Ngụy Diên (魏延, tự Văn Trường) là một trong những nhân vật quân sự đáng chú ý của thời Tam Quốc, phục vụ cho tập đoàn Thục Hán dưới trướng Lưu Bị và Gia Cát Lượng. Trong tiểu thuyết Tam Quốc Diễn Nghĩa của La Quán Trung, Ngụy Diên được khắc họa như một võ tướng dũng mãnh nhưng mang tiếng xấu là “có phản cốt” – nghĩa là não sau có xương phản, ám chỉ bản tính phản trắc. Hình ảnh văn học này khiến hậu thế nhớ đến ông nhiều như một kẻ mưu phản tiềm tàng. Thực tế lịch sử lại phức tạp hơn rất nhiều: Ngụy Diên là một chiến tướng lập nhiều công trạng cho Thục Hán, từng được Lưu Bị tin dùng và Gia Cát Lượng trọng vọng. Cuối đời, ông vướng vào cuộc đấu đá quyền lực nội bộ sau khi Gia Cát Lượng qua đời, dẫn đến cái chết bi thảm cùng tiếng oan “phản loạn”.
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về tiểu sử, tính cách, tư duy chính trị và chiến lược quân sự của Ngụy Diên, cùng những tình huống quân sự mà ông trải qua, đặt nhân vật trong bối cảnh chung của bộ tiểu thuyết Tam Quốc và so sánh với sử liệu lịch sử. Với giọng văn bình luận và đôi chút triết lý, chúng ta sẽ tìm hiểu Ngụy Diên là ai trong lịch sử và tiểu thuyết, những đóng góp và sai lầm của ông, cũng như ý nghĩa câu chuyện của ông trong cục diện Tam Quốc. Qua đó, bài viết sẽ làm rõ hơn bức tranh tranh đấu giữa các thế lực thời Tam Quốc, đồng thời luận bàn: Liệu Ngụy Diên có thật sự là kẻ “phản chủ” hay chỉ là một bi kịch cá nhân trong dòng chảy lịch sử?
Tiểu sử và chiến công của Ngụy Diên
Ngụy Diên sinh ra ở vùng Nghĩa Dương, Kinh Châu (荆州义阳郡, nay thuộc Hồ Bắc, Trung Quốc). Ông ban đầu là một thuộc tướng dưới trướng Lưu Bị trong giai đoạn Lưu Bị còn nương nhờ Kinh Châu của Lưu Biểu. Khi Lưu Bị tiến vào Ích Châu (tức đất Thục, nay là Tứ Xuyên) năm 211 để tranh đoạt với Lưu Chương, Ngụy Diên đã đi theo Lưu Bị nhập Xuyên lập nhiều chiến công. Sử sách chép rằng Ngụy Diên thiện dưỡng binh lính, dũng mãnh hơn người, nhiều lần lập công nên được Lưu Bị thăng chức lên làm Nha Môn tướng quân (một chức võ tướng trung cấp thời đó). Đây là bước khởi đầu cho sự nghiệp quân sự lẫy lừng của ông.
Sau khi Lưu Bị chiếm được Ích Châu (năm 214), thống nhất đất Thục, Ngụy Diên tiếp tục tham gia các chiến dịch mở rộng lãnh thổ. Đến năm 218-219, diễn ra cuộc chiến Hán Trung giữa Lưu Bị và Tào Tháo. Trong chiến dịch quan trọng này, Ngụy Diên đã lập công lớn giúp Lưu Bị đánh bại đại tướng Hạ Hầu Uyên của Tào Ngụy và chiếm lĩnh được Hán Trung – vùng đất chiến lược ở phía bắc Ích Châu. Hán Trung là cửa ngõ từ trung nguyên vào đất Thục, có vị trí quân sự hiểm yếu “một người giữ ải, vạn người khó qua”. Việc chiếm được Hán Trung giúp Lưu Bị tự xưng làm Hán Trung Vương (năm 219), đặt nền móng cho việc xưng Hoàng đế Thục Hán sau này (năm 221).
Giữ Hán Trung: bước thăng tiến vượt bậc
Sau khi chiến dịch Hán Trung thành công, Lưu Bị phải quay về Thành Đô (thủ phủ Ích Châu) để lo liệu triều chính và chuẩn bị xưng vương. Lúc này, việc bố trí một tướng tài trấn thủ Hán Trung tối quan trọng nhằm giữ vững thành quả mới chiếm được và chống lại phản công của Tào Ngụy. Ai sẽ được giao trấn thủ Hán Trung? Hầu hết mọi người (kể cả danh tướng Trương Phi) đều tin rằng Trương Phi – em kết nghĩa của Lưu Bị, một hổ tướng lừng danh – chắc chắn sẽ nhận trọng trách này. Bản thân Trương Phi cũng kỳ vọng như vậy. Nhưng Lưu Bị đã gây bất ngờ cho toàn quân khi quyết định bổ nhiệm Ngụy Diên làm Đốc Hán Trung, tước Trấn Viễn tướng quân, kiêm Thái thú Hán Trung. Quyết định “phá cách” này khiến toàn quân chấn động, bởi so với các đại tướng lâu năm như Quan Vũ, Trương Phi, Triệu Vân, thì Ngụy Diên vẫn là một gương mặt khá mới. Việc “nhảy cóc” của Ngụy Diên lên giữ ấn Thái thú Hán Trung cho thấy Lưu Bị tin tưởng và kỳ vọng lớn vào tài năng của ông.
Trước sự kiện bất ngờ đó, chỉ riêng Ngụy Diên là bình tĩnh đón nhận nhiệm vụ. Khi Lưu Bị hỏi: “Hôm nay giao cho ngươi trọng trách thủ Hán Trung, ý ngươi thế nào?”, Ngụy Diên khảng khái đáp: “Nếu Tào Tháo đem hết thiên hạ binh mã đến, tôi xin thay đại vương chặn đứng hắn; nếu Tào Tháo chỉ phái mười vạn quân cánh phụ đến, tôi xin thay đại vương nuốt trọn bọn chúng!”. Câu trả lời đầy khí phách này đã thể hiện sự tự tin và quyết tâm của Ngụy Diên. Lưu Bị rất hài lòng, khen ngợi ông trước mặt quần thần. Từ đây, Ngụy Diên trở thành đại tướng trấn thủ một phương, giữ yên biên ải phía bắc cho Thục Hán. Sau khi Lưu Bị lên ngôi Hoàng đế (221), Ngụy Diên được phong làm Trấn Bắc tướng quân, tước Đô Đình hầu, tiếp tục quản lý Hán Trung.
“Trọng môn chi kế” – Phòng tuyến kiên cố ở Hán Trung
Nhận nhiệm vụ trấn giữ Hán Trung, Ngụy Diên không chỉ dựa vào lời hứa suông mà bắt tay ngay vào xây dựng kế hoạch phòng thủ vững chắc. Ông đề ra chiến lược được gọi là “trọng môn chi kế” (策重门) – tạm dịch: kế sách nhiều lớp cửa ải. Đây thực chất là một hệ thống phòng ngự liên hoàn lợi dụng địa hình núi non hiểm trở của vùng Hán Trung. Ngụy Diên cho thiết lập hàng loạt công sự, đồn lũy tại các cửa ngõ trọng yếu ở phía đông, nam và bắc Hán Trung, đặc biệt các đường núi, ải hẹp dễ bị tấn công. Mỗi cửa ải, khe cốc đều được ông bố trí tướng mạnh, quân tinh nhuệ trấn giữ. Tại các công sự này, Ngụy Diên còn bố trí máy bắn nỏ liên châu (nỏ mạnh có thể bắn loạt), chuẩn bị sẵn đường cơ động cho kỵ binh nhẹ để kịp thời tiếp ứng lẫn nhau giữa các chốt phòng thủ. Nhờ vậy, cả vùng Hán Trung trở thành “thành đồng vách sắt”, lợi dụng tùng núi hiểm trở kết hợp công trình nhân tạo, khiến quân địch khó lòng đột phá. Đây là một minh chứng cho tài thao lược của Ngụy Diên trong việc tổ chức phòng thủ chiến lược.
Kế hoạch “trọng môn” của Ngụy Diên đã chứng minh hiệu quả về sau. Nhiều năm sau khi Ngụy Diên qua đời, vào năm 244, đại tướng Tào Ngụy là Tào Sảng đem hơn mười vạn quân tấn công Hán Trung (trận Hưng Thế), quân số địch đông gấp bội, khiến triều đình Thục Hán chấn động. Tuy nhiên, tướng Vương Bình (lúc này chỉ huy phòng thủ Hán Trung) đã bình tĩnh áp dụng đúng chiến lược “trọng môn” của Ngụy Diên: trấn giữ chặt các yếu điểm, lợi dụng địa thế hiểm trở cầm chân quân Tào. Kết quả, dù khí thế ban đầu rất mạnh, quân Tào bị chặn đứng ở các cửa ải và không thể tiến nhanh. Sau một thời gian cầm cự, viện binh Thục kéo đến, quân Tào lâm vào thế bất lợi phải rút lui. Hán Trung giữ vững, Thục Hán tránh được một phen nguy khốn. Người đời sau nhận xét: Ngụy Diên dù đã mất, kế sách phòng thủ ông đặt ra vẫn cứu nước Thục một lần nữa. Điều đó cho thấy tầm nhìn chiến lược của ông trong việc trấn giữ biên cương.
Trụ cột quân sự thời Gia Cát Lượng
Năm 223, Lưu Bị qua đời, Thục Hán do con trai là Lưu Thiện (Hậu Chủ) kế vị, nhưng thực quyền nằm trong tay Thừa tướng Gia Cát Lượng. Gia Cát Lượng kế thừa di nguyện của Lưu Bị là “khôi phục nhà Hán, đánh bại Tào Ngụy”. Từ năm 227 trở đi, ông cất quân Bắc phạt nhiều lần nhằm đánh vào lãnh thổ Tào Ngụy ở phương bắc. Ngụy Diên trong giai đoạn này nổi lên như một trong những trụ cột quân sự hàng đầu của Thục Hán, liên tục đóng vai trò quan trọng trong các chiến dịch Bắc phạt.
Năm 227 (Kiến Hưng năm thứ 5), khi Gia Cát Lượng kéo đại quân khoảng mười vạn người xuất Hán Trung bắt đầu Bắc phạt lần thứ nhất, Ngài đã đề bạt Ngụy Diên làm Đốc tiền bộ (tương đương Tổng chỉ huy tiên phong) và bổ nhiệm ông kiêm chức Thừa tướng Tư mã. Đáng chú ý, chức Thừa tướng Tư mã này là một vị trí mới do Gia Cát Lượng đặt ra dành riêng cho Ngụy Diên, vị thế ngang với Thừa tướng Trưởng sử Dương Nghi. Có thể hiểu, trong bộ chỉ huy quân sự của Gia Cát Lượng, Ngụy Diên là đứng đầu hệ thống võ tướng, còn Dương Nghi đứng đầu hệ thống văn quan. Điều này chứng tỏ Gia Cát Lượng rất coi trọng Ngụy Diên, trao cho ông quyền lực và trách nhiệm lớn trong quân đội.
Trong các chiến dịch Bắc phạt, Ngụy Diên thường được giao những mũi tấn công quan trọng. Ví dụ, năm 230, phía Tào Ngụy đại tướng Tư Mã Ý và Tào Chân mang quân phản công đánh Hán Trung (mưu đồ “đuổi ngược” quân Thục về nam). Tào Chân dẫn một cánh quân tiến vào từ tử ngọ đạo (đường Tử Ngọ), Tư Mã Ý dẫn cánh khác theo đường sông Hán Thủy, và một lộ khác đánh vào đường Tà Cốc – ba hướng cùng áp sát Hán Trung. Tuy nhiên, thiên thời không ủng hộ quân Ngụy: mưa lớn liên miên khiến đường núi lầy lội, đặc biệt Tào Chân mất một tháng trời vẫn không vượt qua được đường Tử Ngọ. Cuối cùng chiến dịch của Ngụy thất bại, phải rút lui mà chưa đánh trận lớn nào. Sử sách không mô tả chi tiết vai trò của quân Thục trong việc đẩy lui quân Tào ở chiến dịch này – có khả năng do thời tiết đã cản bước quân địch. Dù vậy, vừa khi quân Tào rút, Gia Cát Lượng lập tức phản công. Ông để Ngụy Diên cùng Ngô Ý (một tướng khác của Thục) đem quân tây tiến vào vùng Qiang Hồ (vùng người Khương ở tây bắc), đánh lên quận Nam An (tương ứng phía nam Cam Túc ngày nay). Tại Dương Khê, Ngụy Diên chỉ huy một trận tập kích xuất sắc, lấy ít thắng nhiều, đánh tan quân Ngụy do Tướng Quách Hoài chỉ huy, buộc đối phương lui chạy. Trận này mang lại chiến thắng vang dội cho Thục Hán, bởi Quách Hoài vốn là danh tướng dày dạn kinh nghiệm và rất được người Khương nể sợ. Chiến công Dương Khê chứng tỏ Ngụy Diên tài thao lược không chỉ ở phòng thủ mà cả tấn công, biết chớp thời cơ phản công khi địch suy yếu.
Gia Cát Lượng rất phấn khởi trước thắng lợi này và dâng biểu về Thành Đô kể công cho Ngụy Diên. Nhờ vậy, Ngụy Diên được phong làm Tiền quân sư, thăng tước Chinh Tây Đại tướng quân, ban đặc quyền Giả tiết và phong làm Nam Trịnh hầu. Chức Giả tiết là một vinh dự lớn, cho phép tướng lĩnh cầm theo lệnh tiễn (tiết) của Hoàng đế, có thể quyền quyết định mọi việc quân sự trong phạm vi được giao như đại diện cho vua. Thời Hậu Chủ Lưu Thiện, chỉ có rất ít người được phong Giả tiết, trong đó có Gia Cát Lượng, Lý Nghiêm, và Ngụy Diên. Điều này một lần nữa khẳng định vị trí “át chủ bài” của Ngụy Diên trong quân đội Thục Hán lúc bấy giờ. Những ai cho rằng Gia Cát Lượng “chèn ép” hay không trọng dụng Ngụy Diên có lẽ đã hiểu lầm – ngược lại, Gia Cát Lượng luôn đánh giá cao tài năng của ông và giao phó nhiều trọng trách, chỉ có điều hai người có những khác biệt trong quan điểm chiến lược, sẽ phân tích ở phần sau.
Năm 231, trong Bắc phạt lần thứ tư, Gia Cát Lượng chạm trán đại quân Tư Mã Ý ở đồng bằng phía nam Trường An. Sách Hán Tấn Xuân Thu chép rằng, Ngụy Diên được lệnh chỉ huy một cánh quân cùng cao tướng Cao Tường và Ngô Ban tấn công thẳng vào doanh trại Tư Mã Ý. Kết quả quân Ngụy đại bại: Tư Mã Ý phải rút lui, quân Thục chém 3000 thủ cấp, thu 5000 bộ giáp và hơn 3000 nỏ của địch – một chiến thắng hiếm hoi trên quy mô lớn trong các cuộc Bắc phạt. Tư Mã Ý từ đó đóng cửa trại cố thủ, không dám giao chiến chính diện với Gia Cát Lượng. Công lao của Ngụy Diên trong chiến thắng này cũng rất nổi bật.
Trên đà chiến thắng, Gia Cát Lượng chuẩn bị cho Bắc phạt lần thứ năm (năm 234). Lần này, Ngụy Diên vẫn là tiên phong đem quân ra tiền tuyến Ngũ Trượng Nguyên (gần khu vực núi Kỳ Sơn). Trớ trêu thay, đây cũng là chiến dịch cuối cùng của Gia Cát Lượng, bởi ông ngã bệnh nặng rồi qua đời trong quân doanh tại tiền tuyến vào mùa thu năm 234 khi đại nghiệp phục Hán còn dang dở. Cái chết của Gia Cát Lượng đã đưa Ngụy Diên vào một cơn lốc tranh đoạt quyền lực không hồi kết, kết thúc cuộc đời vị tướng tại đây. Trước khi đi sâu vào giai đoạn bi kịch đó, chúng ta hãy cùng nhìn nhận tính cách và tư duy của Ngụy Diên – những yếu tố góp phần định đoạt số phận ông.
Tính cách, tư duy chiến lược và quan hệ với đồng liêu
Ngụy Diên nổi tiếng là một viên tướng can đảm và thiện chiến. Ông luôn xông xáo nơi tiền tuyến, lập nhiều chiến công hiển hách. Sử gia Trần Thọ, tác giả Tam Quốc chí, nhận xét Ngụy Diên “dũng mãnh hơn người” – nghĩa là sự dũng cảm, gan dạ của ông vượt trên các tướng lĩnh thông thường. Quả thật, từ lời tuyên bố đầy ngạo nghễ khi nhận thủ Hán Trung (“mười vạn quân địch, tôi nuốt trọn”), đến những lần đề xuất tấn công táo bạo (đòi dẫn quân đánh thẳng Trường An), Ngụy Diên luôn thể hiện tinh thần tiến công mạnh mẽ, tự tin vào tài năng của bản thân. Ông thuộc tuýp tướng “một đời chinh chiến”, xem chiến trường là lẽ sống, nên luôn chủ động tìm kiếm cơ hội dựng công trạng lớn lao.
Bên cạnh lòng dũng cảm, Ngụy Diên cũng là người có tài thao lược và tư duy chiến thuật sắc bén. Điều này thể hiện qua việc ông sáng tạo “trọng môn chi kế” để thủ Hán Trung với tầm nhìn dài hạn; hay việc ông phân tích tình hình Trường An và đề xuất đi đường tắt Tử Ngọ cốc tập kích nhanh vào hậu phương địch. Những hành động đó cho thấy Ngụy Diên không chỉ biết “liều mạng đánh trận” mà còn biết tính toán mưu lược, nhìn xa trông rộng. Trần Thọ còn viết rằng Ngụy Diên “giỏi nuôi dưỡng sĩ tốt” – tức biết cách quản lý, huấn luyện và đối đãi binh lính, khiến quân sĩ dưới quyền hết lòng vì ông. Đây là tố chất quan trọng của một vị tướng tài, giúp Ngụy Diên có được đội ngũ thân binh trung thành, tác chiến hiệu quả.
Tuy nhiên, nhược điểm lớn trong tính cách Ngụy Diên là tính tự cao và nóng nảy, thiếu mềm mỏng trong quan hệ với đồng liêu. Trần Thọ đã bình luận: “Bình sinh chư tướng tố bất đồng, tính kêu cao” – nghĩa là Ngụy Diên không hòa hợp với các tướng khác, bản tính hay tự đề cao mình. Quả thực, nhiều sử liệu cho thấy Ngụy Diên xung khắc với nhiều đồng nghiệp trong triều Thục. Ông dường như xem thường các quan văn, không giỏi kiềm chế cảm xúc khi bất đồng ý kiến.
Đối thủ lớn nhất, “kẻ tử thù” của Ngụy Diên chính là Dương Nghi (楊儀, tức Dương Nghi – vị Thừa tướng Trưởng sử dưới quyền Gia Cát Lượng). Dương Nghi được Gia Cát Lượng trọng dụng ở mảng quân vụ hậu cần, tính tình mẫn cán nhưng cũng tự phụ, hai người này như nước với lửa. Tương truyền, mỗi lần trong các cuộc họp bàn quân sự, Ngụy Diên và Dương Nghi thường tranh cãi kịch liệt, không ai chịu nhường ai. Có lúc tranh luận nóng đến mức Ngụy Diên rút gươm đòi chém Dương Nghi ngay tại chỗ, khiến Dương Nghi hoảng sợ khóc lóc. Sự việc nghiêm trọng đến nỗi Gia Cát Lượng phải dàn xếp: ông rất đau đầu vì mâu thuẫn giữa hai thuộc hạ quan trọng này. Gia Cát Lượng không thể bỏ ai – bỏ Ngụy Diên thì mất đại tướng giỏi cầm quân, bỏ Dương Nghi thì mất tham mưu hậu cần xuất sắc. Thành thử, Gia Cát Lượng chỉ biết dè dặt mà đối xử công bằng, đồng thời thường xuyên nhắc nhở, can gián cả hai. Ông thậm chí bố trí Phí Vĩ (費禕, một mưu sĩ, cấp dưới của Dương Nghi) làm “trọng tài” – mỗi khi Ngụy Diên và Dương Nghi khẩu chiến, Phí Vĩ lại ngồi chen giữa hai người, khéo léo hòa giải, xoa dịu căng thẳng. Nhờ đó, trong suốt thời Gia Cát Lượng còn sống, dù ghét nhau nhưng Ngụy Diên và Dương Nghi cũng ráng kìm chế để cùng làm việc dưới trướng Khổng Minh.
Có thể nói, Ngụy Diên không giỏi chính trị, kém về phương diện tạo dựng quan hệ. Ông thẳng tính và kiêu ngạo, sẵn sàng tỏ thái độ bất mãn nếu thấy mình không được trọng dụng hết mức. Điều này dẫn đến việc Ngụy Diên thường oán trách Gia Cát Lượng “nhát gan, không dám dùng hết tài của mình”. Ở đây cần hiểu: Gia Cát Lượng trong các cuộc Bắc phạt rất thận trọng, thiên về đánh trường kỳ, tích lũy từng bước, trong khi Ngụy Diên máu lửa, muốn tốc chiến tốc thắng. Sự khác biệt quan điểm này khiến Ngụy Diên bất mãn, nhiều lần xin tách quân ra đánh riêng một mũi nhưng không được Khổng Minh chấp thuận.
Những đề xuất của Ngụy Diên thể hiện tư duy chiến lược táo bạo. Nổi bật nhất là “kế xuất Tử Ngọ cốc” (計出子午谷). Theo sử liệu (Ngụy lược do Bùi Tùng Chi chú trong Tam Quốc chí), ngay từ cuộc Bắc phạt đầu tiên (227), Ngụy Diên đã hiến kế: ông tình nguyện dẫn 5000 tinh binh, mang theo lương khô trong 10 ngày, đi tắt theo đường núi Tử Ngọ谷 vượt dãy Tần Lĩnh, tiến thẳng đến Trường An – kinh đô phía tây của Tào Ngụy. Ông lập luận rằng: Trường An khi đó do Hạ Hầu Mậu (con rể Tào Tháo) trấn giữ, mà Hạ Hầu Mậu còn trẻ, yếu kém, chắc chắn thấy quân Thục bất ngờ tới sẽ sợ hãi bỏ thành chạy trốn bằng thuyền. Nếu đánh đòn chớp nhoáng này, Ngụy Diên tin rằng mình có thể chiếm được Trường An dễ như trở bàn tay, vì trong thành chỉ còn lại quan lại không đủ sức phòng thủ. Sau khi hạ Trường An, Ngụy Diên sẽ lấy lương thực ở vùng phụ cận (có thung lũng có dân cư để cướp lương), rồi quân ông chờ khoảng 20 ngày sẽ hội với đại quân Gia Cát Lượng (đi đường chính qua Tà Cốc – Kỳ Sơn) tại Đồng Quan phía đông Trường An. Như thế, toàn bộ đất đai phía tây Hàm Dương (tức Tây phần Quan Trung) sẽ nằm trong tay Thục Hán chỉ sau một chiến dịch nhanh gọn. Đây là một kế hoạch đánh nhanh thắng nhanh đầy tham vọng, tương tự như tích xưa Lưu Bang nghe kế Hàn Tín vượt đường hiểm “sạn đạo” (đường gỗ treo trên vách núi) để đánh úp Tam Tần, lấy Quan Trung trong thời Hán Sở.
Tuy nhiên, Gia Cát Lượng đã bác bỏ kế hoạch này của Ngụy Diên. Ông cho rằng đây là hành động “nguy hiểm treo mành” (mạo hiểm như leo dây, không có đường lui) – bởi nếu chẳng may tính toán sai, quân tinh nhuệ sẽ rơi vào hiểm địa và bị tiêu diệt, thì đại cuộc hỏng hết. Gia Cát Lượng chủ trương “an thuận đại lộ mà tiến, bình định từng phần Long Hữu (tức vùng Tây Bắc)”, tức là chiến lược vững chắc, từng bước chiếm các quận ở phía tây như Nam An, Thiên Thủy, An Định… rồi mới tiến sâu. Đây là quan điểm cẩn trọng “mười phần chắc mười”, tránh rủi ro cao. Ngụy Diên thì bực bội cho rằng Khổng Minh quá cầu toàn, bỏ lỡ thời cơ. Thực tế lịch sử sau này, Gia Cát Lượng đánh bao năm cũng chưa bao giờ thực hiện được giấc mơ chiếm Trường An – điều đó càng khiến người ta hoài nghi: “Giá mà ngày ấy dùng kế Ngụy Diên, biết đâu số phận Tam Quốc đã khác?”. Về điểm này, hậu thế có nhiều tranh luận. Một số nhà bình luận cổ (như Hồ Dận thời Tống) cho rằng kế của Ngụy Diên rất rõ ràng khả thi, chỉ tiếc Gia Cát Lượng quá nghi kỵ hoặc kém tài quân sự nên không dám dùng. Số khác (như Bùi Tùng Chi thời Tống) lại bênh vực Khổng Minh: dụng binh phải biết địch biết ta, không thể đánh cược vào may rủi; hơn nữa địch như Tư Mã Ý đâu dễ mắc mưu. Đánh giá một cách công bằng, kế hoạch của Ngụy Diên tuy táo bạo nhưng hàm chứa rủi ro cực lớn: đem một cánh quân nhỏ đột kích xa hậu phương hàng trăm dặm trong lòng đất địch, chỉ cần một biến cố bất ngờ (ví dụ quân Ngụy kịp phản ứng chặn đánh hoặc đường tiếp tế bị cắt) thì toàn quân sẽ bị tiêu diệt cô lập. Lấy một ví dụ từng diễn ra: năm 228, trong Bắc phạt lần đầu, Khổng Minh sai Mã Tốc giữ Nhai Đình mà Mã Tốc chủ quan để mất Nhai Đình vào tay Trương Cáp, khiến cánh quân của Triệu Vân phải rút lui gấp. Mã Tốc còn được Gia Cát Lượng dặn dò kỹ lưỡng mà còn thất bại thảm hại, huống hồ giao một nhiệm vụ nguy hiểm gấp bội cho Ngụy Diên, nếu thất thủ thì toàn bộ đại quân Thục sẽ bị nguy khốn (vì mất Trường An). Nói cách khác, Khổng Minh không dám mạo hiểm vận mệnh quốc gia cho một canh bạc táo bạo như vậy. Việc ông bác kế Ngụy Diên xét theo cương vị Tổng chỉ huy toàn quân là dễ hiểu.
Dù đúng sai ra sao, việc Gia Cát Lượng nhiều lần cản Ngụy Diên tự do hành động đã gây ức chế trong lòng vị tướng trẻ hừng hực này. Ngụy Diên cho rằng tài năng mình bị kìm hãm, không được “dùng cho thỏa chí”. Tính tự phụ và nóng nảy của ông càng khiến những bất mãn ấy tích tụ theo năm tháng. Mâu thuẫn giữa ông với Dương Nghi (một người mà Ngụy Diên có lẽ coi là “văn thần nhát gan, chỉ biết theo đuôi Gia Cát”) cũng không hề giảm bớt. Như trên đã nói, chỉ nhờ Gia Cát Lượng và Phí Vĩ nỗ lực giảng hòa thì hai người mới tạm phối hợp trong công việc được. Nhưng điều gì sẽ xảy ra nếu “nhạc trưởng” Gia Cát Lượng không còn? Không có người cầm trịch đủ uy tín, những mâu thuẫn âm ỉ rất có thể bùng phát thành xung đột thực sự. Và điều đó đã đến vào năm 234, dẫn đến bi kịch Ngũ Trượng Nguyên.
Bi kịch Ngũ Trượng Nguyên: Cuộc đấu đá và cái chết của Ngụy Diên
Năm 234, đại quân Thục Hán dưới quyền Gia Cát Lượng và các tướng lĩnh như Ngụy Diên, Khương Duy, Dương Nghi đang trong chiến dịch Bắc phạt lần thứ năm. Quân Thục và quân Ngụy giằng co tại Ngũ Trượng Nguyên (五丈原, thuộc Thiểm Tây ngày nay) – một trận địa cố thủ dài ngày giữa Gia Cát Lượng và Tư Mã Ý. Giữa lúc cục diện còn bế tắc, Gia Cát Lượng lâm bệnh nặng. Biết khó qua khỏi, ông lo sắp xếp việc rút quân an toàn về Thục để tránh bị quân Ngụy thừa cơ phản công.
Theo Tam Quốc chí, Gia Cát Lượng trước lúc mất đã hội ý với Dương Nghi (Trưởng sử), Phí Vĩ (Hộ quân) và Khương Duy (tướng tiên phong trẻ) để định kế lui binh. Ông quyết định: khi ông mất, đại quân sẽ rút về nước. Ngụy Diên sẽ chỉ huy đoạn hậu (đi sau cùng cản địch), Khương Duy hỗ trợ phía sau Ngụy Diên; nếu Ngụy Diên không tuân lệnh mà làm bướng, thì mặc ông ta, đại quân cứ rút trước. Sự bố trí này cho thấy Gia Cát Lượng đã có phần e ngại tính tình Ngụy Diên – ông sợ rằng Ngụy Diên hiếu chiến hoặc bất phục Dương Nghi mà không chịu rút, nên dặn sẵn cách xử trí.
Quả nhiên, Gia Cát Lượng vừa qua đời, tình hình lập tức căng thẳng. Dương Nghi nắm lấy ấn soái (vì Gia Cát Lượng trao lại quân quyền cho ông ta), giấu nhẹm tin Khổng Minh mất, rồi âm thầm chuẩn bị thu quân. Trước khi hành động, Dương Nghi sai Phí Vĩ đến trại Ngụy Diên thăm dò thái độ (vì họ đoán Ngụy Diên không dễ nghe lệnh). Phí Vĩ tới thông báo vắn tắt rằng Gia Cát Lượng mất, hỏi thử xem Ngụy Diên định làm gì tiếp theo.
Ngụy Diên hay tin Khổng Minh tử trận thì vô cùng đau xót nhưng ngay sau đó ông phản ứng mạnh mẽ: Ông lớn tiếng nói với Phí Vĩ và thuộc hạ: “Thừa tướng tuy chết, nhưng còn có ta ở đây. Cớ gì chỉ vì một người chết mà phải bỏ dở đại sự đánh giặc? Huống hồ ta đây là Ngụy Diên, công lao hiển hách, lại phải theo lệnh tên Trưởng sử Dương Nghi mà đoạn hậu ư? Ta quyết không phục!”. Rõ ràng Ngụy Diên không muốn rút quân, ông chủ trương tiếp tục chỉ huy quân Thục chiến đấu chống Tư Mã Ý. Có thể hiểu, trong suy nghĩ của Ngụy Diên, cái chết của Gia Cát Lượng không nên đồng nghĩa với việc hủy bỏ chiến dịch – ông tin rằng mình có thể thay Khổng Minh lãnh đạo các tướng đánh tiếp. Cũng phải thông cảm rằng Ngụy Diên là võ tướng, trung với sự nghiệp phục Hán nên ông không cam lòng lui quân khi cơ hội thắng lợi chưa hết.
Tuy nhiên, về mặt tổ chức thì Dương Nghi vốn là người phụ trách hậu cần, được Gia Cát Lượng chỉ định điều hành rút quân, vì vậy ông ta có quyền ra lệnh. Việc Ngụy Diên phản ứng chống lệnh Dương Nghi như vậy chính là mầm mống nổi loạn. Phí Vĩ nghe thái độ Ngụy Diên, liền làm ra vẻ đồng tình: ông ta nói khéo rằng “Trưởng sử Dương Nghi không nắm binh quyền, nay nên lấy kế sách của tướng quân (Ngụy Diên) làm chủ, tôi sẽ quay về bảo Dương Nghi cùng các tướng sĩ nghe lệnh ngài”. Nghe lời này, Ngụy Diên tưởng Phí Vĩ đứng về phía mình, liền nhất thời buông lỏng cảnh giác, để Phí Vĩ trở về doanh trại trung quân. Không ngờ, Phí Vĩ lập tức chạy trốn một mạch về báo với Dương Nghi, rằng Ngụy Diên đã trái lệnh.
Đến lúc Phí Vĩ rời trại, Ngụy Diên chợt cảnh giác: “Hỏng rồi! Tên Phí Vĩ này cùng hội cùng thuyền với Dương Nghi, chúng cố rút quân bỏ mặc ta, nếu chúng vu cho ta mưu phản thì ta lấy gì biện bạch?” Ông vội vàng toan giữ Phí Vĩ lại nhưng đã muộn – Phí Vĩ đã đi xa. Ngụy Diên nổi giận, cho rằng Dương Nghi và Phí Vĩ cố ý lừa mình. Ngay lập tức, ông tập hợp quân sĩ theo ý mình: không tuân lệnh đoạn hậu, mà kéo luôn cánh quân tiên phong rời khỏi mặt trận quay về phía nam (về Thục), đốt cháy các cầu đường, ván gỗ trên đường núi (gọi là “phá nát sạn đạo”) để ngăn cánh quân của Dương Nghi đuổi theo. Nói cách khác, Ngụy Diên quyết định giành thế chủ động rút lui trước, đồng thời cắt đứt đường của Dương Nghi để ép Dương Nghi phải ở lại đối mặt quân Ngụy. Có thể suy đoán, Ngụy Diên cho rằng nếu Dương Nghi bị mắc kẹt, mình có thể trở về Thành Đô trước để giải trình mọi việc với triều đình, khi đó công – tội phân minh.
Về phía Dương Nghi, khi biết Ngụy Diên “cãi lệnh” và dẫn quân chạy về, ông ta lập tức hành động. Dương Nghi viết cấp báo về Thành Đô, vu cáo Ngụy Diên “mưu phản, muốn mang quân hàng Tào Ngụy”. Đồng thời, Dương Nghi cũng phái quân truy kích Ngụy Diên. Đáng nói, chính Ngụy Diên cũng đã gửi biểu tấu về Thành Đô ngay lúc đó, tố cáo Dương Nghi phản nghịch. Hai bản tấu chương cùng đến tay Hậu Chủ Lưu Thiện một ngày, khiến triều đình nhất thời bàng hoàng không rõ thực hư: “Ai mới là phản loạn?”. Vua Lưu Thiện hỏi ý kiến hai trọng thần ở nhà là Đổng Doãn (Thị trung) và Tưởng Uyển (Lưu doanh Trưởng sử). Cả hai, vốn thân cận với Gia Cát Lượng trước đây, đều nghi ngờ Ngụy Diên hơn là tin Dương Nghi. Họ nghĩ: Dương Nghi là quan văn trói gà không chặt, làm sao dám mưu phản; chỉ có Ngụy Diên võ tướng trong tay có binh mới có khả năng làm loạn. Thế là triều đình nghiêng về phía Dương Nghi, lập tức ra chiếu ủng hộ Dương Nghi, kết tội Ngụy Diên tạo phản, sai Tưởng Uyển thân dẫn một đạo quân nhanh chóng lên phía bắc để hỗ trợ Dương Nghi trấn áp.
Lúc này, Ngụy Diên cùng gia quyến và thuộc hạ chạy đến vùng Nam Cốc Khẩu (cửa ải phía nam Hán Trung). Ông dừng quân lại đây, cố gắng phòng thủ chờ tình hình. Dương Nghi cũng đã dẫn quân đuổi sát phía sau. Hai bên chạm trán tại Nam Cốc Khẩu. Dương Nghi sai các tướng Vương Bình và Mã Đại (lúc này đều đi cùng Dương Nghi) tiến lên giao chiến với Ngụy Diên. Tướng Vương Bình – người từng là thuộc cấp của Ngụy Diên – bước ra trước, cao giọng mắng quân Ngụy Diên: “Thừa tướng mới mất, thân thể còn chưa lạnh, chúng bay sao dám làm loạn đến thế!”. Câu quát này như dội gáo nước lạnh vào tâm trí binh sĩ của Ngụy Diên: họ bắt đầu lung lay ý chí, cảm thấy hành động của chủ tướng mình là sai trái, trái đạo trung nghĩa. Quả thật, nhìn bề ngoài thì Ngụy Diên đang đem quân đối địch với quân nhà (dù do bất đồng nội bộ), việc đó dễ bị xem là bạo loạn sau cái chết của Gia Cát Lượng – người mà binh sĩ hết mực tôn kính. Do vậy, tinh thần binh lính Ngụy Diên suy sụp nhanh chóng, họ bỏ trốn hoặc đầu hàng. Chẳng mấy chốc, Ngụy Diên cô thế, chỉ còn vài người thân tín bên cạnh. Thấy đại thế đã mất, Ngụy Diên đành bỏ chạy về Hán Trung với hy vọng cố thủ hoặc trốn sang nơi khác.
Nhưng thảm kịch đã an bài: Dương Nghi sai Mã Đại (là em họ tướng Mã Siêu quá cố, khi ấy theo Gia Cát Lượng) dẫn kỵ binh đuổi theo Ngụy Diên. Mã Đại vốn giả vờ trung thành với Ngụy Diên để tiếp cận. Khi đuổi kịp, Ngụy Diên không đề phòng bị Mã Đại chém một nhát từ phía sau, đầu rơi xuống đất, kết thúc cuộc đời người anh hùng. Mã Đại cắt lấy thủ cấp Ngụy Diên, mang về trại Dương Nghi. Dương Nghi hả hê vô cùng, thậm chí ông ta đặt thủ cấp Ngụy Diên xuống đất, lấy chân đạp lên, mắng: “Đồ ngu! Giờ ngươi còn làm loạn được nữa không?”. Hành động này thể hiện sự căm ghét và hả hê tột độ của Dương Nghi đối với kẻ thù truyền kiếp. Sau đó, Dương Nghi thẳng tay tru di tam tộc nhà Ngụy Diên (giết hết ba họ nhà ông), xóa sổ hoàn toàn gia đình vị tướng bại trận. Khi Tưởng Uyển kéo quân tới nơi, mọi việc đã an bài: Ngụy Diên đã bị giết, Dương Nghi coi như dẹp xong “loạn thần”.
Ngụy Diên chết thảm như vậy đấy – trong tay đồng đội, không phải trên chiến trường với quân thù. Từ một đại công thần dày dạn bao chiến trận, ông phút chốc bị đóng mác “phản nghịch”, trở thành tội nhân của Thục Hán. Đây có lẽ là bi kịch lớn nhất của cuộc đời Ngụy Diên, và cũng là một trong những án oan nổi tiếng bậc nhất thời Tam Quốc.
Ngụy Diên: Phản thần hay nạn nhân? (Phân tích dưới góc nhìn lịch sử và tiểu thuyết)
Sau khi Ngụy Diên qua đời, trong sử sách và dân gian lưu truyền hai hình tượng rất khác nhau về ông: một bên là kẻ mưu phản, có “phản cốt” trời sinh; bên kia là một danh tướng trung thành nhưng chết oan vì bị ganh ghét. Sự khác biệt này phần lớn do sự khác nhau giữa tiểu thuyết Tam Quốc Diễn Nghĩa và chính sử.
Hình tượng trong Tam Quốc Diễn Nghĩa
Trong tiểu thuyết lịch sử Tam Quốc Diễn Nghĩa (TKDN), tác giả La Quán Trung đã hư cấu hoặc nhấn mạnh một số chi tiết khiến Ngụy Diên mang hình ảnh phản diện, đầy nghi kỵ:
- “Não sau có phản cốt”: Đây là câu nói nổi tiếng gán cho Gia Cát Lượng trong TKDN. Chuyện kể rằng thuở ban đầu, khi Lưu Bị mới chiếm được Thành Đô (Ích Châu), Ngụy Diên từng phạm thượng (theo tiểu thuyết, ông đã giết quan Đô Đốc của Lưu Chương rồi đem thành hàng Lưu Bị, hành vi này bị xem là bất trung với chủ cũ). Gia Cát Lượng trong tiểu thuyết đã đề nghị Lưu Bị chém Ngụy Diên để răn đe kẻ hàng mà bất trung. Lưu Bị từ chối vì tiếc tài, nhưng Gia Cát Lượng thở dài nói: “Ta xem Ngụy Diên sau gáy có xương phản, về sau ắt sẽ làm phản. Nên giết đi để trừ hậu họa.”. Lưu Bị vẫn không nghe, còn đem Ngụy Diên ra so với Vương Bá (một tướng Đông Hán từng hàng Lưu Bị và rất trung thành). Chi tiết “não sau có phản cốt” hoàn toàn không có trong sử sách, mà do La Quán Trung sáng tạo dựa trên tướng thuật dân gian (người có xương u sau gáy thì tính phản trắc). Tuy nhiên, chính chi tiết này đã ám ảnh người đọc: từ đó, nhiều độc giả tin rằng Ngụy Diên vốn “trời sinh phản trắc”, Gia Cát Lượng thấu rõ lòng dạ nên luôn đề phòng.
- Gia Cát Lượng dự liệu trước Ngụy Diên tạo phản: Tam Quốc Diễn Nghĩa có kể thêm chuyện Gia Cát Lượng trước lúc chết đã chuẩn bị một kế sách xử lý Ngụy Diên. Cụ thể, ông trao cho Mã Đại một chỉ huyết (lá thư viết bằng máu) bỏ trong hộp gấm, dặn chỉ mở khi nghe tin Ngụy Diên làm phản. Sau khi Gia Cát Lượng mất, quả nhiên Ngụy Diên cất binh chống lệnh Dương Nghi. Mã Đại mở hộp gấm đọc mật lệnh, liền chém chết Ngụy Diên theo đúng kế Gia Cát Lượng bày. Câu chuyện này khắc họa Gia Cát Lượng như nhà tiên tri nhìn thấu tương lai, và Ngụy Diên trở thành kẻ phản nghịch bị trời phạt đúng như dự đoán. Dân gian còn lưu truyền giai thoại rằng, hồn Gia Cát Lượng hiện lên quát to làm Ngụy Diên hồn xiêu phách tán, tạo điều kiện cho Mã Đại ra tay. Rõ ràng, trong TKDN, La Quán Trung cố tình xây dựng Ngụy Diên như một tên phản đồ đúng nghĩa, để tôn vinh sự sáng suốt của Khổng Minh.
- Lời di huấn của Lưu Bị: Tiểu thuyết còn bịa thêm một chi tiết: Hoàng hậu Ngô thị (vợ Lưu Bị, em gái Tôn Quyền) từng nói với Hậu Chủ Lưu Thiện: “Trước đây Tiên đế (Lưu Bị) có nói rằng Khổng Minh nhận thấy Ngụy Diên sau gáy có phản cốt, muốn chém nhưng vì thương hắn dũng cảm nên tạm dùng. Nay Khổng Minh mất rồi, con phải coi chừng Ngụy Diên.” Chi tiết này nhằm tăng thêm tính hợp lý cho việc triều đình về phe Dương Nghi giết Ngụy Diên – như thể có “lời thánh nhân” chỉ dạy từ trước. Dĩ nhiên đây chỉ là hư cấu văn học, không có thật trong lịch sử.
Tóm lại, dưới ngòi bút La Quán Trung, Ngụy Diên hiện lên như một võ phu dũng mãnh nhưng thô bạo, bất trung. Hình tượng đó hoàn toàn phục vụ cho cốt truyện tiểu thuyết, để làm nổi bật tài trí Gia Cát Lượng và đề cao sự trung nghĩa (ai chống lại Khổng Minh đều là phản diện). Tiểu thuyết cần một nhân vật phản bội trong hàng ngũ Thục để tạo kịch tính cuối truyện, và Ngụy Diên đã “được chọn” cho vai đó vì quả thực ông chết do xung đột nội bộ. Hậu thế đọc truyện mà không đối chiếu lịch sử dễ mặc nhiên xem Ngụy Diên là phản thần, là “tên có phản cốt” tiêu biểu.
Hình tượng trong chính sử và nhận định lịch sử
Trái ngược với tiểu thuyết, chính sử Tam Quốc (như Tam Quốc chí của Trần Thọ, Tư trị thông giám của Tư Mã Quang, cùng nhiều ghi chép khác) lại cho thấy một bức tranh khác, công bằng và đồng cảm hơn với Ngụy Diên:
- Cả đời tận tụy vì Thục Hán: Không có tài liệu lịch sử nào nói rằng Ngụy Diên từng có ý định phản bội Thục Hán để hàng Tào Ngụy. Suốt từ khi đi theo Lưu Bị đến lúc chết, ông luôn chiến đấu chống Tào Ngụy, lập biết bao chiến công vì sự nghiệp phục Hán. Tư Mã Quang trong Tư trị thông giám (viết thế kỷ 11) đã khẳng định: “Ngụy Diên thật ra không hề có ý phản quốc”. Vụ việc ở Ngũ Trượng Nguyên chỉ là tranh quyền đoạt vị với Dương Nghi, chứ Ngụy Diên không hề muốn đầu hàng Tào Ngụy. Ngay cả sử gia Trần Thọ (người Tấn, thường bênh Ngụy) cũng viết rõ: Ngụy Diên không chạy lên phía bắc về hàng Ngụy, mà chạy xuống phía nam về Hán Trung, cho thấy ông không có ý phản quốc, chỉ muốn giết Dương Nghi. Điều này xóa tan luận điệu của Dương Nghi là Ngụy Diên “mưu theo Ngụy”. Thực chất, Ngụy Diên vẫn trung thành với đại cục Thục Hán, chỉ là ông phạm phải kỷ luật, trái lệnh cấp trên vì bất mãn và nóng nảy.
- Trần Thọ bình luận: Trần Thọ viết cuối truyện Ngụy Diên rằng: “Xem mọi hành động của Ngụy Diên, họa do chính mình chuốc lấy mà thôi.” Ông cho rằng Ngụy Diên bị giết là do tính cách kiêu ngạo và không hòa đồng, dẫn tới kết cục đáng tiếc. Đây là đánh giá khách quan: lỗi lầm của Ngụy Diên chủ yếu do chính con người ông. Tuy nhiên, Trần Thọ không hề kết tội Ngụy Diên là phản nghịch. Thậm chí ông ngầm thừa nhận Ngụy Diên bị nghi oan. Bằng chứng là, Trần Thọ đã ghi lại lời tâu của Ngụy Diên lên vua (trước khi bị giết): “Ý định ban đầu của Ngụy Diên không phải bắc hàng Ngụy mà chạy về nam, chỉ muốn trừ giết Dương Nghi thôi… bản ý như vậy, không thể nói là hắn phản bội.” (Trích Tam Quốc chí – Thục chí – Hậu Chủ truyện). Đây thực chất là lời bào chữa cho Ngụy Diên: rằng mục đích ông không phải phản quốc mà chỉ trừ nội thù, dù cách làm của ông vẫn sai trái.
- Nhân vật Dương Nghi cũng không được hậu đãi: Cần lưu ý rằng Dương Nghi – người thắng cuộc – sau này cũng không có kết cục tốt đẹp. Ban đầu triều đình khen thưởng Dương Nghi vì “dẹp phản loạn”, nhưng tính tình Dương Nghi kiêu ngạo, vô lễ, không phục cấp trên (Tưởng Uyển). Về sau, Dương Nghi bị tước quyền, đày đi làm Thái thú ở Hán Trung. Căm phẫn và nhục nhã, Dương Nghi tự sát trên đường đi đày. Rốt cuộc, kẻ đã giết Ngụy Diên cũng chết thảm, làm dấy lên suy nghĩ: “Ai đúng ai sai trong vụ này?” Nếu Dương Nghi quả là bậc trung thần chính nghĩa, sao ông ta không được trọng dụng sau đó? Thực tế, nhiều người Thục Hán đương thời cảm thấy tiếc nuối cho Ngụy Diên, thậm chí nghiêng về quan điểm Ngụy Diên bị hại oan bởi Dương Nghi. Bởi sau khi Gia Cát Lượng chết, triều đình Thục mất đi bộ óc lãnh đạo, các tướng tài giỏi như Quan, Trương, Triệu đều đã mất, Ngụy Diên là võ tướng mạnh cuối cùng cũng bị giết, thành ra Thục Hán suy yếu rõ rệt. Người kế tục Gia Cát Lượng là Khương Duy cố gắng Bắc phạt tiếp nhưng không đủ lực, chung cuộc Thục Hán diệt vong năm 263. Nhiều sử gia cho rằng cái chết của Ngụy Diên là một phần nguyên nhân dẫn tới sự suy vong của Thục, vì mất đi một “bức tường thành” phòng thủ.
- Những đánh giá đồng tình với Ngụy Diên: Nhiều học giả lịch sử sau này đã thay nhau luận về trường hợp Ngụy Diên. Một số người cảm thông và cho rằng Ngụy Diên bị nghi oan. Chẳng hạn, Lỗ Tấn (nhà văn cận đại Trung Quốc) từng viết rằng **“Ngụy Diên phản” là một trong những oan án lớn của Tam Quốc, do đấu tranh nội bộ chứ không phải Ngụy Diên xấu xa gì. Mao Hợp Đình (học giả cuối Thanh) cũng viết: “Ngụy Diên phản cũng là lời oan… Ông ta quá tự phụ, hận tài mình không được dùng hết, nên sau khi Gia Cát mất mới… quên mất đại cục. Trần Thọ đã nói đúng, bản ý của Ngụy Diên không phải phản quốc. Người tài nước Thục vốn hiếm, vậy mà họ tự diệt lẫn nhau, chẳng khác nào phá bỏ Trường Thành từ bên trong.” Lời bình này đầy tiếc nuối: Ngụy Diên là một tài năng lớn mà Thục Hán tự phá bỏ, dẫn đến hậu quả mất thành trì (Trường Thành tự sụp đổ). Một số ý kiến khác (Hác Kinh thời Nguyên) thậm chí lên án Dương Nghi: “Dương Nghi vì thù riêng mà giết đại tướng, tội còn nặng hơn Ngụy Diên.” Rõ ràng, các sử gia thường phê phán sự chia rẽ nội bộ hơn là đổ hết tội cho Ngụy Diên.
- Hình tượng trung nghĩa qua di tích: Dân gian vùng Thục vẫn có cảm tình với Ngụy Diên. Tại Tứ Xuyên ngày nay còn một số nơi thờ phụng ông như Miếu Ngụy Diên ở núi Ngoạ Long, huyện Tử Đồng (nơi tương truyền ông từng đóng quân), bên ngoài miếu có câu đối ca ngợi: “Trấn Bắc, Chinh Tây, dũng mãnh trung thành định Hán thổ” – tức khen Ngụy Diên dũng mãnh trung thành, giúp ổn định bờ cõi nhà Hán. Nếu ông bị xem là phản thần, hẳn đã không có miếu thờ hay lời tụng ca “trung thành” như vậy. Điều này cho thấy về sau nhiều người đã minh oan cho ông, xem ông như một vị tướng trung thành nhưng bất hạnh.
Phải chăng Ngụy Diên là một “Hàn Tín thứ hai”?
Có một sự so sánh thú vị: Ngụy Diên thường được đem liên hệ với Hàn Tín – đại tướng khai quốc của nhà Hán (khoảng 400 năm trước Tam Quốc). Điểm chung: cả hai đều là những danh tướng lập công lớn, được phong hầu, nhưng cuối cùng bị giết vì nghi kỵ. Hàn Tín bị Lưu Bang nghi phản mà mượn tay Lã Hậu giết chết (dù không có chứng cứ). Ngụy Diên bị triều đình Thục (dưới tay Dương Nghi) giết vì nghi phản. Ngay cả chuyện “một quân đều kinh ngạc” khi được bổ nhiệm cũng tương tự: sử sách chép lúc Hán Cao Tổ Lưu Bang thăng Hàn Tín làm đại tướng đã khiến cả quân doanh xôn xao, không ai ngờ một kẻ vô danh được trọng dụng – cũng giống việc Lưu Bị thăng Ngụy Diên khiến toàn quân kinh ngạc. Điều này phản ánh tài nhận người của bậc minh chủ: dám dùng người mới mà có tài. Nhưng tiếc thay, cả Lưu Bang lẫn Lưu Bị/Gia Cát Lượng về sau đều lo ngại chính người tài đó (Hàn Tín, Ngụy Diên) làm phản. Có thể nói, số phận Ngụy Diên là một bi kịch điển hình cho mối xung đột muôn thuở giữa “công thần kiêu dũng” và “nghi kỵ quyền lực”. Khi người tài quá lớn mà chủ soái không còn (Gia Cát Lượng mất, Lưu Thiện yếu kém) thì triều đình nghi ngờ người tài mưu phản cũng là điều dễ hiểu trong bối cảnh phong kiến.
Ý nghĩa từ cuộc đời Ngụy Diên và ảnh hưởng đến cục diện Tam Quốc
Câu chuyện cuộc đời Ngụy Diên để lại nhiều bài học và suy ngẫm trong bối cảnh lịch sử Tam Quốc:
1. Bi kịch của sự bất hòa nội bộ: Thục Hán là một tập đoàn chính trị – quân sự luôn được mô tả “trung nghĩa” trong Tam Quốc Diễn Nghĩa, nhưng sự thật là nội bộ Thục cũng lắm mâu thuẫn. Trường hợp Ngụy Diên vs Dương Nghi cho thấy sự đoàn kết mong manh giữa văn thần và võ tướng. Gia Cát Lượng dù tài giỏi cũng không giải quyết triệt để được mối hiềm khích giữa thuộc hạ. Điều này báo hiệu sự lung lay trong khối đoàn kết của Thục. Sau cái chết của Khổng Minh, sự đố kỵ bùng nổ và hậu quả là Thục mất đi nhân tài trụ cột. Từ một nguyên nhân nhỏ (cái tôi cá nhân) dẫn đến hậu quả lớn: một nước đã yếu (Thục nhỏ nhất trong Tam Quốc) lại càng yếu hơn sau khi tự làm suy giảm sức mạnh của chính mình. Bi kịch Ngụy Diên là minh chứng cho câu “gia hòa vạn sự hưng – nhà mà hòa thuận thì việc gì cũng thành”: ngược lại, nội bộ lục đục sẽ tự diệt vong, đúng như sau này Thục Hán mất vào tay Tào Ngụy (nhà Tấn).
2. Sự tương phản giữa lý tưởng và hiện thực: Ngụy Diên cả đời hết lòng phò Hán, chí hướng phục quốc diệt Tào. Ông là hiện thân cho khát vọng chống kẻ mạnh, khôi phục nhà Hán mà Thục Hán đề ra. Những đề xuất táo bạo của ông (như đánh Trường An) thể hiện khao khát lập công, sẵn sàng dấn thân vì đại nghiệp. Thế nhưng hiện thực nghiệt ngã: lý tưởng đó đã bị dập tắt không phải bởi kẻ thù bên ngoài, mà bởi mâu thuẫn bên trong. Ngụy Diên muốn tiếp tục chiến đấu sau khi Gia Cát Lượng mất – tức là ông không hề nản lòng trong việc đánh Ngụy, trái lại còn quyết tâm hơn. Vậy mà hành động ấy bị nhìn nhận thành “mưu phản”, dẫn tới cái chết của ông. Đây là nghịch lý chua xót: một người thực sự vẫn muốn tận trung với sự nghiệp, nhưng bị chính đồng đội quy kết thành kẻ phản bội. Nó cho thấy sự phức tạp của lòng trung thành trong thời loạn – không phải chỉ cần đánh giặc giỏi là được tin dùng mãi, mà còn phải hòa hợp trong tập thể và được lòng cấp trên.
3. Vận mệnh cá nhân gắn với vận mệnh quốc gia: Câu chuyện Ngụy Diên còn cho thấy số phận của một cá nhân tài năng có thể bị định đoạt bởi bối cảnh chính trị. Nếu còn Gia Cát Lượng, có lẽ Ngụy Diên sẽ tiếp tục lập công, tiếp tục là “át chủ bài” nơi chiến trường. Nhưng Gia Cát Lượng đột ngột qua đời, một khoảng trống quyền lực xuất hiện – Dương Nghi và Ngụy Diên đều không đủ uy tín thay thế, và họ lao vào tranh giành, để rồi Ngụy Diên thất bại. Thời thế thay đổi, anh hùng cũng lụi tàn. Ngụy Diên là một tài năng quân sự xuất chúng, nhưng thời thế (cái chết của Khổng Minh, sự nghi ngại của triều đình) đã quật ngã ông. Điều này làm ta liên tưởng tới những biến cố nhân sự ở các tập đoàn khác: như Đông Ngô cũng từng xảy ra việc Lã Mông giết Quan Vũ, hay Tào Ngụy thì Tư Mã Ý làm chính biến lật nhà họ Tào… Thời Tam Quốc, các phe đều phải đối mặt nguy cơ nội loạn chứ không chỉ ngoại xâm. Sự diệt vong của Thục sau này một phần vì thiếu tướng tài như Ngụy Diên, cũng như sau Gia Cát Lượng các quan văn Thục chia rẽ (ví dụ Lý Nghiêm trước đó bị Khổng Minh xử phạt vì bất hòa…).
4. Hào kiệt khó tránh hiểm nghi: Lịch sử phong kiến có nhiều tấm gương trung thần bị hại vì bị nghi ngờ. Ngụy Diên là một trong số đó. Câu thành ngữ “não hậu hữu phản cốt” (sau đầu có xương phản) về sau trở thành một cách nói chỉ sự đa nghi của cấp trên với công thần. Người ta cũng liên hệ đến trường hợp Hàn Tín như đã nói. Bài học rút ra: người có công lao quá lớn đôi khi lại trở thành mối lo cho người cầm quyền (nhất là khi người cầm quyền yếu). Bản thân Ngụy Diên cũng biết mình bị nghi kỵ (nên mới nóng nảy đòi chứng tỏ). Nhưng đáng tiếc ông không đủ khôn khéo để hóa giải mối nghi đó; trái lại, hành động nóng vội càng làm củng cố nghi ngờ từ người khác (ví dụ khi ông tự ý dẫn quân rút lui và đốt đường, việc này vô tình giống hành vi mưu phản dù ông không hề định hàng địch). Đây là điểm đáng thương: Ngụy Diên có thể trung thành nhưng lại bị chính hành động nông nổi của mình hại mình. Bài học cho hậu thế là: tài năng phải đi kèm đức độ và sự khéo léo chính trị, nếu không dễ rơi vào kết cục bi thảm.
5. Tầm quan trọng của sự hiểu biết lẫn nhau: Nếu Gia Cát Lượng lúc sinh thời giải quyết dứt điểm mâu thuẫn Ngụy – Dương (ví dụ thay một trong hai người, hoặc giảng hòa bằng thỏa hiệp), có lẽ đã tránh được biến cố. Nhưng vì cả hai đều hữu dụng và cố chấp, Khổng Minh đành duy trì cả hai với hy vọng họ tự điều chỉnh. Tiếc thay, họ không tự điều chỉnh được. Điều này cho thấy tầm quan trọng của nhà lãnh đạo trong việc quản trị nhân sự: nếu để tồn đọng mâu thuẫn, về sau vắng chủ nhà gà mọc đuôi tôm, thuộc hạ sẽ đấu đá. Đây cũng là trách nhiệm của Gia Cát Lượng khi chưa dự liệu hết hậu quả (dù ông đã dặn cách xử lý Ngụy Diên khi mình mất, nhưng đó là cách làm mạnh tay chứ không phải giải pháp dung hòa). Nhìn rộng ra, cục diện Tam Quốc nhiều lần thay đổi bởi nhân sự chủ chốt qua đời: Quan Vũ chết làm mất Kinh Châu, Tào Tháo chết Tào Phi đoạt ngôi Hán, Tôn Quyền chết Đông Ngô rối loạn, Gia Cát Lượng chết Thục mất Ngụy Diên… Tất cả chứng minh sự chuyển giao quyền lực là thời điểm nguy hiểm cho bất cứ chính quyền nào, dễ nảy sinh xung đột nội bộ mà kẻ thù bên ngoài có thể lợi dụng.
Trong trường hợp Ngụy Diên, may mắn cho Thục là quân Ngụy lúc đó cũng chưa kịp tấn công, chứ nếu Tư Mã Ý biết tin nội loạn mà tiến công thì rất có thể Thục đã mất từ năm 234 chứ không tồn tại thêm gần 30 năm nữa. Thực tế, sử sách có ghi lại: Ngụy đế Tào Duệ (cháu Tào Tháo) hay tin Thục có loạn (Ngụy Diên – Dương Nghi) muốn thừa cơ xua quân, nhưng có người can rằng sợ mắc mưu Khổng Minh (vì họ bán tín bán nghi tin Khổng Minh chưa chết thật). Kết quả Tào Duệ không kịp ra quân. Đó có thể xem như may mắn cuối cùng Gia Cát Lượng để lại cho Thục: cái chết của ông bí mật một thời gian ngắn đã khiến địch do dự. Tuy vậy, rõ ràng vụ Ngụy Diên – Dương Nghi đã suy yếu nghiêm trọng thực lực Thục Hán. Từ đó trở đi, Thục không còn tướng tài ngang hàng Quan Vũ, Trương Phi, Ngọa Long, Phượng Sồ… nữa, đành dựa vào Khương Duy – một người dũng cảm nhưng sức một mình không kham nổi sứ mệnh phục Hán. Về cuối, chính Đặng Ngải (tướng Tào Ngụy) đã lợi dụng con đường núi hẻo lánh đột kích Thành Đô năm 263, khiến Thục mất. Nhiều người tự hỏi: nếu khi đó Ngụy Diên còn sống trấn Hán Trung, với tài phòng thủ “trọng môn chi kế” của ông, liệu Đặng Ngải có cơ hội xuyên thủng phòng tuyến Thục dễ dàng như vậy? Câu trả lời có lẽ nghiêng về phía không – bởi vì Đặng Ngải cũng dùng lối đánh bất ngờ tương tự ý tưởng của Ngụy Diên năm xưa (đi đường núi hiểm trở để tập kích Thành Đô). Ngụy Diên bị giết, coi như Thục mất đi “người giữ cửa ải” tốt nhất, và cuối cùng họ thất thủ cũng ở cửa ải. Sự nghiệp phục Hán của Thục vì thế dang dở trong nuối tiếc.
Kết luận: Ngụy Diên – phản chủ hay bi kịch anh hùng?
Xâu chuỗi lại toàn bộ cuộc đời và tính cách Ngụy Diên, có thể kết luận rằng ông không phải kẻ phản chủ hai lòng, mà đúng hơn là một vị tướng tài hoa gặp bi kịch do mâu thuẫn nội bộ và những khuyết điểm cá nhân.
Ngụy Diên đã cống hiến cả tuổi trẻ và sinh mạng cho Thục Hán. Ông chưa từng đầu hàng kẻ thù, cũng không âm mưu soán nghịch triều đình. Thất bại của ông nằm ở chỗ thiếu khả năng mềm dẻo trong chính trị, không đủ bình tĩnh và khôn ngoan khi đối diện hoàn cảnh hiểm nghèo. Ông quá tự tin vào sức mình, khinh suất nghĩ rằng có thể dẹp bỏ Dương Nghi rồi tự mình thuyết phục vua Lưu Thiện. Nhưng triều đình thường tin lời kẻ chiến thắng, và trong chính trị thì hình thức có khi quyết định bản chất: Ngụy Diên tuy không phản quốc, nhưng hành vi tự ý rút quân và xung đột với đồng đội đã khiến ông mang tiếng phản thần. Đó là nỗi oan không thể gột rửa, bởi lịch sử do kẻ thắng viết nên – Dương Nghi tấu rằng Ngụy Diên phản, thì triều đình đóng dấu phản cho ông, muôn đời khó cãi.
Tuy nhiên, thời gian và góc nhìn công bằng hơn đã phục hồi phần nào danh dự cho Ngụy Diên. Hầu hết các nhà sử học hiện đại đều nhìn nhận ông như một anh hùng bi kịch: có tài, có lòng nhưng mang khuyết điểm chí mạng (tính kiêu căng, cô độc) nên bị kẻ khác lợi dụng sơ hở để hãm hại. Cái chết của ông khiến người đời tiếc nuối, bởi nếu không có mâu thuẫn ấy, Ngụy Diên có thể còn đóng góp nhiều cho Thục Hán và thậm chí thay đổi cục diện chiến tranh. Suy ngẫm sâu xa, ta thấy Ngụy Diên vừa là nạn nhân của hoàn cảnh, vừa là nạn nhân của chính tính cách mình.
Liệu Ngụy Diên có “phản chủ” không? – Nếu “phản chủ” là phản bội Lưu Bị, Lưu Thiện để theo giặc, thì không. Ông tuyệt đối trung thành với Lưu Bị từ khi theo phò vào Thục, và sau này cũng trung thành với di chí Bắc phạt của Gia Cát Lượng đến hơi thở cuối. Còn nếu “phản chủ” hiểu là làm loạn chống lại người đứng đầu mình (ở đây là Dương Nghi đại diện thừa tướng), thì Ngụy Diên có lỗi bất phục tùng, nhưng ông chống đối không phải để cướp ngôi vua, mà vì tranh quyền chỉ huy quân đội với Dương Nghi, mong muốn tiếp tục chiến đấu. Đặt trong bối cảnh ấy, ông giống một tướng lĩnh bất tuân thượng lệnh hơn là kẻ phản quốc. Vậy nên gọi ông là “kẻ phản chủ” theo nghĩa bán nước cầu vinh thì oan uổng. Chỉ có thể nói Ngụy Diên đã phạm quân lệnh, gây nội chiến – đó là tội rất nặng trong quân luật thời xưa, đáng tử hình. Quả thực, dù thông cảm cho ông, chúng ta cũng phải thừa nhận Ngụy Diên xử lý sai: Lẽ ra khi Khổng Minh mất, ông nên nén đau thương mà tuân lệnh lui quân, sau đó dựa vào công lao mà tranh luận sau. Nhưng vì quá nóng, ông phản ứng bộc phát, dẫn tới xung đột vũ trang. Đó là sai lầm của ông, cũng là kết cục mà Trần Thọ nhận xét “gây họa tự mình”.
Cuối cùng, nhìn lại Tam Quốc, Ngụy Diên là một trong những nhân vật gây nhiều tranh cãi. Ông không lẫy lừng chính nghĩa như Quan Vũ, cũng không gian hùng như Tào Tháo, mà chính sự mơ hồ giữa trung thành và phản nghịch của ông mới khiến người đời bàn cãi mãi. Nhưng có lẽ, sự mơ hồ đó chỉ là bề nổi. Thực chất, Ngụy Diên đại diện cho những con người tài giỏi nhưng cô độc, luôn nỗ lực phấn đấu vì sự nghiệp chung, rốt cục bị bánh xe quyền lực nghiền nát khi họ không còn giá trị lợi dụng hoặc vấp phải định kiến. Bi kịch của Ngụy Diên khiến ta liên tưởng đến câu nói: “Anh hùng gặp thời loạn khó tránh họa”. Trong một thời đại mà nghi kỵ và đấu đá có khi còn dữ dội hơn chiến trường, số phận Ngụy Diên là lời cảnh tỉnh rằng không chỉ kẻ thù bên ngoài, đôi khi đồng đội bên trong mới định đoạt sống chết của một người.
Ngụy Diên ra đi để lại bài học xương máu: một đất nước muốn mạnh phải tránh chia rẽ nội bộ, một nhà cầm quân muốn thành công phải vừa có dũng vừa có mưu, lại cần khiêm tốn kiềm chế. Hơn 1700 năm đã trôi qua, thanh danh Ngụy Diên dần được nhìn nhận lại. Ông xứng đáng được nhớ tới như một dũng tướng tận trung và cũng là một người hùng bi thảm của thời Tam Quốc – một thời đại mà ranh giới giữa trung thành và phản nghịch đôi lúc mỏng manh như một lưỡi gươm trên chiến trường.









































