Kinh Thánh Do Thái chứa đầy sinh vật huyền thoại – cả động vật lẫn nhân hình. Một số không nhằm chỉ các loài có thật. Có lẽ nhiều sinh vật có nguồn gốc tự nhiên nhưng bị huyền thoại hóa vì nhiều yếu tố: tác giả hoặc dịch giả không có giải thích khoa học hiện đại, hoặc họ cố tình thêm thắt để tạo hiệu ứng thi ca hay biểu tượng tiên tri. Nhưng đôi khi những cách giải thích tự nhiên lại khiên cưỡng. Vậy đâu là thực, đâu là huyền thoại?
Một số sinh vật được nhắc đến trong Kinh Thánh vốn là động vật thật, nhưng trở nên đặc biệt do hoàn cảnh phép lạ. Ví dụ: con rắn biết nói trong Vườn Địa Đàng, con lừa của Balaam biết nói, hay con cá lớn/whale nuốt tiên tri Giôna. Đây không phải là sinh vật huyền thoại theo nghĩa loài vật, mà nổi bật vì sự kiện siêu nhiên.

Ngoài ra, Kinh Thánh còn mô tả nhiều sinh vật rõ ràng mang tính huyền thoại, chỉ tồn tại trong ngôn ngữ tượng trưng của các sách khải huyền. Những sách này thường nói về thời cuối cùng qua các thị kiến kỳ vĩ, đầy biểu tượng. Chẳng hạn: bốn quái thú lai trong sách Daniel 7, hay Con Rồng Đỏ vĩ đại và Con Thú trong sách Khải Huyền.
Bài viết này tập trung vào những sinh vật mà người Do Thái cổ đại tin là có thật, và được đưa vào bản dịch Kinh Thánh tiếng Anh với tên riêng. Nhiều khả năng chúng bắt nguồn từ động vật có thật nhưng bị hiểu sai hoặc thần thoại hóa, thêm yếu tố tiền khoa học và thi ca.

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ
Basilisk và Cockatrice
Basilisk là quái thú trong thần thoại châu Âu, mang bản chất bò sát, thường gắn với huyền thoại rồng và thủy xà, nhưng nhỏ hơn nhiều. Nó được xem là cực độc, với ánh nhìn có thể giết chết. Một số truyền thuyết còn gán cho nó đặc điểm gà trống. Thông thường, basilisk và cockatrice được coi là một.

Kinh Thánh nhắc đến cockatrice khá thú vị. Ngôn sứ Isaia liên hệ nó với “loài rắn bay” và trứng độc (Is 14:29; 59:5). Ngôn sứ Giêrêmia đe dọa rằng Thiên Chúa sẽ sai đến những cockatrice “không thể bị thôi miên” và chắc chắn sẽ cắn (Gr 8:17). Kinh Thánh cũng nhắc đến nghệ thuật thôi miên rắn ở nơi khác (Tv 58:4-5).
Vì vậy, nhiều người cho rằng loài rắn hổ mang là gốc tích của basilisk. Một con hổ mang bành đứng thẳng có thể trông như loài lai kỳ lạ. Nó phun nọc từ cái đầu có hoa văn như đôi mắt, sống ở sa mạc và gắn liền với hoàng quyền. Tên “basilisk” xuất phát từ tiếng Hy Lạp nghĩa là “tiểu vương,” nên thường được vẽ đội vương miện.
Behemoth

Behemoth là một trong hai quái thú khổng lồ ở cuối sách Gióp, cùng với Leviathan. Giống Leviathan, nhiều nỗ lực được đưa ra để xác định Behemoth với động vật thật. Và cũng như Leviathan, “Behemoth” ngày nay trở thành từ chung chỉ thực thể to lớn và hùng mạnh. Một nghĩa gốc trong tiếng Do Thái của nó là “quái thú vĩ đại.”
Trong Gióp 40, Behemoth được mô tả là loài thú ăn cỏ khổng lồ, sống ở đầm lầy sông nước, với thân hình chắc khỏe. Hình ảnh này về sau được truyền thống Do Thái huyền thoại hóa, gắn với vườn Eden và thời tận thế. Các học giả hiện đại thường cho rằng đó là hà mã, nhưng voi hay trâu nước cũng được nhắc đến. Một số người theo thuyết Sáng tạo cho rằng mô tả này hợp với khủng long sauropod hơn.
Kỳ lân

Hình ảnh kỳ lân châu Âu – ngựa trắng có một sừng – khác xa sinh vật nào trong Kinh Thánh. Nhưng từ “unicorn” vẫn xuất hiện nhiều lần trong các bản dịch Kinh Thánh cổ. Chẳng hạn, bản King James (1611) dịch Gióp 39:9: “Kỳ lân có chịu phục vụ ngươi, có chịu ở bên máng cỏ ngươi chăng?”
Các bản dịch hiện đại thường dịch thành “bò rừng” hoặc “bò mộng,” hợp lý vì văn cảnh nói về khả năng thuần hóa, và câu tiếp theo nhắc đến việc kéo cày. Một số bản dịch Công giáo lại chọn “tê giác,” có lẽ vì liên tưởng đến loài có một sừng nổi bật.
Điểm đáng chú ý là nhiều chỗ khác trong Kinh Thánh tiếng Anh nhắc đến “kỳ lân” trong những câu nhấn mạnh sức mạnh của sừng: những chiếc sừng nguy hiểm có thể húc nhiều người cùng lúc (Đnl 33:17), hay con người cần được cứu khỏi chúng (Tv 22:21). Nhiều học giả cho rằng đó có thể là trâu rừng hoặc linh dương.
Ziz

Ziz là một loài chim trong thần thoại Do Thái, có nét giống griffin Ba Tư hay phượng hoàng Hy Lạp. Nó có sải cánh khổng lồ đủ che khuất mặt trời. Văn chương rabbi kể rằng Ziz đứng trong nước và bay cao trên biển. Người ta còn nhắc đến tiếng kêu vang dội và trứng khổng lồ của nó. Tất cả đều được phóng đại đến mức phi thường. Nhưng thực tế, loài chim biển như hải âu albatross vốn có sải cánh dài nhất trong các loài chim, và các loài chim nước lớn như bồ nông, thiên nga, cò… cũng được Kinh Thánh nhắc đến ở chỗ khác.
Ziz được xem là chúa tể bầu trời, như Behemoth thống trị đất liền và Leviathan ngự trị dưới nước. Không giống hai sinh vật kia, Ziz không hề được nhắc bằng tên trong bất kỳ bản dịch Kinh Thánh tiếng Anh nào. Từ gốc tiếng Do Thái “ziz” đơn giản có nghĩa là “cái gì chuyển động,” gợi ý điều gì sinh động, linh hoạt, tràn đầy sự sống. Trong Thánh vịnh, một chỗ dùng từ này để chỉ chim chóc, loài bay lượn (Tv 50:11), chỗ khác (Tv 80:13) lại gợi ý đến sinh vật săn mồi, có thể là đại bàng, kền kền hay chim ó.
Các sinh vật hình người

Bên cạnh những quái thú thuộc thế giới động vật, Kinh Thánh còn nhắc đến những sinh vật huyền thoại mang dáng dấp con người. Rõ nhất là người khổng lồ, đôi khi được nhắc đến như cả một nòi giống, đôi khi có tên riêng. Hiện tượng khổng lồ hóa (gigantism) là một chứng bệnh được khoa học hiện đại công nhận. Đồng thời, yếu tố chủng tộc và di truyền cũng lý giải chiều cao vượt trội của một số nhóm người.
Điều thú vị là Kinh Thánh còn liên hệ chứng khổng lồ với các dị tật khác, chẳng hạn thừa ngón. Trong một trận chiến với hậu duệ của giống khổng lồ, lính của vua Đavít gặp “một người cao lớn” có sáu ngón tay ở mỗi bàn tay và sáu ngón chân ở mỗi bàn chân (1 Sb 20:6). Một chiến binh khác giết hai “người như sư tử” (1 Sb 11:22), có thể ám chỉ thân phận dũng sĩ, dòng giống, vóc dáng – câu sau nhắc đến một gã khổng lồ – hoặc một đặc điểm thể chất như chứng mọc lông toàn thân (hypertrichosis).
Sinh vật của bóng đêm

Những sinh vật huyền thoại trở nên khó giải thích tự nhiên hơn khi chúng liên quan đến lãnh vực siêu nhiên. Hai câu trong sách Isaia mô tả hoạt động của các loài sinh sống nơi hoang mạc và ban đêm: chó rừng, sói, cú, dê rừng. Vấn đề nảy sinh khi một số bản dịch gọi những con dê lông rậm ấy là satyr, vì chúng nhảy múa, nô giỡn ban đêm (Is 13:21). Những con dê này kêu gọi “quái vật đêm” (Is 34:14), mà trong tiếng Do Thái là Lilith!
Vậy chúng chỉ là thú đêm bình thường? Hay là thần rừng huyền thoại và nữ quỷ đêm? Hoặc có thể chỉ con người sống ngoài xã hội, do chọn lựa hay do bệnh tâm thần? Chẳng hạn, sách Đanien kể về vua Nabucôđônôsor khi hóa điên: ông bị xua khỏi loài người, ăn cỏ như bò, tóc dài như lông chim và móng như vuốt (Đn 4:33).
Ở đây, ranh giới hiện đại giữa huyền thoại và khoa học, giữa thi ca và nghĩa đen, không thể áp dụng dễ dàng. Người Do Thái cổ không chia thế giới thành hai cõi tách biệt như chúng ta. Thực tế này nhắc ta rằng, nỗ lực tìm một lời giải thích tự nhiên cho các sinh vật huyền thoại trong Kinh Thánh chỉ có thể đi được đến một mức độ nhất định mà thôi.