết đó là thời rực rỡ, nhưng mỗi lần muốn “cầm vào tận tay” thế giới tinh thần của người xưa—sách họ đọc, sách họ viết, cách họ nghĩ—thì thường chỉ chạm được vài mảnh vụn. Những thứ còn lại giống như ánh sáng hắt qua khe cửa: đủ để tin rằng bên trong có cả một kho tàng, nhưng không đủ để mở cánh cửa ấy ra.
Câu hỏi tự nhiên bật lên: kho tàng đó đã đi đâu?
Và từ đây, câu chuyện “quân Minh lấy sách của ta” không còn là một giai thoại mang tính kích động cảm xúc, mà trở thành một giả thuyết lịch sử nghiêm túc: nếu đúng là đã có một chiến dịch thu gom và hủy diệt thư tịch Đại Việt vào đầu thế kỷ XV, thì nó giải thích được vì sao, sau một giai đoạn từng được gọi là “văn hiến”, ta lại bước vào những khoảng trống tư liệu dài và đau.
Chúng ta mất bao nhiêu?
Một chi tiết nhỏ nhưng gây ám ảnh nằm trong lời tựa Việt Âm Thi Tập. Những người biên soạn và đề tựa đều thuộc thế hệ rất gần thời Lý–Trần, nghĩa là họ còn có thể biết bằng trí nhớ sống hoặc bằng truyền tụng “tươi” về những tập thơ từng lưu hành. Vậy mà họ ghi nhận rằng sau binh lửa, thơ còn lại chỉ như muối bỏ bể—đến mức có thể nói là chỉ “một hai phần nghìn”.
Nhưng thơ chỉ là một loại văn bản. Nếu thơ đã tan nát đến vậy, thì các loại sách khác—sử ký, địa lý, điển chế, ghi chép học thuật, văn bia, trước tác về Tam giáo, phong tục, luật lệ—sẽ ra sao?
Nói cách khác, trước khi ta đi tìm “ai lấy”, hãy chấp nhận một sự thật nền: mất mát thư tịch thời đó là một mất mát khổng lồ.
Nhà Minh có lệnh cướp sách không?
Nhiều người phản biện: “Trong lệnh của Minh Thành Tổ đâu có nói đem sách về Trung Quốc?” Câu này nghe có lý, vì ta vốn quen với kiểu chứng minh “có văn bản ra lệnh thì mới có hành động”.
Nhưng lịch sử không vận hành theo kiểu đó. Một chiến dịch lớn thường có hai lớp:
- Lớp khẩu hiệu/đại lệnh (cái công khai, mang tính răn đe và định hướng),
- Và lớp thực thi (những gì xảy ra thật, trên đường vận chuyển, trong tay tướng lĩnh, trong nhu cầu quân sự – hành chính, và trong lòng tham rất đời thường).
Nếu bạn đọc kỹ các sắc dụ liên quan đến việc hủy sách, sẽ thấy có một nghịch lý: một mặt nhà Minh nhấn mạnh chuyện đốt, phá; mặt khác lại xuất hiện nỗi lo về “mất mát” trong quá trình “đài tải” (vận chuyển). Đã đốt sạch thì còn vận chuyển gì? Đã tiêu hủy triệt để thì còn sợ thất lạc làm gì?
Chính những điểm “lộ” này khiến giả thuyết trở nên đáng nghĩ: không phải mọi thứ đều bị đốt, và đã có một phần được thu gom, kiểm kê, niêm phong, chuyển đi, hoặc ít nhất là “được giữ lại” theo nhiều con đường.
Sử ta nói gì?
Nếu chỉ dựa vào suy luận, ta vẫn có thể bị bảo là “đoán mò”. Nhưng ở đây có một trụ cột mạnh hơn: ghi chép của các sử gia Việt Nam đời sau.
- Lê Quý Đôn, trong phần “Nghệ văn chí” của Lê Triều Thông Sử, viết thẳng: tướng Minh là Trương Phụ lấy sách vở cổ kim của ta, gửi theo đường sông về Kim Lăng.
- Khâm Định Việt Sử Thông Giám Cương Mục cũng ghi: các sự tích và sử sách nước ta từ đời Trần trở về trước bị tịch thu đưa về Kim Lăng.
Dĩ nhiên, người cẩn trọng sẽ hỏi: “Các ông dựa vào đâu?” Và câu trả lời đúng mực là: ta không phải lúc nào cũng truy được “tài liệu nguồn” mà các ông đã nhìn thấy. Nhưng cũng cần công bằng: Lê Quý Đôn là mẫu sử gia ham đọc, ghi chép kỹ, và hiếm khi viết một câu nặng như vậy nếu không có căn cứ nào đó trong truyền thống văn bản mà ông tin cậy.
Đến thời hiện đại, Trần Quốc Vượng đưa câu chuyện vào bức tranh rộng hơn: Minh thuộc không chỉ là đô hộ chính trị – kinh tế, mà còn là một cuộc hủy diệt văn hóa có chủ ý, nhắm thẳng vào nền tảng Lý–Trần.
Không cần đồng ý 100% với mọi chi tiết, ta vẫn phải thừa nhận: từ nhiều lớp sử gia khác nhau, câu chuyện “thu gom – chở về Kim Lăng” được lặp lại như một ký ức lịch sử nghiêm trọng.
Có một cách nhìn rất thực tế: ngay cả khi triều đình ở xa ra lệnh “đốt”, thì trên thực địa, tướng lĩnh và bộ máy cai trị vẫn có động cơ ngược lại: phải đọc để hiểu.
Muốn bình định một xứ, bạn cần biết:
- địa hình, đường thủy, cửa ải,
- hệ thống làng xã, thói quen cư trú,
- mạng lưới nhân sự, tầng lớp trí thức,
- truyền thống tôn giáo, tín ngưỡng,
- và cả những “mạch ngầm” tư tưởng có thể biến thành kháng cự.
Sách vở là bản đồ mềm. Đốt sạch bản đồ mềm là tự làm mù mình. Vì vậy, giữ lại—ít nhất một phần—là logic của cai trị.
Chưa kể một lý do hoàn toàn “người”: tính tò mò, nhất là của kẻ có chữ. Khi nhặt được sách về Tam giáo, về những trước tác của người Việt, về những thứ “na ná” với học vấn của mình, họ có thể muốn giữ lại, chép lại, mang theo như kỷ vật, như chiến lợi phẩm, hoặc như tư liệu.
Nghĩa là: ngay cả khi không có một lệnh “đem hết về”, vẫn có hàng chục con đường để sách bị chảy sang phía bên kia.
Việt Sử Lược và Thiền Uyển Tập Anh
Câu hỏi then chốt nhất: “Có bằng chứng nào rằng sách Việt bị thất truyền rồi sau đó xuất hiện ở phía Trung Quốc không?” Câu trả lời là có những trường hợp tiêu biểu.
- Việt Sử Lược từng thất truyền lâu, nhưng về sau lại thấy dấu vết trong hệ thống thư tịch lớn của Trung Hoa (được in ấn, lưu trữ trong các bộ tùng thư).
- Thiền Uyển Tập Anh cũng được các học giả hiện đại bàn đến như một tác phẩm có khả năng đã bị thu gom, và nội dung của nó có thể đã bị khai thác trong những công trình biên soạn liên quan đến An Nam.
Điều quan trọng không phải là ta dùng hai ví dụ này để kết luận “mọi sách đều còn”, mà để chứng minh một điểm nhỏ nhưng mạnh: sách Việt có thể luân lạc và tồn tại dưới hình thức khác, ở một không gian khác, trong nhiều thế kỷ.
Một khi khả năng đó đã được xác nhận ở vài trường hợp, thì câu hỏi lớn mở ra: còn bao nhiêu “mảnh” khác đang nằm im trong kho sách, trong bản chép tay, trong trích dẫn rải rác, trong những tác phẩm bị “hòa tan” vào văn bản Trung Hoa?
Mất quyền kể chuyện
Từ đây, vấn đề không chỉ là “ai lấy” hay “lấy bao nhiêu”. Vấn đề sâu hơn là hậu quả:
Khi một dân tộc mất đi phần lớn kho thư tịch của giai đoạn huy hoàng, họ mất luôn khả năng tự mô tả mình bằng tiếng nói của chính thời đó. Những thế kỷ sau phải dựa vào mảnh vụn, vào ký ức gián tiếp, vào văn bản bị lọc qua lăng kính của kẻ thắng hay kẻ cai trị. Và như vậy, lịch sử dễ bị biến thành một thứ “truyện kể mỏng”, thiếu nội tạng.
Vì thế, nếu việc hủy diệt – thu gom thư tịch dưới thời Minh thuộc là có thật, thì đó không đơn thuần là một tội ác đối với giấy mực. Đó là một đòn đánh vào bản lĩnh tinh thần: làm cho người bị trị khó mà tự tin rằng mình từng “văn hiến” thật, từng có nội lực thật, từng có một nền học thuật và văn chương đủ dày thật.
Ta có thể làm gì?
Nếu chỉ dừng ở tức giận, câu chuyện sẽ trôi qua như hàng nghìn câu chuyện khác. Còn nếu coi đây là một bài toán, thì ít nhất có ba hướng khả thi:
- Đọc lại sử ta bằng con mắt truy vết thư tịch: mỗi dòng nhắc “sách mất”, “sách bị lấy”, “không còn”, “đem về Kim Lăng”… phải được coi là một “tọa độ”.
- Truy tìm dấu vết văn bản: nhiều tác phẩm không xuất hiện nguyên vẹn mà sống dưới dạng trích dẫn, bản chép lại, bản bị sửa, hoặc bị hòa vào công trình của người khác.
- Đối chiếu thư tịch học: cách nhận diện “văn bản Việt” đôi khi nằm ở ngôn ngữ, tên người, địa danh, hệ thống thuật ngữ, kiểu ghi chép, thậm chí cả lỗi sao chép đặc trưng.
Nói cho gọn: đây là một cuộc truy tìm khó và dài, nhưng không phải vô vọng. Và quan trọng hơn, nó biến câu chuyện đau thành một chương trình nghiên cứu có kỷ luật.









































