Triết Học

Ý tưởng chỉnh trong triết học Jean-Paul Sartre

Triết học của Jean-Paul Sartre có gì đặc biệt? Bài viết này sẽ tóm lược những quan điểm trung tâm trong tư tưởng của Sartre và ảnh hưởng của ông đối với triết học hiện đại.

Nguồn: The Collector
0 views

Jean-Paul Sartre là ai?

Ảnh chụp Sartre, Moshe Milner, 1967

Mốc thời gian quan trọng trong cuộc đời Sartre

  • 1905: Sinh tại Paris, Pháp.
  • 1933–34: Du học Đức, chịu ảnh hưởng mạnh từ Husserl và Heidegger.
  • 1938: Xuất bản Buồn nôn (Nausea), tiểu thuyết đầu tiên.
  • 1943: Ra mắt Hữu thể và Hư vô (Being and Nothingness), tác phẩm triết học đồ sộ.
  • 1964: Được trao giải Nobel Văn học (từ chối nhận).
  • 1980: Qua đời tại Paris; khoảng 50.000 người dự lễ tang.

Jean-Paul Sartre sinh năm 1905 tại Paris. Tuổi thơ của ông không mấy dễ chịu, từng mô tả là “ngột ngạt” và ít bạn bè. Sau khi cha mất, Sartre sống với mẹ và ông ngoại, lớn lên trong cô độc, chỉ có sách vở bầu bạn. Sau này, ông theo học tại Trường Cao đẳng Sư phạm Paris (École Normale Supérieure), rồi giảng dạy triết học ở các trường trung học. Giai đoạn 1933–34, ông sang Đức nghiên cứu, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ triết học hiện tượng học của Edmund Husserl và Martin Heidegger.

Tác phẩm đầu tay của Sartre là tiểu thuyết triết học Buồn nôn (1938), nhanh chóng trở thành best-seller. Năm 1943, ông cho ra đời kiệt tác Hữu thể và Hư vô. Năm 1964, dù được trao Nobel Văn học, Sartre từ chối vì không muốn trở thành “công cụ của thiết chế,” theo ông, “một nhà văn không nên biến thành một định chế.” Quan điểm này cũng phản ánh tính cách gây tranh cãi của ông, từng khiến mối quan hệ với Albert Camus rạn nứt.

Sartre sống một đời phi truyền thống: không kết hôn, không gắn bó trong các mối quan hệ đơn nhất. Ông có mối gắn bó đặc biệt với nữ triết gia hiện sinh Simone de Beauvoir – khởi đầu là tình yêu, về sau trở thành tình bạn tri kỷ. Phần lớn cuộc đời trưởng thành, Sartre sống trong các khách sạn nhỏ, tài sản ít ỏi, dành ngày tháng để viết lách, thảo luận triết học tại những quán cà phê nổi tiếng như Café de Flore và Café des Deux Magots bên bờ sông Seine.

Lối sống này phù hợp với tinh thần hiện sinh và chủ nghĩa tự do triệt để mà ông theo đuổi. Sartre khẳng định con người luôn có tự do để lựa chọn – điều nhiều người cảm thấy vô cùng giải phóng. Khi ông qua đời năm 1980, tang lễ thu hút khoảng 50.000 người, minh chứng cho tầm ảnh hưởng rộng lớn.

Sartre nói gì về thực tại?

Ảnh Sartre năm 1965 – Nguồn: Wikimedia Commons

Tóm lược ý chính

  • Thực tại chia thành tự-tại (ý thức con người) và tại-tự (vật thể).
  • Khoảng trống giữa chúng – “hư vô” – chính là điều làm tự do trở thành khả hữu.
  • Ta không thể thấu hiểu ý thức của người khác, và đó là nguồn gốc xung đột.

Sartre phân chia thực tại thành hai bình diện:

  • Tự-tại (for-itself): ý thức con người – tự do, mở ra khả năng, không cố định.
  • Tại-tự (in-itself): sự vật, đồ vật – cố định, bất biến, không có tự do.
  • Hư vô (nothingness): khoảng cách giữa hai bình diện – nơi mở ra khả năng.

Theo Sartre, ta chỉ có thể giả định người khác cũng có ý thức, nhưng không bao giờ thực sự bước vào ý thức của họ. Điều này dẫn đến hai vấn đề: (1) ta không thể xác quyết hoàn toàn tính chủ thể của người khác, và (2) mối quan hệ giữa con người với nhau luôn tiềm ẩn sự xung đột vì ta có xu hướng khách thể hóa người khác.


Sartre nói gì về hiện hữu con người?

Woman with Yellow Hair, Pablo Picasso, 1931

Tóm lược ý chính

  • “Hiện hữu có trước bản chất”: con người tự định nghĩa mình qua lựa chọn.
  • Con người “bị kết án phải tự do,” gánh trách nhiệm cho mọi quyết định.
  • Chối bỏ tự do dẫn đến “tà tín” (bad faith) và một đời sống không đích thực.

Sartre nổi tiếng với câu nói: “Hiện hữu có trước bản chất.” Theo ông, ta sinh ra mà không có sẵn một “bản chất” nào. Chính những lựa chọn tự do trong đời mới định hình nên ta là ai. Ông viết:

“Con người không là gì khác ngoài những gì hắn tạo ra cho chính mình.”

Tuy nhiên, sự tự do này cũng mang tính bi kịch: ta bị “kết án phải tự do,” nghĩa là lúc nào cũng đối diện với lựa chọn, trách nhiệm và những hệ quả. Nếu phủ nhận sự thật này, ta sẽ rơi vào “tà tín” – sống không đích thực. Ngược lại, sống “đích thực” là chấp nhận tự do, tự mình kiến tạo bản chất và ý nghĩa đời sống.

Sartre nói gì về quan hệ giữa con người?

Ảnh Sartre cùng Simone de Beauvoir, Moshe Milner, 1967

Tóm lược ý chính

  • Sartre nổi tiếng với câu: “Địa ngục chính là người khác.”
  • Ta vừa cần người khác xác nhận sự hiện hữu của mình, vừa khách thể hóa họ.

Sartre cho rằng mối quan hệ giữa con người với nhau đầy nghịch lý. Ta cần người khác để hiểu chính mình, nhưng đồng thời lại có xu hướng biến họ thành đối tượng để kiểm soát. Điều này khiến quan hệ người – người luôn trong tình trạng căng thẳng, xa lạ và dễ rơi vào xung đột.


Sartre nói gì về tôn giáo?

Ảnh Sartre năm 1924

Tóm lược ý chính

  • Vô thần, Sartre tin con người tự gánh trách nhiệm tạo ý nghĩa.
  • Nếu có Thượng Đế, tự do sẽ bị tước bỏ.
  • Không có chuẩn mực đạo đức tuyệt đối, mỗi người phải tự quyết.

Sartre cho rằng sự tự do triệt để chỉ có thể tồn tại trong một vũ trụ không có Thượng Đế. Nếu Thượng Đế tồn tại, con người sẽ bị định đoạt sẵn. Ông cũng nhấn mạnh: thế giới không có sẵn giá trị hay chuẩn mực đạo đức tuyệt đối; mỗi người phải tự định ra lựa chọn của mình.

Ông minh họa bằng câu chuyện chàng thanh niên đến xin lời khuyên: nên đi chiến đấu hay ở nhà chăm sóc mẹ già? Sartre trả lời: “Anh phải tự quyết định. Tôi không thể cho anh một quy tắc đạo đức nào.”

Sartre nói gì về chính trị?

Ảnh Sartre tại Paris, 1946

Tóm lược ý chính

  • Nhà hoạt động chính trị suốt đời, khuynh tả cấp tiến.
  • Cố gắng hòa giải chủ nghĩa hiện sinh với Marxism nhưng nhiều mâu thuẫn.
  • Phê phán chủ nghĩa tư bản vì tha hóa con người và che giấu tự do.

Sartre là một trí thức dấn thân, luôn đứng về cánh tả. Ông cố gắng kết nối chủ nghĩa Marx với hiện sinh: Marxism cung cấp khung phân tích xã hội, còn hiện sinh nhấn mạnh tự do cá nhân. Tuy nhiên, đây là một sự kết hợp đầy mâu thuẫn vì Marxism thiên về tất yếu lịch sử, trong khi Sartre tin vào tự do tuyệt đối.

Dẫu vậy, ông vẫn khẳng định chủ nghĩa tư bản tha hóa con người, biến tự do thành ảo tưởng. Theo Sartre, chỉ bằng cách nhận ra tính chủ thể chung của những con người bị áp bức, ta mới thoát khỏi thân phận bị đối xử như đối tượng.


Ảnh hưởng lâu dài của Sartre

Bất kể đồng tình hay phản đối, không thể phủ nhận ảnh hưởng của Jean-Paul Sartre. Ông đã giúp nhân loại đối diện với nỗi bi quan của thế kỷ 20 – chiến tranh thế giới, khủng hoảng kinh tế – bằng cách nhấn mạnh rằng: con người có trách nhiệm tự kiến tạo ý nghĩa và tự do cho đời mình.

Tư tưởng Sartre không chỉ tác động đến triết học, mà còn ảnh hưởng đến tâm lý học, văn học, nghệ thuật và thần học. Tên tuổi ông vẫn là biểu tượng của một phong trào chống lại mọi nỗ lực làm tha hóa hiện hữu con người.

Rate this post

DONATE

Toàn bộ tiền donate sẽ được dùng để:

  • Nghiên cứu – Mua tài liệu, thuê dịch giả, kỹ thuật viên.
  • Duy trì máy chủ và bảo mật website
  • Mở rộng nội dung – Thêm nhiều chủ đề, bản đồ, minh họa

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM