Khi còn trẻ, nhà triết học René Descartes – lúc ấy chưa nổi tiếng – từng sống một thời gian tại một nơi vô cùng nổi tiếng: thị trấn Saint-Germain-en-Laye, cách Paris 20 km, nơi các vị vua Pháp đã xây dựng những cung điện tráng lệ từ thế kỷ 12. Đến đầu những năm 1600, các lâu đài nguy nga không còn là điểm thu hút chính. Vua Henri IV đã thuê hai kỹ sư người Ý lừng danh – anh em nhà Francini – để trang hoàng khu vườn của ông bằng các thiết bị tự động có thể cử động sống động như thật, cùng những trò giải trí thủy lực phức tạp, tinh vi đến mức sánh ngang với những công trình nổi tiếng của các đại công tước xứ Tuscany.
Những “cỗ máy vui đùa” này, như người ta gọi, trở thành mốt khắp châu Âu. Nhà tiểu luận Michel de Montaigne từng dành mùa hè năm 1581 để chiêm ngưỡng một hang động nhân tạo ở Ý, nơi ông thấy “không chỉ có âm nhạc và hòa âm được tạo ra bởi chuyển động của nước, mà còn có các bức tượng và cánh cửa cử động theo nhiều kiểu khác nhau, đều do nước điều khiển; có cả những con vật cúi đầu uống nước, và nhiều thứ tương tự như vậy.” Du khách thậm chí còn bị những chiếc ghế xịt nước vào mông – trò đùa ấy dù gây cười lúc đầu, nhưng rồi cũng khiến người ta chán ngán. Không lâu sau, cư dân Saint-Germain cũng được chứng kiến những kỳ quan cơ khí sống động ngay tại quê nhà.
Trong tác phẩm Luận về Con người (Treatise on Man), một công trình nghiên cứu vật lý và sinh lý học, Descartes mô tả một hang động nơi người xem:
“không thể bước vào mà không giẫm lên những phiến đá được bố trí theo cách, chẳng hạn, nếu họ tiến lại gần nàng Diana đang tắm thì sẽ khiến nàng trốn vào bụi sậy; nếu họ tiến thêm để đuổi theo, thì thần Neptune sẽ hiện ra và đe dọa họ bằng cây đinh ba; hoặc nếu họ rẽ sang hướng khác thì một con thủy quái sẽ trồi lên và phun nước vào mặt họ; hay những trò khác nữa, tùy theo ý tưởng của những kỹ sư thiết kế hệ thống.”
Khi Treatise on Man được xuất bản vào năm 1662 – mười hai năm sau khi Descartes qua đời – ông đã được xem là một nhà cách mạng triết học, là một trong những người khai sinh ra “khoa học mới” cùng với Galileo Galilei, Francis Bacon, và Thomas Hobbes. Năm 1633, Galileo bị bắt và giam cầm vì ủng hộ thuyết nhật tâm của Copernicus – quan điểm rằng Mặt Trời nằm ở trung tâm vũ trụ, trái ngược với giáo lý chính thống vốn đặt Trái Đất ở trung tâm. Vì lý do đó, Descartes đã không công bố tác phẩm này khi còn sống – ông không muốn bị xem là đồng tình với Galileo. Dù vậy, ông hoàn toàn ủng hộ quan điểm khoa học mới, cho rằng hệ Mặt Trời của chúng ta chỉ là một trong vô số hệ khác.
Thay vì mạo hiểm, Descartes xuất bản một tác phẩm khác mang tính tự truyện hơn: Luận về Phương pháp (Discourse on Method), trong đó ông kể về hành trình tìm kiếm “phương pháp sử dụng lý trí đúng đắn để đạt được chân lý trong khoa học.” Ở đây, Descartes nhấn mạnh việc rèn luyện một tinh thần tỉnh táo, thận trọng, biết tách biệt lý trí và phi lý, nhận diện thành kiến của chính mình và tránh tự lừa dối bản thân.
Chính tác phẩm ngắn này đã khiến ông trở thành một trong những triết gia được trích dẫn nhiều nhất mọi thời đại. Nó chứa câu nói nổi tiếng: “Je pense, donc je suis” – “Tôi tư duy, nên tôi tồn tại” (Cogito, ergo sum). Descartes xây dựng triết học mới của mình trên nền tảng lý trí. Hoài nghi cũng là một dạng tư duy – ông lý luận – nên nếu tôi đang hoài nghi, tôi không thể hoài nghi rằng mình đang tư duy, cho dù mọi thứ khác trên đời có thể là giả. Cái nhìn nhị nguyên ấy (tâm trí đối lập với thế giới) là nền tảng chắc chắn để ông xây dựng một hệ thống khoa học dựa trên sự chắc chắn.
Tuy nhiên, Luận về Phương pháp còn nổi tiếng (và gây tranh cãi) vì những tuyên bố khác. Descartes viết rằng động vật có thể được xem là “như một cỗ máy” – không chỉ giống một cỗ máy, mà chính là một cỗ máy. Quan sát xương, cơ, dây thần kinh, động mạch, tĩnh mạch và tất cả các bộ phận khác trong cơ thể động vật, ông kết luận rằng chúng vận hành như một hệ thống thủy lực hoàn chỉnh, hay như một chiếc đồng hồ cơ học phức tạp. Descartes muốn hiểu mọi quá trình như vậy. Nếu chúng ta nghiên cứu thế giới – ông nói – thì:
“biết được sức mạnh và hoạt động của lửa, nước, không khí, các vì sao, bầu trời và mọi vật thể quanh ta một cách rõ ràng như ta biết nghề thợ thủ công, ta có thể tận dụng chúng cho mọi mục đích phù hợp – và qua đó, làm chủ và sở hữu thiên nhiên.”
Những phát biểu đó – hoàn toàn phù hợp với khoa học hiện đại thời ấy – thường khiến người đời hình dung về động vật như những thực thể vô cảm, và xem thiên nhiên chỉ là tài nguyên để con người khai thác tùy ý. Nhiều người đọc Descartes đã hiểu ông theo cách đó. Nếu bạn tìm trên mạng, sẽ thấy những tóm tắt như: “Triết lý của Descartes, đặc biệt là quan điểm về mối quan hệ con người – tự nhiên, bị chỉ trích vì góp phần vào khủng hoảng sinh thái, do cái nhìn nhân loại trung tâm, nhị nguyên luận siêu hình và cách tiếp cận cơ giới hóa thiên nhiên.”
Nhưng nếu ta nhớ lại những cỗ máy sinh động mà Descartes từng chứng kiến lúc nhỏ, và hiểu cụm từ “nghề thủ công” theo nghĩa sâu sắc – sẽ thấy điều gì đó khác. Thủ công hàm chứa sự tỉ mỉ, tinh tế, biết chừng mực – một cách sử dụng tài nguyên thiên nhiên có trách nhiệm, chứ không phải là sự tàn phá. Và cũng cần nhớ rằng, với Descartes, toàn thể vũ trụ có thể được xem như một cỗ máy vô cùng to lớn và phức tạp. Trong đó, cơ thể người và động vật vận hành giống nhau – đều là “cỗ máy sống” bao gồm bản năng và cảm giác, phức tạp đến mức kỳ diệu – đến nỗi, theo ông, chỉ có Thượng Đế mới có thể chế tạo nên chúng.
“Cỗ máy của Thượng Đế” – ông viết cho người bạn toán học Marin Mersenne – “sẽ luôn phức tạp hơn vô vàn so với bất kỳ thứ gì con người nghĩ ra.”
Những cỗ máy thế kỷ 17, dù là nhân tạo, đều rất tinh xảo, ấn tượng, nhạy bén và sinh động. Tuy vậy, với Descartes cũng như các nhà khoa học cơ giới khác, thế giới tự nhiên – sống động và huyền bí – luôn vượt xa mọi cỗ máy tinh vi nhất. Với vật chất tinh tế và sự kỳ diệu vô tận, nó luôn chứa đựng yếu tố không thể hiểu thấu.
Bằng cách đó, triết học thế kỷ 17 ngày nay không chỉ để đọc về các luận điểm về cơ giới hóa và sự thống trị thiên nhiên, mà còn để nhận ra một hình thức nhận thức sinh thái tiềm ẩn trong đó. Khi các yếu tố của thế giới va chạm, quay tròn, và tương tác, những “cỗ máy tự động” ấy thúc đẩy ta tôn trọng tiến trình tự nhiên.
Sau cùng, như Descartes từng nói, toàn bộ triết học của ông cũng “giống như một cái cây”: siêu hình học là rễ, vật lý học là thân, và các ngành khoa học ứng dụng là cành vươn tới “đỉnh cao của trí tuệ.”










































