Chừng một dặm về phía bắc thị trấn Stavros, trên sườn núi Ithaka, có một khu khảo cổ thường được gọi là “Trường của Homer”. Đây là một quần thể cung điện thời Mycenae, với đường xá, bậc thang, sân trong, các gian phòng — tất cả đều được xây bằng những khối đá khổng lồ, đẽo gọt tinh xảo. Nơi này đã được khai quật, nhưng chưa hề phục dựng, nhờ vậy mà càng gợi nhớ nhiều hơn.
Một mô hình lớn của quần thể, dựng năm 2013, được trưng bày trang trọng ở quảng trường thị trấn, kèm theo một bảng thuyết minh chi tiết. Bảng này gợi liên hệ đến vô số chi tiết kiến trúc trong Odyssey khi kể về cuộc trở về của Odysseus: ngưỡng cửa, nơi nữ thần Athena từ Olympus hạ xuống; tiền sảnh, nơi Odysseus — lúc đó được Athena hóa trang thành kẻ ăn mày — ngủ thiếp trong một góc; phòng ngủ của Telemachus, con trai ông; phòng của vợ ông, Penelope, với chiếc giường hôn phối Odysseus tự tay đóng cách đó hàng chục năm… Từng chi tiết xuất hiện trong Odyssey đều được mô hình tái hiện và ghi chú rõ ràng. Trong phần diễn giải lời Odysseus (ẩn thân) nói với người chăn heo Eumaeus:
“Ngôi nhà cao quý này hẳn chính là của Odysseus: giữa trăm nhà cũng có thể nhận ra ngay. Mỗi phần nối tiếp với phần khác. Sân trong được hoàn thiện bằng bức tường viền mái, lại có cửa đôi kiên cố.”
Bản dịch khá thoáng này cho thấy lời nhận xét của Odysseus được người Ithaka ngày nay hết lòng tán đồng.
Có thể cho rằng lập luận này mang chút màu sắc thi vị, nhưng nó lại được hậu thuẫn bởi những phát hiện khảo cổ từ thập niên 1930 trong một hang động ở vịnh Polis gần đó — nơi sau này bị động đất phá hủy. Các hiện vật gồm những vạc đồng ba chân có niên đại thế kỷ IX–VIII TCN, mảnh gốm thế kỷ III–I TCN minh chứng cho tín ngưỡng thờ các tiên nữ, và một mảnh gốm thế kỷ II TCN khắc dòng chữ “hãy cầu khẩn Odysseus”. Theo Homer, Odysseus từng giấu những món quà từ người Phaeacia — trong đó có vạc đồng ba chân — trong một hang động thờ tiên nữ. Một phát hiện ủng hộ ý tưởng rằng đã từng có một tín ngưỡng thờ Odysseus ở Ithaka một thiên niên kỷ sau thời ông được cho là sống (thế kỷ XII TCN). Nhưng gợi ý rằng hang động Polis chính là nơi Odysseus cất giấu kho báu thì lại có phần quá lạc quan. Nó không thể chứng thực cho những suy luận về chi tiết kiến trúc trong Homer.
Tuy nhiên, sự cẩn trọng lịch sử kiểu đó lại bỏ qua điểm cốt lõi. Dù cuộc tàn phá thành Troy được định niên đại vào năm 1184 TCN, nhưng các thiên sử thi của Homer được sáng tác, và có lẽ được chép lại, ở thế kỷ VIII hoặc VII TCN. Homer tỏ ra ý thức sâu sắc về khoảng cách giữa thời ông sống và giai đoạn ông ca hát. Ngoại trừ một vài sơ suất, ông rất cẩn thận không gán sắt cho những anh hùng thời đại đồng. Và quả thực, họ là những anh hùng, gần như sánh ngang thần thánh. Chúng ta chưa từng thấy những con người như thế kể từ đó, và cũng chẳng bao giờ có lại. Homer không đơn độc trong cách nhìn ấy. Tất cả các sử thi Hy Lạp, hầu hết thi ca trữ tình và bi kịch Hy Lạp đều gói gọn trong vài thế hệ giữa hai cuộc chiến Thebes và Troy.
Tuy mang dáng dấp thần thánh — đôi khi có cha hoặc, như Odysseus, cụ cố là thần — nhưng các anh hùng không phải thần, nên không bất tử. Họ là tấm gương cho nhân loại trong việc chấp nhận vai trò số phận mà thần linh ban và đối diện với cái chết bạo liệt gần như tất yếu, rồi bước xuống Hades. Đa phần — Sarpedon, Patroclus, Achilles, Ajax — đều chết trẻ, xa quê hương, nên số phận càng thêm nghiệt ngã. Phần thưởng duy nhất là vinh quang mà hậu thế truyền tụng. Vua Alcinous xứ Phaeacia từng cho rằng các thần đã an bài toàn bộ cuộc chiến thành Troy chỉ để làm chủ đề cho thi ca, cho giáo huấn. Nhưng với những anh hùng đã ngã xuống, đó là niềm an ủi chẳng thấm gì.
Odysseus thì khác. Dù chịu nhiều tai ương bởi Poseidon, ông không chết dữ dội mà sống sót, phần lớn nhờ trí mưu. Odyssey kể chuyện ông cuối cùng trở về Ithaka từ Troy, đoàn tụ với vợ, con, thậm chí cả con chó, và giành lại vương quốc. Tác phẩm cố tình đối chiếu với Agamemnon, vua Mycenae: hiếm hoi trong số anh hùng, ông trở về được, nhưng lại bị vợ và tình nhân sát hại. Riêng Odysseus có một kết cục hạnh phúc độc nhất, nhưng đó chưa phải hết. Trong chuyến xuống âm phủ trước đó, thầy bói mù Teiresias đã tiên tri rằng sau lần trở về đầu tiên, Odysseus sẽ phải mang mái chèo đi đến một nơi chẳng ai biết mái chèo là gì — một khoảng cách khổng lồ. Ở đó, ông phải cắm nó xuống đất, làm hòa với Poseidon, rồi sẽ trở lại Ithaka và chết trên giường vì “tuổi già êm ái”. Homer không cần thuật chi tiết cuộc đời Odysseus sau lần trở về khải hoàn ấy.
Niềm tự hào của người Ithaka hiện đại về Odysseus hoàn toàn hòa nhịp với truyền thống Homer. Nhà thơ có thể không nắm chuẩn xác địa lý hòn đảo. Dù từng đến đây, cũng chẳng lạ nếu ông, như người xưa kể, bị mù. Một số chuyện Odysseus mà ông lặp lại, ông có ám chỉ, có thể là giai thoại phóng đại. Nhưng sự tỉ mỉ dựa trên thực chứng trong trường hợp này chẳng giúp ích bao nhiêu. Odyssey truyền đi thông điệp về trí tuệ và lòng can đảm con người trước nghịch cảnh gần như triền miên. Homer ngầm khẳng định rằng những phẩm chất ấy rực rỡ nhất ở thời đại anh hùng — khi thần linh còn bước chung với loài người — hơn bất cứ lúc nào sau này. Nhân vật gắn liền với Ithaka ấy vẫn xứng đáng được tôn kính, như khảo cổ từng chứng tỏ ông đã được thờ phụng ngay tại đảo vào thế kỷ II TCN. Lời Homer, cũng như lời các anh hùng của ông, mãi mãi là “lời có cánh”.









































