Điều răn thứ hai trong Mười Điều Răn viết: “Ngươi chớ làm tượng chạm cho mình, cũng đừng làm tượng giống như hình dạng của bất cứ vật gì trên trời cao, dưới đất thấp, hay dưới nước.” Việc các tín hữu thuộc nhiều truyền thống khác nhau giải thích điều răn này đã ảnh hưởng sâu sắc đến thái độ của họ đối với nghệ thuật và việc sử dụng nghệ thuật trong đời sống tôn giáo. Ở một phía, nhiều loại hình nghệ thuật bị xem như hình tượng chạm khắc, trở thành điều cấm kỵ; ở phía khác, nghệ thuật lại được đón nhận, hiện diện nổi bật trong nơi thờ phượng, và giữ vai trò trung tâm trong trải nghiệm đức tin.

Nghệ thuật trong Kitô giáo thời Cổ đại
Kitô giáo sơ khai xuất phát từ bối cảnh Do Thái giáo, nơi Mười Điều Răn được xem là luật lệ không thể thương lượng, cần tuân thủ sát nghĩa. Vì vậy, từ thế kỷ I đến thế kỷ IV, các Kitô hữu hầu như chỉ dùng những biểu tượng để diễn tả đức tin.
Hai biểu tượng từ buổi đầu ấy vẫn còn phổ biến đến nay. Thứ nhất là hình con cá, trong tiếng Hy Lạp là ICHTHUS (ΙΧΘΥΣ), viết tắt của cụm “Giêsu Kitô, Con Thiên Chúa, Đấng Cứu Độ”. Đây là biểu tượng diễn tả niềm tin cốt lõi của cộng đoàn. Thứ hai là hai chữ cái Hy Lạp Chi (X) và Rho (P) lồng lên nhau, tức hai chữ đầu của danh hiệu “Christos” (Kitô). Cả hai đều mang tính biểu tượng, chỉ về chính Đức Kitô.
Kitô giáo, như một tôn giáo mới, muốn tách biệt khỏi ngoại giáo vốn thờ lạy tượng thần và hoàng đế. Đền thờ của họ trang trí công phu, tràn ngập tượng thần. Nhiều gia đình ngoại giáo còn giữ trong nhà tượng nhỏ để cầu xin sự che chở, lương thực, hay chữa lành. Xuất phát từ truyền thống Do Thái, Kitô giáo tiếp nối việc không dùng tượng ảnh trong phụng tự.
Một lý do khác khiến nghệ thuật Kitô giáo gần như vắng bóng trong giai đoạn đầu là vì bách hại. Các tín hữu phải nhóm họp kín đáo, việc trưng bày nghệ thuật công khai chỉ khiến họ dễ bị phát hiện và nguy hiểm.
Từ thế kỷ IV, khi hoàng đế Constantinus hợp pháp hóa Kitô giáo, thái độ với nghệ thuật thay đổi. Dù là do ảnh hưởng ngoại giáo, hay do sự xuất hiện của các thánh đường Kitô giáo – hay cả hai – vẫn còn bàn cãi. Nhưng rõ ràng, lịch sử cho thấy hình ảnh Đức Maria, Đức Giêsu và các câu chuyện Kinh Thánh xuất hiện ngày càng nhiều.
Những hình ảnh này không chỉ để làm đẹp. Chúng còn là phương tiện giúp phần đông dân chúng vốn mù chữ có thể học hỏi và hiểu về đức tin, về Kinh Thánh. Nghệ thuật Kitô giáo trở thành quen thuộc trong các nhà thờ, các cảnh Kinh Thánh được diễn tả sinh động hơn. Xu hướng này kéo dài cho tới thế kỷ VII.

Tranh cãi phá hủy ảnh tượng ở Byzantine (thế kỷ VIII–IX)
Tại Đế quốc Đông La Mã, hay Byzantine, căng thẳng quanh việc giải thích Điều răn thứ hai và sự lan rộng của nghệ thuật trong nhà thờ lên đến cực điểm. Một số giáo sĩ cho rằng nghệ thuật Kitô giáo chính là “hình tượng chạm khắc,” dẫn đến ngẫu tượng. Số khác lại coi đó là “cửa sổ hướng về Thiên Chúa,” đồng thời là phương tiện dạy dỗ hữu ích cho dân chúng.
Tranh cãi này dẫn đến phong trào Phá hủy ảnh tượng (726–843), khởi đầu khi hoàng đế Leo III ra lệnh tiêu hủy các biểu tượng và tác phẩm nghệ thuật Kitô giáo.
Sau đó, vấn đề được bàn tại Công đồng Nicêa II năm 787, dưới thời hoàng hậu Irene. Trong nhiều phiên họp tháng 10, công đồng cân nhắc ưu khuyết điểm và tìm giải pháp dứt điểm.
Kết quả là: việc tôn kính hình ảnh Kitô giáo và các cảnh Kinh Thánh được cho phép, nhưng không được biến thành việc thờ ngẫu tượng. Công đồng tuyên bố:
“Cũng như Thánh Giá được dựng lên khắp nơi như biểu tượng, thì hình ảnh Đức Giêsu Kitô, Đức Trinh Nữ Maria, các thiên thần, các thánh và những người đạo đức thánh thiện khác cũng phải được thể hiện trên chén thánh, thảm dệt, áo lễ, cũng như trên tường nhà thờ, trong gia đình và ở những nơi dễ thấy, bên đường hay bất cứ đâu, để mọi người đều có thể tôn kính. Vì càng chiêm ngắm, lòng người càng được khơi dậy nhớ đến nguyên mẫu. Vậy cần dành cho các hình ảnh ấy lòng tôn kính sốt sắng và kính cẩn, chứ không phải sự thờ lạy đích thực, vốn chỉ thuộc về Thiên Chúa mà thôi. Bởi lẽ, vinh dự dành cho hình ảnh quy hướng về nguyên mẫu; ai tôn kính hình ảnh thì tôn kính chính thực tại mà nó diễn tả.”
Tuyên bố này cho thấy sự trung thành với tinh thần của Điều răn thứ hai: mục đích không phải là cấm nghệ thuật, nhưng là ngăn thờ ngẫu tượng như sách Xuất Hành 20:5–6 dạy. Đồng thời, công đồng cũng nhìn nhận giá trị thẩm mỹ và giáo huấn của nghệ thuật Kitô giáo.

Thời hoàng kim của Nghệ thuật Kitô giáo
Thời Trung Cổ được nhiều người xem là “thời hoàng kim” của nghệ thuật Kitô giáo. Đây là giai đoạn nghệ thuật nở rộ với các bích họa trong nhà thờ chính tòa, tượng điêu khắc, sách chép tay có minh họa, và cửa kính màu, tất cả đều làm sống động các câu chuyện Kinh Thánh theo những cách nghệ thuật mới mẻ và hấp dẫn. Ở một khía cạnh nào đó, sự tinh luyện của nghệ thuật phản chiếu hình ảnh sáng tạo của Thiên Chúa nơi người nghệ sĩ.
Vào cuối thời kỳ này, tức thời Phục Hưng, nghệ thuật Kitô giáo đạt đỉnh cao với các tác phẩm của Leonardo da Vinci và Michelangelo. Một trong những ví dụ nổi bật nhất chính là Nhà nguyện Sistine ở Vatican, với những bức vẽ tái hiện các câu chuyện biểu tượng nhất trong Kinh Thánh. Hội Thánh đón nhận nghệ thuật như công cụ để củng cố việc giảng dạy, nhấn mạnh vai trò phụ trợ của nó thay vì biến nó thành đối tượng thờ lạy.

Nghệ thuật Kitô giáo và Phong trào Cải cách
Chiếc “con lắc” lại đổi hướng khi Phong trào Cải cách Tin Lành khởi phát. Việc phê phán truyền thống Công giáo làm bùng lên tranh luận về việc sử dụng hình ảnh trong phụng tự dưới ánh sáng của Điều răn thứ hai. Ở các vùng Tin Lành, nhiều cuộc đập phá tượng ảnh xảy ra, các tác phẩm nghệ thuật bị lấy ra khỏi nhà thờ và phá hủy. Tin Lành muốn tập trung vào Kinh Thánh và việc giảng dạy, thay vì nghệ thuật thị giác.
Sự khác biệt này thể hiện rõ ràng trong trang trí nội thất nhà thờ: các thánh đường Công giáo lộng lẫy, trong khi nhà thờ Tin Lành lại giản lược, thanh đạm. Một số hệ phái Tin Lành có thái độ ôn hòa hơn, cho phép sử dụng nghệ thuật ở mức hạn chế.

Nghệ thuật Kitô giáo và Phản Cải cách
Đáp lại thái độ của Tin Lành, Công giáo đưa vấn đề này ra Công đồng Trentô (1545–1563). Công đồng tái khẳng định vai trò của nghệ thuật trong việc khơi gợi lòng đạo đức và giáo huấn, mở đường cho thời kỳ Baroque. Đây là giai đoạn nổi bật với nghệ thuật phong phú, nhằm gây ấn tượng mạnh, dạy dỗ và kéo tín hữu đến gần Thiên Chúa hơn.
Nghệ thuật Baroque mang đặc trưng biểu cảm mãnh liệt, sử dụng ánh sáng kịch tính, cuốn người xem vào trải nghiệm tôn giáo. Nó trở thành minh chứng rõ rệt cho sự đối lập trong cách tiếp cận của Công giáo và Tin Lành, kéo dài cho tới tận cuối thế kỷ XIX.

Nghệ thuật Kitô giáo thời Cận đại và Hiện đại
Thời Khai sáng đem đến cách tiếp cận mới với nghệ thuật nói chung, và điều này lan sang cả nghệ thuật Kitô giáo. Khi Tin Lành chia tách thành nhiều hệ phái, mỗi nhóm lại có thái độ khác nhau đối với nghệ thuật. Trong khi Công giáo và Chính Thống giáo tiếp tục trung thành với truyền thống dùng tượng ảnh, nhiều nhóm Tin Lành lại hướng đến những hình thức trừu tượng hơn, và về sau còn sử dụng cả nghệ thuật kỹ thuật số.
Nghệ thuật Kitô giáo cũng chịu ảnh hưởng văn hóa đa dạng khi tín hữu từ nhiều vùng miền khác nhau sáng tạo theo góc nhìn riêng. Kết quả là những cách diễn đạt mới của các đề tài vốn đã gắn liền với Kitô giáo qua bao thế kỷ. Mục đích của chúng là đưa câu chuyện Kinh Thánh đến với con người theo cách gần gũi với văn hóa bản địa, giúp người ta gắn bó và hiểu được nội dung trong bối cảnh của họ.

Căng thẳng tồn tại và sự thích ứng năng động
Từ Hội Thánh sơ khai cho đến ngày nay, thái độ đối với nghệ thuật Kitô giáo luôn dao động. Thực hành tôn giáo đã trải qua đủ dạng thức, từ việc phá hủy tượng ảnh cho đến việc tô điểm xa hoa cho các nơi thờ phượng.
Ngày nay, nhiều nhóm như Christadelphians, Nhân Chứng Giêhôva, Amish, Mennonites truyền thống, và một số hệ phái chịu ảnh hưởng Thanh giáo tiếp tục khước từ hình ảnh trong phụng tự. Họ xem đó là vi phạm Điều răn thứ hai, hoặc ít nhất là nguy cơ dẫn đến ngẫu tượng.
Một số nhóm chỉ phản đối việc khắc họa thần linh – tức Thiên Chúa hay Đức Giêsu – trong khi những nhóm khác, như Amish, tránh mọi hình ảnh của cả tạo vật lẫn thần linh, kể cả việc chụp ảnh chân dung chính mình.
Ở đầu kia của quang phổ, lại có những phiên bản Kinh Thánh bằng truyện tranh, với mục tiêu làm Lời Chúa dễ tiếp cận hơn cho giới trẻ – những người chỉ có thể được chạm tới bằng những cách tiếp cận sáng tạo có thể cạnh tranh với các hình thức giải trí hiện đại. Kết quả là những ấn bản Kinh Thánh sinh động về hình ảnh, nhưng xét về văn bản thì lại nghèo nàn so với nguyên bản.